Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Etomidat | 36.000.000 | 36.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
2 | Fentanyl | 31.500.000 | 31.500.000 | 945.000 | 12 tháng |
3 | Ketamin | 5.472.000 | 5.472.000 | 164.160 | 12 tháng |
4 | Lidocain | 2.780.000 | 2.780.000 | 83.400 | 12 tháng |
5 | Lidocain | 4.770.000 | 4.770.000 | 143.100 | 12 tháng |
6 | Lidocain + adrenalin | 8.820.000 | 8.820.000 | 264.600 | 12 tháng |
7 | Lidocain + epinephrin | 87.500.000 | 87.500.000 | 2.625.000 | 12 tháng |
8 | Midazolam | 37.800.000 | 37.800.000 | 1.134.000 | 12 tháng |
9 | Propofol | 65.488.500 | 65.488.500 | 1.964.650 | 12 tháng |
10 | Sevofluran | 15.520.000 | 15.520.000 | 465.600 | 12 tháng |
11 | Neostigmin metylsulfat | 2.730.000 | 2.730.000 | 81.900 | 12 tháng |
12 | Rocuronium Bromid | 27.180.000 | 27.180.000 | 815.400 | 12 tháng |
13 | Suxamethonium clorid | 9.782.000 | 9.782.000 | 293.460 | 12 tháng |
14 | Diclofenac | 10.800.000 | 10.800.000 | 324.000 | 12 tháng |
15 | Etodolac | 139.500.000 | 139.500.000 | 4.185.000 | 12 tháng |
16 | Etoricoxib | 675.000.000 | 675.000.000 | 20.250.000 | 12 tháng |
17 | Ibuprofen | 69.300.000 | 69.300.000 | 2.079.000 | 12 tháng |
18 | Ketoprofen | 53.000.000 | 53.000.000 | 1.590.000 | 12 tháng |
19 | Ketoprofen | 79.800.000 | 79.800.000 | 2.394.000 | 12 tháng |
20 | Morphin | 3.749.000 | 3.749.000 | 112.470 | 12 tháng |
21 | Nabumeton | 221.250.000 | 221.250.000 | 6.637.500 | 12 tháng |
22 | Nefopam hydroclorid | 26.250.000 | 26.250.000 | 787.500 | 12 tháng |
23 | Paracetamol | 892.500 | 892.500 | 26.770 | 12 tháng |
24 | Paracetamol | 2.394.000 | 2.394.000 | 71.820 | 12 tháng |
25 | Paracetamol | 154.875.000 | 154.875.000 | 4.646.250 | 12 tháng |
26 | Paracetamol | 840.000 | 840.000 | 25.200 | 12 tháng |
27 | Paracetamol + chlorphemramin | 31.500.000 | 31.500.000 | 945.000 | 12 tháng |
28 | Paracetamol + chlorphemramin | 159.250.000 | 159.250.000 | 4.777.500 | 12 tháng |
29 | Paracetamol + Codein phosphat | 62.000.000 | 62.000.000 | 1.860.000 | 12 tháng |
30 | Paracetamol + Methocarbamol | 276.000.000 | 276.000.000 | 8.280.000 | 12 tháng |
31 | Tenoxicam | 74.970.000 | 74.970.000 | 2.249.100 | 12 tháng |
32 | Colchicin | 2.550.000 | 2.550.000 | 76.500 | 12 tháng |
33 | Glucosamin | 56.000.000 | 56.000.000 | 1.680.000 | 12 tháng |
34 | Alpha chymotrypsin | 1.440.000 | 1.440.000 | 43.200 | 12 tháng |
35 | Cinnarizin | 4.000.000 | 4.000.000 | 120.000 | 12 tháng |
36 | Chlorpheniramin | 705.000 | 705.000 | 21.150 | 12 tháng |
37 | Desloratadin | 34.000.000 | 34.000.000 | 1.020.000 | 12 tháng |
38 | Desloratadin | 37.000.000 | 37.000.000 | 1.110.000 | 12 tháng |
39 | Diphenhydramin | 2.460.000 | 2.460.000 | 73.800 | 12 tháng |
40 | Ebastin | 76.000.000 | 76.000.000 | 2.280.000 | 12 tháng |
41 | Adrenalin/Epinephrin | 7.500.000 | 7.500.000 | 225.000 | 12 tháng |
42 | Fexofenadin | 59.640.000 | 59.640.000 | 1.789.200 | 12 tháng |
43 | Levocetirizin | 14.550.000 | 14.550.000 | 436.500 | 12 tháng |
44 | Mequitazin | 73.500.000 | 73.500.000 | 2.205.000 | 12 tháng |
45 | Mequitazin | 171.140.000 | 171.140.000 | 5.134.200 | 12 tháng |
46 | Acetylcystein | 5.900.000 | 5.900.000 | 177.000 | 12 tháng |
47 | Ephedrin | 15.750.000 | 15.750.000 | 472.500 | 12 tháng |
48 | Naloxon hydroclorid | 1.470.000 | 1.470.000 | 44.100 | 12 tháng |
49 | Natri hydrocarbonat | 2.793.000 | 2.793.000 | 83.790 | 12 tháng |
50 | Nor-adrenalin/Nor-epinephrin | 43.500.000 | 43.500.000 | 1.305.000 | 12 tháng |
51 | Nor-adrenalin/Nor-epinephrin | 2.800.000 | 2.800.000 | 84.000 | 12 tháng |
52 | Sorbitol | 420.000 | 420.000 | 12.600 | 12 tháng |
53 | Gabapentin | 24.000.000 | 24.000.000 | 720.000 | 12 tháng |
54 | Phenobarbital | 20.000 | 20.000 | 600 | 12 tháng |
55 | Valproat natri | 3.718.500 | 3.718.500 | 111.550 | 12 tháng |
56 | Valproat natri | 24.208.800 | 24.208.800 | 726.260 | 12 tháng |
57 | Albendazol | 1.912.000 | 1.912.000 | 57.360 | 12 tháng |
58 | Amoxicilin | 42.000.000 | 42.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
59 | Amoxicilin + acid clavulanic | 311.976.000 | 311.976.000 | 9.359.280 | 12 tháng |
60 | Amoxicilin + acid clavulanic | 138.600.000 | 138.600.000 | 4.158.000 | 12 tháng |
61 | Amoxicilin + acid clavulanic | 75.000.000 | 75.000.000 | 2.250.000 | 12 tháng |
62 | Amoxicilin + acid clavulanic | 83.979.000 | 83.979.000 | 2.519.370 | 12 tháng |
63 | Ampicilin + Sulbactam | 403.000.000 | 403.000.000 | 12.090.000 | 12 tháng |
64 | Ampicilin + Sulbactam | 156.000.000 | 156.000.000 | 4.680.000 | 12 tháng |
65 | Ampicilin + Sulbactam | 338.000.000 | 338.000.000 | 10.140.000 | 12 tháng |
66 | Cefaclor | 81.000.000 | 81.000.000 | 2.430.000 | 12 tháng |
67 | Cefaclor | 166.660.000 | 166.660.000 | 4.999.800 | 12 tháng |
68 | Cefalexin | 84.420.000 | 84.420.000 | 2.532.600 | 12 tháng |
69 | Cefalexin | 230.000.000 | 230.000.000 | 6.900.000 | 12 tháng |
70 | Cefamandol | 630.000.000 | 630.000.000 | 18.900.000 | 12 tháng |
71 | Cefdinir | 319.500.000 | 319.500.000 | 9.585.000 | 12 tháng |
72 | Cefixim | 50.000.000 | 50.000.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
73 | Cefoperazon | 748.800.000 | 748.800.000 | 22.464.000 | 12 tháng |
74 | Cefoperazon | 530.000.000 | 530.000.000 | 15.900.000 | 12 tháng |
75 | Cefoperazon | 1.549.800.000 | 1.549.800.000 | 46.494.000 | 12 tháng |
76 | Cefoxitin | 1.368.456.000 | 1.368.456.000 | 41.053.680 | 12 tháng |
77 | Cefoxitin | 132.750.000 | 132.750.000 | 3.982.500 | 12 tháng |
78 | Cefpodoxim | 51.400.000 | 51.400.000 | 1.542.000 | 12 tháng |
79 | Cefpodoxim | 120.000.000 | 120.000.000 | 3.600.000 | 12 tháng |
80 | Cefpodoxim | 680.000.000 | 680.000.000 | 20.400.000 | 12 tháng |
81 | Cefradin | 127.400.000 | 127.400.000 | 3.822.000 | 12 tháng |
82 | Ceftizoxim | 192.000.000 | 192.000.000 | 5.760.000 | 12 tháng |
83 | Ceftizoxim | 440.000.000 | 440.000.000 | 13.200.000 | 12 tháng |
84 | Cefuroxim | 288.000.000 | 288.000.000 | 8.640.000 | 12 tháng |
85 | Oxacilin | 42.000.000 | 42.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
86 | Oxacilin | 135.000.000 | 135.000.000 | 4.050.000 | 12 tháng |
87 | Cloxacilin | 390.000.000 | 390.000.000 | 11.700.000 | 12 tháng |
88 | Dexamethason + Neomycin + Polymycin B | 25.950.000 | 25.950.000 | 778.500 | 12 tháng |
89 | Neomycin + Polymyxin B + dexamethason | 66.600.000 | 66.600.000 | 1.998.000 | 12 tháng |
90 | Tobramycin | 3.249.750 | 3.249.750 | 97.490 | 12 tháng |
91 | Tobramycin | 4.140.000 | 4.140.000 | 124.200 | 12 tháng |
92 | Tobramycin | 4.475.000 | 4.475.000 | 134.250 | 12 tháng |
93 | Tobramycin + Dexamethason | 2.994.000 | 2.994.000 | 89.820 | 12 tháng |
94 | Tobramycin + Dexamethason | 17.500.000 | 17.500.000 | 525.000 | 12 tháng |
95 | Metronidazol | 10.170.000 | 10.170.000 | 305.100 | 12 tháng |
96 | Metronidazol + Neomycin sulfat + Nystatin | 8.449.000 | 8.449.000 | 253.470 | 12 tháng |
97 | Tinidazol | 94.000.000 | 94.000.000 | 2.820.000 | 12 tháng |
98 | Azithromycin | 6.800.000 | 6.800.000 | 204.000 | 12 tháng |
99 | Clarithromycin | 6.972.000 | 6.972.000 | 209.160 | 12 tháng |
100 | Erythromycin | 30.996.000 | 30.996.000 | 929.880 | 12 tháng |
101 | Roxithromycin | 9.975.000 | 9.975.000 | 299.250 | 12 tháng |
102 | Spiramycin + metronidazol | 19.900.000 | 19.900.000 | 597.000 | 12 tháng |
103 | Spiramycin + metronidazol | 68.000.000 | 68.000.000 | 2.040.000 | 12 tháng |
104 | Ciprofloxacin | 8.050.000 | 8.050.000 | 241.500 | 12 tháng |
105 | Ciprofloxacin | 70.938.000 | 70.938.000 | 2.128.140 | 12 tháng |
106 | Ciprofloxacin | 2.940.000 | 2.940.000 | 88.200 | 12 tháng |
107 | Moxifloxacin | 39.700.000 | 39.700.000 | 1.191.000 | 12 tháng |
108 | Moxifloxacin | 33.000.000 | 33.000.000 | 990.000 | 12 tháng |
109 | Ofloxacin | 12.600.000 | 12.600.000 | 378.000 | 12 tháng |
110 | Sulfadiazin bạc | 2.992.500 | 2.992.500 | 89.770 | 12 tháng |
111 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 11.500.000 | 11.500.000 | 345.000 | 12 tháng |
112 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 2.520.000 | 2.520.000 | 75.600 | 12 tháng |
113 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 18.900.000 | 18.900.000 | 567.000 | 12 tháng |
114 | Tetracyclin hydroclorid | 630.000 | 630.000 | 18.900 | 12 tháng |
115 | Tenofovir + Lamivudin | 27.000.000 | 27.000.000 | 810.000 | 12 tháng |
116 | Aciclovir | 59.976.000 | 59.976.000 | 1.799.280 | 12 tháng |
117 | Aciclovir | 70.497.000 | 70.497.000 | 2.114.910 | 12 tháng |
118 | Entecavir | 150.000.000 | 150.000.000 | 4.500.000 | 12 tháng |
119 | Oseltamivir | 4.487.700 | 4.487.700 | 134.630 | 12 tháng |
120 | Clotrimazol | 5.292.000 | 5.292.000 | 158.760 | 12 tháng |
121 | Itraconazol | 14.500.000 | 14.500.000 | 435.000 | 12 tháng |
122 | Nystatin + Neomycin + Polymycin B | 20.400.000 | 20.400.000 | 612.000 | 12 tháng |
123 | Flunarizin | 5.640.000 | 5.640.000 | 169.200 | 12 tháng |
124 | Flunarizin | 7.200.000 | 7.200.000 | 216.000 | 12 tháng |
125 | Alfuzosin | 33.000.000 | 33.000.000 | 990.000 | 12 tháng |
126 | Tamsulosin hydroclorid | 25.200.000 | 25.200.000 | 756.000 | 12 tháng |
127 | Levodopa + carbidopa | 68.460.000 | 68.460.000 | 2.053.800 | 12 tháng |
128 | Trihexyphenidyl hydroclorid | 3.325.000 | 3.325.000 | 99.750 | 12 tháng |
129 | Sắt fumarat + acid folic | 75.790.000 | 75.790.000 | 2.273.700 | 12 tháng |
130 | Enoxaparin Natri | 7.000.000 | 7.000.000 | 210.000 | 12 tháng |
131 | Etamsylat | 29.400.000 | 29.400.000 | 882.000 | 12 tháng |
132 | Etamsylat | 11.560.000 | 11.560.000 | 346.800 | 12 tháng |
133 | Phytomenadion | 105.840.000 | 105.840.000 | 3.175.200 | 12 tháng |
134 | Tranexamic acid | 14.400.000 | 14.400.000 | 432.000 | 12 tháng |
135 | Tranexamic acid | 8.400.000 | 8.400.000 | 252.000 | 12 tháng |
136 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 11.600.000 | 11.600.000 | 348.000 | 12 tháng |
137 | Tinh bột este hóa/hydroxyethyl starch | 12.735.000 | 12.735.000 | 382.050 | 12 tháng |
138 | Erythropoietin | 413.000.000 | 413.000.000 | 12.390.000 | 12 tháng |
139 | Erythropoietin | 316.000.000 | 316.000.000 | 9.480.000 | 12 tháng |
140 | Glyceryl trinitrat | 90.000.000 | 90.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
141 | Nicorandil | 79.800.000 | 79.800.000 | 2.394.000 | 12 tháng |
142 | Nicorandil | 176.400.000 | 176.400.000 | 5.292.000 | 12 tháng |
143 | Nicorandil | 252.000.000 | 252.000.000 | 7.560.000 | 12 tháng |
144 | Trimetazidin | 267.750.000 | 267.750.000 | 8.032.500 | 12 tháng |
145 | Trimetazidin | 649.500.000 | 649.500.000 | 19.485.000 | 12 tháng |
146 | Amiodaron hydroclorid | 2.400.000 | 2.400.000 | 72.000 | 12 tháng |
147 | Propranolol hydroclorid | 750.000 | 750.000 | 22.500 | 12 tháng |
148 | Amlodipin | 2.850.000 | 2.850.000 | 85.500 | 12 tháng |
149 | Amlodipin + Losartan | 249.600.000 | 249.600.000 | 7.488.000 | 12 tháng |
150 | Amlodipin + Indapamid + Perindopril | 34.228.000 | 34.228.000 | 1.026.840 | 12 tháng |
151 | Bisoprolol | 112.200.000 | 112.200.000 | 3.366.000 | 12 tháng |
152 | Bisoprolol + Hydroclorothiazid | 88.000.000 | 88.000.000 | 2.640.000 | 12 tháng |
153 | Candesartan | 378.000.000 | 378.000.000 | 11.340.000 | 12 tháng |
154 | Cilnidipin | 22.200.000 | 22.200.000 | 666.000 | 12 tháng |
155 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 31.050.000 | 12 tháng |
156 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | 525.000.000 | 525.000.000 | 15.750.000 | 12 tháng |
157 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | 96.075.000 | 96.075.000 | 2.882.250 | 12 tháng |
158 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | 105.000.000 | 105.000.000 | 3.150.000 | 12 tháng |
159 | Enalapril + Hydrochlorothiazid | 42.000.000 | 42.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
160 | Felodipin | 54.720.000 | 54.720.000 | 1.641.600 | 12 tháng |
161 | Indapamid | 75.000.000 | 75.000.000 | 2.250.000 | 12 tháng |
162 | Lisinopril | 177.500.000 | 177.500.000 | 5.325.000 | 12 tháng |
163 | Lisinopril | 144.000.000 | 144.000.000 | 4.320.000 | 12 tháng |
164 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 265.500.000 | 265.500.000 | 7.965.000 | 12 tháng |
165 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 30.000.000 | 30.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
166 | Losartan | 42.000.000 | 42.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
167 | Losartan + Hydroclorothiazid | 312.000.000 | 312.000.000 | 9.360.000 | 12 tháng |
168 | Losartan + Hydroclorothiazid | 189.525.000 | 189.525.000 | 5.685.750 | 12 tháng |
169 | Losartan + Hydroclorothiazid | 74.970.000 | 74.970.000 | 2.249.100 | 12 tháng |
170 | Methyldopa | 41.580.000 | 41.580.000 | 1.247.400 | 12 tháng |
171 | Nicardipin | 16.800.000 | 16.800.000 | 504.000 | 12 tháng |
172 | Perindopril | 203.400.000 | 203.400.000 | 6.102.000 | 12 tháng |
173 | Perindopril | 40.000.000 | 40.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
174 | Perindopril + Amlodipin | 53.640.000 | 53.640.000 | 1.609.200 | 12 tháng |
175 | Amlodipin + indapamid | 299.220.000 | 299.220.000 | 8.976.600 | 12 tháng |
176 | Perindopril + Amlodipin | 127.500.000 | 127.500.000 | 3.825.000 | 12 tháng |
177 | Perindopril + Indapamid | 79.800.000 | 79.800.000 | 2.394.000 | 12 tháng |
178 | Perindopril + Indapamid | 241.500.000 | 241.500.000 | 7.245.000 | 12 tháng |
179 | Quinapril | 159.600.000 | 159.600.000 | 4.788.000 | 12 tháng |
180 | Ramipril | 586.000.000 | 586.000.000 | 17.580.000 | 12 tháng |
181 | Ramipril | 119.700.000 | 119.700.000 | 3.591.000 | 12 tháng |
182 | Ramipril | 493.290.000 | 493.290.000 | 14.798.700 | 12 tháng |
183 | Ramipril | 87.360.000 | 87.360.000 | 2.620.800 | 12 tháng |
184 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | 239.400.000 | 239.400.000 | 7.182.000 | 12 tháng |
185 | Valsartan | 39.900.000 | 39.900.000 | 1.197.000 | 12 tháng |
186 | Digoxin | 1.600.000 | 1.600.000 | 48.000 | 12 tháng |
187 | Acenocoumarol | 350.000 | 350.000 | 10.500 | 12 tháng |
188 | Acetylsalicylic acid | 6.750.000 | 6.750.000 | 202.500 | 12 tháng |
189 | Clopidogrel | 15.750.000 | 15.750.000 | 472.500 | 12 tháng |
190 | Fenofibrat | 140.000.000 | 140.000.000 | 4.200.000 | 12 tháng |
191 | Lovastatin | 77.112.000 | 77.112.000 | 2.313.360 | 12 tháng |
192 | Pravastatin | 280.000.000 | 280.000.000 | 8.400.000 | 12 tháng |
193 | Clobetasol propionat | 4.650.000 | 4.650.000 | 139.500 | 12 tháng |
194 | Mupirocin | 9.800.000 | 9.800.000 | 294.000 | 12 tháng |
195 | Mupirocin | 10.800.000 | 10.800.000 | 324.000 | 12 tháng |
196 | Nước oxy già | 1.733.000 | 1.733.000 | 51.990 | 12 tháng |
197 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 4.700.000 | 4.700.000 | 141.000 | 12 tháng |
198 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 1.480.000 | 1.480.000 | 44.400 | 12 tháng |
199 | Iobitridol | 121.250.000 | 121.250.000 | 3.637.500 | 12 tháng |
200 | Iohexol | 18.274.200 | 18.274.200 | 548.220 | 12 tháng |
201 | Furosemid + spironolacton | 20.400.000 | 20.400.000 | 612.000 | 12 tháng |
202 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 147.000.000 | 147.000.000 | 4.410.000 | 12 tháng |
203 | Bismuth | 38.000.000 | 38.000.000 | 1.140.000 | 12 tháng |
204 | Famotidin | 110.925.000 | 110.925.000 | 3.327.750 | 12 tháng |
205 | Famotidin | 70.000.000 | 70.000.000 | 2.100.000 | 12 tháng |
206 | Lansoprazol | 455.616.000 | 455.616.000 | 13.668.480 | 12 tháng |
207 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 78.960.000 | 78.960.000 | 2.368.800 | 12 tháng |
208 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | 116.000.000 | 116.000.000 | 3.480.000 | 12 tháng |
209 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | 109.200.000 | 109.200.000 | 3.276.000 | 12 tháng |
210 | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | 75.000.000 | 75.000.000 | 2.250.000 | 12 tháng |
211 | Omeprazol | 2.640.000 | 2.640.000 | 79.200 | 12 tháng |
212 | Omeprazol | 3.202.500 | 3.202.500 | 96.070 | 12 tháng |
213 | Esomeprazol | 306.000.000 | 306.000.000 | 9.180.000 | 12 tháng |
214 | Pantoprazol | 213.500.000 | 213.500.000 | 6.405.000 | 12 tháng |
215 | Rabeprazol | 170.000.000 | 170.000.000 | 5.100.000 | 12 tháng |
216 | Metoclopramid | 1.764.000 | 1.764.000 | 52.920 | 12 tháng |
217 | Atropin sulfat | 8.600.000 | 8.600.000 | 258.000 | 12 tháng |
218 | Drotaverin | 85.050.000 | 85.050.000 | 2.551.500 | 12 tháng |
219 | Drotaverin | 36.000.000 | 36.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
220 | Papaverin hydroclorid | 675.000 | 675.000 | 20.250 | 12 tháng |
221 | Phloroglucinol + Trimethylphloroglucinol | 237.420.000 | 237.420.000 | 7.122.600 | 12 tháng |
222 | Macrogol | 8.548.000 | 8.548.000 | 256.440 | 12 tháng |
223 | Sorbitol | 2.460.000 | 2.460.000 | 73.800 | 12 tháng |
224 | Sorbitol + natri citrat | 12.400.000 | 12.400.000 | 372.000 | 12 tháng |
225 | Bacillus subtilis | 85.050.000 | 85.050.000 | 2.551.500 | 12 tháng |
226 | Bacillus subtilis | 131.250.000 | 131.250.000 | 3.937.500 | 12 tháng |
227 | Dioctahedral smectit | 77.000.000 | 77.000.000 | 2.310.000 | 12 tháng |
228 | Dioctahedral smectit | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.890.000 | 12 tháng |
229 | Diosmectit | 17.375.000 | 17.375.000 | 521.250 | 12 tháng |
230 | Kẽm Gluconat | 37.440.000 | 37.440.000 | 1.123.200 | 12 tháng |
231 | Lactobacillus acidophilus | 7.500.000 | 7.500.000 | 225.000 | 12 tháng |
232 | Saccharomyces boulardii | 28.800.000 | 28.800.000 | 864.000 | 12 tháng |
233 | Diosmin + hesperidin | 31.000.000 | 31.000.000 | 930.000 | 12 tháng |
234 | Diosmin + hesperidin | 190.050.000 | 190.050.000 | 5.701.500 | 12 tháng |
235 | L-Ornithin - L-aspartat | 110.000.000 | 110.000.000 | 3.300.000 | 12 tháng |
236 | Simethicon | 8.900.000 | 8.900.000 | 267.000 | 12 tháng |
237 | Ursodeoxycholic acid | 33.000.000 | 33.000.000 | 990.000 | 12 tháng |
238 | Beclometason | 3.920.000 | 3.920.000 | 117.600 | 12 tháng |
239 | Betamethason | 15.375.000 | 15.375.000 | 461.250 | 12 tháng |
240 | Dexamethason | 24.000.000 | 24.000.000 | 720.000 | 12 tháng |
241 | Progesteron | 55.755.000 | 55.755.000 | 1.672.650 | 12 tháng |
242 | Progesteron | 13.250.000 | 13.250.000 | 397.500 | 12 tháng |
243 | Metformin + glibenclamid | 86.000.000 | 86.000.000 | 2.580.000 | 12 tháng |
244 | Gliclazid | 148.500.000 | 148.500.000 | 4.455.000 | 12 tháng |
245 | Gliclazid + metformin | 555.000.000 | 555.000.000 | 16.650.000 | 12 tháng |
246 | Gliclazid + metformin | 450.000.000 | 450.000.000 | 13.500.000 | 12 tháng |
247 | Glimepirid + Metformin | 240.000.000 | 240.000.000 | 7.200.000 | 12 tháng |
248 | Glimepirid + Metformin | 99.960.000 | 99.960.000 | 2.998.800 | 12 tháng |
249 | Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | 213.900.000 | 213.900.000 | 6.417.000 | 12 tháng |
250 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 54.600.000 | 54.600.000 | 1.638.000 | 12 tháng |
251 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | 31.000.000 | 31.000.000 | 930.000 | 12 tháng |
252 | Insulin người trộn, hỗn hợp 20/80 | 1.132.500.000 | 1.132.500.000 | 33.975.000 | 12 tháng |
253 | Metformin | 117.000.000 | 117.000.000 | 3.510.000 | 12 tháng |
254 | Levothyroxin | 18.725.000 | 18.725.000 | 561.750 | 12 tháng |
255 | Propylthiouracil | 5.880.000 | 5.880.000 | 176.400 | 12 tháng |
256 | Thiamazol | 4.200.000 | 4.200.000 | 126.000 | 12 tháng |
257 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván | 75.789.000 | 75.789.000 | 2.273.670 | 12 tháng |
258 | Tizanidin | 157.500.000 | 157.500.000 | 4.725.000 | 12 tháng |
259 | Hydroxypropylmethylcellulose | 30.000.000 | 30.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
260 | Moxifloxacin + Dexamethason | 13.750.000 | 13.750.000 | 412.500 | 12 tháng |
261 | Natri clorid | 30.000.000 | 30.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
262 | Polyethylen glycol + propylen glycol | 22.500.000 | 22.500.000 | 675.000 | 12 tháng |
263 | Timolol | 33.759.200 | 33.759.200 | 1.012.770 | 12 tháng |
264 | Tropicamide + phenylephrine hydroclorid | 3.375.000 | 3.375.000 | 101.250 | 12 tháng |
265 | Fluticason propionat | 24.000.000 | 24.000.000 | 720.000 | 12 tháng |
266 | Naphazolin | 1.890.000 | 1.890.000 | 56.700 | 12 tháng |
267 | Carbetocin | 69.200.000 | 69.200.000 | 2.076.000 | 12 tháng |
268 | Oxytocin | 9.350.000 | 9.350.000 | 280.500 | 12 tháng |
269 | Dung dịch lọc máu liên tục (Dung dịch điện giải (Natri clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Glucose anhydrous) + Dung dịch bicarbonat (Natri clorid + Natri hydrocarbonat)) | 18.900.000 | 18.900.000 | 567.000 | 12 tháng |
270 | Diazepam | 6.300.000 | 6.300.000 | 189.000 | 12 tháng |
271 | Diazepam | 13.860.000 | 13.860.000 | 415.800 | 12 tháng |
272 | Rotundin | 1.842.000 | 1.842.000 | 55.260 | 12 tháng |
273 | Meclophenoxat | 36.000.000 | 36.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
274 | Amitriptylin hydroclorid | 57.500 | 57.500 | 1.720 | 12 tháng |
275 | Venlafaxin | 4.500.000 | 4.500.000 | 135.000 | 12 tháng |
276 | Acetyl leucin | 14.010.000 | 14.010.000 | 420.300 | 12 tháng |
277 | Ginkgo biloba | 38.000.000 | 38.000.000 | 1.140.000 | 12 tháng |
278 | Piracetam | 61.200.000 | 61.200.000 | 1.836.000 | 12 tháng |
279 | Piracetam | 82.600.000 | 82.600.000 | 2.478.000 | 12 tháng |
280 | Bambuterol | 75.600.000 | 75.600.000 | 2.268.000 | 12 tháng |
281 | Budesonid | 201.600.000 | 201.600.000 | 6.048.000 | 12 tháng |
282 | Budesonid | 27.000.000 | 27.000.000 | 810.000 | 12 tháng |
283 | Budesonid + formoterol | 31.500.000 | 31.500.000 | 945.000 | 12 tháng |
284 | Budesonid + formoterol | 37.500.000 | 37.500.000 | 1.125.000 | 12 tháng |
285 | Natri montelukast | 52.500.000 | 52.500.000 | 1.575.000 | 12 tháng |
286 | Salbutamol sulfat | 8.235.000 | 8.235.000 | 247.050 | 12 tháng |
287 | Salbutamol sulfat | 102.156.000 | 102.156.000 | 3.064.680 | 12 tháng |
288 | Salbutamol sulfat | 4.970.000 | 4.970.000 | 149.100 | 12 tháng |
289 | Salbutamol sulfat | 10.374.000 | 10.374.000 | 311.220 | 12 tháng |
290 | Salmeterol + fluticason propionat | 72.000.000 | 72.000.000 | 2.160.000 | 12 tháng |
291 | Salmeterol + fluticason propionat | 55.618.000 | 55.618.000 | 1.668.540 | 12 tháng |
292 | Ambroxol | 62.700.000 | 62.700.000 | 1.881.000 | 12 tháng |
293 | Ambroxol | 129.000.000 | 129.000.000 | 3.870.000 | 12 tháng |
294 | Bromhexin hydroclorid | 110.250.000 | 110.250.000 | 3.307.500 | 12 tháng |
295 | Carbocistein | 9.600.000 | 9.600.000 | 288.000 | 12 tháng |
296 | Carbocistein | 98.280.000 | 98.280.000 | 2.948.400 | 12 tháng |
297 | Acetylcystein | 66.150.000 | 66.150.000 | 1.984.500 | 12 tháng |
298 | Kali clorid | 13.500.000 | 13.500.000 | 405.000 | 12 tháng |
299 | Kali clorid | 7.560.000 | 7.560.000 | 226.800 | 12 tháng |
300 | Magnesi Aspartat + Kali Aspartat | 52.500.000 | 52.500.000 | 1.575.000 | 12 tháng |
301 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat dihydrat + glucose khan | 132.000.000 | 132.000.000 | 3.960.000 | 12 tháng |
302 | Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat khan | 5.250.000 | 5.250.000 | 157.500 | 12 tháng |
303 | Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm | 94.500.000 | 94.500.000 | 2.835.000 | 12 tháng |
304 | Acid amin | 3.150.000 | 3.150.000 | 94.500 | 12 tháng |
305 | Acid amin | 9.242.100 | 9.242.100 | 277.260 | 12 tháng |
306 | Acid amin | 2.300.000 | 2.300.000 | 69.000 | 12 tháng |
307 | Calci clorid | 175.400 | 175.400 | 5.260 | 12 tháng |
308 | Glucose | 2.770.500 | 2.770.500 | 83.110 | 12 tháng |
309 | Glucose | 609.000 | 609.000 | 18.270 | 12 tháng |
310 | Glucose | 1.575.000 | 1.575.000 | 47.250 | 12 tháng |
311 | Glucose | 43.560.000 | 43.560.000 | 1.306.800 | 12 tháng |
312 | Kali clorid | 587.000 | 587.000 | 17.610 | 12 tháng |
313 | Magnesi sulfat | 525.000 | 525.000 | 15.750 | 12 tháng |
314 | Manitol | 567.000 | 567.000 | 17.010 | 12 tháng |
315 | Natri clorid | 20.443.500 | 20.443.500 | 613.300 | 12 tháng |
316 | Natri clorid | 158.309.000 | 158.309.000 | 4.749.270 | 12 tháng |
317 | Nhũ dịch lipid | 8.568.000 | 8.568.000 | 257.040 | 12 tháng |
318 | Ringer lactat | 44.922.000 | 44.922.000 | 1.347.660 | 12 tháng |
319 | Calci carbonat | 28.000.000 | 28.000.000 | 840.000 | 12 tháng |
320 | Calci carbonat + Calci lactat gluconat | 35.000.000 | 35.000.000 | 1.050.000 | 12 tháng |
321 | Calci carbonat + Vitamin D3 | 39.900.000 | 39.900.000 | 1.197.000 | 12 tháng |
322 | Calci glucoheptonat + Vitamin D3 | 5.517.000 | 5.517.000 | 165.510 | 12 tháng |
323 | Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat | 56.700.000 | 56.700.000 | 1.701.000 | 12 tháng |
324 | Vitamin A + D3 | 40.320.000 | 40.320.000 | 1.209.600 | 12 tháng |
325 | Vitamin B1 | 2.050.000 | 2.050.000 | 61.500 | 12 tháng |
326 | Vitamin B1 | 2.520.000 | 2.520.000 | 75.600 | 12 tháng |
327 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 56.700.000 | 56.700.000 | 1.701.000 | 12 tháng |
328 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 175.000.000 | 175.000.000 | 5.250.000 | 12 tháng |
329 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 123.000.000 | 123.000.000 | 3.690.000 | 12 tháng |
330 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.620.000 | 12 tháng |
331 | Vitamin B6 | 3.696.000 | 3.696.000 | 110.880 | 12 tháng |
332 | Magnesi lactat + Vitamin B6 | 87.750.000 | 87.750.000 | 2.632.500 | 12 tháng |
333 | Vitamin B12 | 2.200.000 | 2.200.000 | 66.000 | 12 tháng |
334 | Vitamin C | 1.900.000 | 1.900.000 | 57.000 | 12 tháng |
335 | Vitamin C | 185.000 | 185.000 | 5.550 | 12 tháng |
336 | Vitamin E | 7.200.000 | 7.200.000 | 216.000 | 12 tháng |
337 | Vitamin K1 | 4.650.000 | 4.650.000 | 139.500 | 12 tháng |
338 | Vắc xin phòng bệnh dại | 120.797.500 | 120.797.500 | 3.623.920 | 12 tháng |
339 | Polysaccharide polyribo sylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.620.000 | 12 tháng |
340 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | 14.175.000 | 14.175.000 | 425.250 | 12 tháng |
341 | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | 39.564.000 | 39.564.000 | 1.186.920 | 12 tháng |
342 | Fenofibrat | 56.000.000 | 56.000.000 | 1.680.000 | 12 tháng |
343 | Pravastatin | 120.000.000 | 120.000.000 | 3.600.000 | 12 tháng |
344 | Metformin | 119.600.000 | 119.600.000 | 3.588.000 | 12 tháng |
345 | Clopidogrel + Acid Acetylsalicylic | 72.000.000 | 72.000.000 | 2.160.000 | 12 tháng |
346 | Paracetamol | 24.750.000 | 24.750.000 | 742.500 | 12 tháng |
347 | Rabeprazol | 43.200.000 | 43.200.000 | 1.296.000 | 12 tháng |
348 | Erythropoietin | 147.800.000 | 147.800.000 | 4.434.000 | 12 tháng |
349 | Cefpodoxim | 42.500.000 | 42.500.000 | 1.275.000 | 12 tháng |
350 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | 27.500.000 | 27.500.000 | 825.000 | 12 tháng |
351 | Fluorometholon | 4.400.000 | 4.400.000 | 132.000 | 12 tháng |
352 | Natri hyaluronat | 78.000.000 | 78.000.000 | 2.340.000 | 12 tháng |
353 | Atorvastatin | 19.000.000 | 19.000.000 | 570.000 | 12 tháng |
354 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 35.280.000 | 35.280.000 | 1.058.400 | 12 tháng |
355 | Ivabradin | 175.600.000 | 175.600.000 | 5.268.000 | 12 tháng |
356 | Cefadroxil | 110.000.000 | 110.000.000 | 3.300.000 | 12 tháng |
357 | Paracetamol | 8.090.000 | 8.090.000 | 242.700 | 12 tháng |
358 | Clotrimazol + betamethason | 3.000.000 | 3.000.000 | 90.000 | 12 tháng |
359 | Carbocistein | 15.000.000 | 15.000.000 | 450.000 | 12 tháng |
360 | Glucosamin | 19.600.000 | 19.600.000 | 588.000 | 12 tháng |
361 | Natri clorid | 97.500.000 | 97.500.000 | 2.925.000 | 12 tháng |
362 | Glucose | 19.500.000 | 19.500.000 | 585.000 | 12 tháng |
363 | Cefpodoxim | 461.400.000 | 461.400.000 | 13.842.000 | 12 tháng |
364 | Celecoxib | 25.960.000 | 25.960.000 | 778.800 | 12 tháng |
365 | Aceclofenac | 38.350.000 | 38.350.000 | 1.150.500 | 12 tháng |
366 | Ketorolac | 66.400.000 | 66.400.000 | 1.992.000 | 12 tháng |
367 | Meloxicam | 33.600.000 | 33.600.000 | 1.008.000 | 12 tháng |
368 | Acetylcystein | 22.450.000 | 22.450.000 | 673.500 | 12 tháng |
369 | Carbocistein | 37.800.000 | 37.800.000 | 1.134.000 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên như sau:
- Có quan hệ với 181 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,45%, Xây lắp 5,81%, Tư vấn 3,87%, Phi tư vấn 23,23%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 3%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 255.312.189.250 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 165.353.828.785 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn vẫn nghèo ở tuổi 35, bạn đáng như thế! "
Jack Ma
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.