Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300182138-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300182138-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ (DƯỢC + Y TẾ DỰ PHÒNG), NỘI | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Ép cọc bê tông cốt thép DUL D350/220-loại A, đất cấp I | 55.46 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Dùng cọc sắt ép lối cọc ống bê tông cốt thép DUL D350/220, đất cấp I (nhân công, ca máy x 1,05) | 2.156 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước D350 | 392 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Gia công cột bằng thép hình | 1.947 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Lắp dựng cột thép các loại | 1.947 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Cung cấp Thép bản các loại | 227.87 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Cung cấp Thép tròn D16mm | 1718.81 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 300 | 4.468 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Nhân công sử dụng máy chuyên dùng cắt cọc ống bê tông DUL D350/220 đảm bảo yêu cầu thiết kế | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp I | 3.789 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Trải tấm nilon chống mất nước xi măng | 284.665 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 25.366 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Bê tông thương phẩm, bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 147.536 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | 5.34 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 6mm | 0.327 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 8mm | 1.253 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0.193 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 12mm | 3.262 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 1.402 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 16mm | 2.193 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép 18mm | 1.165 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Đắp đất hoàn trả công trình | 2.06 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 1.164 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm, giằng | 0.116 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao <= 6m | 0.028 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 16mm, chiều cao <= 6m | 0.152 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 0.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Ván khuôn thép, ván khuôn cột | 0.024 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao <= 6m | 0.003 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 14mm, chiều cao <= 6m | 0.016 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp I | 11.594 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 2.184 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Bê tông thương phẩm, bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 45.455 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Trải tấm nilon chống mất nước xi măng | 52.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm, giằng | 4.909 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6mm | 0.974 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 8mm | 0.475 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 12mm | 1.054 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 14mm | 1.329 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 16mm | 2.056 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 18mm | 0.489 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Bê tông thương phẩm, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m | 0.893 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Bê tông thương phẩm, bê tông cột đá 1x2, vữa bê tông mác 250 tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=28m | 59.481 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Ván khuôn thép, ván khuôn cột | 9.446 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 6mm, chiều cao <= 28m | 1.47 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 8mm, chiều cao <= 28m | 0.852 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 16mm, chiều cao <= 28m | 0.186 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép 18mm, chiều cao <= 28m | 14.443 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Bê tông thương phẩm, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 103.902 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Tiền Giang như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,04 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 22,22%, Xây lắp 57,78%, Tư vấn 15,56%, Phi tư vấn 4,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.402.041.132.020 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.325.068.086.750 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mục tiêu của giáo dục là dạy cho chúng ta biết yêu cái đẹp. "
Plato
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Tiền Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Tiền Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.