Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC Tên dự án là: Nhà ở công vụ cơ quan Tổng cục chính trị tại 21 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quốc phòng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ PCCC: Ngành nghề thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy do cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn, tính năng, thông số kỹ thuật, giải pháp kỹ thuật, trong đó: Có cam kết của nhà thầu về việc hàng hóa đề nghị cung cấp có xuất xứ rõ ràng, được sản xuất đồng bộ, mới 100%. Nhà thầu phải cung cấp Catalogue của hãng sản xuất. Tài liệu mô tả thông số, tính năng kỹ thuật thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật của vật tư, thiết bị chính do hãng sản xuất phát hành (kèm theo bản dịch Tiếng Việt); Tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì; Hợp đồng nguyên tắc ký giữa Nhà thầu và hãng sản xuất/đại lý phân phối hoặc cam kết của hãng sản xuất/đại lý phân phối về việc cung cấp vật tư, thiết bị cho gói thầu; Thông tin cơ sở bảo hành, điều kiện và thời gian bảo hành. Đối với hàng nhập khẩu: Có cam kết của nhà thầu về việc sẽ cung cấp các tài liệu chứng minh nguồn gốc hàng hóa như Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai hải quan, Vận đơn, Hóa đơn thương mại, … nếu được trao hợp đồng. Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Có cam kết của nhà thầu cung cấp Phiếu xuất xưởng; Kết quả thí nghiệm (Test Report); Hồ sơ thông số kỹ thuật đi kèm (nếu có). Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác mọi văn bản, thông tin trong HSDT của mình và cam kết chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): tối thiểu 5 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Nhà thầu có cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế, vật tư tiêu hao và các dịch vụ sau bán hàng khác đối với thiết bị: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút. - Nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu. Thiết bị chính cung cấp cho gói thầu bao gồm: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút. - Nhà thầu được trao hợp đồng khi có tài liệu chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đến thời điểm đóng thầu do cơ cơ quan có thẩm quyền xác nhận. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị (địa chỉ: ngõ 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội). + Chủ đầu tư: Tổng cục chính trị (địa chỉ: số 61 Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại tá Lê Quang Tư, số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Thiếu tá Hoàng Minh Thảo, số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, SĐT: 0984601975. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục Hậu cần - Tổng cục Chính trị số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. |
E-CDNT 36 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 5 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 5 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Đầu báo cháy khói quang địa chỉ | nhà thầu đề xuất | 28,2 | 10 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
2 | Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉ | nhà thầu đề xuất | 16,7 | 10 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
3 | Nút nhấn báo cháy địa chỉ | nhà thầu đề xuất | 6,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
4 | Còi, đèn báo cháy | nhà thầu đề xuất | 6,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
5 | Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộp | nhà thầu đề xuất | 26 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
6 | Hộp đấu nối kỹ thuật | nhà thầu đề xuất | 8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
7 | Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu) | nhà thầu đề xuất | 5.375 | m | Theo Mục 2 chương V | |
8 | Ống nhựa cứng luồn dây D20 | nhà thầu đề xuất | 4.200 | m | Theo Mục 2 chương V | |
9 | Ống nhựa mềm luồn dây D20 | nhà thầu đề xuất | 620 | m | Theo Mục 2 chương V | |
10 | Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2h | nhà thầu đề xuất | 24,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
11 | Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2h | nhà thầu đề xuất | 21,4 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
12 | Attomat 5A | nhà thầu đề xuất | 8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
13 | Dây nguồn 2x1.5m2 | nhà thầu đề xuất | 1.670 | m | Theo Mục 2 chương V | |
14 | Ống luồn dây D20 | nhà thầu đề xuất | 1.200 | m | Theo Mục 2 chương V | |
15 | Ống mềm luồn dây D20 | nhà thầu đề xuất | 400 | m | Theo Mục 2 chương V | |
16 | Bình tích áp 300 lít | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
17 | Bể mồi 500 lít | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
18 | Lò xo chống rung cho bơm | nhà thầu đề xuất | 12 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
19 | Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mm | nhà thầu đề xuất | 2 | Bộ | Theo Mục 2 chương V | |
20 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 80 | m | Theo Mục 2 chương V | |
21 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 20 | m | Theo Mục 2 chương V | |
22 | Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm2 | nhà thầu đề xuất | 30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
23 | Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphong | nhà thầu đề xuất | 12 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
24 | Công tắc áp suất | nhà thầu đề xuất | 3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
25 | Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ) | nhà thầu đề xuất | 133 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
26 | Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ) | nhà thầu đề xuất | 134 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
27 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ) | nhà thầu đề xuất | 862 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
28 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ) | nhà thầu đề xuất | 21 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
29 | Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành lang | nhà thầu đề xuất | 134 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
30 | Khớp nối mềm DN150 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
31 | Khớp nối mềm DN125 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
32 | Khớp nối mềm DN65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
33 | Khớp nối mềm DN50 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
34 | Y lọc DN150 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
35 | Y lọc DN65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
36 | Rọ hút DN150 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
37 | Rọ hút DN65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
38 | Van báo động (Alarm Valve) DN125 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
39 | Van an toàn DN125 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
40 | Đồng hồ lưu lượng DN125 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
41 | Công tắc dòng chảy DN125 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
42 | Công tắc dòng chảy DN100 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
43 | Công tắc dòng chảy DN80 | nhà thầu đề xuất | 5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
44 | Van xả khí DN25 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
45 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN125 | nhà thầu đề xuất | 5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
46 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN100 | nhà thầu đề xuất | 4 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
47 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN80 | nhà thầu đề xuất | 10 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
48 | Van cổng DN150 | nhà thầu đề xuất | 3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
49 | Van cổng DN125 | nhà thầu đề xuất | 3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
50 | Van cổng DN100 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
51 | Van cổng DN65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
52 | Van cổng DN50 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
53 | Van cổng DN32 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
54 | Van cổng DN25 | nhà thầu đề xuất | 14 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
55 | Van bi DN15 | nhà thầu đề xuất | 15 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
56 | Van 1 chiều DN125 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
57 | Van 1 chiều DN100 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
58 | Van 1 chiều DN50 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
59 | Van 1 chiều DN25 | nhà thầu đề xuất | 3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
60 | Trụ tiếp nước 2 cửa vào DN65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
61 | Trụ chữa cháy 3 cửa vào (02 DN65 + 01 DN100) | nhà thầu đề xuất | 3 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
62 | Hộp chữa cháy vách tường KT 700x1300x180 | nhà thầu đề xuất | 84 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
63 | Van góc DN50 | nhà thầu đề xuất | 168 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
64 | Cuộn vòi DN50, L=20m | nhà thầu đề xuất | 168 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
65 | Lăng phun DN50 | nhà thầu đề xuất | 168 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
66 | Khớp nối đầu vòi DN50 | nhà thầu đề xuất | 336 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
67 | Bình cầu nổ ABC-6kg | nhà thầu đề xuất | 16 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
68 | Bình chữa cháy xách tay ABC-4kg | nhà thầu đề xuất | 321 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
69 | Ống thép tráng kẽm DN150 | nhà thầu đề xuất | 0,36 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
70 | Ống thép đen DN125 | nhà thầu đề xuất | 3,54 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
71 | Ống thép đen DN100 | nhà thầu đề xuất | 5,04 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
72 | Ống thép đen DN80 | nhà thầu đề xuất | 10,5 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
73 | Ống thép tráng kẽm DN65 | nhà thầu đề xuất | 3,48 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
74 | Ống thép tráng kẽm DN50 | nhà thầu đề xuất | 0,36 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
75 | Ống thép tráng kẽm DN40 | nhà thầu đề xuất | 3 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
76 | Ống thép tráng kẽm DN32 | nhà thầu đề xuất | 8,04 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
77 | Ống thép tráng kẽm DN25 | nhà thầu đề xuất | 26,54 | 100m | Theo Mục 2 chương V | |
78 | Cút hàn DN150 | nhà thầu đề xuất | 8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
79 | Cút hàn DN125 | nhà thầu đề xuất | 54 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
80 | Cút hàn DN100 | nhà thầu đề xuất | 30 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
81 | Cút hàn DN80 | nhà thầu đề xuất | 140 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
82 | Cút hàn DN65 | nhà thầu đề xuất | 256 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
83 | Cút ren DN50 | nhà thầu đề xuất | 92 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
84 | Cút ren DN40 | nhà thầu đề xuất | 32 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
85 | Cút ren DN32 | nhà thầu đề xuất | 210 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
86 | Cút ren DN25 | nhà thầu đề xuất | 3.259 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
87 | Tê hàn DN150 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
88 | Tê hàn DN125 | nhà thầu đề xuất | 16 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
89 | Tê hàn DN125/100 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
90 | Tê hàn DN125/65 | nhà thầu đề xuất | 5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
91 | Tê hàn DN125/40 | nhà thầu đề xuất | 38 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
92 | Tê hàn DN100 | nhà thầu đề xuất | 12 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
93 | Tê hàn DN100/80 | nhà thầu đề xuất | 14 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
94 | Tê hàn DN100/65 | nhà thầu đề xuất | 10 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
95 | Tê hàn DN100/40 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
96 | Tê hàn DN80 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
97 | Tê hàn DN80/65 | nhà thầu đề xuất | 25 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
98 | Tê hàn DN80/40 | nhà thầu đề xuất | 70 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
99 | Tê hàn DN80/32 | nhà thầu đề xuất | 135 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
100 | Tê ren DN65/50 | nhà thầu đề xuất | 82 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
101 | Tê ren DN40 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
102 | Tê ren DN40/32 | nhà thầu đề xuất | 35 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
103 | Tê ren DN40/25 | nhà thầu đề xuất | 135 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
104 | Tê ren DN32 | nhà thầu đề xuất | 20 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
105 | Tê ren DN32/25 | nhà thầu đề xuất | 385 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
106 | Tê ren DN25 | nhà thầu đề xuất | 5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
107 | Tê ren DN25/15 | nhà thầu đề xuất | 8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
108 | Côn thu hàn lệch tâm DN150/Bơm | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
109 | Côn thu hàn DN125/Bơm | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
110 | Côn thu hàn lệch tâm DN65/Bơm | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
111 | Côn thu hàn DN50/Bơm | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
112 | Côn thu hàn DN125/100 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
113 | Côn thu hàn DN100/80 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
114 | Côn thu hàn DN100/65 | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
115 | Côn thu ren DN65/50 | nhà thầu đề xuất | 82 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
116 | Côn thu ren DN40/32 | nhà thầu đề xuất | 105 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
117 | Côn thu ren DN40/25 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
118 | Côn thu ren DN32/25 | nhà thầu đề xuất | 310 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
119 | Côn thu ren DN25/20 | nhà thầu đề xuất | 120 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
120 | Côn thu ren DN25/15 | nhà thầu đề xuất | 1.151 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
121 | Kép DN50 | nhà thầu đề xuất | 82 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
122 | Kép DN40 | nhà thầu đề xuất | 107 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
123 | Kép DN32 | nhà thầu đề xuất | 310 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
124 | Kép DN25 | nhà thầu đề xuất | 50 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
125 | Rắc co DN50 | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
126 | Rắc co DN40 | nhà thầu đề xuất | 10 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
127 | Rắc co DN32 | nhà thầu đề xuất | 10 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
128 | Rắc co DN25 | nhà thầu đề xuất | 20 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
129 | Măng sông DN40 | nhà thầu đề xuất | 50 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
130 | Măng sông DN32 | nhà thầu đề xuất | 134 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
131 | Măng sông DN25 | nhà thầu đề xuất | 442 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
132 | Bích thép DN150 | nhà thầu đề xuất | 9 | Cặp | Theo Mục 2 chương V | |
133 | Bích thép DN125 | nhà thầu đề xuất | 19 | Cặp | Theo Mục 2 chương V | |
134 | Bích thép DN100 | nhà thầu đề xuất | 9 | Cặp | Theo Mục 2 chương V | |
135 | Bích thép DN80 | nhà thầu đề xuất | 16 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
136 | Ubolt M12 DN150 | nhà thầu đề xuất | 6 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
137 | Ubolt M10 DN125 | nhà thầu đề xuất | 118 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
138 | Ubolt M10 DN100 | nhà thầu đề xuất | 200 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
139 | Ubolt M10 DN80 | nhà thầu đề xuất | 525 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
140 | Ubolt M10 DN65 | nhà thầu đề xuất | 174 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
141 | Ubolt M8 DN50 | nhà thầu đề xuất | 24 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
142 | Quang treo ống DN65 | nhà thầu đề xuất | 174 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
143 | Quang treo ống DN50 | nhà thầu đề xuất | 18 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
144 | Quang treo ống DN40 | nhà thầu đề xuất | 150 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
145 | Quang treo ống DN32 | nhà thầu đề xuất | 536 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
146 | Quang treo ống DN25 | nhà thầu đề xuất | 2.651 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
147 | Thép U100x50x5mm (gia công giá đỡ, treo ống phòng bơm) | nhà thầu đề xuất | 100 | m | Theo Mục 2 chương V | |
148 | Thép U80x40x4mm (gia công giá đỡ, treo ống, tăng cứng) | nhà thầu đề xuất | 200 | m | Theo Mục 2 chương V | |
149 | Thép V4mm (gia công giá treo ống DN65,…DN125) | nhà thầu đề xuất | 500 | m | Theo Mục 2 chương V | |
150 | Tiren M10 (treo ống DN65,...DN125) | nhà thầu đề xuất | 3.051 | m | Theo Mục 2 chương V | |
151 | Tiren M8 (treo ống DN25, … DN50) | nhà thầu đề xuất | 5.033 | m | Theo Mục 2 chương V | |
152 | Sơn ống chữa cháy | nhà thầu đề xuất | 980 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
153 | Van chặn lửa FD 600x300 | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
154 | Van điện MD 600x300 | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
155 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 10 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
156 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
157 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 85 | m | Theo Mục 2 chương V | |
158 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 20 | m | Theo Mục 2 chương V | |
159 | Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 24 | m | Theo Mục 2 chương V | |
160 | Ống gió 1000x500 dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | m | Theo Mục 2 chương V | |
161 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | m | Theo Mục 2 chương V | |
162 | Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
163 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
164 | Chuyển vuông tròn (1000x500/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
165 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
166 | Cút 600x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
167 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
168 | Bịt đầu ống 400x300 | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
169 | Bịt đầu ống 1000x400 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
170 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
171 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
172 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 445 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
173 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,3347 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
174 | Van chặn lửa FD 1300x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
175 | Van điện MD 1300x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
176 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 12 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
177 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
178 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 69 | m | Theo Mục 2 chương V | |
179 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 45 | m | Theo Mục 2 chương V | |
180 | Ống gió 850x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 26 | m | Theo Mục 2 chương V | |
181 | Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 22 | m | Theo Mục 2 chương V | |
182 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
183 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 2 | m | Theo Mục 2 chương V | |
184 | Côn thu 800x300/600x300 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
185 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
186 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
187 | Cút 1000x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
188 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
189 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
190 | Bịt đầu ống 600x300 | nhà thầu đề xuất | 4 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
191 | Bịt đầu ống 1000x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
192 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
193 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
194 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 580 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
195 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,5033 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
196 | Van chặn lửa FD 600x300 | nhà thầu đề xuất | 3 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
197 | Van điện MD 600x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
198 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 3 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
199 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1400x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
200 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 28 | m | Theo Mục 2 chương V | |
201 | Ống gió 1000x500 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 26 | m | Theo Mục 2 chương V | |
202 | Ống gió 1200x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 5 | m | Theo Mục 2 chương V | |
203 | Côn thu 1200x600/1000x500 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
204 | Chuyển vuông tròn (1200x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
205 | Chuyển vuông tròn (1400x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
206 | Cút 1200x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
207 | Cút 1400x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
208 | Bịt đầu ống 600x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
209 | Bịt đầu ống 1000x500 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
210 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
211 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
212 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 135 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
213 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,1155 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
214 | Van chặn lửa FD 400x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
215 | Van chặn lửa FD 800x300 | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
216 | Van điện MD 800x300 | nhà thầu đề xuất | 5 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
217 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 11 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
218 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
219 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 105 | m | Theo Mục 2 chương V | |
220 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 6 | m | Theo Mục 2 chương V | |
221 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 10 | m | Theo Mục 2 chương V | |
222 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 20 | m | Theo Mục 2 chương V | |
223 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 2 | m | Theo Mục 2 chương V | |
224 | Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
225 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
226 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
227 | Cút 400x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 4 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
228 | Cút 600x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
229 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
230 | Cút 1000x800, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
231 | Chân rẽ 800x300/400x300/400x300 | nhà thầu đề xuất | 4 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
232 | Chân rẽ 800x300/600x300/400x300 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
233 | Bịt đầu ống 400x300 | nhà thầu đề xuất | 10 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
234 | Bịt đầu ống 1000x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
235 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
236 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
237 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 330 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
238 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,3739 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
239 | Van chặn lửa FD 400x300 | nhà thầu đề xuất | 4 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
240 | Van điện MD 800x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
241 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 11 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
242 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
243 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 28 | m | Theo Mục 2 chương V | |
244 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 16 | m | Theo Mục 2 chương V | |
245 | Ống gió 800x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 3 | m | Theo Mục 2 chương V | |
246 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 3 | m | Theo Mục 2 chương V | |
247 | Chuyển vuông tròn (800x500/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
248 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
249 | Cút 400x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
250 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
251 | Bịt đầu ống 400x300 | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
252 | Bịt đầu ống 800x300 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
253 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
254 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
255 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 115 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
256 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,1098 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
257 | Van chặn lửa FD 600x400 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
258 | Miệng cấp SAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 1 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
259 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1100x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
260 | Ống gió 600x400 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 14 | m | Theo Mục 2 chương V | |
261 | Ống gió 1100x300 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
262 | Chuyển vuông tròn (1100x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
263 | Cút 600x400, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
264 | Cút 1100x600, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 3 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
265 | Bịt đầu ống 1100x600 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
266 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
267 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
268 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 56 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
269 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,0818 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
270 | Miệng cấp SAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 1 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
271 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x400 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
272 | Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
273 | Chuyển vuông tròn (1000x400/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
274 | Cút 1000x400, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
275 | Bịt đầu ống 1000x400 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
276 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
277 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
278 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,0471 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
279 | Nút ấn điều khiển quạt cưỡng bức | nhà thầu đề xuất | 8 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
280 | Hộp kỹ thuật đấu nối liên động với hệ thống báo cháy 160x160 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
281 | Lắp đặt dây cáp chống cháy 3x10+1x6mm2 | nhà thầu đề xuất | 600 | m | Theo Mục 2 chương V | |
282 | Lắp đặt dây chống cháy 2x1.5mm2 | nhà thầu đề xuất | 400 | m | Theo Mục 2 chương V | |
283 | Ống nhựa cứng D32 | nhà thầu đề xuất | 550 | m | Theo Mục 2 chương V | |
284 | Ống nhựa cứng D20 | nhà thầu đề xuất | 350 | m | Theo Mục 2 chương V | |
285 | Ống mềm PVC D32 | nhà thầu đề xuất | 50 | m | Theo Mục 2 chương V | |
286 | Ống mềm PVC D20 | nhà thầu đề xuất | 50 | m | Theo Mục 2 chương V | |
287 | Van chặn lửa FD 500x500 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
288 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | nhà thầu đề xuất | 7 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
289 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
290 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 55 | m | Theo Mục 2 chương V | |
291 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 45 | m | Theo Mục 2 chương V | |
292 | Ống gió 850x500 dày 1.15mm (trục đứng) | nhà thầu đề xuất | 30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
293 | Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 16 | m | Theo Mục 2 chương V | |
294 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 8 | m | Theo Mục 2 chương V | |
295 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 4 | m | Theo Mục 2 chương V | |
296 | Ống gió 1200x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | nhà thầu đề xuất | 4 | m | Theo Mục 2 chương V | |
297 | Côn thu 1000x600/500x850 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
298 | Côn thu 1200x300/500x500 dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
299 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
300 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
301 | Cút 850x500, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
302 | Cút 800x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
303 | Cút 600x300, dày 1.15mm | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
304 | Chạc 3 1200x300/1000x300/800x300 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
305 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
306 | Bịt đầu ống 600x300 | nhà thầu đề xuất | 3 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
307 | Bịt đầu ống 850x500 | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
308 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
309 | Lò xo chống rung cho quạt | nhà thầu đề xuất | 4 | bộ | Theo Mục 2 chương V | |
310 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | nhà thầu đề xuất | 890 | m2 | Theo Mục 2 chương V | |
311 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | nhà thầu đề xuất | 0,4134 | tấn | Theo Mục 2 chương V | |
312 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 04 loop | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
313 | Lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m | nhà thầu đề xuất | 2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
314 | Lắp đặt Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m | nhà thầu đề xuất | 1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
315 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp) | nhà thầu đề xuất | 1 | 1 tủ | Theo Mục 2 chương V | |
316 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
317 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
318 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
319 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
320 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
321 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
322 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
323 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
324 | Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt) | nhà thầu đề xuất | 1 | tủ | Theo Mục 2 chương V | |
325 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
326 | Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m | nhà thầu đề xuất | 2 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
327 | Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
328 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp) | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
329 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
330 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
331 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
332 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
333 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
334 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
335 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
336 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V | |
337 | Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt) | nhà thầu đề xuất | 1 | cái | Theo Mục 2 chương V |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Bảo hiểm, vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, hướng dẫn sử dụng, đào tạo cho tất cả các hàng hóa được liệt kê trong bảng Phạm vi cung cấp thuộc Mục 1 Chương này | 1 | Gói | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đến khi hàng hóa được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng |
2 | Bảo hành bảo trì cho tất cả các hàng hóa được liệt kê trong bảng Phạm vi cung cấp thuộc Mục 1 Chương này | 1 | Gói | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đến khi hàng hóa được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Đầu báo cháy khói quang địa chỉ | 28,2 | 10 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
2 | Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉ | 16,7 | 10 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
3 | Nút nhấn báo cháy địa chỉ | 6,8 | 5 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
4 | Còi, đèn báo cháy | 6,8 | 5 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
5 | Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộp | 26 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
6 | Hộp đấu nối kỹ thuật | 8 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
7 | Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu) | 5.375 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
8 | Ống nhựa cứng luồn dây D20 | 4.200 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
9 | Ống nhựa mềm luồn dây D20 | 620 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
10 | Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2h | 24,8 | 5 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
11 | Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2h | 21,4 | 5 Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
12 | Attomat 5A | 8 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
13 | Dây nguồn 2x1.5m2 | 1.670 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
14 | Ống luồn dây D20 | 1.200 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
15 | Ống mềm luồn dây D20 | 400 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
16 | Bình tích áp 300 lít | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
17 | Bể mồi 500 lít | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
18 | Lò xo chống rung cho bơm | 12 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
19 | Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mm | 2 | Bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
20 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy) | 80 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
21 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy) | 20 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
22 | Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm2 | 30 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
23 | Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphong | 12 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
24 | Công tắc áp suất | 3 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
25 | Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ) | 133 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
26 | Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ) | 134 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
27 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ) | 862 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
28 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ) | 21 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
29 | Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành lang | 134 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
30 | Khớp nối mềm DN150 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
31 | Khớp nối mềm DN125 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
32 | Khớp nối mềm DN65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
33 | Khớp nối mềm DN50 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
34 | Y lọc DN150 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
35 | Y lọc DN65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
36 | Rọ hút DN150 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
37 | Rọ hút DN65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
38 | Van báo động (Alarm Valve) DN125 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
39 | Van an toàn DN125 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
40 | Đồng hồ lưu lượng DN125 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
41 | Công tắc dòng chảy DN125 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
42 | Công tắc dòng chảy DN100 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
43 | Công tắc dòng chảy DN80 | 5 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
44 | Van xả khí DN25 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
45 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN125 | 5 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
46 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN100 | 4 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
47 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN80 | 10 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
48 | Van cổng DN150 | 3 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
49 | Van cổng DN125 | 3 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
50 | Van cổng DN100 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
51 | Van cổng DN65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
52 | Van cổng DN50 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
53 | Van cổng DN32 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
54 | Van cổng DN25 | 14 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
55 | Van bi DN15 | 15 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
56 | Van 1 chiều DN125 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
57 | Van 1 chiều DN100 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
58 | Van 1 chiều DN50 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
59 | Van 1 chiều DN25 | 3 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
60 | Trụ tiếp nước 2 cửa vào DN65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
61 | Trụ chữa cháy 3 cửa vào (02 DN65 + 01 DN100) | 3 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
62 | Hộp chữa cháy vách tường KT 700x1300x180 | 84 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
63 | Van góc DN50 | 168 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
64 | Cuộn vòi DN50, L=20m | 168 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
65 | Lăng phun DN50 | 168 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
66 | Khớp nối đầu vòi DN50 | 336 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
67 | Bình cầu nổ ABC-6kg | 16 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
68 | Bình chữa cháy xách tay ABC-4kg | 321 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
69 | Ống thép tráng kẽm DN150 | 0,36 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
70 | Ống thép đen DN125 | 3,54 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
71 | Ống thép đen DN100 | 5,04 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
72 | Ống thép đen DN80 | 10,5 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
73 | Ống thép tráng kẽm DN65 | 3,48 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
74 | Ống thép tráng kẽm DN50 | 0,36 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
75 | Ống thép tráng kẽm DN40 | 3 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
76 | Ống thép tráng kẽm DN32 | 8,04 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
77 | Ống thép tráng kẽm DN25 | 26,54 | 100m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
78 | Cút hàn DN150 | 8 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
79 | Cút hàn DN125 | 54 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
80 | Cút hàn DN100 | 30 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
81 | Cút hàn DN80 | 140 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
82 | Cút hàn DN65 | 256 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
83 | Cút ren DN50 | 92 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
84 | Cút ren DN40 | 32 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
85 | Cút ren DN32 | 210 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
86 | Cút ren DN25 | 3.259 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
87 | Tê hàn DN150 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
88 | Tê hàn DN125 | 16 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
89 | Tê hàn DN125/100 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
90 | Tê hàn DN125/65 | 5 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
91 | Tê hàn DN125/40 | 38 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
92 | Tê hàn DN100 | 12 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
93 | Tê hàn DN100/80 | 14 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
94 | Tê hàn DN100/65 | 10 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
95 | Tê hàn DN100/40 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
96 | Tê hàn DN80 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
97 | Tê hàn DN80/65 | 25 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
98 | Tê hàn DN80/40 | 70 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
99 | Tê hàn DN80/32 | 135 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
100 | Tê ren DN65/50 | 82 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
101 | Tê ren DN40 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
102 | Tê ren DN40/32 | 35 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
103 | Tê ren DN40/25 | 135 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
104 | Tê ren DN32 | 20 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
105 | Tê ren DN32/25 | 385 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
106 | Tê ren DN25 | 5 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
107 | Tê ren DN25/15 | 8 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
108 | Côn thu hàn lệch tâm DN150/Bơm | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
109 | Côn thu hàn DN125/Bơm | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
110 | Côn thu hàn lệch tâm DN65/Bơm | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
111 | Côn thu hàn DN50/Bơm | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
112 | Côn thu hàn DN125/100 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
113 | Côn thu hàn DN100/80 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
114 | Côn thu hàn DN100/65 | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
115 | Côn thu ren DN65/50 | 82 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
116 | Côn thu ren DN40/32 | 105 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
117 | Côn thu ren DN40/25 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
118 | Côn thu ren DN32/25 | 310 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
119 | Côn thu ren DN25/20 | 120 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
120 | Côn thu ren DN25/15 | 1.151 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
121 | Kép DN50 | 82 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
122 | Kép DN40 | 107 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
123 | Kép DN32 | 310 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
124 | Kép DN25 | 50 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
125 | Rắc co DN50 | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
126 | Rắc co DN40 | 10 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
127 | Rắc co DN32 | 10 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
128 | Rắc co DN25 | 20 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
129 | Măng sông DN40 | 50 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
130 | Măng sông DN32 | 134 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
131 | Măng sông DN25 | 442 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
132 | Bích thép DN150 | 9 | Cặp | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
133 | Bích thép DN125 | 19 | Cặp | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
134 | Bích thép DN100 | 9 | Cặp | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
135 | Bích thép DN80 | 16 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
136 | Ubolt M12 DN150 | 6 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
137 | Ubolt M10 DN125 | 118 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
138 | Ubolt M10 DN100 | 200 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
139 | Ubolt M10 DN80 | 525 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
140 | Ubolt M10 DN65 | 174 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
141 | Ubolt M8 DN50 | 24 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
142 | Quang treo ống DN65 | 174 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
143 | Quang treo ống DN50 | 18 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
144 | Quang treo ống DN40 | 150 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
145 | Quang treo ống DN32 | 536 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
146 | Quang treo ống DN25 | 2.651 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
147 | Thép U100x50x5mm (gia công giá đỡ, treo ống phòng bơm) | 100 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
148 | Thép U80x40x4mm (gia công giá đỡ, treo ống, tăng cứng) | 200 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
149 | Thép V4mm (gia công giá treo ống DN65,…DN125) | 500 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
150 | Tiren M10 (treo ống DN65,...DN125) | 3.051 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
151 | Tiren M8 (treo ống DN25, … DN50) | 5.033 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
152 | Sơn ống chữa cháy | 980 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
153 | Van chặn lửa FD 600x300 | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
154 | Van điện MD 600x300 | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
155 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 10 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
156 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
157 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 85 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
158 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 20 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
159 | Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng) | 24 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
160 | Ống gió 1000x500 dày 1.15mm | 2 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
161 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm | 2 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
162 | Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
163 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
164 | Chuyển vuông tròn (1000x500/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
165 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
166 | Cút 600x600, dày 1.15mm | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
167 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
168 | Bịt đầu ống 400x300 | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
169 | Bịt đầu ống 1000x400 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
170 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
171 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
172 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 445 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
173 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,3347 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
174 | Van chặn lửa FD 1300x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
175 | Van điện MD 1300x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
176 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 12 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
177 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
178 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 69 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
179 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 45 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
180 | Ống gió 850x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 26 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
181 | Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 22 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
182 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng) | 30 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
183 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 2 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
184 | Côn thu 800x300/600x300 dày 1,15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
185 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
186 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
187 | Cút 1000x300, dày 1.15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
188 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
189 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
190 | Bịt đầu ống 600x300 | 4 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
191 | Bịt đầu ống 1000x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
192 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
193 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
194 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 580 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
195 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,5033 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
196 | Van chặn lửa FD 600x300 | 3 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
197 | Van điện MD 600x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
198 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 3 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
199 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1400x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
200 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 28 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
201 | Ống gió 1000x500 dày 1.15mm, (trục đứng) | 26 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
202 | Ống gió 1200x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 5 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
203 | Côn thu 1200x600/1000x500 dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
204 | Chuyển vuông tròn (1200x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
205 | Chuyển vuông tròn (1400x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
206 | Cút 1200x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
207 | Cút 1400x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
208 | Bịt đầu ống 600x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
209 | Bịt đầu ống 1000x500 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
210 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
211 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
212 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 135 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
213 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,1155 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
214 | Van chặn lửa FD 400x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
215 | Van chặn lửa FD 800x300 | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
216 | Van điện MD 800x300 | 5 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
217 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 11 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
218 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
219 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 105 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
220 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 6 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
221 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 10 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
222 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng) | 20 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
223 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 2 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
224 | Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
225 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
226 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
227 | Cút 400x300, dày 1.15mm | 4 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
228 | Cút 600x300, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
229 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
230 | Cút 1000x800, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
231 | Chân rẽ 800x300/400x300/400x300 | 4 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
232 | Chân rẽ 800x300/600x300/400x300 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
233 | Bịt đầu ống 400x300 | 10 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
234 | Bịt đầu ống 1000x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
235 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
236 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
237 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 330 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
238 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,3739 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
239 | Van chặn lửa FD 400x300 | 4 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
240 | Van điện MD 800x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
241 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 11 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
242 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
243 | Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 28 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
244 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, (trục đứng) | 16 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
245 | Ống gió 800x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 3 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
246 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 3 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
247 | Chuyển vuông tròn (800x500/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
248 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
249 | Cút 400x300, dày 1.15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
250 | Cút 1000x600, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
251 | Bịt đầu ống 400x300 | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
252 | Bịt đầu ống 800x300 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
253 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
254 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
255 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 115 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
256 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,1098 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
257 | Van chặn lửa FD 600x400 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
258 | Miệng cấp SAG 600x400 + OBD | 1 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
259 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1100x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
260 | Ống gió 600x400 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 14 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
261 | Ống gió 1100x300 dày 1.15mm, (trục đứng) | 30 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
262 | Chuyển vuông tròn (1100x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
263 | Cút 600x400, dày 1.15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
264 | Cút 1100x600, dày 1.15mm | 3 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
265 | Bịt đầu ống 1100x600 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
266 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
267 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
268 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 56 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
269 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,0818 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
270 | Miệng cấp SAG 600x400 + OBD | 1 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
271 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x400 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
272 | Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng) | 30 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
273 | Chuyển vuông tròn (1000x400/đầu quạt) dày 1,15mm | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
274 | Cút 1000x400, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
275 | Bịt đầu ống 1000x400 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
276 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
277 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
278 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,0471 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
279 | Nút ấn điều khiển quạt cưỡng bức | 8 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
280 | Hộp kỹ thuật đấu nối liên động với hệ thống báo cháy 160x160 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
281 | Lắp đặt dây cáp chống cháy 3x10+1x6mm2 | 600 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
282 | Lắp đặt dây chống cháy 2x1.5mm2 | 400 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
283 | Ống nhựa cứng D32 | 550 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
284 | Ống nhựa cứng D20 | 350 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
285 | Ống mềm PVC D32 | 50 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
286 | Ống mềm PVC D20 | 50 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
287 | Van chặn lửa FD 500x500 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
288 | Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD | 7 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
289 | Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
290 | Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 55 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
291 | Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 45 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
292 | Ống gió 850x500 dày 1.15mm (trục đứng) | 30 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
293 | Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 16 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
294 | Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 8 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
295 | Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 4 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
296 | Ống gió 1200x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45 | 4 | m | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
297 | Côn thu 1000x600/500x850 dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
298 | Côn thu 1200x300/500x500 dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
299 | Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
300 | Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
301 | Cút 850x500, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
302 | Cút 800x300, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
303 | Cút 600x300, dày 1.15mm | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
304 | Chạc 3 1200x300/1000x300/800x300 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
305 | Chạc 3 1000x300/800x300/600x300 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
306 | Bịt đầu ống 600x300 | 3 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
307 | Bịt đầu ống 850x500 | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
308 | Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy) | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
309 | Lò xo chống rung cho quạt | 4 | bộ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
310 | Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt) | 890 | m2 | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
311 | Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4) | 0,4134 | tấn | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
312 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 04 loop | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
313 | Lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m | 2 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
314 | Lắp đặt Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m | 1 | Cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
315 | Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp) | 1 | 1 tủ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
316 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
317 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
318 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
319 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
320 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
321 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
322 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
323 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
324 | Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt) | 1 | tủ | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
325 | Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
326 | Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m | 2 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
327 | Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
328 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp) | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
329 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
330 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
331 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
332 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
333 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
334 | Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
335 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
336 | Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
337 | Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt) | 1 | cái | 21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 10 tháng |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 17.100.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13 | Mẫu 13 | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6) | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 3.400.000.000 VND(8). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự: là hợp đồng cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 15.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 15.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND hoặc (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 15.800.000.000 VND. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) | |||||
4 | Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13) | Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau: Nhà thầu có cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế, vật tư tiêu hao và các dịch vụ sau bán hàng khác đối với thiết bị: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy hoặc chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy.- Kinh nghiệm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét. | 7 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 4 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến thi công công trình.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy hoặc chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy.- Kinh nghiệm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc an toàn lao động hoặc tốt nghiệp đại học về ngành kỹ thuật và có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét. | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu báo cháy khói quang địa chỉ |
nhà thầu đề xuất
|
28,2 | 10 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
2 | Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉ |
nhà thầu đề xuất
|
16,7 | 10 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
3 | Nút nhấn báo cháy địa chỉ |
nhà thầu đề xuất
|
6,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
4 | Còi, đèn báo cháy |
nhà thầu đề xuất
|
6,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
5 | Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộp |
nhà thầu đề xuất
|
26 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
6 | Hộp đấu nối kỹ thuật |
nhà thầu đề xuất
|
8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
7 | Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu) |
nhà thầu đề xuất
|
5.375 | m | Theo Mục 2 chương V | |
8 | Ống nhựa cứng luồn dây D20 |
nhà thầu đề xuất
|
4.200 | m | Theo Mục 2 chương V | |
9 | Ống nhựa mềm luồn dây D20 |
nhà thầu đề xuất
|
620 | m | Theo Mục 2 chương V | |
10 | Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2h |
nhà thầu đề xuất
|
24,8 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
11 | Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2h |
nhà thầu đề xuất
|
21,4 | 5 Cái | Theo Mục 2 chương V | |
12 | Attomat 5A |
nhà thầu đề xuất
|
8 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
13 | Dây nguồn 2x1.5m2 |
nhà thầu đề xuất
|
1.670 | m | Theo Mục 2 chương V | |
14 | Ống luồn dây D20 |
nhà thầu đề xuất
|
1.200 | m | Theo Mục 2 chương V | |
15 | Ống mềm luồn dây D20 |
nhà thầu đề xuất
|
400 | m | Theo Mục 2 chương V | |
16 | Bình tích áp 300 lít |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
17 | Bể mồi 500 lít |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
18 | Lò xo chống rung cho bơm |
nhà thầu đề xuất
|
12 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
19 | Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mm |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Bộ | Theo Mục 2 chương V | |
20 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy) |
nhà thầu đề xuất
|
80 | m | Theo Mục 2 chương V | |
21 | Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy) |
nhà thầu đề xuất
|
20 | m | Theo Mục 2 chương V | |
22 | Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm2 |
nhà thầu đề xuất
|
30 | m | Theo Mục 2 chương V | |
23 | Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphong |
nhà thầu đề xuất
|
12 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
24 | Công tắc áp suất |
nhà thầu đề xuất
|
3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
25 | Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ) |
nhà thầu đề xuất
|
133 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
26 | Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ) |
nhà thầu đề xuất
|
134 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
27 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ) |
nhà thầu đề xuất
|
862 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
28 | Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ) |
nhà thầu đề xuất
|
21 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
29 | Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành lang |
nhà thầu đề xuất
|
134 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
30 | Khớp nối mềm DN150 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
31 | Khớp nối mềm DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
32 | Khớp nối mềm DN65 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
33 | Khớp nối mềm DN50 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
34 | Y lọc DN150 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
35 | Y lọc DN65 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
36 | Rọ hút DN150 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
37 | Rọ hút DN65 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
38 | Van báo động (Alarm Valve) DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
39 | Van an toàn DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
40 | Đồng hồ lưu lượng DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
41 | Công tắc dòng chảy DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
42 | Công tắc dòng chảy DN100 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
43 | Công tắc dòng chảy DN80 |
nhà thầu đề xuất
|
5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
44 | Van xả khí DN25 |
nhà thầu đề xuất
|
2 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
45 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
5 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
46 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN100 |
nhà thầu đề xuất
|
4 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
47 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN80 |
nhà thầu đề xuất
|
10 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
48 | Van cổng DN150 |
nhà thầu đề xuất
|
3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
49 | Van cổng DN125 |
nhà thầu đề xuất
|
3 | Cái | Theo Mục 2 chương V | |
50 | Van cổng DN100 |
nhà thầu đề xuất
|
1 | Cái | Theo Mục 2 chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị như sau:
- Có quan hệ với 26 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,92%, Xây lắp 7,69%, Tư vấn 15,39%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 251.676.539.907 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 244.169.654.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"May mắn là món lãi của mồ hôi. Bạn càng đổ mồ hôi, bạn càng may mắn. "
Ray Kroc
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.