Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300334737-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300334737-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300334737-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300334737-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp 3 pha 100kVA-35/0,4kV | 24 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Máy biến áp 3 pha 35/0,4kV - 180kVA | 3 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
3 | Tủ PP hạ thế - 150A, 2 lộ ra (50A+100A) | 23 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
4 | Tủ PP hạ thế - 150A, 3lộ ra (3x50A) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
5 | Tủ PP hạ thế-300A 3lộ ra(03x100A) | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
6 | Tủ điện 400V-300A (02 lộ ra) | 2 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
7 | Máy cắt Recloser 35kV/630A (kèm theo tủ điều khiển, cáp điều kiển, 6 đầu cốt ) | 3 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
8 | Máy cắt LBS 24kV/630A (kèm theo tủ điều khiển, cáp điều khiển, 6 đầu cốt ) | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
9 | Biến áp cấp nguồn 1 pha, 2 sứ loại 35/0,22kV-100VA+ Giá đỡ | 3 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
10 | Biến áp cấp nguồn 1 pha, 2 sứ loại 24/0,22kV-100VA+ Giá đỡ | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
11 | Biến dòng điện ngoài trời, 1 pha, 35kV, 100-200-400/5/5/5 | 6 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
12 | Biến điện áp ngoài trời, 1 pha, 35kV, 38,5:√3/0,11:√3/0,11:3kV | 6 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
13 | Cầu dao cách ly 35kV - 1250A (kèm theo hệ truyền động, tay thao tác cầu dao) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
14 | Cầu dao cách ly 24kV - 1250A (kèm theo hệ truyền động, tay thao tác cầu dao) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
15 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
16 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 35kV | 120 | quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
17 | Chống sét van cho đường dây (chưa gồm đếm sét) 24kV | 6 | quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
18 | Router công nghiệp (Sử dụng kết nối quang và 3G VPN) (Bao gồm cả chức năng chuyển đổi quang điện) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
19 | Công tơ điện tử 3 pha có chức năng đo xa | 29 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
20 | Hòm 1 công tơ 3 pha | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
21 | Cầu chì tự rơi 35kV-100A(kèm dây chảy 1A) | 6 | Bộ 1 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
22 | Cầu chì tự rơi 24kV-100A(kèm dây chảy 1A) | 2 | Bộ 1 pha | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
23 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer | 27 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
24 | Dây chảy 35kV - 4A(MBA 100-35/0,4kV) | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
25 | Dây chảy 35kV - 3A | 15 | cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
26 | Dây ACSR-150/24 | 7860 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
27 | Dây ACSR-120/19 | 33088 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
28 | Dây ACSR-95/16 | 55368 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
29 | Dây ACSR-70/11 | 277863 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
30 | Dây AC/XLPE(2,5)/HDPE-150/24 | 1061 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
31 | Dây nhôm lõi thép bọc AC120/19-XLPE4.3/HDPE | 48 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
32 | Dây AC-95/16-XLPE4,3/HDPE | 6493 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
33 | Dây dẫn AC/XLPE4.3/HDPE-70/11mm2 | 84547 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
34 | Dây AC 50/8 XLPE4,3/HDPE | 385 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
35 | Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-2x2,5mm2 | 45 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
36 | Cáp đồng Muyle-2x4 | 252 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
37 | Dây đồng bọc Cu/PVC 1x35mm2 | 276 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
38 | Dây đồng Cu/PVC 1x50 | 235 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
39 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x150 | 252 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
40 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120 | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
41 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x95 | 303 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
42 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x70 | 14 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
43 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x50 | 92 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
44 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | 4997 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
45 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 | 64051 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
46 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 | 177412 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
47 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 | 19619 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
48 | Dây thép TK-50 | 1323 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
49 | Dây sau công tơ 1 pha bổ sung Cu/XLPE/PVC 2x4 | 3820 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 | |
50 | Dây xuống hòm công tơ bổ sung Cu/XLPE/PVC 2x4 | 636 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Lạng Sơn | 20 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC như sau:
- Có quan hệ với 140 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,22%, Xây lắp 28,30%, Tư vấn 23,90%, Phi tư vấn 12,58%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 693.358.543.074 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 644.875.173.574 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn đã bao giờ tự hỏi điều gì đau đớn hơn: cất lời và ước giá bạn không làm vậy, hay không cất lời, và ước giá mà mình đã lên tiếng? "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC LẠNG SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.