Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ MÁY AN LỘC | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 4x4 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 3x3 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.3 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 2x2 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.4 | Tiện , cắt rãnh lại, cân bằng động Trục cán cắt 360 s/c | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.5 | Áo trục cán C410 sửa chữa | 3 | Trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.6 | Hàn đắp, tiện lại lõi, tiện rà tròn áo | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.7 | Vận chuyển | 2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.8 | Xích N:160_Khung xích tải | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
1.9 | Vấu đẩy thùng_Khung xích tải (gối đạp thùng) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2 | NHÀ MÁY CẨM MỸ | Nhà máy | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | |||
2.1 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 4x4 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 3x3 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.3 | Tiện, cắt rãnh lại Trục cán 410s/c 2x2 | 1 | Cặp | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.4 | Áo trục cán C410 sửa chữa | 3 | Trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.5 | tiện , cắt rãnh lại, cân bằng động Trục cán cắt 360 s/c | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.6 | hàn đắp, tiện lại lõi, tiện rà tròn áo | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.7 | Xích N:160_Khung xích tải | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.8 | Vấu đẩy thùng_Khung xích tải (gối đạp thùng) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
2.9 | Vận chuyển | 2 | Chuyến | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3 | NHÀ MÁY XUÂN LẬP | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||||
3.1 | Sửa chữa máy cắt miếng 12 dao hệ 710 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
3.1.1 | Hàn đắp, mài lại lưỡi dao động, dao tĩnh CM12 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.1.2 | Thay trục mới CM12 | 1 | Trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.3 | Thay đai ốc chặn dao | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.4 | Thay mới tấm cong | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.5 | Thay mới dao động | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.6 | Thay mới dao tĩnh trên | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.7 | Thay mới dao tĩnh giữa | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.8 | Thay mới tấm đỡ dao tĩnh giữa | 1 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.9 | Thay khung đỡ buồng máy | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.10 | Thay mới dao tĩnh dưới | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.11 | Thay mới vòng bi 22228EK SKF | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.12 | Thay gối đỡ SNL 528 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.13 | Mang xông 3128 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.14 | Thay phớt gối TSL 528 | 2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.15 | Công tháo lắp, căn chỉnh lại máy. | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.16 | Puly máy cán 610 | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.17 | Tấm chắn mủ băng tải | 2 | tấm | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.18 | Bánh răng M18-Z29/Z38 | 1 | cặp | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.19 | Puly 3B - D110 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.20 | Vận chuyển + lắp đặt canh chỉnh | 1 | hệ | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.21 | Lưới lọc mủ kem | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.22 | Sửa chữa lò sấy | 2 | lò | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.23 | Băng tải cao su | 3 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.24 | Vòng bi 22220 EK-SKF | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.25 | Dao cán cắt 710 (45mm) | 16 | con | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.26 | Dao cán cắt 410 (38mm) | 7 | con | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.27 | Vòng bi 22226 EK-SKF | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 | ||
3.1.28 | Trục cán cắt 710 | 1 | trục | Theo quy định tại Chương V | các nhà máy chế biến thuộc Tổng Công ty Cao su Đồng Nai | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI như sau:
- Có quan hệ với 171 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,81%, Xây lắp 0%, Tư vấn 1,20%, Phi tư vấn 2,99%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 450.597.178.569 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 389.586.542.147 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu cũng giống như không khí, không phải lúc nào ta cũng nhìn thấy được nó nhưng ta biết rằng nó luôn hiện diện. Cũng giống như anh – không phải lúc nào em cũng nhìn thấy anh, nhưng anh luôn hiện diện và em biết rằng anh sẽ luôn yêu em! "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG CÔNG TY CAO SU ĐỒNG NAI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.