Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2.Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4.Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5.Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 6.Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 7.Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 8.Các giấy tờ khác theo yêu cầu của HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có): * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapor; Singapor/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): tối thiểu bằng ½ tổng thời hạn sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: không yêu cầu Chú ý: Trong trường hợp Bên mời thầu phát hiện Nhà thầu có sự gian lận, giả mạo tài liệu cung cấp thì: •Tịch thu bảo lãnh dự thầu theo đúng quy định của Luật đấu thầu (nếu đang trong thời gian xét thầu); •Dừng Hợp đồng, tịch thu bảo đảm đảm thực hiện Hợp đồng (nếu trong thời gian thực hiện Hợp đồng). Cấm tham gia đấu thầu tại Nhà máy Nhiệt Điện Vĩnh Tân 4 từ 01 đến 03 năm (tùy theo lỗi vi phạm). Thông tin về vi phạm của Nhà thầu trong đấu thầu sẽ được báo cáo lên Tập đoàn điện lực Việt Nam. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 132.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555 |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric) | 25 | Bộ | Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric), 25535-00/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN1) | |
2 | Hóa chất Amino Acid F | 10 | Chai/100 ml | Hóa chất Amino Acid F, 2386442/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN2) | |
3 | Ferrozin ion Reagent Solution Pillows | 10 | Gói/ 50test | Ferrozin ion Reagent Solution Pillows, 2301-66/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN3) | |
4 | TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample) | 50 | Gói/ 100 test | TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample), 2608799/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN4) | |
5 | Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent | 3 | Chai/ 50ml | Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent, 23765-26/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN6) | |
6 | Mineral Stabilizer | 3 | Chai/ 50ml | Mineral Stabilizer, 23766-26/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN7) | |
7 | Nessler Reagent | 3 | Chai/ 500ml | Nessler Reagent, 21194-49/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN8) | |
8 | Cyclohexanone | 3 | Chai/ 100ml | Cyclohexanone, 14033-32/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN9) | |
9 | ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows | 2 | Gói/ 100 tép | ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows, 21066-69/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN10) | |
10 | COD Low Range (3-150)ppm | 2 | Hộp/ 25 ống | COD Low Range (3-150)ppm, 21258-25/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN11) | |
11 | Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set, 27426-45/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN12) | |
12 | DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL | 2 | Gói/ 100 test | DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL, 21055-69/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN13) | |
13 | ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, | 2 | Gói/ 100 test | ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, 1271099-VN/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN14) | |
14 | Copper Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Copper Reagent Set, Hãng: Hach, 26033-00/ Hach, gồm: - Copper Masking Reagent Powder Pillows: 26034-49 - Porphyin 1 Reagent Powder Pillows: 26035-49 - Porphyin 2 Reagent Powder Pillows: 26036-49 | Cung cấp CO, CQ (HCTN15) | |
15 | Chloride Reagent Set | 3 | Bộ | Chloride Reagent Set, 23198-00/ Hach, gồm: + Ferric Ion Solution, Cat. No:22122-42; + Mercuric Thiocyanate Solution, Cat.No: 22121-29 | Cung cấp CO, CQ (HCTN16) | |
16 | HydraVer® 2 Hydrazine Reagent | 12 | Chai/ 100ml | HydraVer® 2 Hydrazine Reagent, 179032-VN/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN17) | |
17 | NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample) | 2 | Gói/ 100 tép | NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample), 21061-69/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN18) | |
18 | Dung dich điện ly KCl 3M | 3 | Chai/ 250ml | Dung dich điện ly KCl 3M, 1048170250/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN19) | |
19 | Ethanol solution | 3 | Chai/ 1000ml | Ethanol solution, 1009901001/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN20) | |
20 | Acid Chlohydride 36-37% | 3 | Chai/ 500ml | Acid Chlohydride 36-37%, 10290130500/ Trung Quốc | Cung cấp CO, CQ (HCTN21) | |
21 | Acid Chlohydride 1 mol/l | 3 | Ống | Acid Chlohydride 1 mol/l, 1099700001/ Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN22) | |
22 | Navigator 500 sodium standard 1000ppb | 15 | Chai | Navigator 500 sodium standard 1000ppb, AWRS5000105/ ABB | Cung cấp CO, CQ (HCTN23) | |
23 | Navigator 500 sodium standard 100ppb | 15 | Chai | Navigator 500 sodium standard 100ppb, AWRS5000104/ ABB | Cung cấp CO, CQ (HCTN24) | |
24 | Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l | 2 | Chai/ 500ml | Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l, 15349 /Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN25) | |
25 | Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L | 5 | Bộ | Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L, HI96700-11/Hanna | Cung cấp CO, CQ (HCTN26) | |
26 | Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l | 4 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l, 13949/ HACH | Cung cấp CO, CQ (HCTN27) | |
27 | Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L | 2 | Chai/ 100ml | Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L, 237842/Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN28) | |
28 | Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l | 2 | Chai/ 100ml | Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l, 12932/Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN29) | |
29 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm | 1 | Hộp/ 5x100ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm, 1018110105/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN30) | |
30 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm | 2 | Chai/ 50ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm, 1440026/ Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN31) | |
31 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 7,00; 1094391000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN32) | |
32 | Dung dịch chuẩn pH 10,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 10,00; 1094381000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN33) | |
33 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 4,00; 1094351000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN34) | |
34 | Sodium standard solution 10ppm | 3 | Chai/ 1lít | Sodium standard solution 10ppm; 2835153/Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN35) | |
35 | Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( | 2 | Bộ | Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( | Cung cấp CO, CQ (HCTN36) | |
36 | S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L | 5 | Chai/ 2.9Lit | S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L; 2100803/Hach | Cung cấp CO, CQ (HCTN37) | |
37 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O | 3 | Chai/ 1000g | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O; 1011821000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN38) | |
38 | Ammonia solution 32% | 3 | Chai/ 1000ml | Ammonia solution 32%; 1054261000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN39) | |
39 | Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O | 3 | Chai/ 1000g | Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O, 1002441000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN40) | |
40 | 2-Propanol | 3 | Chai/ 1000ml | 2-Propanol; 1096341000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN41) | |
41 | L(+)-Ascorbic Acid | 5 | Chai/ 500g | L(+)-Ascorbic Acid; 1004680500/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN42) | |
42 | Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat) | 5 | Chai/ 100g | Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat); 1084180100/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN43) | |
43 | Sodium hydroxide pellets | 2 | Chai/ 1000g | Sodium hydroxide pellets; 1064621000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN44) | |
44 | Acid formic 90% | 2 | Chai/ 2,5 lít | Acid formic 90%; 1108542500/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN45) | |
45 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 250g | Sodium chloride; 1064060250/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN46) | |
46 | 3,5M Potassium chloride Solution | 5 | Chai/ 230ml | 3,5M Potassium chloride Solution; HI7082M/Hanna | Cung cấp CO, CQ HCTN47 | |
47 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 4,00; 62307100/Metrohm | Cung cấp CO, CQ HCTN48 | |
48 | Dung dịch chuẩn pH 9,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 9,00; 62307120/Metrohm | Cung cấp CO, CQ (HCTN49) | |
49 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 7,00; 62307110/Metrohm | Cung cấp CO, CQ (HCTN50) | |
50 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm | 10 | Chai/ 250ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm; 62324010/Metrohm | Cung cấp CO, CQ (HCTN51) | |
51 | Dung dịch KCl 3M | 2 | Chai/ 250ml | Dung dịch KCl 3M; 62308020/Metrohm | Cung cấp CO, CQ (HCTN52) | |
52 | Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl; HI7071L/Hanna | Cung cấp CO, CQ (HCTN53) | |
53 | Ammonia solution 35% | 3 | Chai/ 2,5 lít | Ammonia solution 35%; A/3280/PB17/Fisher | Cung cấp CO, CQ (HCTN54) | |
54 | Di-isopropylamine | 2 | Chai/ 1000ml | Di-isopropylamine; 8036461000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN55) | |
55 | Dung dịch điện ly KCl/AgCl | 2 | Chai/ 125ml | Dung dịch điện ly KCl/AgCl; 9210264/Rosemount | Cung cấp CO, CQ (HCTN56) | |
56 | Hoá chất thử nước trong dầu | 2 | Tép | Hoá chất thử nước trong dầu, BOX 5415/Kolor Kut | Cung cấp CO, CQ (HCTN57) | |
57 | Karl Fischer electrolyte A | 5 | Chai | Karl Fischer electrolyte A, K3035/ Romil | Cung cấp CO, CQ (HCTN58) | |
58 | Karl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g) | 5 | Chai | Karl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g), K7142/ Romil | Cung cấp CO, CQ (HCTN59) | |
59 | Butyl acetate | 15 | Chai/ 500ml | Butyl acetate, 123-86-4/ Trung Quốc | Cung cấp CO, CQ (HCTN60) | |
60 | Acetone | 10 | Chai | Acetone, 1000141000/Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN61) | |
61 | HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG | 4 | Chai | HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG, Mã :34836-500ml-R Hãng : Sigma Aldrich | Cung cấp CO, CQ (HCTN62) | |
62 | Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml | 5 | Chai | Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml, Mã :1017751000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN63) | |
63 | Dung môi TANSOL | 5 | Chai | Dung môi TANSOL, Mã : TANSOL VF Hãng : Reagecon | Cung cấp CO, CQ (HCTN64) | |
64 | Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml. | 4 | Chai | Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml. Mã : KOH01F Hãng: Reagecon | Cung cấp CO, CQ (HCTN65) | |
65 | Ethanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol | 5 | Chai | Ethanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol, Mã :1.00893.1000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN66) | |
66 | Iso propanol | 3 | Chai | Iso propanol, Mã : 1.09634.1000 Hãng: Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN67) | |
67 | Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g | 3 | 50g/ Chai | Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g, Mã : RETAN05 Hãng : Reagecon | Cung cấp CO, CQ (HCTN68) | |
68 | Nhớt chuẩn độ sạch | 2 | Chai | Nhớt chuẩn độ sạch, Mã : SERMISC067 Hãng :Parker | Cung cấp CO, CQ (HCTN69) | |
69 | Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g | 2 | Chai | Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g; Mã : 1.04874250 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN70) | |
70 | Water Standard 0,01% (10*8ml amp) | 4 | Hộp | Water Standard 0,01% (10*8ml amp), Mã : 1880500010 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN71) | |
71 | Water Standard 0,1% (10*8ml amp) | 4 | Hộp | Water Standard 0,1% (10*8ml amp), Mã : 1880510010 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN72) | |
72 | Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ | 2 | Bộ/ 4 chai | Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ 9727-C35, 9727-C37, 9727-C40, 9727-C42 Hãng: Canon | Cung cấp CO, CQ (HCTN73) | |
73 | Dung dịch chất điện ly TEABr | 4 | Chai | Dung dịch chất điện ly TEABr, Mã : 62320000 Hãng :Metrohm | Cung cấp CO, CQ (HCTN74) | |
74 | COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O | 6 | Chai/ 100ml | COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O Merck, Mã :1250290100 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN75) | |
75 | Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l | 6 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l, Hãng: Sigma Aldrich Mã: TSS1000-500ML | Cung cấp CO, CQ (HCTN76) | |
76 | Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L | 6 | Bộ | Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L, Hãng: Hanna Mã: HI96701-11 | Cung cấp CO, CQ (HCTN77) | |
77 | Dung dịch chuẩn DO | 6 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn DO, Hãng: Hanna Mã: HI7040-2 | Cung cấp CO, CQ (HCTN78) | |
78 | Sodium carbonate | 1 | 2x25g/ Hộp | Sodium carbonate, Mã : 1019620001 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN79) | |
79 | Potassium carbonate | 1 | Chai/ 500g | Potassium carbonate, Mã : 1049280500 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN80) | |
80 | Nitric axit 65% | 1 | Chai /1000ml | Nitric axit 65%, Mã : 1004561000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN81) | |
81 | Hidro flouric acid 48% | 1 | Chai/ 1000ml | Hidro flouric acid 48%, Mã: 1003341000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN82) | |
82 | Ammonium chloride | 1 | Chai/ 500g | Ammonium chloride, Mã : 1011450500 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN83) | |
83 | Tin (II) chloride dihydrate for analysis | 1 | Chai/ 100g | Tin (II) chloride dihydrate for analysis, Mã : 1078150100 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN84) | |
84 | Mangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis | 1 | Chai/ 1000g | Mangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis, Mã : 1027861000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN85) | |
85 | Ortho- phosphoric acid 85% | 1 | Chai/ 1000ml | Ortho- phosphoric acid 85%, Mã: 1005731000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN86) | |
86 | Potassium permanganate | 1 | Chai/ 1000g | Potassium permanganate, Mã : 1050821000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN87) | |
87 | Diammonium oxalate monohydrate | 1 | Chai/ 250g | Diammonium oxalate monohydrate, Mã: 1011920250 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN88) | |
88 | Ammonium dihydrogen phosphate | 1 | Chai/ 50g | Ammonium dihydrogen phosphate, Mã: 1014400050 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN89) | |
89 | Magnesium chloride hexahydrate | 1 | Chai/ 1000g | Magnesium chloride hexahydrate, Mã: 1058331000 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN90) | |
90 | Kẽm hạt 3-8mm | 1 | Chai/ 50g | Kẽm hạt 3-8mm, Mã : 1087800050 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN91) | |
91 | Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g | 1 | Chai/ 50g | Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g, Mã : 1017160050 Hãng : Merck | Cung cấp CO, CQ (HCTN92) | |
92 | Than chuẩn Leco | 3 | Lọ | Than chuẩn Leco, Sulfur 1.16 ± 0.05% 502-671 /leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN93) | |
93 | EDTA | 4 | Lọ | EDTA, 502-896/leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN94) | |
94 | Magnesium Perchlorate (Anhydrone) | 7 | Lọ | Magnesium Perchlorate (Anhydrone), 501-171-HAZ/ leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN95) | |
95 | Acid benzoic | 4 | Lọ | Acid benzoic; 11371±15 BTU/LB (6317.2±8.3 cal/g) 502-892/ leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN96) | |
96 | COPPER TURNINGS | 5 | Hộp | COPPER TURNINGS, 502-995/ leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN97) | |
97 | LECOSORB | 2 | Hộp | LECOSORB, 502-174-HAZ/ leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN98) | |
98 | FURNACE REGENT | 4 | Hộp | FURNACE REGENT, 501-609-HAZ/leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN99) | |
99 | COPPER STICKS | 16 | Hộp | COPPER STICKS, 502-705/ leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN100) | |
100 | N - CATALYST | 3 | Lọ | N – CATALYST, 502-049/leco | Cung cấp CO, CQ (HCTN101) | |
101 | Sodium Dodecyl Sulfate (SDS ≥ 97.5%) | 100 | Kg | Hóa chất Sodium Dodecyl Sulfate C12H25NaO4S (SDS ≥ 97.5%); Code: S/5200/53, NSX: Fisher Chemical, 500g/chai) - Color: White - Physical Form: solid - pH: 8.5 to 10 - Molecular Weight (g/mol): 288.378 - Melting Point: 206°C | Cung cấp CO, CQ | |
102 | Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm (HT Hydro) | 2 | Bình | Bình khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm, mác mã: 10L ST BS3 80PPM O2/N2, dung tích khí: 1500 lít khí, áp suất khí: 150 bar, khí nền: N2, loại chai: dung tích 10 lít nước Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
103 | Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm (HT Hydro) | 1 | Bình | Bình khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm, mác mã: 10L ST BS3 800PPM O2/N2, dung tích khí: 1500 lít khí, áp suất khí: 150 bar, khí nền: N2, loại chai: dung tích 10 lít nước Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
104 | Bộ kit Khí chuẩn Hydro (HT Hydro) | 2 | Bộ | Bộ kit khí chuẩn Hydro phòng cháy nổ:NSX: Sierra Monitor Corporation bao gồm:- 1250-01 Gas Sensor Calibrator Kit - 1256-01 Regulator Type A Calibrator - 1260-00 Gas Cylinder – Air (Type A), 105 liters, Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. - 1260-42 Gas Cylinder - Hydrogen, 50% LEL, (Type A), 105 liters 5358-01 Calibration Adapter - Direct, Standard, Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. - 5358-50 Calibration/Configuration Magnetic Tool - 5360-00 Remote Calibration Fitting - 5200-02-IT-AL Sensor Assy for 5100-02-IT, AL | Cung cấp CO, CQ | |
105 | Bình và Khí chuẩn Zero (HT Hydro) | 2 | Bình | Air, compressed UN1002NSX: Prospec/PraxairPart Number: AI 0.0UZ-KNOder Number JESSSUPPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
106 | Bình và Khí Hydrogen Ultra High Purity | 2 | Bình | Thông số: Hãng cung cấp PROSPEC PRAXAIR Product Part No NI OX 37.5MC-AS HY 5. OUH-KN Tên bình UN1049 Tên khí Hydrogen Thành phần ( Component ) 5.0 ultra high purityPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
107 | Bình và Khí chuẩn Clo | 1 | Bình | Thông số:8AL 3ppm CL2 Blance N2Gas volume: 58L (8AL)volume: 1.7Lcylinder material: AlumiumPressure: 500psiShelf life: 09 monthsAccuracy: +-10%P/N: C011385Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
108 | Bình và Khí chuẩn Clo Nồng độ: 10 ppm | 1 | Bình | Thông số:Chlorine Calibration Gas, 58 LNồng độ: 10 ppmPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
109 | Bình và Khí Zero 1% O2 + Nito | 6 | Bình | Thông số: Maker: Uniongas; Thành phần: 1% O2 + Nito; Áp suất: 10 MPa at 25 độ; 13,1kg, 10lit.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
110 | Bình và Khí Span 21% O2 + Nito | 6 | Bình | Thông số: Maker: Uniongas; Thành phần: 21% O2 + Nito; Áp suất: 10 MPa at 25 độ; 13,5 kg, 10litPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
111 | Bình và Khí Nitrogen 99.999% | 3 | Bình | Thông số: Nitơ nén tinh khiết 99.999%; Filtered | Cung cấp CO, CQ | |
112 | Bình và Khí Span SO2 : 2760 mg/ Nm3 | 2 | Bình | Thông số: SO2 : 2760 mg/ Nm3 N2 : Balance Cylinder : NK 3598 10L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 25 độ C Maker: UniongasPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
113 | Bình và Khí Span SO2: 0.1366% | 2 | Bình | Thông số : SO2: 0.1366% (3975 mg/m3 +- 0.5%rel) N2: 99.8634% Maker : Aỉ ProductsPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
114 | Bình và Khí Zero | 10 | Bình | Thông số: Maker: Uniongas Thành phần: Nitơ 99.999% Áp suất: 10.0 MPa at 25 độ; 10 L/STPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
115 | Bình và Khí Span SO2 : 365 mg/ Nm3 | 5 | Bình | Thông số: SO2 : 365 mg/ Nm3 N2 : Balance Cylinder : SINOMA 05429 10L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 25 độ C Maker: UniongasPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
116 | Bình và Khí chuẩn: Calibration Gas; | 2 | Bình | Kiểu: Gas Composition 1260 – (98, 99); Nhà sản xuất: Sierra Monitor Corporation; Thành phần: - H2: 2.0 % (50% LEL); - Air: Balace; Kiểu bình: 3.6 Cu.ft, 103 Liters @ 70oF and 1000 psig;Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
117 | Bình và Khí O2 ≥ 99,99% | 2 | Bình | Thành phần ≥ 99,99% Thể tích 40l Áp suất 150 barPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
118 | Bình và Khí hỗn hợp Nitrogen, Oxygen | 2 | Bình | Maker: PROSPEC PRAXAIR Tên khí Compressed gas, n.o.s. (Nitrogen, Oxygen) Oxygen : 38.5 ppm Nitrogen : Balance Cylinder No EB0088825 Cylinder style AS Vavle outlet connection CGA-580 Kích thước: (CylinderVolume) 144 ft3 Tên bình: UN1956Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
119 | Bình và Khi Hydrogen UHP 99.99 % | 2 | Bình | Thông số: Hãng cung cấp PROSPEC PRAXAIR Product Part No NI OX 37.5MC-AS HY 5. OUH-KN Tên bình UN1049 Tên khí Hydrogen Thành phần ( Component ) 5.0 ultra high purity 99.99 % H2Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
120 | Bình và Khí NO 579.8 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Thông số: NO : 579.8 mg/ Nm3 (471 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
121 | Bình và Khí NO 572,71 mg/ m3 | 1 | Bình | Thông số: NO : 572,71 mg/ m3 N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0346 Cylinder : SINOMA 07133 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
122 | Bình và Khí SO2 457.4 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Thông số: SO2 : 457.4 mg/ Nm3 (175 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
123 | Bình và Khí SO2 622,88 mg/ Nm3 | 1 | Bình | Thông số: SO2 : 622,88 mg/ Nm3 (175 ppm) N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0347 Cylinder : SINOMA 01808 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
124 | Bình và Khí CO 536 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Thông số: CO : 536 mg/ Nm3 (470 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
125 | Bình và Khí CO 499.71 mg/ Nm3 | 1 | Bình | Thông số: CO : 499.71 mg/ Nm3 N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0345 Cylinder : SINOMA 01729 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C. NET QUATITY 2.6 Kg Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
126 | Bình và Khí CO2 18% | 3 | Bình | Thông số: CO2 : 18% N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
127 | Bình và Khí CO2 17% mol/mol | 1 | Bình | Thông số: CO2 : 17% mol/mol N2 : Balance RM.No: AK-R-190207-0355 Cylinder : SINOMA 01868 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
128 | Bình và Khí O2 21 % | 3 | Bình | Thông số: O2 : 21 % N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
129 | Bình và Khí O2 17,5% mol/mol | 1 | Bình | Thông số: O2 : 17,5% mol/mol N2 : Balance RM.No: AK-R-190207-0356 Cylinder : SINOMA 01865 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
130 | Bình và Khí O2 6 % | 3 | Bình | Thông số: O2 : 6 % N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
131 | Bình và Khí N2 | 5 | Bình | Thông số: N2 : 99.999 % Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
132 | Bình và Khí O2 Span | 1 | Bình | Thông số O2: 7.98% N2: Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea. Maker : AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
133 | Bình và Khí NO 159.2 µmol/mol | 1 | Bình | Thông số: NO : 159.2 µmol/mol (159.2ppm) N2 : Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
134 | Bình và Khí NO 160.2 µmol/mol | 1 | Bình | Thông số: NO : 160.2 µmol/mol (160.2ppm) N2 : Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
135 | Binh và khí argon 99,9999% | 4 | Bình | Binh và khí argon 99,9999%. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. | Cung cấp CO, CQ | |
136 | Nạp Khí Nito 99%, 40 lít/bình | 1.200 | Bình | Khí Nito 99%, 40 lít/bình | Cung cấp CO, CQ | |
137 | Nạp Khí CO2 99%, 40 lít/bình | 300 | Bình | Khí CO2 99%, 40 lít/bình | Cung cấp CO, CQ | |
138 | Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 620 | Bình | Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar | Cung cấp CO, CQ | |
139 | Nạp Khí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 40 | Bình | Khí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | Cung cấp CO, CQ | |
140 | Nạp Khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 10 | Bình | Khí Heli 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | Cung cấp CO, CQ | |
141 | Nạp Khí Acetylen 99,73% | 300 | Bình | Khí Acetylen 99,9% | Cung cấp CO, CQ | |
142 | Nạp Khí argon 99,9% | 140 | Bình | Khí argon 99,9% | Cung cấp CO, CQ | |
143 | Bộ điều khiển nhiệt độ | 2 | Cái | Bộ điều khiển nhiệt độ, Mã : E5CC/Omron | Cung cấp CO, CQ (TX1834) | |
144 | Bộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron | 4 | Cái | Bộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron, Mã : E52-CA15AY/ Omron | Cung cấp CO, CQ (TX1833) | |
145 | Hộp gắn cầu chì RT 18-32 | 6 | Cái | Hộp gắn cầu chì RT 18-32, Hộp gắn cầu chì RT 18-32, cầu chì tương thích : 10x38mm | Cung cấp CO, CQ (TX1832) | |
146 | Cầu chì RT 18-32 | 6 | Cái | Cầu chì RT 18-32 Thông số: 380V/100kA, kích thước 10x38mm, 16A | Cung cấp CO, CQ TX1831 | |
147 | Túi zipper 7*10cm | 38 | Kg | Túi zipper, Kích thước: 7x10cm, Việt Nam | Cung cấp CO, CQ TX1830 | |
148 | Túi zipper 10x12cm | 35 | Kg | Túi zipper, Kích thước: 10x12cm, Việt Nam | Cung cấp CO, CQ TX1829 | |
149 | Túi zipper 15*20cm | 80 | Kg | Túi zipper, Kích thước: 10x12cm, Việt Nam | Cung cấp CO, CQ TX1828 | |
150 | Nut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc Washer | 5 | Cái | Nut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc WasherMã : 99-027217/ the-gas-safety.co | Cung cấp CO, CQ TX1826 | |
151 | Nut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull Nose | 5 | Cái | Nut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull NoseMã : 99-027021A/ the-gas-safety.co | Cung cấp CO, CQ TX1825 | |
152 | Bottle conectors (Van nối bình khí) | 5 | Cái | Bottle conectors (Van nối bình khí), BCON-BS341-1-SS/Pressure-tech | Cung cấp CO, CQ TX1824 | |
153 | Washer | 5 | Cái | Washer, Mã : 621-605-191/Leco | Cung cấp CO, CQ TX1823 | |
154 | ORING 603-493 | 5 | Cái | ORING, Mã : 603-493/Leco | Cung cấp CO, CQ TX1822 | |
155 | ORING 772-738 | 3 | Cái | ORING, Mã :772-738/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1821 | |
156 | Seal 621-605-151 | 2 | Cái | Seal, Mã : 621-605-151 | Cung cấp CO, CQ TX1820 | |
157 | ORING 625-602-297 | 5 | Cái | ORING, Mã : 625-602-297 / Leco | Cung cấp CO, CQ TX1819 | |
158 | ORING/ 780-831 | 5 | Cái | ORING, Mã : 780-831/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1818 | |
159 | Belt 621-605-609 | 3 | Cái | Belt, Mã : 621-605-609 / Leco | Cung cấp CO, CQ TX1817 | |
160 | Washer 621-605-199 | 5 | Cái | Washer, Mã: 621-605-199/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1816 | |
161 | Oring 134 | 5 | Cái | Oring 134, Mã : 783-515/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1815 | |
162 | Oring 041 | 5 | Cái | Oring 041, Mã : 601-159/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1814 | |
163 | Lid insulator | 5 | Cái | Lid insulator, Mã : 621-605-182/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1813 | |
164 | ORING 773-913 | 5 | Cái | ORING, Mã: 773-913/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1812 | |
165 | Oring 010 | 5 | Cái | Oring 010, Mã : 772-738/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1811 | |
166 | Oring 003 | 15 | Cái | Oring 003, Mã : 611-543/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1810 | |
167 | Electrode bar | 3 | Cái | Electrode bar, Mã : 621-605-874/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1809 | |
168 | Electrode upper bar | 3 | Cái | Electrode upper bar, Mã : 621-605-873/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1808 | |
169 | Electrode lower bar | 3 | Cái | Electrode lower bar, Mã : 621-605-875/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1807 | |
170 | Oring vessel cap | 5 | Cái | Oring vessel cap, Mã : 621-605-560/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1806 | |
171 | Crucible | 3 | Cái | Crucible, Mã : 774-204/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1805 | |
172 | Charge valve insert | 5 | Cái | Charge valve insert, Mã : 621-605-923/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1803 | |
173 | Oring Prep Station Nipple Charge | 5 | Cái | Oring Prep Station Nipple Charge, Mã : 611-543/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1802 | |
174 | Bushing 621-605-125 | 5 | Cái | Bushing, Mã : 621-605-125/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1801 | |
175 | Belt round 621-605-961 | 3 | Cái | Belt round, Mã : 621-605-961/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1800 | |
176 | Drive pulley 621-605-607 | 3 | Cái | Drive pulley, Mã : 621-605-607/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1799 | |
177 | Screw 191-173 | 3 | Cái | Screw, Mã : 191-173/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1798 | |
178 | Insert seal 621-605-973 | 8 | Cái | Insert seal, Mã : 621-605-973/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1796 | |
179 | Plug 621-605-948 | 3 | Cái | Plug, Mã : 621-605-948/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1795 | |
180 | Filter cartridge 621-657 | 7 | Cái | Filter cartridge, Mã : 621-657/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1794 | |
181 | Nắp cốc sứ 621-331 | 4 | Hộp | Nắp cốc sứ, Mã : 621-331/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1793 | |
182 | Cốc sứ 529-048 | 4 | Hộp | Cốc sứ, Mã : 529-048/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1792 | |
183 | Balance pedestal 621-010-131 | 2 | Cái | Balance pedestal, Mã : 621-010-131/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1791 | |
184 | Drive spindle 609-990 | 2 | Cái | Drive spindle, Mã : 609-990/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1790 | |
185 | Wedge- drive, spindle 609-989 | 2 | Cái | Wedge- drive, spindle, Mã : 609-989/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1789 | |
186 | CRUCIBLE TURNTABLE KIT | 2 | Cái | CRUCIBLE TURNTABLE KIT, Mã : 614-442-110/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1788 | |
187 | AIR CAN GASKET | 2 | Bộ | AIR CAN GASKET, Mã : 1235DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1787 | |
188 | 9/64 SOCKET SCREW KEY | 3 | Cái | 9/64 SOCKET SCREW KEY, Mã : TX14SK/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1786 | |
189 | Mực in 335C | 8 | Hộp | Mực in, Mã : 335C/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1785 | |
190 | BUSHING, RED | 3 | Cái | BUSHING, RED, Mã : 656DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1784 | |
191 | NUT, ELECTRODE | 3 | Cái | NUT, ELECTRODE, Mã : 653DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1782 | |
192 | BALL BEARING | 3 | Cái | BALL BEARING, Mã : 684DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1781 | |
193 | Oxygen bomb heat assembly | 2 | Bộ | Oxygen bomb heat assembly, Mã : A1450DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1780 | |
194 | Giấy in DMR-1-75*50 | 15 | Cuộn | Giấy in, Mã : DMR-1-75*50/ Sazaki | Cung cấp CO, CQ TX1779 | |
195 | IGNITION THREAD (Dây mồi) | 10 | Gói | IGNITION THREAD (Dây mồi), Mã : 845DD2/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1778 | |
196 | 60'' ignition wire (2'' per use) | 5 | Gói | 60'' ignition wire (2'' per use), Mã : 840DD2/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1777 | |
197 | Check Valve 643DD | 3 | Cái | Check Valve, Mã : 643DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1776 | |
198 | Electrode 1094DD | 3 | Cái | Electrode, Mã : 1094DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1775 | |
199 | Capsule holder 906DD | 10 | Cái | Capsule holder, Mã : 906DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1774 | |
200 | Electrode 1095DD | 3 | Cái | Electrode, Mã : 1095DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1773 | |
201 | Check Valve 668DD | 3 | Cái | Check Valve, Mã : 668DD/ Parr | Cung cấp CO, CQ TX1772 | |
202 | Switch pressure 625-315 | 2 | Cái | Switch pressure, Mã : 625-315/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1771 | |
203 | Bơm assy pump vacuum DC | 2 | Cái | Bơm assy pump vacuum DC, Mã : 626-001-476/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1770 | |
204 | O-RING 326 1.625X 1.999X.187A | 3 | Gói | O-RING 326 1.625X 1.999X.187A, Mã : 611-476/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1769 | |
205 | O-RING 330 2.125X 2.499X.187A | 3 | Gói | O-RING 330 2.125X 2.499X.187A, Mã : 611-477/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1768 | |
206 | Ống đốt TUBE LANCE SC632 9.58 | 3 | Cái | Ống đốt TUBE LANCE SC632 9.58, Mã : 625-401-352/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1767 | |
207 | Regulator flow control | 3 | Hộp | Regulator flow control, Mã : 778-492/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1765 | |
208 | STOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP | 5 | Cái | STOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP, Mã : 606-308/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1764 | |
209 | ASSY THERMOCOUPLE TYPE -S | 3 | Cái | ASSY THERMOCOUPLE TYPE -S, Mã : 660-013-050/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1763 | |
210 | TUBE U FURNACE DUAL | 3 | Bộ | TUBE U FURNACE DUAL, Mã : 619-065/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1762 | |
211 | SCREEN FILTER | 6 | Cái | SCREEN FILTER, Mã : 775-306/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1761 | |
212 | STRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK | 15 | Gói | STRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK, Mã : 608-379/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1760 | |
213 | ORING 619-192 | 2 | Gói | ORING 619-192, Mã: 619-192/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1759 | |
214 | FILTER SCREEN 100MESH 1.25SST | 2 | Cái | FILTER SCREEN 100MESH 1.25SST, Mã: 617-441/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1758 | |
215 | HONEYCOMB CERAMIC | 3 | Cái | HONEYCOMB CERAMIC, Mã : 780-899/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1757 | |
216 | O-RING 113 .562X .748X.093V | 4 | Gói | O-RING 113 .562X .748X.093V, Mã : 601-442/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1756 | |
217 | O-RING 221 1.437X 1.687X.125S | 8 | Gói | O-RING 221 1.437X 1.687X.125S, Mã : 616-138/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1755 | |
218 | Assy solenoid and connector | 3 | Cái | Assy solenoid and connector, Mã : 622-002-204/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1754 | |
219 | Lance 616-146 | 5 | Cái | Lance, Mã : 616-146/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1753 | |
220 | POROUS CRUCIBLES | 2 | Hộp | POROUS CRUCIBLES, Mã : 614-961-110/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1752 | |
221 | TUBE CATALYST HEATER | 4 | Ống | TUBE CATALYST HEATER, Mã : 619-154/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1751 | |
222 | TIN FOIL CUPS | 9 | Hộp | TIN FOIL CUPS, Mã : 502-186-100/ Leco | Cung cấp CO, CQ TX1750 | |
223 | Khăn lau cuvet | 20 | Cái | Khăn lau cuvet, Mã : 197635/ lovibond | Cung cấp CO, CQ TX1749 | |
224 | Cốc mẫu 10ml | 6 | Hộp/2 cái | Cốc mẫu 10ml, Mã : 2495402/ Hach | Cung cấp CO, CQ TX1748 | |
225 | Cốc mẫu 25ml | 6 | Hộp/2 cái | Cốc mẫu 25ml, Mã : 2095000/ Hach | Cung cấp CO, CQ TX1747 | |
226 | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml | 2 | Hộp/6 cái | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml, Mã : 2401906/ Hach | Cung cấp CO, CQ TX1746 | |
227 | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml | 2 | Hộp/6 cái | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml, Mã : 2427606/ Hach | Cung cấp CO, CQ TX1745 | |
228 | Ống bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mm | 20 | Cái | Ống bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mm | Cung cấp CO, CQ TX1744 | |
229 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN | 6 | Cái | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN, Mã : 060.03.001/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1743 | |
230 | Giá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm | 4 | Cái | Giá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm, Số vị trí phơi: 27Hãng: OEM | Cung cấp CO, CQ TX1742 | |
231 | Bộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml | 2 | Bộ | Bộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml, Mã: K61109/ Koehler | Cung cấp CO, CQ TX1741 | |
232 | Màng làm kín SGJ 19 | 4 | Cái | Màng làm kín SGJ 19, Mã: 62713020/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1740 | |
233 | Màng làm kín SGJ 29 | 4 | Cái | Màng làm kín SGJ 29, Mã: 62713010/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1739 | |
234 | Màng làm kín SGJ 14 | 4 | Cái | Màng làm kín SGJ 14, Mã : 62713000/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1738 | |
235 | Đệm làm kín 61448020 | 20 | Cái | Đệm làm kín, Mã : 61448020/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1737 | |
236 | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml | 20 | Cái | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml, Mã : 061.02.500/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1736 | |
237 | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml | 20 | Cái | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml, Mã : 061.02.250/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1735 | |
238 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml | 7 | Thùng/10 chai | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml, Mã : 061.01.901/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1734 | |
239 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml | 10 | Thùng/10 chai | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml, Mã : 061.01.500/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1733 | |
240 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml | 7 | Thùng/ 10 chai | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml, Mã : 061.01.250/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1732 | |
241 | Ống tiêm 5ml | 10 | Cái | Mã : 62816090/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1731 | |
242 | Kim tiêm mẫu | 10 | Cái | Mã: 62816030/ Metrohm | Cung cấp CO, CQ TX1730 | |
243 | Nhớt kế size 75 | 2 | Cái | Nhớt kế size 75, Khoảng độ nhớt động học : 1,6 - 8 cSt, Hãng: cannon | Cung cấp CO, CQ TX1729 | |
244 | Nhớt kế size 200 | 2 | Cái | Nhớt kế size 200, Khoảng độ nhớt động học : 20-100cSt, Hãng: cannon | Cung cấp CO, CQ TX1728 | |
245 | Nhớt kế size 350 | 2 | Cái | Nhớt kế size 350, Khoảng độ nhớt động học : 100-500 cSt, Hãng: cannon | Cung cấp CO, CQ TX1727 | |
246 | Nhớt kế size 150 | 2 | Cái | Nhớt kế size 150, Khoảng độ nhớt động học : 7-35 cSt, Hãng: cannon | Cung cấp CO, CQ TX1726 | |
247 | Giấy quỳ tím 101.02.002 | 20 | Cuộn | Giấy quỳ tím, Mã: 101.02.002/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1725 | |
248 | Bình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy | 10 | Cái | Bình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy, Mã: 028.03.901/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1724 | |
249 | Cốc nhựa có tay cầm | 10 | Cái | Cốc nhựa có tay cầm, Mã: 026.04.901/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1723 | |
250 | Cốc nhựa có tay cầm | 10 | Cái | Cốc nhựa có tay cầm, Mã : 026.04.902/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1722 | |
251 | Cốc nhựa 100ml | 60 | Cái | Cốc nhựa 100ml, Mã : 026.03.100/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1721 | |
252 | Ống bóp cao su 3 đầu | 10 | Cái | Ống bóp cao su 3 đầu, Mã : 011.02.002/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1720 | |
253 | Pipettes bằng nhựa | 1 | Hộp/ 100cái | Pipettes bằng nhựa, Mã : 084.22.001/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1719 | |
254 | Ống đong bằng thủy tinh 10ml | 4 | Hộp/ 2cái | Ống đong bằng thủy tinh 10ml, Mã : 015.01.010/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1718 | |
255 | Cốc đong bằng nhựa 2000ml | 10 | Cái | Cốc đong bằng nhựa 2000ml, Dung tích 2000ml, mã : 026.03.902/ Isolab | Cung cấp CO, CQ TX1717 | |
256 | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 250ml | 2 | Cái | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt, dung tích 250ml | (TX1716) | |
257 | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 500ml | 2 | Cái | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt, dung tích 500ml | (TX1715) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric) | 25 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
2 | Hóa chất Amino Acid F | 10 | Chai/100 ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
3 | Ferrozin ion Reagent Solution Pillows | 10 | Gói/ 50test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
4 | TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample) | 50 | Gói/ 100 test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
5 | Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent | 3 | Chai/ 50ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
6 | Mineral Stabilizer | 3 | Chai/ 50ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
7 | Nessler Reagent | 3 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
8 | Cyclohexanone | 3 | Chai/ 100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
9 | ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows | 2 | Gói/ 100 tép | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
10 | COD Low Range (3-150)ppm | 2 | Hộp/ 25 ống | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
11 | Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
12 | DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL | 2 | Gói/ 100 test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
13 | ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, | 2 | Gói/ 100 test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
14 | Copper Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
15 | Chloride Reagent Set | 3 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
16 | HydraVer® 2 Hydrazine Reagent | 12 | Chai/ 100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
17 | NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample) | 2 | Gói/ 100 tép | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
18 | Dung dich điện ly KCl 3M | 3 | Chai/ 250ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
19 | Ethanol solution | 3 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
20 | Acid Chlohydride 36-37% | 3 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
21 | Acid Chlohydride 1 mol/l | 3 | Ống | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
22 | Navigator 500 sodium standard 1000ppb | 15 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
23 | Navigator 500 sodium standard 100ppb | 15 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
24 | Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l | 2 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
25 | Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L | 5 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
26 | Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l | 4 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
27 | Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L | 2 | Chai/ 100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
28 | Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l | 2 | Chai/ 100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
29 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm | 1 | Hộp/ 5x100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
30 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm | 2 | Chai/ 50ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
31 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
32 | Dung dịch chuẩn pH 10,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
33 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
34 | Sodium standard solution 10ppm | 3 | Chai/ 1lít | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
35 | Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( | 2 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
36 | S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L | 5 | Chai/ 2.9Lit | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
37 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O | 3 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
38 | Ammonia solution 32% | 3 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
39 | Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O | 3 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
40 | 2-Propanol | 3 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
41 | L(+)-Ascorbic Acid | 5 | Chai/ 500g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
42 | Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat) | 5 | Chai/ 100g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
43 | Sodium hydroxide pellets | 2 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
44 | Acid formic 90% | 2 | Chai/ 2,5 lít | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
45 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 250g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
46 | 3,5M Potassium chloride Solution | 5 | Chai/ 230ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
47 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
48 | Dung dịch chuẩn pH 9,00 | 2 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
49 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
50 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm | 10 | Chai/ 250ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
51 | Dung dịch KCl 3M | 2 | Chai/ 250ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
52 | Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl | 2 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
53 | Ammonia solution 35% | 3 | Chai/ 2,5 lít | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
54 | Di-isopropylamine | 2 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
55 | Dung dịch điện ly KCl/AgCl | 2 | Chai/ 125ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
56 | Hoá chất thử nước trong dầu | 2 | Tép | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
57 | Karl Fischer electrolyte A | 5 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
58 | Karl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g) | 5 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
59 | Butyl acetate | 15 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
60 | Acetone | 10 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
61 | HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG | 4 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
62 | Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml | 5 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
63 | Dung môi TANSOL | 5 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
64 | Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml. | 4 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
65 | Ethanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol | 5 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
66 | Iso propanol | 3 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
67 | Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g | 3 | 50g/ Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
68 | Nhớt chuẩn độ sạch | 2 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
69 | Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g | 2 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
70 | Water Standard 0,01% (10*8ml amp) | 4 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
71 | Water Standard 0,1% (10*8ml amp) | 4 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
72 | Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ | 2 | Bộ/ 4 chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
73 | Dung dịch chất điện ly TEABr | 4 | Chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
74 | COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O | 6 | Chai/ 100ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
75 | Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l | 6 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
76 | Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L | 6 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
77 | Dung dịch chuẩn DO | 6 | Chai/ 500ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
78 | Sodium carbonate | 1 | 2x25g/ Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
79 | Potassium carbonate | 1 | Chai/ 500g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
80 | Nitric axit 65% | 1 | Chai /1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
81 | Hidro flouric acid 48% | 1 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
82 | Ammonium chloride | 1 | Chai/ 500g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
83 | Tin (II) chloride dihydrate for analysis | 1 | Chai/ 100g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
84 | Mangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis | 1 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
85 | Ortho- phosphoric acid 85% | 1 | Chai/ 1000ml | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
86 | Potassium permanganate | 1 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
87 | Diammonium oxalate monohydrate | 1 | Chai/ 250g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
88 | Ammonium dihydrogen phosphate | 1 | Chai/ 50g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
89 | Magnesium chloride hexahydrate | 1 | Chai/ 1000g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
90 | Kẽm hạt 3-8mm | 1 | Chai/ 50g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
91 | Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g | 1 | Chai/ 50g | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
92 | Than chuẩn Leco | 3 | Lọ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
93 | EDTA | 4 | Lọ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
94 | Magnesium Perchlorate (Anhydrone) | 7 | Lọ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
95 | Acid benzoic | 4 | Lọ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
96 | COPPER TURNINGS | 5 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
97 | LECOSORB | 2 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
98 | FURNACE REGENT | 4 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
99 | COPPER STICKS | 16 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
100 | N - CATALYST | 3 | Lọ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
101 | Sodium Dodecyl Sulfate (SDS ≥ 97.5%) | 100 | Kg | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
102 | Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm (HT Hydro) | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
103 | Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm (HT Hydro) | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
104 | Bộ kit Khí chuẩn Hydro (HT Hydro) | 2 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
105 | Bình và Khí chuẩn Zero (HT Hydro) | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
106 | Bình và Khí Hydrogen Ultra High Purity | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
107 | Bình và Khí chuẩn Clo | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
108 | Bình và Khí chuẩn Clo Nồng độ: 10 ppm | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
109 | Bình và Khí Zero 1% O2 + Nito | 6 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
110 | Bình và Khí Span 21% O2 + Nito | 6 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
111 | Bình và Khí Nitrogen 99.999% | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
112 | Bình và Khí Span SO2 : 2760 mg/ Nm3 | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
113 | Bình và Khí Span SO2: 0.1366% | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
114 | Bình và Khí Zero | 10 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
115 | Bình và Khí Span SO2 : 365 mg/ Nm3 | 5 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
116 | Bình và Khí chuẩn: Calibration Gas; | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
117 | Bình và Khí O2 ≥ 99,99% | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
118 | Bình và Khí hỗn hợp Nitrogen, Oxygen | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
119 | Bình và Khi Hydrogen UHP 99.99 % | 2 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
120 | Bình và Khí NO 579.8 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
121 | Bình và Khí NO 572,71 mg/ m3 | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
122 | Bình và Khí SO2 457.4 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
123 | Bình và Khí SO2 622,88 mg/ Nm3 | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
124 | Bình và Khí CO 536 mg/ Nm3 | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
125 | Bình và Khí CO 499.71 mg/ Nm3 | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
126 | Bình và Khí CO2 18% | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
127 | Bình và Khí CO2 17% mol/mol | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
128 | Bình và Khí O2 21 % | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
129 | Bình và Khí O2 17,5% mol/mol | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
130 | Bình và Khí O2 6 % | 3 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
131 | Bình và Khí N2 | 5 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
132 | Bình và Khí O2 Span | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
133 | Bình và Khí NO 159.2 µmol/mol | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
134 | Bình và Khí NO 160.2 µmol/mol | 1 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
135 | Binh và khí argon 99,9999% | 4 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
136 | Nạp Khí Nito 99%, 40 lít/bình | 1.200 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
137 | Nạp Khí CO2 99%, 40 lít/bình | 300 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
138 | Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 620 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
139 | Nạp Khí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 40 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
140 | Nạp Khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar | 10 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
141 | Nạp Khí Acetylen 99,73% | 300 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
142 | Nạp Khí argon 99,9% | 140 | Bình | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
143 | Bộ điều khiển nhiệt độ | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
144 | Bộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron | 4 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
145 | Hộp gắn cầu chì RT 18-32 | 6 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
146 | Cầu chì RT 18-32 | 6 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
147 | Túi zipper 7*10cm | 38 | Kg | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
148 | Túi zipper 10x12cm | 35 | Kg | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
149 | Túi zipper 15*20cm | 80 | Kg | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
150 | Nut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc Washer | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
151 | Nut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull Nose | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
152 | Bottle conectors (Van nối bình khí) | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
153 | Washer | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
154 | ORING 603-493 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
155 | ORING 772-738 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
156 | Seal 621-605-151 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
157 | ORING 625-602-297 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
158 | ORING/ 780-831 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
159 | Belt 621-605-609 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
160 | Washer 621-605-199 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
161 | Oring 134 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
162 | Oring 041 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
163 | Lid insulator | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
164 | ORING 773-913 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
165 | Oring 010 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
166 | Oring 003 | 15 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
167 | Electrode bar | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
168 | Electrode upper bar | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
169 | Electrode lower bar | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
170 | Oring vessel cap | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
171 | Crucible | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
172 | Charge valve insert | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
173 | Oring Prep Station Nipple Charge | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
174 | Bushing 621-605-125 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
175 | Belt round 621-605-961 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
176 | Drive pulley 621-605-607 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
177 | Screw 191-173 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
178 | Insert seal 621-605-973 | 8 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
179 | Plug 621-605-948 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
180 | Filter cartridge 621-657 | 7 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
181 | Nắp cốc sứ 621-331 | 4 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
182 | Cốc sứ 529-048 | 4 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
183 | Balance pedestal 621-010-131 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
184 | Drive spindle 609-990 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
185 | Wedge- drive, spindle 609-989 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
186 | CRUCIBLE TURNTABLE KIT | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
187 | AIR CAN GASKET | 2 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
188 | 9/64 SOCKET SCREW KEY | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
189 | Mực in 335C | 8 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
190 | BUSHING, RED | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
191 | NUT, ELECTRODE | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
192 | BALL BEARING | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
193 | Oxygen bomb heat assembly | 2 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
194 | Giấy in DMR-1-75*50 | 15 | Cuộn | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
195 | IGNITION THREAD (Dây mồi) | 10 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
196 | 60'' ignition wire (2'' per use) | 5 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
197 | Check Valve 643DD | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
198 | Electrode 1094DD | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
199 | Capsule holder 906DD | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
200 | Electrode 1095DD | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
201 | Check Valve 668DD | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
202 | Switch pressure 625-315 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
203 | Bơm assy pump vacuum DC | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
204 | O-RING 326 1.625X 1.999X.187A | 3 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
205 | O-RING 330 2.125X 2.499X.187A | 3 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
206 | Ống đốt TUBE LANCE SC632 9.58 | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
207 | Regulator flow control | 3 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
208 | STOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
209 | ASSY THERMOCOUPLE TYPE -S | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
210 | TUBE U FURNACE DUAL | 3 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
211 | SCREEN FILTER | 6 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
212 | STRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK | 15 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
213 | ORING 619-192 | 2 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
214 | FILTER SCREEN 100MESH 1.25SST | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
215 | HONEYCOMB CERAMIC | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
216 | O-RING 113 .562X .748X.093V | 4 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
217 | O-RING 221 1.437X 1.687X.125S | 8 | Gói | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
218 | Assy solenoid and connector | 3 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
219 | Lance 616-146 | 5 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
220 | POROUS CRUCIBLES | 2 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
221 | TUBE CATALYST HEATER | 4 | Ống | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
222 | TIN FOIL CUPS | 9 | Hộp | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
223 | Khăn lau cuvet | 20 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
224 | Cốc mẫu 10ml | 6 | Hộp/2 cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
225 | Cốc mẫu 25ml | 6 | Hộp/2 cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
226 | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml | 2 | Hộp/6 cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
227 | Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml | 2 | Hộp/6 cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
228 | Ống bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mm | 20 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
229 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN | 6 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
230 | Giá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm | 4 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
231 | Bộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml | 2 | Bộ | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
232 | Màng làm kín SGJ 19 | 4 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
233 | Màng làm kín SGJ 29 | 4 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
234 | Màng làm kín SGJ 14 | 4 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
235 | Đệm làm kín 61448020 | 20 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
236 | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml | 20 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
237 | Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml | 20 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
238 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml | 7 | Thùng/10 chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
239 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml | 10 | Thùng/10 chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
240 | Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml | 7 | Thùng/ 10 chai | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
241 | Ống tiêm 5ml | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
242 | Kim tiêm mẫu | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
243 | Nhớt kế size 75 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
244 | Nhớt kế size 200 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
245 | Nhớt kế size 350 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
246 | Nhớt kế size 150 | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
247 | Giấy quỳ tím 101.02.002 | 20 | Cuộn | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
248 | Bình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
249 | Cốc nhựa có tay cầm | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
250 | Cốc nhựa có tay cầm | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
251 | Cốc nhựa 100ml | 60 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
252 | Ống bóp cao su 3 đầu | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
253 | Pipettes bằng nhựa | 1 | Hộp/ 100cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
254 | Ống đong bằng thủy tinh 10ml | 4 | Hộp/ 2cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
255 | Cốc đong bằng nhựa 2000ml | 10 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
256 | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 250ml | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
257 | Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 500ml | 2 | Cái | Kho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận | Thời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax. |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 13.212.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.201.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho gói thầu này. Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp có quy mô tương tự, hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự là: hợp đồng cung cấp hóa chất, vật tư phòng thí nghiệm. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong E-HSDT của Nhà thầu, bao gồm: Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực). Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.330.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.330.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.330.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Không yêu cầu | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric) | 25 | Bộ | Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric), 25535-00/ Hach | ||
2 | Hóa chất Amino Acid F | 10 | Chai/100 ml | Hóa chất Amino Acid F, 2386442/ Hach | ||
3 | Ferrozin ion Reagent Solution Pillows | 10 | Gói/ 50test | Ferrozin ion Reagent Solution Pillows, 2301-66/ Hach | ||
4 | TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample) | 50 | Gói/ 100 test | TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample), 2608799/ Hach | ||
5 | Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent | 3 | Chai/ 50ml | Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent, 23765-26/ Hach | ||
6 | Mineral Stabilizer | 3 | Chai/ 50ml | Mineral Stabilizer, 23766-26/ Hach | ||
7 | Nessler Reagent | 3 | Chai/ 500ml | Nessler Reagent, 21194-49/ Hach | ||
8 | Cyclohexanone | 3 | Chai/ 100ml | Cyclohexanone, 14033-32/ Hach | ||
9 | ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows | 2 | Gói/ 100 tép | ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows, 21066-69/ Hach | ||
10 | COD Low Range (3-150)ppm | 2 | Hộp/ 25 ống | COD Low Range (3-150)ppm, 21258-25/ Hach | ||
11 | Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set, 27426-45/ Hach | ||
12 | DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL | 2 | Gói/ 100 test | DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL, 21055-69/ Hach | ||
13 | ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, | 2 | Gói/ 100 test | ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, 1271099-VN/ Hach | ||
14 | Copper Reagent Set | 2 | Bộ/ 100 test | Copper Reagent Set, Hãng: Hach, 26033-00/ Hach, gồm: - Copper Masking Reagent Powder Pillows: 26034-49 - Porphyin 1 Reagent Powder Pillows: 26035-49 - Porphyin 2 Reagent Powder Pillows: 26036-49 | ||
15 | Chloride Reagent Set | 3 | Bộ | Chloride Reagent Set, 23198-00/ Hach, gồm: + Ferric Ion Solution, Cat. No:22122-42; + Mercuric Thiocyanate Solution, Cat.No: 22121-29 | ||
16 | HydraVer® 2 Hydrazine Reagent | 12 | Chai/ 100ml | HydraVer® 2 Hydrazine Reagent, 179032-VN/ Hach | ||
17 | NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample) | 2 | Gói/ 100 tép | NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample), 21061-69/ Hach | ||
18 | Dung dich điện ly KCl 3M | 3 | Chai/ 250ml | Dung dich điện ly KCl 3M, 1048170250/Merck | ||
19 | Ethanol solution | 3 | Chai/ 1000ml | Ethanol solution, 1009901001/Merck | ||
20 | Acid Chlohydride 36-37% | 3 | Chai/ 500ml | Acid Chlohydride 36-37%, 10290130500/ Trung Quốc | ||
21 | Acid Chlohydride 1 mol/l | 3 | Ống | Acid Chlohydride 1 mol/l, 1099700001/ Merck | ||
22 | Navigator 500 sodium standard 1000ppb | 15 | Chai | Navigator 500 sodium standard 1000ppb, AWRS5000105/ ABB | ||
23 | Navigator 500 sodium standard 100ppb | 15 | Chai | Navigator 500 sodium standard 100ppb, AWRS5000104/ ABB | ||
24 | Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l | 2 | Chai/ 500ml | Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l, 15349 /Hach | ||
25 | Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L | 5 | Bộ | Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L, HI96700-11/Hanna | ||
26 | Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l | 4 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l, 13949/ HACH | ||
27 | Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L | 2 | Chai/ 100ml | Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L, 237842/Hach | ||
28 | Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l | 2 | Chai/ 100ml | Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l, 12932/Hach | ||
29 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm | 1 | Hộp/ 5x100ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm, 1018110105/Merck | ||
30 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm | 2 | Chai/ 50ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm, 1440026/ Hach | ||
31 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 7,00; 1094391000/Merck | ||
32 | Dung dịch chuẩn pH 10,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 10,00; 1094381000/Merck | ||
33 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 1000ml | Dung dịch chuẩn pH 4,00; 1094351000/Merck | ||
34 | Sodium standard solution 10ppm | 3 | Chai/ 1lít | Sodium standard solution 10ppm; 2835153/Hach | ||
35 | Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( | 2 | Bộ | Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( | ||
36 | S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L | 5 | Chai/ 2.9Lit | S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L; 2100803/Hach | ||
37 | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O | 3 | Chai/ 1000g | Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O; 1011821000/Merck | ||
38 | Ammonia solution 32% | 3 | Chai/ 1000ml | Ammonia solution 32%; 1054261000/Merck | ||
39 | Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O | 3 | Chai/ 1000g | Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O, 1002441000/Merck | ||
40 | 2-Propanol | 3 | Chai/ 1000ml | 2-Propanol; 1096341000/Merck | ||
41 | L(+)-Ascorbic Acid | 5 | Chai/ 500g | L(+)-Ascorbic Acid; 1004680500/Merck | ||
42 | Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat) | 5 | Chai/ 100g | Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat); 1084180100/Merck | ||
43 | Sodium hydroxide pellets | 2 | Chai/ 1000g | Sodium hydroxide pellets; 1064621000/Merck | ||
44 | Acid formic 90% | 2 | Chai/ 2,5 lít | Acid formic 90%; 1108542500/Merck | ||
45 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 250g | Sodium chloride; 1064060250/Merck | ||
46 | 3,5M Potassium chloride Solution | 5 | Chai/ 230ml | 3,5M Potassium chloride Solution; HI7082M/Hanna | ||
47 | Dung dịch chuẩn pH 4,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 4,00; 62307100/Metrohm | ||
48 | Dung dịch chuẩn pH 9,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 9,00; 62307120/Metrohm | ||
49 | Dung dịch chuẩn pH 7,00 | 2 | Chai/ 500ml | Dung dịch chuẩn pH 7,00; 62307110/Metrohm | ||
50 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm | 10 | Chai/ 250ml | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm; 62324010/Metrohm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 482 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Qua nghi ngờ, ta tới gần sự thật. "
Marcus Tullius Cicero
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.