Thông báo mời thầu

Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm

Tìm thấy: 15:51 31/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn Nhà thầu (KHLCNT) đợt 4 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 11/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:42 31/07/2022
đến
10:00 11/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 11/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
132.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm ba mươi hai triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/08/2022 (08/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm
Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 4 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Không có.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2.Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3.Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4.Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5.Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 6.Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 7.Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 8.Các giấy tờ khác theo yêu cầu của HSMT.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Catalog của hàng hóa chào bán (nếu có): * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapor; Singapor/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): tối thiểu bằng ½ tổng thời hạn sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
không yêu cầu Chú ý: Trong trường hợp Bên mời thầu phát hiện Nhà thầu có sự gian lận, giả mạo tài liệu cung cấp thì: •Tịch thu bảo lãnh dự thầu theo đúng quy định của Luật đấu thầu (nếu đang trong thời gian xét thầu); •Dừng Hợp đồng, tịch thu bảo đảm đảm thực hiện Hợp đồng (nếu trong thời gian thực hiện Hợp đồng). Cấm tham gia đấu thầu tại Nhà máy Nhiệt Điện Vĩnh Tân 4 từ 01 đến 03 năm (tùy theo lỗi vi phạm). Thông tin về vi phạm của Nhà thầu trong đấu thầu sẽ được báo cáo lên Tập đoàn điện lực Việt Nam.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 132.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. Điện thoại (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric)25BộBộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric), 25535-00/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN1)
2Hóa chất Amino Acid F10Chai/100 mlHóa chất Amino Acid F, 2386442/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN2)
3Ferrozin ion Reagent Solution Pillows10Gói/ 50testFerrozin ion Reagent Solution Pillows, 2301-66/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN3)
4TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample)50Gói/ 100 testTPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample), 2608799/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN4)
5Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent3Chai/ 50mlPolyvinyl Alcohol Dispersing Agent, 23765-26/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN6)
6Mineral Stabilizer3Chai/ 50mlMineral Stabilizer, 23766-26/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN7)
7Nessler Reagent3Chai/ 500mlNessler Reagent, 21194-49/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN8)
8Cyclohexanone3Chai/ 100mlCyclohexanone, 14033-32/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN9)
9ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows2Gói/ 100 tépZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows, 21066-69/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN10)
10COD Low Range (3-150)ppm2Hộp/ 25 ốngCOD Low Range (3-150)ppm, 21258-25/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN11)
11Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set2Bộ/ 100 testTotal Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set, 27426-45/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN12)
12DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL2Gói/ 100 testDPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL, 21055-69/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN13)
13ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows,2Gói/ 100 testChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, 1271099-VN/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN14)
14Copper Reagent Set2Bộ/ 100 testCopper Reagent Set, Hãng: Hach, 26033-00/ Hach, gồm: - Copper Masking Reagent Powder Pillows: 26034-49 - Porphyin 1 Reagent Powder Pillows: 26035-49 - Porphyin 2 Reagent Powder Pillows: 26036-49Cung cấp CO, CQ (HCTN15)
15Chloride Reagent Set3BộChloride Reagent Set, 23198-00/ Hach, gồm: + Ferric Ion Solution, Cat. No:22122-42; + Mercuric Thiocyanate Solution, Cat.No: 22121-29Cung cấp CO, CQ (HCTN16)
16HydraVer® 2 Hydrazine Reagent12Chai/ 100mlHydraVer® 2 Hydrazine Reagent, 179032-VN/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN17)
17NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample)2Gói/ 100 tépNitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample), 21061-69/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN18)
18Dung dich điện ly KCl 3M3Chai/ 250mlDung dich điện ly KCl 3M, 1048170250/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN19)
19Ethanol solution3Chai/ 1000mlEthanol solution, 1009901001/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN20)
20Acid Chlohydride 36-37%3Chai/ 500mlAcid Chlohydride 36-37%, 10290130500/ Trung QuốcCung cấp CO, CQ (HCTN21)
21Acid Chlohydride 1 mol/l3ỐngAcid Chlohydride 1 mol/l, 1099700001/ MerckCung cấp CO, CQ (HCTN22)
22Navigator 500 sodium standard 1000ppb15ChaiNavigator 500 sodium standard 1000ppb, AWRS5000105/ ABBCung cấp CO, CQ (HCTN23)
23Navigator 500 sodium standard 100ppb15ChaiNavigator 500 sodium standard 100ppb, AWRS5000104/ ABBCung cấp CO, CQ (HCTN24)
24Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l2Chai/ 500mlNitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l, 15349 /HachCung cấp CO, CQ (HCTN25)
25Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L5BộBộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L, HI96700-11/HannaCung cấp CO, CQ (HCTN26)
26Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l4Chai/ 500mlDung dịch chuẩn sắt 1mg/l, 13949/ HACHCung cấp CO, CQ (HCTN27)
27Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L2Chai/ 100mlDung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L, 237842/HachCung cấp CO, CQ (HCTN28)
28Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l2Chai/ 100mlDung dịch chuẩn đồng 10mg/l, 12932/HachCung cấp CO, CQ (HCTN29)
29Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm1Hộp/ 5x100mlDung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm, 1018110105/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN30)
30Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm2Chai/ 50mlDung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm, 1440026/ HachCung cấp CO, CQ (HCTN31)
31Dung dịch chuẩn pH 7,002Chai/ 1000mlDung dịch chuẩn pH 7,00; 1094391000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN32)
32Dung dịch chuẩn pH 10,002Chai/ 1000mlDung dịch chuẩn pH 10,00; 1094381000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN33)
33Dung dịch chuẩn pH 4,002Chai/ 1000mlDung dịch chuẩn pH 4,00; 1094351000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN34)
34Sodium standard solution 10ppm3Chai/ 1lítSodium standard solution 10ppm; 2835153/HachCung cấp CO, CQ (HCTN35)
35Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( 2BộDung dịch hiệu chuẩn độ đục( Cung cấp CO, CQ (HCTN36)
36S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L5Chai/ 2.9LitS5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L; 2100803/HachCung cấp CO, CQ (HCTN37)
37Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O3Chai/ 1000gAmmonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O; 1011821000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN38)
38Ammonia solution 32%3Chai/ 1000mlAmmonia solution 32%; 1054261000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN39)
39Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O3Chai/ 1000gCitric acid monohydrate C6H8O7.H2O, 1002441000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN40)
402-Propanol3Chai/ 1000ml2-Propanol; 1096341000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN41)
41L(+)-Ascorbic Acid5Chai/ 500gL(+)-Ascorbic Acid; 1004680500/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN42)
42Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat)5Chai/ 100gTitriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat); 1084180100/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN43)
43Sodium hydroxide pellets2Chai/ 1000gSodium hydroxide pellets; 1064621000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN44)
44Acid formic 90%2Chai/ 2,5 lítAcid formic 90%; 1108542500/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN45)
45Sodium chloride2Chai/ 250gSodium chloride; 1064060250/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN46)
463,5M Potassium chloride Solution5Chai/ 230ml3,5M Potassium chloride Solution; HI7082M/HannaCung cấp CO, CQ HCTN47
47Dung dịch chuẩn pH 4,002Chai/ 500mlDung dịch chuẩn pH 4,00; 62307100/MetrohmCung cấp CO, CQ HCTN48
48Dung dịch chuẩn pH 9,002Chai/ 500mlDung dịch chuẩn pH 9,00; 62307120/MetrohmCung cấp CO, CQ (HCTN49)
49Dung dịch chuẩn pH 7,002Chai/ 500mlDung dịch chuẩn pH 7,00; 62307110/MetrohmCung cấp CO, CQ (HCTN50)
50Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm10Chai/ 250mlDung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm; 62324010/MetrohmCung cấp CO, CQ (HCTN51)
51Dung dịch KCl 3M2Chai/ 250mlDung dịch KCl 3M; 62308020/MetrohmCung cấp CO, CQ (HCTN52)
52Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl2Chai/ 500mlDung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl; HI7071L/HannaCung cấp CO, CQ (HCTN53)
53Ammonia solution 35%3Chai/ 2,5 lítAmmonia solution 35%; A/3280/PB17/FisherCung cấp CO, CQ (HCTN54)
54Di-isopropylamine2Chai/ 1000mlDi-isopropylamine; 8036461000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN55)
55Dung dịch điện ly KCl/AgCl2Chai/ 125mlDung dịch điện ly KCl/AgCl; 9210264/RosemountCung cấp CO, CQ (HCTN56)
56Hoá chất thử nước trong dầu2TépHoá chất thử nước trong dầu, BOX 5415/Kolor KutCung cấp CO, CQ (HCTN57)
57Karl Fischer electrolyte A5ChaiKarl Fischer electrolyte A, K3035/ RomilCung cấp CO, CQ (HCTN58)
58Karl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g)5ChaiKarl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g), K7142/ RomilCung cấp CO, CQ (HCTN59)
59Butyl acetate15Chai/ 500mlButyl acetate, 123-86-4/ Trung QuốcCung cấp CO, CQ (HCTN60)
60Acetone10ChaiAcetone, 1000141000/MerckCung cấp CO, CQ (HCTN61)
61HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG4ChaiHYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG, Mã :34836-500ml-R Hãng : Sigma AldrichCung cấp CO, CQ (HCTN62)
62Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml5ChaiHóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml, Mã :1017751000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN63)
63Dung môi TANSOL5ChaiDung môi TANSOL, Mã : TANSOL VF Hãng : ReageconCung cấp CO, CQ (HCTN64)
64Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml.4ChaiDung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml. Mã : KOH01F Hãng: ReageconCung cấp CO, CQ (HCTN65)
65Ethanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol5ChaiEthanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol, Mã :1.00893.1000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN66)
66Iso propanol3ChaiIso propanol, Mã : 1.09634.1000 Hãng: MerckCung cấp CO, CQ (HCTN67)
67Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g350g/ ChaiChuẩn TAN, 0,1mgKOH/g, Mã : RETAN05 Hãng : ReageconCung cấp CO, CQ (HCTN68)
68Nhớt chuẩn độ sạch2ChaiNhớt chuẩn độ sạch, Mã : SERMISC067 Hãng :ParkerCung cấp CO, CQ (HCTN69)
69Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g2ChaiHóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g; Mã : 1.04874250 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN70)
70Water Standard 0,01% (10*8ml amp)4HộpWater Standard 0,01% (10*8ml amp), Mã : 1880500010 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN71)
71Water Standard 0,1% (10*8ml amp)4HộpWater Standard 0,1% (10*8ml amp), Mã : 1880510010 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN72)
72Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ2Bộ/ 4 chaiNhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ 9727-C35, 9727-C37, 9727-C40, 9727-C42 Hãng: CanonCung cấp CO, CQ (HCTN73)
73Dung dịch chất điện ly TEABr4ChaiDung dịch chất điện ly TEABr, Mã : 62320000 Hãng :MetrohmCung cấp CO, CQ (HCTN74)
74COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O6Chai/ 100mlCOD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O Merck, Mã :1250290100 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN75)
75Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l6Chai/ 500mlDung dịch chuẩn TSS 1000mg/l, Hãng: Sigma Aldrich Mã: TSS1000-500MLCung cấp CO, CQ (HCTN76)
76Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L6BộBộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L, Hãng: Hanna Mã: HI96701-11Cung cấp CO, CQ (HCTN77)
77Dung dịch chuẩn DO6Chai/ 500mlDung dịch chuẩn DO, Hãng: Hanna Mã: HI7040-2Cung cấp CO, CQ (HCTN78)
78Sodium carbonate12x25g/ HộpSodium carbonate, Mã : 1019620001 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN79)
79Potassium carbonate1Chai/ 500gPotassium carbonate, Mã : 1049280500 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN80)
80Nitric axit 65%1Chai /1000mlNitric axit 65%, Mã : 1004561000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN81)
81Hidro flouric acid 48%1Chai/ 1000mlHidro flouric acid 48%, Mã: 1003341000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN82)
82Ammonium chloride1Chai/ 500gAmmonium chloride, Mã : 1011450500 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN83)
83Tin (II) chloride dihydrate for analysis1Chai/ 100gTin (II) chloride dihydrate for analysis, Mã : 1078150100 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN84)
84Mangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis1Chai/ 1000gMangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis, Mã : 1027861000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN85)
85Ortho- phosphoric acid 85%1Chai/ 1000mlOrtho- phosphoric acid 85%, Mã: 1005731000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN86)
86Potassium permanganate1Chai/ 1000gPotassium permanganate, Mã : 1050821000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN87)
87Diammonium oxalate monohydrate1Chai/ 250gDiammonium oxalate monohydrate, Mã: 1011920250 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN88)
88Ammonium dihydrogen phosphate1Chai/ 50gAmmonium dihydrogen phosphate, Mã: 1014400050 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN89)
89Magnesium chloride hexahydrate1Chai/ 1000gMagnesium chloride hexahydrate, Mã: 1058331000 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN90)
90Kẽm hạt 3-8mm1Chai/ 50gKẽm hạt 3-8mm, Mã : 1087800050 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN91)
91Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g1Chai/ 50gBarium chloride 99.995 Suprapur® 50g, Mã : 1017160050 Hãng : MerckCung cấp CO, CQ (HCTN92)
92Than chuẩn Leco3LọThan chuẩn Leco, Sulfur 1.16 ± 0.05% 502-671 /lecoCung cấp CO, CQ (HCTN93)
93EDTA4LọEDTA, 502-896/lecoCung cấp CO, CQ (HCTN94)
94Magnesium Perchlorate (Anhydrone)7LọMagnesium Perchlorate (Anhydrone), 501-171-HAZ/ lecoCung cấp CO, CQ (HCTN95)
95Acid benzoic4LọAcid benzoic; 11371±15 BTU/LB (6317.2±8.3 cal/g) 502-892/ lecoCung cấp CO, CQ (HCTN96)
96COPPER TURNINGS5HộpCOPPER TURNINGS, 502-995/ lecoCung cấp CO, CQ (HCTN97)
97LECOSORB2HộpLECOSORB, 502-174-HAZ/ lecoCung cấp CO, CQ (HCTN98)
98FURNACE REGENT4HộpFURNACE REGENT, 501-609-HAZ/lecoCung cấp CO, CQ (HCTN99)
99COPPER STICKS16HộpCOPPER STICKS, 502-705/ lecoCung cấp CO, CQ (HCTN100)
100N - CATALYST3LọN – CATALYST, 502-049/lecoCung cấp CO, CQ (HCTN101)
101Sodium Dodecyl Sulfate (SDS ≥ 97.5%)100KgHóa chất Sodium Dodecyl Sulfate C12H25NaO4S (SDS ≥ 97.5%); Code: S/5200/53, NSX: Fisher Chemical, 500g/chai) - Color: White - Physical Form: solid - pH: 8.5 to 10 - Molecular Weight (g/mol): 288.378 - Melting Point: 206°CCung cấp CO, CQ
102Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm (HT Hydro)2BìnhBình khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm, mác mã: 10L ST BS3 80PPM O2/N2, dung tích khí: 1500 lít khí, áp suất khí: 150 bar, khí nền: N2, loại chai: dung tích 10 lít nước Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
103Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm (HT Hydro)1BìnhBình khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm, mác mã: 10L ST BS3 800PPM O2/N2, dung tích khí: 1500 lít khí, áp suất khí: 150 bar, khí nền: N2, loại chai: dung tích 10 lít nước Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
104Bộ kit Khí chuẩn Hydro (HT Hydro)2BộBộ kit khí chuẩn Hydro phòng cháy nổ:NSX: Sierra Monitor Corporation bao gồm:- 1250-01 Gas Sensor Calibrator Kit - 1256-01 Regulator Type A Calibrator - 1260-00 Gas Cylinder – Air (Type A), 105 liters, Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. - 1260-42 Gas Cylinder - Hydrogen, 50% LEL, (Type A), 105 liters 5358-01 Calibration Adapter - Direct, Standard, Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997. - 5358-50 Calibration/Configuration Magnetic Tool - 5360-00 Remote Calibration Fitting - 5200-02-IT-AL Sensor Assy for 5100-02-IT, ALCung cấp CO, CQ
105Bình và Khí chuẩn Zero (HT Hydro)2BìnhAir, compressed UN1002NSX: Prospec/PraxairPart Number: AI 0.0UZ-KNOder Number JESSSUPPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
106Bình và Khí Hydrogen Ultra High Purity2BìnhThông số: Hãng cung cấp PROSPEC PRAXAIR Product Part No NI OX 37.5MC-AS HY 5. OUH-KN Tên bình UN1049 Tên khí Hydrogen Thành phần ( Component ) 5.0 ultra high purityPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
107Bình và Khí chuẩn Clo1BìnhThông số:8AL 3ppm CL2 Blance N2Gas volume: 58L (8AL)volume: 1.7Lcylinder material: AlumiumPressure: 500psiShelf life: 09 monthsAccuracy: +-10%P/N: C011385Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
108Bình và Khí chuẩn Clo Nồng độ: 10 ppm1BìnhThông số:Chlorine Calibration Gas, 58 LNồng độ: 10 ppmPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
109Bình và Khí Zero 1% O2 + Nito6BìnhThông số: Maker: Uniongas; Thành phần: 1% O2 + Nito; Áp suất: 10 MPa at 25 độ; 13,1kg, 10lit.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
110Bình và Khí Span 21% O2 + Nito6BìnhThông số: Maker: Uniongas; Thành phần: 21% O2 + Nito; Áp suất: 10 MPa at 25 độ; 13,5 kg, 10litPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
111Bình và Khí Nitrogen 99.999%3BìnhThông số: Nitơ nén tinh khiết 99.999%; Filtered Cung cấp CO, CQ
112Bình và Khí Span SO2 : 2760 mg/ Nm32BìnhThông số: SO2 : 2760 mg/ Nm3 N2 : Balance Cylinder : NK 3598 10L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 25 độ C Maker: UniongasPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
113Bình và Khí Span SO2: 0.1366%2BìnhThông số : SO2: 0.1366% (3975 mg/m3 +- 0.5%rel) N2: 99.8634% Maker : Aỉ ProductsPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
114Bình và Khí Zero10BìnhThông số: Maker: Uniongas Thành phần: Nitơ 99.999% Áp suất: 10.0 MPa at 25 độ; 10 L/STPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
115Bình và Khí Span SO2 : 365 mg/ Nm35BìnhThông số: SO2 : 365 mg/ Nm3 N2 : Balance Cylinder : SINOMA 05429 10L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 25 độ C Maker: UniongasPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
116Bình và Khí chuẩn: Calibration Gas;2BìnhKiểu: Gas Composition 1260 – (98, 99); Nhà sản xuất: Sierra Monitor Corporation; Thành phần: - H2: 2.0 % (50% LEL); - Air: Balace; Kiểu bình: 3.6 Cu.ft, 103 Liters @ 70oF and 1000 psig;Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
117Bình và Khí O2 ≥ 99,99%2BìnhThành phần ≥ 99,99% Thể tích 40l Áp suất 150 barPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
118Bình và Khí hỗn hợp Nitrogen, Oxygen2BìnhMaker: PROSPEC PRAXAIR Tên khí Compressed gas, n.o.s. (Nitrogen, Oxygen) Oxygen : 38.5 ppm Nitrogen : Balance Cylinder No EB0088825 Cylinder style AS Vavle outlet connection CGA-580 Kích thước: (CylinderVolume) 144 ft3 Tên bình: UN1956Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
119Bình và Khi Hydrogen UHP 99.99 %2BìnhThông số: Hãng cung cấp PROSPEC PRAXAIR Product Part No NI OX 37.5MC-AS HY 5. OUH-KN Tên bình UN1049 Tên khí Hydrogen Thành phần ( Component ) 5.0 ultra high purity 99.99 % H2Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
120Bình và Khí NO 579.8 mg/ Nm33BìnhThông số: NO : 579.8 mg/ Nm3 (471 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
121Bình và Khí NO 572,71 mg/ m31BìnhThông số: NO : 572,71 mg/ m3 N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0346 Cylinder : SINOMA 07133 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
122Bình và Khí SO2 457.4 mg/ Nm33BìnhThông số: SO2 : 457.4 mg/ Nm3 (175 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
123Bình và Khí SO2 622,88 mg/ Nm31BìnhThông số: SO2 : 622,88 mg/ Nm3 (175 ppm) N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0347 Cylinder : SINOMA 01808 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
124Bình và Khí CO 536 mg/ Nm33BìnhThông số: CO : 536 mg/ Nm3 (470 ppm) N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
125Bình và Khí CO 499.71 mg/ Nm31BìnhThông số: CO : 499.71 mg/ Nm3 N2 : Balance RM No: AK-R-190207-0345 Cylinder : SINOMA 01729 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C. NET QUATITY 2.6 Kg Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
126Bình và Khí CO2 18%3BìnhThông số: CO2 : 18% N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
127Bình và Khí CO2 17% mol/mol1BìnhThông số: CO2 : 17% mol/mol N2 : Balance RM.No: AK-R-190207-0355 Cylinder : SINOMA 01868 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
128Bình và Khí O2 21 %3BìnhThông số: O2 : 21 % N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
129Bình và Khí O2 17,5% mol/mol1BìnhThông số: O2 : 17,5% mol/mol N2 : Balance RM.No: AK-R-190207-0356 Cylinder : SINOMA 01865 Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
130Bình và Khí O2 6 %3BìnhThông số: O2 : 6 % N2 : Balance Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
131Bình và Khí N25BìnhThông số: N2 : 99.999 % Cylinder : HP 20L/ST Filling Pressure : 10.0 Mpa / 20 độ C Maker: AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
132Bình và Khí O2 Span1BìnhThông số O2: 7.98% N2: Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea. Maker : AirkoreaPhải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
133Bình và Khí NO 159.2 µmol/mol1BìnhThông số: NO : 159.2 µmol/mol (159.2ppm) N2 : Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
134Bình và Khí NO 160.2 µmol/mol1BìnhThông số: NO : 160.2 µmol/mol (160.2ppm) N2 : Balance Cylinder : SINOMA Filling Pressure : 12.0 Mpa / 20 độ C Maker: Airkorea.Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
135Binh và khí argon 99,9999%4BìnhBinh và khí argon 99,9999%. Phải được dán tem kiểm định kỹ thuật an toàn lần đầu bởi đơn vị có thẩm quyền. Bao gồm cả hồ sơ kiểm định đầy đủ kèm theo nhằm đáp ứng tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6292-2013, TCVN 6295-1997.Cung cấp CO, CQ
136Nạp Khí Nito 99%, 40 lít/bình1.200BìnhKhí Nito 99%, 40 lít/bìnhCung cấp CO, CQ
137Nạp Khí CO2 99%, 40 lít/bình300BìnhKhí CO2 99%, 40 lít/bìnhCung cấp CO, CQ
138Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar620BìnhKhí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150barCung cấp CO, CQ
139Nạp Khí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150bar40BìnhKhí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150barCung cấp CO, CQ
140Nạp Khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar10BìnhKhí Heli 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150barCung cấp CO, CQ
141Nạp Khí Acetylen 99,73%300BìnhKhí Acetylen 99,9%Cung cấp CO, CQ
142Nạp Khí argon 99,9%140BìnhKhí argon 99,9%Cung cấp CO, CQ
143Bộ điều khiển nhiệt độ2CáiBộ điều khiển nhiệt độ, Mã : E5CC/OmronCung cấp CO, CQ (TX1834)
144Bộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron4CáiBộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron, Mã : E52-CA15AY/ OmronCung cấp CO, CQ (TX1833)
145Hộp gắn cầu chì RT 18-326CáiHộp gắn cầu chì RT 18-32, Hộp gắn cầu chì RT 18-32, cầu chì tương thích : 10x38mmCung cấp CO, CQ (TX1832)
146Cầu chì RT 18-326CáiCầu chì RT 18-32 Thông số: 380V/100kA, kích thước 10x38mm, 16ACung cấp CO, CQ TX1831
147Túi zipper 7*10cm38KgTúi zipper, Kích thước: 7x10cm, Việt NamCung cấp CO, CQ TX1830
148Túi zipper 10x12cm35KgTúi zipper, Kích thước: 10x12cm, Việt NamCung cấp CO, CQ TX1829
149Túi zipper 15*20cm80KgTúi zipper, Kích thước: 10x12cm, Việt NamCung cấp CO, CQ TX1828
150Nut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc Washer5CáiNut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc WasherMã : 99-027217/ the-gas-safety.coCung cấp CO, CQ TX1826
151Nut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull Nose5CáiNut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull NoseMã : 99-027021A/ the-gas-safety.coCung cấp CO, CQ TX1825
152Bottle conectors (Van nối bình khí)5CáiBottle conectors (Van nối bình khí), BCON-BS341-1-SS/Pressure-techCung cấp CO, CQ TX1824
153Washer5CáiWasher, Mã : 621-605-191/LecoCung cấp CO, CQ TX1823
154ORING 603-4935CáiORING, Mã : 603-493/LecoCung cấp CO, CQ TX1822
155ORING 772-7383CáiORING, Mã :772-738/ LecoCung cấp CO, CQ TX1821
156Seal 621-605-1512CáiSeal, Mã : 621-605-151Cung cấp CO, CQ TX1820
157ORING 625-602-2975CáiORING, Mã : 625-602-297 / LecoCung cấp CO, CQ TX1819
158ORING/ 780-8315CáiORING, Mã : 780-831/ LecoCung cấp CO, CQ TX1818
159Belt 621-605-6093CáiBelt, Mã : 621-605-609 / LecoCung cấp CO, CQ TX1817
160Washer 621-605-1995CáiWasher, Mã: 621-605-199/ LecoCung cấp CO, CQ TX1816
161Oring 1345CáiOring 134, Mã : 783-515/ LecoCung cấp CO, CQ TX1815
162Oring 0415CáiOring 041, Mã : 601-159/ LecoCung cấp CO, CQ TX1814
163Lid insulator5CáiLid insulator, Mã : 621-605-182/ LecoCung cấp CO, CQ TX1813
164ORING 773-9135CáiORING, Mã: 773-913/ LecoCung cấp CO, CQ TX1812
165Oring 0105CáiOring 010, Mã : 772-738/ LecoCung cấp CO, CQ TX1811
166Oring 00315CáiOring 003, Mã : 611-543/ LecoCung cấp CO, CQ TX1810
167Electrode bar3CáiElectrode bar, Mã : 621-605-874/ LecoCung cấp CO, CQ TX1809
168Electrode upper bar3CáiElectrode upper bar, Mã : 621-605-873/ LecoCung cấp CO, CQ TX1808
169Electrode lower bar3CáiElectrode lower bar, Mã : 621-605-875/ LecoCung cấp CO, CQ TX1807
170Oring vessel cap5CáiOring vessel cap, Mã : 621-605-560/ LecoCung cấp CO, CQ TX1806
171Crucible3CáiCrucible, Mã : 774-204/ LecoCung cấp CO, CQ TX1805
172Charge valve insert5CáiCharge valve insert, Mã : 621-605-923/ LecoCung cấp CO, CQ TX1803
173Oring Prep Station Nipple Charge5CáiOring Prep Station Nipple Charge, Mã : 611-543/ LecoCung cấp CO, CQ TX1802
174Bushing 621-605-1255CáiBushing, Mã : 621-605-125/ LecoCung cấp CO, CQ TX1801
175Belt round 621-605-9613CáiBelt round, Mã : 621-605-961/ LecoCung cấp CO, CQ TX1800
176Drive pulley 621-605-6073CáiDrive pulley, Mã : 621-605-607/ LecoCung cấp CO, CQ TX1799
177Screw 191-1733CáiScrew, Mã : 191-173/ LecoCung cấp CO, CQ TX1798
178Insert seal 621-605-9738CáiInsert seal, Mã : 621-605-973/ LecoCung cấp CO, CQ TX1796
179Plug 621-605-9483CáiPlug, Mã : 621-605-948/ LecoCung cấp CO, CQ TX1795
180Filter cartridge 621-6577CáiFilter cartridge, Mã : 621-657/ LecoCung cấp CO, CQ TX1794
181Nắp cốc sứ 621-3314HộpNắp cốc sứ, Mã : 621-331/ LecoCung cấp CO, CQ TX1793
182Cốc sứ 529-0484HộpCốc sứ, Mã : 529-048/ LecoCung cấp CO, CQ TX1792
183Balance pedestal 621-010-1312CáiBalance pedestal, Mã : 621-010-131/ LecoCung cấp CO, CQ TX1791
184Drive spindle 609-9902CáiDrive spindle, Mã : 609-990/ LecoCung cấp CO, CQ TX1790
185Wedge- drive, spindle 609-9892CáiWedge- drive, spindle, Mã : 609-989/ LecoCung cấp CO, CQ TX1789
186CRUCIBLE TURNTABLE KIT2CáiCRUCIBLE TURNTABLE KIT, Mã : 614-442-110/ LecoCung cấp CO, CQ TX1788
187AIR CAN GASKET2BộAIR CAN GASKET, Mã : 1235DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1787
1889/64 SOCKET SCREW KEY3Cái9/64 SOCKET SCREW KEY, Mã : TX14SK/ ParrCung cấp CO, CQ TX1786
189Mực in 335C8HộpMực in, Mã : 335C/ ParrCung cấp CO, CQ TX1785
190BUSHING, RED3CáiBUSHING, RED, Mã : 656DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1784
191NUT, ELECTRODE3CáiNUT, ELECTRODE, Mã : 653DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1782
192BALL BEARING3CáiBALL BEARING, Mã : 684DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1781
193Oxygen bomb heat assembly2BộOxygen bomb heat assembly, Mã : A1450DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1780
194Giấy in DMR-1-75*5015CuộnGiấy in, Mã : DMR-1-75*50/ SazakiCung cấp CO, CQ TX1779
195IGNITION THREAD (Dây mồi)10GóiIGNITION THREAD (Dây mồi), Mã : 845DD2/ ParrCung cấp CO, CQ TX1778
19660'' ignition wire (2'' per use)5Gói60'' ignition wire (2'' per use), Mã : 840DD2/ ParrCung cấp CO, CQ TX1777
197Check Valve 643DD3CáiCheck Valve, Mã : 643DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1776
198Electrode 1094DD3CáiElectrode, Mã : 1094DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1775
199Capsule holder 906DD10CáiCapsule holder, Mã : 906DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1774
200Electrode 1095DD3CáiElectrode, Mã : 1095DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1773
201Check Valve 668DD3CáiCheck Valve, Mã : 668DD/ ParrCung cấp CO, CQ TX1772
202Switch pressure 625-3152CáiSwitch pressure, Mã : 625-315/ LecoCung cấp CO, CQ TX1771
203Bơm assy pump vacuum DC2CáiBơm assy pump vacuum DC, Mã : 626-001-476/ LecoCung cấp CO, CQ TX1770
204O-RING 326 1.625X 1.999X.187A3GóiO-RING 326 1.625X 1.999X.187A, Mã : 611-476/ LecoCung cấp CO, CQ TX1769
205O-RING 330 2.125X 2.499X.187A3GóiO-RING 330 2.125X 2.499X.187A, Mã : 611-477/ LecoCung cấp CO, CQ TX1768
206Ống đốt TUBE LANCE SC632 9.583CáiỐng đốt TUBE LANCE SC632 9.58, Mã : 625-401-352/ LecoCung cấp CO, CQ TX1767
207Regulator flow control3HộpRegulator flow control, Mã : 778-492/ LecoCung cấp CO, CQ TX1765
208STOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP5CáiSTOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP, Mã : 606-308/ LecoCung cấp CO, CQ TX1764
209ASSY THERMOCOUPLE TYPE -S3CáiASSY THERMOCOUPLE TYPE -S, Mã : 660-013-050/ LecoCung cấp CO, CQ TX1763
210TUBE U FURNACE DUAL3BộTUBE U FURNACE DUAL, Mã : 619-065/ LecoCung cấp CO, CQ TX1762
211SCREEN FILTER6CáiSCREEN FILTER, Mã : 775-306/ LecoCung cấp CO, CQ TX1761
212STRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK15GóiSTRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK, Mã : 608-379/ LecoCung cấp CO, CQ TX1760
213ORING 619-1922GóiORING 619-192, Mã: 619-192/ LecoCung cấp CO, CQ TX1759
214FILTER SCREEN 100MESH 1.25SST2CáiFILTER SCREEN 100MESH 1.25SST, Mã: 617-441/ LecoCung cấp CO, CQ TX1758
215HONEYCOMB CERAMIC3CáiHONEYCOMB CERAMIC, Mã : 780-899/ LecoCung cấp CO, CQ TX1757
216O-RING 113 .562X .748X.093V4GóiO-RING 113 .562X .748X.093V, Mã : 601-442/ LecoCung cấp CO, CQ TX1756
217O-RING 221 1.437X 1.687X.125S8GóiO-RING 221 1.437X 1.687X.125S, Mã : 616-138/ LecoCung cấp CO, CQ TX1755
218Assy solenoid and connector3CáiAssy solenoid and connector, Mã : 622-002-204/ LecoCung cấp CO, CQ TX1754
219Lance 616-1465CáiLance, Mã : 616-146/ LecoCung cấp CO, CQ TX1753
220POROUS CRUCIBLES2HộpPOROUS CRUCIBLES, Mã : 614-961-110/ LecoCung cấp CO, CQ TX1752
221TUBE CATALYST HEATER4ỐngTUBE CATALYST HEATER, Mã : 619-154/ LecoCung cấp CO, CQ TX1751
222TIN FOIL CUPS9HộpTIN FOIL CUPS, Mã : 502-186-100/ LecoCung cấp CO, CQ TX1750
223Khăn lau cuvet20CáiKhăn lau cuvet, Mã : 197635/ lovibondCung cấp CO, CQ TX1749
224Cốc mẫu 10ml6Hộp/2 cáiCốc mẫu 10ml, Mã : 2495402/ HachCung cấp CO, CQ TX1748
225Cốc mẫu 25ml6Hộp/2 cáiCốc mẫu 25ml, Mã : 2095000/ HachCung cấp CO, CQ TX1747
226Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml2Hộp/6 cáiCốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml, Mã : 2401906/ HachCung cấp CO, CQ TX1746
227Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml2Hộp/6 cáiCốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml, Mã : 2427606/ HachCung cấp CO, CQ TX1745
228Ống bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mm20CáiỐng bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mmCung cấp CO, CQ TX1744
229Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN6CáiĐồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN, Mã : 060.03.001/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1743
230Giá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm4CáiGiá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm, Số vị trí phơi: 27Hãng: OEMCung cấp CO, CQ TX1742
231Bộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml2BộBộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml, Mã: K61109/ KoehlerCung cấp CO, CQ TX1741
232Màng làm kín SGJ 194CáiMàng làm kín SGJ 19, Mã: 62713020/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1740
233Màng làm kín SGJ 294CáiMàng làm kín SGJ 29, Mã: 62713010/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1739
234Màng làm kín SGJ 144CáiMàng làm kín SGJ 14, Mã : 62713000/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1738
235Đệm làm kín 6144802020CáiĐệm làm kín, Mã : 61448020/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1737
236Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml20CáiChai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml, Mã : 061.02.500/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1736
237Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml20CáiChai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml, Mã : 061.02.250/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1735
238Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml7Thùng/10 chaiChai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml, Mã : 061.01.901/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1734
239Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml10Thùng/10 chaiChai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml, Mã : 061.01.500/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1733
240Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml7Thùng/ 10 chaiChai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml, Mã : 061.01.250/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1732
241Ống tiêm 5ml10CáiMã : 62816090/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1731
242Kim tiêm mẫu10CáiMã: 62816030/ MetrohmCung cấp CO, CQ TX1730
243Nhớt kế size 752CáiNhớt kế size 75, Khoảng độ nhớt động học : 1,6 - 8 cSt, Hãng: cannonCung cấp CO, CQ TX1729
244Nhớt kế size 2002CáiNhớt kế size 200, Khoảng độ nhớt động học : 20-100cSt, Hãng: cannonCung cấp CO, CQ TX1728
245Nhớt kế size 3502CáiNhớt kế size 350, Khoảng độ nhớt động học : 100-500 cSt, Hãng: cannonCung cấp CO, CQ TX1727
246Nhớt kế size 1502CáiNhớt kế size 150, Khoảng độ nhớt động học : 7-35 cSt, Hãng: cannonCung cấp CO, CQ TX1726
247Giấy quỳ tím 101.02.00220CuộnGiấy quỳ tím, Mã: 101.02.002/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1725
248Bình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy10CáiBình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy, Mã: 028.03.901/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1724
249Cốc nhựa có tay cầm10CáiCốc nhựa có tay cầm, Mã: 026.04.901/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1723
250Cốc nhựa có tay cầm10CáiCốc nhựa có tay cầm, Mã : 026.04.902/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1722
251Cốc nhựa 100ml60CáiCốc nhựa 100ml, Mã : 026.03.100/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1721
252Ống bóp cao su 3 đầu10CáiỐng bóp cao su 3 đầu, Mã : 011.02.002/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1720
253Pipettes bằng nhựa1Hộp/ 100cáiPipettes bằng nhựa, Mã : 084.22.001/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1719
254Ống đong bằng thủy tinh 10ml4Hộp/ 2cáiỐng đong bằng thủy tinh 10ml, Mã : 015.01.010/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1718
255Cốc đong bằng nhựa 2000ml10CáiCốc đong bằng nhựa 2000ml, Dung tích 2000ml, mã : 026.03.902/ IsolabCung cấp CO, CQ TX1717
256Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 250ml2CáiChai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt, dung tích 250ml(TX1716)
257Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 500ml2CáiChai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt, dung tích 500ml(TX1715)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric)25BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
2Hóa chất Amino Acid F10Chai/100 mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
3Ferrozin ion Reagent Solution Pillows10Gói/ 50testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
4TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample)50Gói/ 100 testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
5Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent3Chai/ 50mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
6Mineral Stabilizer3Chai/ 50mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
7Nessler Reagent3Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
8Cyclohexanone3Chai/ 100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
9ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows2Gói/ 100 tépKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
10COD Low Range (3-150)ppm2Hộp/ 25 ốngKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
11Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set2Bộ/ 100 testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
12DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL2Gói/ 100 testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
13ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows,2Gói/ 100 testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
14Copper Reagent Set2Bộ/ 100 testKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
15Chloride Reagent Set3BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
16HydraVer® 2 Hydrazine Reagent12Chai/ 100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
17NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample)2Gói/ 100 tépKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
18Dung dich điện ly KCl 3M3Chai/ 250mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
19Ethanol solution3Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
20Acid Chlohydride 36-37%3Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
21Acid Chlohydride 1 mol/l3ỐngKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
22Navigator 500 sodium standard 1000ppb15ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
23Navigator 500 sodium standard 100ppb15ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
24Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l2Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
25Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L5BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
26Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l4Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
27Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L2Chai/ 100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
28Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l2Chai/ 100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
29Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm1Hộp/ 5x100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
30Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm2Chai/ 50mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
31Dung dịch chuẩn pH 7,002Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
32Dung dịch chuẩn pH 10,002Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
33Dung dịch chuẩn pH 4,002Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
34Sodium standard solution 10ppm3Chai/ 1lítKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
35Dung dịch hiệu chuẩn độ đục( 2BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
36S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L5Chai/ 2.9LitKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
37Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O3Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
38Ammonia solution 32%3Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
39Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O3Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
402-Propanol3Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
41L(+)-Ascorbic Acid5Chai/ 500gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
42Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat)5Chai/ 100gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
43Sodium hydroxide pellets2Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
44Acid formic 90%2Chai/ 2,5 lítKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
45Sodium chloride2Chai/ 250gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
463,5M Potassium chloride Solution5Chai/ 230mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
47Dung dịch chuẩn pH 4,002Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
48Dung dịch chuẩn pH 9,002Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
49Dung dịch chuẩn pH 7,002Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
50Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm10Chai/ 250mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
51Dung dịch KCl 3M2Chai/ 250mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
52Dung dịch điện ly 3.5M KCl + AgCl2Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
53Ammonia solution 35%3Chai/ 2,5 lítKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
54Di-isopropylamine2Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
55Dung dịch điện ly KCl/AgCl2Chai/ 125mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
56Hoá chất thử nước trong dầu2TépKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
57Karl Fischer electrolyte A5ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
58Karl Fischer Calibrant WS1(H2O 1mg/g)5ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
59Butyl acetate15Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
60Acetone10ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
61HYDRANAL® - Coulomat AG, 500ml. Dung dịch anot chuẩn độ cho Karl Fisher Coulomat AG4ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
62Hóa chất Petroleum benzine boiling range 40-60oC, 1000ml5ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
63Dung môi TANSOL5ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
64Dung dịch chuẩn dộ KOH01F, 1000ml.4ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
65Ethanol alcohol absolute (C2H6O), 1000ml. Dung dịch ethanol5ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
66Iso propanol3ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
67Chuẩn TAN, 0,1mgKOH/g350g/ ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
68Nhớt chuẩn độ sạch2ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
69Hóa chất Potassium hydrogen phthalate C5H8KO4, 250g2ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
70Water Standard 0,01% (10*8ml amp)4HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
71Water Standard 0,1% (10*8ml amp)4HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
72Nhớt tiêu chuẩn hiệu chỉnh thiết bị đo độ nhớt, Canon, Mỹ2Bộ/ 4 chaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
73Dung dịch chất điện ly TEABr4ChaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
74COD Standard Solution, CRM traceable to SRM from NIST 100 mg/l in H₂O6Chai/ 100mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
75Dung dịch chuẩn TSS 1000mg/l6Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
76Bộ dung dịch chuẩn Clo dư, 0.00 và 1.00 mg/L6BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
77Dung dịch chuẩn DO6Chai/ 500mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
78Sodium carbonate12x25g/ HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
79Potassium carbonate1Chai/ 500gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
80Nitric axit 65%1Chai /1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
81Hidro flouric acid 48%1Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
82Ammonium chloride1Chai/ 500gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
83Tin (II) chloride dihydrate for analysis1Chai/ 100gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
84Mangaese (II) sunfate tetrahydrate for analysis1Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
85Ortho- phosphoric acid 85%1Chai/ 1000mlKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
86Potassium permanganate1Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
87Diammonium oxalate monohydrate1Chai/ 250gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
88Ammonium dihydrogen phosphate1Chai/ 50gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
89Magnesium chloride hexahydrate1Chai/ 1000gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
90Kẽm hạt 3-8mm1Chai/ 50gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
91Barium chloride 99.995 Suprapur® 50g1Chai/ 50gKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
92Than chuẩn Leco3LọKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
93EDTA4LọKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
94Magnesium Perchlorate (Anhydrone)7LọKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
95Acid benzoic4LọKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
96COPPER TURNINGS5HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
97LECOSORB2HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
98FURNACE REGENT4HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
99COPPER STICKS16HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
100N - CATALYST3LọKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
101Sodium Dodecyl Sulfate (SDS ≥ 97.5%)100KgKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
102Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 80 ppm (HT Hydro)2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
103Bình và Khí chuẩn Oxy nồng độ 800 ppm (HT Hydro)1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
104Bộ kit Khí chuẩn Hydro (HT Hydro)2BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
105Bình và Khí chuẩn Zero (HT Hydro)2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
106Bình và Khí Hydrogen Ultra High Purity2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
107Bình và Khí chuẩn Clo1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
108Bình và Khí chuẩn Clo Nồng độ: 10 ppm1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
109Bình và Khí Zero 1% O2 + Nito6BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
110Bình và Khí Span 21% O2 + Nito6BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
111Bình và Khí Nitrogen 99.999%3BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
112Bình và Khí Span SO2 : 2760 mg/ Nm32BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
113Bình và Khí Span SO2: 0.1366%2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
114Bình và Khí Zero10BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
115Bình và Khí Span SO2 : 365 mg/ Nm35BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
116Bình và Khí chuẩn: Calibration Gas;2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
117Bình và Khí O2 ≥ 99,99%2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
118Bình và Khí hỗn hợp Nitrogen, Oxygen2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
119Bình và Khi Hydrogen UHP 99.99 %2BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
120Bình và Khí NO 579.8 mg/ Nm33BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
121Bình và Khí NO 572,71 mg/ m31BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
122Bình và Khí SO2 457.4 mg/ Nm33BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
123Bình và Khí SO2 622,88 mg/ Nm31BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
124Bình và Khí CO 536 mg/ Nm33BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
125Bình và Khí CO 499.71 mg/ Nm31BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
126Bình và Khí CO2 18%3BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
127Bình và Khí CO2 17% mol/mol1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
128Bình và Khí O2 21 %3BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
129Bình và Khí O2 17,5% mol/mol1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
130Bình và Khí O2 6 %3BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
131Bình và Khí N25BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
132Bình và Khí O2 Span1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
133Bình và Khí NO 159.2 µmol/mol1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
134Bình và Khí NO 160.2 µmol/mol1BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
135Binh và khí argon 99,9999%4BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
136Nạp Khí Nito 99%, 40 lít/bình1.200BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
137Nạp Khí CO2 99%, 40 lít/bình300BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
138Nạp Khí Oxy 99.6%, thể tích 40l, áp suất 150bar620BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
139Nạp Khí Nito 99,99%, thể tích 40l, áp suất 150bar40BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
140Nạp Khí Heli, 99.99%, thể tích 40l, áp suất 150bar10BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
141Nạp Khí Acetylen 99,73%300BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
142Nạp Khí argon 99,9%140BìnhKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 04 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
143Bộ điều khiển nhiệt độ2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
144Bộ điều khiển nhiệt độ-Omron, Cảm biến nhiệt độ- Omron4CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
145Hộp gắn cầu chì RT 18-326CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
146Cầu chì RT 18-326CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
147Túi zipper 7*10cm38KgKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
148Túi zipper 10x12cm35KgKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
149Túi zipper 15*20cm80KgKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
150Nut & Stem BS 341 No.6 Stainless Steel - Flat Seat inc Washer5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
151Nut & Stem BS 341 No.3 Stainless Steel - Bull Nose5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
152Bottle conectors (Van nối bình khí)5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
153Washer5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
154ORING 603-4935CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
155ORING 772-7383CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
156Seal 621-605-1512CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
157ORING 625-602-2975CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
158ORING/ 780-8315CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
159Belt 621-605-6093CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
160Washer 621-605-1995CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
161Oring 1345CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
162Oring 0415CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
163Lid insulator5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
164ORING 773-9135CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
165Oring 0105CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
166Oring 00315CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
167Electrode bar3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
168Electrode upper bar3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
169Electrode lower bar3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
170Oring vessel cap5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
171Crucible3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
172Charge valve insert5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
173Oring Prep Station Nipple Charge5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
174Bushing 621-605-1255CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
175Belt round 621-605-9613CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
176Drive pulley 621-605-6073CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
177Screw 191-1733CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
178Insert seal 621-605-9738CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
179Plug 621-605-9483CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
180Filter cartridge 621-6577CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
181Nắp cốc sứ 621-3314HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
182Cốc sứ 529-0484HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
183Balance pedestal 621-010-1312CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
184Drive spindle 609-9902CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
185Wedge- drive, spindle 609-9892CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
186CRUCIBLE TURNTABLE KIT2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
187AIR CAN GASKET2BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
1889/64 SOCKET SCREW KEY3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
189Mực in 335C8HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
190BUSHING, RED3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
191NUT, ELECTRODE3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
192BALL BEARING3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
193Oxygen bomb heat assembly2BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
194Giấy in DMR-1-75*5015CuộnKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
195IGNITION THREAD (Dây mồi)10GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
19660'' ignition wire (2'' per use)5GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
197Check Valve 643DD3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
198Electrode 1094DD3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
199Capsule holder 906DD10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
200Electrode 1095DD3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
201Check Valve 668DD3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
202Switch pressure 625-3152CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
203Bơm assy pump vacuum DC2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
204O-RING 326 1.625X 1.999X.187A3GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
205O-RING 330 2.125X 2.499X.187A3GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
206Ống đốt TUBE LANCE SC632 9.583CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
207Regulator flow control3HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
208STOP CERAMIC STEPPED/ BOAT STOP5CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
209ASSY THERMOCOUPLE TYPE -S3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
210TUBE U FURNACE DUAL3BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
211SCREEN FILTER6CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
212STRIP QUARTZ WOOL 15 IN 10/PK15GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
213ORING 619-1922GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
214FILTER SCREEN 100MESH 1.25SST2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
215HONEYCOMB CERAMIC3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
216O-RING 113 .562X .748X.093V4GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
217O-RING 221 1.437X 1.687X.125S8GóiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
218Assy solenoid and connector3CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
219Lance 616-1465CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
220POROUS CRUCIBLES2HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
221TUBE CATALYST HEATER4ỐngKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
222TIN FOIL CUPS9HộpKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
223Khăn lau cuvet20CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
224Cốc mẫu 10ml6Hộp/2 cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
225Cốc mẫu 25ml6Hộp/2 cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
226Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 25ml2Hộp/6 cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
227Cốc thuỷ tinh tròn có nắp 10ml2Hộp/6 cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
228Ống bóp cao su 1 lỗ đầu hút nhọn, đường kính 60mm20CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
229Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm PTN6CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
230Giá treo dụng cụ Phòng thí nghiệm, Kích thước: 550x400x55 mm4CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
231Bộ 6 ống thủy tinh Centrifuge Tube, Cone-Shaped, 100ml2BộKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
232Màng làm kín SGJ 194CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
233Màng làm kín SGJ 294CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
234Màng làm kín SGJ 144CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
235Đệm làm kín 6144802020CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
236Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 500 ml20CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
237Chai thủy tinh nắp tròn có vạch chia, màu nâu đựng hóa chất 250 ml20CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
238Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 1000 ml7Thùng/10 chaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
239Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 500 ml10Thùng/10 chaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
240Chai thủy tinh trong suốt nắp tròn có vạch chia, đựng hóa chất 250 ml7Thùng/ 10 chaiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
241Ống tiêm 5ml10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
242Kim tiêm mẫu10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
243Nhớt kế size 752CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
244Nhớt kế size 2002CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
245Nhớt kế size 3502CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
246Nhớt kế size 1502CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
247Giấy quỳ tím 101.02.00220CuộnKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
248Bình tam giác bằng nhựa, có nắp đậy10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
249Cốc nhựa có tay cầm10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
250Cốc nhựa có tay cầm10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
251Cốc nhựa 100ml60CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
252Ống bóp cao su 3 đầu10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
253Pipettes bằng nhựa1Hộp/ 100cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
254Ống đong bằng thủy tinh 10ml4Hộp/ 2cáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
255Cốc đong bằng nhựa 2000ml10CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
256Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 250ml2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.
257Chai nhựa HDPE lấy mẫu dầu nhớt 500ml2CáiKho vật tư của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4, địa chỉ thôn Vĩnh Phúc, xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình ThuậnThời gian cung cấp hàng hóa trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng qua email, fax.

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 13.212.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.201.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho gói thầu này. Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp có quy mô tương tự, hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự là: hợp đồng cung cấp hóa chất, vật tư phòng thí nghiệm. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong E-HSDT của Nhà thầu, bao gồm: Biên bản quyết toán và thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.165.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.330.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Không yêu cầu

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric)
25 Bộ Bộ thuốc thử Silica (gồm: Molybdate, Amino acid F và Acid citric), 25535-00/ Hach
2 Hóa chất Amino Acid F
10 Chai/100 ml Hóa chất Amino Acid F, 2386442/ Hach
3 Ferrozin ion Reagent Solution Pillows
10 Gói/ 50test Ferrozin ion Reagent Solution Pillows, 2301-66/ Hach
4 TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample)
50 Gói/ 100 test TPTZ Iron Reagent Powder Pillows (for 10-mL sample), 2608799/ Hach
5 Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent
3 Chai/ 50ml Polyvinyl Alcohol Dispersing Agent, 23765-26/ Hach
6 Mineral Stabilizer
3 Chai/ 50ml Mineral Stabilizer, 23766-26/ Hach
7 Nessler Reagent
3 Chai/ 500ml Nessler Reagent, 21194-49/ Hach
8 Cyclohexanone
3 Chai/ 100ml Cyclohexanone, 14033-32/ Hach
9 ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows
2 Gói/ 100 tép ZincoVer® 5 Reagent Powder Pillows, 21066-69/ Hach
10 COD Low Range (3-150)ppm
2 Hộp/ 25 ống COD Low Range (3-150)ppm, 21258-25/ Hach
11 Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set
2 Bộ/ 100 test Total Phosphorus Test ’N Tube™ Reagent Set, 27426-45/ Hach
12 DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL
2 Gói/ 100 test DPD Free Chlorine Reagent Powder Pillows, 10-mL, 21055-69/ Hach
13 ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows,
2 Gói/ 100 test ChromaVer® 3 Chromium Reagent Powder Pillows, 1271099-VN/ Hach
14 Copper Reagent Set
2 Bộ/ 100 test Copper Reagent Set, Hãng: Hach, 26033-00/ Hach, gồm: - Copper Masking Reagent Powder Pillows: 26034-49 - Porphyin 1 Reagent Powder Pillows: 26035-49 - Porphyin 2 Reagent Powder Pillows: 26036-49
15 Chloride Reagent Set
3 Bộ Chloride Reagent Set, 23198-00/ Hach, gồm: + Ferric Ion Solution, Cat. No:22122-42; + Mercuric Thiocyanate Solution, Cat.No: 22121-29
16 HydraVer® 2 Hydrazine Reagent
12 Chai/ 100ml HydraVer® 2 Hydrazine Reagent, 179032-VN/ Hach
17 NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample)
2 Gói/ 100 tép NitraVer® 5 Nitrate Reagent Powder Pillows (for 10 mL sample), 21061-69/ Hach
18 Dung dich điện ly KCl 3M
3 Chai/ 250ml Dung dich điện ly KCl 3M, 1048170250/Merck
19 Ethanol solution
3 Chai/ 1000ml Ethanol solution, 1009901001/Merck
20 Acid Chlohydride 36-37%
3 Chai/ 500ml Acid Chlohydride 36-37%, 10290130500/ Trung Quốc
21 Acid Chlohydride 1 mol/l
3 Ống Acid Chlohydride 1 mol/l, 1099700001/ Merck
22 Navigator 500 sodium standard 1000ppb
15 Chai Navigator 500 sodium standard 1000ppb, AWRS5000105/ ABB
23 Navigator 500 sodium standard 100ppb
15 Chai Navigator 500 sodium standard 100ppb, AWRS5000104/ ABB
24 Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l
2 Chai/ 500ml Nitrogen – Ammoniac Standard solution 10mg/l, 15349 /Hach
25 Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L
5 Bộ Bộ Cal Check™ Chuẩn Amoni (Thang thấp), 0.00 và 1.50 mg/L, HI96700-11/Hanna
26 Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l
4 Chai/ 500ml Dung dịch chuẩn sắt 1mg/l, 13949/ HACH
27 Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L
2 Chai/ 100ml Dung dịch chuẩn Kẽm 100 mg/L, 237842/Hach
28 Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l
2 Chai/ 100ml Dung dịch chuẩn đồng 10mg/l, 12932/Hach
29 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm
1 Hộp/ 5x100ml Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 0,015 µS/cm, 1018110105/Merck
30 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm
2 Chai/ 50ml Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 1000 µS/cm, 1440026/ Hach
31 Dung dịch chuẩn pH 7,00
2 Chai/ 1000ml Dung dịch chuẩn pH 7,00; 1094391000/Merck
32 Dung dịch chuẩn pH 10,00
2 Chai/ 1000ml Dung dịch chuẩn pH 10,00; 1094381000/Merck
33 Dung dịch chuẩn pH 4,00
2 Chai/ 1000ml Dung dịch chuẩn pH 4,00; 1094351000/Merck
34 Sodium standard solution 10ppm
3 Chai/ 1lít Sodium standard solution 10ppm; 2835153/Hach
35 Dung dịch hiệu chuẩn độ đục(
2 Bộ Dung dịch hiệu chuẩn độ đục(
36 S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L
5 Chai/ 2.9Lit S5000 Silica Standard Solution, Silica, 0.5 mg/L, 2.9 L; 2100803/Hach
37 Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O
3 Chai/ 1000g Ammonium heptamolybdate tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O; 1011821000/Merck
38 Ammonia solution 32%
3 Chai/ 1000ml Ammonia solution 32%; 1054261000/Merck
39 Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O
3 Chai/ 1000g Citric acid monohydrate C6H8O7.H2O, 1002441000/Merck
40 2-Propanol
3 Chai/ 1000ml 2-Propanol; 1096341000/Merck
41 L(+)-Ascorbic Acid
5 Chai/ 500g L(+)-Ascorbic Acid; 1004680500/Merck
42 Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat)
5 Chai/ 100g Titriplex® III for analysis, di-sodium EDTA (ethylenedinitrilotetraacetic acid, disodium salt dihydrat); 1084180100/Merck
43 Sodium hydroxide pellets
2 Chai/ 1000g Sodium hydroxide pellets; 1064621000/Merck
44 Acid formic 90%
2 Chai/ 2,5 lít Acid formic 90%; 1108542500/Merck
45 Sodium chloride
2 Chai/ 250g Sodium chloride; 1064060250/Merck
46 3,5M Potassium chloride Solution
5 Chai/ 230ml 3,5M Potassium chloride Solution; HI7082M/Hanna
47 Dung dịch chuẩn pH 4,00
2 Chai/ 500ml Dung dịch chuẩn pH 4,00; 62307100/Metrohm
48 Dung dịch chuẩn pH 9,00
2 Chai/ 500ml Dung dịch chuẩn pH 9,00; 62307120/Metrohm
49 Dung dịch chuẩn pH 7,00
2 Chai/ 500ml Dung dịch chuẩn pH 7,00; 62307110/Metrohm
50 Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm
10 Chai/ 250ml Dung dịch chuẩn độ dẫn điện 100 µS/cm; 62324010/Metrohm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 84: Cung cấp hóa chất và vật tư phòng thí nghiệm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 396

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Qua nghi ngờ, ta tới gần sự thật. "

Marcus Tullius Cicero

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8306 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1121 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1835 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24341 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38593 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây