Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc Generic

    Đang xem  
Tìm thấy: 14:09 24/12/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Cung cấp thuốc cho Trung tâm Y tế thị xã Quảng Yên năm 2022-2023
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ dịch vụ khám, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và các nguồn thu hợp pháp khác của đơn vị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 13/01/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1188/QĐ-TTYT
Ngày phê duyệt
23/12/2022 13:07
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Trung tâm Y tế thị xã Quảng Yên
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
1.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 13/01/2023
Địa điểm mở thầu
Hội trường Tầng 3, Khu nhà A, Trung tâm Y tế thị xã Quảng Yên; (Địa chỉ: Thôn Cửa Tràng – xã Tiền An – thị xã Quảng Yên - tỉnh Quảng Ninh).
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.077.462.130 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ không trăm bảy mươi bảy triệu bốn trăm sáu mươi hai nghìn một trăm ba mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/01/2023 (12/06/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Etomidat 36.000.000 36.000.000 1.080.000 12 tháng
2 Fentanyl 31.500.000 31.500.000 945.000 12 tháng
3 Ketamin 5.472.000 5.472.000 164.160 12 tháng
4 Lidocain 2.780.000 2.780.000 83.400 12 tháng
5 Lidocain 4.770.000 4.770.000 143.100 12 tháng
6 Lidocain + adrenalin 8.820.000 8.820.000 264.600 12 tháng
7 Lidocain + epinephrin 87.500.000 87.500.000 2.625.000 12 tháng
8 Midazolam 37.800.000 37.800.000 1.134.000 12 tháng
9 Propofol 65.488.500 65.488.500 1.964.650 12 tháng
10 Sevofluran 15.520.000 15.520.000 465.600 12 tháng
11 Neostigmin metylsulfat 2.730.000 2.730.000 81.900 12 tháng
12 Rocuronium Bromid 27.180.000 27.180.000 815.400 12 tháng
13 Suxamethonium clorid 9.782.000 9.782.000 293.460 12 tháng
14 Diclofenac 10.800.000 10.800.000 324.000 12 tháng
15 Etodolac 139.500.000 139.500.000 4.185.000 12 tháng
16 Etoricoxib 675.000.000 675.000.000 20.250.000 12 tháng
17 Ibuprofen 69.300.000 69.300.000 2.079.000 12 tháng
18 Ketoprofen 53.000.000 53.000.000 1.590.000 12 tháng
19 Ketoprofen 79.800.000 79.800.000 2.394.000 12 tháng
20 Morphin 3.749.000 3.749.000 112.470 12 tháng
21 Nabumeton 221.250.000 221.250.000 6.637.500 12 tháng
22 Nefopam hydroclorid 26.250.000 26.250.000 787.500 12 tháng
23 Paracetamol 892.500 892.500 26.770 12 tháng
24 Paracetamol 2.394.000 2.394.000 71.820 12 tháng
25 Paracetamol 154.875.000 154.875.000 4.646.250 12 tháng
26 Paracetamol 840.000 840.000 25.200 12 tháng
27 Paracetamol + chlorphemramin 31.500.000 31.500.000 945.000 12 tháng
28 Paracetamol + chlorphemramin 159.250.000 159.250.000 4.777.500 12 tháng
29 Paracetamol + Codein phosphat 62.000.000 62.000.000 1.860.000 12 tháng
30 Paracetamol + Methocarbamol 276.000.000 276.000.000 8.280.000 12 tháng
31 Tenoxicam 74.970.000 74.970.000 2.249.100 12 tháng
32 Colchicin 2.550.000 2.550.000 76.500 12 tháng
33 Glucosamin 56.000.000 56.000.000 1.680.000 12 tháng
34 Alpha chymotrypsin 1.440.000 1.440.000 43.200 12 tháng
35 Cinnarizin 4.000.000 4.000.000 120.000 12 tháng
36 Chlorpheniramin 705.000 705.000 21.150 12 tháng
37 Desloratadin 34.000.000 34.000.000 1.020.000 12 tháng
38 Desloratadin 37.000.000 37.000.000 1.110.000 12 tháng
39 Diphenhydramin 2.460.000 2.460.000 73.800 12 tháng
40 Ebastin 76.000.000 76.000.000 2.280.000 12 tháng
41 Adrenalin/Epinephrin 7.500.000 7.500.000 225.000 12 tháng
42 Fexofenadin 59.640.000 59.640.000 1.789.200 12 tháng
43 Levocetirizin 14.550.000 14.550.000 436.500 12 tháng
44 Mequitazin 73.500.000 73.500.000 2.205.000 12 tháng
45 Mequitazin 171.140.000 171.140.000 5.134.200 12 tháng
46 Acetylcystein 5.900.000 5.900.000 177.000 12 tháng
47 Ephedrin 15.750.000 15.750.000 472.500 12 tháng
48 Naloxon hydroclorid 1.470.000 1.470.000 44.100 12 tháng
49 Natri hydrocarbonat 2.793.000 2.793.000 83.790 12 tháng
50 Nor-adrenalin/Nor-epinephrin 43.500.000 43.500.000 1.305.000 12 tháng
51 Nor-adrenalin/Nor-epinephrin 2.800.000 2.800.000 84.000 12 tháng
52 Sorbitol 420.000 420.000 12.600 12 tháng
53 Gabapentin 24.000.000 24.000.000 720.000 12 tháng
54 Phenobarbital 20.000 20.000 600 12 tháng
55 Valproat natri 3.718.500 3.718.500 111.550 12 tháng
56 Valproat natri 24.208.800 24.208.800 726.260 12 tháng
57 Albendazol 1.912.000 1.912.000 57.360 12 tháng
58 Amoxicilin 42.000.000 42.000.000 1.260.000 12 tháng
59 Amoxicilin + acid clavulanic 311.976.000 311.976.000 9.359.280 12 tháng
60 Amoxicilin + acid clavulanic 138.600.000 138.600.000 4.158.000 12 tháng
61 Amoxicilin + acid clavulanic 75.000.000 75.000.000 2.250.000 12 tháng
62 Amoxicilin + acid clavulanic 83.979.000 83.979.000 2.519.370 12 tháng
63 Ampicilin + Sulbactam 403.000.000 403.000.000 12.090.000 12 tháng
64 Ampicilin + Sulbactam 156.000.000 156.000.000 4.680.000 12 tháng
65 Ampicilin + Sulbactam 338.000.000 338.000.000 10.140.000 12 tháng
66 Cefaclor 81.000.000 81.000.000 2.430.000 12 tháng
67 Cefaclor 166.660.000 166.660.000 4.999.800 12 tháng
68 Cefalexin 84.420.000 84.420.000 2.532.600 12 tháng
69 Cefalexin 230.000.000 230.000.000 6.900.000 12 tháng
70 Cefamandol 630.000.000 630.000.000 18.900.000 12 tháng
71 Cefdinir 319.500.000 319.500.000 9.585.000 12 tháng
72 Cefixim 50.000.000 50.000.000 1.500.000 12 tháng
73 Cefoperazon 748.800.000 748.800.000 22.464.000 12 tháng
74 Cefoperazon 530.000.000 530.000.000 15.900.000 12 tháng
75 Cefoperazon 1.549.800.000 1.549.800.000 46.494.000 12 tháng
76 Cefoxitin 1.368.456.000 1.368.456.000 41.053.680 12 tháng
77 Cefoxitin 132.750.000 132.750.000 3.982.500 12 tháng
78 Cefpodoxim 51.400.000 51.400.000 1.542.000 12 tháng
79 Cefpodoxim 120.000.000 120.000.000 3.600.000 12 tháng
80 Cefpodoxim 680.000.000 680.000.000 20.400.000 12 tháng
81 Cefradin 127.400.000 127.400.000 3.822.000 12 tháng
82 Ceftizoxim 192.000.000 192.000.000 5.760.000 12 tháng
83 Ceftizoxim 440.000.000 440.000.000 13.200.000 12 tháng
84 Cefuroxim 288.000.000 288.000.000 8.640.000 12 tháng
85 Oxacilin 42.000.000 42.000.000 1.260.000 12 tháng
86 Oxacilin 135.000.000 135.000.000 4.050.000 12 tháng
87 Cloxacilin 390.000.000 390.000.000 11.700.000 12 tháng
88 Dexamethason + Neomycin + Polymycin B 25.950.000 25.950.000 778.500 12 tháng
89 Neomycin + Polymyxin B + dexamethason 66.600.000 66.600.000 1.998.000 12 tháng
90 Tobramycin 3.249.750 3.249.750 97.490 12 tháng
91 Tobramycin 4.140.000 4.140.000 124.200 12 tháng
92 Tobramycin 4.475.000 4.475.000 134.250 12 tháng
93 Tobramycin + Dexamethason 2.994.000 2.994.000 89.820 12 tháng
94 Tobramycin + Dexamethason 17.500.000 17.500.000 525.000 12 tháng
95 Metronidazol 10.170.000 10.170.000 305.100 12 tháng
96 Metronidazol + Neomycin sulfat + Nystatin 8.449.000 8.449.000 253.470 12 tháng
97 Tinidazol 94.000.000 94.000.000 2.820.000 12 tháng
98 Azithromycin 6.800.000 6.800.000 204.000 12 tháng
99 Clarithromycin 6.972.000 6.972.000 209.160 12 tháng
100 Erythromycin 30.996.000 30.996.000 929.880 12 tháng
101 Roxithromycin 9.975.000 9.975.000 299.250 12 tháng
102 Spiramycin + metronidazol 19.900.000 19.900.000 597.000 12 tháng
103 Spiramycin + metronidazol 68.000.000 68.000.000 2.040.000 12 tháng
104 Ciprofloxacin 8.050.000 8.050.000 241.500 12 tháng
105 Ciprofloxacin 70.938.000 70.938.000 2.128.140 12 tháng
106 Ciprofloxacin 2.940.000 2.940.000 88.200 12 tháng
107 Moxifloxacin 39.700.000 39.700.000 1.191.000 12 tháng
108 Moxifloxacin 33.000.000 33.000.000 990.000 12 tháng
109 Ofloxacin 12.600.000 12.600.000 378.000 12 tháng
110 Sulfadiazin bạc 2.992.500 2.992.500 89.770 12 tháng
111 Sulfamethoxazol + trimethoprim 11.500.000 11.500.000 345.000 12 tháng
112 Sulfamethoxazol + trimethoprim 2.520.000 2.520.000 75.600 12 tháng
113 Sulfamethoxazol + trimethoprim 18.900.000 18.900.000 567.000 12 tháng
114 Tetracyclin hydroclorid 630.000 630.000 18.900 12 tháng
115 Tenofovir + Lamivudin 27.000.000 27.000.000 810.000 12 tháng
116 Aciclovir 59.976.000 59.976.000 1.799.280 12 tháng
117 Aciclovir 70.497.000 70.497.000 2.114.910 12 tháng
118 Entecavir 150.000.000 150.000.000 4.500.000 12 tháng
119 Oseltamivir 4.487.700 4.487.700 134.630 12 tháng
120 Clotrimazol 5.292.000 5.292.000 158.760 12 tháng
121 Itraconazol 14.500.000 14.500.000 435.000 12 tháng
122 Nystatin + Neomycin + Polymycin B 20.400.000 20.400.000 612.000 12 tháng
123 Flunarizin 5.640.000 5.640.000 169.200 12 tháng
124 Flunarizin 7.200.000 7.200.000 216.000 12 tháng
125 Alfuzosin 33.000.000 33.000.000 990.000 12 tháng
126 Tamsulosin hydroclorid 25.200.000 25.200.000 756.000 12 tháng
127 Levodopa + carbidopa 68.460.000 68.460.000 2.053.800 12 tháng
128 Trihexyphenidyl hydroclorid 3.325.000 3.325.000 99.750 12 tháng
129 Sắt fumarat + acid folic 75.790.000 75.790.000 2.273.700 12 tháng
130 Enoxaparin Natri 7.000.000 7.000.000 210.000 12 tháng
131 Etamsylat 29.400.000 29.400.000 882.000 12 tháng
132 Etamsylat 11.560.000 11.560.000 346.800 12 tháng
133 Phytomenadion 105.840.000 105.840.000 3.175.200 12 tháng
134 Tranexamic acid 14.400.000 14.400.000 432.000 12 tháng
135 Tranexamic acid 8.400.000 8.400.000 252.000 12 tháng
136 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd 11.600.000 11.600.000 348.000 12 tháng
137 Tinh bột este hóa/hydroxyethyl starch 12.735.000 12.735.000 382.050 12 tháng
138 Erythropoietin 413.000.000 413.000.000 12.390.000 12 tháng
139 Erythropoietin 316.000.000 316.000.000 9.480.000 12 tháng
140 Glyceryl trinitrat 90.000.000 90.000.000 2.700.000 12 tháng
141 Nicorandil 79.800.000 79.800.000 2.394.000 12 tháng
142 Nicorandil 176.400.000 176.400.000 5.292.000 12 tháng
143 Nicorandil 252.000.000 252.000.000 7.560.000 12 tháng
144 Trimetazidin 267.750.000 267.750.000 8.032.500 12 tháng
145 Trimetazidin 649.500.000 649.500.000 19.485.000 12 tháng
146 Amiodaron hydroclorid 2.400.000 2.400.000 72.000 12 tháng
147 Propranolol hydroclorid 750.000 750.000 22.500 12 tháng
148 Amlodipin 2.850.000 2.850.000 85.500 12 tháng
149 Amlodipin + Losartan 249.600.000 249.600.000 7.488.000 12 tháng
150 Amlodipin + Indapamid + Perindopril 34.228.000 34.228.000 1.026.840 12 tháng
151 Bisoprolol 112.200.000 112.200.000 3.366.000 12 tháng
152 Bisoprolol + Hydroclorothiazid 88.000.000 88.000.000 2.640.000 12 tháng
153 Candesartan 378.000.000 378.000.000 11.340.000 12 tháng
154 Cilnidipin 22.200.000 22.200.000 666.000 12 tháng
155 Enalapril + Hydrochlorothiazid 1.035.000.000 1.035.000.000 31.050.000 12 tháng
156 Enalapril + Hydrochlorothiazid 525.000.000 525.000.000 15.750.000 12 tháng
157 Enalapril + Hydrochlorothiazid 96.075.000 96.075.000 2.882.250 12 tháng
158 Enalapril + Hydrochlorothiazid 105.000.000 105.000.000 3.150.000 12 tháng
159 Enalapril + Hydrochlorothiazid 42.000.000 42.000.000 1.260.000 12 tháng
160 Felodipin 54.720.000 54.720.000 1.641.600 12 tháng
161 Indapamid 75.000.000 75.000.000 2.250.000 12 tháng
162 Lisinopril 177.500.000 177.500.000 5.325.000 12 tháng
163 Lisinopril 144.000.000 144.000.000 4.320.000 12 tháng
164 Lisinopril + Hydroclorothiazid 265.500.000 265.500.000 7.965.000 12 tháng
165 Lisinopril + Hydroclorothiazid 30.000.000 30.000.000 900.000 12 tháng
166 Losartan 42.000.000 42.000.000 1.260.000 12 tháng
167 Losartan + Hydroclorothiazid 312.000.000 312.000.000 9.360.000 12 tháng
168 Losartan + Hydroclorothiazid 189.525.000 189.525.000 5.685.750 12 tháng
169 Losartan + Hydroclorothiazid 74.970.000 74.970.000 2.249.100 12 tháng
170 Methyldopa 41.580.000 41.580.000 1.247.400 12 tháng
171 Nicardipin 16.800.000 16.800.000 504.000 12 tháng
172 Perindopril 203.400.000 203.400.000 6.102.000 12 tháng
173 Perindopril 40.000.000 40.000.000 1.200.000 12 tháng
174 Perindopril + Amlodipin 53.640.000 53.640.000 1.609.200 12 tháng
175 Amlodipin + indapamid 299.220.000 299.220.000 8.976.600 12 tháng
176 Perindopril + Amlodipin 127.500.000 127.500.000 3.825.000 12 tháng
177 Perindopril + Indapamid 79.800.000 79.800.000 2.394.000 12 tháng
178 Perindopril + Indapamid 241.500.000 241.500.000 7.245.000 12 tháng
179 Quinapril 159.600.000 159.600.000 4.788.000 12 tháng
180 Ramipril 586.000.000 586.000.000 17.580.000 12 tháng
181 Ramipril 119.700.000 119.700.000 3.591.000 12 tháng
182 Ramipril 493.290.000 493.290.000 14.798.700 12 tháng
183 Ramipril 87.360.000 87.360.000 2.620.800 12 tháng
184 Telmisartan + Hydroclorothiazid 239.400.000 239.400.000 7.182.000 12 tháng
185 Valsartan 39.900.000 39.900.000 1.197.000 12 tháng
186 Digoxin 1.600.000 1.600.000 48.000 12 tháng
187 Acenocoumarol 350.000 350.000 10.500 12 tháng
188 Acetylsalicylic acid 6.750.000 6.750.000 202.500 12 tháng
189 Clopidogrel 15.750.000 15.750.000 472.500 12 tháng
190 Fenofibrat 140.000.000 140.000.000 4.200.000 12 tháng
191 Lovastatin 77.112.000 77.112.000 2.313.360 12 tháng
192 Pravastatin 280.000.000 280.000.000 8.400.000 12 tháng
193 Clobetasol propionat 4.650.000 4.650.000 139.500 12 tháng
194 Mupirocin 9.800.000 9.800.000 294.000 12 tháng
195 Mupirocin 10.800.000 10.800.000 324.000 12 tháng
196 Nước oxy già 1.733.000 1.733.000 51.990 12 tháng
197 Salicylic acid + betamethason dipropionat 4.700.000 4.700.000 141.000 12 tháng
198 Salicylic acid + betamethason dipropionat 1.480.000 1.480.000 44.400 12 tháng
199 Iobitridol 121.250.000 121.250.000 3.637.500 12 tháng
200 Iohexol 18.274.200 18.274.200 548.220 12 tháng
201 Furosemid + spironolacton 20.400.000 20.400.000 612.000 12 tháng
202 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd 147.000.000 147.000.000 4.410.000 12 tháng
203 Bismuth 38.000.000 38.000.000 1.140.000 12 tháng
204 Famotidin 110.925.000 110.925.000 3.327.750 12 tháng
205 Famotidin 70.000.000 70.000.000 2.100.000 12 tháng
206 Lansoprazol 455.616.000 455.616.000 13.668.480 12 tháng
207 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 78.960.000 78.960.000 2.368.800 12 tháng
208 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon 116.000.000 116.000.000 3.480.000 12 tháng
209 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 109.200.000 109.200.000 3.276.000 12 tháng
210 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd 75.000.000 75.000.000 2.250.000 12 tháng
211 Omeprazol 2.640.000 2.640.000 79.200 12 tháng
212 Omeprazol 3.202.500 3.202.500 96.070 12 tháng
213 Esomeprazol 306.000.000 306.000.000 9.180.000 12 tháng
214 Pantoprazol 213.500.000 213.500.000 6.405.000 12 tháng
215 Rabeprazol 170.000.000 170.000.000 5.100.000 12 tháng
216 Metoclopramid 1.764.000 1.764.000 52.920 12 tháng
217 Atropin sulfat 8.600.000 8.600.000 258.000 12 tháng
218 Drotaverin 85.050.000 85.050.000 2.551.500 12 tháng
219 Drotaverin 36.000.000 36.000.000 1.080.000 12 tháng
220 Papaverin hydroclorid 675.000 675.000 20.250 12 tháng
221 Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol 237.420.000 237.420.000 7.122.600 12 tháng
222 Macrogol 8.548.000 8.548.000 256.440 12 tháng
223 Sorbitol 2.460.000 2.460.000 73.800 12 tháng
224 Sorbitol + natri citrat 12.400.000 12.400.000 372.000 12 tháng
225 Bacillus subtilis 85.050.000 85.050.000 2.551.500 12 tháng
226 Bacillus subtilis 131.250.000 131.250.000 3.937.500 12 tháng
227 Dioctahedral smectit 77.000.000 77.000.000 2.310.000 12 tháng
228 Dioctahedral smectit 63.000.000 63.000.000 1.890.000 12 tháng
229 Diosmectit 17.375.000 17.375.000 521.250 12 tháng
230 Kẽm Gluconat 37.440.000 37.440.000 1.123.200 12 tháng
231 Lactobacillus acidophilus 7.500.000 7.500.000 225.000 12 tháng
232 Saccharomyces boulardii 28.800.000 28.800.000 864.000 12 tháng
233 Diosmin + hesperidin 31.000.000 31.000.000 930.000 12 tháng
234 Diosmin + hesperidin 190.050.000 190.050.000 5.701.500 12 tháng
235 L-Ornithin - L-aspartat 110.000.000 110.000.000 3.300.000 12 tháng
236 Simethicon 8.900.000 8.900.000 267.000 12 tháng
237 Ursodeoxycholic acid 33.000.000 33.000.000 990.000 12 tháng
238 Beclometason 3.920.000 3.920.000 117.600 12 tháng
239 Betamethason 15.375.000 15.375.000 461.250 12 tháng
240 Dexamethason 24.000.000 24.000.000 720.000 12 tháng
241 Progesteron 55.755.000 55.755.000 1.672.650 12 tháng
242 Progesteron 13.250.000 13.250.000 397.500 12 tháng
243 Metformin + glibenclamid 86.000.000 86.000.000 2.580.000 12 tháng
244 Gliclazid 148.500.000 148.500.000 4.455.000 12 tháng
245 Gliclazid + metformin 555.000.000 555.000.000 16.650.000 12 tháng
246 Gliclazid + metformin 450.000.000 450.000.000 13.500.000 12 tháng
247 Glimepirid + Metformin 240.000.000 240.000.000 7.200.000 12 tháng
248 Glimepirid + Metformin 99.960.000 99.960.000 2.998.800 12 tháng
249 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 213.900.000 213.900.000 6.417.000 12 tháng
250 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn 54.600.000 54.600.000 1.638.000 12 tháng
251 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 31.000.000 31.000.000 930.000 12 tháng
252 Insulin người trộn, hỗn hợp 20/80 1.132.500.000 1.132.500.000 33.975.000 12 tháng
253 Metformin 117.000.000 117.000.000 3.510.000 12 tháng
254 Levothyroxin 18.725.000 18.725.000 561.750 12 tháng
255 Propylthiouracil 5.880.000 5.880.000 176.400 12 tháng
256 Thiamazol 4.200.000 4.200.000 126.000 12 tháng
257 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván 75.789.000 75.789.000 2.273.670 12 tháng
258 Tizanidin 157.500.000 157.500.000 4.725.000 12 tháng
259 Hydroxypropylmethylcellulose 30.000.000 30.000.000 900.000 12 tháng
260 Moxifloxacin + Dexamethason 13.750.000 13.750.000 412.500 12 tháng
261 Natri clorid 30.000.000 30.000.000 900.000 12 tháng
262 Polyethylen glycol + propylen glycol 22.500.000 22.500.000 675.000 12 tháng
263 Timolol 33.759.200 33.759.200 1.012.770 12 tháng
264 Tropicamide + phenylephrine hydroclorid 3.375.000 3.375.000 101.250 12 tháng
265 Fluticason propionat 24.000.000 24.000.000 720.000 12 tháng
266 Naphazolin 1.890.000 1.890.000 56.700 12 tháng
267 Carbetocin 69.200.000 69.200.000 2.076.000 12 tháng
268 Oxytocin 9.350.000 9.350.000 280.500 12 tháng
269 Dung dịch lọc máu liên tục (Dung dịch điện giải (Natri clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Glucose anhydrous) + Dung dịch bicarbonat (Natri clorid + Natri hydrocarbonat)) 18.900.000 18.900.000 567.000 12 tháng
270 Diazepam 6.300.000 6.300.000 189.000 12 tháng
271 Diazepam 13.860.000 13.860.000 415.800 12 tháng
272 Rotundin 1.842.000 1.842.000 55.260 12 tháng
273 Meclophenoxat 36.000.000 36.000.000 1.080.000 12 tháng
274 Amitriptylin hydroclorid 57.500 57.500 1.720 12 tháng
275 Venlafaxin 4.500.000 4.500.000 135.000 12 tháng
276 Acetyl leucin 14.010.000 14.010.000 420.300 12 tháng
277 Ginkgo biloba 38.000.000 38.000.000 1.140.000 12 tháng
278 Piracetam 61.200.000 61.200.000 1.836.000 12 tháng
279 Piracetam 82.600.000 82.600.000 2.478.000 12 tháng
280 Bambuterol 75.600.000 75.600.000 2.268.000 12 tháng
281 Budesonid 201.600.000 201.600.000 6.048.000 12 tháng
282 Budesonid 27.000.000 27.000.000 810.000 12 tháng
283 Budesonid + formoterol 31.500.000 31.500.000 945.000 12 tháng
284 Budesonid + formoterol 37.500.000 37.500.000 1.125.000 12 tháng
285 Natri montelukast 52.500.000 52.500.000 1.575.000 12 tháng
286 Salbutamol sulfat 8.235.000 8.235.000 247.050 12 tháng
287 Salbutamol sulfat 102.156.000 102.156.000 3.064.680 12 tháng
288 Salbutamol sulfat 4.970.000 4.970.000 149.100 12 tháng
289 Salbutamol sulfat 10.374.000 10.374.000 311.220 12 tháng
290 Salmeterol + fluticason propionat 72.000.000 72.000.000 2.160.000 12 tháng
291 Salmeterol + fluticason propionat 55.618.000 55.618.000 1.668.540 12 tháng
292 Ambroxol 62.700.000 62.700.000 1.881.000 12 tháng
293 Ambroxol 129.000.000 129.000.000 3.870.000 12 tháng
294 Bromhexin hydroclorid 110.250.000 110.250.000 3.307.500 12 tháng
295 Carbocistein 9.600.000 9.600.000 288.000 12 tháng
296 Carbocistein 98.280.000 98.280.000 2.948.400 12 tháng
297 Acetylcystein 66.150.000 66.150.000 1.984.500 12 tháng
298 Kali clorid 13.500.000 13.500.000 405.000 12 tháng
299 Kali clorid 7.560.000 7.560.000 226.800 12 tháng
300 Magnesi Aspartat + Kali Aspartat 52.500.000 52.500.000 1.575.000 12 tháng
301 Natri clorid + kali clorid + natri citrat dihydrat + glucose khan 132.000.000 132.000.000 3.960.000 12 tháng
302 Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat khan 5.250.000 5.250.000 157.500 12 tháng
303 Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm 94.500.000 94.500.000 2.835.000 12 tháng
304 Acid amin 3.150.000 3.150.000 94.500 12 tháng
305 Acid amin 9.242.100 9.242.100 277.260 12 tháng
306 Acid amin 2.300.000 2.300.000 69.000 12 tháng
307 Calci clorid 175.400 175.400 5.260 12 tháng
308 Glucose 2.770.500 2.770.500 83.110 12 tháng
309 Glucose 609.000 609.000 18.270 12 tháng
310 Glucose 1.575.000 1.575.000 47.250 12 tháng
311 Glucose 43.560.000 43.560.000 1.306.800 12 tháng
312 Kali clorid 587.000 587.000 17.610 12 tháng
313 Magnesi sulfat 525.000 525.000 15.750 12 tháng
314 Manitol 567.000 567.000 17.010 12 tháng
315 Natri clorid 20.443.500 20.443.500 613.300 12 tháng
316 Natri clorid 158.309.000 158.309.000 4.749.270 12 tháng
317 Nhũ dịch lipid 8.568.000 8.568.000 257.040 12 tháng
318 Ringer lactat 44.922.000 44.922.000 1.347.660 12 tháng
319 Calci carbonat 28.000.000 28.000.000 840.000 12 tháng
320 Calci carbonat + Calci lactat gluconat 35.000.000 35.000.000 1.050.000 12 tháng
321 Calci carbonat + Vitamin D3 39.900.000 39.900.000 1.197.000 12 tháng
322 Calci glucoheptonat + Vitamin D3 5.517.000 5.517.000 165.510 12 tháng
323 Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat 56.700.000 56.700.000 1.701.000 12 tháng
324 Vitamin A + D3 40.320.000 40.320.000 1.209.600 12 tháng
325 Vitamin B1 2.050.000 2.050.000 61.500 12 tháng
326 Vitamin B1 2.520.000 2.520.000 75.600 12 tháng
327 Vitamin B1 + B6 + B12 56.700.000 56.700.000 1.701.000 12 tháng
328 Vitamin B1 + B6 + B12 175.000.000 175.000.000 5.250.000 12 tháng
329 Vitamin B1 + B6 + B12 123.000.000 123.000.000 3.690.000 12 tháng
330 Vitamin B1 + B6 + B12 54.000.000 54.000.000 1.620.000 12 tháng
331 Vitamin B6 3.696.000 3.696.000 110.880 12 tháng
332 Magnesi lactat + Vitamin B6 87.750.000 87.750.000 2.632.500 12 tháng
333 Vitamin B12 2.200.000 2.200.000 66.000 12 tháng
334 Vitamin C 1.900.000 1.900.000 57.000 12 tháng
335 Vitamin C 185.000 185.000 5.550 12 tháng
336 Vitamin E 7.200.000 7.200.000 216.000 12 tháng
337 Vitamin K1 4.650.000 4.650.000 139.500 12 tháng
338 Vắc xin phòng bệnh dại 120.797.500 120.797.500 3.623.920 12 tháng
339 Polysaccharide polyribo sylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván 54.000.000 54.000.000 1.620.000 12 tháng
340 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp 14.175.000 14.175.000 425.250 12 tháng
341 Vắc xin phòng bệnh viêm gan B 39.564.000 39.564.000 1.186.920 12 tháng
342 Fenofibrat 56.000.000 56.000.000 1.680.000 12 tháng
343 Pravastatin 120.000.000 120.000.000 3.600.000 12 tháng
344 Metformin 119.600.000 119.600.000 3.588.000 12 tháng
345 Clopidogrel + Acid Acetylsalicylic 72.000.000 72.000.000 2.160.000 12 tháng
346 Paracetamol 24.750.000 24.750.000 742.500 12 tháng
347 Rabeprazol 43.200.000 43.200.000 1.296.000 12 tháng
348 Erythropoietin 147.800.000 147.800.000 4.434.000 12 tháng
349 Cefpodoxim 42.500.000 42.500.000 1.275.000 12 tháng
350 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd 27.500.000 27.500.000 825.000 12 tháng
351 Fluorometholon 4.400.000 4.400.000 132.000 12 tháng
352 Natri hyaluronat 78.000.000 78.000.000 2.340.000 12 tháng
353 Atorvastatin 19.000.000 19.000.000 570.000 12 tháng
354 Vitamin B1 + B6 + B12 35.280.000 35.280.000 1.058.400 12 tháng
355 Ivabradin 175.600.000 175.600.000 5.268.000 12 tháng
356 Cefadroxil 110.000.000 110.000.000 3.300.000 12 tháng
357 Paracetamol 8.090.000 8.090.000 242.700 12 tháng
358 Clotrimazol + betamethason 3.000.000 3.000.000 90.000 12 tháng
359 Carbocistein 15.000.000 15.000.000 450.000 12 tháng
360 Glucosamin 19.600.000 19.600.000 588.000 12 tháng
361 Natri clorid 97.500.000 97.500.000 2.925.000 12 tháng
362 Glucose 19.500.000 19.500.000 585.000 12 tháng
363 Cefpodoxim 461.400.000 461.400.000 13.842.000 12 tháng
364 Celecoxib 25.960.000 25.960.000 778.800 12 tháng
365 Aceclofenac 38.350.000 38.350.000 1.150.500 12 tháng
366 Ketorolac 66.400.000 66.400.000 1.992.000 12 tháng
367 Meloxicam 33.600.000 33.600.000 1.008.000 12 tháng
368 Acetylcystein 22.450.000 22.450.000 673.500 12 tháng
369 Carbocistein 37.800.000 37.800.000 1.134.000 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên như sau:

  • Có quan hệ với 181 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,45%, Xây lắp 5,81%, Tư vấn 3,87%, Phi tư vấn 23,23%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 3%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 255.312.189.250 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 165.353.828.785 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,23%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 41

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nếu bạn vẫn nghèo ở tuổi 35, bạn đáng như thế! "

Jack Ma

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây