Thông báo mời thầu

Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC

Tìm thấy: 10:13 05/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Nhà ở công vụ cơ quan Tổng cục chính trị tại 21 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Gói thầu
Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 2 dự án Nhà ở công vụ cơ quan Tổng cục chính trị tại 21 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách quốc phòng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 25/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:49 05/04/2022
đến
10:00 25/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 25/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
300.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/04/2022 (22/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC
Tên dự án là: Nhà ở công vụ cơ quan Tổng cục chính trị tại 21 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quốc phòng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị , địa chỉ: Ngõ 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị (địa chỉ: ngõ 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội). + Chủ đầu tư: Tổng cục chính trị (địa chỉ: số 61 Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty TNHH MTV Tư vấn Thiết kế và đầu tư xây dựng Bộ Quốc phòng và Công ty Cổ phần Sông Hồng Hà (địa chỉ: 21 Lê Văn Lương, phường Nhân Chính, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội). + Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư và thiết kế xây dựng Việt Nam (CDC) (địa chỉ: số 37 Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội); + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm Hỗ trợ đấu thầu (địa chỉ: Tầng 11, Toà nhà Bộ Kế hoạch & Đầu tư – Lô D25 đường Tôn Thất Thuyết, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Quận Cầu Giấy, Hà Nội. + Đơn vị Tư vấn giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị cho dự án: Liên danh Văn phòng tư vấn và chuyển giao công nghệ xây dựng và Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng và Đầu tư phát triển Hà Nội (địa chỉ: Km 10, đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội). + Đơn vị thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Cục Hậu cần - Tổng cục Chính trị (địa chỉ: ngõ 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị , địa chỉ: Ngõ 14 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị (địa chỉ: ngõ 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội). + Chủ đầu tư: Tổng cục chính trị (địa chỉ: số 61 Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ PCCC: Ngành nghề thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy do cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
- Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn, tính năng, thông số kỹ thuật, giải pháp kỹ thuật, trong đó:  Có cam kết của nhà thầu về việc hàng hóa đề nghị cung cấp có xuất xứ rõ ràng, được sản xuất đồng bộ, mới 100%.  Nhà thầu phải cung cấp Catalogue của hãng sản xuất. Tài liệu mô tả thông số, tính năng kỹ thuật thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật của vật tư, thiết bị chính do hãng sản xuất phát hành (kèm theo bản dịch Tiếng Việt);  Tài liệu hướng dẫn sử dụng và bảo trì;  Hợp đồng nguyên tắc ký giữa Nhà thầu và hãng sản xuất/đại lý phân phối hoặc cam kết của hãng sản xuất/đại lý phân phối về việc cung cấp vật tư, thiết bị cho gói thầu;  Thông tin cơ sở bảo hành, điều kiện và thời gian bảo hành.  Đối với hàng nhập khẩu: Có cam kết của nhà thầu về việc sẽ cung cấp các tài liệu chứng minh nguồn gốc hàng hóa như Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai hải quan, Vận đơn, Hóa đơn thương mại, … nếu được trao hợp đồng.  Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Có cam kết của nhà thầu cung cấp Phiếu xuất xưởng; Kết quả thí nghiệm (Test Report); Hồ sơ thông số kỹ thuật đi kèm (nếu có). Nhà thầu phải đảm bảo tính chính xác mọi văn bản, thông tin trong HSDT của mình và cam kết chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Bảo đảm thuận tiện cho việc đánh giá, so sánh và xếp hạng E-HSDT. Yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): tối thiểu 5 năm.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
- Nhà thầu có cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế, vật tư tiêu hao và các dịch vụ sau bán hàng khác đối với thiết bị: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút. - Nhà thầu phải nộp giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu. - Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với thiết bị chính cung cấp cho gói thầu. Thiết bị chính cung cấp cho gói thầu bao gồm: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút. - Nhà thầu được trao hợp đồng khi có tài liệu chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đến thời điểm đóng thầu do cơ cơ quan có thẩm quyền xác nhận.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 300.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị (địa chỉ: ngõ 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội). + Chủ đầu tư: Tổng cục chính trị (địa chỉ: số 61 Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội).
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Đại tá Lê Quang Tư, số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Thiếu tá Hoàng Minh Thảo, số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, SĐT: 0984601975.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Cục Hậu cần - Tổng cục Chính trị số 14 Lý Nam Đế, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội.
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 5 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 5 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Đầu báo cháy khói quang địa chỉnhà thầu đề xuất28,210 CáiTheo Mục 2 chương V
2Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉnhà thầu đề xuất16,710 CáiTheo Mục 2 chương V
3Nút nhấn báo cháy địa chỉnhà thầu đề xuất6,85 CáiTheo Mục 2 chương V
4Còi, đèn báo cháynhà thầu đề xuất6,85 CáiTheo Mục 2 chương V
5Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộpnhà thầu đề xuất26CáiTheo Mục 2 chương V
6Hộp đấu nối kỹ thuậtnhà thầu đề xuất8CáiTheo Mục 2 chương V
7Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu)nhà thầu đề xuất5.375mTheo Mục 2 chương V
8Ống nhựa cứng luồn dây D20nhà thầu đề xuất4.200mTheo Mục 2 chương V
9Ống nhựa mềm luồn dây D20nhà thầu đề xuất620mTheo Mục 2 chương V
10Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2hnhà thầu đề xuất24,85 CáiTheo Mục 2 chương V
11Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2hnhà thầu đề xuất21,45 CáiTheo Mục 2 chương V
12Attomat 5Anhà thầu đề xuất8CáiTheo Mục 2 chương V
13Dây nguồn 2x1.5m2nhà thầu đề xuất1.670mTheo Mục 2 chương V
14Ống luồn dây D20nhà thầu đề xuất1.200mTheo Mục 2 chương V
15Ống mềm luồn dây D20nhà thầu đề xuất400mTheo Mục 2 chương V
16Bình tích áp 300 lítnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
17Bể mồi 500 lítnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
18Lò xo chống rung cho bơmnhà thầu đề xuất12CáiTheo Mục 2 chương V
19Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mmnhà thầu đề xuất2BộTheo Mục 2 chương V
20Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy)nhà thầu đề xuất80mTheo Mục 2 chương V
21Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy)nhà thầu đề xuất20mTheo Mục 2 chương V
22Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm2nhà thầu đề xuất30mTheo Mục 2 chương V
23Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphongnhà thầu đề xuất12CáiTheo Mục 2 chương V
24Công tắc áp suấtnhà thầu đề xuất3CáiTheo Mục 2 chương V
25Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ)nhà thầu đề xuất133CáiTheo Mục 2 chương V
26Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ)nhà thầu đề xuất134CáiTheo Mục 2 chương V
27Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ)nhà thầu đề xuất862CáiTheo Mục 2 chương V
28Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ)nhà thầu đề xuất21CáiTheo Mục 2 chương V
29Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành langnhà thầu đề xuất134CáiTheo Mục 2 chương V
30Khớp nối mềm DN150nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
31Khớp nối mềm DN125nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
32Khớp nối mềm DN65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
33Khớp nối mềm DN50nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
34Y lọc DN150nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
35Y lọc DN65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
36Rọ hút DN150nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
37Rọ hút DN65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
38Van báo động (Alarm Valve) DN125nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
39Van an toàn DN125nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
40Đồng hồ lưu lượng DN125nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
41Công tắc dòng chảy DN125nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
42Công tắc dòng chảy DN100nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
43Công tắc dòng chảy DN80nhà thầu đề xuất5CáiTheo Mục 2 chương V
44Van xả khí DN25nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
45Van bướm kèm công tắc giám sát DN125nhà thầu đề xuất5CáiTheo Mục 2 chương V
46Van bướm kèm công tắc giám sát DN100nhà thầu đề xuất4CáiTheo Mục 2 chương V
47Van bướm kèm công tắc giám sát DN80nhà thầu đề xuất10CáiTheo Mục 2 chương V
48Van cổng DN150nhà thầu đề xuất3CáiTheo Mục 2 chương V
49Van cổng DN125nhà thầu đề xuất3CáiTheo Mục 2 chương V
50Van cổng DN100nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
51Van cổng DN65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
52Van cổng DN50nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
53Van cổng DN32nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
54Van cổng DN25nhà thầu đề xuất14CáiTheo Mục 2 chương V
55Van bi DN15nhà thầu đề xuất15CáiTheo Mục 2 chương V
56Van 1 chiều DN125nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
57Van 1 chiều DN100nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
58Van 1 chiều DN50nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
59Van 1 chiều DN25nhà thầu đề xuất3CáiTheo Mục 2 chương V
60Trụ tiếp nước 2 cửa vào DN65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
61Trụ chữa cháy 3 cửa vào (02 DN65 + 01 DN100)nhà thầu đề xuất3cáiTheo Mục 2 chương V
62Hộp chữa cháy vách tường KT 700x1300x180nhà thầu đề xuất84CáiTheo Mục 2 chương V
63Van góc DN50nhà thầu đề xuất168CáiTheo Mục 2 chương V
64Cuộn vòi DN50, L=20mnhà thầu đề xuất168CáiTheo Mục 2 chương V
65Lăng phun DN50nhà thầu đề xuất168CáiTheo Mục 2 chương V
66Khớp nối đầu vòi DN50nhà thầu đề xuất336CáiTheo Mục 2 chương V
67Bình cầu nổ ABC-6kgnhà thầu đề xuất16CáiTheo Mục 2 chương V
68Bình chữa cháy xách tay ABC-4kgnhà thầu đề xuất321CáiTheo Mục 2 chương V
69Ống thép tráng kẽm DN150nhà thầu đề xuất0,36100mTheo Mục 2 chương V
70Ống thép đen DN125nhà thầu đề xuất3,54100mTheo Mục 2 chương V
71Ống thép đen DN100nhà thầu đề xuất5,04100mTheo Mục 2 chương V
72Ống thép đen DN80nhà thầu đề xuất10,5100mTheo Mục 2 chương V
73Ống thép tráng kẽm DN65nhà thầu đề xuất3,48100mTheo Mục 2 chương V
74Ống thép tráng kẽm DN50nhà thầu đề xuất0,36100mTheo Mục 2 chương V
75Ống thép tráng kẽm DN40nhà thầu đề xuất3100mTheo Mục 2 chương V
76Ống thép tráng kẽm DN32nhà thầu đề xuất8,04100mTheo Mục 2 chương V
77Ống thép tráng kẽm DN25nhà thầu đề xuất26,54100mTheo Mục 2 chương V
78Cút hàn DN150nhà thầu đề xuất8CáiTheo Mục 2 chương V
79Cút hàn DN125nhà thầu đề xuất54CáiTheo Mục 2 chương V
80Cút hàn DN100nhà thầu đề xuất30CáiTheo Mục 2 chương V
81Cút hàn DN80nhà thầu đề xuất140CáiTheo Mục 2 chương V
82Cút hàn DN65nhà thầu đề xuất256CáiTheo Mục 2 chương V
83Cút ren DN50nhà thầu đề xuất92CáiTheo Mục 2 chương V
84Cút ren DN40nhà thầu đề xuất32CáiTheo Mục 2 chương V
85Cút ren DN32nhà thầu đề xuất210CáiTheo Mục 2 chương V
86Cút ren DN25nhà thầu đề xuất3.259CáiTheo Mục 2 chương V
87Tê hàn DN150nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
88Tê hàn DN125nhà thầu đề xuất16CáiTheo Mục 2 chương V
89Tê hàn DN125/100nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
90Tê hàn DN125/65nhà thầu đề xuất5CáiTheo Mục 2 chương V
91Tê hàn DN125/40nhà thầu đề xuất38CáiTheo Mục 2 chương V
92Tê hàn DN100nhà thầu đề xuất12CáiTheo Mục 2 chương V
93Tê hàn DN100/80nhà thầu đề xuất14CáiTheo Mục 2 chương V
94Tê hàn DN100/65nhà thầu đề xuất10CáiTheo Mục 2 chương V
95Tê hàn DN100/40nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
96Tê hàn DN80nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
97Tê hàn DN80/65nhà thầu đề xuất25CáiTheo Mục 2 chương V
98Tê hàn DN80/40nhà thầu đề xuất70CáiTheo Mục 2 chương V
99Tê hàn DN80/32nhà thầu đề xuất135CáiTheo Mục 2 chương V
100Tê ren DN65/50nhà thầu đề xuất82CáiTheo Mục 2 chương V
101Tê ren DN40nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
102Tê ren DN40/32nhà thầu đề xuất35CáiTheo Mục 2 chương V
103Tê ren DN40/25nhà thầu đề xuất135CáiTheo Mục 2 chương V
104Tê ren DN32nhà thầu đề xuất20CáiTheo Mục 2 chương V
105Tê ren DN32/25nhà thầu đề xuất385CáiTheo Mục 2 chương V
106Tê ren DN25nhà thầu đề xuất5CáiTheo Mục 2 chương V
107Tê ren DN25/15nhà thầu đề xuất8CáiTheo Mục 2 chương V
108Côn thu hàn lệch tâm DN150/Bơmnhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
109Côn thu hàn DN125/Bơmnhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
110Côn thu hàn lệch tâm DN65/Bơmnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
111Côn thu hàn DN50/Bơmnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
112Côn thu hàn DN125/100nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
113Côn thu hàn DN100/80nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
114Côn thu hàn DN100/65nhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
115Côn thu ren DN65/50nhà thầu đề xuất82CáiTheo Mục 2 chương V
116Côn thu ren DN40/32nhà thầu đề xuất105CáiTheo Mục 2 chương V
117Côn thu ren DN40/25nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
118Côn thu ren DN32/25nhà thầu đề xuất310CáiTheo Mục 2 chương V
119Côn thu ren DN25/20nhà thầu đề xuất120CáiTheo Mục 2 chương V
120Côn thu ren DN25/15nhà thầu đề xuất1.151CáiTheo Mục 2 chương V
121Kép DN50nhà thầu đề xuất82CáiTheo Mục 2 chương V
122Kép DN40nhà thầu đề xuất107CáiTheo Mục 2 chương V
123Kép DN32nhà thầu đề xuất310CáiTheo Mục 2 chương V
124Kép DN25nhà thầu đề xuất50CáiTheo Mục 2 chương V
125Rắc co DN50nhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
126Rắc co DN40nhà thầu đề xuất10CáiTheo Mục 2 chương V
127Rắc co DN32nhà thầu đề xuất10CáiTheo Mục 2 chương V
128Rắc co DN25nhà thầu đề xuất20CáiTheo Mục 2 chương V
129Măng sông DN40nhà thầu đề xuất50CáiTheo Mục 2 chương V
130Măng sông DN32nhà thầu đề xuất134CáiTheo Mục 2 chương V
131Măng sông DN25nhà thầu đề xuất442CáiTheo Mục 2 chương V
132Bích thép DN150nhà thầu đề xuất9CặpTheo Mục 2 chương V
133Bích thép DN125nhà thầu đề xuất19CặpTheo Mục 2 chương V
134Bích thép DN100nhà thầu đề xuất9CặpTheo Mục 2 chương V
135Bích thép DN80nhà thầu đề xuất16CáiTheo Mục 2 chương V
136Ubolt M12 DN150nhà thầu đề xuất6CáiTheo Mục 2 chương V
137Ubolt M10 DN125nhà thầu đề xuất118CáiTheo Mục 2 chương V
138Ubolt M10 DN100nhà thầu đề xuất200CáiTheo Mục 2 chương V
139Ubolt M10 DN80nhà thầu đề xuất525CáiTheo Mục 2 chương V
140Ubolt M10 DN65nhà thầu đề xuất174CáiTheo Mục 2 chương V
141Ubolt M8 DN50nhà thầu đề xuất24CáiTheo Mục 2 chương V
142Quang treo ống DN65nhà thầu đề xuất174CáiTheo Mục 2 chương V
143Quang treo ống DN50nhà thầu đề xuất18CáiTheo Mục 2 chương V
144Quang treo ống DN40nhà thầu đề xuất150CáiTheo Mục 2 chương V
145Quang treo ống DN32nhà thầu đề xuất536CáiTheo Mục 2 chương V
146Quang treo ống DN25nhà thầu đề xuất2.651CáiTheo Mục 2 chương V
147Thép U100x50x5mm (gia công giá đỡ, treo ống phòng bơm)nhà thầu đề xuất100mTheo Mục 2 chương V
148Thép U80x40x4mm (gia công giá đỡ, treo ống, tăng cứng)nhà thầu đề xuất200mTheo Mục 2 chương V
149Thép V4mm (gia công giá treo ống DN65,…DN125)nhà thầu đề xuất500mTheo Mục 2 chương V
150Tiren M10 (treo ống DN65,...DN125)nhà thầu đề xuất3.051mTheo Mục 2 chương V
151Tiren M8 (treo ống DN25, … DN50)nhà thầu đề xuất5.033mTheo Mục 2 chương V
152Sơn ống chữa cháynhà thầu đề xuất980m2Theo Mục 2 chương V
153Van chặn lửa FD 600x300nhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
154Van điện MD 600x300nhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
155Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất10bộTheo Mục 2 chương V
156Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
157Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất85mTheo Mục 2 chương V
158Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất20mTheo Mục 2 chương V
159Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất24mTheo Mục 2 chương V
160Ống gió 1000x500 dày 1.15mmnhà thầu đề xuất2mTheo Mục 2 chương V
161Ống gió 1000x600 dày 1.15mmnhà thầu đề xuất2mTheo Mục 2 chương V
162Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
163Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
164Chuyển vuông tròn (1000x500/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
165Cút 1000x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
166Cút 600x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
167Chạc 3 1000x300/800x300/600x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
168Bịt đầu ống 400x300nhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
169Bịt đầu ống 1000x400nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
170Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
171Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
172Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất445m2Theo Mục 2 chương V
173Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,3347tấnTheo Mục 2 chương V
174Van chặn lửa FD 1300x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
175Van điện MD 1300x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
176Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất12bộTheo Mục 2 chương V
177Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
178Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất69mTheo Mục 2 chương V
179Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất45mTheo Mục 2 chương V
180Ống gió 850x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất26mTheo Mục 2 chương V
181Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất22mTheo Mục 2 chương V
182Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất30mTheo Mục 2 chương V
183Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất2mTheo Mục 2 chương V
184Côn thu 800x300/600x300 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
185Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
186Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
187Cút 1000x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
188Cút 1000x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
189Chạc 3 1000x300/800x300/600x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
190Bịt đầu ống 600x300nhà thầu đề xuất4cáiTheo Mục 2 chương V
191Bịt đầu ống 1000x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
192Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
193Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
194Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất580m2Theo Mục 2 chương V
195Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,5033tấnTheo Mục 2 chương V
196Van chặn lửa FD 600x300nhà thầu đề xuất3cáiTheo Mục 2 chương V
197Van điện MD 600x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
198Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất3bộTheo Mục 2 chương V
199Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1400x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
200Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất28mTheo Mục 2 chương V
201Ống gió 1000x500 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất26mTheo Mục 2 chương V
202Ống gió 1200x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất5mTheo Mục 2 chương V
203Côn thu 1200x600/1000x500 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
204Chuyển vuông tròn (1200x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
205Chuyển vuông tròn (1400x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
206Cút 1200x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
207Cút 1400x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
208Bịt đầu ống 600x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
209Bịt đầu ống 1000x500nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
210Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
211Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
212Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất135m2Theo Mục 2 chương V
213Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,1155tấnTheo Mục 2 chương V
214Van chặn lửa FD 400x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
215Van chặn lửa FD 800x300nhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
216Van điện MD 800x300nhà thầu đề xuất5cáiTheo Mục 2 chương V
217Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất11bộTheo Mục 2 chương V
218Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
219Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất105mTheo Mục 2 chương V
220Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất6mTheo Mục 2 chương V
221Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất10mTheo Mục 2 chương V
222Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất20mTheo Mục 2 chương V
223Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất2mTheo Mục 2 chương V
224Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
225Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
226Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
227Cút 400x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất4cáiTheo Mục 2 chương V
228Cút 600x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
229Cút 1000x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
230Cút 1000x800, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
231Chân rẽ 800x300/400x300/400x300nhà thầu đề xuất4cáiTheo Mục 2 chương V
232Chân rẽ 800x300/600x300/400x300nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
233Bịt đầu ống 400x300nhà thầu đề xuất10cáiTheo Mục 2 chương V
234Bịt đầu ống 1000x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
235Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
236Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
237Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất330m2Theo Mục 2 chương V
238Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,3739tấnTheo Mục 2 chương V
239Van chặn lửa FD 400x300nhà thầu đề xuất4cáiTheo Mục 2 chương V
240Van điện MD 800x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
241Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất11bộTheo Mục 2 chương V
242Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
243Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất28mTheo Mục 2 chương V
244Ống gió 800x300 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất16mTheo Mục 2 chương V
245Ống gió 800x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất3mTheo Mục 2 chương V
246Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất3mTheo Mục 2 chương V
247Chuyển vuông tròn (800x500/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
248Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
249Cút 400x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
250Cút 1000x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
251Bịt đầu ống 400x300nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
252Bịt đầu ống 800x300nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
253Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
254Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
255Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất115m2Theo Mục 2 chương V
256Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,1098tấnTheo Mục 2 chương V
257Van chặn lửa FD 600x400nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
258Miệng cấp SAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất1bộTheo Mục 2 chương V
259Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1100x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
260Ống gió 600x400 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất14mTheo Mục 2 chương V
261Ống gió 1100x300 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất30mTheo Mục 2 chương V
262Chuyển vuông tròn (1100x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
263Cút 600x400, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
264Cút 1100x600, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất3cáiTheo Mục 2 chương V
265Bịt đầu ống 1100x600nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
266Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
267Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
268Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất56m2Theo Mục 2 chương V
269Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,0818tấnTheo Mục 2 chương V
270Miệng cấp SAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất1bộTheo Mục 2 chương V
271Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x400nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
272Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng)nhà thầu đề xuất30mTheo Mục 2 chương V
273Chuyển vuông tròn (1000x400/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
274Cút 1000x400, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
275Bịt đầu ống 1000x400nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
276Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
277Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
278Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,0471tấnTheo Mục 2 chương V
279Nút ấn điều khiển quạt cưỡng bứcnhà thầu đề xuất8cáiTheo Mục 2 chương V
280Hộp kỹ thuật đấu nối liên động với hệ thống báo cháy 160x160nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
281Lắp đặt dây cáp chống cháy 3x10+1x6mm2nhà thầu đề xuất600mTheo Mục 2 chương V
282Lắp đặt dây chống cháy 2x1.5mm2nhà thầu đề xuất400mTheo Mục 2 chương V
283Ống nhựa cứng D32nhà thầu đề xuất550mTheo Mục 2 chương V
284Ống nhựa cứng D20nhà thầu đề xuất350mTheo Mục 2 chương V
285Ống mềm PVC D32nhà thầu đề xuất50mTheo Mục 2 chương V
286Ống mềm PVC D20nhà thầu đề xuất50mTheo Mục 2 chương V
287Van chặn lửa FD 500x500nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
288Miệng hút khói EAG 600x400 + OBDnhà thầu đề xuất7bộTheo Mục 2 chương V
289Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x800nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
290Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất55mTheo Mục 2 chương V
291Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất45mTheo Mục 2 chương V
292Ống gió 850x500 dày 1.15mm (trục đứng)nhà thầu đề xuất30mTheo Mục 2 chương V
293Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất16mTheo Mục 2 chương V
294Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất8mTheo Mục 2 chương V
295Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất4mTheo Mục 2 chương V
296Ống gió 1200x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45nhà thầu đề xuất4mTheo Mục 2 chương V
297Côn thu 1000x600/500x850 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
298Côn thu 1200x300/500x500 dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
299Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
300Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
301Cút 850x500, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
302Cút 800x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
303Cút 600x300, dày 1.15mmnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
304Chạc 3 1200x300/1000x300/800x300nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
305Chạc 3 1000x300/800x300/600x300nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
306Bịt đầu ống 600x300nhà thầu đề xuất3cáiTheo Mục 2 chương V
307Bịt đầu ống 850x500nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
308Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)nhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
309Lò xo chống rung cho quạtnhà thầu đề xuất4bộTheo Mục 2 chương V
310Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)nhà thầu đề xuất890m2Theo Mục 2 chương V
311Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)nhà thầu đề xuất0,4134tấnTheo Mục 2 chương V
312Trung tâm báo cháy địa chỉ 04 loopnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
313Lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75mnhà thầu đề xuất2CáiTheo Mục 2 chương V
314Lắp đặt Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80mnhà thầu đề xuất1CáiTheo Mục 2 chương V
315Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp)nhà thầu đề xuất11 tủTheo Mục 2 chương V
316Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
317Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
318Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
319Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
320Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
321Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
322Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
323Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
324Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt)nhà thầu đề xuất1tủTheo Mục 2 chương V
325Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loopnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
326Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75mnhà thầu đề xuất2cáiTheo Mục 2 chương V
327Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80mnhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
328Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp)nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
329Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
330Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
331Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
332Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
333Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
334Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
335Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
336Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Panhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V
337Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt)nhà thầu đề xuất1cáiTheo Mục 2 chương V

CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN

Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:

STTMô tả dịch vụKhối lượng mời thầuĐơn vị tínhĐịa điểm thực hiện dịch vụNgày hoàn thành dịch vụ
1Bảo hiểm, vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, hướng dẫn sử dụng, đào tạo cho tất cả các hàng hóa được liệt kê trong bảng Phạm vi cung cấp thuộc Mục 1 Chương này1Gói21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà NộiĐến khi hàng hóa được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng
2Bảo hành bảo trì cho tất cả các hàng hóa được liệt kê trong bảng Phạm vi cung cấp thuộc Mục 1 Chương này1Gói21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà NộiĐến khi hàng hóa được nghiệm thu, bàn giao đưa vào sử dụng

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng10Tháng

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Đầu báo cháy khói quang địa chỉ28,210 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
2Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉ16,710 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
3Nút nhấn báo cháy địa chỉ6,85 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
4Còi, đèn báo cháy6,85 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
5Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộp26Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
6Hộp đấu nối kỹ thuật8Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
7Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu)5.375m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
8Ống nhựa cứng luồn dây D204.200m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
9Ống nhựa mềm luồn dây D20620m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
10Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2h24,85 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
11Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2h21,45 Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
12Attomat 5A8Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
13Dây nguồn 2x1.5m21.670m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
14Ống luồn dây D201.200m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
15Ống mềm luồn dây D20400m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
16Bình tích áp 300 lít1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
17Bể mồi 500 lít1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
18Lò xo chống rung cho bơm12Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
19Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mm2Bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
20Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy)80m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
21Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy)20m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
22Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm230m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
23Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphong12Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
24Công tắc áp suất3Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
25Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ)133Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
26Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ)134Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
27Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ)862Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
28Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ)21Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
29Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành lang134Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
30Khớp nối mềm DN1502Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
31Khớp nối mềm DN1252Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
32Khớp nối mềm DN651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
33Khớp nối mềm DN501Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
34Y lọc DN1502Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
35Y lọc DN651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
36Rọ hút DN1502Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
37Rọ hút DN651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
38Van báo động (Alarm Valve) DN1252Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
39Van an toàn DN1251Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
40Đồng hồ lưu lượng DN1251Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
41Công tắc dòng chảy DN1251Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
42Công tắc dòng chảy DN1002Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
43Công tắc dòng chảy DN805Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
44Van xả khí DN252Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
45Van bướm kèm công tắc giám sát DN1255Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
46Van bướm kèm công tắc giám sát DN1004Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
47Van bướm kèm công tắc giám sát DN8010Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
48Van cổng DN1503Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
49Van cổng DN1253Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
50Van cổng DN1001Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
51Van cổng DN651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
52Van cổng DN501Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
53Van cổng DN322Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
54Van cổng DN2514Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
55Van bi DN1515Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
56Van 1 chiều DN1252Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
57Van 1 chiều DN1002Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
58Van 1 chiều DN501Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
59Van 1 chiều DN253Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
60Trụ tiếp nước 2 cửa vào DN651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
61Trụ chữa cháy 3 cửa vào (02 DN65 + 01 DN100)3cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
62Hộp chữa cháy vách tường KT 700x1300x18084Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
63Van góc DN50168Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
64Cuộn vòi DN50, L=20m168Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
65Lăng phun DN50168Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
66Khớp nối đầu vòi DN50336Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
67Bình cầu nổ ABC-6kg16Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
68Bình chữa cháy xách tay ABC-4kg321Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
69Ống thép tráng kẽm DN1500,36100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
70Ống thép đen DN1253,54100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
71Ống thép đen DN1005,04100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
72Ống thép đen DN8010,5100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
73Ống thép tráng kẽm DN653,48100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
74Ống thép tráng kẽm DN500,36100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
75Ống thép tráng kẽm DN403100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
76Ống thép tráng kẽm DN328,04100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
77Ống thép tráng kẽm DN2526,54100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
78Cút hàn DN1508Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
79Cút hàn DN12554Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
80Cút hàn DN10030Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
81Cút hàn DN80140Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
82Cút hàn DN65256Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
83Cút ren DN5092Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
84Cút ren DN4032Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
85Cút ren DN32210Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
86Cút ren DN253.259Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
87Tê hàn DN1502Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
88Tê hàn DN12516Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
89Tê hàn DN125/1001Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
90Tê hàn DN125/655Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
91Tê hàn DN125/4038Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
92Tê hàn DN10012Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
93Tê hàn DN100/8014Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
94Tê hàn DN100/6510Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
95Tê hàn DN100/402Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
96Tê hàn DN802Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
97Tê hàn DN80/6525Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
98Tê hàn DN80/4070Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
99Tê hàn DN80/32135Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
100Tê ren DN65/5082Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
101Tê ren DN402Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
102Tê ren DN40/3235Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
103Tê ren DN40/25135Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
104Tê ren DN3220Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
105Tê ren DN32/25385Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
106Tê ren DN255Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
107Tê ren DN25/158Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
108Côn thu hàn lệch tâm DN150/Bơm2Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
109Côn thu hàn DN125/Bơm2Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
110Côn thu hàn lệch tâm DN65/Bơm1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
111Côn thu hàn DN50/Bơm1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
112Côn thu hàn DN125/1002Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
113Côn thu hàn DN100/801Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
114Côn thu hàn DN100/651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
115Côn thu ren DN65/5082Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
116Côn thu ren DN40/32105Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
117Côn thu ren DN40/252Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
118Côn thu ren DN32/25310Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
119Côn thu ren DN25/20120Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
120Côn thu ren DN25/151.151Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
121Kép DN5082Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
122Kép DN40107Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
123Kép DN32310Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
124Kép DN2550Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
125Rắc co DN502Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
126Rắc co DN4010Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
127Rắc co DN3210Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
128Rắc co DN2520Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
129Măng sông DN4050Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
130Măng sông DN32134Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
131Măng sông DN25442Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
132Bích thép DN1509Cặp21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
133Bích thép DN12519Cặp21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
134Bích thép DN1009Cặp21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
135Bích thép DN8016Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
136Ubolt M12 DN1506Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
137Ubolt M10 DN125118Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
138Ubolt M10 DN100200Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
139Ubolt M10 DN80525Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
140Ubolt M10 DN65174Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
141Ubolt M8 DN5024Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
142Quang treo ống DN65174Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
143Quang treo ống DN5018Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
144Quang treo ống DN40150Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
145Quang treo ống DN32536Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
146Quang treo ống DN252.651Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
147Thép U100x50x5mm (gia công giá đỡ, treo ống phòng bơm)100m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
148Thép U80x40x4mm (gia công giá đỡ, treo ống, tăng cứng)200m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
149Thép V4mm (gia công giá treo ống DN65,…DN125)500m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
150Tiren M10 (treo ống DN65,...DN125)3.051m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
151Tiren M8 (treo ống DN25, … DN50)5.033m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
152Sơn ống chữa cháy980m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
153Van chặn lửa FD 600x3005cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
154Van điện MD 600x3005cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
155Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD10bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
156Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
157Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4585m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
158Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4520m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
159Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng)24m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
160Ống gió 1000x500 dày 1.15mm2m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
161Ống gió 1000x600 dày 1.15mm2m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
162Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm5cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
163Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
164Chuyển vuông tròn (1000x500/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
165Cút 1000x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
166Cút 600x600, dày 1.15mm5cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
167Chạc 3 1000x300/800x300/600x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
168Bịt đầu ống 400x3005cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
169Bịt đầu ống 1000x4001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
170Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
171Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
172Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)445m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
173Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,3347tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
174Van chặn lửa FD 1300x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
175Van điện MD 1300x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
176Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD12bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
177Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x8001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
178Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4569m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
179Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4545m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
180Ống gió 850x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4526m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
181Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4522m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
182Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng)30m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
183Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI452m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
184Côn thu 800x300/600x300 dày 1,15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
185Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
186Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
187Cút 1000x300, dày 1.15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
188Cút 1000x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
189Chạc 3 1000x300/800x300/600x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
190Bịt đầu ống 600x3004cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
191Bịt đầu ống 1000x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
192Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
193Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
194Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)580m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
195Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,5033tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
196Van chặn lửa FD 600x3003cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
197Van điện MD 600x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
198Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD3bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
199Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1400x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
200Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4528m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
201Ống gió 1000x500 dày 1.15mm, (trục đứng)26m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
202Ống gió 1200x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI455m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
203Côn thu 1200x600/1000x500 dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
204Chuyển vuông tròn (1200x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
205Chuyển vuông tròn (1400x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
206Cút 1200x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
207Cút 1400x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
208Bịt đầu ống 600x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
209Bịt đầu ống 1000x5001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
210Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
211Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
212Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)135m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
213Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,1155tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
214Van chặn lửa FD 400x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
215Van chặn lửa FD 800x3005cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
216Van điện MD 800x3005cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
217Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD11bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
218Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x8001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
219Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI45105m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
220Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI456m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
221Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4510m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
222Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, (trục đứng)20m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
223Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI452m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
224Côn thu 600x300/400x300 dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
225Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
226Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
227Cút 400x300, dày 1.15mm4cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
228Cút 600x300, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
229Cút 1000x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
230Cút 1000x800, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
231Chân rẽ 800x300/400x300/400x3004cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
232Chân rẽ 800x300/600x300/400x3001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
233Bịt đầu ống 400x30010cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
234Bịt đầu ống 1000x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
235Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
236Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
237Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)330m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
238Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,3739tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
239Van chặn lửa FD 400x3004cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
240Van điện MD 800x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
241Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD11bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
242Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
243Ống gió 400x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4528m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
244Ống gió 800x300 dày 1.15mm, (trục đứng)16m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
245Ống gió 800x500 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI453m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
246Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI453m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
247Chuyển vuông tròn (800x500/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
248Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
249Cút 400x300, dày 1.15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
250Cút 1000x600, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
251Bịt đầu ống 400x3002cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
252Bịt đầu ống 800x3001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
253Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
254Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
255Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)115m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
256Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,1098tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
257Van chặn lửa FD 600x4001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
258Miệng cấp SAG 600x400 + OBD1bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
259Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1100x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
260Ống gió 600x400 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4514m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
261Ống gió 1100x300 dày 1.15mm, (trục đứng)30m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
262Chuyển vuông tròn (1100x600/đầu quạt) dày 1,15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
263Cút 600x400, dày 1.15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
264Cút 1100x600, dày 1.15mm3cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
265Bịt đầu ống 1100x6001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
266Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
267Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
268Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)56m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
269Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,0818tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
270Miệng cấp SAG 600x400 + OBD1bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
271Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x4001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
272Ống gió 1000x400 dày 1.15mm, (trục đứng)30m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
273Chuyển vuông tròn (1000x400/đầu quạt) dày 1,15mm2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
274Cút 1000x400, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
275Bịt đầu ống 1000x4001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
276Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
277Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
278Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,0471tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
279Nút ấn điều khiển quạt cưỡng bức8cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
280Hộp kỹ thuật đấu nối liên động với hệ thống báo cháy 160x1601cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
281Lắp đặt dây cáp chống cháy 3x10+1x6mm2600m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
282Lắp đặt dây chống cháy 2x1.5mm2400m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
283Ống nhựa cứng D32550m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
284Ống nhựa cứng D20350m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
285Ống mềm PVC D3250m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
286Ống mềm PVC D2050m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
287Van chặn lửa FD 500x5001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
288Miệng hút khói EAG 600x400 + OBD7bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
289Louver thải gió + LCCT + chắn nước mưa : 1000x8001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
290Ống gió 600x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4555m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
291Ống gió 800x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4545m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
292Ống gió 850x500 dày 1.15mm (trục đứng)30m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
293Ống gió 1000x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI4516m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
294Ống gió 1000x600 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI458m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
295Ống gió 1000x800 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI454m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
296Ống gió 1200x300 dày 1.15mm, bọc chống cháy EI454m21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
297Côn thu 1000x600/500x850 dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
298Côn thu 1200x300/500x500 dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
299Chuyển vuông tròn (1000x800/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
300Chuyển vuông tròn (1000x600/đầu quạt) dày 1,15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
301Cút 850x500, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
302Cút 800x300, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
303Cút 600x300, dày 1.15mm1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
304Chạc 3 1200x300/1000x300/800x3001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
305Chạc 3 1000x300/800x300/600x3001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
306Bịt đầu ống 600x3003cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
307Bịt đầu ống 850x5001cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
308Bạt chống rung đầu quạt (chống cháy)2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
309Lò xo chống rung cho quạt4bộ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
310Tấm thạch cao dày 12.5mm (kèm khung giá đỡ, phụ kiện lắp đặt)890m221 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
311Gia công và lắp đặt giá đỡ ống điều hòa không khí (tiren M10, thép V50x50x4)0,4134tấn21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
312Trung tâm báo cháy địa chỉ 04 loop1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
313Lắp đặt Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m2Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
314Lắp đặt Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m1Cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
315Lắp đặt Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp)11 tủ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
316Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
317Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
318Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
319Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
320Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
321Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
322Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
323Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
324Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt)1tủ21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
325Trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
326Máy bơm điện chữa cháy Q >=67,6 l/s, H >=75m2cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
327Máy bơm bù áp Q >=1 l/s, H >=80m1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
328Tủ điều khiển bơm chữa cháy (Hai bơm công suất 90KW, khởi động mềm và một bơm công suất 2,2KW khởi động trực tiếp)1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
329Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
330Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 12.000m3/h; H≥400Pa; Q ≥ 18.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
331Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
332Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 20.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
333Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
334Quạt hút khói ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥800Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
335Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥600Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
336Quạt cấp ly tâm Q ≥ 26.000m3/h; H≥550Pa1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng
337Tủ điện điều khiển quạt (điều khiển 08 quạt)1cái21 Lý Nam Đế, Hoàn Kiếm, Hà Nội10 tháng

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2018 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 17.100.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 3.400.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Hợp đồng tương tự: là hợp đồng cung cấp, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 7.900.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 15.800.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Nhà thầu có cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế, vật tư tiêu hao và các dịch vụ sau bán hàng khác đối với thiết bị: Trung tâm báo cháy địa chỉ 4loop, máy bơm chữa cháy các loại, tủ điều khiển bơm chữa cháy, quạt hút khói các loại và tủ điện điều khiển quạt hút.

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành phòng cháy chữa cháy- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy hoặc chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy.- Kinh nghiệm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét.75
2Cán bộ kỹ thuật thi công4- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành kỹ thuật liên quan đến thi công công trình.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy hoặc chứng chỉ hành nghề chỉ huy thi công về phòng cháy và chữa cháy.- Kinh nghiệm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét.53
3Cán bộ phụ trách an toàn lao động1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc an toàn lao động hoặc tốt nghiệp đại học về ngành kỹ thuật và có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Kinh nghiệm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy.- Tổng số năm kinh nghiệm được xác định từ khi có bằng đại học.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự được xác định tương tự gói thầu đang xét.33

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Đầu báo cháy khói quang địa chỉ
nhà thầu đề xuất
28,2 10 Cái Theo Mục 2 chương V
2 Đầu báo cháy nhiệt gia tăng kết hợp cố định địa chỉ
nhà thầu đề xuất
16,7 10 Cái Theo Mục 2 chương V
3 Nút nhấn báo cháy địa chỉ
nhà thầu đề xuất
6,8 5 Cái Theo Mục 2 chương V
4 Còi, đèn báo cháy
nhà thầu đề xuất
6,8 5 Cái Theo Mục 2 chương V
5 Module điều khiển thiết/ giám sát bị ngoại vi địa chỉ 4 đầu vào và 04 đầu ra kèm vỏ hộp
nhà thầu đề xuất
26 Cái Theo Mục 2 chương V
6 Hộp đấu nối kỹ thuật
nhà thầu đề xuất
8 Cái Theo Mục 2 chương V
7 Dây báo cháy 2x1,5mm2 (loại chống cháy, chống nhiễu)
nhà thầu đề xuất
5.375 m Theo Mục 2 chương V
8 Ống nhựa cứng luồn dây D20
nhà thầu đề xuất
4.200 m Theo Mục 2 chương V
9 Ống nhựa mềm luồn dây D20
nhà thầu đề xuất
620 m Theo Mục 2 chương V
10 Đèn chiếu sáng sự cố, kèm bộ lưu điện 2h
nhà thầu đề xuất
24,8 5 Cái Theo Mục 2 chương V
11 Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn, kèm bộ lưu điện 2h
nhà thầu đề xuất
21,4 5 Cái Theo Mục 2 chương V
12 Attomat 5A
nhà thầu đề xuất
8 Cái Theo Mục 2 chương V
13 Dây nguồn 2x1.5m2
nhà thầu đề xuất
1.670 m Theo Mục 2 chương V
14 Ống luồn dây D20
nhà thầu đề xuất
1.200 m Theo Mục 2 chương V
15 Ống mềm luồn dây D20
nhà thầu đề xuất
400 m Theo Mục 2 chương V
16 Bình tích áp 300 lít
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
17 Bể mồi 500 lít
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
18 Lò xo chống rung cho bơm
nhà thầu đề xuất
12 Cái Theo Mục 2 chương V
19 Bệ quán tính cho bơm KT: 1800x800x200mm
nhà thầu đề xuất
2 Bộ Theo Mục 2 chương V
20 Dây cấp nguồn cho bơm 3x70mm2 (loại chống cháy)
nhà thầu đề xuất
80 m Theo Mục 2 chương V
21 Dây cấp nguồn cho bơm 3x4mm2 (loại chống cháy)
nhà thầu đề xuất
20 m Theo Mục 2 chương V
22 Dây tiếp địa cho máy bơm 1x50mm2
nhà thầu đề xuất
30 m Theo Mục 2 chương V
23 Đồng hồ áp suất PN16, kèm xiphong
nhà thầu đề xuất
12 Cái Theo Mục 2 chương V
24 Công tắc áp suất
nhà thầu đề xuất
3 Cái Theo Mục 2 chương V
25 Đầu phun sprinkler quay lên K=11.2 (hoặc 11.5) (68 độ)
nhà thầu đề xuất
133 Cái Theo Mục 2 chương V
26 Đầu phun sprinkler quay lên K=5.6 (68 độ)
nhà thầu đề xuất
134 Cái Theo Mục 2 chương V
27 Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (68 độ)
nhà thầu đề xuất
862 Cái Theo Mục 2 chương V
28 Đầu phun sprinkler quay xuống k=5.6 (93 độ)
nhà thầu đề xuất
21 Cái Theo Mục 2 chương V
29 Ống mềm DN25-L=1,2m nối đầu phun Sprinkler hành lang
nhà thầu đề xuất
134 Cái Theo Mục 2 chương V
30 Khớp nối mềm DN150
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
31 Khớp nối mềm DN125
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
32 Khớp nối mềm DN65
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
33 Khớp nối mềm DN50
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
34 Y lọc DN150
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
35 Y lọc DN65
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
36 Rọ hút DN150
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
37 Rọ hút DN65
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
38 Van báo động (Alarm Valve) DN125
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
39 Van an toàn DN125
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
40 Đồng hồ lưu lượng DN125
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
41 Công tắc dòng chảy DN125
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V
42 Công tắc dòng chảy DN100
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
43 Công tắc dòng chảy DN80
nhà thầu đề xuất
5 Cái Theo Mục 2 chương V
44 Van xả khí DN25
nhà thầu đề xuất
2 Cái Theo Mục 2 chương V
45 Van bướm kèm công tắc giám sát DN125
nhà thầu đề xuất
5 Cái Theo Mục 2 chương V
46 Van bướm kèm công tắc giám sát DN100
nhà thầu đề xuất
4 Cái Theo Mục 2 chương V
47 Van bướm kèm công tắc giám sát DN80
nhà thầu đề xuất
10 Cái Theo Mục 2 chương V
48 Van cổng DN150
nhà thầu đề xuất
3 Cái Theo Mục 2 chương V
49 Van cổng DN125
nhà thầu đề xuất
3 Cái Theo Mục 2 chương V
50 Van cổng DN100
nhà thầu đề xuất
1 Cái Theo Mục 2 chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Nhà ở công vụ Cơ quan Tổng cục Chính trị như sau:

  • Có quan hệ với 26 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,36 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,92%, Xây lắp 7,69%, Tư vấn 15,39%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 251.676.539.907 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 244.169.654.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,98%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu TB-03: Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 177

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"May mắn là món lãi của mồ hôi. Bạn càng đổ mồ hôi, bạn càng may mắn. "

Ray Kroc

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 144 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 155 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23681 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37138 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây