Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Cục hậu cần - Tổng cục Chính trị |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu TB-02: Doanh cụ, khánh tiết, nội thất, thiết bị bếp. Cải tạo, sửa chữa Nhà làm việc số 2 Lý Nam Đế, Nhà B2 - Sở Chỉ huy cơ quan TCCT và Nhà làm việc Ban Thanh niên Quân đội, Ban Phụ nữ Quân đội. 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách quốc phòng |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp kèm các tài liệu như: Tài liệu chứng minh đáp ứng tư cách hợp lệ; năng lực kinh nghiệm và các tiêu chuẩn về kỹ thuật đáp ứng E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu có danh sách hàng hóa cung cấp nêu rõ nguồn gốc, xuất xứ, mã hiệu (nếu có) và cam kết chất lượng hàng hóa cung cấp đáp ứng đầy đủ yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu chào giá hàng hóa tại Việt Nam, đáp ứng các yêu cầu về kỹ thuật, mỹ thuật, chất lượng, tiến độ của E-HSMT, đã bao gồm đầy đủ chi phí bao gói, vận chuyển, bốc xếp, lắp đặt hoàn chỉnh, vệ sinh, khử trùng, đào tạo chuyển giao công nghệ, hướng dẫn vận hành, nghiệm thu theo yêu cầu của E-HSMT và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Các yêu cầu nêu trên quy định tại E-HSMT, trình bày chi tiết cụ thể tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 05 năm kể từ ngày nghiệm thu hoàn thành, đưa vào sử dụng. |
E-CDNT 15.2 | - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc quyết định thành lập do cơ quan có thẩm quyền cấp (Bản sao công chứng hoặc chứng thực) - Báo cáo tài chính 2017, 2018, 2019 và bản chụp được công chứng hoặc chứng thực của một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất; + Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và tài liệu chứng minh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai. + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong năm tài chính gần nhất (2019); + Báo cáo kiểm toán 2017, 2018, 2019. - Hợp đồng tương tự, biên bản nghiệm thu hoặc thanh lý được công chứng hoặc chứng thực. - Văn bằng, chứng chỉ, tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm việc đối với nhân sự do nhà thầu kê khai trong E-HSMT. - Bảng liệt kê danh mục hàng hóa và cam kết chất lượng, bảo hành, bảo trì của Nhà thầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Cục Hậu cần/TCCT; số 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cục Hậu cần/TCCT; số 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Doanh trại/ Cục Hậu cần; số 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Số điện thoại: 0977828486 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục Hậu cần; số 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ghế chủ tọa | 2 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da cao cấp. KT: 1050 x 950 x 1000mm | ||
2 | Ghế khách thường | 8 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da cao cấp. KT: 900 x 850 x 800mm | ||
3 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Khung gỗ tự nhiên nhóm 3 KT: 1400 x 1000 x 450mm | ||
4 | Đôn kẹp ghế | 7 | cái | Gỗ tự nhiên nhóm 3, được chạm khắc hoa văn tinh sảo. KT: 600 x 600mm | ||
5 | Bàn làm việc | 4 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
6 | Ghế làm việc | 8 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
7 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 4000 x 2000mm | ||
8 | Giá kho | 8 | cái | Giá thép đa năng 2 khoang, 5 tầng, các đợt cố định. Thanh trụ thép hộp 30 x 30 mm. Thanh liên kết thép dày 1,2mm. Đợt thép dày 0,6mm KT: 2030 x 457 x 2000mm | ||
9 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
10 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
11 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
12 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
13 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
14 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
15 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn làm việc gỗ Melamine. Mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm, có 1 hộc cánh mở. KT: 1200 x 600 x 750mm | ||
16 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế nhân viên bọc vải chân nhựa, tay nhựa di chuyển dễ dàng KT: 560 x 540 x 900:1025mm | ||
17 | Tủ tài liệu | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang. Khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính mở. Khoang dưới có 2 cánh sắt mở bên trong có 1 đợt. KT: 1000 x 450 x 1830mm | ||
18 | Bàn làm việc | 6 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
19 | Ghế làm việc | 6 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
20 | Bàn họp | 6 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
21 | Ghế họp | 24 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
22 | Tủ để tài liệu | 6 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF sơn PU, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
23 | Bàn làm việc | 25 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
24 | Ghế làm việc | 25 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
25 | Tủ để tài liệu | 12 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
26 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2000 x 1000 x 760mm | ||
27 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
28 | Bàn giao ban | 10 | cái | Bàn khung gỗ tự nhiên, mặt bàn dày 35mm chân bàn dày 25mm, yếm bàn dày 20mm có soi trang trí màu giống mặt bàn. KT: 1500 x 500 x 750mm | ||
29 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 690 x 740 x 1170mm | ||
30 | Ghế giao ban | 40 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
31 | Màn chiếu + máy chiếu | 1 | bộ | Máy chiếu cường độ sáng 3,300 Lumens. Độ phân giải: 1280 x 800. Độ tương phản 15,000:1 Màn chiếu chỉnh điện. Vải màn chất lượng cao Matte | ||
32 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn gỗ veneer sơn PU cao cấp 5 lớp chống trầy xước, mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp có sơn PU trang trí KT: 2000 x 1000 x 760mm | ||
33 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế cao cấp bọc da thật tại phần tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 780 x 1175:1230mm | ||
34 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF , phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. Chất liệu sơn PU cao cấp KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
35 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
36 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
37 | Bàn ghế sofa | 1 | cái | Bộ ghế sofa cao cấp bọc giả da. Bộ ghế bao gồm: 01 ghế băng, 02 ghế đơn. Bàn Sofa văn phòng khung gỗ tự nhiên tần bì, mặt kính cường lực cao cấp. | ||
38 | Tủ quần áo | 1 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
39 | Bàn làm việc | 2 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
40 | Ghế làm việc | 2 | cái | Ghế lãnh đạo có đệm tựa bọc da thật phần tiếp xúc với người ngồi. KT: 640 x 720 x 1105÷1185 mm | ||
41 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF sơn PU, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
42 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
43 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
44 | Tủ quần áo | 2 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
45 | Bàn làm việc | 5 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
46 | Ghế làm việc | 5 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
47 | Tủ để tài liệu | 5 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
48 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn họp gỗ Melamine mặt hình chữ nhật mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm, có chân tăng để điều chỉnh độ cao thấp KT: 2000 x 1000 x 750mm | ||
49 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp lưng trung khung thép mạ, đệm tựa mút bọc vải KT: 600 x 670 x 940mm | ||
50 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
51 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
52 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2000 x 1000 x 760mm | ||
53 | Ghế họp | 4 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
54 | Tủ để tài liệu | 1 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang không cánh, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
55 | Bàn giao ban | 11 | cái | Bàn hội trường gỗ tự nhiên, yếm sát đất. KT: 1500 x 500 x 750mm | ||
56 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da thật phần tiếp xúc với người ngồi KT: 690 x 740 x 1170mm | ||
57 | Ghế giao ban | 20 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
58 | Ghế khách thường | 8 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da công nghiệp cao cấp. KT: 900 x 850 x 800mm | ||
59 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Khung gỗ tự nhiên nhóm 3 KT: 1400 x 1000 x 450mm | ||
60 | Đôn kẹp ghế | 6 | cái | Gỗ tự nhiên nhóm 3, được chạm khắc hoa văn tinh sảo. KT: 600 x 600mm | ||
61 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
62 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
63 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
64 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
65 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
66 | Bàn ghế sofa | 1 | cái | Bộ ghế Sofa khung thép mạ có đệm tựa bọc vải. | ||
67 | Tủ quần áo | 1 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
68 | Bàn làm việc | 2 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
69 | Ghế làm việc | 2 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
70 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
71 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
72 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, lưng và đệm ghế bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
73 | Tủ quần áo | 2 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
74 | Bàn làm việc | 3 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
75 | Ghế làm việc | 3 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
76 | Tủ để tài liệu | 3 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
77 | Bàn làm việc | 15 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
78 | Ghế làm việc | 15 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
79 | Tủ để tài liệu | 15 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang không cánh, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 4000 x 2000mm | ||
80 | Bàn họp | 3 | cái | Bàn họp gỗ Melamine mặt hình chữ nhật. Mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm KT: 2000 x 1000 x 750mm | ||
81 | Ghế họp | 18 | cái | Ghế họp lưng trung khung thép mạ, đệm tựa mút bọc vải KT: 600 x 670 x 940mm | ||
82 | Giá kho | 8 | cái | Giá thép đa năng 2 khoang, 5 tầng, các đợt cố định. Thanh trụ thép hộp 30 x 30 mm. Thanh liên kết thép dày 1,2mm. Đợt thép dày 0,6mm KT: 2030 x 457 x 2000mm | ||
83 | Bàn giao ban | 11 | cái | Bàn hội trường gỗ tự nhiên, yếm sát đất. KT: 1500 x 500 x 750mm | ||
84 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da thật phần tiếp xúc với người ngồi KT: 690 x 740 x 1170mm | ||
85 | Ghế giao ban | 20 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
86 | Ghế khách thường | 8 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da công nghiệp cao cấp. KT: 900 x 850 x 800mm | ||
87 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Khung gỗ tự nhiên nhóm 3 KT: 1400 x 1000 x 450mm | ||
88 | Đôn kẹp ghế | 6 | cái | Gỗ tự nhiên nhóm 3, được chạm khắc hoa văn tinh sảo. KT: 600 x 600mm | ||
89 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
90 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
91 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
92 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
93 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp khung gỗ, lưng và đệm bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
94 | Bàn ghế sofa | 1 | bộ | Bộ ghế Sofa khung thép mạ có đệm tựa bọc vải. KT 3 chỗ: 1770 x 800 x 800mm KT 1 chỗ: 670 x 800 x 800mm | ||
95 | Giường ngủ | 1 | cái | Giường gỗ tần bì KT: 1200 x 2000mm | ||
96 | Tủ quần áo | 1 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
97 | Bàn làm việc | 2 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
98 | Ghế làm việc | 2 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
99 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu 02 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
100 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
101 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, lưng và đệm bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
102 | Tủ quần áo | 2 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
103 | Bàn làm việc | 3 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
104 | Ghế làm việc | 3 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
105 | Tủ để tài liệu | 3 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
106 | Bàn làm việc | 15 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
107 | Ghế làm việc | 15 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
108 | Tủ để tài liệu | 15 | cái | Tủ tài liệu 02 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
109 | Bàn họp | 3 | cái | Bàn họp gỗ Melamine mặt hình chữ nhật. Mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm KT: 2000 x 1000 x 750mm | ||
110 | Ghế họp | 18 | cái | Ghế họp lưng trung khung thép mạ, đệm tựa mút bọc vải KT: 600 x 670 x 940mm | ||
111 | Giá kho | 8 | cái | Giá thép đa năng 2 khoang, 5 tầng, các đợt cố định. Thanh trụ thép hộp 30 x 30 mm. Thanh liên kết thép dày 1,2mm. Đợt thép dày 0,6mm KT: 2030 x 457 x 2000mm | ||
112 | Bàn ăn | 16 | cái | Bàn ăn gỗ tự nhiên KT: 1600 x 800 x 750mm | ||
113 | Ghế ăn | 96 | cái | Ghế ăn gỗ tự nhiên KT: 430 x 530 x 1000mm | ||
114 | Bàn ăn VIP | 3 | cái | Bàn ăn gỗ tự nhiên KT: D1500 x 750mm | ||
115 | Ghế ăn VIP | 30 | cái | Ghế ăn gỗ tự nhiên KT: 450 x 550 x 1020mm | ||
116 | Hệ thống rèm toàn nhà | 1 | HT | Rèm cuốn chất liệu vải cán nhũ 2 mặt, cản sáng tuyệt đối | ||
117 | - Rèm chống nắng | 129,6 | m2 | Rèm chất liệu vải bóng, cản nắng tốt. | ||
118 | - Bộ bàn ghế họp giao ban | 2 | bộ | Bàn họp gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp KT: 2400 x 1200 x 760mm Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
119 | - Bộ bàn ghế chỉ huy | 5 | bộ | Bàn lãnh đạo Veneer cao cấp sơn PU. KT: 2000 x 1000 x 760mm Ghế cao cấp bọc da thật. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 800 x 1155:1210mm | ||
120 | - Tủ tài liệu cấp chỉ huy | 5 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 400 x 2000mm | ||
121 | - Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | bộ | Bộ bàn ghế bao gồm 6 ghế và 1 bàn chất liệu gỗ gụ hoặc tương đương. KT bàn: 1400 x 1000 x 450mm KT ghế:860 x 700mm | ||
122 | - Bộ bàn ghế chủ tọa | 1 | bộ | Bàn gỗ tự nhiên tần bì hoặc tương đương KT: 1200 x 600 x 750mm Ghế gỗ tự nhiên tần bì hoặc tương đương KT: 470 x 450 x 1100mm | ||
123 | - Bàn họp | 50 | cái | Bàn họp KT: 1200 x 500 x 750mm ( Gỗ tần bì hoặc tương đương) | ||
124 | - Ghế họp | 120 | cái | Ghế họp KT: 430 x 520 x 1050mm (Gỗ tần bì hoặc tương đương) | ||
125 | - Bàn làm việc trường phòng | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
126 | - Ghế làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Ghế lãnh đạo có đệm tựa bọc da công nghiệp. KT: 640 x 720 x 1105÷1185 mm | ||
127 | - Tủ làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Tủ 03 buồng gỗ MDF, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
128 | Bàn làm việc trường phòng | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. Chân và yếm có các tấm PVC trang trí KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
129 | Ghế làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Ghế cao cấp bọc da thật tại phần tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 780 x 1175:1230mm | ||
130 | Bàn phòng trưởng ban biên soạn lịch sử | 1 | cái | Bàn họp mặt chữ nhật gỗ MDF sơn PU. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại KT: 2400 x 1200 x 760mm | ||
131 | Ghế phòng trưởng ban biên soạn lịch sử | 6 | cái | Ghế họp khung gỗ, lưng và đệm bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
132 | Bàn làm việc trường phòng | 2 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. Chân và yếm có các tấm PVC trang trí KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
133 | Ghế làm việc trưởng phòng | 2 | cái | Ghế cao cấp bọc da thật tại phần tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 780 x 1175:1230mm | ||
134 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn họp mặt chữ nhật gỗ MDF sơn PU. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại KT: 2400 x 1200 x 760mm | ||
135 | Ghế họp | 8 | cái | Ghế họp khung gỗ, lưng và đệm bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
136 | Bảng, hộc để tài liệu kích thước 6.7x3m | 1 | cái | Gỗ tự nhiên nhóm 3, kết hợp kính có phân chia các thành các tầng, đợt… | ||
137 | Bàn ghế đọc ( 1 bàn +2 ghế) | 24 | bộ | Bàn đọc khung thép mặt gỗ Melamine, có 2 chỗ ngồi, có vách ngăn trên mặt bàn. KT: 1200 x 500 x 1200mm Ghế chân gấp, đệm tựa bọc PVC. KT: 440 x 515 x 835 mm | ||
138 | Bàn làm việc trường phòng | 3 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. Chân và yếm có các tấm PVC trang trí KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
139 | Ghế làm việc trưởng phòng | 3 | cái | Ghế cao cấp bọc da thật tại phần tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 780 x 1175:1230mm | ||
140 | Bàn ghế uống nước | 4 | bộ | Bàn khung gỗ tự nhiên. KT: 500 x 500 x 500mm Ghế gỗ tự nhiên, đệm tựa bọc nỉ. KT: 540 x 580 x 805 | ||
141 | Bàn ghế uống nước | 3 | bộ | Bàn khung gỗ tự nhiên. KT: 500 x 500 x 500mm Ghế gỗ tự nhiên, đệm tựa bọc nỉ. KT: 540 x 580 x 805 | ||
142 | Giá nan để đồ khô 4 tầng KT 1500x500x1520 | 2 | cái | Giá để đồ 4 tầng : - KT: 1500 x 500 x 1520mm - Khung giá hộp 20 x 40 x 0.8mm - Nan giá hộp 10 x 40 x 0.8mm - Khoảng cách nan 40mm - Chân giá hộp 30 x 30x 1.0mm - Inox sus 304 - Có chân tăng chỉnh độ cao | ||
143 | Panet để gạo 100x700x100 | 1 | cái | Panet để gạo : - Kt : 1000 x 700 x 200mm - Khung bàng hộp inox 40 x 40 x 1.2mm - Inox sus 304 - Không có chân tăng chỉnh độ cao | ||
144 | Thùng đựng rác | 1 | cái | Thùng đựng rác di động : - KT: D450 x 600mm - Thân thùng làm băng inox - Chân đỡ làm bằng inox - Có 4 bánh xe di chuyển - Inox sus 304 | ||
145 | Bàn INOX sơ chế giá nan dưới 1500x750x800 | 1 | cái | Bàn sơ chế có giá nan dưới : - KT : 1500 X 750 X 800mm - Mặt bàn inox dày 1ly - Lót gỗ dày 1.8mm - Khung giá dưới hộp 15 x 30 x 0.8mm - Nan giá hộp 10 x 40 x 0.8mm - Bàn có 4 chân ống phi 38 - Khoang cách nan 60mm - Inox sus 304 - Có chân tăng chỉnh độ cao | ||
146 | Tủ nấu cơm 600x750x1500 | 1 | cái | Tủ cơm ga 10 khay nấu : - Kt : 700 x 680 x 1620mm - Thân ngoài, vỏ trong inox 304 dày 0.8mm - Hệ thống nồi hơi inox 304 dày 1.2mm - Khay nấu inox 201 dày 0.7mm - Khung đỡ bếp inox 304 hộp 25 x 25mm - Có chân tăng chỉnh độ cao | ||
147 | Bếp hầm đôi 1200x750x450 | 1 | cái | Kích thước: 1200 x 750 x 450/600mm - Mặt bếp inox 304 dày 1,0mm - Hồi , mặt điều khiển inox 304 dày 0,8mm - Khung đỡ bếp hộp inox 304: 20 x 20 x 0,8mm - Đầu đốt : 5a1 - Kiềng gang đúc - Có 1 vòi nước lạnh trên thành | ||
148 | Bếp xào đôi 1500x750x800 | 1 | cái | Bếp xào ga đôi : - Kích thước: 1500 x 750 x 800mm - Mặt bếp inox 304 dày 1,0mm - Hồi, mặt điều khiển inox 304 dày 0,8mm - Khung đỡ bếp hộp inox 304: 20 x 20 x 0,8mm - Có rãnh thoát nước trước - Có 2 vòi nước lạnh trên thành - Đầu đốt 5a1 - Kiềng theo đầu đốt | ||
149 | Bàn soạn chia 2000x750x800 | 3 | cái | Bàn sơ chế có giá phẳng dưới : - KT : 2000 x 750 x 800mm - Mặt bàn inox dày 1ly - Mặt giá dưới inox phẳng dày 0.8mm - Inox sus 304 - Bàn có 6 chân ống phi 38mm - Có chân tăng chỉnh độ cao | ||
150 | Kệ để bát đĩa 1000x600x1800 | 2 | cái | Kệ để bát đĩa 5 tầng: - Kt : 1000 x 600 x 1800mm - Khung giá hộp 20 x 40 x 0.8mm - Nan giá hộp 10 x 20 x 0.8mm - Khoảng cách nan 25mm - Chân giá hộp 30 x 30 x 1.0mm - Chân có tăng chỉnh độ cao - Inox sus 304 | ||
151 | Xe đẩy 1 tầng 900x600x900 | 1 | cái | Xe đẩy 1 tầng: - Kt : 900 x 600 x 900mm - Mặt giá inox dày 1ly - Khung xe hộp 40 x 40 x 1.0mm - Tay đẩy ống phi 32 dày 1.2ly - Có 4 bánh xe D120 ( 2 khóa ) - Tải trọng : 200kg - Inox sus 304 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ghế chủ tọa | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
2 | Ghế khách thường | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
3 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
4 | Đôn kẹp ghế | 7 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
5 | Bàn làm việc | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
6 | Ghế làm việc | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
7 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
8 | Giá kho | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
9 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
10 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
11 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
12 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
13 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
14 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
15 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
16 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
17 | Tủ tài liệu | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
18 | Bàn làm việc | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
19 | Ghế làm việc | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
20 | Bàn họp | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
21 | Ghế họp | 24 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
22 | Tủ để tài liệu | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
23 | Bàn làm việc | 25 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
24 | Ghế làm việc | 25 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
25 | Tủ để tài liệu | 12 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
26 | Bàn họp | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
27 | Ghế họp | 12 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
28 | Bàn giao ban | 10 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
29 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
30 | Ghế giao ban | 40 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
31 | Màn chiếu + máy chiếu | 1 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
32 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
33 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
34 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
35 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
36 | Ghế họp | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
37 | Bàn ghế sofa | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
38 | Tủ quần áo | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
39 | Bàn làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
40 | Ghế làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
41 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
42 | Bàn họp | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
43 | Ghế họp | 12 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
44 | Tủ quần áo | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
45 | Bàn làm việc | 5 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
46 | Ghế làm việc | 5 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
47 | Tủ để tài liệu | 5 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
48 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
49 | Ghế họp | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
50 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
51 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
52 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
53 | Ghế họp | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
54 | Tủ để tài liệu | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
55 | Bàn giao ban | 11 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
56 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
57 | Ghế giao ban | 20 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
58 | Ghế khách thường | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
59 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
60 | Đôn kẹp ghế | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
61 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
62 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
63 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
64 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
65 | Ghế họp | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
66 | Bàn ghế sofa | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
67 | Tủ quần áo | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
68 | Bàn làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
69 | Ghế làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
70 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
71 | Bàn họp | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
72 | Ghế họp | 12 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
73 | Tủ quần áo | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
74 | Bàn làm việc | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
75 | Ghế làm việc | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
76 | Tủ để tài liệu | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
77 | Bàn làm việc | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
78 | Ghế làm việc | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
79 | Tủ để tài liệu | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
80 | Bàn họp | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
81 | Ghế họp | 18 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
82 | Giá kho | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
83 | Bàn giao ban | 11 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
84 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
85 | Ghế giao ban | 20 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
86 | Ghế khách thường | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
87 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
88 | Đôn kẹp ghế | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
89 | Bàn làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
90 | Ghế làm việc | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
91 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
92 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
93 | Ghế họp | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
94 | Bàn ghế sofa | 1 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
95 | Giường ngủ | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
96 | Tủ quần áo | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
97 | Bàn làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
98 | Ghế làm việc | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
99 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
100 | Bàn họp | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
101 | Ghế họp | 12 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
102 | Tủ quần áo | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
103 | Bàn làm việc | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
104 | Ghế làm việc | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
105 | Tủ để tài liệu | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
106 | Bàn làm việc | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
107 | Ghế làm việc | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
108 | Tủ để tài liệu | 15 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
109 | Bàn họp | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
110 | Ghế họp | 18 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
111 | Giá kho | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
112 | Bàn ăn | 16 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
113 | Ghế ăn | 96 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
114 | Bàn ăn VIP | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
115 | Ghế ăn VIP | 30 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
116 | Hệ thống rèm toàn nhà | 1 | HT | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
117 | - Rèm chống nắng | 129,6 | m2 | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
118 | - Bộ bàn ghế họp giao ban | 2 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
119 | - Bộ bàn ghế chỉ huy | 5 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
120 | - Tủ tài liệu cấp chỉ huy | 5 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
121 | - Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
122 | - Bộ bàn ghế chủ tọa | 1 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
123 | - Bàn họp | 50 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
124 | - Ghế họp | 120 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
125 | - Bàn làm việc trường phòng | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
126 | - Ghế làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
127 | - Tủ làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
128 | Bàn làm việc trường phòng | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
129 | Ghế làm việc trưởng phòng | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
130 | Bàn phòng trưởng ban biên soạn lịch sử | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
131 | Ghế phòng trưởng ban biên soạn lịch sử | 6 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
132 | Bàn làm việc trường phòng | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
133 | Ghế làm việc trưởng phòng | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
134 | Bàn họp | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
135 | Ghế họp | 8 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
136 | Bảng, hộc để tài liệu kích thước 6.7x3m | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
137 | Bàn ghế đọc ( 1 bàn +2 ghế) | 24 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
138 | Bàn làm việc trường phòng | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
139 | Ghế làm việc trưởng phòng | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
140 | Bàn ghế uống nước | 4 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
141 | Bàn ghế uống nước | 3 | bộ | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
142 | Giá nan để đồ khô 4 tầng KT 1500x500x1520 | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
143 | Panet để gạo 100x700x100 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
144 | Thùng đựng rác | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
145 | Bàn INOX sơ chế giá nan dưới 1500x750x800 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
146 | Tủ nấu cơm 600x750x1500 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
147 | Bếp hầm đôi 1200x750x450 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
148 | Bếp xào đôi 1500x750x800 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
149 | Bàn soạn chia 2000x750x800 | 3 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
150 | Kệ để bát đĩa 1000x600x1800 | 2 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
151 | Xe đẩy 1 tầng 900x600x900 | 1 | cái | Số 2 Lý Nam Đế, phường Hàng Mã, quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội và khu B Sở Chỉ huy Cơ quan TCCT | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên.- Chuyên ngành: Mỹ thuật công nghiệp hoặc lâm sản, kiến trúc sư hoặc kỹ sư xây dựng công trình dân dụng.- Đã là chỉ huy trưởng ít nhất 02 công trình tương tự trở lên, có tài liệu chứng minh Quyết định thành lập Ban chỉ huy công trình hoặc Biên bản nghiệm thu công trình/ hạng mục công trình đưa vào sử dụng có tên chỉ huy trưởng hoặc xác nhận của Chủ đầu tư .- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động theo quy định của pháp luật (còn hiệu lực tính đến ngày đóng thầu)- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng còn hiệu lực, bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm. | 5 | 3 |
2 | Các cán bộ kỹ thuật | 3 | - Trình độ: Đại học trở lên.- Chuyên ngành: Kiến trúc sư: 01 người; mỹ thuật công nghiệp hoặc lâm sản: 01 người; kỹ sư điện: 01 người.- Có chứng nhận hoặc chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực- Đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình tương tự trở lên.- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, bảng kê khai lý lịch chuyên môn và năng lực kinh nghiệm. | 5 | 3 |
3 | Kế toán | 1 | - Trình độ: Đại học chuyên ngành kế toán hoặc kỹ sư kinh tế xây dựng trở lên. | 3 | 3 |
4 | Công nhân | 20 | Nhà thầu phải có danh sách công nhân thi công lắp đặt, có chứng chỉ nghề phù hợp với công việc đảm nhận trong gói thầu và chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân được công chứng/chứng thực. Có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động theo quy định. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghế chủ tọa | 2 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da cao cấp. KT: 1050 x 950 x 1000mm | ||
2 | Ghế khách thường | 8 | cái | Khung xương gỗ tự nhiên, bọc da cao cấp. KT: 900 x 850 x 800mm | ||
3 | Bàn bày hoa giữa | 2 | cái | Khung gỗ tự nhiên nhóm 3 KT: 1400 x 1000 x 450mm | ||
4 | Đôn kẹp ghế | 7 | cái | Gỗ tự nhiên nhóm 3, được chạm khắc hoa văn tinh sảo. KT: 600 x 600mm | ||
5 | Bàn làm việc | 4 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
6 | Ghế làm việc | 8 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
7 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 4000 x 2000mm | ||
8 | Giá kho | 8 | cái | Giá thép đa năng 2 khoang, 5 tầng, các đợt cố định. Thanh trụ thép hộp 30 x 30 mm. Thanh liên kết thép dày 1,2mm. Đợt thép dày 0,6mm KT: 2030 x 457 x 2000mm | ||
9 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
10 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
11 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
12 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
13 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
14 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu gỗ MDF 2 buồng sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
15 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn làm việc gỗ Melamine. Mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm, có 1 hộc cánh mở. KT: 1200 x 600 x 750mm | ||
16 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế nhân viên bọc vải chân nhựa, tay nhựa di chuyển dễ dàng KT: 560 x 540 x 900:1025mm | ||
17 | Tủ tài liệu | 1 | cái | Tủ sắt sơn tĩnh điện 2 khoang. Khoang trên có 2 đợt di động, khung cánh kính mở. Khoang dưới có 2 cánh sắt mở bên trong có 1 đợt. KT: 1000 x 450 x 1830mm | ||
18 | Bàn làm việc | 6 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
19 | Ghế làm việc | 6 | cái | Ghế lưới cao cấp, chân thép mạ, tay nhựa, tựa ghế ngả được nhiều góc độ. KT: 630 x 660 x 1215÷1295mm. | ||
20 | Bàn họp | 6 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
21 | Ghế họp | 24 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
22 | Tủ để tài liệu | 6 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF sơn PU, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
23 | Bàn làm việc | 25 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
24 | Ghế làm việc | 25 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
25 | Tủ để tài liệu | 12 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
26 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2000 x 1000 x 760mm | ||
27 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
28 | Bàn giao ban | 10 | cái | Bàn khung gỗ tự nhiên, mặt bàn dày 35mm chân bàn dày 25mm, yếm bàn dày 20mm có soi trang trí màu giống mặt bàn. KT: 1500 x 500 x 750mm | ||
29 | Ghế chủ tọa | 1 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 690 x 740 x 1170mm | ||
30 | Ghế giao ban | 40 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 760 x 1040mm | ||
31 | Màn chiếu + máy chiếu | 1 | bộ | Máy chiếu cường độ sáng 3,300 Lumens. Độ phân giải: 1280 x 800. Độ tương phản 15,000:1 Màn chiếu chỉnh điện. Vải màn chất lượng cao Matte | ||
32 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn gỗ veneer sơn PU cao cấp 5 lớp chống trầy xước, mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp có sơn PU trang trí KT: 2000 x 1000 x 760mm | ||
33 | Ghế làm việc | 1 | cái | Ghế cao cấp bọc da thật tại phần tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng. Có chức năng điều chỉnh độ cao và độ ngả của ghế. KT: 690 x 780 x 1175:1230mm | ||
34 | Tủ để tài liệu | 2 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF , phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. Chất liệu sơn PU cao cấp KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
35 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
36 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
37 | Bàn ghế sofa | 1 | cái | Bộ ghế sofa cao cấp bọc giả da. Bộ ghế bao gồm: 01 ghế băng, 02 ghế đơn. Bàn Sofa văn phòng khung gỗ tự nhiên tần bì, mặt kính cường lực cao cấp. | ||
38 | Tủ quần áo | 1 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
39 | Bàn làm việc | 2 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm | ||
40 | Ghế làm việc | 2 | cái | Ghế lãnh đạo có đệm tựa bọc da thật phần tiếp xúc với người ngồi. KT: 640 x 720 x 1105÷1185 mm | ||
41 | Tủ để tài liệu | 4 | cái | Tủ tài liệu 3 buồng gỗ MDF sơn PU, phía trên gồm 2 khoang cánh kính để tài liệu và 1 khoang treo áo, phía dưới có 3 ngăn kéo và hai cánh mở. KT: 1350 x 450 x 2000mm | ||
42 | Bàn họp | 2 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm, chân bàn ghép hộp trang trí hiện đại. KT: 2400 x 1200 x 760 mm | ||
43 | Ghế họp | 12 | cái | Ghế họp khung gỗ, đệm tựa bọc da công nghiệp KT: 620 x 740 x 1040mm | ||
44 | Tủ quần áo | 2 | cái | Tủ áo gỗ MDF sơn PU có 2 cánh đặc mở, bên trong có suốt treo quần áo và 2 ngăn kéo. KT: 1100 x 550 x 2000mm | ||
45 | Bàn làm việc | 5 | cái | Bàn hình chữ nhật gỗ MDF sơn PU cao cấp, có 1 hộc để tài liệu, mặt bàn dày 40mm, chân bàn dày 35mm KT: 1200 x 700 x 760mm | ||
46 | Ghế làm việc | 5 | cái | Ghế chuyên viên khung nhựa, đệm ghế bọc vải lưới KT: 545 x 530 x 910:1135mm | ||
47 | Tủ để tài liệu | 5 | cái | Tủ tài liệu 2 buồng gỗ MDF sơn PU cao cấp, phía trên là 2 khoang cánh kính, phía dưới là 2 khoang cánh mở. KT: 900 x 400 x 2000mm | ||
48 | Bàn họp | 1 | cái | Bàn họp gỗ Melamine mặt hình chữ nhật mặt bàn dày 25mm, chân bàn dày 18mm, có chân tăng để điều chỉnh độ cao thấp KT: 2000 x 1000 x 750mm | ||
49 | Ghế họp | 6 | cái | Ghế họp lưng trung khung thép mạ, đệm tựa mút bọc vải KT: 600 x 670 x 940mm | ||
50 | Bàn làm việc | 1 | cái | Bàn lãnh đạo mặt chữ nhật gỗ MDF, sơn PU cao cấp. Mặt bàn dày 70mm. Chân ghép hộp tạo kiểu dáng sang trọng. KT: 1800 x 900 x 760mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục hậu cần - Tổng cục Chính trị như sau:
- Có quan hệ với 50 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,76 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 55,81%, Xây lắp 18,60%, Tư vấn 20,93%, Phi tư vấn 4,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 499.319.857.196 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 487.090.383.641 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sợ hãi? Người ta phải làm gì với nỗi sợ hãi? Sự tình cờ chi phối cuộc sống của chúng ta, và tương lai tất cả đều không biết trước. Hãy sống tốt nhất như ta có thể, sống từng ngày. "
Sophocles
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục hậu cần - Tổng cục Chính trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục hậu cần - Tổng cục Chính trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.