Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300376674-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300376674-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.3.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 2.2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 2.7288 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.5 | Đào san đất bằng máy đào, đất cấp II | 2.7288 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.4076 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.7 | Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m | 0.2988 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.8 | Đổ bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 1.224 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 2.376 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.10 | Đổ bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.576 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.11 | Ống UPVC D43 | 0.036 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.12 | Ống UPVC D61x4.1 | 0.9 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.13 | Nút bịt ống UPVC D61x4.1 | 36 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.14 | Nắp ga composite | 36 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7.3.15 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 36 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
7.4 | Bốc xếp một số vật tư chính | Theo quy định tại Chương V | |||
7.4.1 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | 1.3068 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.2 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | 14.5859 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.3 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 2.0302 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8 | PHẦN TRUNG THẾ | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | HÀO CÁP TRUNG THẾ | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1.1 | Tháo dỡ hè gạch Block | 4.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.2 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 3.6 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.3 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp II | 12.3751 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.4 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào, đất cấp II | 1.1137 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.5 | Cát đen | 41.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.6 | Bảo vệ cáp ngầm, rải cát đệm | 41.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.7 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn | 526 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.8 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.4734 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.9 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) | 3.945 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.6817 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.11 | Băng ni lông báo hiệu cáp | 220.7 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.12 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông | 0.4414 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.5884 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.14 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 8% | 0.0043 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.15 | Đệm cát vàng bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0022 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.16 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | 4.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.036 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.18 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.0216 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.19 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa. Bê tông nhựa hạt trung | 0.0252 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.1541 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.1541 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.1 | Lắp đặt tủ điện cao áp: máy cắt hợp bộ, tủ bảo vệ, tủ đo lường loại tủ điện; cấp điện áp ≤ 35kv | 1 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.2 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại ≤ 35kV, không tiếp đất | 2 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.3 | Lắp chống sét van trên đường dây; chiều cao lắp đặt ≤20m | 2 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | LẮP ĐẶT, THÍ NGHIỆM VẬT TƯ | Theo quy định tại Chương V | |||
8.3.1 | Cáp ngầm trung áp ruột đồng 35kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x70mm2 | 285 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.2 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤4,5kg/m | 2.85 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.3 | Dây bọc cách điện 35kV-1 pha-1x50mm2 | 3 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.4 | Cáp 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC 1x35 mm2 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.5 | Dây AC70/11-XLPE4.3/HDPE | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.6 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 | 31 | m | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang như sau:
- Có quan hệ với 93 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,77 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,56%, Xây lắp 61,11%, Tư vấn 30,56%, Phi tư vấn 2,78%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.107.162.609.783 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.041.229.818.669 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời dù thế nào chăng nữa vẫn tốt đẹp hơn giấc mơ, chẳng khác gì sức khỏe tốt hơn bệnh tật. "
I. Tuốc - ghê - nép
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Văn Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.