Thông báo mời thầu

Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp

Tìm thấy: 17:03 09/09/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Dự toán cho các gói thầu đợt 5 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Gói thầu
Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn Nhà thầu (KHLCNT) đợt 5 năm 2022 của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
sản xuất kinh doanh năm 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 29/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:58 09/09/2022
đến
17:00 29/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 29/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
460.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn trăm sáu mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/09/2022 (26/02/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp
Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 5 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với1: với Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM , địa chỉ: Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 7. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 8. Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 9. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của HSMT.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
* Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu câu.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
hà thầu nộp kèm hồ sơ văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền về việc bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 460.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường)4BộModel: FTKC71UVMV - Công suất: 24.200btu/h 2.36 KW - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha. 220V - Nhà sản xuất: Daikin
2Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường)10BộModel: FTKM35SVMV - Công suất: 1,5HP - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz
3Van xả bụi1BộVan xả bụi (Star-shaped Unloader) - Model: GW-E16 - Power of motor (kw): 1.1 - Rpm: 24 - NSX: RongshengCO, CQ
4Tay đòn lắp đặt camera4CáiMã: TD-DS Vật liệu Thép mạ kẽm .Gia công cố định theo vị trí lắp đặt cam Chiều cao H=80 .Độ dài tay vươn L=40. Sự dụng sơn chống rỉ màu xám
5Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện1CáiMã: HD-GMC4002 A/B 1Gb SFP Fiber to RJ45 Fiber Optic Media Converter 1000Mbps
6Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE4CáiCamera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP. Chuẩn nén H.265+/H.265. Độ phân giải 1920 × 1080@30/25fps. Ống kính 4.8mm to 120mm. Tính năng WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS. Hồng ngoại 100m. Zoom số 16x, zoom quang 25x. Tiêu chuẩn IP66.' Mã: DS-2DE4225IW-DECO, CQ
7Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G1CáiMã: HD-GMC2004 A/B - Thiết bị chuyển đổi quang LAN, chuyển đổi quang IP, media converter - Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang. - Bộ nhớ đệm: 1M - Bộ nguồn: 5V-2A - Nhiệt độ hoạt động: -10~55ºC - Chuẩn: IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX - Tín hiệu điện:T+, T-, R+, R, GND - Tín hiệu quang: TX, RX - Chế độ làm việc: Điểm tới điểm, Hỗ trợ Full/Half duplex - Tốc độ truyền dữ liệu điện RJ45: Thích ứng 10/100Mbps
8Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A2CáiMã: HDTEC-GMC1001 – Ngõ vào: Loại sợi Chế độ đơn, sợi đơn + Đầu kết nối nhanh SC. – Ngõ ra: 1 PORT RJ45 Lan 10/100 / 1000Mbps. – Hỗ trợ: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u và 100Base-FX tốc độ truyền dữ liệu tiêu chuẩn 10/100 / 1000Mbps. – Bước sóng quang: 1310nm ~ 1550nm. – Khoảng cách truyền: 25Km.
9Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B3CáiMã: HDTEC-GMC1001 Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000 1 sợi quang HHD-210G-20A/ HHD-210G-20B hoạt động ở bước sóng 1310nm sử dụng cho Internet và Camera IP,khoảng cách kết nối lên đến 20Km.(cặp này gồm 2 mã truyền nhận là và HHD-210G-20B)
10Dây nhảy quang SC-SC8SợiMã: SM SC/UPC - SC/UPC DX3.03M Đầu kết nối: SC/SC -Kiểu sợi quang: Đơn mode -Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB -Bước sóng: 1310, 1550 nm -Độ uốn cong: R = 3cm -Lực căng lớn nhất: 90 N/cm -Lực nghiền nát: 550N/cm -Kích cỡ, màu sắc Dây nhảy quang single-mode SC/APC-FC/APC Simplex -Đường kính cáp: 3.0mm -Độ dày: Lõi: 9 microns, Lớp vỏ: 125 microns, Đơn mode 9/125 µm -Vỏ: PVC (OFNR-rated)
11ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng6CáiODF 4 Hộp phối quang ODF 4FO (4 core / 4 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 4 đầu nối quang Adapter SC + 4 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn)
12ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng1CáiODF 8 Hộp phối quang ODF 8FO (8 core / 8 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 8 đầu nối quang Adapter SC + 8 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn)
13Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật4CáiKích thước: H450xW350xD200 Kèm khóa tủ AB Vật liệu: Inox
14Cáp quang1.000Mét4FO HDPRO Khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 100km, tùy vào converter - Nhựa LDPE mới 100% - Ống lỏng có dầu chống nước thâm nhập, chống ẩm - Dây thép căng gia cường chịu lực, dây treo thép 1.2 mm
15Aptomat MCB 2P5CáiMCB 2P, 10A Hãng SX : Sino Điện Áp : 240V Dòng cắt : 6KA
16Ổ cắm điện5CáiỔ cắm 3 lỗ Sino thông số kỹ thuật điện áp 220v dòng tải tối đa 16 A ổ cắm 3 lỗ có màng che bảo vệ
17Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm21.100MétCáp điện Cadivi CVV 2x1.5mm2
18Cút nối ống vuông phi 3250CáiNối L, SP32, Sino
19Nối ống luồn dây điện, phi 32190CáiNối trơn, SP32, Sino
20Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy380CâyKích thước: Phi 32, 2.92m/cây. Sino
21Cáp mạng Commscope UTP Cat 6110MétMã: 1427254-6 Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6. Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
22Van solenoid6CáiSolenoid valve: -Model: PHS520D-02 -Presure: 1.0-9 kgf/cm2 -Volttage: 24 VDC -Marker: Parker
23Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận)1CáiProximity sensor (cảm biến tiệm cận) - Model: PR30-10AC) - Khoảng cách phát hiện: 10mm - Điện áp hoạt động: 100-240VAC - Đường kính đầu dò: 30mm - Ngõ ra điều khiển: NO - Nhà sản xuất: Autonics
24Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray):4CáiPower feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): - Part No: EP-1-001 - Iđm: 60A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
25Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray):8CáiPower cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C
26Joint keeper200CáiJoint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
27Joint cover250CáiJoint cover (bao che giữa các khớp nối đường ray cáp điện): - Part No: EJC-1-001 - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C
28Joinl khớp nối các thanh ray7CáiJoint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
29Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên):650CáiHanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điện): - Material: Galvanized Steel +Epoxy Insulator - Maker: Eunchang T&C - Loại: EH-2-001 - Trọng lượng: 210g
30End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):46CáiEnd cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):- Part No: EEC-1-001- Material: PVC- Maker: Eunchang T&C
31Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray4CáiElectric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray): - Part No: ECC-1-003 - Iđm: 90A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
32Giảm chấn4CáiGiảm chấn Coupling Lovejoy CJ24
33Mechanical seal1Cái+ Mã SP: 156-15 + Đường kính trục: 15mm + Chất liệu: Carbon/Ceramic/NBR + Lắp cho bơm Wilo Model: PU-S400E.
34Bearing.2Cái6202Z
35Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 513171CáiKích thước(mm): D= 150, d = 85,(11 = 0, H = 49, DI = 88
36Bạc đạn lăn kim3Bộ+ kích thước (mm): D=145, d= 110, Eb=143, Ea=115, Dw=4 Phụ kiện kèm theo: Thin universal washer AS 110145 , D=145mm, d=l lOmm, B=lmm
37Thanh ren thép1Bộ+ Thanh ren thép phi 27 x chiều dài 475 ( mm), 1 thanh ren + 5 đai ốc. + Loại có 2 đầu ren M27, bước p = 3mm ( Phần ren 1 đầu dài 155mm, 1 đầu ren dài 120mm)
38Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài1Cái+ Đoạn ống phi 21mm có 2 đầu ren ngoài (loại ren - 14NPT) x chiều dài 100mm. + Vật liệu: Thép đúc tiêu chuẩn SCH40
39Dây cáp30Mét+ Dây cáp thép tròn phi 6mm
40Dây cáp10Mét+ Dây cáp vải bản rộng 50mm, tải trọng 2 tấn
41Cùm cáp thép10Bộ- Cùm cáp thép M8 cùm u+ đai ốc) 4- Loại chữ u ren M8
42Co 90 độ ren trong ống 211CáiCo cong 90, phi 21, tiêu chuẩn SCH40 độ ren trong (loại ren -14NPT) + Vật liệu: Thép đúc
43Bulong đặc chủng20Bộ+ Bulong M12 X 48L ( mm), bước ren 1.75mm + Vật liệu A2-70 (bulong + đai ốc + long đền vênh + đệm phẳng)
44Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader2BộType: Telescopic Chute+ Model No.: TLC III+ Contraction:- Chi tiết 13: Flexible outer Spout, vật liệu -PE- Chi tiết 14: Inner cone, vật liệu -sus 304- Chi tiết 15: Inner cone(F/Scavenger ), vật liệu - sus 304- Chi tiết 16: Scavenger, vật liệu - Jis SS400- chi tiết 18: Level Sensor SR7X- Chi tiết 11:Flange, A105, size 8”(inch) Ansi #150 RF- Chi tiết 12: Outlet Flange, A105, size 6”(inch) Ansi #150 RF+ Khoảng cách dịch chuyển: Min. 1781mm - Max. 2774mm+ Capacity per hour: 150 ton/hr+ Motor: l,5kwCO, CQ
45Ống lót chèn bơm1CáiỐng lót chèn bơm: -Kích thước:Ø45 x 140 mm (bản vẽ đính kèm) -Vật liệu: SUS 316 + bên ngoài phủ lớp ceramic bảo vệCO, CQ
46Chèn cơ khí1BộChèn bơm hãng Flowser Bộ chèn gồm Sealring-1 cái, Sealring 2-2 cái, Mating ring-1 cái, Bộ Inox-1 cái ( đính kèm bản vẽ NM ). Ký hiệu: P/n: 0450 ATROD.S.S.C.VCO, CQ
47Spacer-Bearing pos 148CáiSpacer-Bearing pos 14 (part no:8500035, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.CO, CQ
48Seal oil pos 222CáiSeal oil pos 22 (part no:305CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.CO, CQ
49Seal- Rotor shaft pos 158CáiSeal- Rotor shaft pos 15 (part no:8500388, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.CO, CQ
50Seal oil pos 238CáiSeal oil pos 23 (part no:304CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.CO, CQ
51Nhớt Komatsu Powertrain Oil TO10418LítNhớt Komatsu Powertrain Oil TO10 (209 lít/ thùng)
52Máy Bơm mỡ bằng khí nén2CáiModel: GZ-150 Thông số: áp lực nén: 0,6-0,8 mpa. Lượng mỡ ra: 900 gram/p. Súng bơm mỡ: HCG-200. Ống dẫn mỡ dài ( thủy lực) 6m. Trọng lượng: 21 kg
53Ống nối T giảm1BộỐng nối T giảm HPDE PE100 PN16: (mm) + D = 315x160; A = 110; L = 453; B = 74; H = 260; + Vật liệu: HPDE + Xuất xứ: Nhựa tiền phong
54Ống nhựa HPDE6MétỐng HPDE PE100 DN315+ Đường kính: OD = Ø315+ Áp suất: PN 16+ Bề dày: 28.6 mm+ Xuất xứ: Nhựa tiền phong
55Ống nhựa HPDE6MétỐng HPDE PE100 DN160 + Đường kính: OD = Ø160 + Áp suất: PN 16 + Bề dày: 14.6 mm + Xuất xứ: Nhựa tiền phong
56Phôi nhựa đặc Bakelit1MétĐường kính ngoài: Ø160
57Remote nút nhấn kép1CáiRemote nút nhấn kép (10 nút) - Model: KG -H10EPMHAAA
58Phớt chắn nhớt1CáiPhớt chắn nhớt TC 35x50x8, vật liệu NBR
59Cuộn hút phanh Palang 2T1CáiCuộn hút phanh Palang 2T: Model: Magnet core 2T Điện áp hoạt động: 90V DC
60Công tắc chuyển chế độ1cáiCông tắc chuyển chế độ - Model: KGS-H2M1 - Contact: 2NO, 6A-250V
61Cáp thép Wire rope1CuộnCáp thép Wire rope (ØXL): 6x36 IWRC Đường kính cáp: 14mm Chiều dài: 54m/cuộn Lực căng cáp: 1960 N/mm2
62Cáp thép wire rope (0XL) 19X7/14X 82.31CuộnCáp thép wire rope (ØXL): 19x7 IWRC Đường kính cáp: 14mm Chiều dài: 82,3m/cuộn Lực căng cáp: 2160 N/mm2
63Van thủy lực2cáiHigh-pressure Ball Valve Type: YJZQ-G1/2,P= 31.5 MPa Material: Steel
64Kép ren4cáiKép ren 2 đầu ren ngoài: -Kết nối: M26xl5 X M22xl5 -Vật liệu : inox
65Kép ren4cáiKép ren 2 đầu ren ngoài: -Kết nối: M22xl.5 -Vật liệu: inox
66Co thẳng2CáiMetric Hydraulic Pipe Fitting -Thread: + E: G 1/2x14 + F: M22x 1.5 -Dimensions (mm): A: 16; C:3; SI: 27; S2: 27 -Part no: 2BC-08-22WD
67Co thẳng2cáiMetric Hydraulic Pipe Fitting -Thread: + E: G 1/2x14 + F: M26x 1.5 -Dimensions (mm): A: 16; C:3.5; SI: 27; S2: 33 -Part no: 2BC-08-26WD
68Co 904cáiMetric swivel 90 ellbow fitting -Thread: + E: M22x 1.5 + F: M22x 1.5 -Part no: 2C9-22
69Co 904cáiMetric swivel 90 ellbow fitting -Thread: + E: M26x 1.5 + F: M26x 1.5 -Part no: 2C9-26
70Phớt chắn dầu4CáiOil seal TC 75x105x13, vật liệu NBR
71Bộ ly hợp/ Cam clutch1BộType: MG Series ký hiệu MI600-42 + Kích thước chi tiết: xem bản vẽ đính kèmCO, CQ
72Hạt Hút ẩm Alumina actived300KgModel: Dryocel 848 Size: 3/16" (22.7kg/1bao)
73Gasket chì Graphite12CáiKích thước: Đường kính trong Ø114mmx đường kính ngoài Ø163mm x dày 3.2mm, dùng cho đường ống DN100
74Mặt bích nối2CáiMặt bích nối vật liệu HDPE kích thước DN200 PE100
75Gioăng cao su2CáiGioăng cao su EPDM BS4504 Pipe size: 200
76Công tơ điện tử 3 pha Elster A17002CáiCông tơ điện tử 3 pha 4 dây Kiểu:PB3KAAGHT-5 Tỉ số biến dòng: 1000/1A Tỉ số biến áp: 23500/110V Hệ số nhân: xlMWh(Varh) Hằng số công tơ: Kh= 0.04 (Wh-Varh)/imp Cấp chính xác: CL 0.5S/2.0 NSX: Elster
77Bù chuyển bậc3CáiDN150 (Nong+kiền) (OD=160)
78Vòng đệm làm kín2CáiThông số kỹ thuật gasket ( pos 12, Material: 304 stainless steel., body size 8''. Class 2500# ) Có bản vẽ đính kèm
79Chèn làm kín2BộThông số kỹ thuật packing graphite ( pos 13., body size 8''. Class 2500# ) có bản vẽ đính kèm
80Vòng đệm làm kín2Cáigasket graphite ( pos 09, body size 4''. Class 2500#) Có bản vẽ đính kèm
81Chèn làm kín2Cáipacking graphite (pos 08, body size 4''. Class 2500#) Có bản vẽ đính kèm
82Chèn làm kín2Bộpacking graphite (pos 13 Dw, body size 8''. Class 2500# ) Có bản vẽ đính kèm
83Mỡ bôi trơn chịu nhiệt1HộpChesterton 772 (500gr/hộp), 1425° C
84Vòng chèn1Cáiseal graphite pos 12 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
85Vòng đệm làm kín1Cáibonet gasket pos 14 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
86Vòng đệm làm kín1Cáicage gasket pos15 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'' , serial no: 19131)
87Vòng đệm làm kín1Cáiseat gasket pos 16 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
88Chèn làm kín1Cáipacking pos 17 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
89Que hàn Stellite 60,5kgTig rod welding
90Gland packing pos 101cáiThông số Class 150# gate valve có bản vẽ đính kèm
91Gasket pos 071cáiThông số Class 150# gate valve, có bản vẽ đính kèm
92Vòng chèn1Cáiseal graphite pos 12 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
93Vòng đệm làm kín1Cáibonet gasket pos 14 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
94Vòng đệm làm kín1Cáicage gasket pos15 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131)
95Chèn làm kín1Cáipacking graphite (pos 09, sử dụng cho loại van body size 4''. Class 2500#) có bản vẽ đính kèm
96Vòng đệm làm kín1cáigraphite + ss304 size 3'', 900#
97Phớt1cái220x260x15, TC vật liệu NBR
98Mặt bích mù1CáiMặt bích mù JIK 10k; Size: 2.1/2” DN65 Vật liệu: inox 304
99Động cơ rung1CáiĐộng cơ rung: TYPE : YFBZU 5-4TH, Standar: Q/NFW102-2016, P =0.37 kw, Nhà SX: EX; Công suất 0,37kw; Nguồn 400V; Dòng điện 1.05A Tầng số 50HZ; Tốc độ:1420 r/min; cos Φ 0,68CO, CQ
100Khóa cáp4BộKích thước: 10 mm Vật liệu: FC200
101Cáp thép3MétKích thước 10 mm Vật liệu SUS304
102Lót cáp2CáiKích thước 10mm Vật liệu SUS304
103Dây điện cấp nguồn cho tủ điều khiển30MétDây 4 lõi, ruột đồng, tiết diện dây 4X4.0mm2,điện áp 300/500V
104Dây điện cấp nguồn cho động cơ rung15MétDây 4 lõi, ruột đồng, tiết diện dây 4x2.5mm2, điện áp 300/500V
105Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyỐng thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho DC); Φ34 x 3m
106Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyỐng thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho đc), Φ49 x 2m
107Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyỐng thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ34 x 1.5m
108Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren1CáiCo cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ49
109Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren2CáiCo cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ34
110Đầu nối ren ống sắt1CáiĐầu nối ren ống sắt với ống ruột gà, Φ49
111Đầu nối ren ống sắt2CáiĐầu nối ren ống sắt với ống ruột gà, Φ34
112Đầu nối ren hộp điện2CáiĐầu nối ren hộp điện với ống ruột gà,Φ34
113Đầu nối ren hộp điện1CáiĐầu nối ren hộp điện với ống ruột gà,Φ49
114Đầu nối ống1CáiĐầu nối ống ren trong, Φ49
115Đầu nối ống2CáiĐầu nối ống ren trong, Φ34
116Cùm giữ ống3BộCùm giữ ống điện, Φ49
117Cùm giữ ống6BộCùm giữ ống điện Φ34
118RơLe nhiệt1CáiRơLe nhiệt (bảo vệ quá dòng động cơ), .5HP, ngưởng bảo vệ 0,7-1,1A
119Domino đấu dây1câyDomino đấu dây, 20A, 12P
120Ray gài thiết bị:1MétRay gài thiết bị: - Ray nhôm chuẩn 35 mm - Chiều dài: 1m/cây - Độ dày: 0.8 mm
121Tắc kê sắt nở6conTắc kê sắt nở, M10 X 100mm
122Mũi phay lỗ2cáiMũi phay lỗ, Φ22, thép gió
123Mũi phay lỗ2cáiMũi phay lỗ, Φ35, thép gió
124Mũi phay lỗ2cáiMũi phay lỗ, Φ50, théo gió
125Hộp nối1cáiHộp nối 3 ngã tròn, Ren trong Φ34
126SOLENOID VALVE ASS’Y1cáiSOLENOID VALVE ASS’Y -Size: 3 Port x 2 Position x AC230V x 50Hz x 1PH -Model No: SF5701-IP-SC2-SNM2-A2 -Body Mat’l: ALDC, Insulation: “F” Class Maker: KoreaPowtechCO, CQ
127Đồng hồ áp suất1cáiĐồng hồ áp suất (Pressure gauge): - Model: 232.50 - Range: 0 – 16 bar - Thread: 1/2 NPT - Connection: Lower mount - Dial metter: 100mm - Accuracy: ± 1.0 F.S - Material: 316SS Maker: WikaCO, CQ
128Filter and regulator:1BộFilter and regulator: - Model: KAW301-N03BG - Pressure: 0.05 - 0.85 MPa - Thread: 3/8 NPT Maker: KCCCO, CQ
129Dây điện cấp nguồn30MétDây điện cấp nguồn cho solenoid valve -Dây 3 lõi -Vật liệu: đồng -Tiết diện dây: 3x2.5mm2 Điện áp: 0.6/1KV
130AIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder)1BộAIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder) - SERIAL NO: 18-1012 - VOLUME: 34 Liter - WEIGHT EMPTY: 80 kg - DESIGN PRESS: 9.9 kg/cm2 - MFR. ODER NO: 2018004472 - AIR SOURCE: 5.8 – 7.0 kg/cm2 - OPERATING PRESSURE: 3.0-7.0 kg/cm2 - HYDRO. TEST PRESS: 12.9 kg/cm2 MAKER: Korea powtechCO, CQ
131Kẹp dây cáp2CáiKẹp dây cáp: Kích thước: 3/8”; Vật liệu: FC200
132Dây cáp2MétDây cáp: Kích thước: Φ8; Vật liệu: SS304
133Sắt hình U2MétSắt hình U: Kích thước: 75 x 40 x 5mm; Vật liệu: SS400
134Thép tấm inox 3041TấmThép tấm inox 304 1500x3000x6mm
135Đường ống nhựa PVC1CâyĐường ống nhựa PVC 4inch Sch80 Eslon Kích thước (mm): đường kính ngoài OD=114.3; t=8.56, chiều dài cây 5.8 mét
136Đường ống nhựa PVC1CâyĐường ống nhựa PVC 1/2inch Sch80 Eslon Kích thước (mm): đường kính ngoài OD=21.34; t=3.73, chiều dài 1 cây 5.8 mét
137Nối giảm chữ Tê1CáiNối giảm chữ Tê (Reducing Tee) nhựa PVC 6inch-4inch-6inch Eslon Kích thước (mm): H1=173; H2=152; G=94.8; G2=96; A=114.5; B=168.5
138Oring24CáiOring AS568A Kích thước (mm): ID=189.87; CS=5.33 Vật liệu: cao su Viton
139Oring10CáiOring AS568A Kích thước (mm): ID=9.19; CS=2.62 Vật liệu: cao su Viton
140Oring16CáiOring AS568A Kích thước (mm): ID=66.27; CS=3.53 Vật liệu: cao su Viton
141Oring8CáiOring AS568A Kích thước (mm): ID=107.32; CS=5.33 Vật liệu: cao su Viton
142Spicer ring1CáiSpicer Ring + Vật liệu: Nhựa POM (đen)
143X-ring seal18cáiX-ring seal: Đường kính ngoài OD: 73.33 mm Đường kính trong ID: 66.27 mm Chiều dày CS: 3.53 mm Vật liệu: NBR
144X-ring sea;6cáiX-ring seal: Đường kính ngoài OD: 203.85 mm Đường kính trong ID: 189.87 mm Chiều dày CS: 6.99 mm Vật liệu: NBR
145Chèn cơ khí3bộJohn crane type 1 elastomer bellows machenical seal + Size: 1.875" + Kích thước: mm 0d = 47.625 0D = 63.5 0D1 =66.68, L1 = 12.7 L2 = 54.17CO, CQ
146Van một chiều1cáiDuo Check Valve: Class: 600LB Kích thước: DN100 + 0D: 194 + L: 79 + 0d: 100 Ket nối kiểu: Wafer Hãng: CEPHASCO, CQ
147Đệm cao su giảm chấn4CáiKích thước ID:100, OD: 199, kiểu GS-90, số lượng cánh: 10 cánh + Vật liệu: nhựa PU
148Mặt bích HDPE1CáiMặt bích HDPE DN400 D0 = 327.4 mm D2 = 482 mm L = 204 mm T = 46 mm Vật liệu: HDPE
149Vành thép1CáiVành thép DN400 (16 lỗ bulong x Ø26mm) d2 = 565 mm d0 = 430 mm d1 = 515 mm H = 32 mm h = 26 mm
150Co đúc 90 độ1CáiCo đúc 90 HDPE DN400 PN16 L = 620 mm A = 180 mm D = 400 mm T = 36.3 mm Vật liệu: HDPE
151Ống nhựa HDPE6MétỐng HDPE DN400 PN16 Chiều dày: e = 36.3 mm Vật liệu: HDPE
152Khớp nôi đường ống chữa1CáiKhớp nối đường ống chữa cháy: XGQT 02-4’Vl 14.3 - OD = 114.3 mm - A = 142 mm -B = 189 mm - c = 50 mm - Áp suất làm việc: 20 bar - Màu sắc: Đỏ
153Ống nối T giảm hàn1Cái- D1/D2 = 315x250 mm - L = 475 mm - B = 95 mm - H = 260 mm -ÁplựcPNlổ - Chiều dày: 28.6 X 22.7 X 28,6 - Vật liệu: HDPE
154Khớp nối mềm inox2Bộ- Vật liệu: inox 316 - 02 đầu kết nối mặt bích cố đinh tiêu chuẩn: DN300 Slip-on Raised face (12 lỗ bu lông X 026mm, đường kính tâm lỗ 410mm) - Chiều dài khớp nối: 300 mm
155Mặt bích BS4504 PN164Cái- Vật liệu: Inox 316 - DN300 (12 lỗ bu lông X 026mm) - Do = 327.6 mm - c - 410 mm - D = 445 mm - h = 26 mm -t = 24 mm
156Mặt bích BS4504 PN162Cái- DN300 (12 lỗ bu lông X 026mm) - Do = 276.2 mm - c = 355 mm - D = 395 mm - h = 26 mm -t = 22 mm
157Khớp nối mềm inox1Cái- Vật liệu: inox 316- 02 đầu kết nối mặt bích cố định tiêu chuẩn: DN250 Slip-on Raised face (12 lỗ bu lông X 026mm, đường kính tâm lỗ 355mm)- Chiều dài khớp nối: 240 mm
158Mặt bích HDPE D3154Cái- d3 = 335 mm - d4 = 370 mm - zl = 100 mm - e = 28.6 mm - hl = 35 mm
159Bulong thanh cào2.000Bộ+ Bulong thép đen ren suốt M20xl00L, GR8.8 (bulong+đai ốc+long đền)
160Móc nối băng tải 190E5HộpMóc nối băng tải 190E (1 hộp/25 cái)
161Tủ điều khiển của tủ bơm mỡ1cái- Type: HDK24, - Áp suất làm việc 10Mpa - 40Mpa.F169
162Bulong thép đen ren lửng M24xl00( + đai ốc, lông đền, đệm vênh)1.200bộBulông thép đen ren lửng M24xl00mm (+ đai ốc, lông đền, đệm vênh) + Cấp bền : 12.9 + Phần ren: 50mmCO và CQ
163Lông đền khóa1.200cáiLông đền khóa Nord Lock M24CO và CQ
164Chèn cơ khí1bộMechanical seal ED560-M25
165Oring1cáiOring chịu dầu, chịu nhiệt: ODxIDxT: 171,75 X 164,69 X 3.53 mm
166Chèn cơ khí1bộMechanical seal ED560-M14
167Phớt chắn dầu3VòngPhớt chắn dầu TC kích thước 25 X 38 X 8 (mm), vật liệu NBR
168Oring1cáiOring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 162 X 155 X 3.5mm
169Oring2cáiOring chịu dầu, chịu nhiệt: TDxODxT: 140 X 150,6x 3.53 mm
170Oring2cáiOring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 126,59 X 133,65 X 3.53 ram
171Oring2cáiOring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 82,14x 89,2 x3.53 mm
172Máy biến áp1cáiInsolating Transformer: - Model: 965-89 - Capacity: 2k VA - Input Voltage: 400V - Output Voltage: 230V - Frequency: 50 Hz - Phase: 1 ®
173Vòng đệm làm kín van2cáiGasket pos 07, body size 4", class 150, drawing, VT4E-YD00-P3LF-120011
174Chèn van2cáiGland packing pos 10 , body size 4", class 150 , 'drawing; VT4E-YD00-P3LF-120011
175Biến tần2cái+ Model: SV0220IS7-4NO + Công suất: 22KW + Input: 380V-480V, 3 phase, cái 50/60HZ + Output: 0-inputv, 3 phase. 0.01-400HZ + NSX: LSCO và CQ
176Ống mềm20MétỐng mềm kết nối ( Hydraulic horse SAE ) tiêu chuẩn 100R6/DIN EN854R6 ¼ inch W.P 35K (500PSI) . Ký hiệu PH179-5, PTFE
177Van chặn DN253CáiKích thước DN25, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12 kết nối ren
178Van điện từ1CáiVan điện từ mã 5282 Loai thường đóng áp suất 2-16 bar diện áp 18-28 VDC đầu kết nối G1/2 Nhà sản BurkertCO và CQ
179Bu lông M36x301BộKich thước M36x30, vật liệu Inox 316
180Y lọc DN1501CáiVan lọc chữ Y kích thước DN150, ký hiệu YSTX-0150-16-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích PN16, áp lực test PN20CO và CQ
181Trụ cứu hỏa DN1506CáiTrụ cấp nước PCCC có đế ký hiệu FHDF-0150-16-D2R, Kết nối mặt bích PN16 (Áp lực test PN20) đã dán tem KĐ PCCC và Van cổng ty chìm tay quay kích thước DN150 ký hiệu GVHX-0150-16-D2R, Kết nối mặt bích PN16, áp lực test PN20CO và CQ
182Van chặn DN15010CáiVan cổng kích thước DN150, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN16, áp lực test PN20CO và CQ
183Van chặn DN2002CáiVan cổng kích thước DN200, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN16, áp lực test PN20CO và CQ
184Đồng hồ áp suất11CáiĐồng hồ áp suất EN 837-1
185Van xả DN2514CáiVan cửa đồng kích thước DN25, ký hiệu RVHT-0025-16-B, vật liệu body ductile iron kết nối ren
186Đầu nối bằng bích2BộĐầu nối HDPE Kích thước D150 PN16 (bao gồm gasket cao su làm kín)
187Ống HDPE PE1006MétỐng HDPE PE100 SDR11 PN16 D150 x 15.3
188Tay phun tự động DN2514CáiĐầu phun Sprinkler hướng lên và hướng xuống, kích thước hướng lên 7.8mmx32.8mm ren ngoài M20 và hướng xuống 58.8x30mm ren ngoài M20. Vật liệu Inox 304
189Khớp nối ống DN1501CáiKhớp nối DN150, vật liệu HPDE
190T300/150 HDPE1CáiCo chữ T300/150 vật liệu HDPE
191Phốt bơm1CáiPhốt 220x260x15, TC vật liệu NBR
192Dây cáp điện300MétCXV-4x10 -0,6/1kV
193Vòng đệm tròn2CáiVòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 49,7 x 3,5 mm - Vật liệu: Viton"
194Vòng đệm tròn4CáiVòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 41,2 x 3,55 mm - Vật liệu: Viton"
195Vòng đệm tròn6CáiVòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 335 x 7 mm - Vật liệu: Viton"
196Sợi teflon3métSợi teflon - Kích thước: 2 x 6 mm"
197Bulong thép đen M24x12036BộBulong thép đen M24x120mm, long đền, đệm vênh Cấp bền: 8.8 Gr
198Bulong thép đen M30x16024BộBulong thép đen ren lửng M30 x 160L (phần ren lửng dài 74mm), bước ren 3.5 Gr 8.8 + long đền phẳng
199Oring4CáiOring ID 34.52x3.53mm, vật liệu Viton
200Rod seal10CáiKiểu TTS - L Kích thước 40x50x10mm
201Oring14CáiOring 135.9x5.3mm, vật liệu Viton
202Phớt bụi4CáiKích thước 40x50x7/10, vật liệu PU và thép, ký hiệu H860-6950120
203Pump shroud for multi-stage centrifugal pump1CáiPump shroud for multi-stage centrifugal pump Part no: 10-6 Material: 14301 Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m
204Oring for multi-stage centrifugal pump1CáiOring for multi-stage centrifugal pump Part no: 412.06 Material: EPDM Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m
205Oring for multi-stage centrifugal pump2CáiOring for multi-stage centrifugal pump Part no: 412.01 Material: EPDM Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m
206Đồng hồ đo nhiệt1CáiĐồng hồ đo nhiệt, Model: TFch+M12 NSX: ArmanoCO và CQ
207Van điều chỉnh chân không4CáiVan điều chinh chân không, Model: VGS-148-200, P/N: 95702491 NSX: GrundfosCO và CQ
208Van giảm áp (bao gồm actuator)3CáiVan giảm áp (bao gồm actuator), Model: 544-C-200-G/18,17-G, P/N: 96729029, Lưu lượng: 200 kg/h, Chlor, Power: 220-240V, 50/60 Hz, NSX: GrundfosCO và CQ
209Pressure switch3cáiModel: 0184-45803-9-042 -Voltage: 250 VAC -Thread: G 1/4 inch -Pressure range: 1-10 bar -Seal material: FFKM -Maker: SucoCO và CQ
210Pressure indicator with switch2CáiPressure indicator with switch/ Đồng hồ áp suất: - Type: PK100-2 CI +M21 - Purpose: Pressure gauge chlorine gas; - Pressure range: 0-16 bar - Purpose: Pressure gauge chlorine gas - Pressure range: 0 – 16 bar - Dimension: 100 mm - Connection: G1/2” back size - Dial material: Aluminium - Electric data: 24VDC - Manufacture: ARMANOCO và CQ
211Presure Gauge5cái- Model: PsPK 63-2 - Range: 0-16 bar - Accuracy class: CL2.5 - Thread: G 1/4 - Size: 75mm (bao gồm cả mặt kính và viền) - Connection: centre back mount - Maker: ARMANOCO và CQ
212Pressure indicator with switch2CáiPressure indicator with switch: -Type: PK100-2 CI +M21 -Pressure range: -1-0 bar -Connection: G1/2” lower size - Dimention: 100 mm -Dial material: Aluminium -Electric data: 24VDC -Maker: ARMANOCO và CQ
213Pressure indicator with switch5cái- Model: PGS23.100+831-N -Pressure: 0-10 bar - Power: 250VAC -CL 1.0 - Connection: lower mount - Thread: G1/2 - Maker: Wika
214Pressure indicator with switch3cái- Model: DPGS43.100 + 831-N - Pressure: 0-400mbar - Power: 250VAC -CL 1.6 - Connection: lower mount - Thread: Gl/2 - Maker: WikaCO và CQ
215Pressure indicator with switch4bộPressure indicator with switch: -Type: PK100-2 CI +M21 -Pressure range: 0-16 bar -Connection: 1/4 in. Male ISO Parallel (JIS-7501) Thread (lower size) - Dimension: 100 mm -Dial material: Aluminium -Electric data: 24VDC -Maker: ARMANOCO và CQ
216Hộp nhựa tủ điện5cái-Model: TC000279 -Chất liệu: ABS -Kích thước: 230x150x85mm -NSX: Thành công
217Đầu nối ống ruột gà10cái-Model: FRGA116 -Chat liệu: nhựa -Dùng cho ống phi 16mm -NSX: PVC Nanoco
218Terminal5bộ-Model: USST 4 -Set =15 unit -Maker: PHOENIX CONTACTCO và CQ
219Thanh ray nhôm1mét-Model: ODA1075-1-C -Loại: thanh ray 35/7.5mm -NSX: Omega
220Gasket1tấmGasket457 1500x1500x0.8mmCO và CQ
221Sơn dầu Jotun5lítSơn dầu Jotun chống sét 8035 (màu vàng) NSX/XX: Jotun
222Ghim nẹp nối băng tải5hộpGhim nẹp nối băng tải Model: RS187J36/900NC (4 nẹp/hộp), NSX: FlexcoCO và CQ
223Van điều áp1CáiPressure reducing valve FARG + Sizze: 3"G-DN80 (A:163; B: 113; C:268) + Maximum recommended operating pressure: 25bar + Factory pressure setting: 3bar + Outlet pressure setting range: 1-7 bar + Maximum operating temperature: 80oC + Material:Seat/Rod Inox 304
224gasket2CáiSpiral wound gasket 3" B16.20 (Sử dụng cho RF flanges B16.5) Class 150
225Bộ chia tín hiệu1CáiSignal duplicator: + Model: Mini MCR-BL-I-2I + Current input: 4-20 mA + Supply voltage: 24 VDC + Maker: Phoenix contact
226CLA-VAL MAIN RELIEF VALVE1CáiVan an toàn kích thước 4x4, ký hiệu H500-0100-A1-D2R, Kết nối mặt bích ANSI 150#FLANGES, Áp lực test PN20CO và CQ
227FIVALCO 300 PIS OS&Y Gate valve -Flanged end2CáiVan cổng kích thước DN200, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, Kết nối mặt bích ANSI B16.1 Class125, áp lực test PN20CO và CQ
228Tê giảm1CáiTê giảm nối ống PN16, kích thước DN315 ( đường kính ngoài 315mm, dày 28.6mm) - DN160 ( đường kính ngoài 160mm dày 14.6mm )
229Lưới nhựa18Cuộn- Kích thước 3x50m - Định lượng 80gram - Màu sắc: xanh
230Electrolysis Module2BộModul điện phân HMXT- 100 - P/N: ES XM10050-009 - NSX: Teledyne - KT: 426x318x318mm 2 bộ HMXT-100 kết nối thành HMTX -200CO và CQ
231Công tắc mức1Cái- Tên/chủng loại: Công tắc mức- Mác/mã: SCAP-1D1OP2A2- Hãng sản xuất: Seojin Instech- Đặc tính khác:DPDT, 110/220 VAC
232Cảm biến từ4Cái-Model: BMF 305K- R-US- L-3-03 -Voltage: 6-240VDC/ 6- 240VAC -Cable: PVC, 3m -Temperature: -20 -70 oC -IP 65 -Maker: Balluff
233Rơ le thời gian2cái-Timer Relay Type:True OFF-Dclay (CT-ARE Time relay) -Time Range:0.1 ... 10 s -Rated Control Supply Voltage (Us):220 ... 240 V AC 24 V AC/DC -Output: 1 c/o (SPDT) contact -Nhà sản xuất: ABB
234Vòng dẫn hướng cáp1cáiVòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD3t-10m
235Vòng dẫn hướng cáp1cáiVòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD10t-9m
236Vòng dẫn hướng cáp1cáiVòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: LXB10t-10m
237Dây cáp12métD-6x37+l-13-170-I-R (có bấm chì 2 đầu)
238Tay cầm điều khiển13cáiType: XACA6713 Control station composition: 06 push buttons + 01 emergency stop Product compatibility: ZB2BE101 for each direction ZB2BE102 for emergency stop IP degree of protection: IP65 Color: Yellow NSX: SchneiderCO và CQ
239Vòng dẫn hướng cáp2cáiVòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD lot-19m
240Hộp bảo vệ remote điều khiển tời điện15cáiHộp bảo vệ remote điều khiển tời điện, inox 316, KT: 190xl80x500mm
241Bộ đo độ tinh khiết1cái-Mác/ Mã: GD420G -Full model with suffix:-N- 10-3- E/PA/T/Z -Serial no.:91S303419 16.03 -Supply: 100-240 VAC 50/60 Hz MAX. 12W -AMB. Temp: -10 to 55 oC -Output: 4-20mA DC -Nhà sản xuất: YokogawaCO, CQ
242Đầu dò độ tinh khiết Hydro5cái-Mác/ Mã: GD320S -Full model with suffix: J- E/KUT/T/Z -Serial no.: 91S303419 16.03 -Style: S2 -Supply: 24 VDC -AMB. Temp: -10 to 60 oC -Ex Proof: Exd IIB + H2T5 -Maker: YokogawaCO, CQ
243Bu lông thép đen đầu chữ nhật M16x60350BộBu lông thép đen M16x60 (+ lông đền + đai ốc) + cấp bền: 8.8Gr, gia công theo bản vẽ NM

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng12Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường)4BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
2Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường)10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
3Van xả bụi1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
4Tay đòn lắp đặt camera4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
5Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
6Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
7Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
8Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
9Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B3CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
10Dây nhảy quang SC-SC8SợiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
11ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng6CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
12ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
13Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
14Cáp quang1.000MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
15Aptomat MCB 2P5CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
16Ổ cắm điện5CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
17Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm21.100MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
18Cút nối ống vuông phi 3250CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
19Nối ống luồn dây điện, phi 32190CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
20Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy380CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
21Cáp mạng Commscope UTP Cat 6110MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
22Van solenoid6CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
23Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận)1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
24Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray):4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
25Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray):8CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
26Joint keeper200CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
27Joint cover250CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
28Joinl khớp nối các thanh ray7CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
29Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên):650CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
30End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):46CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
31Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
32Giảm chấn4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
33Mechanical seal1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
34Bearing.2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
35Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 513171CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
36Bạc đạn lăn kim3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
37Thanh ren thép1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
38Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
39Dây cáp30MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
40Dây cáp10MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
41Cùm cáp thép10BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
42Co 90 độ ren trong ống 211CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
43Bulong đặc chủng20BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
44Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
45Ống lót chèn bơm1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
46Chèn cơ khí1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
47Spacer-Bearing pos 148CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
48Seal oil pos 222CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
49Seal- Rotor shaft pos 158CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
50Seal oil pos 238CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
51Nhớt Komatsu Powertrain Oil TO10418LítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
52Máy Bơm mỡ bằng khí nén2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
53Ống nối T giảm1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
54Ống nhựa HPDE6MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
55Ống nhựa HPDE6MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
56Phôi nhựa đặc Bakelit1MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
57Remote nút nhấn kép1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
58Phớt chắn nhớt1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
59Cuộn hút phanh Palang 2T1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
60Công tắc chuyển chế độ1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
61Cáp thép Wire rope1CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
62Cáp thép wire rope (0XL) 19X7/14X 82.31CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
63Van thủy lực2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
64Kép ren4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
65Kép ren4cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
66Co thẳng2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
67Co thẳng2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
68Co 904cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
69Co 904cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
70Phớt chắn dầu4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
71Bộ ly hợp/ Cam clutch1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
72Hạt Hút ẩm Alumina actived300KgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
73Gasket chì Graphite12CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
74Mặt bích nối2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
75Gioăng cao su2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
76Công tơ điện tử 3 pha Elster A17002CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
77Bù chuyển bậc3CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
78Vòng đệm làm kín2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
79Chèn làm kín2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
80Vòng đệm làm kín2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
81Chèn làm kín2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
82Chèn làm kín2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
83Mỡ bôi trơn chịu nhiệt1HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
84Vòng chèn1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
85Vòng đệm làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
86Vòng đệm làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
87Vòng đệm làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
88Chèn làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
89Que hàn Stellite 60,5kgNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
90Gland packing pos 101cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
91Gasket pos 071cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
92Vòng chèn1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
93Vòng đệm làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
94Vòng đệm làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
95Chèn làm kín1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
96Vòng đệm làm kín1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
97Phớt1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
98Mặt bích mù1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
99Động cơ rung1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
100Khóa cáp4BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
101Cáp thép3MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
102Lót cáp2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
103Dây điện cấp nguồn cho tủ điều khiển30MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
104Dây điện cấp nguồn cho động cơ rung15MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
105Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
106Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
107Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren1CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
108Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
109Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
110Đầu nối ren ống sắt1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
111Đầu nối ren ống sắt2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
112Đầu nối ren hộp điện2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
113Đầu nối ren hộp điện1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
114Đầu nối ống1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
115Đầu nối ống2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
116Cùm giữ ống3BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
117Cùm giữ ống6BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
118RơLe nhiệt1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
119Domino đấu dây1câyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
120Ray gài thiết bị:1MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
121Tắc kê sắt nở6conNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
122Mũi phay lỗ2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
123Mũi phay lỗ2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
124Mũi phay lỗ2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
125Hộp nối1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
126SOLENOID VALVE ASS’Y1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
127Đồng hồ áp suất1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
128Filter and regulator:1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
129Dây điện cấp nguồn30MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
130AIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder)1BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
131Kẹp dây cáp2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
132Dây cáp2MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
133Sắt hình U2MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
134Thép tấm inox 3041TấmNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
135Đường ống nhựa PVC1CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
136Đường ống nhựa PVC1CâyNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
137Nối giảm chữ Tê1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
138Oring24CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
139Oring10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
140Oring16CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
141Oring8CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
142Spicer ring1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
143X-ring seal18cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
144X-ring sea;6cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
145Chèn cơ khí3bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
146Van một chiều1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
147Đệm cao su giảm chấn4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
148Mặt bích HDPE1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
149Vành thép1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
150Co đúc 90 độ1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
151Ống nhựa HDPE6MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
152Khớp nôi đường ống chữa1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
153Ống nối T giảm hàn1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
154Khớp nối mềm inox2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
155Mặt bích BS4504 PN164CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
156Mặt bích BS4504 PN162CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
157Khớp nối mềm inox1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
158Mặt bích HDPE D3154CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
159Bulong thanh cào2.000BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
160Móc nối băng tải 190E5HộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
161Tủ điều khiển của tủ bơm mỡ1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
162Bulong thép đen ren lửng M24xl00( + đai ốc, lông đền, đệm vênh)1.200bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
163Lông đền khóa1.200cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
164Chèn cơ khí1bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
165Oring1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
166Chèn cơ khí1bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
167Phớt chắn dầu3VòngNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
168Oring1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
169Oring2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
170Oring2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
171Oring2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
172Máy biến áp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
173Vòng đệm làm kín van2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
174Chèn van2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
175Biến tần2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
176Ống mềm20MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
177Van chặn DN253CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
178Van điện từ1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
179Bu lông M36x301BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
180Y lọc DN1501CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
181Trụ cứu hỏa DN1506CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
182Van chặn DN15010CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
183Van chặn DN2002CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
184Đồng hồ áp suất11CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
185Van xả DN2514CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
186Đầu nối bằng bích2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
187Ống HDPE PE1006MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
188Tay phun tự động DN2514CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
189Khớp nối ống DN1501CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
190T300/150 HDPE1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
191Phốt bơm1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
192Dây cáp điện300MétNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
193Vòng đệm tròn2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
194Vòng đệm tròn4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
195Vòng đệm tròn6CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
196Sợi teflon3métNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
197Bulong thép đen M24x12036BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
198Bulong thép đen M30x16024BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
199Oring4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
200Rod seal10CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
201Oring14CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
202Phớt bụi4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
203Pump shroud for multi-stage centrifugal pump1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
204Oring for multi-stage centrifugal pump1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
205Oring for multi-stage centrifugal pump2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
206Đồng hồ đo nhiệt1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
207Van điều chỉnh chân không4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
208Van giảm áp (bao gồm actuator)3CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
209Pressure switch3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
210Pressure indicator with switch2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
211Presure Gauge5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
212Pressure indicator with switch2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
213Pressure indicator with switch5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
214Pressure indicator with switch3cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
215Pressure indicator with switch4bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
216Hộp nhựa tủ điện5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
217Đầu nối ống ruột gà10cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
218Terminal5bộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
219Thanh ray nhôm1métNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
220Gasket1tấmNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
221Sơn dầu Jotun5lítNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
222Ghim nẹp nối băng tải5hộpNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
223Van điều áp1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
224gasket2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
225Bộ chia tín hiệu1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
226CLA-VAL MAIN RELIEF VALVE1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
227FIVALCO 300 PIS OS&Y Gate valve -Flanged end2CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
228Tê giảm1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
229Lưới nhựa18CuộnNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
230Electrolysis Module2BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
231Công tắc mức1CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
232Cảm biến từ4CáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
233Rơ le thời gian2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
234Vòng dẫn hướng cáp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
235Vòng dẫn hướng cáp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
236Vòng dẫn hướng cáp1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
237Dây cáp12métNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
238Tay cầm điều khiển13cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
239Vòng dẫn hướng cáp2cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
240Hộp bảo vệ remote điều khiển tời điện15cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
241Bộ đo độ tinh khiết1cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
242Đầu dò độ tinh khiết Hydro5cáiNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng
243Bu lông thép đen đầu chữ nhật M16x60350BộNMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình ThuậnTrong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 46.700.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 5.848.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này . Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu một trong các tài liệu sau: Biên bản quyết toán; Thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 32.748.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền, trong đó Nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền phải cam kết: i) Hàng hóa cung cấp cho gói thầu này chính hãng và đảm bảo chất lượng; ii) Cam kết sẵn sàng hỗ trợ dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hàng hóa theo tiêu chuẩn của NSX đối với các mục hàng hóa trong gói thầu này. - Trong trường hợp Đại lý cam kết thì Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh tính hợp pháp của Đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền đối với các mục hàng STT 44, 207, 208, 230, 241, 242. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan màu và chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để nộp cho Bên mời thầu nếu được mời đến thương thảo hợp đồng).

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường)
4 Bộ Model: FTKC71UVMV - Công suất: 24.200btu/h 2.36 KW - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha. 220V - Nhà sản xuất: Daikin
2 Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường)
10 Bộ Model: FTKM35SVMV - Công suất: 1,5HP - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz
3 Van xả bụi
1 Bộ Van xả bụi (Star-shaped Unloader) - Model: GW-E16 - Power of motor (kw): 1.1 - Rpm: 24 - NSX: Rongsheng
4 Tay đòn lắp đặt camera
4 Cái Mã: TD-DS Vật liệu Thép mạ kẽm .Gia công cố định theo vị trí lắp đặt cam Chiều cao H=80 .Độ dài tay vươn L=40. Sự dụng sơn chống rỉ màu xám
5 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện
1 Cái Mã: HD-GMC4002 A/B 1Gb SFP Fiber to RJ45 Fiber Optic Media Converter 1000Mbps
6 Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE
4 Cái Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP. Chuẩn nén H.265+/H.265. Độ phân giải 1920 × 1080@30/25fps. Ống kính 4.8mm to 120mm. Tính năng WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS. Hồng ngoại 100m. Zoom số 16x, zoom quang 25x. Tiêu chuẩn IP66.' Mã: DS-2DE4225IW-DE
7 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G
1 Cái Mã: HD-GMC2004 A/B - Thiết bị chuyển đổi quang LAN, chuyển đổi quang IP, media converter - Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang. - Bộ nhớ đệm: 1M - Bộ nguồn: 5V-2A - Nhiệt độ hoạt động: -10~55ºC - Chuẩn: IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX - Tín hiệu điện:T+, T-, R+, R, GND - Tín hiệu quang: TX, RX - Chế độ làm việc: Điểm tới điểm, Hỗ trợ Full/Half duplex - Tốc độ truyền dữ liệu điện RJ45: Thích ứng 10/100Mbps
8 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A
2 Cái Mã: HDTEC-GMC1001 – Ngõ vào: Loại sợi Chế độ đơn, sợi đơn + Đầu kết nối nhanh SC. – Ngõ ra: 1 PORT RJ45 Lan 10/100 / 1000Mbps. – Hỗ trợ: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u và 100Base-FX tốc độ truyền dữ liệu tiêu chuẩn 10/100 / 1000Mbps. – Bước sóng quang: 1310nm ~ 1550nm. – Khoảng cách truyền: 25Km.
9 Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B
3 Cái Mã: HDTEC-GMC1001 Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000 1 sợi quang HHD-210G-20A/ HHD-210G-20B hoạt động ở bước sóng 1310nm sử dụng cho Internet và Camera IP,khoảng cách kết nối lên đến 20Km.(cặp này gồm 2 mã truyền nhận là và HHD-210G-20B)
10 Dây nhảy quang SC-SC
8 Sợi Mã: SM SC/UPC - SC/UPC DX3.03M Đầu kết nối: SC/SC -Kiểu sợi quang: Đơn mode -Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB -Bước sóng: 1310, 1550 nm -Độ uốn cong: R = 3cm -Lực căng lớn nhất: 90 N/cm -Lực nghiền nát: 550N/cm -Kích cỡ, màu sắc Dây nhảy quang single-mode SC/APC-FC/APC Simplex -Đường kính cáp: 3.0mm -Độ dày: Lõi: 9 microns, Lớp vỏ: 125 microns, Đơn mode 9/125 µm -Vỏ: PVC (OFNR-rated)
11 ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng
6 Cái ODF 4 Hộp phối quang ODF 4FO (4 core / 4 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 4 đầu nối quang Adapter SC + 4 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn)
12 ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng
1 Cái ODF 8 Hộp phối quang ODF 8FO (8 core / 8 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 8 đầu nối quang Adapter SC + 8 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn)
13 Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật
4 Cái Kích thước: H450xW350xD200 Kèm khóa tủ AB Vật liệu: Inox
14 Cáp quang
1.000 Mét 4FO HDPRO Khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 100km, tùy vào converter - Nhựa LDPE mới 100% - Ống lỏng có dầu chống nước thâm nhập, chống ẩm - Dây thép căng gia cường chịu lực, dây treo thép 1.2 mm
15 Aptomat MCB 2P
5 Cái MCB 2P, 10A Hãng SX : Sino Điện Áp : 240V Dòng cắt : 6KA
16 Ổ cắm điện
5 Cái Ổ cắm 3 lỗ Sino thông số kỹ thuật điện áp 220v dòng tải tối đa 16 A ổ cắm 3 lỗ có màng che bảo vệ
17 Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm2
1.100 Mét Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5mm2
18 Cút nối ống vuông phi 32
50 Cái Nối L, SP32, Sino
19 Nối ống luồn dây điện, phi 32
190 Cái Nối trơn, SP32, Sino
20 Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy
380 Cây Kích thước: Phi 32, 2.92m/cây. Sino
21 Cáp mạng Commscope UTP Cat 6
110 Mét Mã: 1427254-6 Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6. Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP.
22 Van solenoid
6 Cái Solenoid valve: -Model: PHS520D-02 -Presure: 1.0-9 kgf/cm2 -Volttage: 24 VDC -Marker: Parker
23 Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận)
1 Cái Proximity sensor (cảm biến tiệm cận) - Model: PR30-10AC) - Khoảng cách phát hiện: 10mm - Điện áp hoạt động: 100-240VAC - Đường kính đầu dò: 30mm - Ngõ ra điều khiển: NO - Nhà sản xuất: Autonics
24 Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray):
4 Cái Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): - Part No: EP-1-001 - Iđm: 60A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
25 Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray):
8 Cái Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C
26 Joint keeper
200 Cái Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
27 Joint cover
250 Cái Joint cover (bao che giữa các khớp nối đường ray cáp điện): - Part No: EJC-1-001 - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C
28 Joinl khớp nối các thanh ray
7 Cái Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
29 Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên):
650 Cái Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điện): - Material: Galvanized Steel +Epoxy Insulator - Maker: Eunchang T&C - Loại: EH-2-001 - Trọng lượng: 210g
30 End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):
46 Cái End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):- Part No: EEC-1-001- Material: PVC- Maker: Eunchang T&C
31 Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray
4 Cái Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray): - Part No: ECC-1-003 - Iđm: 90A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C
32 Giảm chấn
4 Cái Giảm chấn Coupling Lovejoy CJ24
33 Mechanical seal
1 Cái + Mã SP: 156-15 + Đường kính trục: 15mm + Chất liệu: Carbon/Ceramic/NBR + Lắp cho bơm Wilo Model: PU-S400E.
34 Bearing.
2 Cái 6202Z
35 Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 51317
1 Cái Kích thước(mm): D= 150, d = 85,(11 = 0, H = 49, DI = 88
36 Bạc đạn lăn kim
3 Bộ + kích thước (mm): D=145, d= 110, Eb=143, Ea=115, Dw=4 Phụ kiện kèm theo: Thin universal washer AS 110145 , D=145mm, d=l lOmm, B=lmm
37 Thanh ren thép
1 Bộ + Thanh ren thép phi 27 x chiều dài 475 ( mm), 1 thanh ren + 5 đai ốc. + Loại có 2 đầu ren M27, bước p = 3mm ( Phần ren 1 đầu dài 155mm, 1 đầu ren dài 120mm)
38 Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài
1 Cái + Đoạn ống phi 21mm có 2 đầu ren ngoài (loại ren - 14NPT) x chiều dài 100mm. + Vật liệu: Thép đúc tiêu chuẩn SCH40
39 Dây cáp
30 Mét + Dây cáp thép tròn phi 6mm
40 Dây cáp
10 Mét + Dây cáp vải bản rộng 50mm, tải trọng 2 tấn
41 Cùm cáp thép
10 Bộ - Cùm cáp thép M8 cùm u+ đai ốc) 4- Loại chữ u ren M8
42 Co 90 độ ren trong ống 21
1 Cái Co cong 90, phi 21, tiêu chuẩn SCH40 độ ren trong (loại ren -14NPT) + Vật liệu: Thép đúc
43 Bulong đặc chủng
20 Bộ + Bulong M12 X 48L ( mm), bước ren 1.75mm + Vật liệu A2-70 (bulong + đai ốc + long đền vênh + đệm phẳng)
44 Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader
2 Bộ Type: Telescopic Chute+ Model No.: TLC III+ Contraction:- Chi tiết 13: Flexible outer Spout, vật liệu -PE- Chi tiết 14: Inner cone, vật liệu -sus 304- Chi tiết 15: Inner cone(F/Scavenger ), vật liệu - sus 304- Chi tiết 16: Scavenger, vật liệu - Jis SS400- chi tiết 18: Level Sensor SR7X- Chi tiết 11:Flange, A105, size 8”(inch) Ansi #150 RF- Chi tiết 12: Outlet Flange, A105, size 6”(inch) Ansi #150 RF+ Khoảng cách dịch chuyển: Min. 1781mm - Max. 2774mm+ Capacity per hour: 150 ton/hr+ Motor: l,5kw
45 Ống lót chèn bơm
1 Cái Ống lót chèn bơm: -Kích thước:Ø45 x 140 mm (bản vẽ đính kèm) -Vật liệu: SUS 316 + bên ngoài phủ lớp ceramic bảo vệ
46 Chèn cơ khí
1 Bộ Chèn bơm hãng Flowser Bộ chèn gồm Sealring-1 cái, Sealring 2-2 cái, Mating ring-1 cái, Bộ Inox-1 cái ( đính kèm bản vẽ NM ). Ký hiệu: P/n: 0450 ATROD.S.S.C.V
47 Spacer-Bearing pos 14
8 Cái Spacer-Bearing pos 14 (part no:8500035, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.
48 Seal oil pos 22
2 Cái Seal oil pos 22 (part no:305CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.
49 Seal- Rotor shaft pos 15
8 Cái Seal- Rotor shaft pos 15 (part no:8500388, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.
50 Seal oil pos 23
8 Cái Seal oil pos 23 (part no:304CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:

  • Có quan hệ với 482 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 86

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cơ bản là có hai loại người. Người làm nên chuyện và người tuyên bố mình làm nên chuyện. Nhóm đầu tiên ít đông hơn. "

Mark Twain

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8542 dự án đang đợi nhà thầu
  • 146 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 163 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23691 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây