Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu thi công xây dựng đoạn từ Km5+900 đến Km8+600 Tên dự án là: Nâng cấp, mở rộng ĐT.824 đoạn từ Tua Một đến cầu Kênh Ranh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.700.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giao thông Vận tải tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 66 Hùng Vương, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Uỷ ban nhân dân tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 61 Nguyễn Huệ, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 61 Trương Định, Phường 1, thành phố Tân An,tỉnh Long An. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quản lý chất lượng công trình giao thông; Địa chỉ: Số 66 Hùng Vương, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
365 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ) hạng I trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 7 | 5 |
2 | Kỹ thuật phụ trách KCS | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ) hạng I trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
3 | Kỹ thuật chính phụ trách hạng mục đường | 2 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (đường bộ) hạng III trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
4 | Kỹ thuật phụ trách hạng mục thoát nước | 2 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc một trong các ngành xây dựng cầu đường, hạ tầng kỹ thuật (thoát nước).- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng một trong các ngành xây dựng cầu đường, hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) hạng III trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
5 | Kỹ thuật phụ trách công tác trắc đạc | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành trắc đạc hoặc trắc địa bản đồ.- Có chứng chỉ hành nghề khảo sát địa hình hạng III trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động hoặc thẻ An toàn lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
6 | Kỹ thuật phụ trách quản lý khối lượng, chi phí, thanh quyết toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành kinh tế xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
B | NỀN - MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường, đất cấp II, kể cả vận chuyển đổ đi | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 101,84 | 100m3 |
2 | Đắp đất nền đường K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 11,408 | 100m3 |
3 | Đắp đất taluy K=0,90, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,252 | 100m3 |
4 | Lu lèn nền đường đạt K=0,98 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 34,116 | 100m3 |
5 | Đắp sỏi K=0,98, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 33,458 | 100m3 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới, Dmax=37,5mm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 20,252 | 100m3 |
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp giữa, Dmax=37,5mm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 18,613 | 100m3 |
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, Dmax=25mm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 16,423 | 100m3 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 83,731 | 100m2 |
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 372,14 | 100m2 |
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 948,466 | 100m2 |
12 | Bù vênh BTNC19, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 284,868 | 100m2 |
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 373,392 | 100m2 |
14 | Thảm BTNC12,5 bù phụ, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,797 | 100m2 |
15 | BTXM mặt đường đá 1x2 M300, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 73,911 | m3 |
16 | Đóng cừ tràm gia cố taluy (ngập đất) , kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 12,8 | 100m |
17 | Đóng cừ tràm gia cố taluy (không ngập đất), kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,6 | 100m |
C | VỈA HÈ - BÓ VỈA - BÓ HÈ - CÂY XANH | |||
D | VỈA HÈ | |||
1 | Đắp cát đệm móng VH, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 429,587 | m3 |
2 | Trải ni lông, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 85,917 | 100m2 |
3 | BTXM đá 1x2 M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 515,504 | m3 |
4 | Lát gạch terrazzo, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 8.591,741 | m2 |
E | BÓ VỈA | |||
1 | Đá dăm đệm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 5,23 | m3 |
2 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa bê tông mác 250, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 678,926 | m3 |
3 | Khe nối bó vỉa bằng vữa XM m100, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 339,27 | m2 |
F | BÓ HÈ | |||
1 | Đá dăm đệm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 172,287 | m3 |
2 | Bê tông bó hè đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 443,023 | m3 |
3 | Khe nối bó vỉa bằng vữa XM m100, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 221,4 | m2 |
G | CÂY XANH | |||
1 | Bê tông đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuồn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 42,504 | m3 |
2 | Bê tông đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 42,504 | m3 |
H | GIA CỐ TALUY | |||
1 | Đóng cừ tràm gia cố móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 8,064 | 100m |
2 | Đắp cát đệm móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,12 | m3 |
3 | Đá dăm đệm móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,12 | m3 |
4 | Bê tông chân khay đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | m3 |
5 | Đá dăm đệm taluy, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 22,404 | m3 |
6 | Trải ni lông, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,24 | 100m2 |
7 | Cốt thép gia cố taluy D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,885 | tấn |
8 | Bê tông mái taluy đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 22,404 | m3 |
I | AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
J | SƠN ĐƯỜNG | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 650,88 | m2 |
K | BIỂN BÁO | |||
1 | Đào móng trụ đỡ BB | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,627 | m3 |
2 | Bê tông móng trụ đỡ BB đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,627 | m3 |
3 | Cung cấp, lắp đặt trụ đỡ biển báo 3,2m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 7 | trụ |
4 | Cung cấp, lắp đặt trụ đỡ biển báo 3,95m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 9 | trụ |
5 | Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 18 | cái |
6 | Cung cấp, lắp đặt biển báo chữ nhật 0,3x0,7m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 7 | cái |
L | CỘT KM | |||
1 | Đào móng cột Km | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,18 | m3 |
2 | BT cột Km đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,182 | m3 |
3 | Bê tông đế cột đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,182 | m3 |
4 | Sơn cột Km, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,365 | m2 |
5 | Lắp đặt cột Km | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3 | cấu kiện |
6 | Kẻ chữ cột Km, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3 | cái |
M | TOLE SÓNG | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt đầu tole (250x310x700)mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | tấm |
2 | Cung cấp, lắp đặt tấm tole dài 2,32m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 16 | tấm |
3 | Cột thép D140x4,78x1450mm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 18 | cột |
4 | Cung cấp, lắp đặt tiêu phản quang | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 18 | cái |
5 | Đào móng chân trụ tường hộ lan can, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,15 | m3 |
6 | BT móng cột trụ tường hộ lan can đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,15 | m3 |
7 | Lắp đặt tường hộ tôn lượn sóng | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 34 | m |
N | TỔ CHỨC THI CÔNG | |||
1 | Nhân công bậc 1/7 nhóm 1 điều tiết giao thông | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 720 | công |
2 | Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3 | cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt biển báo tròn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | cái |
4 | Cung cấp, lắp đặt biển báo chữ nhật 0,9x1,3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3 | cái |
5 | Cung cấp, lắp đặt biển báo chữ nhật 1,2x0,25 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | cái |
6 | Cung cấp, lắp đặt đèn chớp xoay | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | cái |
7 | Cung cấp thép hình | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,96 | kg |
8 | Sơn phản quang, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 157,01 | m2 |
9 | Lắp dựng, tháo dỡ hàng rào thép | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 15,99 | tấn |
10 | Dây phản quang, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 562,95 | m |
O | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | |||
P | GA (1,4x1,9)m (2 ga) (Ga GT2 & GP2) | |||
1 | Đào đất thi công hố ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,437 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm gia cố móng hố ga, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,78 | 100m |
3 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,5 | m3 |
4 | BT lót móng đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,672 | m3 |
5 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép thân ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,528 | tấn |
6 | BT hố ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 5,924 | m3 |
7 | BT tường chắn cửa thu đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,41 | m3 |
8 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép máng hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,011 | tấn |
9 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,069 | tấn |
10 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,001 | tấn |
11 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,004 | tấn |
12 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,003 | tấn |
13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,006 | tấn |
14 | BT máng hầm, khuôn hầm đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,757 | m3 |
15 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,036 | tấn |
16 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,005 | tấn |
17 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D>18mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,013 | tấn |
18 | SX thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,255 | tấn |
19 | Lắp đặt thép hình LCR | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,255 | tấn |
20 | BT nắp ga đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,31 | m3 |
21 | Lắp đặt máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | cấu kiện |
22 | Lắp đặt khuôn hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | cấu kiện |
23 | Lắp đặt nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | cấu kiện |
24 | Đắp đất hố ga K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,275 | 100m3 |
Q | HỘP NỐI (1,4x1,9)m (1 HỘP NỐI) | |||
1 | Đào đất thi thi công hộp nối | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,21 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm gia cố móng hộp nối, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,915 | 100m |
3 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,75 | m3 |
4 | BT lót móng đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,336 | m3 |
5 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép thân ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,16 | tấn |
6 | BT hố ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,313 | m3 |
7 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,067 | tấn |
8 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,003 | tấn |
9 | BT nắp hộp nối đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,399 | m3 |
10 | Lắp đặt nắp hộp nối | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | cấu kiện |
11 | Đắp đất hố ga K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,159 | 100m3 |
R | GA (1,9x4,4)m (GT1 & GP1) | |||
1 | Đào đất thi công hố ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,169 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm gia cố móng hố ga, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 11,97 | 100m |
3 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,14 | m3 |
4 | BT lót móng đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,932 | m3 |
5 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép thân ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,711 | tấn |
6 | BT hố ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 20,774 | m3 |
7 | Đá dăm đệm tường chắn cửa thu (GP1) | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,056 | m3 |
8 | BT tường chắn cửa thu đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,41 | m3 |
9 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép máng hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,012 | tấn |
10 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,066 | tấn |
11 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,001 | tấn |
12 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,004 | tấn |
13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,003 | tấn |
14 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,006 | tấn |
15 | BT máng hầm, khuôn hầm đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,757 | m3 |
16 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,036 | tấn |
17 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,005 | tấn |
18 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D>18mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,013 | tấn |
19 | SX thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,255 | tấn |
20 | Lắp đặt thép hình | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,255 | tấn |
21 | BT nắp ga đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,62 | m3 |
22 | Lắp đặt máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | cấu kiện |
23 | Lắp đặt khuôn hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | cấu kiện |
24 | Lắp đặt nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4 | cấu kiện |
25 | Đắp đất hố ga K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,299 | 100m3 |
S | LƯỚI CHẮN RÁC | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt lưới chắn rác bằng gang | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 136 | cái |
T | HỐ GA DÂN SINH (0,6x0,8)m (134 GA) | |||
1 | Bê tông lót đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 6,432 | m3 |
2 | BT hố ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 36,663 | m3 |
3 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,306 | tấn |
4 | Cung cấp, gia công, lắp đặt thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,919 | tấn |
5 | BT nắp ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,062 | m3 |
6 | Đắp cát đệm ống PVC, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 3,284 | m3 |
7 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC D=168mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,536 | 100m |
8 | Cung cấp, lắp đặt ống pvc d=220mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,892 | 100m |
U | HỐ GA CẢI TẠO (1,4x1,4)m (DẠNG 1) (9 ga) | |||
1 | Nạo vét ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,088 | 100m3 |
2 | Tháo dỡ nắp ga, khuôn hầm, máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 9 | cấu kiện |
3 | Đục thành ga đấu nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,513 | m3 |
4 | BT đổ chèn thành ga M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,296 | m3 |
5 | BT lót đá 1x2 M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,81 | m3 |
6 | BT tường chắn cửa thu đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 5,364 | m3 |
7 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,545 | tấn |
8 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,013 | tấn |
9 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,032 | tấn |
10 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,275 | tấn |
11 | BT khuôn hầm đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 8,001 | m3 |
12 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,256 | tấn |
13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D>18mm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,06 | tấn |
14 | SX thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,376 | tấn |
15 | Lắp đặt thép hình | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,376 | tấn |
16 | BT nắp ga đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,907 | m3 |
17 | Lắp đặt khuôn hầm, nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 9 | cấu kiện |
18 | Đào đất cống D40 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,013 | 100m3 |
19 | BT lót đá 1x2 M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,119 | m3 |
20 | Cung cấp, lắp đặt gối cống D40 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 6 | cái |
21 | Cung cấp, lắp đặt cống D40 (H30-XB80), L=2m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | đoạn ống |
22 | Đắp cát lưng cống K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,007 | 100m3 |
V | HỐ GA CẢI TẠO (DẠNG 2) (83 GA) | |||
1 | Nạo vét ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,93 | 100m3 |
2 | Tháo dỡ nắp ga, khuôn hầm, máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 83 | cấu kiện |
3 | Đục thành ga đấu nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 45,816 | m3 |
4 | Đào đất thi công ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 10,447 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm gia cố móng hố ga, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 97,11 | 100m |
6 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 37,682 | m3 |
7 | BT lót móng đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 16,932 | m3 |
8 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép thân ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,296 | tấn |
9 | BT hố ga đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 246,783 | m3 |
10 | BT tường chắn cửa thu đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 14,608 | m3 |
11 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép máng hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,505 | tấn |
12 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,442 | tấn |
13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,109 | tấn |
14 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,254 | tấn |
15 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,22 | tấn |
16 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,497 | tấn |
17 | BT máng hầm, khuôn hầm đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 28,967 | m3 |
18 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,806 | tấn |
19 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,407 | tấn |
20 | SX thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,801 | tấn |
21 | Lắp đặt thép hình | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,801 | tấn |
22 | BT nắp ga đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 7,47 | m3 |
23 | Lắp đặt máng hầm, khuôn hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 83 | cấu kiện |
24 | Lắp đặt nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 166 | cấu kiện |
25 | Đắp đất hố ga K=0,95 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,884 | 100m3 |
W | HỐ GA CẢI TẠO (DẠNG 3) (40 GA) | |||
1 | Nạo vét ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,448 | 100m3 |
2 | Tháo dỡ nắp ga, khuôn hầm, máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 40 | cấu kiện |
3 | BT lót móng đá 1x2, M150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,68 | m3 |
4 | BT tường chắn cửa thu đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 9,08 | m3 |
5 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép máng hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,305 | tấn |
6 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép khuôn hầm D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,177 | tấn |
7 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,053 | tấn |
8 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép bó vỉa D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,123 | tấn |
9 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,133 | tấn |
10 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép tường chắn cửa thu D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,315 | tấn |
11 | BT máng hầm, khuôn hầm đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 14,8 | m3 |
12 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,338 | tấn |
13 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,098 | tấn |
14 | SX thép hình nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,157 | tấn |
15 | Lắp đặt thép hình | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,157 | tấn |
16 | BT nắp ga, nắp cửa thu đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 5,52 | m3 |
17 | Lắp đặt khu ôn hầm, máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 40 | cấu kiện |
18 | Lắp đặt nắp ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 80 | cấu kiện |
19 | Lắp đặt nắp cửa thu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 40 | cấu kiện |
X | HỐ GA CẢI TẠO (DẠNG 4) (1 GA) | |||
1 | Nạo vét ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,013 | 100m3 |
2 | Tháo dỡ nắp ga, khuôn hầm, máng hầm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | cấu kiện |
3 | Tháo dỡ cống D120 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | đoạn ống |
4 | Đục hạ thành ga | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,912 | m3 |
5 | BT đổ chèn thành ga M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,186 | m3 |
6 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,033 | tấn |
7 | Cung cấp, gia công, lắp đặt cốt thép nắp ga D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,003 | tấn |
8 | BT nắp đan đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,216 | m3 |
9 | Lắp đặt nắp đan | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | cấu kiện |
Y | CỐNG DỌC D120 | |||
1 | Đào đất cống dọc, kể cả thi công vòng vây | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 4,053 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm gia cố, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 36,81 | 100m |
3 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 22,397 | m3 |
4 | Bê tông lót móng đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 5,879 | m3 |
5 | Cung cấp, lắp đặt gối cống D120 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 148 | cái |
6 | Cung cấp, lắp đặt cống D120 (VH), L=2,5m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | đoạn ống |
7 | Cung cấp, lắp đặt cống D120(H30-XB80), L=2,5m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 16 | đoạn ống |
8 | Cung cấp, lắp đặt cống D120 (VH), L=2m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | đoạn ống |
9 | Cung cấp, lắp đặt cống D120 (H30-XB80), L=2m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | đoạn ống |
10 | Cung cấp, lắp đặt cống D120 (H30-XB80), L=1,5m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1 | đoạn ống |
11 | Bê tông chèn đá 1x2, M200 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,622 | m3 |
12 | Vữa XM M100 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,355 | m3 |
13 | Đắp cát lưng cống K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2,151 | 100m3 |
14 | Đắp đất lưng cống K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,388 | 100m3 |
Z | CỐNG NGANG 2D150 | |||
1 | Đào đất cống ngang, kể cả thi công vòng vây | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,096 | 100m3 |
2 | Đóng cừ tràm gia cố, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 44,96 | 100m |
3 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 12,757 | m3 |
4 | Bê tông móng cống đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 15,611 | m3 |
5 | Cung cấp, lắp đặt cống D150 (H30-XB80), L=2,5m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 10 | đoạn ống |
6 | Cung cấp, lắp đặt cống D150 (H30-XB80), L=2m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | đoạn ống |
7 | Cung cấp, lắp đặt cống D150 (H30-XB80), L=1,5m/đoạn, kể cả mối nối cống | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 2 | đoạn ống |
8 | Vữa XM M100 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,222 | m3 |
9 | Đắp cát lưng cống K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,161 | 100m3 |
AA | CỬA XẢ | |||
1 | Đóng cừ tràm gia cố, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 27,835 | 100m |
2 | Đắp cát đệm móng, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 7,732 | m3 |
3 | BT chân khay, cửa xả đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 34,695 | m3 |
4 | BT tường đầu, tường cánh đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 6,919 | m3 |
AB | TẤM GIA CƯỜNG | |||
1 | Đá dăm đệm, kể cả cung cấp vật liệu | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 154,7 | m3 |
2 | Cung cấp, lắp đặt cốt thép tấm gia cường D | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 26,631 | tấn |
3 | BT tấm gia cường đá 1x2, M200, kể cả ván khuôn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 232,05 | m3 |
AC | GIA CỐ CỪ LARSEN | |||
AD | CỪ LARSEN GIA CỐ NỀN-MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đóng, nhổ cọc Larsen (ngập đất), bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,74 | 100m |
2 | Đóng cọc Larsen (không ngập đất), bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,06 | 100m |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ thép tấm, bao gồm hao hụt thép tấm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 10,362 | tấn |
AE | CỪ LARSEN GIA CỐ TRỤ ĐIỆN | |||
1 | Đóng, nhổ cọc Larsen (ngập đất) , bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,406 | 100m |
2 | Đóng cọc Larsen (không ngập đất), bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,014 | 100m |
AF | CỪ LARSEN FSP IV GIA CỐ TẠI VỊ TRÍ GA CẢI TẠO (25 CỌC) | |||
1 | Đóng, nhổ cọc Larsen (ngập đất) , bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 1,45 | 100m |
2 | Đóng cọc Larsen (không ngập đất), bao gồm hao hụt cừ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 0,05 | 100m |
3 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn, bao gồm hao hụt thép tấm | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | 11,775 | tấn |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 2,8% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 4% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải tự đổ | Tải trọng hàng ≥ 10 tấn | 3 |
2 | Ô tô tưới nước | Dung tích ≥ 5 m3 hoặc tải trọng hàng ≥ 05 tấn | 2 |
3 | Máy đào | Dung tích gàu ≥ 0,5 m3 | 2 |
4 | Máy đào | Dung tích gàu ≥ 0,8 m3 | 2 |
5 | Lu tĩnh bánh thép | Tải trọng ≥ 10 tấn | 2 |
6 | Lu tĩnh bánh hơi | Tải trọng ≥ 16 tấn | 2 |
7 | Máy lu rung | Tải trọng hoặc lực rung ≥ 25 tấn | 2 |
8 | Máy rải cấp phối đá dăm | Công suất ≥ 50 m3/h | 1 |
9 | Máy rải bê tông nhựa | Công suất ≥ 130 CV | 1 |
10 | Máy phun tưới nhựa đường | Công suất ≥ 190 CV | 1 |
11 | Máy ủi | Công suất ≥ 110 CV | 2 |
12 | Cần cẩu hoặc cần trục | Sức nâng ≥ 10 tấn | 2 |
13 | Thiết bị thi công cừ lasen | Bao gồm: Cần cẩu: Sức nâng ≥ 25 tấn và Búa rung: Công suất ≥ 170 kW | 1 |
14 | Máy đóng cọc | Trọng lượng đầu búa ≥ 1,8 tấn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường, đất cấp II, kể cả vận chuyển đổ đi | 101,84 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
2 | Đắp đất nền đường K=0,95, kể cả cung cấp vật liệu | 11,408 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
3 | Đắp đất taluy K=0,90, kể cả cung cấp vật liệu | 3,252 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
4 | Lu lèn nền đường đạt K=0,98 | 34,116 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
5 | Đắp sỏi K=0,98, kể cả cung cấp vật liệu | 33,458 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới, Dmax=37,5mm, kể cả cung cấp vật liệu | 20,252 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp giữa, Dmax=37,5mm, kể cả cung cấp vật liệu | 18,613 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
8 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên, Dmax=25mm, kể cả cung cấp vật liệu | 16,423 | 100m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2, kể cả cung cấp vật liệu | 83,731 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm, kể cả cung cấp vật liệu | 372,14 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2, kể cả cung cấp vật liệu | 948,466 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
12 | Bù vênh BTNC19, kể cả cung cấp vật liệu | 284,868 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
13 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C | 373,392 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
14 | Thảm BTNC12,5 bù phụ, kể cả cung cấp vật liệu | 1,797 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
15 | BTXM mặt đường đá 1x2 M300, kể cả cung cấp vật liệu | 73,911 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
16 | Đóng cừ tràm gia cố taluy (ngập đất) , kể cả cung cấp vật liệu | 12,8 | 100m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
17 | Đóng cừ tràm gia cố taluy (không ngập đất), kể cả cung cấp vật liệu | 1,6 | 100m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
18 | Đắp cát đệm móng VH, kể cả cung cấp vật liệu | 429,587 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
19 | Trải ni lông, kể cả cung cấp vật liệu | 85,917 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
20 | BTXM đá 1x2 M150 | 515,504 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
21 | Lát gạch terrazzo, kể cả cung cấp vật liệu | 8.591,741 | m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
22 | Đá dăm đệm, kể cả cung cấp vật liệu | 5,23 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
23 | Bê tông bó vỉa đá 1x2, vữa bê tông mác 250, kể cả ván khuôn | 678,926 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
24 | Khe nối bó vỉa bằng vữa XM m100, kể cả cung cấp vật liệu | 339,27 | m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
25 | Đá dăm đệm, kể cả cung cấp vật liệu | 172,287 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
26 | Bê tông bó hè đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả ván khuôn | 443,023 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
27 | Khe nối bó vỉa bằng vữa XM m100, kể cả cung cấp vật liệu | 221,4 | m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
28 | Bê tông đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuồn | 42,504 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
29 | Bê tông đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả ván khuôn | 42,504 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
30 | Đóng cừ tràm gia cố móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | 8,064 | 100m | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
31 | Đắp cát đệm móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | 1,12 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
32 | Đá dăm đệm móng chân khay, kể cả cung cấp vật liệu | 1,12 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
33 | Bê tông chân khay đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | 4 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
34 | Đá dăm đệm taluy, kể cả cung cấp vật liệu | 22,404 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
35 | Trải ni lông, kể cả cung cấp vật liệu | 2,24 | 100m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
36 | Cốt thép gia cố taluy D | 0,885 | tấn | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
37 | Bê tông mái taluy đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | 22,404 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
38 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm, kể cả cung cấp vật liệu | 650,88 | m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
39 | Đào móng trụ đỡ BB | 1,627 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
40 | Bê tông móng trụ đỡ BB đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 1,627 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
41 | Cung cấp, lắp đặt trụ đỡ biển báo 3,2m | 7 | trụ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
42 | Cung cấp, lắp đặt trụ đỡ biển báo 3,95m | 9 | trụ | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
43 | Cung cấp, lắp đặt biển báo tam giác | 18 | cái | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
44 | Cung cấp, lắp đặt biển báo chữ nhật 0,3x0,7m | 7 | cái | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
45 | Đào móng cột Km | 0,18 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
46 | BT cột Km đá 1x2, vữa bê tông mác 200, kể cả ván khuôn | 0,182 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
47 | Bê tông đế cột đá 1x2, vữa bê tông mác 150, kể cả cung cấp vật liệu | 0,182 | m3 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
48 | Sơn cột Km, kể cả cung cấp vật liệu | 2,365 | m2 | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
49 | Lắp đặt cột Km | 3 | cấu kiện | Theo chương V và bản vẽ thiết kế | ||
50 | Kẻ chữ cột Km, kể cả cung cấp vật liệu | 3 | cái | Theo chương V và bản vẽ thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hưng Long như sau:
- Có quan hệ với 626 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,83 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,27%, Xây lắp 66,35%, Tư vấn 18,55%, Phi tư vấn 5,47%, Hỗn hợp 0,36%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.217.071.002.721 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.117.454.194.321 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy dạy đạo đức cho con cái bạn, chỉ có đạo đức chứ không phải vàng bạc mớ làm chúng sung sướng. "
Beethoven
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Hưng Long đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.