Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc biệt dược gốc

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:49 03/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc tại Nhà thuốc Bệnh viện năm 2024-2025
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc biệt dược gốc
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ hoạt động kinh doanh nhà thuốc của bệnh viện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 22/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
305/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
03/10/2024 14:46
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quận Bình Thạnh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:47 03/10/2024
đến
09:00 22/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:05 22/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
179.001.615 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm bảy mươi chín triệu không trăm lẻ một nghìn sáu trăm mười lăm đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/10/2024 (20/05/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: LÀM RÕ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Khác LÀM RÕ E-HSMT
File đính kèm nội dung cần làm rõ: CV LAM RO E-HSMT- NTBV BINH THANH - BDG.docx
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời:

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Acarbose 4.738.000 4.738.000 0 18 tháng
2 Acarbose 5.520.000 5.520.000 0 18 tháng
3 Acid Fusidic 37.537.500 37.537.500 0 18 tháng
4 Alfuzosin hydrocloride 30.582.000 30.582.000 0 18 tháng
5 Aluminium phosphate 20% gel 40.140.000 40.140.000 0 18 tháng
6 Amiodarone hydrochloride 2.025.000 2.025.000 0 18 tháng
7 Amlodipin 60.744.000 60.744.000 0 18 tháng
8 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate); Valsartan 32.592.600 32.592.600 0 18 tháng
9 Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate); Valsartan 17.976.600 17.976.600 0 18 tháng
10 Amoxicilin (dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dạng Kali clavulanate) 106.700.000 106.700.000 0 18 tháng
11 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat potassium) 333.600.000 333.600.000 0 18 tháng
12 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 29.840.000 29.840.000 0 18 tháng
13 Amoxicillin(dưới dạng Amoxicillin trihydrate). Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 160.140.000 160.140.000 0 18 tháng
14 Atorvastatin 239.115.000 239.115.000 0 18 tháng
15 Atorvastatin 239.115.000 239.115.000 0 18 tháng
16 Atorvastatin 22.778.000 22.778.000 0 18 tháng
17 Bimatoprost 25.207.900 25.207.900 0 18 tháng
18 Bimatoprost; Timolol (dưới dạng Timolol maleat 6,8mg) 12.799.500 12.799.500 0 18 tháng
19 Bisoprolol fumarate 78.675.000 78.675.000 0 18 tháng
20 Bisoprolol fumarate 12.870.000 12.870.000 0 18 tháng
21 Brimonidine tartrate, Timolol maleat 18.351.400 18.351.400 0 18 tháng
22 Brinzolamide 11.670.100 11.670.100 0 18 tháng
23 Budesonid 124.530.000 124.530.000 0 18 tháng
24 Budesonid, Formoterol fumarate dihydrate 43.400.000 43.400.000 0 18 tháng
25 Budesonide 276.680.000 276.680.000 0 18 tháng
26 Budesonide, Formoterol fumarate dihydrate 43.400.000 43.400.000 0 18 tháng
27 Budesonide, Formoterol fumarate dihydrate 21.900.000 21.900.000 0 18 tháng
28 Calcipotriol 30.030.000 30.030.000 0 18 tháng
29 Carbamazepine 1.554.000 1.554.000 0 18 tháng
30 Carbamazepine 5.208.000 5.208.000 0 18 tháng
31 Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 37.720.000 37.720.000 0 18 tháng
32 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) 62.550.000 62.550.000 0 18 tháng
33 Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime axetil) 110.650.000 110.650.000 0 18 tháng
34 Celecoxib 238.260.000 238.260.000 0 18 tháng
35 Cetirizin dihydroclorid 22.440.000 22.440.000 0 18 tháng
36 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 132.240.000 132.240.000 0 18 tháng
37 Clarithromycine 109.125.000 109.125.000 0 18 tháng
38 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin Hydrochloride) 33.819.000 33.819.000 0 18 tháng
39 Clopidogrel base (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphate 97,875mg) 168.190.000 168.190.000 0 18 tháng
40 Dabigatran etexilate (dưới dạng Dabigatran etexilate mesilate) 110mg 91.164.000 91.164.000 0 18 tháng
41 Dapagliflozin 1.140.000.000 1.140.000.000 0 18 tháng
42 Dapagliflozin 190.000.000 190.000.000 0 18 tháng
43 Desloratadine 3.945.050 3.945.050 0 18 tháng
44 Desloratadine 47.605.000 47.605.000 0 18 tháng
45 Desmopressin ( dưới dạng Desmopressin acetat 0,1mg) 37.626.000 37.626.000 0 18 tháng
46 Diclofenac diethylamine 68.500.000 68.500.000 0 18 tháng
47 Diclofenac kali 18.700.000 18.700.000 0 18 tháng
48 Diclofenac natri 7.801.500 7.801.500 0 18 tháng
49 Diclofenac sodium 13.912.000 13.912.000 0 18 tháng
50 Diclofenac sodium 54.204.000 54.204.000 0 18 tháng
51 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylate) 8.435.000 8.435.000 0 18 tháng
52 Drotaverin hydrochloride 3.474.000 3.474.000 0 18 tháng
53 Dydrogesterone 193.200.000 193.200.000 0 18 tháng
54 Empagliflozin 138.432.000 138.432.000 0 18 tháng
55 Empagliflozin 212.264.000 212.264.000 0 18 tháng
56 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 673.680.000 673.680.000 0 18 tháng
57 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 224.560.000 224.560.000 0 18 tháng
58 Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium trihydrate) 22.456.000 22.456.000 0 18 tháng
59 Esomeprazole natri 76.780.000 76.780.000 0 18 tháng
60 Etoricoxib 14.222.000 14.222.000 0 18 tháng
61 Etoricoxib 31.290.000 31.290.000 0 18 tháng
62 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanoparticules) 10.561.000 10.561.000 0 18 tháng
63 Fenofibrate 20.116.000 20.116.000 0 18 tháng
64 Fexofenadin HCl 145.980.000 145.980.000 0 18 tháng
65 Fluconazole 80.299.500 80.299.500 0 18 tháng
66 Fluvoxamine maleate 23.652.000 23.652.000 0 18 tháng
67 Fosfomycin Calcium hydrate 21.900.000 21.900.000 0 18 tháng
68 Fosfomycin sodium 9.300.000 9.300.000 0 18 tháng
69 Gabapentin 22.632.000 22.632.000 0 18 tháng
70 Gliclazide 10.728.000 10.728.000 0 18 tháng
71 Gliclazide 35.882.000 35.882.000 0 18 tháng
72 Ginkgo Biloba extract 27.828.000 27.828.000 0 18 tháng
73 Hyoscine Butylbromid 1.344.000 1.344.000 0 18 tháng
74 Indapamide 9.795.000 9.795.000 0 18 tháng
75 Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100U của Insulin aspart hòa tan/Insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70 (tương đương 3,5mg) 100.254.000 100.254.000 0 18 tháng
76 Insulin degludec 96.187.200 96.187.200 0 18 tháng
77 Insulin degludec; Insulin aspart 41.124.900 41.124.900 0 18 tháng
78 Insulin detemir (rDNA) 55.599.800 55.599.800 0 18 tháng
79 Insulin glargine 143.925.000 143.925.000 0 18 tháng
80 Insulin glargine 25.714.500 25.714.500 0 18 tháng
81 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 70.567.500 70.567.500 0 18 tháng
82 Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 13.337.500 13.337.500 0 18 tháng
83 Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,5mg; Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 2,5 mg 48.222.000 48.222.000 0 18 tháng
84 Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) 0,02mg/nhát xịt; Fenoterol Hydrobromide 0,05mg/nhát xịt 26.464.600 26.464.600 0 18 tháng
85 Isoleucine ; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine ; Phenylalanine ; Threonine ; Tryptophan ; Valine ; Arginine ; Histidine ; Alanine; Glycine ; Aspartic acid ; Glutamic acid ; Proline ; Serine ; Tyrosine ; Sodium acetate trihydrate ; Sodium hydroxide ; Potassium acetate ; Magnesium chloride hexahydrate ; Disodium phosphate dodecahydrate . 108.865.000 108.865.000 0 18 tháng
86 Isoleucine ; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine ; Phenylalanine ; Threonine ; Tryptophan ; Valine ; Arginine ; Histidine ; Alanine; Glycine ; Aspartic acid ; Glutamic acid ; Proline ; Serine ; Tyrosine ; Sodium acetate trihydrate ; Sodium hydroxide ; Potassium acetate ; Magnesium chloride hexahydrate ; Disodium phosphate dodecahydrate . 78.750.000 78.750.000 0 18 tháng
87 Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate. 72.420.000 72.420.000 0 18 tháng
88 Isoleucine; Leucine ; Lysine (dưới dạng lysine HCl) ; Methionine; Phenylalanine; Threonine ; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine ; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide ; Potassium acetate; Sodium chloride ; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate. 62.730.000 62.730.000 0 18 tháng
89 Itopride hydrochloride 159.460.000 159.460.000 0 18 tháng
90 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) 31.638.000 31.638.000 0 18 tháng
91 Ivabradine 30.804.000 30.804.000 0 18 tháng
92 Levofloxacin 73.100.000 73.100.000 0 18 tháng
93 Levofloxacin hydrat 115.999.000 115.999.000 0 18 tháng
94 Levofloxacin hydrat 26.554.500 26.554.500 0 18 tháng
95 Linagliptin 242.340.000 242.340.000 0 18 tháng
96 Losartan potassium 837.100.000 837.100.000 0 18 tháng
97 Loteprednol etabonate 6.585.000 6.585.000 0 18 tháng
98 Mebeverine hydrochloride 11.740.000 11.740.000 0 18 tháng
99 Metformin hydrochlorid 25.921.000 25.921.000 0 18 tháng
100 Metformin hydrochloride 19.372.000 19.372.000 0 18 tháng
101 Metformin hydrochloride 11.031.000 11.031.000 0 18 tháng
102 Metformin hydrochloride 17.210.000 17.210.000 0 18 tháng
103 Metoprolol succinat 8.778.000 8.778.000 0 18 tháng
104 Metoprolol succinat 5.490.000 5.490.000 0 18 tháng
105 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 20.935.500 20.935.500 0 18 tháng
106 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 202.545.000 202.545.000 0 18 tháng
107 Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg 5.230.100 5.230.100 0 18 tháng
108 Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticason propionate (dạng micronised) 10.508.800 10.508.800 0 18 tháng
109 Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg 9.727.200 9.727.200 0 18 tháng
110 Muối natri của acid Hyaluronic (Hyalectin) 209.000.000 209.000.000 0 18 tháng
111 Natri hyaluronat 378.000.000 378.000.000 0 18 tháng
112 Natri Hyaluronate 124.316.000 124.316.000 0 18 tháng
113 Natri valproate 333mg, Acid valproic 145mg 13.944.000 13.944.000 0 18 tháng
114 Nepafenac 15.300.000 15.300.000 0 18 tháng
115 Ofloxacin 7.453.000 7.453.000 0 18 tháng
116 Ofloxacin 27.936.000 27.936.000 0 18 tháng
117 Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 18.499.000 18.499.000 0 18 tháng
118 Pemirolast Kali 8.213.100 8.213.100 0 18 tháng
119 Peptide (Cerebrolysin concentrate) 37.724.400 37.724.400 0 18 tháng
120 Perindopril Arginine 14.168.000 14.168.000 0 18 tháng
121 Perindopril Arginine 15.084.000 15.084.000 0 18 tháng
122 Piroxicam (dưới dạng Piroxicam beta cyclodextrin) 75.820.000 75.820.000 0 18 tháng
123 Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg tương đương với Pramipexole 0,18mg 14.605.500 14.605.500 0 18 tháng
124 Pregabalin 79.266.000 79.266.000 0 18 tháng
125 Rabeprazole Sodium 98.500.000 98.500.000 0 18 tháng
126 Rivaroxaban 29.000.000 29.000.000 0 18 tháng
127 Rivaroxaban 29.000.000 29.000.000 0 18 tháng
128 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) 29.688.000 29.688.000 0 18 tháng
129 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium ) 14.903.000 14.903.000 0 18 tháng
130 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 36.600.000 36.600.000 0 18 tháng
131 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 15.275.800 15.275.800 0 18 tháng
132 Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoate) + Fluticason propionat 21.861.200 21.861.200 0 18 tháng
133 Salmeterol xinafoate, Fluticasone propionate 7.371.250 7.371.250 0 18 tháng
134 Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 233.280.000 233.280.000 0 18 tháng
135 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin monohydrate phosphate) 86.555.000 86.555.000 0 18 tháng
136 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate) , Metformin Hydrochloride 21.286.000 21.286.000 0 18 tháng
137 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg 21.286.000 21.286.000 0 18 tháng
138 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin Phosphate monohydrate), Metformin Hydrochloride 21.286.000 21.286.000 0 18 tháng
139 Tafluprost 122.399.500 122.399.500 0 18 tháng
140 Tafluprost 1.190.000 1.190.000 0 18 tháng
141 Telmisartan 39.328.000 39.328.000 0 18 tháng
142 Telmisartan 14.848.000 14.848.000 0 18 tháng
143 Ticagrelor 28.571.400 28.571.400 0 18 tháng
144 Tobramycin + Dexamethasone 23.650.500 23.650.500 0 18 tháng
145 Tobramycine 6.000.000 6.000.000 0 18 tháng
146 Tramadol HCL, Paracetamol 118.000.000 118.000.000 0 18 tháng
147 Travoprost 7.569.000 7.569.000 0 18 tháng
148 Trimetazidine dihydrochloride 270.500.000 270.500.000 0 18 tháng
149 Valsartan 26.762.400 26.762.400 0 18 tháng
150 Valsartan, Hydrochlorothiazide 31.152.600 31.152.600 0 18 tháng
151 Valsartan, Hydrochlorothiazide 9.987.000 9.987.000 0 18 tháng
152 Vildagliptin, Metformin HCl 9.274.000 9.274.000 0 18 tháng
153 Vildagliptin, Metformin hydrochloride 9.274.000 9.274.000 0 18 tháng
154 Vinpocetine 16.800.000 16.800.000 0 18 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quận Bình Thạnh như sau:

  • Có quan hệ với 456 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,04 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 63,41%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 36,59%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 910.731.355.975 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 475.913.528.501 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 47,74%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc biệt dược gốc". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc biệt dược gốc" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 7

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người không hiểu sự im lặng của bạn có thể sẽ chẳng hiểu lời của bạn đâu. "

Elbert Hubbard

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1871 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39870 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây