Thông báo mời thầu

Gói thầu số 9: Thi công xây dựng

Tìm thấy: 15:13 29/06/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường THCS Ngọc Hoà
Gói thầu
Gói thầu số 9: Thi công xây dựng
Chủ đầu tư
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ (Địa chỉ: Số 63 Hòa Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.716972; Số điện thoại: 02433.682 318)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Trường THCS Ngọc Hòa
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:30 03/07/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:14 23/06/2021
đến
10:30 03/07/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:30 03/07/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
180.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm tám mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/07/2021 (31/10/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 9: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Trường THCS Ngọc Hoà
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 330 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội , địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ (Địa chỉ: Số 63 Hòa Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.716972; Số điện thoại: 02433.682 318)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Liên danh Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng S-LEAD Việt Nam và Công ty TNHH xây dựng thương mại T và T Hà Nội + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Công ty cổ phần tư vấn và quản lý xây dựng T.L.D + Thẩm định hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Chương Mỹ. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Hà Nội (Địa chỉ: Số 01, đường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội). + Thẩm định E-HSMT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ (Địa chỉ: Số 63 Hòa Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.716972).

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội , địa chỉ: Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ (Địa chỉ: Số 63 Hòa Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.716972; Số điện thoại: 02433.682 318)

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
* Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng được cơ quan có thẩm quyền cấp theo phạm vi hoạt động xây dựng như sau: Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực. Đối với nhà thầu liên danh thì từng thành viên trong liên danh đều phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng theo yêu cầu trên. Đối với trường hợp nhà thầu không đính kèm chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng theo yêu cầu trên trong E-HSDT, thì nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi trao hợp đồng. Trong trường hợp, nhà thầu không xuất trình được chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hoặc chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng không đáp ứng yêu cầu trên, thì nhà thầu sẽ không được trao hợp đồng. * Các tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm. (Đối với nhà thầu trúng thầu: Nộp 01 bộ gốc + 03 bộ chụp hồ sơ dự thầu)
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 180.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ (Địa chỉ: Số 63 Hòa Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội; Số điện thoại: 02433.716972; Số điện thoại: 02433.682 318)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội (Địa chỉ: thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội)
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội (Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội)

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
330 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường:1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc công trình xây dựng dân dụng của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV trở lên (Kèm theo Xác nhận của Chủ đầu tư/đại diện Chủ đầu tư)- Có chứng chỉ (chứng nhận) bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Đã từng là chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (Kèm theo Xác nhận của Chủ đầu tư/đại diện Chủ đầu tư về kinh nghiệm chỉ huy trường công trình tương tự hoặc Có vị trí tương đương trong Biên bản nghiệm thu công trình/hạng mục công trình xây dựng hoàn thành để đưa vào sử dụng).- Có thẻ căn cước/chứng minh thư nhân dân.- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu.* Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng và đính kèm khi nộp E-HSDT.* Đối với nhà thầu liên danh phải bố trí Chỉ huy trưởng cho từng thành viên trong liên danh tương ứng với phần công việc đảm nhận trong liên danh (Tương ứng về bằng cấp, chứng chỉ, kinh nghiệm thực hiện ít nhất 02 công trình tương tự).53
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công:4≥ 02 người, tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng; Đã thực hiện phụ trách kỹ thuật thi công của ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).≥ 01 người, tốt nghiệp Đại học trở lên Chuyên ngành Điện hoặc Tự động hóa; Đã thực hiện phụ trách kỹ thuật thi công của ít nhất 02 công trình điện dân dụng/hạng mục điện trong công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).≥ 01 người, tốt nghiệp Đại học trở lên Chuyên ngành cấp thoát nước; Đã thực hiện phụ trách kỹ thuật thi công của ít nhất 02 công trình cấp thoát nước/hạng mục cấp thoát nước công trình dân dụng cấp III trở lên (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Có thẻ căn cước/chứng minh thư nhân dân.- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu.* Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng và đính kèm khi nộp E-HSDT.53
3Cán bộ giám sát kỹ thuật chất lượng1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã thực hiện phụ trách kỹ thuật thi công hoặc giám sát chất lượng của ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Có thẻ căn cước/chứng minh thư nhân dân.- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu.* Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng và đính kèm khi nộp E-HSDT.53
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động:1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc xây dựng và có chứng chỉ (chứng nhận) huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Đã thực hiện công tác an toàn lao động của ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên (kèm theo Quyết định điều động của công ty hoặc tài liệu chứng minh hợp lệ khác).- Có thẻ căn cước/chứng minh thư nhân dân.- Nhà thầu phải cung cấp tài liệu chứng minh nhân sự có khả năng sẵn sàng huy động cho gói thầu.* Các tài liệu kèm theo là scan từ bản gốc hoặc bản sao công chứng và đính kèm khi nộp E-HSDT.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NHÀ LỚP HỌC 4 TẦNG 12 PHÒNG - XÂY LẮP
1Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250135,0318m3
2Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 4,5148tấn
3Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính 14,1969tấn
4Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm0,3129tấn
5Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 3,169tấn
6Cung cấp và lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 3,169tấn
7Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn16,5595100m2
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm)21,8452100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc 0,798100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25 (cm)232mối nối
11Phá dỡ kết cấu bê tông, bê tông có cốt thép3,3438m3
12Vận chuyển đất, đất cấp IV0,0334100m3
13Đào móng công trình đất cấp II288,648m3
14Ván khuôn móng cột1,5837100m2
15Ván khuôn móng dài2,009100m2
16Bê tông lót móng, chiều rộng 15,0255m3
17Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,9733tấn
18Cốt thép móng, đường kính cốt thép 1,4786tấn
19Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm6,5421tấn
20Bê tông móng, chiều rộng móng 80,2668m3
21Cốt thép cổ cột, đường kính 0,0815tấn
22Cốt thép cổ cột, đường kính 0,4115tấn
23Cốt thép cổ cột, đường kính >18mm1,1048tấn
24Ván khuôn móng cột0,3648100m2
25Bê tông cột, tiết diện cột 3,3792m3
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 27,5526m3
27Ván khuôn giằng móng0,3589100m2
28Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,3007tấn
29Bê tông giằng móng, chiều rộng 3,9477m3
30Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,4301100m3
31Đắp đá mạt công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,1543100m3
32Mua đá mạt tôn nền115,43m3
33Vận chuyển đất, đất cấp II1,4573100m3
34Bê tông nền, đá 4x6, mác 10033,5222m3
35Bê tông lót đáy bể phốt mác 100#2,184m3
36Ván khuôn lót bể0,3378100m2
37Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,8763tấn
38Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm0,2865tấn
39Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 2507,0759m3
40Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 754,9316m3
41Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 7560,504m2
42Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 10014,4956m2
43Quét nước xi măng 2 nước33,504m2
44Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,5705tấn
45Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 6,1187tấn
46Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 1,6573tấn
47Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao 4,4508100m2
48Bê tông cột, tiết diện cột 6,8442m3
49Bê tông cột, tiết diện cột 20,6874m3
50Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao 8,6116100m2
51Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 1,992tấn
52Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6,3123tấn
53Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 4,9507tấn
54Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25065,661m3
55Ván khuôn sàn mái, chiều cao 11,5996100m2
56Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 14,6766tấn
57Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250136,5026m3
58Ván khuôn cầu thang thường1,6827100m2
59Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép 0,9613tấn
60Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,3733tấn
61Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25019,9469m3
62Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,5854100m2
63Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 0,5495tấn
64Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,0573tấn
65Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2002,332m3
66Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2005,6989m3
67Cung cấp và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg99cấu kiện
68Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng 16cái
69Gia công xà gồ thép1,3547tấn
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ123,0444m2
71Lắp dựng xà gồ thép1,3547tấn
72Bu long d12240cái
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,8385m3
74Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 2,5156m3
75Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 65,8782m3
76Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 245,5757m3
77Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 5,5727m3
78Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 16,4914m3
79Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao 18,6195m3
80Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình1,0017m3
81Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,5327m3
82Đào đất móng băng, đất cấp II2,3244m3
83Vận chuyển đất, đất cấp II0,0232100m3
84Bê tông lót móng, chiều rộng 7,4504m3
85Ván khuôn lót0,052100m2
86Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.338,9646m2
87Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 751.684,131m2
88Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75440,837m2
89Trát xà dầm, vữa XM mác 75640,5362m2
90Trát trần, vữa XM mác 75995,2m2
91Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75168,3m2
92Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1.167,334m2
93Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ3.929,0042m2
94Đắp phào đơn, vữa XM mác 75323,28m
95Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …213,0088m2
96Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600m2, vữa XM mác 751.049,6376m2
97Công tác ốp gạch vào chân tường KT 100x600, vữa XM mác 7570,8636m2
98Công tác ốp gạch vào chân mục giảng KT 300x600mm, vữa XM mác 7525,2m2
99Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa XM mác 75125,3712m2
100Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75353,68m2
101Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7515,4635m2
102Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75157,032m2
103Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 7510,608m2
104Khung đỡ lavabo8Bộ
105Lát chân tường7,92m2
106Ốp gạch thẻ bồn hoa KT 60x24013,325m2
107Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao125,3712m2
108Gia công lắp dựng lan can inox2,5848tấn
109Gia công cửa sắt, hoa sắt2,4679tấn
110Lắp dựng hoa sắt cửa181,76m2
111Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ181,76m2
112Cửa đi hai cánh khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)64,8m2
113Cửa đi một cánh khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)16,2m2
114Vách kính khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)111m2
115Cửa sổ mở quay hai cánh khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)77,76m2
116Cửa sổ mở trượt hai cánh khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)38,88m2
117Cửa sổ mở đẩy cánh khung nhôm hệ, kính chắn an toàn dày 6.38 ( bao gồm phụ kiện)17,6m2
118Vách compact màu ghi sáng khu vệ sinh.106,64m2
119Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ3,2008100m2
120Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 10,1862100m2
121Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m6,9664100m2
122Cung cấp và lắp đặt bộ đèn đôI gắn trần LED 120/18w TUBO T8108bộ
123Cung cấp và lắp đặt bộ đèn đơn chiếu bảng FS 40/36x124bộ
124Đèn DOWLIGHT D230 bóng LED 18W ốp trần44bộ
125Đèn DOWLIGHT D90 bóng LED 9W lắp chìm có chóa mờ24bộ
126Quạt thông gió trên trần 1x18w, KT 300x3008cái
127Cung cấp và lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm, công suất 75w48cái
128Móc treo quạt trần48cái
129Cung cấp và lắp đặt công tắc đơn 10A4cái
130Cung cấp và lắp đặt công tắc đôi 10A9cái
131Cung cấp và lắp đặt công tắc bốn 250V-10A12cái
132Cung cấp và lắp đặt công tắc đơn, công tắc hai chiều12cái
133Cung cấp và lắp đặt ổ cắm đôi24cái
134Cung cấp và lắp đặt đế âm61cái
135Đầu chờ điều hòa24cái
136Hộp điện kiểu âm tường sino 6 modul12hộp
137Tủ điện tổng kim loại sơn tĩnh điện 600x400x2004hộp
138Cung cấp và lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 100 Ampe1cái
139Cung cấp và lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40 Ampe3cái
140Cung cấp và lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 32 Ampe4cái
141Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40 Ampe12cái
142Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20 Ampe36cái
143Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10 Ampe28cái
144Cáp CU/XLPE/DSTA/PVC (3X16)+(1X10) E23,6m
145Cung cấp và lắp đặt dây tiếp địa Cu/ PVC 1x10mm23,6m
146Cáp CU/PVC/PVC 2(1X10)+(1X6) E446,4m
147Cáp CU/PVC 2(1X2,5)+(1X1,5) E895m
148Cáp CU/PVC (2X1,5)3.107m
149Ống chống cháy luồn dây D201.550m
150Ống chống cháy luồn dây D3210,8m
151Máng đựng cáp 100x75x1.2mm144m
152Hộp đấu dây chống cháy âm tường30hộp
153Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng + đế âm12cái
154Bộ phát wifi4cái
155Cáp UTP cat6E330m
156Switch 8 cổng4cái
157Cáp STP CAT6E chôn ngầm90m
158Cung cấp và lắp đặt ống nhựa chống cháy luồn dây D20150m
159Tủ điện lắp âm tường3cái
160Đào xúc đất, đất cấp II0,1208100m3
161Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,1208100m3
162Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m4cái
163Cung cấp và lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m4cái
164Dây dẫn sắt D1260m
165Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mm8m
166Cọc tiếp địa 63x63x6, L=2,5m6cọc
167Thép bản 40x4 nối các cọc chống sét, tiếp địa20m
168Lá chì đệm + Bu lông2Bộ
169Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PPR PN10-D500,2100m
170Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm0,245100m
171Cung cấp và lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đường kính ống 32mm0,23100m
172Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm0,7100m
173Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm0,45100m
174Cung cấp và lắp đặt van nhựa hàn nhiệt PPR PN 10 - D501cái
175Cung cấp và lắp đặt van nhựa hàn nhiệt PPR PN 10 - D324cái
176Cung cấp và lắp đặt van nhựa hàn nhiệt PPR PN 10 - D255cái
177Cung cấp và lắp đặt van khóa đồng D201cái
178Cung cấp và lắp đặt van xả cặn D402cái
179Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D502cái
180Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D50/323cái
181Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt HDPE D321cái
182Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D32/254cái
183Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D32/2020cái
184Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D25/2024cái
185Cung cấp và lắp đặt tê hàn nhiệt PPR D20/2012cái
186Cung cấp và lắp đặt cút hàn nhiệt PPR D505cái
187Cung cấp và lắp đặt cút hàn nhiệt HDPE D326cái
188Cung cấp và lắp đặt cút hàn nhiệt PPR D328cái
189Cung cấp và lắp đặt cúthàn nhiệt PPR D255cái
190Cung cấp và lắp đặt cút hàn nhiệt PPR D208cái
191Cung cấp và lắp đặt cút ren trong hàn nhiệt PPR D2056cái
192Cung cấp và lắp đặt côn hàn nhiệt PPR D50/321cái
193Cung cấp và lắp đặt côn hàn nhiệt PPR D50/251cái
194Cung cấp và lắp đặt côn hàn nhiệt PPR D32/204cái
195Cung cấp và lắp đặt côn hàn nhiệt PPR D25/204cái
196Cung cấp và lắp đặt măng sông hàn nhiệt PPR D505cái
197Cung cấp và lắp đặt măng xông hàn nhiệt HDPE D326cái
198Cung cấp và lắp đặt măng xông hàn nhiệt PPR D327cái
199Cung cấp và lắp đặt măng xông hàn nhiệt PPR D2518cái
200Cung cấp và lắp đặt măng xông hàn nhiệt PPR D2012cái
201Lắp nút bịt nhựa PPR D208cái
202Van phao điện1cái
203Đai treo ống thép không rỉ + ty treo ống5kg
204Cung cấp và lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện28bộ
205Cung cấp và lắp đặt chậu tiểu nam + phụ kiện16bộ
206Cung cấp và lắp đặt chậu rửa 1 vòi20bộ
207Cung cấp và lắp đặt vòi rửa 1 vòi20bộ
208Cung cấp và lắp đặt bể chứa nước , dung tích bể 3m32bể
209Cung cấp và lắp đặt gương soi KT: 2600x55mm4cái
210Cung cấp và lắp đặt gương soi KT: 1900x55mm4cái
211Cung cấp và lắp đặt hộp đựng giấy28cái
212Cung cấp và lắp đặt hộp đựng xà phòng8cái
213Cung cấp và lắp đặt kệ kính8cái
214Cung cấp và lắp đặt phễu thu đường kính 100mm24cái
215Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D1250,17100m
216Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D1100,7100m
217Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D900,19100m
218Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D750,64100m
219Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D480,31100m
220Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D340,22100m
221Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D1258cái
222Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D11040cái
223Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D902cái
224Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D7516cái
225Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D4896cái
226Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D3460cái
227Cung cấp và lắp đặt tê thông tắc UPVC class 3D1253cái
228Cung cấp và lắp đặt tê thông tắc UPVC class 3D1103cái
229Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D125/1103cái
230Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D11012cái
231Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D110/751cái
232Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D757cái
233Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D75/4824cái
234Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D75/3420cái
235Cung cấp và lắp đặt tê nhựa UPVC class 3 D11035cái
236Cung cấp và lắp đặt tê chếch UPVC class 3 D75/4816cái
237Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D1253cái
238Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D11012cái
239Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D904cái
240Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D7511cái
241Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D486cái
242Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D344cái
243Lắp nút bịt nhựa D11012cái
244Lắp nút bịt nhựa D7512cái
245Đai treo ống thép không rỉ + ty treo ống30kg
246Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC class 3 D901,432100m
247Cung cấp và lắp đặt cút nhựa UPVC class 3 D9016cái
248Cung cấp và lắp đặt chếch nhựa UPVC class 3 D908cái
249Cung cấp và lắp đặt măng xông UPVC class 3D9024cái
250Quả cầu chắn rác thép không gỉ D1008cái
BHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN (NHÀ B)
1Tháo dỡ cửa14,58m2
2Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn37,8m
3Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ261,3907m2
4Phá dỡ nền gạch lát nền20m2
5Vận chuyển đất, đất cấp II0,0521100m3
6Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75180,3365m2
7Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7520,409m2
8Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 7556,3612m2
9Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 754,284m2
10Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …87,43m2
11Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ180,3365m2
12Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ24,693m2
13Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm20m2
14Cửa nhôm hệ, cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng đục 6,38mm phụ kiện đồng bộ12,42m2
15Vách kính khung nhôm hệ, kính trong dày 6,38mm2,16m2
16Cạo rỉ các kết cấu thép48,4308m2
17Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ48,4308m2
18Phá dỡ nền gạch lát nền61,9535m2
19Đào đất móng băng, đất cấp II7,81m3
20Bê tông lót móng, chiều rộng 3,124m3
21Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0413100m2
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,224m3
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 7510,359m3
24Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7538,34m2
25Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,0213100m3
26Bê tông nền, đá 1x2, mác 2002,4584m3
27Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm87,048m2
28Vận chuyển đất, đất cấp II0,1091100m3
CHẠNG MỤC: CẢI TẠO NHÀ GIÁO DỤC THỂ CHẤT
1Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ694,7302m2
2Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần148,438m2
3Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ388,734m2
4Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ454,4342m2
DHẠNG MỤC: LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG (NHÀ C)
1Tháo dỡ cửa136,33m2
2Tháo dỡ hoa sắt84,8m2
3Tháo dỡ lan can sắt9,063m2
4Tháo dỡ hệ thống điện + ống nước mái1cv
5Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ721,9333m2
6Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ967,1094m2
7Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần597,0462m2
8Phá dỡ Nền gạch lát nền, đá Granit bậc575,9174m2
9Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 1,0987m3
10Cắt sàn bê tông, chiều dày sàn 10,121m
11Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép0,6072m3
12Tháo tấm lợp tôn0,1819100m2
13Vận chuyển đất, đất cấp IV0,3545100m3
14Bê tông lót móng, chiều rộng 0,924m3
15Bê tông móng, chiều rộng 1,3835m3
16Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,1295tấn
17Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,0806tấn
18Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,0642100m2
19Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 752,6883m3
20Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,0325100m2
21Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,6728m3
22Cốt thép panen, đường kính > 10mm0,0518tấn
23Cung cấp và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg7cấu kiện
24Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7564,804m2
25Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 755,2225m2
26Đào móng công trình, đất cấp II0,966100m3
27Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,322100m3
28Vận chuyển đất, đất cấp II0,644100m3
29Bê tông lót móng, chiều rộng 4,246m3
30Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,3334100m2
31Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,3854tấn
32Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,3748tấn
33Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm0,6748tấn
34Bê tông móng, chiều rộng móng 20,6859m3
35Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,0775100m2
36Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,0271tấn
37Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,2279tấn
38Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao 0,7056m3
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 9,7875m3
40Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,4704100m2
41Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,1083tấn
42Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,1688tấn
43Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 0,2486tấn
44Bê tông cột, tiết diện cột 3,1416m3
45Ván khuôn xà dầm, giằng0,5825100m2
46Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,1069tấn
47Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,1114tấn
48Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,02tấn
49Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,4287tấn
50Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 0,5156tấn
51Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 2504,8901m3
52Ván khuôn sàn mái1,0637100m2
53Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 25010,0162m3
54Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 1,726tấn
55Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0386100m2
56Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép 0,004tấn
57Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,0234tấn
58Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2000,2024m3
59Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 31,5458m3
60Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 3,3032m3
61Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 1,8172m3
62Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75202,4199m2
63Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75515,3415m2
64Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100156,066m2
65Trát xà dầm, vữa XM mác 7523,3552m2
66Trát trần, vữa XM mác 7521,1464m2
67Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7550,16m
68Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75128,8056m2
69Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …160,6699m2
70Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao63,7286m2
71Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ1.883,2456m2
72Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ680,1276m2
73Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,1247100m3
74Bê tông nền, đá 2x4, mác 1504,1567m3
75Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm544,015m2
76Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm63,7286m2
77Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm150,96m2
78Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 7529,0465m2
79Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 7525,921m2
80Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 757,1456m2
81Khung thép hộp 40x40x2 đỡ mặt đá4bộ
82Cửa nhôm hệ cửa đi 2 cánh mở quay, kính mờ 6,38mm phụ kiện đồng bộ40,48m2
83Cửa nhôm hệ , cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng 6,38mm phụ kiện đồng bộ8,28m2
84Cửa nhôm hệ , cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính mờ 6,38mm phụ kiện đồng bộ20,16m2
85Cửa nhôm hệ , cửa sổ 2 cánh mở quay, kính trắng 6,38mm phụ kiện đồng bộ40,32m2
86Cửa nhôm hệ , cửa sổ 2 cánh mở hất, kính trắng 6,38mm phụ kiện đồng bộ1,44m2
87Vách kính khung nhôm hệ, kính trong dày 6,38mm35,37m2
88Vách ngăn tấm compact dày 18mm bao gồm cả cửa phụ kiện inox56,038m2
89Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm1,0922tấn
90Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ86,24m2
91Sản xuất và gia công lan can hành lang, cầu thang bằng Inox 3040,3835tấn
92Lắp dựng lan can sắt41,567m2
93Lắp dựng hoa sắt cửa86,24m2
94Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao 0,9929100m2
95Gia công xà gồ thép0,3689tấn
96Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ41,154m2
97Lắp dựng xà gồ thép0,3689tấn
98Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,698100m2
99Bộ đèn chao máng học đường 2X18W, bóng LED T872bộ
100Cung cấp và lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, đèn chiếu sáng bảng16bộ
101Cung cấp và lắp đặt các loại đèn led ốp trần 18W., D220x3634bộ
102Cung cấp và lắp đặt quạt điện - Quạt trần cánh nhôm công suất 75W32cái
103Cung cấp và lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc2cái
104Cung cấp và lắp đặt công tắc - 4 hạt trên 1 công tắc10cái
105Cung cấp và lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc đơn hai chiều2cái
106Cung cấp và lắp đặt ổ cắm đôi16cái
107Cung cấp và lắp đặt đế âm30cái
108Tủ điện kích thước 400x300x150 mm, tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện2hộp
109Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A1cái
110Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 40A1cái
111Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 32A2cái
112Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32A8cái
113Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20A24cái
114Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10A10cái
115Tủ điện âm tường 6 MODUL8hộp
116Kéo rải các loại dây dẫn, Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x16+1x10mm2 (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD)4m
117Kéo rải các loại dây dẫn, Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 (Theo Định mức 1173/QĐ-BXD)71,28m
118Cung cấp và lắp đặt dây đơn DÂY CU/PVC 1x2,5 mm2565,4m
119Cung cấp và lắp đặt dây đơn DÂY CU/PVC 1x1,5 mm21.602,2m
120Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 4m
121Cung cấp và lắp đặt gen hộp chống cháy 16x14mm170m
122Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 743m
123Cung cấp và lắp đặt máng cáp 100x75x1.2mm63m
124Cung cấp và lắp đặt hộp đấu dây chống cháy10hộp
125Cung cấp và lắp đặt ổ cắm mạng đôi -Data-RJ 458cái
126Cung cấp và lắp đặt đế ấm8hộp
127Bộ phát wifi2bộ
128Bộ Switch 8 cổng2bộ
129Cáp mạng UTP CAT6-4P118m
130Cáp mạng STP CAT6-4P40m
131Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 81,4m
132Cung cấp và lắp đặt ống PPR, đường kính ống d=40mm0,1100m
133Cung cấp và lắp đặt ống PPR, đường kính ống d=32mm0,13100m
134Cung cấp và lắp đặt ống PPR, đường kính ống d=25mm0,24100m
135Cung cấp và lắp đặt ống PPR, đường kính ống d=20mm0,24100m
136Cung cấp và lắp đặt van khóa, đường kính van d=40mm1cái
137Cung cấp và lắp đặt van khóa, đường kính van d=32mm4cái
138Cung cấp và lắp đặt van khóa, đường kính van d=25mm3cái
139Cung cấp và lắp đặt van 1 chiều xả cặn đường kính van d=40mm1cái
140Cung cấp và lắp đặt T nhựa PPR D40/321cái
141Cung cấp và lắp đặt T nhựa PPR D322cái
142Cung cấp và lắp đặt T nhựa PPR D32/208cái
143Cung cấp và lắp đặt T nhựa PPR D25/2010cái
144Cung cấp và lắp đặt T nhựa PPR D206cái
145Cung cấp và lắp đặt cút nhựa PPR D404cái
146Cung cấp và lắp đặt cút nhựa PPR D322cái
147Cung cấp và lắp đặt cút nhựa PPR D2511cái
148Cung cấp và lắp đặt cút ren trong hàn nhiệt 1 đầu đường kính cút d=20mm14cái
149Cung cấp và lắp đặt côn thu PPR, đường kính côn d=40/321cái
150Cung cấp và lắp đặt côn thu PPR, đường kính côn d=32/252cái
151Cung cấp và lắp đặt côn thu PPR, đường kính côn d=32/202cái
152Cung cấp và lắp đặt côn thu PPR, đường kính côn d=25/202cái
153Cung cấp và lắp đặt măng xông nhựa PPR d40mm3cái
154Cung cấp và lắp đặt măng xông nhựa PPR d32mm4cái
155Cung cấp và lắp đặt măng xông nhựa PPR d25mm8cái
156Cung cấp và lắp đặt măng xông nhựa PPR d20mm10cái
157Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 20mm2cái
158Van phao cơ1cái
159Van điện1cái
160Đai treo ống thép không gỉ, ti treo D85kg
161Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=110mm0,36100m
162Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=90mm0,17100m
163Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=76mm0,29100m
164Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=48mm0,1100m
165Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=34mm0,1100m
166Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=110mm14cái
167Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm8cái
168Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=75mm10cái
169Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=48mm22cái
170Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=34mm30cái
171Cung cấp và lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 25mm8cái
172Cung cấp và lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn d=110/75mm1cái
173Thông tắc D1101cái
174Thông tắc D901cái
175Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D1106cái
176Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D110/901cái
177Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D110/751cái
178Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D901cái
179Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D90/751cái
180Cung cấp và lắp đặt tê 45 độ UPVC D755cái
181Cung cấp và lắp đặt tê 90 độ UPVC D11012cái
182Cung cấp và lắp đặt tê 90 độ UPVC D75/4814cái
183Cung cấp và lắp đặt tê 90 độ UPVC D75/3410cái
184Cung cấp và lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 110mm7cái
185Cung cấp và lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm3cái
186Cung cấp và lắp đặt măng sôngnhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 75mm5cái
187Cung cấp và lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 48mm6cái
188Cung cấp và lắp đặt măng sông nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 34mm10cái
189Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 110mm4cái
190Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt 76mm4cái
191Đai treo ống thép không gỉ, ti treo D818kg
192Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC , đường kính ống d=90mm0,87100m
193Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm30cái
194Cung cấp và lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm10cái
195Cung cấp và lắp đặt măng sông UPVC class 3 bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm15cái
196cầu chắn rác bằng thép không gỉ D10010cái
197Cung cấp và lắp đặt chậu xí bệt12bộ
198Cung cấp và lắp đặt vòi rửa vệ sinh12cái
199Cung cấp và lắp đặt chậu tiểu nam6bộ
200Cung cấp và lắp đặt chậu rửa 1 vòi10bộ
201Cung cấp và lắp đặt vòi rửa 1 vòi10bộ
202Cung cấp và lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m31bể
203Cung cấp và lắp đặt phễu thu đường kính 100mm8cái
204Cung cấp và lắp đặt vòi rửa sàn D252cái
205Cung cấp và lắp đặt gương soi4cái
206Cung cấp và lắp đặt kệ kính4cái
207Cung cấp và lắp đặt hộp đựng giấy12cái
208Cung cấp và lắp đặt hộp đựng xà bông4cái
EHẠNG MỤC: BỂ NƯỚC PCCC
1Đào móng công trình, đất cấp II411,201m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,901,0028100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II3,1235100m3
4Ván khuôn móng dài0,5285100m2
5Ván khuôn thành bể2,565100m2
6Ván khuôn sàn mái0,7944100m2
7Bê tông lót móng, chiều rộng 11,626m3
8Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 25071,9941m3
9Cốt thép móng, đường kính cốt thép 5,582tấn
10Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,8282tấn
11Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm0,8597tấn
12Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75147,3m2
13Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 7566,3687m2
14Quét nước xi măng 2 nước148,191m2
15Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …148,191m2
16Băng cản nước PVC V30041,12md
17Bậc lên xuống bằng thép hộp fi206cái
18Tôn đậy nắp bể + khóa1bộ
FHẠNG MỤC: BỂ LỌC NƯỚC SINH HOẠT
1Đào móng công trình, đất cấp II0,1849100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,056100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,1289100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng 1,6454m3
5Bê tông móng, chiều rộng 3,4165m3
6Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 2001,5945m3
7Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật0,1066100m2
8Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,1096100m2
9Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,5285tấn
10Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,2071tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 756,9537m3
12Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7523,1668m2
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7535,175m2
14Quét nước xi măng 2 nước35,175m2
15Ngâm nước xi măng chống thấm (tính 5kg/m3)12,8663m3
16Thi công tầng lọc bằng cát0,0164100m3
17Lớp than hoạt tính ( cứ 1m3 có trọng lượng 600kg)1,6425m3
18Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x20,0164100m3
GHẠNG MỤC: NHÀ ĐẶT MÁY BƠM PCCC
1Đào móng công trình, đất cấp II0,0769100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,0256100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,0513100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng 0,8096m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 751,7639m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,6698m3
7Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,0033tấn
8Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,0294tấn
9Ván khuôn xà dầm, giằng0,0445100m2
10Bê tông móng, chiều rộng 0,2672m3
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 2,084m3
12Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2001,15m3
13Ván khuôn xà dầm, giằng0,023100m2
14Cốt thép tường, đường kính cốt thép 0,0158tấn
15Gia công xà gồ thép0,0396tấn
16Lắp dựng xà gồ thép0,0396tấn
17Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ0,0825100m2
18Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7525,32m2
19Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 7525,32m2
20Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ25,32m2
21Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ25,32m2
22Cửa nhôm hệ, cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng 6.38mm, nhôm XingFa phụ kiện đồng bộ1,98m2
23Cửa nhôm hệ, cửa sổ mở 1 cánh hất, kính trắng 6,38mm, nhôm phụ kiện đồng bộ0,75m2
24Đèn tuýp 18W, L=1,2m đèn led2bộ
25Cung cấp và lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc1cái
26Cung cấp và lắp đặt ổ cắm đôi2cái
27Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm210m
28Cung cấp và lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm215m
29Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 35m
30Aptomat MCCB 3P-63A1cái
31Aptomat MCB 2P-16A1cái
32Cọc L63x63x6, L=2.5m2cọc
33Thép bản tiếp địa 40x43m
HHẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE
1Đào móng công trình, đất cấp II0,0917100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,0519100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,0398100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng 0,784m3
5Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện 0,0464tấn
6Bê tông móng, chiều rộng 3,2m3
7Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,256100m2
8Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,046100m3
9Rải nilon trống mất nước0,92100m2
10Bê tông nền, đá 1x2, mác 2009,6005m3
11Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 0,4029tấn
12Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ62,5937m2
13Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 0,4029tấn
14Gia công xà gồ thép0,3969tấn
15Lắp dựng xà gồ thép0,3969tấn
16Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ1,0542100m2
17Máng thu nước khổ 1m bằng tôn dày 0,4mm23,22m
18Cung cấp và lắp đặt ống nhựa UPVC, class 3,đường kính ống d=90mm0,162100m
19Cung cấp và lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút d=90mm6cái
20cầu chắn rác bằng thép không gỉ D1006cái
21Sản xuất bu lông M14, L=600mm28cái
IHẠNG MỤC: NHÀ CẦU
1Đào móng công trình, đất cấp II0,1531100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,051100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,0868100m3
4Bê tông lót móng, chiều rộng 0,672m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,1087100m2
6Cốt thép móng, đường kính cốt thép 0,123tấn
7Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm0,1894tấn
8Bê tông móng, chiều rộng móng 3,0486m3
9Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,0422100m2
10Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,0098tấn
11Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 0,1026tấn
12Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao 0,3485m3
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 1,7648m3
14Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật0,2464100m2
15Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 0,0166tấn
16Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao 0,2991tấn
17Bê tông cột, tiết diện cột 1,3939m3
18Ván khuôn xà dầm, giằng0,1226100m2
19Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,0535tấn
20Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,2747tấn
21Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 2501,312m3
22Ván khuôn sàn mái0,2006100m2
23Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 2501,5096m3
24Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép 0,1488tấn
25Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao 0,0149tấn
26Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,2618m3
27Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 757,0656m2
28Trát xà dầm, vữa XM mác 7521,3612m2
29Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 758,6856m2
30Trát trần, vữa XM mác 7512,73m2
31Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7511,28m
32Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ23,2492m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ17,9076m2
34Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,0153100m3
35Bê tông nền, đá 2x4, mác 1500,382m3
36Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm12,096m2
37Gia công lan can inox0,1193tấn
38Lắp dựng lan can10,472m2
JHẠNG MỤC: SÂN, BÓ VỈA, BỒN HOA
1Lớp nilong chống mất nước15,8325100m2
2Bê tông nền, đá 2x4, mác 150158,325m3
3Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng, vữa XM mác 75992,19m2
4Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 3,7303m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy0,2182100m2
6Bê tông lót móng, chiều rộng 0,873m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 8,4022m3
8Công tác ốp gạch thẻ bồn hoa, gạch 120x300mm55,836m2
KHẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ
1Phá dỡ nền gạch Terraro48,3m2
2Cắt sàn bê tông, chiều dày sàn 1441m
3Phá dỡ nền bê tông không cốt thép4,83m3
4Đào san đất, đất cấp II0,8327100m3
5Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,8327100m3
6Vận chuyển đất, đất cấp II0,8809100m3
7Cung cấp và lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 150Ampe1cái
8Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 100A2cái
9Cung cấp và lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 63A3cái
10Cung cấp và lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 20A2cái
11Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x95+1x50)mm)18m
12Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x25)mm)103,5m
13Cáp ngầm chống cháy Cu/XLPE/PVC/DSTA/FR-PVC (3x25+1x10)mm)125,4m
14Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm)133m
15Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (2x6+1x2,5)mm227m
16ống nhựa xoắn luồn cáp HDPE D32 đặt ngầm0,41100m
17ống nhựa xoắn luồn cáp HDPE D42 đặt ngầm2,18100m
18Băng báo hiệu cáp ngầm212m
19Cung cấp và lắp đặt tủ diện tổng kích thước 600x800x450 mm sơn tĩnh điện và phụ kiện1hộp
20Gia công và đóng cọc chống sét2cọc
21Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm3,5m
22Bulong M16x4504cái
23Phá dỡ nền gạch Terraro18,8m2
24Cắt sàn bê tông, chiều dày sàn 941m
25Phá dỡ nền bê tông không cốt thép1,88m3
26Vận chuyển đất, đất cấp II0,0188100m3
27Đào móng công trình, đất cấp II0,2106100m3
28Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,2106100m3
29Vận chuyển đất, đất cấp II0,2106100m3
30Đèn pha led chiếu sáng ngoài trời 200W6bộ
31Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC 2x6mm2248m
32Kéo rải các loại dây dẫn, Cung cấp và lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2248m
33Ống HDPE D321,78100m
34Băng báo hiệu cáp ngầm177m
35Cung cấp và lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 70m
LHẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC + CỔNG TƯỜNG RÀO
1Đào đất móng băng, đất cấp II49,8m3
2Đắp cát công trình, đắp móng đường ống24,6925m3
3Vận chuyển đất, đất cấp II0,498100m3
4Khoan giếng 50m (đã bao gồm vật liệu ống và các vật liệu phụ)50m
5Máy bơm chìm 3 pha cấp nước sinh hoạt, q = 5m3/h, h=50m1bộ
6Máy bơm nước 3 pha cấp nước sinh hoạt, q = 5m3/h, h=19m1bộ
7Ống HDPE DN63(PN10)0,06100m
8Ống HDPE DN50(PN10)0,145100m
9Ống HDPE DN40(PN10)0,5100m
10Ống HDPE DN32(PN10)0,88100m
11Ống HDPE DN25(PN10)0,55100m
12Tê HDPE D631cái
13Tê HDPE D501cái
14Tê HDPE D50/401cái
15Tê HDPE D321cái
16Tê HDPE D50/322cái
17Côn thu HDPE 50/321cái
18Côn thu HDPE 40/321cái
19Côn thu HDPE 32/251cái
20Cút HDPE D604cái
21Cút HDPE D5011cái
22Cút HDPE D404cái
23Cút HDPE D327cái
24Cút HDPE D258cái
25Măng sông PPR D402cái
26Măng sông PPR D323cái
27Măng sông PPR D252cái
28Rắc co HDPE D632cái
29Rắc co HDPE D502cái
30Khóa HDPE D502cái
31Cung cấp và lắp đặt van phao cơ1cái
32Van 1 chiều D502cái
33Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đất cấp II92,0999m3
34Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,2885100m3
35Vận chuyển đất, đất cấp II0,6325100m3
36Bê tông móng, chiều rộng 9,7419m3
37Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 7524,1547m3
38Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 7534,2392m2
39Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75116,9804m2
40Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2006,12m3
41Ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,8144100m2
42Cốt thép panen, đường kính > 10mm0,4047tấn
43Cung cấp và lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg102cấu kiện
44Nắp ghi gang hố ga8bộ
45Tháo dỡ cửa2,4m2
46Tháo dỡ cổng sắt24,1936m2
47Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ317,476m2
48Cắt sàn bê tông, chiều dày sàn 4,81m
49Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép4,032m3
50Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép0,9m3
51Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 0,3168m3
52Đào đất móng băng, đất cấp II0,795m3
53Bê tông lót móng, chiều rộng 0,159m3
54Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 750,462m3
55Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 0,7968m3
56Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 0,363m3
57Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ318,916m2
58Ốp gạch inax vào tường45,365m2
59Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox4,538m2
60Gia công cổng sắt0,4143tấn
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ20,175m2
62Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm20,175m2
63Bánh xe4bộ
64Khoá cổng3bộ
65Chữ gương biển trường1bộ
66Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường 34,221m3
67Đào móng công trình, đất cấp IV114,945m3
68Bê tông lót móng, chiều rộng 9,6112m3
69Ván khuôn móng dài, bệ máy0,2869100m2
70Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 7530,727m3
71Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày 18,9354m3
72Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,900,5567100m3
73Vận chuyển đất, đất cấp IV0,9349100m3
74Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 20012,2933m3
75Ván khuôn tường, cột vuông, cột chữ nhật, xà dầm, giằng, cao 1,7138100m2
76Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 0,8831tấn
77Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao 16,9377m3
78Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 13,178m3
79Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 19,2962m3
80Đắp đấu cột55cái
81Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75143,165m2
82Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75615,616m2
83Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ758,781m2
84Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250 mm25,92m2
85Sản xuất hoa sắt hàng rào bằng sắt vuông đặc 14x140,7448tấn
86Sản xuất hoa sắt hàng rào bằng sắt vuông đặc 10x100,2253tấn
87Mũi mác808cái
88Lắp dựng hoa sắt45,72m2
89Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ45,72m2

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Cần cẩuđính kèm giấy kiểm định còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc hóa đơn của thiết bị1
2Máy ép cọcđính kèm giấy kiểm định còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc hóa đơn của thiết bị1
3Máy đàođính kèm giấy kiểm định còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc hóa đơn của thiết bị1
4Máy trộn bê tônghoạt động tốt3
5Máy trộn vữahoạt động tốt3
6Máy đầm bànhoạt động tốt3
7Máy đầm dùihoạt động tốt3
8Máy cắt gạch đáhoạt động tốt2
9Máy cắt uốn théphoạt động tốt2
10Máy hànhoạt động tốt2
11Máy vận thăngđính kèm giấy kiểm định còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu hoặc hóa đơn của thiết bị1
12Đầm cóchoạt động tốt2
13Máy khoan tayhoạt động tốt2
14Ô tô vận chuyểnđính kèm giấy kiểm định, giấy đăng kiểm, đăng ký của thiết bị còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu2
15Phòng thí nghiệmNhà thầu bố trí phòng thí nghiệm có chức năng thực hiện được đầy đủ các thí nghiệm cho gói thầu (Phải có tài liệu chứng minh sở hữu phòng thí nghiệm, nếu đi thuê phải có hợp đồng nguyên tắc và bên cho thuê phải có tài liệu chứng minh có chức năng thực hiện được đầy đủ các thí nghiệm cho gói thầu1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
135,0318 m3
2 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
4,5148 tấn
3 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
14,1969 tấn
4 Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm
0,3129 tấn
5 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
3,169 tấn
6 Cung cấp và lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
3,169 tấn
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn
16,5595 100m2
8 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4 m, kích thước cọc 25x25 (cm)
21,8452 100m
9 Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc
0,798 100m
10 Nối cọc bê tông cốt thép, cọc vuông, kích thước cọc 25x25 (cm)
232 mối nối
11 Phá dỡ kết cấu bê tông, bê tông có cốt thép
3,3438 m3
12 Vận chuyển đất, đất cấp IV
0,0334 100m3
13 Đào móng công trình đất cấp II
288,648 m3
14 Ván khuôn móng cột
1,5837 100m2
15 Ván khuôn móng dài
2,009 100m2
16 Bê tông lót móng, chiều rộng
15,0255 m3
17 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,9733 tấn
18 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,4786 tấn
19 Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
6,5421 tấn
20 Bê tông móng, chiều rộng móng
80,2668 m3
21 Cốt thép cổ cột, đường kính
0,0815 tấn
22 Cốt thép cổ cột, đường kính
0,4115 tấn
23 Cốt thép cổ cột, đường kính >18mm
1,1048 tấn
24 Ván khuôn móng cột
0,3648 100m2
25 Bê tông cột, tiết diện cột
3,3792 m3
26 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
27,5526 m3
27 Ván khuôn giằng móng
0,3589 100m2
28 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,3007 tấn
29 Bê tông giằng móng, chiều rộng
3,9477 m3
30 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,4301 100m3
31 Đắp đá mạt công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
1,1543 100m3
32 Mua đá mạt tôn nền
115,43 m3
33 Vận chuyển đất, đất cấp II
1,4573 100m3
34 Bê tông nền, đá 4x6, mác 100
33,5222 m3
35 Bê tông lót đáy bể phốt mác 100#
2,184 m3
36 Ván khuôn lót bể
0,3378 100m2
37 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,8763 tấn
38 Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
0,2865 tấn
39 Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250
7,0759 m3
40 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75
4,9316 m3
41 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
60,504 m2
42 Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 100
14,4956 m2
43 Quét nước xi măng 2 nước
33,504 m2
44 Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,5705 tấn
45 Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
6,1187 tấn
46 Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
1,6573 tấn
47 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
4,4508 100m2
48 Bê tông cột, tiết diện cột
6,8442 m3
49 Bê tông cột, tiết diện cột
20,6874 m3
50 Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
8,6116 100m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội như sau:

  • Có quan hệ với 290 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,89%, Xây lắp 62,81%, Tư vấn 25,45%, Phi tư vấn 1,31%, Hỗn hợp 5,55%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.450.944.430.863 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.412.449.669.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 9: Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 9: Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 210

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Tự do không phải là quyền lơi mà là nghĩa vụ. "

Berdaev (Nga)

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây