Thông báo mời thầu

Gói thầu số 9: Xây dựng các khối nhà số: 2, 3, 5, 7 và xây lắp, thiết bị PCCC

Tìm thấy: 11:56 16/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp trường tiểu học Hồng Kỳ A
Gói thầu
Gói thầu số 9: Xây dựng các khối nhà số: 2, 3, 5, 7 và xây lắp, thiết bị PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án Cải tạo, nâng cấp trường tiểu học Hồng Kỳ A
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện, ngân sách thành phố hỗ trợ và tài trợ khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
12:00 26/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:51 16/06/2022
đến
12:00 26/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
12:00 26/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
200.000.000 VND
Bằng chữ
Hai trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/06/2022 (24/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 9: Xây dựng các khối nhà số: 2, 3, 5, 7 và xây lắp, thiết bị PCCC
Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp trường tiểu học Hồng Kỳ A
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 270 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện, ngân sách thành phố hỗ trợ và tài trợ khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn , địa chỉ: Số 50 đường Núi Đôi Thị Trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn. Số 50 đường Núi Đôi, TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội. Số điện thoại: 0243.8843504
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Nhà thầu lập TKBVTC-DT: Liên danh Công ty Cổ phần kiến trúc và xây dựng Asecon Việt Nam – Công ty cổ phần thương mại và công nghệ Ngọc Bích. + Nhà thầu thẩm tra TKBVTC-DT: Công ty Cổ phần TEXO tư vấn đầu tư. + Đơn vị thẩm định giá thiết bị: Công ty TNHH GLOBAL CPAs + Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban QLDA đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần công nghệ số 1 Việt Nam

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn , địa chỉ: Số 50 đường Núi Đôi Thị Trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn. Số 50 đường Núi Đôi, TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội. Số điện thoại: 0243.8843504

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sẵn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 200.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn. Số 50 đường Núi Đôi, TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội. Số điện thoại: 0243.8843504
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Sóc Sơn. TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn. Số 50 đường Núi Đôi, TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội. Số điện thoại: 0243.8843504
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn. Số 50 đường Núi Đôi, TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn, TP Hà Nội. Số điện thoại: 0243.8843504

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
270 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc có tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ hành nghề theo quy định hoặc tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (hợp đồng thi công và các tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành, loại và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu khác tương đương trong đó có tên chỉ huy trưởng), chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước.53
2Các cán bộ kỹ thuật7+ Kỹ sư xây dựng dân dụng: 2 người+ Kỹ sư cấp thoát nước: 1 người+ Kỹ sư có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về PCCC: 1 người+ Kỹ sư điện: 1 người+ Cán bộ phụ trách hồ sơ (kỹ sư kinh tế xây dựng): 1 người+ Cán bộ phụ trách AT + VSMT có chứng chỉ đào an toàn lao động và vệ sinh lao động hoặc kỹ sư bảo hộ lao động: 1 người- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình dân dụng cấp III trở lên có tính chất tương tự với gói thầu. (Cấp công trình theo quy định tại Thông tư 06/2021/TT-BXD ngày 30/6/2021 của Bộ xây dựng).- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự phù hợp với phần công việc đảm nhận và có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình/hạng mục công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh theo yêu cầu của HSMT bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước, bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm33
3Tổ trưởng kỹ thuật các tổ đội5- Chuyên ngành: Nề, cốp pha, cốt thép, điện, nước- Trình độ: Có chứng chỉ nghề trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh đã đảm nhiệm vị trí tổ trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên có tính chất tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực văn bằng chứng chỉ, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: KHỐI NHÀ HIỆU BỘ 2 TẦNG (SỐ 2)
BPHẦN PHÁ DỠ
1Tháo dỡ hệ thống điện hành lang và hệ thống nước hiện trạng bị xuống cấpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5công
2Tháo tấm lợp tônTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,363100m2
3Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,124tấn
4Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT155,725m2
5Cạo rỉ các kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT260,938m2
6Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,096m2
7Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,159m3
8Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,61m3
9Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,895m3
10Phá dỡ granito cầu thangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,938m2
11Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT648,764m2
12Tháo dỡ gạch ốp tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74,778m2
13Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT705,978m2
14Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT78,442m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,366m2
16Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT692,946m2
17Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT76,994m2
18Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT672,795m2
19Phá lớp vữa trát trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74,755m2
20Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt dầmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT68,58m2
21Phá lớp vữa trát dầmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,62m2
22Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72,841m3
23Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72,841m3
CPHẦN CẢI TẠO
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,835m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,945m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,079100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,079100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,278m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,067100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,5m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,415m3
9Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,257m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,309m3
11Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT401 lỗ khoan
12Bơm keo ramset vào lỗ khoan D10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40lỗ khoan
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,235m3
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,022100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,018tấn
16Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT501 lỗ khoan
17Bơm keo ramset vào lỗ khoan D10mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50lỗ khoan
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,445m3
19Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,054100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,029tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,371m3
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,291100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,505tấn
24Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1201 lỗ khoan
25Bơm keo ramset vào lỗ khoan D6mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50lỗ khoan
26Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,02m3
27Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,182100m3
28Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,079100m3
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,09100m3
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,84m3
31Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,012100m2
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,463m3
33Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,017100m2
34Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032100m2
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,106tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,078tấn
37Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,216m3
38Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18,56m2
39Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,066m2
40Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,066m2
41Ngâm nước xi măng chống thấm bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,133m3
42Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,542m2
43Đánh màu bằng XM nguyên chấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,608m2
44Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,72m3
45Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,037100m2
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,054tấn
47Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT81 cấu kiện
48Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,77100m2
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,626m3
50Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,073m3
51Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,572m3
52Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT151,416m2
53Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT159,369m2
54Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT80,704m2
55Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT106,928m2
56Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4m2
57Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT857,394m2
58Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.786,722m2
59Láng granitô cầu thangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,938m2
60Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41,985m2
61Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT661,993m2
62Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,612m2
63Công tác ốp gạch vào tường bằng gạch Ceramic 300x600Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT138,482m2
64Gia công, lắp dựng vách ngăn Compact dày 12mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,875m2
65Gia công khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,015tấn
66Lắp đặt khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,015tấn
67Lát đá granit tự nhiên mặt bệ LavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,56m2
68Thi công trần thả thạch cao chống ẩmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,612m2
69Gia công lan can sắt hành langTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,267tấn
70Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT56,614m2
71Lắp dựng lan can sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT56,614m2
72Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,096m2
73Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT260,938m2
74Cửa đi pano kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 6,38mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,025m2
75SX khuôn cửa 80 hở bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 80x65x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4m
76Vách kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 6.38mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,75m2
77Lắp dựng khuôn cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,4m cấu kiện
78Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT173,914m2
DPHẦN ĐIỆN
1Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,082m3
2Vỏ tủ: W600xH800xD170, dày 1.5mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3MCCB 3P 63A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
4MCB 3P 32A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
5MCB 3P 25A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
6MCB 1P 63A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
7MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
8MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
9Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
10Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
11Thanh cái đồng 63A/4kwTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
12Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,018m3
13Vỏ tủ: W300xH400xD150, dày 1.0mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
14MCB 3P 32A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15MCB 3P 25A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
17MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
18Thanh cái đồng 32A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
19Hộp cài aptomat chứa 09 module âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
20Hộp cài aptomat chứa 02 module âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
21MCB 3P 25A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
22RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
23MCB 2P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
24MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
25MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
26Bộ đèn tuýp led T8 đôi 1,2m, 220v/2x18w máng nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41bộ
27Bộ đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/18wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26bộ
28Bộ đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/14wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
29Công tắc đơn, một chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
30Công tắc đôi, một chiều 220V/16A (bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
31Công tắc đơn, hai chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
32Ổ cắm điện đôi 3 cực 220V/16ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
33Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.720m
34Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.480m
35Cáp Cu/XLPE/PVC 2x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20m
36Cáp Cu/XLPE/PVC 2x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
37Cáp Cu/XLPE/PVC 4x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT84m
38Cáp Cu/XLPE/PVC 4x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15m
39Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT860m
40Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT740m
41Dây Cu/PVC 1x4mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104m
42Dây Cu/PVC 1x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15m
43Dây Cu/PVC 1x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
44Ống PVC D20 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT100m
45Ống PVC D20 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT930m
46Ống PVC D25 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8m
47Ống ruột gà D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10m
48Ghen hộp 60x40 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT130m
49Ghen hộp 24x14 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT190m
50Hộp nối 1, 2, 3, 4 ngả D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT59cái
51Ty ren M8 treo máng cáp, treo đènTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120m
EPHẦN NƯỚC
1Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
2Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
3Siphong chậu rửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
4Lắp đặt khay xà phòngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
5Lắp đặt gương soi, KT 1,6x1,1mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
6Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6bộ
7Lắp đặt vòi xịt xíTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
8Lắp đặt hộp giấyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
9Lắp đặt vòi rửa vệ sinh tay gạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
10Lắp đặt chậu tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
11SiphongTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
12Bộ xả tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
13Phễu thu nước sàn 120x120mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
14Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bể
15Van phao cơTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Ống PPR D50 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14100m
17Ống PPR D40 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,07100m
18Ống PPR D32 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
19Ống PPR D25 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,34100m
20Ống PPR D20 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15100m
21Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,14100m
22Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,07100m
23Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
24Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,34100m
25Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,15100m
26Cút 90 độ PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
27Cút 90 độ PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
28Cút 90 độ PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
29Cút 90 độ PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25cái
30Cút 90 độ PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
31Cút 90 độ ren trong PPR D32/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
32Cút 90 độ ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
33Cút 90 độ ren trong PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
34Tê PPR D50/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
35Tê PPR D50/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
36Tê PPR D50/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
37Tê PPR D40/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
38Tê PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
39Tê PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
40Tê ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
41Côn thu PPR D50/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
42Côn thu PPR D32/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
43Nối thẳng ren ngoài PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
44Nối thẳng ren ngoài PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
45Van 2 chiều D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
46Van 2 chiều D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
47Van 2 chiều D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
48Van 2 chiều D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
49Van 2 chiều D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
50Lắp đặt van xả khí, đường kính van 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
51Rắc co PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
52Rắc co PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
53Rắc co PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
54Rắc co PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
55Rắc co PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
56Ống uPVC D110 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,26100m
57Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,24100m
58Ống uPVC D75 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,26100m
59Ống uPVC D42 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,13100m
60Cút 90° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
61Cút 90° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
62Cút 135° uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28cái
63Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
64Cút 135° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
65Cút 135° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
66Tê 90 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
67Tê 135 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
68Tê 135 độ uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
69Tê 135 độ uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
70Tê 135 độ uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
71Tê 135 độ uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
72Côn chuyển uPVC D110/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
73Côn chuyển uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
74Côn chuyển uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
75Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
76Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
77Nút bịt đầu ống thông hơi uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
78Nút bịt đầu ống uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
79Nút bịt đầu ống uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
80Nút bịt đầu ống uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
81Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,7100m
82Ống uPVC D60 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,03100m
83Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28cái
84Cút 135° uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
85Tê 135 độ uPVC D90/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
86Cầu chắn rác D150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
87Phễu thu nước 150x150mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
88Tê 135 độ kiểm tra + nút bịt uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
89Nút bịt đầu ống uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
90Nút bịt đầu ống uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
FHẠNG MỤC: NHÀ THỂ CHẤT 1 TẦNG (SỐ 3)
GPHẦN PHÁ DỠ
1Tháo dỡ hệ thống điện hành lang bị xuống cấpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2công
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT137,525m2
3Cạo rỉ các kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT95,605m2
4Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,16m2
5Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,278m3
6Phá dỡ granito tam cấpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,749m2
7Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT326,066m2
8Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT586,836m2
9Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT65,204m2
10Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT645,111m2
11Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT71,679m2
12Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT129,555m2
13Phá lớp vữa trát trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14,395m2
14Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,476m3
15Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0TTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15,476m3
HPHẦN CẢI TẠO
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,478100m2
2Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,801100m2
3Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,801100m2
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,282m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,518m3
6Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT109,188m2
7Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT123,722m2
8Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT696,024m2
9Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT898,388m2
10Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,704m2
11Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45,938m2
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,609m3
13Mài nhẵn nền trước khi sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT280,128m2
14Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn Epoxy, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT280,128m2
15Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT95,605m2
16Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT137,525m2
17Gia công hệ khung lamTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,124tấn
18Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,21m2
19Lắp dựng khung lamTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,124tấn
20Lam nhôm chữ Z (bao gồm sơn hoàn thiện)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,8m2
21Móc treoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT64cái
22Lắp dựng lamTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,8m2
IPHẦN ĐIỆN
1Bộ đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/18wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18bộ
2Công tắc đơn, một chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT150m
4Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT75m
5Ghen hộp 24x14 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT75m
JHẠNG MỤC: XÂY MỚI NHÀ LỚP HỌC BỘ MÔN 3 TẦNG (SỐ 7)
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36,475m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,607m3
3Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,283100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,458100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,266100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T tiếp 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,266100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25,584m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,463100m2
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT79,316m3
10Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,149100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,415tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,819tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,027tấn
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,517m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,631m3
16Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,239100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,187tấn
KBỂ PHỐT
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,474m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,133100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,025100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T tiếp 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,025100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,84m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,012100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,463m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,017100m2
9Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,032100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,106tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,078tấn
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,216m3
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18,56m2
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,066m2
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,066m2
16Ngâm nước xi măng chống thấm bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,133m3
17Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,542m2
18Đánh màu bằng XM nguyên chấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,608m2
19Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,72m3
20Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,037100m2
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,054tấn
22Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT81 cấu kiện
LPHẦN THÂN
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,537m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,694100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,816tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,278tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,938tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48,901m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,469100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,094tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,631tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,778tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT108,577m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,354100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,169tấn
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,401m3
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,834100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,42tấn
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,102m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,686100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,654tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,814tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,575m3
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,961100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,677tấn
24Gia công xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,329tấn
25Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,329tấn
26Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT182,582m2
27Vít nở M12x80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT148cái
28Lợp mái che tường bằng tôn múi vuông 0.47mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,151100m2
MPHẦN KIẾN TRÚC
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12,306100m2
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT146,98m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,469m3
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,39m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,993m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,871m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,174m3
NPHẦN HOÀN THIỆN
1Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,58100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,875m3
3Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT199,278m2
4Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT451,321m2
5Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT817,661m2
6Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT596,61m2
7Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT645,351m2
8Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.050,358m2
9Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT101,2m
10Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT650,599m2
11Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.109,98m2
12Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT106,271m2
13Quét Sika chống thấm mái, ĐM 1.5kg/m2, 2 lớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT158,105m2
14Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT83,722m2
15Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33,352m2
16Lát đá granite tự nhiên bậu cửa đi, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,478m2
17Xẻ mạch chống trơn mặt bậc rộng 5mm, sâu 5mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT220,455md
18Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT67,122m2
19Lát gạch lá nem 300x300, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT31,383m2
20Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT849,984m2
21Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,597m2
22Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT73,26m2
23Thi công trần thạch cao chống ẩmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,597m2
24Gia công, lắp dựng vách ngăn Compact dày 12mm (bao gồm phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,389m2
25Gia công khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,029tấn
26Lắp đặt khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,029tấn
27Lát đá granit tự nhiên mặt bệ LavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,944m2
28Gia công lan can sắt hành langTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,907tấn
29Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT97,582m2
30Lắp dựng lan can sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT97,582m2
31Trụ cầu thang bằng InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
32Bulong M10x150mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104cái
33Gia công lan can cầu thang Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,273tấn
34Lắp dựng lan can Inox cầu thangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,801m2
35Gia công thang sắt lên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049tấn
36Sơn thang sắt lên mái bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,279m2
37Lắp dựng thang sắt lên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049tấn
38Cửa thép tấm liền EI30 nắp lỗ mởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
39Gia công hệ khung lam thang bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,094tấn
40Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,936m2
41Lắp dựng khung lam thang bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,094tấn
42Lam nhôm chữ Z (bao gồm sơn hoàn thiện)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,35m2
43Móc treoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT92cái
44Lắp dựng lam thang bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,35m2
45Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,026tấn
46Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT160,197m2
47Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,495m2
48Cửa đi pano kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 5mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT71,32m2
49Cửa sổ pano kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 5mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT149,3m2
50SX khuôn cửa 130 hở bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 130x65x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT480,6m
51SX khuôn cửa 80 hở bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 80x65x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,66m
52SX khuôn cửa kín bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 124x60x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT115,5m
53Lắp dựng khuôn cửa đơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT601,76m cấu kiện
54Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT220,62m2
55Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,743m2
56Xẻ rãnh chống trượtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27,9md
57Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,774m2
58Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,774m2
59Gia công lan can InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,066tấn
60Lắp dựng lan can InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,888m2
61Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,6m
62Thi công khớp nối ngăn nước bằng Băng cản nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,6m
63Đệm cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,6m
64Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30m
65Thi công khớp nối ngăn nước bằng Băng cản nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30m
66Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50m
67Thi công khớp nối ngăn nước bằng Băng cản nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,06m
68Đệm cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,06m
69Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50m
70Thi công khớp nối ngăn nước bằng Băng cản nướcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50m
71Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,22m3
72Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,024m2
73Mũ che inox dày 1mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40,253kg
74Đệm cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,8m
OPHẦN ĐIỆN
1Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,082m3
2Vỏ tủ: W600xH800xD170, dày 1.5mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3MCCB 3P 100A 18kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
4MCB 3P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
5MCB 1P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
6MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
7Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
8Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
9Thanh cái đồng 100A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
10Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,036m3
11Vỏ tủ: W400xH600xD150, dày 1.0mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
12MCB 3P 50A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
13MCB 3P 32A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
14MCB 1P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
15MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
17Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
18Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
19Thanh cái đồng 50A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
20Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,036m3
21Vỏ tủ: W400xH600xD150, dày 1.0mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
22MCB 3P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
23MCB 1P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
24MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
25MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
26Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
27Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
28Thanh cái đồng 40A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
29Hộp cài aptomat chứa đến 15 module âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
30Hộp cài aptomat chứa đến 08 module âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
31MCB 2P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
32MCB 3P 32A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
33RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
34MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22cái
35MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
36Bộ đèn tuýp led T8 đôi 1,2m, 220v/2x18w máng nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT74bộ
37Bộ đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/18wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33bộ
38Bộ đèn downlight, bóng led 220v/9wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7bộ
39Công tắc đơn, một chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
40Công tắc đôi, một chiều 220V/16A (bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
41Công tắc đơn, hai chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
42Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
43Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46cái
44Ổ cắm điện đôi 3 cực 220V/16ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT66cái
45Ổ cắm điện đôi 3 cực 220V/16A âm sànTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
46Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.940m
47Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.620m
48Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT260m
49Cáp Cu/XLPE/PVC 4x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60m
50Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT38m
51Cáp Cu/XLPE/PVC 4x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45m
52Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.970m
53Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.310m
54Dây Cu/PVC 1x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT320m
55Dây Cu/PVC 1x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT38m
56Dây Cu/PVC 1x16mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45m
57Ống PVC D20 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT180m
58Ống PVC D20 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.120m
59Ống PVC D25 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT310m
60Ống PVC D32 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45m
61Ống ruột gà D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60m
62Hộp nối 1, 2, 3, 4 ngả D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT256cái
63Ty ren M8 treo máng cáp, treo đènTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT222m
PPHẦN NƯỚC
1Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
2Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
3Siphong chậu rửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8bộ
4Lắp đặt khay xà phòngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
5Lắp đặt gương soi, KT 2.43x0.65mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6Lắp đặt gương soi, KT 0.7x0.7mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
7Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4bộ
8Lắp đặt vòi xịt xíTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
9Lắp đặt hộp giấyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
10Lắp đặt chậu tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
11SiphongTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3bộ
12Bộ xả tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
13Phễu thu nước sàn 120x120mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
14Lắp đặt vòi rửa vệ sinh tay gạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
15Van phao cơ D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
16Rơ le phao điện D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
17Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bể
18Ống PPR D63 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
19Ống PPR D50 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5100m
20Ống PPR D40 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1100m
21Ống PPR D32 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,05100m
22Ống PPR D25 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,35100m
23Ống PPR D20 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
24Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
25Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5100m
26Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1100m
27Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,05100m
28Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,35100m
29Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,04100m
30Cút 90 độ PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
31Cút 90 độ PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13cái
32Cút 90 độ PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
33Cút 90 độ PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
34Cút 90 độ ren trong PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
35Cút 90 độ ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
36Cút 90 độ ren trong PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
37Tê PPR D63/50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
38Tê PPR D63/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
39Tê PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
40Tê PPR D50/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
41Tê PPR D50/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
42Tê PPR D50/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
43Tê PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
44Tê PPR D40/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
45Tê PPR D40/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
46Tê PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
47Tê PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
48Tê ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
49Nối thẳng ren ngoài PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
50Nối thẳng ren ngoài PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
51Côn thu PPR D50/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
52Côn thu PPR D40/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
53Côn thu PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
54Van 2 chiều D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
55Van 2 chiều D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
56Van 2 chiều D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
57Van 2 chiều D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
58Van 2 chiều D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
59Lắp đặt van xả khí, đường kính van 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
60Rắc co PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
61Rắc co PPR D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
62Rắc co PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
63Rắc co PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
64Rắc co PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
65Ống uPVC D110 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2100m
66Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,28100m
67Ống uPVC D75 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,24100m
68Ống uPVC D42 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2100m
69Cút 90° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
70Cút 90° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33cái
71Cút 135° uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
72Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
73Cút 135° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9cái
74Cút 135° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
75Tê 90 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
76Tê 135 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
77Tê 135 độ uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
78Tê 135 độ uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
79Tê 135 độ uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
80Tê 135 độ uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
81Tê 135 độ uPVC D75/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
82Côn chuyển uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
83Côn chuyển uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
84Tê 135 độ kiểm tra + nút bịt uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
85Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
86Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
87Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
88Nút bịt đầu ống thông hơi uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
89Nút bịt đầu ống uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
90Nút bịt đầu ống uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
91Nút bịt đầu ống uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11cái
92Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8100m
93Ống uPVC D60 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
94Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
95Cút 135° uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
96Tê 135 độ uPVC D90/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
97Phễu thu nước mưa D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
98Phễu thu nước sàn 120x120mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
99Tê 135 độ kiểm tra + nút bịt uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
QHẠNG MỤC: PHÁ DỠ NHÀ LỚP HỌC 8 PHÒNG XÂY MỚI NHÀ LỚP HỌC 11 PHÒNG (SỐ 5)
RPHẦN MÓNG
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT49,965m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,497100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,743100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,743100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT33,802m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,636100m2
7Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104,351m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,571100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,132tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,086tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,17tấn
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT62,102m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,123m3
14Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,375100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,283tấn
SBỂ PHỐT
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,273m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,475100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,21100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 5km tiếp theo trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,21100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,08m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,029100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,598m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,041100m2
9Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,077100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,267tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,182tấn
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,109m3
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46,24m2
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48,9m2
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48,9m2
16Ngâm nước xi măng chống thấm bểTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17,117m3
17Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,805m2
18Đánh màu bằng XM nguyên chấtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60,705m2
19Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,8m3
20Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,092100m2
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,135tấn
22Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT201 cấu kiện
TPHẦN THÂN
1Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,497m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,624100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,022tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,955tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,834tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT69,907m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,263100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,863tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,437tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,527tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT156,717m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,257100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,211tấn
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,32m3
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,985100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,489tấn
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,066m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,706100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,654tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,814tấn
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,81m3
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,228100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,897tấn
24Gia công xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,11tấn
25Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,11tấn
26Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT244,445m2
27Vít nở M12x80Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT248cái
28Lợp mái che tường bằng tôn múi vuông 0.47mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,634100m2
UPHẦN KIẾN TRÚC
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16,71100m2
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT201,499m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24,574m3
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,045m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,061m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT37,403m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,174m3
VPHẦN HOÀN THIỆN
1Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,266100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT43,069m3
3Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT237,686m2
4Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT594,981m2
5Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.178,777m2
6Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT802,483m2
7Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT997,105m2
8Trát trần, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.360,129m2
9Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT128,58m
10Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT832,667m2
11Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.338,494m2
12Ngâm nước xi măng chống thấmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT299,945m2
13Quét Sika chống thấm mái, ĐM 1.5kg/m2, 2 lớpTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT406,881m2
14Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT118,497m2
15Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30,893m2
16Lát đá granite tự nhiên bậu cửa đi, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,623m2
17Xẻ mạch chống trơn mặt bậc rộng 5mm, sâu 5mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT206,28md
18Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT67,122m2
19Lát gạch lá nem 300x300, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46,984m2
20Lát nền, sàn bằng gạch Granite 600x600mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.059,549m2
21Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT181,448m2
22Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT531,596m2
23Thi công trần thạch cao chống ẩmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT181,448m2
24Gia công, lắp dựng vách ngăn Compact dày 12mm (bao gồm phụ kiện đi kèm)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT148,785m2
25Gia công khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,291tấn
26Lắp đặt khung đỡ lavabo InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,291tấn
27Lát đá granit tự nhiên mặt bệ LavaboTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26,744m2
28SX, LD tay vịn Inox khu vệ sinh cho người khuyết tậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
29Gia công lan can sắt hành langTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6,42tấn
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT160,36m2
31Lắp dựng lan can Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT160,36m2
32Trụ cầu thang bằng Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
33Bulong M10x150mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT104cái
34Gia công lan can cầu thang Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,273tấn
35Lắp dựng lan can Inox cầu thangTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,801m2
36Gia công thang sắt lên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049tấn
37Sơn thang thép lên mái bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,279m2
38Lắp dựng thang sắt lên máiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,049tấn
39Cửa thép tấm liền EI30 nắp lỗ mởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bộ
40Gia công hệ khung lam che nắngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,094tấn
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,936m2
42Lắp dựng khung lam che nắngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,094tấn
43Lam nhôm chữ Z (bao gồm sơn hoàn thiện)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,35m2
44Móc treoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT92cái
45Lắp dựng lam che nắngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20,35m2
46Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,498tấn
47Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT180,706m2
48Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT127,307m2
49Cửa đi pano kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 5mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT111,84m2
50Cửa sổ pano kính: Đố cửa làm bằng thép hộp định hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính; Huỳnh dập nổi 2 mặt làm bằng thép mạ kẽm dày 0,9mm; Nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dày 0,8mm; kính trắng 5mm; cửa được sơn tĩnh điện KT cửa theo yêu cầu, phụ kiện đồng bộTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT163,68m2
51SX khuôn cửa 130 hở bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 130x65x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT629,1m
52SX khuôn cửa hở 80 bằng thép tấm dày 1.5 mm, KT 80x65x1,5mm, sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,49m
53SX khuôn cửa kín bằng thép tấm dày 1.5 mm; KT 124x60x1,5mm, khuôn sơn tĩnh điệnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT133,716m
54Lắp dựng khuôn cửa képTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT771,306m cấu kiện
55Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT275,52m2
56Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,743m2
57Xẻ rãnh chống trượtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27,9md
58Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,774m2
59Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,774m2
60Gia công lan can Inox 304Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,066tấn
61Lắp dựng lan can InoxTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,888m2
62Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,64m
63Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,64m
64Đệm cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4,64m
65Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,8m
66Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT29,8m
67Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,86m
68Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,86m
69Đệm cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7,86m
70Thanh nhôm định hình rộng 10cm, dày 2mm + đinh vít thép không nởTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT44,6m
71Thi công khớp nối ngăn nước bằng gioăng cao suTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT44,6m
72Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,061m3
73Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,786m2
74Mũ che inox dày 1mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT9,349kg
WPHẦN ĐIỆN
1Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,082m3
2Vỏ tủ: W600xH800xD170, dày 1.5mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3MCCB 3P 100A 18kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
4MCB 3P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
5MCB 1P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
6MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
7MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
8Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
9Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
10Thanh cái đồng 100A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1thanh
11Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,036m3
12Vỏ tủ: W300xH400xD150, dày 1.0mm âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
13MCB 3P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
14MCB 1P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
15MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
16MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
17Đèn báo pha (xanh, đỏ, vàng...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
18Cầu chì 2ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
19Thanh cái đồng 40A 4wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2thanh
20Hộp cài aptomat chứa 08 module âm tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
21MCB 2P 40A 10kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
22RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
23MCB 1P 16A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT36cái
24MCB 1P 10A 6kATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
25Bộ đèn tuýp led T8 đôi 1,2m, 220v/2x18w máng nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT72bộ
26Bộ đèn ốp trần tròn, bóng led 220v/18wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT54bộ
27Bộ đèn downlight, bóng led 220v/9wTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT73bộ
28Công tắc đơn, một chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17cái
29Công tắc đôi, một chiều 220V/16A (bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
30Công tắc đơn, hai chiều 220V/16A(bao gồm mặt, đế, nhân)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
31Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
32Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48cái
33Ổ cắm điện đôi 3 cực 220V/16ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT73cái
34Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.940m
35Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3.210m
36Cáp Cu/XLPE/PVC 2x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT480m
37Cáp Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46m
38Dây Cu/PVC 1x1.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.970m
39Dây Cu/PVC 1x2.5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.605m
40Dây Cu/PVC 1x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT480m
41Dây Cu/PVC 1x10mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT46m
42Ống PVC D20 đi nổiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT390m
43Ống PVC D20 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.580m
44Ống PVC D25 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT480m
45Ống PVC D32 đi âmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT25m
46Ống ruột gà D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT130m
47Hộp nối 1, 2, 3, 4 ngả D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT277cái
48Ty ren M8 treo máng cáp, treo đènTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT210m
XPHẦN NƯỚC
1Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41bộ
2Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41bộ
3Siphong chậu rửaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41bộ
4Lắp đặt khay xà phòngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT41cái
5Lắp đặt gương soi, KT 2.95x0.65mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
6Lắp đặt gương soi, KT 2.44x0.65mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
7Lắp đặt gương soi, KT 1.69x0.65mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
8Lắp đặt gương soi, KT 0.7x0.7mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
9Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42bộ
10Lắp đặt vòi xịt xíTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42cái
11Lắp đặt hộp giấyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42cái
12Lắp đặt chậu tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19bộ
13SiphongTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19bộ
14Bộ xả tiểu namTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19cái
15Phễu thu nước sàn 120x120mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
16Lắp đặt vòi rửa vệ sinh tay gạtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10cái
17Van phao cơ D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
18Rơ le phao điện D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
19Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bể
20Ống PPR D75 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5100m
21Ống PPR D63 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1100m
22Ống PPR D50 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,07100m
23Ống PPR D40 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100m
24Ống PPR D32 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,27100m
25Ống PPR D25 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,5100m
26Ống PPR D20 PN10Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100m
27Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=75mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,5100m
28Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1100m
29Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,07100m
30Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100m
31Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,27100m
32Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,5100m
33Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,85100m
34Cút 90 độ PPR D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
35Cút 90 độ PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17cái
36Cút 90 độ PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
37Cút 90 độ PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
38Cút 90 độ PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT48cái
39Cút 90 độ PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT66cái
40Cút 90 độ ren trong PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
41Cút 90 độ ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30cái
42Cút 90 độ ren trong PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT34cái
43Tê PPR D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
44Tê PPR D75/63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
45Tê PPR D75/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
46Tê PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
47Tê PPR D63/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
48Tê PPR D63/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
49Tê PPR D50/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
50Tê PPR D50/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
51Tê PPR D40/32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
52Tê PPR D40/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
53Tê PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
54Tê PPR D32/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
55Tê PPR D32/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
56Tê PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
57Tê PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
58Tê PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
59Tê ren trong PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60cái
60Nối thẳng ren ngoài PPR D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
61Nối thẳng ren ngoài PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
62Côn thu PPR D63/50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
63Côn thu PPR D32/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
64Côn thu PPR D32/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
65Côn thu PPR D25/20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
66Van 2 chiều D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
67Van 2 chiều D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
68Van 2 chiều D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
69Van 2 chiều D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
70Van 2 chiều D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
71Van 2 chiều D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
72Lắp đặt van xả khí, đường kính van 25mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
73Rắc co PPR D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
74Rắc co PPR D63Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
75Rắc co PPR D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
76Rắc co PPR D32Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
77Rắc co PPR D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT32cái
78Rắc co PPR D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT27cái
79Ống uPVC D110 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2100m
80Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,5100m
81Ống uPVC D75 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,65100m
82Ống uPVC D60 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,8100m
83Ống uPVC D42 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,35100m
84Cút 90° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
85Cút 90° uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30cái
86Cút 90° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT180cái
87Cút 135° uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT148cái
88Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42cái
89Cút 135° uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT45cái
90Cút 135° uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT120cái
91Tê 90 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
92Tê 90 độ uPVC D110/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
93Tê 90 độ uPVC D90/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
94Tê 90 độ uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
95Tê 135 độ uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT85cái
96Tê 135 độ uPVC D110/90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
97Tê 135 độ uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
98Tê 135 độ uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT35cái
99Tê 135 độ uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
100Tê 135 độ uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
101Côn chuyển uPVC D110/90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
102Côn chuyển uPVC D110/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
103Côn chuyển uPVC D90/75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
104Côn chuyển uPVC D90/42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
105Tê 135 độ kiểm tra + nút bịt uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
106Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT20cái
107Nút bịt đầu ống thông tắc uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT12cái
108Nút bịt đầu ống thông hơi uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
109Nút bịt đầu ống thông hơi uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
110Nút bịt đầu ống uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT42cái
111Nút bịt đầu ống uPVC D75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
112Nút bịt đầu ống uPVC D42Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60cái
113Ống uPVC D90 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1100m
114Ống uPVC D60 Class 3Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
115Cút 135° uPVC D90Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
116Cút 135° uPVC D60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT24cái
117Tê 135 độ uPVC D90/60Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
118Phễu thu nước mưa D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
119Phễu thu nước sàn 120x120mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
120Tê 135 độ kiểm tra + nút bịt uPVC D110Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
YHẠNG MỤC: PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Tủ trung tâm báo cháy 16 kênhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 trung tâm
2Đầu báo cháy khói quang thường (kèm đế)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11,910 đầu
3Đầu báo cháy nhiệt gia tăng thường (kèm đế)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,810 đầu
4Nút ấn báo cháy thườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,45 nút
5Chuông đèn báo cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,45 chuông
6Hộp đựng tổ hợp chuông đèn nút ấn báo cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT17hộp
7Thiết bị cuối kênhTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16bộ
8Hộp đấu nối kỹ thuậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14hộp
9Đèn báo phòngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT13,25 đèn
10Dây tín hiệu báo cháy 2x1mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4.000m
11Dây cấp nguồn 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.500m
12Ống HDPE gân xoắn D40/30Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT300m
13Ống ghen cứng chống cháy D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.850m
14Ống ghen mềm chống cháy D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT200m
15Dây đồng tiếp địa 1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10m
16Aptomat 10ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
17Hộp chia ngả 2,3+ nắp hộp chia ngảTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT800cái
18Măng xông nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT950cái
19Kẹp nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2.000cái
20Cắt đục tường hộp đựng tổ hợp chuông đèn nút ấn báo cháy KT410x220x75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT171lỗ
21Phá dỡ nền gạch sân trườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT57m2
22Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT19,1210m
23Phá dỡ nền bê tông không cốt thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5,7m3
24Đào đất đi dây báo cháy ngoài nhà bằng máy đàoTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,285100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2629100m3
26Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T tiếp 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,2629100m3
27Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1773100m3
28Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,1076100m3
29Đèn chiếu sáng sự cốTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8,45 đèn
30Đèn chỉ dẫn thoát nạn 1 mặt không chỉ hướngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,85 đèn
31Đèn chỉ dẫn thoát nạn 2 mặt có chỉ hướngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2,25 đèn
32Hộp đấu nối kỹ thuậtTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14hộp
33Aptomat 10ATheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14cái
34Dây cấp nguồn 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1.050m
35Ống ghen cứng chống cháy D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT950m
36Ống ghen mềm chống cháy D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT50m
37Hộp chia ngã 2,3 + nắp hộp chiaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT60bộ
38Măng xông nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT350cái
39Kẹp nhựa D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT700cái
40Ống thép tráng kẽm D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
41Ống thép tráng kẽm D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3100m
42Ống thép tráng kẽm D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,15100m
43Ống thép tráng kẽm D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,06100m
44Ống thép tráng kẽm D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,12100m
45Nội quy tiêu lệnh chữa cháyTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16bộ
46Cung cấp và Lắp đặt Hộp đựng PTCC vách tường KT600x1200x180Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16hộp
47Kệ đựng 3 bình chữa cháy 8KgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28cái
48Bình chữa cháy 8KgTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT132bình
49Cung cấp và Lắp đặt Van góc D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
50Lăng phun D65/19Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
51Lăng phun D50/13Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
52Cuộn vòi D65-L20m-16bar (kèm các khớp nối)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cuộn
53Cuộn vòi D50-L20m-16bar (kèm các khớp nối)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cuộn
54Cung cấp và Lắp đặt Van xả khí D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
55Cung cấp và Lắp đặt Hộp đựng PT phá dỡ KT600x1200x180 (Xà beng, búa phá dỡ,kìm cộng lực, cưa tay...)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
56Cung cấp và Lắp đặt Hộp đựng PTCC ngoài nhà KT600x600x200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1hộp
57Cung cấp và lắp đặt Trụ chữa cháy ngoài nhà (loại 2 cửa D65, 1 cửa D100)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
58Cung cấp và lắp đặt Trụ chữa tiếp nước chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
59Lắp đặt Tủ điều khiển bơm PCCCTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 trung tâm
60Lắp đặt Bơm chữa cháy điện Q=22,5l/s H=50mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
61Lắp đặt Bơm chữa cháy diesel Q=22,5l/s H=50mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
62Lắp đặt Bơm điện bù áp Q=1l/s H=55mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT11 máy
63Cung cấp và Lắp đặt Bình tích áp 100 lítTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1bể
64Cung cấp và Lắp đặt Công tắc áp lựcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
65Lắp đặt đồng hồ đo áp lực kèm van khóaTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
66Cung cấp và lắp đặt cáp điện chống cháy 3x10+1x6mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT30m
67Cung cấp và Lắp đặt Cáp điện chống cháy 4x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT15m
68Cung cấp và Lắp đặt Dây tín hiệu 2x1mm2Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
69Cung cấp và Lắp đặt Ống ghen mềm chống cháy D20Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40m
70Cung cấp và Lắp đặt Van khóa D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
71Cung cấp và Lắp đặt Van khóa D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT5cái
72Cung cấp và Lắp đặt Van khóa D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
73Cung cấp và Lắp đặt Van khóa D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
74Cung cấp và Lắp đặt Van khóa D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
75Cung cấp và lắp đặt Van 1 chiều D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
76Cung cấp và lắp đặt Van 1 chiều D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
77Cung cấp và lắp đặt Van 1 chiều D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
78Cung cấp và lắp đặt Y lọc rác D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
79Cung cấp và lắp đặt Y lọc rác D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
80Cung cấp và lắp đặt Rọ hút D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
81Cung cấp và lắp đặt Rọ hút D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
82Cung cấp và lắp đặt Khớp nối mềm D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
83Cung cấp và lắp đặt Khớp nối mềm D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
84Cung cấp và lắp đặt Khớp nối mềm D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
85Cung cấp và lắp đặt Khớp nối mềm D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
86Cung cấp và lắp đặt Côn thu lệch tâm D125/BơmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
87Cung cấp và lắp đặt Côn thu lệch tâm D50/Bơm bùTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
88Cung cấp và lắp đặt Côn thu D100/BơmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2cái
89Cung cấp và lắp đặt Côn thu D40/Bơm bùTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
90Cung cấp và lắp đặt Côn thu D50/25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6cái
91Cung cấp và Lắp đặt Tê thép hàn D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT8cái
92Cung cấp và Lắp đặt Tê thép hàn D100/50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT7cái
93Cung cấp và Lắp đặt Tê thép hàn D100/40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
94Cung cấp và Lắp đặt Tê thép ren D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
95Cung cấp và Lắp đặt Tê thép ren D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3cái
96Cung cấp và Lắp đặt Cút thép hàn D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
97Cung cấp và Lắp đặt Cút thép hàn D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18cái
98Cung cấp và Lắp đặt Cút thép hàn D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT40cái
99Cung cấp và Lắp đặt Cút thép hàn D40Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
100Cung cấp và lắp đặt Cút thép ren D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT16cái
101Cung cấp và Lắp đặt Cút thép ren D25Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT4cái
102Cung cấp và Lắp đặt Bích bịt đầu ống D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bích
103Cung cấp và lắp đặt Van báo động D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
104Cung cấp và lắp đặt Bích cho van, thiết bị D125Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT14bích
105Cung cấp và lắp đặt Bích cho van, thiết bị D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT22bích
106Cung cấp và lắp đặt Bích cho van, thiết bị D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT6bích
107Kép thép D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT61cái
108Đai ôm ống D50Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT26cái
109Gía đỡ ống D100Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT2bộ
110Xây bệ đỡ ốngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,6m3
111Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT162,2501m2
112Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3,33100m
113Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT3100m
114Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT0,18100m
115Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1m3
116Giá thép V4 cho máy bơmTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT18m
117Cắt đục tường đặt tủ đựng PTCC (KT600x1200x220)Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT161lỗ
118Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,08m2
119Sơn hoàn thiện chỗ cắt đụcTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT10,08m2
120Phá dỡ nền gạch sân trườngTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT286,4m2
121Cắt khe 2x4 của đường lăn, sân đỗTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT71,7610m
122Phá dỡ nền bê tông không cốt thépTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT28,64m3
123Đào nền sân trường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,8795100m3
124Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1716100m3
125Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T tiếp 5km, đất cấp IITheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1716100m3
126Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1,1635100m3
ZPhần thiết bị PCCC
1Tủ điều khiển bơm PCCCTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
2Bơm chữa cháy điện Q=22,5l/s H=50mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
3Bơm chữa cháy diesel Q=22,5l/s H=50mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái
4Bơm điện bù áp Q=1l/s H=55mTheo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT1cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào ≥ 0,8m3Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực2
2Máy trộn bê tông ≥ 250lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
3Máy trộn vữa ≥ 80lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
4Ô tô tự đổCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực2
5Đầm cócCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
6Đầm bàn ≥ 1kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
7Đầm dùi ≥ 1,5kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
8Máy bơm nước ≥ 5m3/hCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
9Máy hàn điện ≥ 23kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
10Máy phát điện ≥ 5kWCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
11Máy thủy bình hoặc toàn đạcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực2
12Máy cắt, uốn thépCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
13Máy cắt gạch, đáCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
14Máy khoan bê tôngCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
15Máy hàn nhiệtCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ hệ thống điện hành lang và hệ thống nước hiện trạng bị xuống cấp
5 công Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
2 Tháo tấm lợp tôn
0,363 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
3 Tháo dỡ kết sắt thép bằng thủ công, chiều cao
0,124 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
4 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
155,725 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
5 Cạo rỉ các kết cấu thép
260,938 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
6 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ
3,096 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
7 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW
30,159 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
8 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
2,61 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
9 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
13,895 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
10 Phá dỡ granito cầu thang
19,938 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
11 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
648,764 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
12 Tháo dỡ gạch ốp tường
74,778 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
13 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
705,978 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
14 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
78,442 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
15 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
20,366 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
16 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
692,946 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
17 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
76,994 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
18 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần
672,795 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
19 Phá lớp vữa trát trần
74,755 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
20 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt dầm
68,58 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
21 Phá lớp vữa trát dầm
7,62 m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
22 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T
72,841 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
23 Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0T
72,841 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
24 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
11,835 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
25 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
3,945 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
26 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,079 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,079 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
28 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
3,278 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
29 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,067 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
30 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
2,5 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
31 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75
11,415 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
32 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
2,257 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
33 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150
4,309 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
34 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D
40 1 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
35 Bơm keo ramset vào lỗ khoan D10mm
40 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
0,235 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
37 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài
0,022 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,018 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
39 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D
50 1 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
40 Bơm keo ramset vào lỗ khoan D10mm
50 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
41 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
0,445 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
42 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái
0,054 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
0,029 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
44 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200
5,371 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
45 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,291 100m2 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
0,505 tấn Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
47 Khoan tạo lỗ bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan D
120 1 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
48 Bơm keo ramset vào lỗ khoan D6mm
50 lỗ khoan Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
49 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II
2,02 m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT
50 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,182 100m3 Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Sóc Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 307 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,23 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,96%, Xây lắp 71,56%, Tư vấn 20,34%, Phi tư vấn 1,68%, Hỗn hợp 0,46%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.889.827.324.301 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.686.457.412.279 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,16%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 9: Xây dựng các khối nhà số: 2, 3, 5, 7 và xây lắp, thiết bị PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 9: Xây dựng các khối nhà số: 2, 3, 5, 7 và xây lắp, thiết bị PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 106

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây