Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400382220-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400382220-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp điện lõi đồng U=6kV, tiết diện cáp (3x185mm)2 - Đường cáp điện 6kV | 2400 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Múp nối cáp (hộp nối cáp phòng nổ) - Đường cáp điện 6kV | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Tại khai trường Công ty than Mạo Khê - TKV | 10 | 330 | |
3 | Đầu cốt đồng 6kV- Đường cáp điện 6kV | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
4 | Móc treo cáp - Đường cáp điện 6kV | 733 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
5 | Thiết bị bù L=1,8m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
6 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=6m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 61 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
7 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=4,065m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
8 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=0,99m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
9 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=4,025m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
10 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,025m(Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
11 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=4,995m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
12 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,06m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
13 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=5,113m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
14 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,94m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
15 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,8m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
16 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=0,95m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
17 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=4,15m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
18 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,065m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
19 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=4,035m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
20 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=1,91m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
21 | Ống thép mạ kẽm Dy=250, Py=10at, S=7mm, L=5,397m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
22 | Bích thép (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 42 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
23 | Ống cong 90°, Dy=250, Py=10at, S=7mm (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
24 | Ống T, Dy=250, Py=10at (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
25 | Bệ đỡ COY250-1,0 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
26 | Khuỷu đỡ KO250-1,0 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
27 | Ống lồng, L=0,4m (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
28 | Bu lông M20x70 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 356 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
29 | Đai ốc M20 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 356 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
30 | Vòng đệm M20 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 356 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
31 | Gioăng cao su Dy250, S=5mm (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
32 | Bích kín (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
33 | Tấm đệm giữ ống (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 52 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
34 | Gông đỡ ống (Đường ống cung cấp khí nén) | 52 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
35 | Vòng đệm M24 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
36 | Đai ốc M24 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
37 | Bu lông M24x140 (Đường ống cung cấp khí nén số 2 trong giếng đứng) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
38 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=6000mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 56 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
39 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=1345mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
40 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=1745mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
41 | Ống cong 90° Dy=150, P=25at (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
42 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=270mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
43 | Ống cong 170° Dy=150, P=25at (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
44 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=1190mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
45 | Ống cong 115° Dy=150, P=25at (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
46 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=5550mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
47 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=4870mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
48 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=1300mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
49 | Ống nối thẳng Dy=150; P=25at; L=900mm (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- | |
50 | Bích thép Dy150 (Đường ống thoát nước Dy=150 trong giếng đứng phụ) | 140 | Cái | Theo quy định tại Chương V | -nt- | -nt- | -nt- |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV như sau:
- Có quan hệ với 132 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,55%, Xây lắp 23,87%, Tư vấn 11,61%, Phi tư vấn 10,97%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.029.078.195.869 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.851.706.792.293 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự khuyến khích là xăng dầu cho hy vọng hoạt động. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM - CÔNG TY THAN MẠO KHÊ - TKV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.