Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc Generic

    Đang xem  
Tìm thấy: 17:21 23/12/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm thuốc tân dược và thành phẩm đông y năm 2023
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 01/02/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1022/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
23/12/2022 17:18
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:30 01/02/2023
Địa điểm mở thầu
Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Lô B9 Thành Thái, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc đặt cọc bằng séc
Số tiền đảm bảo dự thầu
636.404.527 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm ba mươi sáu triệu bốn trăm lẻ bốn nghìn năm trăm hai mươi bảy đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/02/2023 (30/08/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Clopidogrel hydrogen sulphat+ acid acetylsalicylic 193.700.400 193.700.400 1.937.004 12 tháng
2 Colistin 911.383.200 911.383.200 9.113.832 12 tháng
3 Drotaverin clohydrat 530.600 530.600 5.306 12 tháng
4 Insulin tác dụng trung bình, trung gian (Medium-acting, Intermediate-acting) 30.725.000 30.725.000 307.250 12 tháng
5 Kali clorid 15.300.000 15.300.000 153.000 12 tháng
6 Natri carboxy methylcellulose+ glycerin 3.314.000 3.314.000 33.140 12 tháng
7 Natri clorid 805.194.000 805.194.000 8.051.940 12 tháng
8 Nhũ dịch lipid 76.000.000 76.000.000 760.000 12 tháng
9 Olanzapine 15.960.000 15.960.000 159.600 12 tháng
10 Pregabalin 55.190.000 55.190.000 551.900 12 tháng
11 Telmisartan + Hydrochlorothiazide 140.490.000 140.490.000 1.404.900 12 tháng
12 Theophylin-ethylendiamin 591.450 591.450 5.915 12 tháng
13 Theophyllin monohydrate 7.737.000 7.737.000 77.370 12 tháng
14 Cefoperazon natri + Sulbactam Natri 3.800.000.000 3.800.000.000 38.000.000 12 tháng
15 Salbutamol 10.215.600 10.215.600 102.156 12 tháng
16 Tobramycin 3.485.000 3.485.000 34.850 12 tháng
17 Acetyl leucin 46.120.000 46.120.000 461.200 12 tháng
18 Aciclovir 34.000.000 34.000.000 340.000 12 tháng
19 Acid amin 14.200.000 14.200.000 142.000 12 tháng
20 Acid amin 59.225.000 59.225.000 592.250 12 tháng
21 Acid amin 61.185.000 61.185.000 611.850 12 tháng
22 Acid amin 154.035.000 154.035.000 1.540.350 12 tháng
23 Acid amin + Glucose + Lipid 229.824.000 229.824.000 2.298.240 12 tháng
24 Acid amin + glucose+ điện giải (*) 64.099.728 64.099.728 640.998 12 tháng
25 Adenosine 15.300.000 15.300.000 153.000 12 tháng
26 Albumin người 1.347.840.000 1.347.840.000 13.478.400 12 tháng
27 Albumin người 670.400.000 670.400.000 6.704.000 12 tháng
28 Alfuzosin 305.820.000 305.820.000 3.058.200 12 tháng
29 Ambroxol hydrochlorid 258.000.000 258.000.000 2.580.000 12 tháng
30 Amiodarone hydrochloride 6.009.600 6.009.600 60.096 12 tháng
31 Amiodarone hydrochloride 4.082.400 4.082.400 40.824 12 tháng
32 Amitriptylin hydroclorid 84.000.000 84.000.000 840.000 12 tháng
33 Amlodipin + Valsartan 130.370.400 130.370.400 1.303.704 12 tháng
34 Amlodipin + Valsartan 199.740.000 199.740.000 1.997.400 12 tháng
35 Amlodipin besilate 4.753.000 4.753.000 47.530 12 tháng
36 Bambuterol hydrochloride 5.639.000 5.639.000 56.390 12 tháng
37 Betahistin 36.600.000 36.600.000 366.000 12 tháng
38 Bisoprolol fumarat 409.009.440 409.009.440 4.090.095 12 tháng
39 Bisoprolol fumarat 144.000.000 144.000.000 1.440.000 12 tháng
40 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid 12.000.000 12.000.000 120.000 12 tháng
41 Bisoprolol fumarate 14.000.000 14.000.000 140.000 12 tháng
42 Budesonide 24.160.378 24.160.378 241.604 12 tháng
43 Các acid Amin 18.360.000 18.360.000 183.600 12 tháng
44 Carbamazepine 951.048 951.048 9.511 12 tháng
45 Carbomer 1.120.000 1.120.000 11.200 12 tháng
46 Carvedilol 40.800.000 40.800.000 408.000 12 tháng
47 Carvedilol 49.625.000 49.625.000 496.250 12 tháng
48 Ceftazidim 197.400.000 197.400.000 1.974.000 12 tháng
49 Celecoxib 133.500.000 133.500.000 1.335.000 12 tháng
50 Cilnidipin 21.168.000 21.168.000 211.680 12 tháng
51 Ciprofloxacin 81.500.000 81.500.000 815.000 12 tháng
52 Clobetasol butyrat 8.107.600 8.107.600 81.076 12 tháng
53 Clobetasol propionat 19.404.000 19.404.000 194.040 12 tháng
54 Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia 96.795.000 96.795.000 967.950 12 tháng
55 Colistin 470.400.000 470.400.000 4.704.000 12 tháng
56 Cyclophosphamid 74.743.500 74.743.500 747.435 12 tháng
57 Cyclophosphamid 186.564.000 186.564.000 1.865.640 12 tháng
58 Dabigatran 273.492.000 273.492.000 2.734.920 12 tháng
59 Dabigatran 36.465.600 36.465.600 364.656 12 tháng
60 Dabigatran 273.492.000 273.492.000 2.734.920 12 tháng
61 Dequalinium chloride 233.040.000 233.040.000 2.330.400 12 tháng
62 Dexamethason 72.000.000 72.000.000 720.000 12 tháng
63 Diazepam 6.300.000 6.300.000 63.000 12 tháng
64 Diazepam 3.780.000 3.780.000 37.800 12 tháng
65 Diclofenac 12.640.000 12.640.000 126.400 12 tháng
66 Diltiazem hydrochloride 10.752.000 10.752.000 107.520 12 tháng
67 Diosmectit 15.137.100 15.137.100 151.371 12 tháng
68 Diosmin + Hesperidin 208.080.000 208.080.000 2.080.800 12 tháng
69 Diosmin + hesperidin 145.360.000 145.360.000 1.453.600 12 tháng
70 Dobutamine 7.980.000 7.980.000 79.800 12 tháng
71 Dydrogesterone 15.456.000 15.456.000 154.560 12 tháng
72 Empagliflozin 1.038.240.000 1.038.240.000 10.382.400 12 tháng
73 Empagliflozin 1.591.980.000 1.591.980.000 15.919.800 12 tháng
74 Enoxaparin 280.000.000 280.000.000 2.800.000 12 tháng
75 Ephedrin hydroclorid 57.750.000 57.750.000 577.500 12 tháng
76 Ertapenem 276.210.500 276.210.500 2.762.105 12 tháng
77 Erythropoietin alpha 880.000.000 880.000.000 8.800.000 12 tháng
78 Erythropoietin alpha 1.730.960.000 1.730.960.000 17.309.600 12 tháng
79 Erythropoietin beta 917.420.000 917.420.000 9.174.200 12 tháng
80 Erythropoietin beta 1.744.260.000 1.744.260.000 17.442.600 12 tháng
81 Etonogestrel 51.618.000 51.618.000 516.180 12 tháng
82 Felodipin 18.648.000 18.648.000 186.480 12 tháng
83 Fenofibrat 193.200.000 193.200.000 1.932.000 12 tháng
84 Fenofibrat 94.806.000 94.806.000 948.060 12 tháng
85 Fentanyl 40.950.000 40.950.000 409.500 12 tháng
86 Fenticonazole nitrate 105.000.000 105.000.000 1.050.000 12 tháng
87 Fluorometholone 8.340.000 8.340.000 83.400 12 tháng
88 Fosfomycin 50.400.000 50.400.000 504.000 12 tháng
89 Gabapentin 102.600.000 102.600.000 1.026.000 12 tháng
90 Gliclazid 660.718.080 660.718.080 6.607.181 12 tháng
91 Glimepiride 4.980.000 4.980.000 49.800 12 tháng
92 Glimepiride 8.262.000 8.262.000 82.620 12 tháng
93 Glucose 32.400.000 32.400.000 324.000 12 tháng
94 Glucose 80.000.000 80.000.000 800.000 12 tháng
95 Glyceryl trinitrat 40.141.500 40.141.500 401.415 12 tháng
96 Glyceryl trinitrate 7.500.000 7.500.000 75.000 12 tháng
97 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg 107.730.000 107.730.000 1.077.300 12 tháng
98 Ibuprofen 50.000.000 50.000.000 500.000 12 tháng
99 Indapamid 62.220.000 62.220.000 622.200 12 tháng
100 Indapamide; Amlodipin 71.812.800 71.812.800 718.128 12 tháng
101 Insulin analog trộn, hỗn hợp 136.200.000 136.200.000 1.362.000 12 tháng
102 Insulin nền tác dụng rất dài (degludec) + Insulin tác dụng nhanh (aspart) tỷ lệ 70/30 123.374.700 123.374.700 1.233.747 12 tháng
103 Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) 1.263.600.000 1.263.600.000 12.636.000 12 tháng
104 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) 6.000.000 6.000.000 60.000 12 tháng
105 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) 180.000.000 180.000.000 1.800.000 12 tháng
106 Ipratropium + Fenoterol 59.280.704 59.280.704 592.808 12 tháng
107 Irbesartan 2.700.000 2.700.000 27.000 12 tháng
108 Irbesartan 3.964.800 3.964.800 39.648 12 tháng
109 Isoflurane 13.000.000 13.000.000 130.000 12 tháng
110 Kali clorid 21.304.800 21.304.800 213.048 12 tháng
111 Kali clorid 21.420.000 21.420.000 214.200 12 tháng
112 Ketamin 30.400.000 30.400.000 304.000 12 tháng
113 Ketoprofen 2.375.000 2.375.000 23.750 12 tháng
114 Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 20mcg 69.486.000 69.486.000 694.860 12 tháng
115 Lactulose 13.440.000 13.440.000 134.400 12 tháng
116 Lansoprazol 475.000.000 475.000.000 4.750.000 12 tháng
117 Lercanidipin hydroclorid 54.028.200 54.028.200 540.282 12 tháng
118 Levocetirizin dihydrochlorid 5.754.000 5.754.000 57.540 12 tháng
119 Levodopar, Benserazide 63.000.000 63.000.000 630.000 12 tháng
120 Lidocain 16.680.000 16.680.000 166.800 12 tháng
121 Lidocain hydroclorid + Epinephrin (Adrenalin) tartrat 47.040.000 47.040.000 470.400 12 tháng
122 Lidocain; Prilocain 1.856.000 1.856.000 18.560 12 tháng
123 Linagliptin 484.680.000 484.680.000 4.846.800 12 tháng
124 Linagliptin + Metformin 435.966.860 435.966.860 4.359.669 12 tháng
125 Linagliptin + Metformin 387.420.628 387.420.628 3.874.207 12 tháng
126 Linagliptin + Metformin 271.208.000 271.208.000 2.712.080 12 tháng
127 Lisinopril 5.644.800 5.644.800 56.448 12 tháng
128 Losartan + Hydroclorothiazid 45.360.000 45.360.000 453.600 12 tháng
129 Losartan kali 64.704.500 64.704.500 647.045 12 tháng
130 Macrogol 4000 854.800 854.800 8.548 12 tháng
131 Metformin 271.208.000 271.208.000 2.712.080 12 tháng
132 Metformin hydrochlorid 183.850.000 183.850.000 1.838.500 12 tháng
133 Methyl prednisolon 908.520.000 908.520.000 9.085.200 12 tháng
134 Methyl prednisolon 20.757.900 20.757.900 207.579 12 tháng
135 Methyldopa 19.950.000 19.950.000 199.500 12 tháng
136 Metoclopramid hydroclorid 19.880.000 19.880.000 198.800 12 tháng
137 Metoprolol 81.000.000 81.000.000 810.000 12 tháng
138 Metoprolol tartrate 47.550.000 47.550.000 475.500 12 tháng
139 Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin 66.080.000 66.080.000 660.800 12 tháng
140 Midazolam 113.400.000 113.400.000 1.134.000 12 tháng
141 Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018; IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019; IVR-197) 15 micrograms HA; B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019; chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013; chủng hoang dã) 15 micrograms HA. 27.000.000 27.000.000 270.000 12 tháng
142 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat 17.100.000 17.100.000 171.000 12 tháng
143 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat 56.000.000 56.000.000 560.000 12 tháng
144 N-acetylcystein 34.000.000 34.000.000 340.000 12 tháng
145 Natri Bicarbonate 19.000.000 19.000.000 190.000 12 tháng
146 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) 17.538.307 17.538.307 175.384 12 tháng
147 Natri clorid 136.713.600 136.713.600 1.367.136 12 tháng
148 Natri Valproat 4.958.000 4.958.000 49.580 12 tháng
149 Nebivolol 87.400.000 87.400.000 874.000 12 tháng
150 Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat +Nystatin 19.000.000 19.000.000 190.000 12 tháng
151 Nhũ dịch lipid (dầu đậu nành + Triglyceride chuỗi trung bình) 28.560.000 28.560.000 285.600 12 tháng
152 Nhũ dịch Lipid chứa: Medium-chain Triglycerides (MCT) + Soya-bean oil (LCT) 95.500.000 95.500.000 955.000 12 tháng
153 Nifedipin 30mg 98.010.000 98.010.000 980.100 12 tháng
154 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease)` 90.768.672 90.768.672 907.687 12 tháng
155 Paracetamol + Tramadol hydrochlorid 230.721.600 230.721.600 2.307.216 12 tháng
156 Perindopril ; Amlodipine 214.560.000 214.560.000 2.145.600 12 tháng
157 Perindopril ; Indapamide; Amlodipine 49.288.320 49.288.320 492.884 12 tháng
158 Perindopril ; Indapamide; Amlodipine 56.095.200 56.095.200 560.952 12 tháng
159 Perindopril + Amlodipin 335.273.760 335.273.760 3.352.738 12 tháng
160 Perindopril + Amlodipin 474.408.000 474.408.000 4.744.080 12 tháng
161 Perindopril Arginine 171.936.000 171.936.000 1.719.360 12 tháng
162 Perindopril arginine (Tương ứng với 3,395mg perindopril), Indapamide 93.600.000 93.600.000 936.000 12 tháng
163 Perindopril arginine; Amlodipine 349.850.880 349.850.880 3.498.509 12 tháng
164 Perindopril arginine; Amlodipine 197.670.000 197.670.000 1.976.700 12 tháng
165 Perindopril; Indapamide; Amlodipine 209.475.360 209.475.360 2.094.754 12 tháng
166 Perindopril; Indapamide; Amlodipine 8.975.232 8.975.232 89.753 12 tháng
167 Perindopril+indapamid 10.875.000 10.875.000 108.750 12 tháng
168 Pethidin HCl 29.250.000 29.250.000 292.500 12 tháng
169 Piperacilin ; Tazobactam 71.900.000 71.900.000 719.000 12 tháng
170 Piracetam 44.572.500 44.572.500 445.725 12 tháng
171 Polyethylen glycol + propylen glycol 7.788.960 7.788.960 77.890 12 tháng
172 Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Pramipexol 0,26mg) 248.160.000 248.160.000 2.481.600 12 tháng
173 Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg (tương đương 0,52 mg pramipexol) 46.357.500 46.357.500 463.575 12 tháng
174 Progesterone 8.450.000 8.450.000 84.500 12 tháng
175 Progesterone (dạng hạt mịn) 13.000.000 13.000.000 130.000 12 tháng
176 Promethazine hydrochloride 750.000 750.000 7.500 12 tháng
177 Propofol 255.000.000 255.000.000 2.550.000 12 tháng
178 Quetiapin 118.471.680 118.471.680 1.184.717 12 tháng
179 Ringer Lactat 194.266.080 194.266.080 1.942.661 12 tháng
180 Rivaroxaban 25.056.000 25.056.000 250.560 12 tháng
181 Rivaroxaban 174.000.000 174.000.000 1.740.000 12 tháng
182 Rivaroxaban 116.000.000 116.000.000 1.160.000 12 tháng
183 Rocuronium Bromid 184.400.000 184.400.000 1.844.000 12 tháng
184 Saccharomyces boulardii 13.000.000 13.000.000 130.000 12 tháng
185 Salbutamol 12.719.750 12.719.750 127.198 12 tháng
186 Salbutamol 9.150.000 9.150.000 91.500 12 tháng
187 Salbutamol + Ipratropium 19.288.800 19.288.800 192.888 12 tháng
188 Salbutamol sulfat 7.000.000 7.000.000 70.000 12 tháng
189 Salmeterol ,Fluticason propionat 5.182.940 5.182.940 51.830 12 tháng
190 Salmeterol+ fluticason propionat 184.206.816 184.206.816 1.842.069 12 tháng
191 Saxagliptin 48.107.952 48.107.952 481.080 12 tháng
192 Saxagliptin + Metformin 245.409.984 245.409.984 2.454.100 12 tháng
193 Saxagliptin + Metformin 141.511.536 141.511.536 1.415.116 12 tháng
194 Sertralin 261.000.000 261.000.000 2.610.000 12 tháng
195 Sevoflurane 558.720.000 558.720.000 5.587.200 12 tháng
196 Silymarin 119.400.000 119.400.000 1.194.000 12 tháng
197 Sitagliptin 72.041.458 72.041.458 720.415 12 tháng
198 Sufentanil 262.500.000 262.500.000 2.625.000 12 tháng
199 Telmisartan 76.440.000 76.440.000 764.400 12 tháng
200 Telmisartan + Amlodipine 1.997.120.000 1.997.120.000 19.971.200 12 tháng
201 Telmisartan + Amlodipine 393.660.000 393.660.000 3.936.600 12 tháng
202 Terlipressin 223.461.000 223.461.000 2.234.610 12 tháng
203 Thiamazole 22.410.000 22.410.000 224.100 12 tháng
204 Thiamazole 21.000.000 21.000.000 210.000 12 tháng
205 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch)(Mỗi túi 500ml chứa: Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30g; Natri acetat trihydrate 2,315g; Natri clorid 3,01g; Kali clorid 0,15g; Magnesi clorid hexahydrat 0,15g) 25.643.520 25.643.520 256.436 12 tháng
206 Tiotropium 288.036.000 288.036.000 2.880.360 12 tháng
207 Tobramycin + Dexamethasone 10.536.000 10.536.000 105.360 12 tháng
208 Tramadol HCl 69.825.000 69.825.000 698.250 12 tháng
209 Tranexamic Acid 57.750.000 57.750.000 577.500 12 tháng
210 Travoprost + Timolol 16.000.000 16.000.000 160.000 12 tháng
211 Trimebutin maleat 29.060.000 29.060.000 290.600 12 tháng
212 Trimetazidin 162.300.000 162.300.000 1.623.000 12 tháng
213 Trimetazidine dihydrochloride 131.040.000 131.040.000 1.310.400 12 tháng
214 Trolamin 4.500.000 4.500.000 45.000 12 tháng
215 Tyrothricin + Benzalkonium clorid + Benzocain 4.800.000 4.800.000 48.000 12 tháng
216 Ursodeoxycholic acid 41.916.600 41.916.600 419.166 12 tháng
217 Valproat Natri + Valproic acid 69.720.000 69.720.000 697.200 12 tháng
218 Valsartan 131.859.000 131.859.000 1.318.590 12 tháng
219 Vancomycin 561.405.600 561.405.600 5.614.056 12 tháng
220 Vancomycin 763.113.456 763.113.456 7.631.135 12 tháng
221 Vildagliptin 46.060.000 46.060.000 460.600 12 tháng
222 Vildagliptin; Metformin hydrochlorid 185.480.000 185.480.000 1.854.800 12 tháng
223 Vildagliptin; Metformin hydrochlorid 185.480.000 185.480.000 1.854.800 12 tháng
224 Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 32.924.000 32.924.000 329.240 12 tháng
225 Cefoperazon natri 14.964.000 14.964.000 149.640 12 tháng
226 Cefoperazon natri + Sulbactam Natri 237.000.000 237.000.000 2.370.000 12 tháng
227 Cetirizin dihydroclorid 1.983.900 1.983.900 19.839 12 tháng
228 Levothyroxin (muối natri) 10.700.000 10.700.000 107.000 12 tháng
229 Pyridoxine HCl (vitamin B6) + Magnesi lactat dihydrat 11.700.000 11.700.000 117.000 12 tháng
230 Aciclovir 2.120.000 2.120.000 21.200 12 tháng
231 Acid amin cho bệnh nhân suy gan 36.000.000 36.000.000 360.000 12 tháng
232 Albendazol 26.179.200 26.179.200 261.792 12 tháng
233 Alfuzosin 219.000.000 219.000.000 2.190.000 12 tháng
234 Alfuzosin 42.000.000 42.000.000 420.000 12 tháng
235 Amlodipin 3.650.000 3.650.000 36.500 12 tháng
236 Amlodipine + Losartan 11.520.000 11.520.000 115.200 12 tháng
237 Amlodipine + Losartan 10.470.000 10.470.000 104.700 12 tháng
238 Amoxicilin + Acid clavulanic 19.425.000 19.425.000 194.250 12 tháng
239 Amoxicilin + Acid Clavulanic 25.394.664 25.394.664 253.947 12 tháng
240 Amoxicilin + Acid Clavulanic 172.819.080 172.819.080 1.728.191 12 tháng
241 Ampicilin + sulbactam 47.616.000 47.616.000 476.160 12 tháng
242 Ampicilin + Sulbactam 31.500.000 31.500.000 315.000 12 tháng
243 Aspirin (Acetylsalicylic acid) 20.100.000 20.100.000 201.000 12 tháng
244 Betahistin dihydrochlorid 40.800.000 40.800.000 408.000 12 tháng
245 Calci carbonat + Vitamin D3 74.000.000 74.000.000 740.000 12 tháng
246 Calcigluconate 1.330.000 1.330.000 13.300 12 tháng
247 Carvedilol 15.675.000 15.675.000 156.750 12 tháng
248 cefamandol 262.080.000 262.080.000 2.620.800 12 tháng
249 Cefamandol 50.000.000 50.000.000 500.000 12 tháng
250 Cefazolin 41.731.200 41.731.200 417.312 12 tháng
251 Cefoperazon + sulbactam 40.000.000 40.000.000 400.000 12 tháng
252 Cefuroxim 105.000.000 105.000.000 1.050.000 12 tháng
253 Ciclosporin 270.000.000 270.000.000 2.700.000 12 tháng
254 Cloxacilin 8.820.000 8.820.000 88.200 12 tháng
255 Diltiazem hydroclorid 60.013.440 60.013.440 600.135 12 tháng
256 Dobutamin 3.700.000 3.700.000 37.000 12 tháng
257 Domperidon 11.895.444 11.895.444 118.955 12 tháng
258 Donepezil HCL 55.000.000 55.000.000 550.000 12 tháng
259 Donepezil HCl 74.600.000 74.600.000 746.000 12 tháng
260 Dutasterid 34.500.000 34.500.000 345.000 12 tháng
261 Entecavir 17.400.000 17.400.000 174.000 12 tháng
262 Eperison HCl 51.381.533 51.381.533 513.816 12 tháng
263 Eprazinon dihydroclorid 12.600.000 12.600.000 126.000 12 tháng
264 Ezetimibe 60.000.000 60.000.000 600.000 12 tháng
265 Fenofibrat 22.000.000 22.000.000 220.000 12 tháng
266 Fenofibrat 51.192.000 51.192.000 511.920 12 tháng
267 Fenofibrat 24.400.000 24.400.000 244.000 12 tháng
268 Fexofenadin HCL 33.500.000 33.500.000 335.000 12 tháng
269 Fexofenadin HCL 3.950.000 3.950.000 39.500 12 tháng
270 Fluconazol 11.866.000 11.866.000 118.660 12 tháng
271 Flunarizin 10.500.000 10.500.000 105.000 12 tháng
272 Fluoxetin 14.604.480 14.604.480 146.045 12 tháng
273 Gemfibrozil 24.080.000 24.080.000 240.800 12 tháng
274 Ginkgo biloba 26.000.000 26.000.000 260.000 12 tháng
275 Gliclazid 30.000.000 30.000.000 300.000 12 tháng
276 Hydroxychloroquine sulfate 13.440.000 13.440.000 134.400 12 tháng
277 Hydroxyurea 51.600.000 51.600.000 516.000 12 tháng
278 Imidapril hydroclorid 24.080.000 24.080.000 240.800 12 tháng
279 Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide 22.086.360 22.086.360 220.864 12 tháng
280 Irbesartan 14.900.000 14.900.000 149.000 12 tháng
281 Itoprid HCl 45.780.000 45.780.000 457.800 12 tháng
282 Itraconazol 27.600.000 27.600.000 276.000 12 tháng
283 Ketoprofen 13.250.000 13.250.000 132.500 12 tháng
284 Ketoprofen 79.380.000 79.380.000 793.800 12 tháng
285 Lamivudin 18.900.000 18.900.000 189.000 12 tháng
286 Lansoprazol 13.800.000 13.800.000 138.000 12 tháng
287 Levetiracetam 25.500.000 25.500.000 255.000 12 tháng
288 Lisinopril 36.000.000 36.000.000 360.000 12 tháng
289 Metformin hydroclorid 19.417.608 19.417.608 194.177 12 tháng
290 Mirtazapin 9.852.480 9.852.480 98.525 12 tháng
291 Moxifloxacin 4.600.000 4.600.000 46.000 12 tháng
292 Nabumeton 24.780.000 24.780.000 247.800 12 tháng
293 N-acetylcystein 14.000.000 14.000.000 140.000 12 tháng
294 Natri clorid 220.000.000 220.000.000 2.200.000 12 tháng
295 Nicorandil 17.000.000 17.000.000 170.000 12 tháng
296 Omeprazol 195.384.000 195.384.000 1.953.840 12 tháng
297 Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột) 12.000.000 12.000.000 120.000 12 tháng
298 Ondansetron 8.500.000 8.500.000 85.000 12 tháng
299 Paracetamol 519.960.000 519.960.000 5.199.600 12 tháng
300 Phytomenadion (vitamin K1) 6.160.000 6.160.000 61.600 12 tháng
301 Piracetam 28.800.000 28.800.000 288.000 12 tháng
302 Pravastatin natri 39.200.000 39.200.000 392.000 12 tháng
303 Quetiapin 27.669.600 27.669.600 276.696 12 tháng
304 Quetiapin 100.157.760 100.157.760 1.001.578 12 tháng
305 Ramipril 2.867.200 2.867.200 28.672 12 tháng
306 Risperidon 2.177.280 2.177.280 21.773 12 tháng
307 Salicylic acid + Betamethason dipropionat 28.500.000 28.500.000 285.000 12 tháng
308 Sulfamethoxazol; Trimethoprim 8.200.000 8.200.000 82.000 12 tháng
309 Teicoplanin 60.000.000 60.000.000 600.000 12 tháng
310 Teicoplanin 118.196.700 118.196.700 1.181.967 12 tháng
311 Telmisartan + Hydroclorothiazid 8.107.680 8.107.680 81.077 12 tháng
312 Trimebutin maleat 10.920.000 10.920.000 109.200 12 tháng
313 Trimebutin maleat 37.200.000 37.200.000 372.000 12 tháng
314 Valsartan 21.450.000 21.450.000 214.500 12 tháng
315 Valsartan 180.000.000 180.000.000 1.800.000 12 tháng
316 Valsartan + Hydrochlorothiazid 34.830.000 34.830.000 348.300 12 tháng
317 Valsartan; Hydrochlorothiazide 84.050.000 84.050.000 840.500 12 tháng
318 Vincristin 138.000.000 138.000.000 1.380.000 12 tháng
319 Vitamin C 38.000.000 38.000.000 380.000 12 tháng
320 Vitamin E 37.000.000 37.000.000 370.000 12 tháng
321 Warfarin natri 8.520.000 8.520.000 85.200 12 tháng
322 Atorvastatin 187.500.000 187.500.000 1.875.000 12 tháng
323 Drotaverin clohydrat 2.100.000 2.100.000 21.000 12 tháng
324 Esomeprazol 81.600.000 81.600.000 816.000 12 tháng
325 Gliclazid + metformin 30.979.469 30.979.469 309.795 12 tháng
326 Imidapril HCl 42.000.000 42.000.000 420.000 12 tháng
327 Isosorbid-5-mononitrat 58.590.000 58.590.000 585.900 12 tháng
328 Losartan 134.400.000 134.400.000 1.344.000 12 tháng
329 Metformin hydroclorid 128.234.894 128.234.894 1.282.349 12 tháng
330 Nebivolol 144.540.000 144.540.000 1.445.400 12 tháng
331 Sitagliptin+ Metformin 97.090.000 97.090.000 970.900 12 tháng
332 Telmisartan + Hydroclorothiazid 30.240.000 30.240.000 302.400 12 tháng
333 Acetylsalicylic acid 62.500.000 62.500.000 625.000 12 tháng
334 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 78.000.000 78.000.000 780.000 12 tháng
335 Manitol 6.604.800 6.604.800 66.048 12 tháng
336 N-acetylcystein 2.050.000 2.050.000 20.500 12 tháng
337 Ursodeoxycholic acid 735.000 735.000 7.350 12 tháng
338 Vắc xin phòng uốn ván (VAT) 1.344.000 1.344.000 13.440 12 tháng
339 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 3.470.000 3.470.000 34.700 12 tháng
340 Acarbose 4.395.000 4.395.000 43.950 12 tháng
341 Acenocoumarol 5.882.000 5.882.000 58.820 12 tháng
342 Acenocoumarol 1.963.500 1.963.500 19.635 12 tháng
343 Acetyl leucin 31.500.000 31.500.000 315.000 12 tháng
344 Aciclovir 21.600.000 21.600.000 216.000 12 tháng
345 Acid Acetyl salicylic 10.880.000 10.880.000 108.800 12 tháng
346 Acid amin 6.555.000 6.555.000 65.550 12 tháng
347 Acid amin 14.400.000 14.400.000 144.000 12 tháng
348 Acid amin 78.300.000 78.300.000 783.000 12 tháng
349 Acid amin cho bệnh nhân suy thận 23.000.000 23.000.000 230.000 12 tháng
350 Acid boric 630.000 630.000 6.300 12 tháng
351 Acid tranexamic 330.000 330.000 3.300 12 tháng
352 Alfuzosin 137.760.000 137.760.000 1.377.600 12 tháng
353 Alfuzosin 100.000.000 100.000.000 1.000.000 12 tháng
354 Alpha chymotrypsin 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
355 Alverin citrat 1.300.000 1.300.000 13.000 12 tháng
356 Amiodaron hydroclorid 7.200.000 7.200.000 72.000 12 tháng
357 Amitriptylin hydroclorid 5.600.000 5.600.000 56.000 12 tháng
358 Amlodipin 80.800.000 80.800.000 808.000 12 tháng
359 Amoxicilin 7.984.512 7.984.512 79.846 12 tháng
360 Amoxicilin + Acid Clavulanic 12.075.840 12.075.840 120.759 12 tháng
361 Amoxicilin + acid clavulanic 571.524.660 571.524.660 5.715.247 12 tháng
362 Ampicillin + Sulbactam 110.000.000 110.000.000 1.100.000 12 tháng
363 Atenolol 1.960.000 1.960.000 19.600 12 tháng
364 Atropin 1.320.000 1.320.000 13.200 12 tháng
365 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 18.000.000 18.000.000 180.000 12 tháng
366 Azithromycin 3.920.000 3.920.000 39.200 12 tháng
367 Baclofen 2.641.766 2.641.766 26.418 12 tháng
368 Bari sulfat 1.785.000 1.785.000 17.850 12 tháng
369 Betahistin 18.400.000 18.400.000 184.000 12 tháng
370 Betahistine dihydrochloride 14.489.280 14.489.280 144.893 12 tháng
371 Betamethason dipropionat 2.700.000 2.700.000 27.000 12 tháng
372 Betamethason dipropionat + Clotrimazol 7.350.000 7.350.000 73.500 12 tháng
373 Bismuth 19.750.000 19.750.000 197.500 12 tháng
374 Bismuth subsalicylat 19.000.000 19.000.000 190.000 12 tháng
375 Bisoprolol fumarat 63.349.440 63.349.440 633.495 12 tháng
376 Budesonid 8.483.011 8.483.011 84.831 12 tháng
377 Budesonid 40.176.000 40.176.000 401.760 12 tháng
378 Calci carbonat + Vitamin D3 84.000.000 84.000.000 840.000 12 tháng
379 Calci carbonat + Vitamin D3 23.940.000 23.940.000 239.400 12 tháng
380 Calci clorid dihydrat 2.640.000 2.640.000 26.400 12 tháng
381 Calcitriol 12.600.000 12.600.000 126.000 12 tháng
382 Candesartan cilexetil 4.878.720 4.878.720 48.788 12 tháng
383 Captopril 700.000 700.000 7.000 12 tháng
384 Carbazochrom natri sulfonat 30mg 640.000 640.000 6.400 12 tháng
385 Carbocistein 13.994.400 13.994.400 139.944 12 tháng
386 Cefdinir 6.160.000 6.160.000 61.600 12 tháng
387 Cefdinir 49.500.000 49.500.000 495.000 12 tháng
388 Cefotiam 52.640.000 52.640.000 526.400 12 tháng
389 Cefpodoxim 11.367.000 11.367.000 113.670 12 tháng
390 Cefpodoxim proxetil 14.445.000 14.445.000 144.450 12 tháng
391 Ceftriaxon 142.500.000 142.500.000 1.425.000 12 tháng
392 Cefuroxim 15.438.000 15.438.000 154.380 12 tháng
393 Celecoxib 13.480.000 13.480.000 134.800 12 tháng
394 Cetirizin 1.040.000 1.040.000 10.400 12 tháng
395 Chlorhexidin digluconat 10.800.000 10.800.000 108.000 12 tháng
396 Chlorpheniramine maleat 185.000 185.000 1.850 12 tháng
397 Cinnarizin 2.688.000 2.688.000 26.880 12 tháng
398 Ciprofloxacin 24.720.000 24.720.000 247.200 12 tháng
399 Clopidogrel 148.500.000 148.500.000 1.485.000 12 tháng
400 Clotrimazol 4.950.000 4.950.000 49.500 12 tháng
401 Cloxacilin 20.500.000 20.500.000 205.000 12 tháng
402 Cloxacilin 37.500.000 37.500.000 375.000 12 tháng
403 Codein + Terpin hydrat 10.940.000 10.940.000 109.400 12 tháng
404 Colchicin 1.275.000 1.275.000 12.750 12 tháng
405 Colistin 440.000.000 440.000.000 4.400.000 12 tháng
406 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 128.990.880 128.990.880 1.289.909 12 tháng
407 Desloratadin 2.133.100 2.133.100 21.331 12 tháng
408 Desloratadin 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
409 Dexamethason 14.860.000 14.860.000 148.600 12 tháng
410 Dexchlorpheniramin 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
411 Dextromethorphan HBr 3.975.000 3.975.000 39.750 12 tháng
412 Diacerein 560.000 560.000 5.600 12 tháng
413 Diazepam 2.236.500 2.236.500 22.365 12 tháng
414 Diazepam 480.000 480.000 4.800 12 tháng
415 Digoxin 3.150.000 3.150.000 31.500 12 tháng
416 Digoxin 800.000 800.000 8.000 12 tháng
417 Dihydro ergotamin mesylat 966.000 966.000 9.660 12 tháng
418 Diltiazem hydroclorid 40.575.427 40.575.427 405.755 12 tháng
419 Dioctahedral smectit 31.500.000 31.500.000 315.000 12 tháng
420 Diosmin 150.000.000 150.000.000 1.500.000 12 tháng
421 Diosmin + Hesperidin 520.800.000 520.800.000 5.208.000 12 tháng
422 Diphenhydramin Hydroclorid 246.000 246.000 2.460 12 tháng
423 Eperison HCl 19.323.360 19.323.360 193.234 12 tháng
424 Ertapenem 260.000.000 260.000.000 2.600.000 12 tháng
425 Esomeprazol 12.991.044 12.991.044 129.911 12 tháng
426 Esomeprazol 31.120.000 31.120.000 311.200 12 tháng
427 Ethanol 156.250.000 156.250.000 1.562.500 12 tháng
428 Etifoxin chlohydrat 16.450.000 16.450.000 164.500 12 tháng
429 Etodolac 6.972.000 6.972.000 69.720 12 tháng
430 Ezetimib + Simvastatin 49.000.000 49.000.000 490.000 12 tháng
431 Famotidin 1.970.000 1.970.000 19.700 12 tháng
432 Fenofibrat 79.380.000 79.380.000 793.800 12 tháng
433 Fexofenadin hydroclorid 31.250.000 31.250.000 312.500 12 tháng
434 Fluconazol 2.624.800 2.624.800 26.248 12 tháng
435 Fluconazol 26.000.000 26.000.000 260.000 12 tháng
436 Fluoxetin 14.133.024 14.133.024 141.331 12 tháng
437 Fluvastatin 18.600.000 18.600.000 186.000 12 tháng
438 Folic acid (vitamin B9) 287.496 287.496 2.875 12 tháng
439 Fosfomycin 108.000.000 108.000.000 1.080.000 12 tháng
440 Fosfomycin Natri 40.950.000 40.950.000 409.500 12 tháng
441 Galantamin 5.450.000 5.450.000 54.500 12 tháng
442 Gel Aluminum phosphat 29.400.000 29.400.000 294.000 12 tháng
443 Gentamicin 2.730.000 2.730.000 27.300 12 tháng
444 Glucose 13.000.000 13.000.000 130.000 12 tháng
445 Glucose 89.699.400 89.699.400 896.994 12 tháng
446 Glucose (Dextrose) 12.516.000 12.516.000 125.160 12 tháng
447 Glucose khan 2.980.000 2.980.000 29.800 12 tháng
448 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 1.600.000 1.600.000 16.000 12 tháng
449 Haloperidol 198.000 198.000 1.980 12 tháng
450 Huyết thanh kháng uốn ván 10.105.200 10.105.200 101.052 12 tháng
451 Hydroclorothiazid 157.000 157.000 1.570 12 tháng
452 Hydroxypropylmethylcellulose 2.439.500 2.439.500 24.395 12 tháng
453 Hyoscin butylbromid 5.443.200 5.443.200 54.432 12 tháng
454 Imipenem + Cilastatin 197.500.000 197.500.000 1.975.000 12 tháng
455 Ivabradin 54.000.000 54.000.000 540.000 12 tháng
456 Ivabradin 61.166.000 61.166.000 611.660 12 tháng
457 Ivermectin 18.166.400 18.166.400 181.664 12 tháng
458 Kali clorid 4.648.320 4.648.320 46.484 12 tháng
459 Kẽm Gluconat 7.900.000 7.900.000 79.000 12 tháng
460 Lactobacillus acidophilus 16.380.000 16.380.000 163.800 12 tháng
461 Lansoprazol 28.600.000 28.600.000 286.000 12 tháng
462 Levobupivacain 8.400.000 8.400.000 84.000 12 tháng
463 Levocetirizin 29.900.000 29.900.000 299.000 12 tháng
464 Levodopa + Carbidopa 104.580.000 104.580.000 1.045.800 12 tháng
465 Levofloxacin 5.700.000 5.700.000 57.000 12 tháng
466 Levofloxacin 13.177.382 13.177.382 131.774 12 tháng
467 Levofloxacin 46.800.000 46.800.000 468.000 12 tháng
468 Levofloxacin 27.500.000 27.500.000 275.000 12 tháng
469 Levofloxacin 30.120.000 30.120.000 301.200 12 tháng
470 Levofloxacin 1.978.200 1.978.200 19.782 12 tháng
471 Levofloxacin 21.600.000 21.600.000 216.000 12 tháng
472 Levosulpirid 34.400.000 34.400.000 344.000 12 tháng
473 Levothyroxin (muối Natri) 5.325.869 5.325.869 53.259 12 tháng
474 Linagliptin 156.000.000 156.000.000 1.560.000 12 tháng
475 Linezolid 89.000.000 89.000.000 890.000 12 tháng
476 Linezolid 17.800.000 17.800.000 178.000 12 tháng
477 Linezolid 594.360.000 594.360.000 5.943.600 12 tháng
478 Loperamid hydroclorid 132.000 132.000 1.320 12 tháng
479 L-Ornithin - L- aspartat 2.490.600 2.490.600 24.906 12 tháng
480 Losartan 121.212.000 121.212.000 1.212.120 12 tháng
481 Losartan kali + Hydroclorothiazid 4.953.960 4.953.960 49.540 12 tháng
482 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 32.000.000 32.000.000 320.000 12 tháng
483 Magnesi sulfat 1.450.000 1.450.000 14.500 12 tháng
484 Manitol 3.780.000 3.780.000 37.800 12 tháng
485 Mebeverin hydroclorid 525.000 525.000 5.250 12 tháng
486 Mecobalamin 4.100.000 4.100.000 41.000 12 tháng
487 Meloxicam 4.200.000 4.200.000 42.000 12 tháng
488 Metformin hydroclorid 392.700.000 392.700.000 3.927.000 12 tháng
489 Metformin hydroclorid 10.663.229 10.663.229 106.633 12 tháng
490 Metformin hydroclorid + Glibenclamid 20.697.600 20.697.600 206.976 12 tháng
491 Metformin hydroclorid + Glimepirid 2.998.800 2.998.800 29.988 12 tháng
492 Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 5mg 23.990.400 23.990.400 239.904 12 tháng
493 Methocarbamol 9.156.000 9.156.000 91.560 12 tháng
494 Methyl prednisolon 11.697.000 11.697.000 116.970 12 tháng
495 Methyldopa 17.550.000 17.550.000 175.500 12 tháng
496 Midazolam 94.500.000 94.500.000 945.000 12 tháng
497 Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat 18.592.500 18.592.500 185.925 12 tháng
498 Montelukast 20.048.000 20.048.000 200.480 12 tháng
499 Morphin hydroclorid 14.000.000 14.000.000 140.000 12 tháng
500 Moxifloxacin 45.000.000 45.000.000 450.000 12 tháng
501 Naftidrofuryl oxalat 4.032.000 4.032.000 40.320 12 tháng
502 Naloxon hydroclorid 5.880.000 5.880.000 58.800 12 tháng
503 Naphazolin nitrat 759.200 759.200 7.592 12 tháng
504 Natri bicarbonat 3.517.030 3.517.030 35.171 12 tháng
505 Natri clorid 695.000 695.000 6.950 12 tháng
506 Natri clorid 739.000.000 739.000.000 7.390.000 12 tháng
507 Natri clorid 165.900.000 165.900.000 1.659.000 12 tháng
508 Natri clorid 390.000.000 390.000.000 3.900.000 12 tháng
509 Natri clorid 107.000.000 107.000.000 1.070.000 12 tháng
510 Natri clorid 588.000.000 588.000.000 5.880.000 12 tháng
511 Natri clorid 892.500.000 892.500.000 8.925.000 12 tháng
512 Natri clorid 8.199.000 8.199.000 81.990 12 tháng
513 Natri hyaluronat 6.501.600 6.501.600 65.016 12 tháng
514 Nebivolol 6.109.000 6.109.000 61.090 12 tháng
515 Neostigmin 21.640.000 21.640.000 216.400 12 tháng
516 Nhôm oxyd ; Magnesi hydroxyd ; Simethicon 131.750.000 131.750.000 1.317.500 12 tháng
517 Nicardipin hydroclorid 33.600.000 33.600.000 336.000 12 tháng
518 Noradrenalin 14.000.000 14.000.000 140.000 12 tháng
519 Nước cất pha tiêm 250ml 52.500.000 52.500.000 525.000 12 tháng
520 Nước oxy già đậm đặc 315.000 315.000 3.150 12 tháng
521 Nystatin 4.500.000 4.500.000 45.000 12 tháng
522 Omeprazol 8.750.000 8.750.000 87.500 12 tháng
523 Ondansetron (dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 26.400.000 26.400.000 264.000 12 tháng
524 Pantoprazol 57.000.000 57.000.000 570.000 12 tháng
525 Paracetamol 371.385.600 371.385.600 3.713.856 12 tháng
526 Paracetamol + Ibuprofen 6.420.000 6.420.000 64.200 12 tháng
527 Paracetamol+ Diphenhydramin HCl 4.406.400 4.406.400 44.064 12 tháng
528 Paroxetin 19.740.000 19.740.000 197.400 12 tháng
529 Phenobarbital 230.000 230.000 2.300 12 tháng
530 Phenytoin 294.000 294.000 2.940 12 tháng
531 Piperacilin+ Tazobactam 106.804.980 106.804.980 1.068.050 12 tháng
532 Piracetam 6.324.000 6.324.000 63.240 12 tháng
533 Polystyren 10.290.000 10.290.000 102.900 12 tháng
534 Povidon iodin 19.200.000 19.200.000 192.000 12 tháng
535 Povidon Iodin 105.000.000 105.000.000 1.050.000 12 tháng
536 Pravastatin 2.664.900 2.664.900 26.649 12 tháng
537 Prednisolon acetat (natri phosphate) 1.085.400 1.085.400 10.854 12 tháng
538 Prednison 21.000.000 21.000.000 210.000 12 tháng
539 Prednison 4.116.000 4.116.000 41.160 12 tháng
540 Pregabalin 31.600.000 31.600.000 316.000 12 tháng
541 Propranolol hydroclorid 2.500.000 2.500.000 25.000 12 tháng
542 Propranolol hydroclorid 600.000 600.000 6.000 12 tháng
543 Propylthiouracil (PTU) 3.675.000 3.675.000 36.750 12 tháng
544 Pyridostigmin bromid 13.230.000 13.230.000 132.300 12 tháng
545 Quinapril 1.456.560 1.456.560 14.566 12 tháng
546 Rabeprazol 14.700.000 14.700.000 147.000 12 tháng
547 Rabeprazol natri 5.100.000 5.100.000 51.000 12 tháng
548 Rifampicin 4.527.000 4.527.000 45.270 12 tháng
549 Ringer lactat 153.498.240 153.498.240 1.534.983 12 tháng
550 Ringer lactat + Glucose 5% 5.775.000 5.775.000 57.750 12 tháng
551 Rocuronium bromid 76.348.500 76.348.500 763.485 12 tháng
552 Rosuvastatin 26.837.500 26.837.500 268.375 12 tháng
553 Rosuvastatin 15.250.000 15.250.000 152.500 12 tháng
554 Rotundin 13.222.368 13.222.368 132.224 12 tháng
555 Saccharomyces boulardii 23.500.000 23.500.000 235.000 12 tháng
556 Salbutamol 15.435.000 15.435.000 154.350 12 tháng
557 Sắt fumarat + acid folic 45.000.000 45.000.000 450.000 12 tháng
558 Sắt sulfat + Folic acid 46.000.000 46.000.000 460.000 12 tháng
559 Saxagliptin 8.500.000 8.500.000 85.000 12 tháng
560 Sertralin 80.000.000 80.000.000 800.000 12 tháng
561 Silymarin 29.250.000 29.250.000 292.500 12 tháng
562 Sitagliptin 14.182.560 14.182.560 141.826 12 tháng
563 Sorbitol 72.036.000 72.036.000 720.360 12 tháng
564 Sorbitol 495.000 495.000 4.950 12 tháng
565 Spiramycin; Metronidazol 1.950.000 1.950.000 19.500 12 tháng
566 Spironolacton 4.575.000 4.575.000 45.750 12 tháng
567 Spironolacton + Furosemid 9.198.000 9.198.000 91.980 12 tháng
568 Sucralfat 18.900.000 18.900.000 189.000 12 tháng
569 Sucralfat 34.200.000 34.200.000 342.000 12 tháng
570 Sulpirid 5.606.971 5.606.971 56.070 12 tháng
571 Sumatriptan 15.776.640 15.776.640 157.767 12 tháng
572 Telmisartan + hydroclorothiazid 20.865.600 20.865.600 208.656 12 tháng
573 Tetracyclin (hydroclorid) 355.000 355.000 3.550 12 tháng
574 Tetracyclin hydrochlorid 7.340.000 7.340.000 73.400 12 tháng
575 Ticagrelor 59.100.000 59.100.000 591.000 12 tháng
576 Ticagrelor 266.666.400 266.666.400 2.666.664 12 tháng
577 Ticarcilin + Acid clavulanic 147.000.000 147.000.000 1.470.000 12 tháng
578 Tinidazol 756.960 756.960 7.570 12 tháng
579 Topiramat 56.116.800 56.116.800 561.168 12 tháng
580 Topiramat 55.000.000 55.000.000 550.000 12 tháng
581 Tramadol HCl 34.965.000 34.965.000 349.650 12 tháng
582 Tretinoin + Erythromycin 5.600.000 5.600.000 56.000 12 tháng
583 Triamcinolon acetonid 4.200.000 4.200.000 42.000 12 tháng
584 Trihexyphenidyl hydroclorid 960.000 960.000 9.600 12 tháng
585 Trimebutin maleat 5.800.000 5.800.000 58.000 12 tháng
586 Trimetazidin dihydroclorid 19.507.507 19.507.507 195.076 12 tháng
587 Ursodeoxycholic acid 12.213.504 12.213.504 122.136 12 tháng
588 Valsartan 159.900.000 159.900.000 1.599.000 12 tháng
589 Vancomycin 153.468.000 153.468.000 1.534.680 12 tháng
590 Vancomycin 4.890.000 4.890.000 48.900 12 tháng
591 Vildagliptin 26.020.800 26.020.800 260.208 12 tháng
592 Vildagliptin 11.172.269 11.172.269 111.723 12 tháng
593 Vitamin A (Retinyl acetat) 2.390.000 2.390.000 23.900 12 tháng
594 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) 3.000.000 3.000.000 30.000 12 tháng
595 Vitamin B1 672.000 672.000 6.720 12 tháng
596 Vitamin B1 1.450.000 1.450.000 14.500 12 tháng
597 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 13.412.000 13.412.000 134.120 12 tháng
598 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat 18.900.000 18.900.000 189.000 12 tháng
599 Vitamin C 18.900.000 18.900.000 189.000 12 tháng
600 Vitamin C 1.155.000 1.155.000 11.550 12 tháng
601 Vitamin E 16.873.920 16.873.920 168.740 12 tháng
602 Vitamin PP 4.400.000 4.400.000 44.000 12 tháng
603 Warfarin natri 4.500.000 4.500.000 45.000 12 tháng
604 Warfarin natri 9.450.000 9.450.000 94.500 12 tháng
605 Xanh Methylen ; Tím Gentian 1.050.000 1.050.000 10.500 12 tháng
606 Acid amin + glucose + lipid (*) 516.250.000 516.250.000 5.162.500 12 tháng
607 Amphotericin B 540.000.000 540.000.000 5.400.000 12 tháng
608 Cyclophosphamid 44.736.000 44.736.000 447.360 12 tháng
609 Daptomycin 339.800.000 339.800.000 3.398.000 12 tháng
610 Deferasirox 151.200.000 151.200.000 1.512.000 12 tháng
611 Fentanyl 12.600.000 12.600.000 126.000 12 tháng
612 Heparin Sodium 516.005.100 516.005.100 5.160.051 12 tháng
613 Linezolid 895.000.000 895.000.000 8.950.000 12 tháng
614 Metronidazol + Neomycin sulfat + Nystatin 22.500.000 22.500.000 225.000 12 tháng
615 Oxcarbazepin 2.750.000 2.750.000 27.500 12 tháng
616 Simethicon 3.800.000 3.800.000 38.000 12 tháng
617 Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid 11.600.000 11.600.000 116.000 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA BƯU ĐIỆN như sau:

  • Có quan hệ với 380 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 61,40%, Xây lắp 0%, Tư vấn 7,02%, Phi tư vấn 31,58%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 298.733.778.220 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 224.921.391.452 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 24,71%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 45

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Sự khác biệt giữa bất khả thi và khả thi nằm ở sự quyết tâm của con người. "

Tommy Lasorda

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Thống kê
  • 8539 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1058 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1927 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25296 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40599 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây