Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 86: Cung cấp vật tư cho hệ thống Clo, Hydro và vật tư tổng hợp Tên dự toán là: Dự toán cho các gói thầu đợt 5 năm 2022 của NMNĐ Vĩnh Tân 4 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): sản xuất kinh doanh năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp; 2. Văn bản Cam kết cung cấp các chứng từ chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa; 3. Thỏa thuận Liên danh nếu là Nhà thầu Liên danh theo đúng mẫu số 06 Chương IV: Biểu mẫu mời thầu và dự thầu (nếu có liên danh); 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của Người ký đơn dự thầu (trong trường hợp người ký đơn dự thầu không phải là người đại diện Pháp luật), tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 5. Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu; 6. Các tài liệu kỹ thuật để chứng minh đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu hoặc mặt hàng chào thay thế trong trường hợp hàng hóa chào tương đương. 7. Báo cáo tài chính (bản gốc hoặc bản sao công chứng) đã được kiểm toán xác nhận hoặc xác nhận của cơ quan thuế từ năm 2019 đến năm 2021 để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của Nhà thầu. 8. Bản Cam kết tiến độ cung cấp hàng hóa. 9. Các giấy tờ khác theo yêu cầu của HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: * Về xuất xứ hàng hóa: Nhà thầu chào hàng hóa phải có nguồn gốc rõ ràng. Xuất xứ được hiểu là Quốc gia (Nước) hoặc vùng lãnh thổ. Trường hợp Nhà thầu chào xuất xứ hàng hóa từ nhiều nước khác nhau Bên mời thầu sẽ loại mà không làm rõ. (Ví dụ: Xuất xứ: Trung Quốc/Nhật Bản; Đức/Trung Quốc/Singapore; Singapore/Malaysia/ Trung Quốc…). Đối với xuất xứ hàng hóa từ nhiều Nước khác nhau, Bên mời thầu chỉ cho phép Nhà thầu chào hàng hóa có xuất xứ từ Châu Âu (EU). * Về mác mã hàng hóa, hãng sản xuất: Trường hợp hàng hóa chào bán không nêu rõ cả hai tiêu chí mác mã và hãng sản xuất thì hàng hóa đó được đánh giá là không đáp ứng yêu cầu mà không cần phải tiến hành làm rõ. Trường hợp chỉ thiếu một trong hai tiêu chí mác mã hoặc hãng sản xuất thì phải tiến hành là rõ với nguyên tắc không làm thay đổi giá dự thầu và không thay đổi mác mã hoặc hãng đã chào; * Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định chất lượng hoặc chứng nhận và công bố hợp quy theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá đã bao gồm vận chuyển, bốc xuống, xếp dỡ hàng vào kho của Bên mời thầu) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu câu. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: hà thầu nộp kèm hồ sơ văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền về việc bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 460.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ Thôn Vĩnh Phúc, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam, Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: 0259 362655 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Vũ Thanh Hải - Giám đốc Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, P.Mỹ Bình, TP. Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 3626 555; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch và Vật tư - Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Địa chỉ: Đường Lê Thánh Tông, khu phố 3, phường Mỹ Bình, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận; Điện thoại: (0259) 6250 200, Fax: (0259) 3626555 |
E-CDNT 36 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường) | 4 | Bộ | Model: FTKC71UVMV - Công suất: 24.200btu/h 2.36 KW - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha. 220V - Nhà sản xuất: Daikin | ||
2 | Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường) | 10 | Bộ | Model: FTKM35SVMV - Công suất: 1,5HP - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
3 | Van xả bụi | 1 | Bộ | Van xả bụi (Star-shaped Unloader) - Model: GW-E16 - Power of motor (kw): 1.1 - Rpm: 24 - NSX: Rongsheng | CO, CQ | |
4 | Tay đòn lắp đặt camera | 4 | Cái | Mã: TD-DS Vật liệu Thép mạ kẽm .Gia công cố định theo vị trí lắp đặt cam Chiều cao H=80 .Độ dài tay vươn L=40. Sự dụng sơn chống rỉ màu xám | ||
5 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện | 1 | Cái | Mã: HD-GMC4002 A/B 1Gb SFP Fiber to RJ45 Fiber Optic Media Converter 1000Mbps | ||
6 | Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE | 4 | Cái | Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP. Chuẩn nén H.265+/H.265. Độ phân giải 1920 × 1080@30/25fps. Ống kính 4.8mm to 120mm. Tính năng WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS. Hồng ngoại 100m. Zoom số 16x, zoom quang 25x. Tiêu chuẩn IP66.' Mã: DS-2DE4225IW-DE | CO, CQ | |
7 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G | 1 | Cái | Mã: HD-GMC2004 A/B - Thiết bị chuyển đổi quang LAN, chuyển đổi quang IP, media converter - Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang. - Bộ nhớ đệm: 1M - Bộ nguồn: 5V-2A - Nhiệt độ hoạt động: -10~55ºC - Chuẩn: IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX - Tín hiệu điện:T+, T-, R+, R, GND - Tín hiệu quang: TX, RX - Chế độ làm việc: Điểm tới điểm, Hỗ trợ Full/Half duplex - Tốc độ truyền dữ liệu điện RJ45: Thích ứng 10/100Mbps | ||
8 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A | 2 | Cái | Mã: HDTEC-GMC1001 – Ngõ vào: Loại sợi Chế độ đơn, sợi đơn + Đầu kết nối nhanh SC. – Ngõ ra: 1 PORT RJ45 Lan 10/100 / 1000Mbps. – Hỗ trợ: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u và 100Base-FX tốc độ truyền dữ liệu tiêu chuẩn 10/100 / 1000Mbps. – Bước sóng quang: 1310nm ~ 1550nm. – Khoảng cách truyền: 25Km. | ||
9 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B | 3 | Cái | Mã: HDTEC-GMC1001 Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000 1 sợi quang HHD-210G-20A/ HHD-210G-20B hoạt động ở bước sóng 1310nm sử dụng cho Internet và Camera IP,khoảng cách kết nối lên đến 20Km.(cặp này gồm 2 mã truyền nhận là và HHD-210G-20B) | ||
10 | Dây nhảy quang SC-SC | 8 | Sợi | Mã: SM SC/UPC - SC/UPC DX3.03M Đầu kết nối: SC/SC -Kiểu sợi quang: Đơn mode -Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB -Bước sóng: 1310, 1550 nm -Độ uốn cong: R = 3cm -Lực căng lớn nhất: 90 N/cm -Lực nghiền nát: 550N/cm -Kích cỡ, màu sắc Dây nhảy quang single-mode SC/APC-FC/APC Simplex -Đường kính cáp: 3.0mm -Độ dày: Lõi: 9 microns, Lớp vỏ: 125 microns, Đơn mode 9/125 µm -Vỏ: PVC (OFNR-rated) | ||
11 | ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng | 6 | Cái | ODF 4 Hộp phối quang ODF 4FO (4 core / 4 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 4 đầu nối quang Adapter SC + 4 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn) | ||
12 | ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng | 1 | Cái | ODF 8 Hộp phối quang ODF 8FO (8 core / 8 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 8 đầu nối quang Adapter SC + 8 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn) | ||
13 | Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật | 4 | Cái | Kích thước: H450xW350xD200 Kèm khóa tủ AB Vật liệu: Inox | ||
14 | Cáp quang | 1.000 | Mét | 4FO HDPRO Khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 100km, tùy vào converter - Nhựa LDPE mới 100% - Ống lỏng có dầu chống nước thâm nhập, chống ẩm - Dây thép căng gia cường chịu lực, dây treo thép 1.2 mm | ||
15 | Aptomat MCB 2P | 5 | Cái | MCB 2P, 10A Hãng SX : Sino Điện Áp : 240V Dòng cắt : 6KA | ||
16 | Ổ cắm điện | 5 | Cái | Ổ cắm 3 lỗ Sino thông số kỹ thuật điện áp 220v dòng tải tối đa 16 A ổ cắm 3 lỗ có màng che bảo vệ | ||
17 | Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm2 | 1.100 | Mét | Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5mm2 | ||
18 | Cút nối ống vuông phi 32 | 50 | Cái | Nối L, SP32, Sino | ||
19 | Nối ống luồn dây điện, phi 32 | 190 | Cái | Nối trơn, SP32, Sino | ||
20 | Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy | 380 | Cây | Kích thước: Phi 32, 2.92m/cây. Sino | ||
21 | Cáp mạng Commscope UTP Cat 6 | 110 | Mét | Mã: 1427254-6 Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6. Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP. | ||
22 | Van solenoid | 6 | Cái | Solenoid valve: -Model: PHS520D-02 -Presure: 1.0-9 kgf/cm2 -Volttage: 24 VDC -Marker: Parker | ||
23 | Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận) | 1 | Cái | Proximity sensor (cảm biến tiệm cận) - Model: PR30-10AC) - Khoảng cách phát hiện: 10mm - Điện áp hoạt động: 100-240VAC - Đường kính đầu dò: 30mm - Ngõ ra điều khiển: NO - Nhà sản xuất: Autonics | ||
24 | Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): | 4 | Cái | Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): - Part No: EP-1-001 - Iđm: 60A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
25 | Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): | 8 | Cái | Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C | ||
26 | Joint keeper | 200 | Cái | Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
27 | Joint cover | 250 | Cái | Joint cover (bao che giữa các khớp nối đường ray cáp điện): - Part No: EJC-1-001 - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C | ||
28 | Joinl khớp nối các thanh ray | 7 | Cái | Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
29 | Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên): | 650 | Cái | Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điện): - Material: Galvanized Steel +Epoxy Insulator - Maker: Eunchang T&C - Loại: EH-2-001 - Trọng lượng: 210g | ||
30 | End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện): | 46 | Cái | End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):- Part No: EEC-1-001- Material: PVC- Maker: Eunchang T&C | ||
31 | Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray | 4 | Cái | Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray): - Part No: ECC-1-003 - Iđm: 90A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
32 | Giảm chấn | 4 | Cái | Giảm chấn Coupling Lovejoy CJ24 | ||
33 | Mechanical seal | 1 | Cái | + Mã SP: 156-15 + Đường kính trục: 15mm + Chất liệu: Carbon/Ceramic/NBR + Lắp cho bơm Wilo Model: PU-S400E. | ||
34 | Bearing. | 2 | Cái | 6202Z | ||
35 | Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 51317 | 1 | Cái | Kích thước(mm): D= 150, d = 85,(11 = 0, H = 49, DI = 88 | ||
36 | Bạc đạn lăn kim | 3 | Bộ | + kích thước (mm): D=145, d= 110, Eb=143, Ea=115, Dw=4 Phụ kiện kèm theo: Thin universal washer AS 110145 , D=145mm, d=l lOmm, B=lmm | ||
37 | Thanh ren thép | 1 | Bộ | + Thanh ren thép phi 27 x chiều dài 475 ( mm), 1 thanh ren + 5 đai ốc. + Loại có 2 đầu ren M27, bước p = 3mm ( Phần ren 1 đầu dài 155mm, 1 đầu ren dài 120mm) | ||
38 | Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài | 1 | Cái | + Đoạn ống phi 21mm có 2 đầu ren ngoài (loại ren - 14NPT) x chiều dài 100mm. + Vật liệu: Thép đúc tiêu chuẩn SCH40 | ||
39 | Dây cáp | 30 | Mét | + Dây cáp thép tròn phi 6mm | ||
40 | Dây cáp | 10 | Mét | + Dây cáp vải bản rộng 50mm, tải trọng 2 tấn | ||
41 | Cùm cáp thép | 10 | Bộ | - Cùm cáp thép M8 cùm u+ đai ốc) 4- Loại chữ u ren M8 | ||
42 | Co 90 độ ren trong ống 21 | 1 | Cái | Co cong 90, phi 21, tiêu chuẩn SCH40 độ ren trong (loại ren -14NPT) + Vật liệu: Thép đúc | ||
43 | Bulong đặc chủng | 20 | Bộ | + Bulong M12 X 48L ( mm), bước ren 1.75mm + Vật liệu A2-70 (bulong + đai ốc + long đền vênh + đệm phẳng) | ||
44 | Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader | 2 | Bộ | Type: Telescopic Chute+ Model No.: TLC III+ Contraction:- Chi tiết 13: Flexible outer Spout, vật liệu -PE- Chi tiết 14: Inner cone, vật liệu -sus 304- Chi tiết 15: Inner cone(F/Scavenger ), vật liệu - sus 304- Chi tiết 16: Scavenger, vật liệu - Jis SS400- chi tiết 18: Level Sensor SR7X- Chi tiết 11:Flange, A105, size 8”(inch) Ansi #150 RF- Chi tiết 12: Outlet Flange, A105, size 6”(inch) Ansi #150 RF+ Khoảng cách dịch chuyển: Min. 1781mm - Max. 2774mm+ Capacity per hour: 150 ton/hr+ Motor: l,5kw | CO, CQ | |
45 | Ống lót chèn bơm | 1 | Cái | Ống lót chèn bơm: -Kích thước:Ø45 x 140 mm (bản vẽ đính kèm) -Vật liệu: SUS 316 + bên ngoài phủ lớp ceramic bảo vệ | CO, CQ | |
46 | Chèn cơ khí | 1 | Bộ | Chèn bơm hãng Flowser Bộ chèn gồm Sealring-1 cái, Sealring 2-2 cái, Mating ring-1 cái, Bộ Inox-1 cái ( đính kèm bản vẽ NM ). Ký hiệu: P/n: 0450 ATROD.S.S.C.V | CO, CQ | |
47 | Spacer-Bearing pos 14 | 8 | Cái | Spacer-Bearing pos 14 (part no:8500035, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | CO, CQ | |
48 | Seal oil pos 22 | 2 | Cái | Seal oil pos 22 (part no:305CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | CO, CQ | |
49 | Seal- Rotor shaft pos 15 | 8 | Cái | Seal- Rotor shaft pos 15 (part no:8500388, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | CO, CQ | |
50 | Seal oil pos 23 | 8 | Cái | Seal oil pos 23 (part no:304CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | CO, CQ | |
51 | Nhớt Komatsu Powertrain Oil TO10 | 418 | Lít | Nhớt Komatsu Powertrain Oil TO10 (209 lít/ thùng) | ||
52 | Máy Bơm mỡ bằng khí nén | 2 | Cái | Model: GZ-150 Thông số: áp lực nén: 0,6-0,8 mpa. Lượng mỡ ra: 900 gram/p. Súng bơm mỡ: HCG-200. Ống dẫn mỡ dài ( thủy lực) 6m. Trọng lượng: 21 kg | ||
53 | Ống nối T giảm | 1 | Bộ | Ống nối T giảm HPDE PE100 PN16: (mm) + D = 315x160; A = 110; L = 453; B = 74; H = 260; + Vật liệu: HPDE + Xuất xứ: Nhựa tiền phong | ||
54 | Ống nhựa HPDE | 6 | Mét | Ống HPDE PE100 DN315+ Đường kính: OD = Ø315+ Áp suất: PN 16+ Bề dày: 28.6 mm+ Xuất xứ: Nhựa tiền phong | ||
55 | Ống nhựa HPDE | 6 | Mét | Ống HPDE PE100 DN160 + Đường kính: OD = Ø160 + Áp suất: PN 16 + Bề dày: 14.6 mm + Xuất xứ: Nhựa tiền phong | ||
56 | Phôi nhựa đặc Bakelit | 1 | Mét | Đường kính ngoài: Ø160 | ||
57 | Remote nút nhấn kép | 1 | Cái | Remote nút nhấn kép (10 nút) - Model: KG -H10EPMHAAA | ||
58 | Phớt chắn nhớt | 1 | Cái | Phớt chắn nhớt TC 35x50x8, vật liệu NBR | ||
59 | Cuộn hút phanh Palang 2T | 1 | Cái | Cuộn hút phanh Palang 2T: Model: Magnet core 2T Điện áp hoạt động: 90V DC | ||
60 | Công tắc chuyển chế độ | 1 | cái | Công tắc chuyển chế độ - Model: KGS-H2M1 - Contact: 2NO, 6A-250V | ||
61 | Cáp thép Wire rope | 1 | Cuộn | Cáp thép Wire rope (ØXL): 6x36 IWRC Đường kính cáp: 14mm Chiều dài: 54m/cuộn Lực căng cáp: 1960 N/mm2 | ||
62 | Cáp thép wire rope (0XL) 19X7/14X 82.3 | 1 | Cuộn | Cáp thép wire rope (ØXL): 19x7 IWRC Đường kính cáp: 14mm Chiều dài: 82,3m/cuộn Lực căng cáp: 2160 N/mm2 | ||
63 | Van thủy lực | 2 | cái | High-pressure Ball Valve Type: YJZQ-G1/2,P= 31.5 MPa Material: Steel | ||
64 | Kép ren | 4 | cái | Kép ren 2 đầu ren ngoài: -Kết nối: M26xl5 X M22xl5 -Vật liệu : inox | ||
65 | Kép ren | 4 | cái | Kép ren 2 đầu ren ngoài: -Kết nối: M22xl.5 -Vật liệu: inox | ||
66 | Co thẳng | 2 | Cái | Metric Hydraulic Pipe Fitting -Thread: + E: G 1/2x14 + F: M22x 1.5 -Dimensions (mm): A: 16; C:3; SI: 27; S2: 27 -Part no: 2BC-08-22WD | ||
67 | Co thẳng | 2 | cái | Metric Hydraulic Pipe Fitting -Thread: + E: G 1/2x14 + F: M26x 1.5 -Dimensions (mm): A: 16; C:3.5; SI: 27; S2: 33 -Part no: 2BC-08-26WD | ||
68 | Co 90 | 4 | cái | Metric swivel 90 ellbow fitting -Thread: + E: M22x 1.5 + F: M22x 1.5 -Part no: 2C9-22 | ||
69 | Co 90 | 4 | cái | Metric swivel 90 ellbow fitting -Thread: + E: M26x 1.5 + F: M26x 1.5 -Part no: 2C9-26 | ||
70 | Phớt chắn dầu | 4 | Cái | Oil seal TC 75x105x13, vật liệu NBR | ||
71 | Bộ ly hợp/ Cam clutch | 1 | Bộ | Type: MG Series ký hiệu MI600-42 + Kích thước chi tiết: xem bản vẽ đính kèm | CO, CQ | |
72 | Hạt Hút ẩm Alumina actived | 300 | Kg | Model: Dryocel 848 Size: 3/16" (22.7kg/1bao) | ||
73 | Gasket chì Graphite | 12 | Cái | Kích thước: Đường kính trong Ø114mmx đường kính ngoài Ø163mm x dày 3.2mm, dùng cho đường ống DN100 | ||
74 | Mặt bích nối | 2 | Cái | Mặt bích nối vật liệu HDPE kích thước DN200 PE100 | ||
75 | Gioăng cao su | 2 | Cái | Gioăng cao su EPDM BS4504 Pipe size: 200 | ||
76 | Công tơ điện tử 3 pha Elster A1700 | 2 | Cái | Công tơ điện tử 3 pha 4 dây Kiểu:PB3KAAGHT-5 Tỉ số biến dòng: 1000/1A Tỉ số biến áp: 23500/110V Hệ số nhân: xlMWh(Varh) Hằng số công tơ: Kh= 0.04 (Wh-Varh)/imp Cấp chính xác: CL 0.5S/2.0 NSX: Elster | ||
77 | Bù chuyển bậc | 3 | Cái | DN150 (Nong+kiền) (OD=160) | ||
78 | Vòng đệm làm kín | 2 | Cái | Thông số kỹ thuật gasket ( pos 12, Material: 304 stainless steel., body size 8''. Class 2500# ) Có bản vẽ đính kèm | ||
79 | Chèn làm kín | 2 | Bộ | Thông số kỹ thuật packing graphite ( pos 13., body size 8''. Class 2500# ) có bản vẽ đính kèm | ||
80 | Vòng đệm làm kín | 2 | Cái | gasket graphite ( pos 09, body size 4''. Class 2500#) Có bản vẽ đính kèm | ||
81 | Chèn làm kín | 2 | Cái | packing graphite (pos 08, body size 4''. Class 2500#) Có bản vẽ đính kèm | ||
82 | Chèn làm kín | 2 | Bộ | packing graphite (pos 13 Dw, body size 8''. Class 2500# ) Có bản vẽ đính kèm | ||
83 | Mỡ bôi trơn chịu nhiệt | 1 | Hộp | Chesterton 772 (500gr/hộp), 1425° C | ||
84 | Vòng chèn | 1 | Cái | seal graphite pos 12 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
85 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | bonet gasket pos 14 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
86 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | cage gasket pos15 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'' , serial no: 19131) | ||
87 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | seat gasket pos 16 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
88 | Chèn làm kín | 1 | Cái | packing pos 17 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
89 | Que hàn Stellite 6 | 0,5 | kg | Tig rod welding | ||
90 | Gland packing pos 10 | 1 | cái | Thông số Class 150# gate valve có bản vẽ đính kèm | ||
91 | Gasket pos 07 | 1 | cái | Thông số Class 150# gate valve, có bản vẽ đính kèm | ||
92 | Vòng chèn | 1 | Cái | seal graphite pos 12 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
93 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | bonet gasket pos 14 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
94 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | cage gasket pos15 sử dụng cho loại van (BV990 class 2500, body 4'', serial no: 19131) | ||
95 | Chèn làm kín | 1 | Cái | packing graphite (pos 09, sử dụng cho loại van body size 4''. Class 2500#) có bản vẽ đính kèm | ||
96 | Vòng đệm làm kín | 1 | cái | graphite + ss304 size 3'', 900# | ||
97 | Phớt | 1 | cái | 220x260x15, TC vật liệu NBR | ||
98 | Mặt bích mù | 1 | Cái | Mặt bích mù JIK 10k; Size: 2.1/2” DN65 Vật liệu: inox 304 | ||
99 | Động cơ rung | 1 | Cái | Động cơ rung: TYPE : YFBZU 5-4TH, Standar: Q/NFW102-2016, P =0.37 kw, Nhà SX: EX; Công suất 0,37kw; Nguồn 400V; Dòng điện 1.05A Tầng số 50HZ; Tốc độ:1420 r/min; cos Φ 0,68 | CO, CQ | |
100 | Khóa cáp | 4 | Bộ | Kích thước: 10 mm Vật liệu: FC200 | ||
101 | Cáp thép | 3 | Mét | Kích thước 10 mm Vật liệu SUS304 | ||
102 | Lót cáp | 2 | Cái | Kích thước 10mm Vật liệu SUS304 | ||
103 | Dây điện cấp nguồn cho tủ điều khiển | 30 | Mét | Dây 4 lõi, ruột đồng, tiết diện dây 4X4.0mm2,điện áp 300/500V | ||
104 | Dây điện cấp nguồn cho động cơ rung | 15 | Mét | Dây 4 lõi, ruột đồng, tiết diện dây 4x2.5mm2, điện áp 300/500V | ||
105 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho DC); Φ34 x 3m | ||
106 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho đc), Φ49 x 2m | ||
107 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ34 x 1.5m | ||
108 | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cái | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ49 | ||
109 | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren | 2 | Cái | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren (cấp nguồn cho tủ điện), Φ34 | ||
110 | Đầu nối ren ống sắt | 1 | Cái | Đầu nối ren ống sắt với ống ruột gà, Φ49 | ||
111 | Đầu nối ren ống sắt | 2 | Cái | Đầu nối ren ống sắt với ống ruột gà, Φ34 | ||
112 | Đầu nối ren hộp điện | 2 | Cái | Đầu nối ren hộp điện với ống ruột gà,Φ34 | ||
113 | Đầu nối ren hộp điện | 1 | Cái | Đầu nối ren hộp điện với ống ruột gà,Φ49 | ||
114 | Đầu nối ống | 1 | Cái | Đầu nối ống ren trong, Φ49 | ||
115 | Đầu nối ống | 2 | Cái | Đầu nối ống ren trong, Φ34 | ||
116 | Cùm giữ ống | 3 | Bộ | Cùm giữ ống điện, Φ49 | ||
117 | Cùm giữ ống | 6 | Bộ | Cùm giữ ống điện Φ34 | ||
118 | RơLe nhiệt | 1 | Cái | RơLe nhiệt (bảo vệ quá dòng động cơ), .5HP, ngưởng bảo vệ 0,7-1,1A | ||
119 | Domino đấu dây | 1 | cây | Domino đấu dây, 20A, 12P | ||
120 | Ray gài thiết bị: | 1 | Mét | Ray gài thiết bị: - Ray nhôm chuẩn 35 mm - Chiều dài: 1m/cây - Độ dày: 0.8 mm | ||
121 | Tắc kê sắt nở | 6 | con | Tắc kê sắt nở, M10 X 100mm | ||
122 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | Mũi phay lỗ, Φ22, thép gió | ||
123 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | Mũi phay lỗ, Φ35, thép gió | ||
124 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | Mũi phay lỗ, Φ50, théo gió | ||
125 | Hộp nối | 1 | cái | Hộp nối 3 ngã tròn, Ren trong Φ34 | ||
126 | SOLENOID VALVE ASS’Y | 1 | cái | SOLENOID VALVE ASS’Y -Size: 3 Port x 2 Position x AC230V x 50Hz x 1PH -Model No: SF5701-IP-SC2-SNM2-A2 -Body Mat’l: ALDC, Insulation: “F” Class Maker: KoreaPowtech | CO, CQ | |
127 | Đồng hồ áp suất | 1 | cái | Đồng hồ áp suất (Pressure gauge): - Model: 232.50 - Range: 0 – 16 bar - Thread: 1/2 NPT - Connection: Lower mount - Dial metter: 100mm - Accuracy: ± 1.0 F.S - Material: 316SS Maker: Wika | CO, CQ | |
128 | Filter and regulator: | 1 | Bộ | Filter and regulator: - Model: KAW301-N03BG - Pressure: 0.05 - 0.85 MPa - Thread: 3/8 NPT Maker: KCC | CO, CQ | |
129 | Dây điện cấp nguồn | 30 | Mét | Dây điện cấp nguồn cho solenoid valve -Dây 3 lõi -Vật liệu: đồng -Tiết diện dây: 3x2.5mm2 Điện áp: 0.6/1KV | ||
130 | AIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder) | 1 | Bộ | AIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder) - SERIAL NO: 18-1012 - VOLUME: 34 Liter - WEIGHT EMPTY: 80 kg - DESIGN PRESS: 9.9 kg/cm2 - MFR. ODER NO: 2018004472 - AIR SOURCE: 5.8 – 7.0 kg/cm2 - OPERATING PRESSURE: 3.0-7.0 kg/cm2 - HYDRO. TEST PRESS: 12.9 kg/cm2 MAKER: Korea powtech | CO, CQ | |
131 | Kẹp dây cáp | 2 | Cái | Kẹp dây cáp: Kích thước: 3/8”; Vật liệu: FC200 | ||
132 | Dây cáp | 2 | Mét | Dây cáp: Kích thước: Φ8; Vật liệu: SS304 | ||
133 | Sắt hình U | 2 | Mét | Sắt hình U: Kích thước: 75 x 40 x 5mm; Vật liệu: SS400 | ||
134 | Thép tấm inox 304 | 1 | Tấm | Thép tấm inox 304 1500x3000x6mm | ||
135 | Đường ống nhựa PVC | 1 | Cây | Đường ống nhựa PVC 4inch Sch80 Eslon Kích thước (mm): đường kính ngoài OD=114.3; t=8.56, chiều dài cây 5.8 mét | ||
136 | Đường ống nhựa PVC | 1 | Cây | Đường ống nhựa PVC 1/2inch Sch80 Eslon Kích thước (mm): đường kính ngoài OD=21.34; t=3.73, chiều dài 1 cây 5.8 mét | ||
137 | Nối giảm chữ Tê | 1 | Cái | Nối giảm chữ Tê (Reducing Tee) nhựa PVC 6inch-4inch-6inch Eslon Kích thước (mm): H1=173; H2=152; G=94.8; G2=96; A=114.5; B=168.5 | ||
138 | Oring | 24 | Cái | Oring AS568A Kích thước (mm): ID=189.87; CS=5.33 Vật liệu: cao su Viton | ||
139 | Oring | 10 | Cái | Oring AS568A Kích thước (mm): ID=9.19; CS=2.62 Vật liệu: cao su Viton | ||
140 | Oring | 16 | Cái | Oring AS568A Kích thước (mm): ID=66.27; CS=3.53 Vật liệu: cao su Viton | ||
141 | Oring | 8 | Cái | Oring AS568A Kích thước (mm): ID=107.32; CS=5.33 Vật liệu: cao su Viton | ||
142 | Spicer ring | 1 | Cái | Spicer Ring + Vật liệu: Nhựa POM (đen) | ||
143 | X-ring seal | 18 | cái | X-ring seal: Đường kính ngoài OD: 73.33 mm Đường kính trong ID: 66.27 mm Chiều dày CS: 3.53 mm Vật liệu: NBR | ||
144 | X-ring sea; | 6 | cái | X-ring seal: Đường kính ngoài OD: 203.85 mm Đường kính trong ID: 189.87 mm Chiều dày CS: 6.99 mm Vật liệu: NBR | ||
145 | Chèn cơ khí | 3 | bộ | John crane type 1 elastomer bellows machenical seal + Size: 1.875" + Kích thước: mm 0d = 47.625 0D = 63.5 0D1 =66.68, L1 = 12.7 L2 = 54.17 | CO, CQ | |
146 | Van một chiều | 1 | cái | Duo Check Valve: Class: 600LB Kích thước: DN100 + 0D: 194 + L: 79 + 0d: 100 Ket nối kiểu: Wafer Hãng: CEPHAS | CO, CQ | |
147 | Đệm cao su giảm chấn | 4 | Cái | Kích thước ID:100, OD: 199, kiểu GS-90, số lượng cánh: 10 cánh + Vật liệu: nhựa PU | ||
148 | Mặt bích HDPE | 1 | Cái | Mặt bích HDPE DN400 D0 = 327.4 mm D2 = 482 mm L = 204 mm T = 46 mm Vật liệu: HDPE | ||
149 | Vành thép | 1 | Cái | Vành thép DN400 (16 lỗ bulong x Ø26mm) d2 = 565 mm d0 = 430 mm d1 = 515 mm H = 32 mm h = 26 mm | ||
150 | Co đúc 90 độ | 1 | Cái | Co đúc 90 HDPE DN400 PN16 L = 620 mm A = 180 mm D = 400 mm T = 36.3 mm Vật liệu: HDPE | ||
151 | Ống nhựa HDPE | 6 | Mét | Ống HDPE DN400 PN16 Chiều dày: e = 36.3 mm Vật liệu: HDPE | ||
152 | Khớp nôi đường ống chữa | 1 | Cái | Khớp nối đường ống chữa cháy: XGQT 02-4’Vl 14.3 - OD = 114.3 mm - A = 142 mm -B = 189 mm - c = 50 mm - Áp suất làm việc: 20 bar - Màu sắc: Đỏ | ||
153 | Ống nối T giảm hàn | 1 | Cái | - D1/D2 = 315x250 mm - L = 475 mm - B = 95 mm - H = 260 mm -ÁplựcPNlổ - Chiều dày: 28.6 X 22.7 X 28,6 - Vật liệu: HDPE | ||
154 | Khớp nối mềm inox | 2 | Bộ | - Vật liệu: inox 316 - 02 đầu kết nối mặt bích cố đinh tiêu chuẩn: DN300 Slip-on Raised face (12 lỗ bu lông X 026mm, đường kính tâm lỗ 410mm) - Chiều dài khớp nối: 300 mm | ||
155 | Mặt bích BS4504 PN16 | 4 | Cái | - Vật liệu: Inox 316 - DN300 (12 lỗ bu lông X 026mm) - Do = 327.6 mm - c - 410 mm - D = 445 mm - h = 26 mm -t = 24 mm | ||
156 | Mặt bích BS4504 PN16 | 2 | Cái | - DN300 (12 lỗ bu lông X 026mm) - Do = 276.2 mm - c = 355 mm - D = 395 mm - h = 26 mm -t = 22 mm | ||
157 | Khớp nối mềm inox | 1 | Cái | - Vật liệu: inox 316- 02 đầu kết nối mặt bích cố định tiêu chuẩn: DN250 Slip-on Raised face (12 lỗ bu lông X 026mm, đường kính tâm lỗ 355mm)- Chiều dài khớp nối: 240 mm | ||
158 | Mặt bích HDPE D315 | 4 | Cái | - d3 = 335 mm - d4 = 370 mm - zl = 100 mm - e = 28.6 mm - hl = 35 mm | ||
159 | Bulong thanh cào | 2.000 | Bộ | + Bulong thép đen ren suốt M20xl00L, GR8.8 (bulong+đai ốc+long đền) | ||
160 | Móc nối băng tải 190E | 5 | Hộp | Móc nối băng tải 190E (1 hộp/25 cái) | ||
161 | Tủ điều khiển của tủ bơm mỡ | 1 | cái | - Type: HDK24, - Áp suất làm việc 10Mpa - 40Mpa.F169 | ||
162 | Bulong thép đen ren lửng M24xl00( + đai ốc, lông đền, đệm vênh) | 1.200 | bộ | Bulông thép đen ren lửng M24xl00mm (+ đai ốc, lông đền, đệm vênh) + Cấp bền : 12.9 + Phần ren: 50mm | CO và CQ | |
163 | Lông đền khóa | 1.200 | cái | Lông đền khóa Nord Lock M24 | CO và CQ | |
164 | Chèn cơ khí | 1 | bộ | Mechanical seal ED560-M25 | ||
165 | Oring | 1 | cái | Oring chịu dầu, chịu nhiệt: ODxIDxT: 171,75 X 164,69 X 3.53 mm | ||
166 | Chèn cơ khí | 1 | bộ | Mechanical seal ED560-M14 | ||
167 | Phớt chắn dầu | 3 | Vòng | Phớt chắn dầu TC kích thước 25 X 38 X 8 (mm), vật liệu NBR | ||
168 | Oring | 1 | cái | Oring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 162 X 155 X 3.5mm | ||
169 | Oring | 2 | cái | Oring chịu dầu, chịu nhiệt: TDxODxT: 140 X 150,6x 3.53 mm | ||
170 | Oring | 2 | cái | Oring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 126,59 X 133,65 X 3.53 ram | ||
171 | Oring | 2 | cái | Oring chịu dầu, chịu nhiệt: IDxODxT: 82,14x 89,2 x3.53 mm | ||
172 | Máy biến áp | 1 | cái | Insolating Transformer: - Model: 965-89 - Capacity: 2k VA - Input Voltage: 400V - Output Voltage: 230V - Frequency: 50 Hz - Phase: 1 ® | ||
173 | Vòng đệm làm kín van | 2 | cái | Gasket pos 07, body size 4", class 150, drawing, VT4E-YD00-P3LF-120011 | ||
174 | Chèn van | 2 | cái | Gland packing pos 10 , body size 4", class 150 , 'drawing; VT4E-YD00-P3LF-120011 | ||
175 | Biến tần | 2 | cái | + Model: SV0220IS7-4NO + Công suất: 22KW + Input: 380V-480V, 3 phase, cái 50/60HZ + Output: 0-inputv, 3 phase. 0.01-400HZ + NSX: LS | CO và CQ | |
176 | Ống mềm | 20 | Mét | Ống mềm kết nối ( Hydraulic horse SAE ) tiêu chuẩn 100R6/DIN EN854R6 ¼ inch W.P 35K (500PSI) . Ký hiệu PH179-5, PTFE | ||
177 | Van chặn DN25 | 3 | Cái | Kích thước DN25, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12 kết nối ren | ||
178 | Van điện từ | 1 | Cái | Van điện từ mã 5282 Loai thường đóng áp suất 2-16 bar diện áp 18-28 VDC đầu kết nối G1/2 Nhà sản Burkert | CO và CQ | |
179 | Bu lông M36x30 | 1 | Bộ | Kich thước M36x30, vật liệu Inox 316 | ||
180 | Y lọc DN150 | 1 | Cái | Van lọc chữ Y kích thước DN150, ký hiệu YSTX-0150-16-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích PN16, áp lực test PN20 | CO và CQ | |
181 | Trụ cứu hỏa DN150 | 6 | Cái | Trụ cấp nước PCCC có đế ký hiệu FHDF-0150-16-D2R, Kết nối mặt bích PN16 (Áp lực test PN20) đã dán tem KĐ PCCC và Van cổng ty chìm tay quay kích thước DN150 ký hiệu GVHX-0150-16-D2R, Kết nối mặt bích PN16, áp lực test PN20 | CO và CQ | |
182 | Van chặn DN150 | 10 | Cái | Van cổng kích thước DN150, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN16, áp lực test PN20 | CO và CQ | |
183 | Van chặn DN200 | 2 | Cái | Van cổng kích thước DN200, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, vật liệu body ductile iron ATSM A 536 64-45-12, kết nối mặt bích tiêu chuẩn PN16, áp lực test PN20 | CO và CQ | |
184 | Đồng hồ áp suất | 11 | Cái | Đồng hồ áp suất EN 837-1 | ||
185 | Van xả DN25 | 14 | Cái | Van cửa đồng kích thước DN25, ký hiệu RVHT-0025-16-B, vật liệu body ductile iron kết nối ren | ||
186 | Đầu nối bằng bích | 2 | Bộ | Đầu nối HDPE Kích thước D150 PN16 (bao gồm gasket cao su làm kín) | ||
187 | Ống HDPE PE100 | 6 | Mét | Ống HDPE PE100 SDR11 PN16 D150 x 15.3 | ||
188 | Tay phun tự động DN25 | 14 | Cái | Đầu phun Sprinkler hướng lên và hướng xuống, kích thước hướng lên 7.8mmx32.8mm ren ngoài M20 và hướng xuống 58.8x30mm ren ngoài M20. Vật liệu Inox 304 | ||
189 | Khớp nối ống DN150 | 1 | Cái | Khớp nối DN150, vật liệu HPDE | ||
190 | T300/150 HDPE | 1 | Cái | Co chữ T300/150 vật liệu HDPE | ||
191 | Phốt bơm | 1 | Cái | Phốt 220x260x15, TC vật liệu NBR | ||
192 | Dây cáp điện | 300 | Mét | CXV-4x10 -0,6/1kV | ||
193 | Vòng đệm tròn | 2 | Cái | Vòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 49,7 x 3,5 mm - Vật liệu: Viton" | ||
194 | Vòng đệm tròn | 4 | Cái | Vòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 41,2 x 3,55 mm - Vật liệu: Viton" | ||
195 | Vòng đệm tròn | 6 | Cái | Vòng đệm tròn làm kín/Oring chịu dầu - Kích thước: ID 335 x 7 mm - Vật liệu: Viton" | ||
196 | Sợi teflon | 3 | mét | Sợi teflon - Kích thước: 2 x 6 mm" | ||
197 | Bulong thép đen M24x120 | 36 | Bộ | Bulong thép đen M24x120mm, long đền, đệm vênh Cấp bền: 8.8 Gr | ||
198 | Bulong thép đen M30x160 | 24 | Bộ | Bulong thép đen ren lửng M30 x 160L (phần ren lửng dài 74mm), bước ren 3.5 Gr 8.8 + long đền phẳng | ||
199 | Oring | 4 | Cái | Oring ID 34.52x3.53mm, vật liệu Viton | ||
200 | Rod seal | 10 | Cái | Kiểu TTS - L Kích thước 40x50x10mm | ||
201 | Oring | 14 | Cái | Oring 135.9x5.3mm, vật liệu Viton | ||
202 | Phớt bụi | 4 | Cái | Kích thước 40x50x7/10, vật liệu PU và thép, ký hiệu H860-6950120 | ||
203 | Pump shroud for multi-stage centrifugal pump | 1 | Cái | Pump shroud for multi-stage centrifugal pump Part no: 10-6 Material: 14301 Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m | ||
204 | Oring for multi-stage centrifugal pump | 1 | Cái | Oring for multi-stage centrifugal pump Part no: 412.06 Material: EPDM Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m | ||
205 | Oring for multi-stage centrifugal pump | 2 | Cái | Oring for multi-stage centrifugal pump Part no: 412.01 Material: EPDM Pump model: DPVF 40/6-2B (18.5kw) 50Hz ID: CP0402050058*0011 Q: 40.7 m3/h H: 111m | ||
206 | Đồng hồ đo nhiệt | 1 | Cái | Đồng hồ đo nhiệt, Model: TFch+M12 NSX: Armano | CO và CQ | |
207 | Van điều chỉnh chân không | 4 | Cái | Van điều chinh chân không, Model: VGS-148-200, P/N: 95702491 NSX: Grundfos | CO và CQ | |
208 | Van giảm áp (bao gồm actuator) | 3 | Cái | Van giảm áp (bao gồm actuator), Model: 544-C-200-G/18,17-G, P/N: 96729029, Lưu lượng: 200 kg/h, Chlor, Power: 220-240V, 50/60 Hz, NSX: Grundfos | CO và CQ | |
209 | Pressure switch | 3 | cái | Model: 0184-45803-9-042 -Voltage: 250 VAC -Thread: G 1/4 inch -Pressure range: 1-10 bar -Seal material: FFKM -Maker: Suco | CO và CQ | |
210 | Pressure indicator with switch | 2 | Cái | Pressure indicator with switch/ Đồng hồ áp suất: - Type: PK100-2 CI +M21 - Purpose: Pressure gauge chlorine gas; - Pressure range: 0-16 bar - Purpose: Pressure gauge chlorine gas - Pressure range: 0 – 16 bar - Dimension: 100 mm - Connection: G1/2” back size - Dial material: Aluminium - Electric data: 24VDC - Manufacture: ARMANO | CO và CQ | |
211 | Presure Gauge | 5 | cái | - Model: PsPK 63-2 - Range: 0-16 bar - Accuracy class: CL2.5 - Thread: G 1/4 - Size: 75mm (bao gồm cả mặt kính và viền) - Connection: centre back mount - Maker: ARMANO | CO và CQ | |
212 | Pressure indicator with switch | 2 | Cái | Pressure indicator with switch: -Type: PK100-2 CI +M21 -Pressure range: -1-0 bar -Connection: G1/2” lower size - Dimention: 100 mm -Dial material: Aluminium -Electric data: 24VDC -Maker: ARMANO | CO và CQ | |
213 | Pressure indicator with switch | 5 | cái | - Model: PGS23.100+831-N -Pressure: 0-10 bar - Power: 250VAC -CL 1.0 - Connection: lower mount - Thread: G1/2 - Maker: Wika | ||
214 | Pressure indicator with switch | 3 | cái | - Model: DPGS43.100 + 831-N - Pressure: 0-400mbar - Power: 250VAC -CL 1.6 - Connection: lower mount - Thread: Gl/2 - Maker: Wika | CO và CQ | |
215 | Pressure indicator with switch | 4 | bộ | Pressure indicator with switch: -Type: PK100-2 CI +M21 -Pressure range: 0-16 bar -Connection: 1/4 in. Male ISO Parallel (JIS-7501) Thread (lower size) - Dimension: 100 mm -Dial material: Aluminium -Electric data: 24VDC -Maker: ARMANO | CO và CQ | |
216 | Hộp nhựa tủ điện | 5 | cái | -Model: TC000279 -Chất liệu: ABS -Kích thước: 230x150x85mm -NSX: Thành công | ||
217 | Đầu nối ống ruột gà | 10 | cái | -Model: FRGA116 -Chat liệu: nhựa -Dùng cho ống phi 16mm -NSX: PVC Nanoco | ||
218 | Terminal | 5 | bộ | -Model: USST 4 -Set =15 unit -Maker: PHOENIX CONTACT | CO và CQ | |
219 | Thanh ray nhôm | 1 | mét | -Model: ODA1075-1-C -Loại: thanh ray 35/7.5mm -NSX: Omega | ||
220 | Gasket | 1 | tấm | Gasket457 1500x1500x0.8mm | CO và CQ | |
221 | Sơn dầu Jotun | 5 | lít | Sơn dầu Jotun chống sét 8035 (màu vàng) NSX/XX: Jotun | ||
222 | Ghim nẹp nối băng tải | 5 | hộp | Ghim nẹp nối băng tải Model: RS187J36/900NC (4 nẹp/hộp), NSX: Flexco | CO và CQ | |
223 | Van điều áp | 1 | Cái | Pressure reducing valve FARG + Sizze: 3"G-DN80 (A:163; B: 113; C:268) + Maximum recommended operating pressure: 25bar + Factory pressure setting: 3bar + Outlet pressure setting range: 1-7 bar + Maximum operating temperature: 80oC + Material:Seat/Rod Inox 304 | ||
224 | gasket | 2 | Cái | Spiral wound gasket 3" B16.20 (Sử dụng cho RF flanges B16.5) Class 150 | ||
225 | Bộ chia tín hiệu | 1 | Cái | Signal duplicator: + Model: Mini MCR-BL-I-2I + Current input: 4-20 mA + Supply voltage: 24 VDC + Maker: Phoenix contact | ||
226 | CLA-VAL MAIN RELIEF VALVE | 1 | Cái | Van an toàn kích thước 4x4, ký hiệu H500-0100-A1-D2R, Kết nối mặt bích ANSI 150#FLANGES, Áp lực test PN20 | CO và CQ | |
227 | FIVALCO 300 PIS OS&Y Gate valve -Flanged end | 2 | Cái | Van cổng kích thước DN200, tiêu chuẩn UL/FM ký hiệu FRHX-0200-A1-D2R, Kết nối mặt bích ANSI B16.1 Class125, áp lực test PN20 | CO và CQ | |
228 | Tê giảm | 1 | Cái | Tê giảm nối ống PN16, kích thước DN315 ( đường kính ngoài 315mm, dày 28.6mm) - DN160 ( đường kính ngoài 160mm dày 14.6mm ) | ||
229 | Lưới nhựa | 18 | Cuộn | - Kích thước 3x50m - Định lượng 80gram - Màu sắc: xanh | ||
230 | Electrolysis Module | 2 | Bộ | Modul điện phân HMXT- 100 - P/N: ES XM10050-009 - NSX: Teledyne - KT: 426x318x318mm 2 bộ HMXT-100 kết nối thành HMTX -200 | CO và CQ | |
231 | Công tắc mức | 1 | Cái | - Tên/chủng loại: Công tắc mức- Mác/mã: SCAP-1D1OP2A2- Hãng sản xuất: Seojin Instech- Đặc tính khác:DPDT, 110/220 VAC | ||
232 | Cảm biến từ | 4 | Cái | -Model: BMF 305K- R-US- L-3-03 -Voltage: 6-240VDC/ 6- 240VAC -Cable: PVC, 3m -Temperature: -20 -70 oC -IP 65 -Maker: Balluff | ||
233 | Rơ le thời gian | 2 | cái | -Timer Relay Type:True OFF-Dclay (CT-ARE Time relay) -Time Range:0.1 ... 10 s -Rated Control Supply Voltage (Us):220 ... 240 V AC 24 V AC/DC -Output: 1 c/o (SPDT) contact -Nhà sản xuất: ABB | ||
234 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | Vòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD3t-10m | ||
235 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | Vòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD10t-9m | ||
236 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | Vòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: LXB10t-10m | ||
237 | Dây cáp | 12 | mét | D-6x37+l-13-170-I-R (có bấm chì 2 đầu) | ||
238 | Tay cầm điều khiển | 13 | cái | Type: XACA6713 Control station composition: 06 push buttons + 01 emergency stop Product compatibility: ZB2BE101 for each direction ZB2BE102 for emergency stop IP degree of protection: IP65 Color: Yellow NSX: Schneider | CO và CQ | |
239 | Vòng dẫn hướng cáp | 2 | cái | Vòng dẫn hướng cáp sử dụng cho ELECTRIC HOIST, Type: BCD lot-19m | ||
240 | Hộp bảo vệ remote điều khiển tời điện | 15 | cái | Hộp bảo vệ remote điều khiển tời điện, inox 316, KT: 190xl80x500mm | ||
241 | Bộ đo độ tinh khiết | 1 | cái | -Mác/ Mã: GD420G -Full model with suffix:-N- 10-3- E/PA/T/Z -Serial no.:91S303419 16.03 -Supply: 100-240 VAC 50/60 Hz MAX. 12W -AMB. Temp: -10 to 55 oC -Output: 4-20mA DC -Nhà sản xuất: Yokogawa | CO, CQ | |
242 | Đầu dò độ tinh khiết Hydro | 5 | cái | -Mác/ Mã: GD320S -Full model with suffix: J- E/KUT/T/Z -Serial no.: 91S303419 16.03 -Style: S2 -Supply: 24 VDC -AMB. Temp: -10 to 60 oC -Ex Proof: Exd IIB + H2T5 -Maker: Yokogawa | CO, CQ | |
243 | Bu lông thép đen đầu chữ nhật M16x60 | 350 | Bộ | Bu lông thép đen M16x60 (+ lông đền + đai ốc) + cấp bền: 8.8Gr, gia công theo bản vẽ NM |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường) | 4 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
2 | Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường) | 10 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
3 | Van xả bụi | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
4 | Tay đòn lắp đặt camera | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
5 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
6 | Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
7 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
8 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
9 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B | 3 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
10 | Dây nhảy quang SC-SC | 8 | Sợi | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
11 | ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng | 6 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
12 | ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
13 | Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
14 | Cáp quang | 1.000 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
15 | Aptomat MCB 2P | 5 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
16 | Ổ cắm điện | 5 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
17 | Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm2 | 1.100 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
18 | Cút nối ống vuông phi 32 | 50 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
19 | Nối ống luồn dây điện, phi 32 | 190 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
20 | Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy | 380 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
21 | Cáp mạng Commscope UTP Cat 6 | 110 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
22 | Van solenoid | 6 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
23 | Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận) | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
24 | Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
25 | Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
26 | Joint keeper | 200 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
27 | Joint cover | 250 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
28 | Joinl khớp nối các thanh ray | 7 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
29 | Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên): | 650 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
30 | End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện): | 46 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
31 | Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
32 | Giảm chấn | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
33 | Mechanical seal | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
34 | Bearing. | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
35 | Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 51317 | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
36 | Bạc đạn lăn kim | 3 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
37 | Thanh ren thép | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
38 | Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
39 | Dây cáp | 30 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
40 | Dây cáp | 10 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
41 | Cùm cáp thép | 10 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
42 | Co 90 độ ren trong ống 21 | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
43 | Bulong đặc chủng | 20 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
44 | Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
45 | Ống lót chèn bơm | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
46 | Chèn cơ khí | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
47 | Spacer-Bearing pos 14 | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
48 | Seal oil pos 22 | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
49 | Seal- Rotor shaft pos 15 | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
50 | Seal oil pos 23 | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
51 | Nhớt Komatsu Powertrain Oil TO10 | 418 | Lít | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
52 | Máy Bơm mỡ bằng khí nén | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
53 | Ống nối T giảm | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
54 | Ống nhựa HPDE | 6 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
55 | Ống nhựa HPDE | 6 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
56 | Phôi nhựa đặc Bakelit | 1 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
57 | Remote nút nhấn kép | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
58 | Phớt chắn nhớt | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
59 | Cuộn hút phanh Palang 2T | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
60 | Công tắc chuyển chế độ | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
61 | Cáp thép Wire rope | 1 | Cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
62 | Cáp thép wire rope (0XL) 19X7/14X 82.3 | 1 | Cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
63 | Van thủy lực | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
64 | Kép ren | 4 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
65 | Kép ren | 4 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
66 | Co thẳng | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
67 | Co thẳng | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
68 | Co 90 | 4 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
69 | Co 90 | 4 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
70 | Phớt chắn dầu | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
71 | Bộ ly hợp/ Cam clutch | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
72 | Hạt Hút ẩm Alumina actived | 300 | Kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
73 | Gasket chì Graphite | 12 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
74 | Mặt bích nối | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
75 | Gioăng cao su | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
76 | Công tơ điện tử 3 pha Elster A1700 | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
77 | Bù chuyển bậc | 3 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
78 | Vòng đệm làm kín | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
79 | Chèn làm kín | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
80 | Vòng đệm làm kín | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
81 | Chèn làm kín | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
82 | Chèn làm kín | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
83 | Mỡ bôi trơn chịu nhiệt | 1 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
84 | Vòng chèn | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
85 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
86 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
87 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
88 | Chèn làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
89 | Que hàn Stellite 6 | 0,5 | kg | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
90 | Gland packing pos 10 | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
91 | Gasket pos 07 | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
92 | Vòng chèn | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
93 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
94 | Vòng đệm làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
95 | Chèn làm kín | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
96 | Vòng đệm làm kín | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
97 | Phớt | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
98 | Mặt bích mù | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
99 | Động cơ rung | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
100 | Khóa cáp | 4 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
101 | Cáp thép | 3 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
102 | Lót cáp | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
103 | Dây điện cấp nguồn cho tủ điều khiển | 30 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
104 | Dây điện cấp nguồn cho động cơ rung | 15 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
105 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
106 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
107 | Ống thép luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
108 | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
109 | Co cong thép 90 độ luồn dây điện 2 đầu ren | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
110 | Đầu nối ren ống sắt | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
111 | Đầu nối ren ống sắt | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
112 | Đầu nối ren hộp điện | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
113 | Đầu nối ren hộp điện | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
114 | Đầu nối ống | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
115 | Đầu nối ống | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
116 | Cùm giữ ống | 3 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
117 | Cùm giữ ống | 6 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
118 | RơLe nhiệt | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
119 | Domino đấu dây | 1 | cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
120 | Ray gài thiết bị: | 1 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
121 | Tắc kê sắt nở | 6 | con | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
122 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
123 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
124 | Mũi phay lỗ | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
125 | Hộp nối | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
126 | SOLENOID VALVE ASS’Y | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
127 | Đồng hồ áp suất | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
128 | Filter and regulator: | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
129 | Dây điện cấp nguồn | 30 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
130 | AIR CANNON (Bao gồm Air tank và Cylinder) | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
131 | Kẹp dây cáp | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
132 | Dây cáp | 2 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
133 | Sắt hình U | 2 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
134 | Thép tấm inox 304 | 1 | Tấm | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
135 | Đường ống nhựa PVC | 1 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
136 | Đường ống nhựa PVC | 1 | Cây | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
137 | Nối giảm chữ Tê | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
138 | Oring | 24 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
139 | Oring | 10 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
140 | Oring | 16 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
141 | Oring | 8 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
142 | Spicer ring | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
143 | X-ring seal | 18 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
144 | X-ring sea; | 6 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
145 | Chèn cơ khí | 3 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
146 | Van một chiều | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
147 | Đệm cao su giảm chấn | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
148 | Mặt bích HDPE | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
149 | Vành thép | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
150 | Co đúc 90 độ | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
151 | Ống nhựa HDPE | 6 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
152 | Khớp nôi đường ống chữa | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
153 | Ống nối T giảm hàn | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
154 | Khớp nối mềm inox | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
155 | Mặt bích BS4504 PN16 | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
156 | Mặt bích BS4504 PN16 | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
157 | Khớp nối mềm inox | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
158 | Mặt bích HDPE D315 | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
159 | Bulong thanh cào | 2.000 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
160 | Móc nối băng tải 190E | 5 | Hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
161 | Tủ điều khiển của tủ bơm mỡ | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
162 | Bulong thép đen ren lửng M24xl00( + đai ốc, lông đền, đệm vênh) | 1.200 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
163 | Lông đền khóa | 1.200 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
164 | Chèn cơ khí | 1 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
165 | Oring | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
166 | Chèn cơ khí | 1 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
167 | Phớt chắn dầu | 3 | Vòng | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
168 | Oring | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
169 | Oring | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
170 | Oring | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
171 | Oring | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
172 | Máy biến áp | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
173 | Vòng đệm làm kín van | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
174 | Chèn van | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
175 | Biến tần | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
176 | Ống mềm | 20 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
177 | Van chặn DN25 | 3 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
178 | Van điện từ | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
179 | Bu lông M36x30 | 1 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
180 | Y lọc DN150 | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
181 | Trụ cứu hỏa DN150 | 6 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
182 | Van chặn DN150 | 10 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
183 | Van chặn DN200 | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
184 | Đồng hồ áp suất | 11 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
185 | Van xả DN25 | 14 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
186 | Đầu nối bằng bích | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
187 | Ống HDPE PE100 | 6 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
188 | Tay phun tự động DN25 | 14 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
189 | Khớp nối ống DN150 | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
190 | T300/150 HDPE | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
191 | Phốt bơm | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
192 | Dây cáp điện | 300 | Mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
193 | Vòng đệm tròn | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
194 | Vòng đệm tròn | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
195 | Vòng đệm tròn | 6 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
196 | Sợi teflon | 3 | mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
197 | Bulong thép đen M24x120 | 36 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
198 | Bulong thép đen M30x160 | 24 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
199 | Oring | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
200 | Rod seal | 10 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
201 | Oring | 14 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
202 | Phớt bụi | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
203 | Pump shroud for multi-stage centrifugal pump | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
204 | Oring for multi-stage centrifugal pump | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
205 | Oring for multi-stage centrifugal pump | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
206 | Đồng hồ đo nhiệt | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
207 | Van điều chỉnh chân không | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
208 | Van giảm áp (bao gồm actuator) | 3 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
209 | Pressure switch | 3 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
210 | Pressure indicator with switch | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
211 | Presure Gauge | 5 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
212 | Pressure indicator with switch | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
213 | Pressure indicator with switch | 5 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
214 | Pressure indicator with switch | 3 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
215 | Pressure indicator with switch | 4 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
216 | Hộp nhựa tủ điện | 5 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
217 | Đầu nối ống ruột gà | 10 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
218 | Terminal | 5 | bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
219 | Thanh ray nhôm | 1 | mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
220 | Gasket | 1 | tấm | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
221 | Sơn dầu Jotun | 5 | lít | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
222 | Ghim nẹp nối băng tải | 5 | hộp | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
223 | Van điều áp | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
224 | gasket | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
225 | Bộ chia tín hiệu | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
226 | CLA-VAL MAIN RELIEF VALVE | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
227 | FIVALCO 300 PIS OS&Y Gate valve -Flanged end | 2 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 60 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
228 | Tê giảm | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
229 | Lưới nhựa | 18 | Cuộn | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
230 | Electrolysis Module | 2 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
231 | Công tắc mức | 1 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
232 | Cảm biến từ | 4 | Cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
233 | Rơ le thời gian | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
234 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
235 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
236 | Vòng dẫn hướng cáp | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
237 | Dây cáp | 12 | mét | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
238 | Tay cầm điều khiển | 13 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
239 | Vòng dẫn hướng cáp | 2 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
240 | Hộp bảo vệ remote điều khiển tời điện | 15 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
241 | Bộ đo độ tinh khiết | 1 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
242 | Đầu dò độ tinh khiết Hydro | 5 | cái | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
243 | Bu lông thép đen đầu chữ nhật M16x60 | 350 | Bộ | NMNĐ Vĩnh Tân 4-Xã Vĩnh Tân-Huyện Tuy Phong-Tỉnh Bình Thuận | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận được thông báo đặt hàng |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 46.700.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 5.848.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đối với Nhà thầu liên danh khi tham gia toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này, từng thành viên liên danh phải có ít nhất 01 Hợp đồng tương tự phải đáp ứng về quy mô (giá trị), tương đương với phần công việc đảm nhận trong thỏa thuận liên danh để thực hiện cho toàn bộ hoặc từng phần của gói thầu này . Đối tượng ký hợp đồng tương tự là đơn vị sử dụng cuối cùng, không phải là đơn vị thương mại, cụ thể: các nhà máy điện, các cơ sở công nghiệp hoặc các đơn vị trực thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước. Hợp đồng tương tự nhằm chứng minh năng lực thực hiện phải là bản gốc hoặc bản sao công chứng và phải đảm bảo nhà thầu đã thực hiện được ít nhất là 80% khối lượng công việc (hoặc giá trị) của các Hợp đồng đó. Tài liệu để chứng minh cho các hợp đồng tương tự đã đệ trình trong HSDT của Nhà thầu một trong các tài liệu sau: Biên bản quyết toán; Thanh lý hợp đồng; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hợp đồng; Hóa đơn tài chính (Bản gốc hoặc bản chứng thực sao y bản chính của cơ quan có thẩm quyền chứng thực). Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 32.748.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 32.748.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 16.374.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 32.748.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu phải nộp kèm theo E-HSDT văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền, trong đó Nhà sản xuất hoặc đại lý được ủy quyền phải cam kết: i) Hàng hóa cung cấp cho gói thầu này chính hãng và đảm bảo chất lượng; ii) Cam kết sẵn sàng hỗ trợ dịch vụ lắp đặt, bảo dưỡng, bảo hàng hóa theo tiêu chuẩn của NSX đối với các mục hàng hóa trong gói thầu này. - Trong trường hợp Đại lý cam kết thì Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh tính hợp pháp của Đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền đối với các mục hàng STT 44, 207, 208, 230, 241, 242. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm văn bản xác nhận của Nhà sản xuất hoặc đại lý được Nhà sản xuất ủy quyền thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. (Nhà thầu đính kèm E-HSDT bản scan màu và chuẩn bị sẵn sàng bản gốc để nộp cho Bên mời thầu nếu được mời đến thương thảo hợp đồng). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy lạnh 2 mảnh (loại treo tường) | 4 | Bộ | Model: FTKC71UVMV - Công suất: 24.200btu/h 2.36 KW - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha. 220V - Nhà sản xuất: Daikin | ||
2 | Máy lạnh 2 mảnh(loại treo tường) | 10 | Bộ | Model: FTKM35SVMV - Công suất: 1,5HP - Loại Gas: R32 - Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
3 | Van xả bụi | 1 | Bộ | Van xả bụi (Star-shaped Unloader) - Model: GW-E16 - Power of motor (kw): 1.1 - Rpm: 24 - NSX: Rongsheng | ||
4 | Tay đòn lắp đặt camera | 4 | Cái | Mã: TD-DS Vật liệu Thép mạ kẽm .Gia công cố định theo vị trí lắp đặt cam Chiều cao H=80 .Độ dài tay vươn L=40. Sự dụng sơn chống rỉ màu xám | ||
5 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện | 1 | Cái | Mã: HD-GMC4002 A/B 1Gb SFP Fiber to RJ45 Fiber Optic Media Converter 1000Mbps | ||
6 | Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE | 4 | Cái | Camera HIKVISION DS-2DE4225IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP. Chuẩn nén H.265+/H.265. Độ phân giải 1920 × 1080@30/25fps. Ống kính 4.8mm to 120mm. Tính năng WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS. Hồng ngoại 100m. Zoom số 16x, zoom quang 25x. Tiêu chuẩn IP66.' Mã: DS-2DE4225IW-DE | ||
7 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 2F4RJ45 1G | 1 | Cái | Mã: HD-GMC2004 A/B - Thiết bị chuyển đổi quang LAN, chuyển đổi quang IP, media converter - Truyền dẫn đồng thời 2 tín hiệu cáp quang với 2 bước sóng riêng biệt trên cùng 1 sợi quang. - Bộ nhớ đệm: 1M - Bộ nguồn: 5V-2A - Nhiệt độ hoạt động: -10~55ºC - Chuẩn: IEEE802.1 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX - Tín hiệu điện:T+, T-, R+, R, GND - Tín hiệu quang: TX, RX - Chế độ làm việc: Điểm tới điểm, Hỗ trợ Full/Half duplex - Tốc độ truyền dữ liệu điện RJ45: Thích ứng 10/100Mbps | ||
8 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn A | 2 | Cái | Mã: HDTEC-GMC1001 – Ngõ vào: Loại sợi Chế độ đơn, sợi đơn + Đầu kết nối nhanh SC. – Ngõ ra: 1 PORT RJ45 Lan 10/100 / 1000Mbps. – Hỗ trợ: IIEEE 802.3, IEEE 802.3u và 100Base-FX tốc độ truyền dữ liệu tiêu chuẩn 10/100 / 1000Mbps. – Bước sóng quang: 1310nm ~ 1550nm. – Khoảng cách truyền: 25Km. | ||
9 | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang điện HDTEC ETHERNET CONVERTER 1 PORT 1G, chuẩn B | 3 | Cái | Mã: HDTEC-GMC1001 Bộ chuyển đổi quang điện 10/100/1000 1 sợi quang HHD-210G-20A/ HHD-210G-20B hoạt động ở bước sóng 1310nm sử dụng cho Internet và Camera IP,khoảng cách kết nối lên đến 20Km.(cặp này gồm 2 mã truyền nhận là và HHD-210G-20B) | ||
10 | Dây nhảy quang SC-SC | 8 | Sợi | Mã: SM SC/UPC - SC/UPC DX3.03M Đầu kết nối: SC/SC -Kiểu sợi quang: Đơn mode -Độ suy giảm tín hiệu: 0.2 dB -Bước sóng: 1310, 1550 nm -Độ uốn cong: R = 3cm -Lực căng lớn nhất: 90 N/cm -Lực nghiền nát: 550N/cm -Kích cỡ, màu sắc Dây nhảy quang single-mode SC/APC-FC/APC Simplex -Đường kính cáp: 3.0mm -Độ dày: Lõi: 9 microns, Lớp vỏ: 125 microns, Đơn mode 9/125 µm -Vỏ: PVC (OFNR-rated) | ||
11 | ODF 4, hộp đấu nối quang 4 cổng | 6 | Cái | ODF 4 Hộp phối quang ODF 4FO (4 core / 4 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 4 đầu nối quang Adapter SC + 4 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn) | ||
12 | ODF 8, hộp đấu nối quang 8 cổng | 1 | Cái | ODF 8 Hộp phối quang ODF 8FO (8 core / 8 port) sử dụng để hàn nối cáp quang trong nhà, bao gồm (Vỏ hộp nhựa ODF OTB-08C + 8 đầu nối quang Adapter SC + 8 sợi dây hàn quang SC Multimode 1.5m + ống co nhiệt bảo vệ mối hàn) | ||
13 | Tủ mái che 1 lớp cửa, bản lề đen, khóa AB nhấn bật | 4 | Cái | Kích thước: H450xW350xD200 Kèm khóa tủ AB Vật liệu: Inox | ||
14 | Cáp quang | 1.000 | Mét | 4FO HDPRO Khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 100km, tùy vào converter - Nhựa LDPE mới 100% - Ống lỏng có dầu chống nước thâm nhập, chống ẩm - Dây thép căng gia cường chịu lực, dây treo thép 1.2 mm | ||
15 | Aptomat MCB 2P | 5 | Cái | MCB 2P, 10A Hãng SX : Sino Điện Áp : 240V Dòng cắt : 6KA | ||
16 | Ổ cắm điện | 5 | Cái | Ổ cắm 3 lỗ Sino thông số kỹ thuật điện áp 220v dòng tải tối đa 16 A ổ cắm 3 lỗ có màng che bảo vệ | ||
17 | Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5 mm2 | 1.100 | Mét | Cáp điện Cadivi CVV 2x1.5mm2 | ||
18 | Cút nối ống vuông phi 32 | 50 | Cái | Nối L, SP32, Sino | ||
19 | Nối ống luồn dây điện, phi 32 | 190 | Cái | Nối trơn, SP32, Sino | ||
20 | Ống luồn dây điện tròn cứng, chống cháy | 380 | Cây | Kích thước: Phi 32, 2.92m/cây. Sino | ||
21 | Cáp mạng Commscope UTP Cat 6 | 110 | Mét | Mã: 1427254-6 Băng thông hỗ trợ tới 600 MHz Hiệu suất 3dB NEXT trên chuẩn Cat 6. Độ dày lõi 23 AWG, 4-cặp UTP. | ||
22 | Van solenoid | 6 | Cái | Solenoid valve: -Model: PHS520D-02 -Presure: 1.0-9 kgf/cm2 -Volttage: 24 VDC -Marker: Parker | ||
23 | Proximity sensor ( cảm biến tiệm cận) | 1 | Cái | Proximity sensor (cảm biến tiệm cận) - Model: PR30-10AC) - Khoảng cách phát hiện: 10mm - Điện áp hoạt động: 100-240VAC - Đường kính đầu dò: 30mm - Ngõ ra điều khiển: NO - Nhà sản xuất: Autonics | ||
24 | Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): | 4 | Cái | Power feed (ngàm cấp nguồn cho thanh ray): - Part No: EP-1-001 - Iđm: 60A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
25 | Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): | 8 | Cái | Power cover (nắp che ngàm cấp điện cho các thanh ray): - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C | ||
26 | Joint keeper | 200 | Cái | Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
27 | Joint cover | 250 | Cái | Joint cover (bao che giữa các khớp nối đường ray cáp điện): - Part No: EJC-1-001 - Material: PVC - Maker: Eunchang T&C | ||
28 | Joinl khớp nối các thanh ray | 7 | Cái | Joint keeper (khớp nối các thanh ray): - Part No: EJK-1-001 - Iđm: 160A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
29 | Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điên): | 650 | Cái | Hanger clamps (out doors) (đai giữ đường ray cáp điện): - Material: Galvanized Steel +Epoxy Insulator - Maker: Eunchang T&C - Loại: EH-2-001 - Trọng lượng: 210g | ||
30 | End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện): | 46 | Cái | End cap (nắp che phía cuối đường ray cáp điện):- Part No: EEC-1-001- Material: PVC- Maker: Eunchang T&C | ||
31 | Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray | 4 | Cái | Electric collector (chổi tiếp điện từ thanh ray): - Part No: ECC-1-003 - Iđm: 90A; - Uđm: 400VAC; - Material: Copper - Maker: Eunchang T&C | ||
32 | Giảm chấn | 4 | Cái | Giảm chấn Coupling Lovejoy CJ24 | ||
33 | Mechanical seal | 1 | Cái | + Mã SP: 156-15 + Đường kính trục: 15mm + Chất liệu: Carbon/Ceramic/NBR + Lắp cho bơm Wilo Model: PU-S400E. | ||
34 | Bearing. | 2 | Cái | 6202Z | ||
35 | Bạc đạn chặn 1 hướng SKF 51317 | 1 | Cái | Kích thước(mm): D= 150, d = 85,(11 = 0, H = 49, DI = 88 | ||
36 | Bạc đạn lăn kim | 3 | Bộ | + kích thước (mm): D=145, d= 110, Eb=143, Ea=115, Dw=4 Phụ kiện kèm theo: Thin universal washer AS 110145 , D=145mm, d=l lOmm, B=lmm | ||
37 | Thanh ren thép | 1 | Bộ | + Thanh ren thép phi 27 x chiều dài 475 ( mm), 1 thanh ren + 5 đai ốc. + Loại có 2 đầu ren M27, bước p = 3mm ( Phần ren 1 đầu dài 155mm, 1 đầu ren dài 120mm) | ||
38 | Đoạn ống 21mm có 2 đầu ren ngoài | 1 | Cái | + Đoạn ống phi 21mm có 2 đầu ren ngoài (loại ren - 14NPT) x chiều dài 100mm. + Vật liệu: Thép đúc tiêu chuẩn SCH40 | ||
39 | Dây cáp | 30 | Mét | + Dây cáp thép tròn phi 6mm | ||
40 | Dây cáp | 10 | Mét | + Dây cáp vải bản rộng 50mm, tải trọng 2 tấn | ||
41 | Cùm cáp thép | 10 | Bộ | - Cùm cáp thép M8 cùm u+ đai ốc) 4- Loại chữ u ren M8 | ||
42 | Co 90 độ ren trong ống 21 | 1 | Cái | Co cong 90, phi 21, tiêu chuẩn SCH40 độ ren trong (loại ren -14NPT) + Vật liệu: Thép đúc | ||
43 | Bulong đặc chủng | 20 | Bộ | + Bulong M12 X 48L ( mm), bước ren 1.75mm + Vật liệu A2-70 (bulong + đai ốc + long đền vênh + đệm phẳng) | ||
44 | Bộ lồng ống xả tro Dry Ash Unloader | 2 | Bộ | Type: Telescopic Chute+ Model No.: TLC III+ Contraction:- Chi tiết 13: Flexible outer Spout, vật liệu -PE- Chi tiết 14: Inner cone, vật liệu -sus 304- Chi tiết 15: Inner cone(F/Scavenger ), vật liệu - sus 304- Chi tiết 16: Scavenger, vật liệu - Jis SS400- chi tiết 18: Level Sensor SR7X- Chi tiết 11:Flange, A105, size 8”(inch) Ansi #150 RF- Chi tiết 12: Outlet Flange, A105, size 6”(inch) Ansi #150 RF+ Khoảng cách dịch chuyển: Min. 1781mm - Max. 2774mm+ Capacity per hour: 150 ton/hr+ Motor: l,5kw | ||
45 | Ống lót chèn bơm | 1 | Cái | Ống lót chèn bơm: -Kích thước:Ø45 x 140 mm (bản vẽ đính kèm) -Vật liệu: SUS 316 + bên ngoài phủ lớp ceramic bảo vệ | ||
46 | Chèn cơ khí | 1 | Bộ | Chèn bơm hãng Flowser Bộ chèn gồm Sealring-1 cái, Sealring 2-2 cái, Mating ring-1 cái, Bộ Inox-1 cái ( đính kèm bản vẽ NM ). Ký hiệu: P/n: 0450 ATROD.S.S.C.V | ||
47 | Spacer-Bearing pos 14 | 8 | Cái | Spacer-Bearing pos 14 (part no:8500035, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | ||
48 | Seal oil pos 22 | 2 | Cái | Seal oil pos 22 (part no:305CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | ||
49 | Seal- Rotor shaft pos 15 | 8 | Cái | Seal- Rotor shaft pos 15 (part no:8500388, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. | ||
50 | Seal oil pos 23 | 8 | Cái | Seal oil pos 23 (part no:304CBH199, model :5CDL13R. NSX : Gardner denver) Bản vẽ đính kèm. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM như sau:
- Có quan hệ với 482 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,87%, Xây lắp 5,12%, Tư vấn 7,27%, Phi tư vấn 31,40%, Hỗn hợp 0,33%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.693.959.251.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.524.447.426.597 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cơ bản là có hai loại người. Người làm nên chuyện và người tuyên bố mình làm nên chuyện. Nhóm đầu tiên ít đông hơn. "
Mark Twain
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.