Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Điều kiện cụ thể của hợp đồng | Nội dung chi tiết theo file đính kèm | Phúc đáp yêu cầu làm rõ HSMT theo văn bản đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetazolamid | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 270 ngày |
2 | Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3) | 98.614.000 | 98.614.000 | 0 | 270 ngày |
3 | Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3) | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 270 ngày |
4 | Acid amin | 393.750.000 | 393.750.000 | 0 | 270 ngày |
5 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 270 ngày |
6 | Adenosin | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 270 ngày |
7 | Alfuzosin | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 270 ngày |
8 | Alfuzosin | 76.455.000 | 76.455.000 | 0 | 270 ngày |
9 | Amlodipin+ lisinopril | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 | 270 ngày |
10 | Anidulafungin | 383.040.000 | 383.040.000 | 0 | 270 ngày |
11 | Articain + epinephrin (adrenalin) | 13.682.000 | 13.682.000 | 0 | 270 ngày |
12 | Atorvastatin + Ezetimibe | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 270 ngày |
13 | Bari sulfat | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 270 ngày |
14 | Basiliximab | 593.642.460 | 593.642.460 | 0 | 270 ngày |
15 | Bendamustine hydroclorid | 139.600.000 | 139.600.000 | 0 | 270 ngày |
16 | Bevacizumab | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 270 ngày |
17 | Bevacizumab | 362.250.000 | 362.250.000 | 0 | 270 ngày |
18 | Calci + Vitamin D3 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 270 ngày |
19 | Calcipotriol + Betamethason | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | 270 ngày |
20 | Capecitabin | 386.250.000 | 386.250.000 | 0 | 270 ngày |
21 | Carbamazepin | 2.604.000 | 2.604.000 | 0 | 270 ngày |
22 | Cefoxitin | 1.081.500.000 | 1.081.500.000 | 0 | 270 ngày |
23 | Cefpirom | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 270 ngày |
24 | Celecoxib | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 270 ngày |
25 | Cisplatin | 859.425.000 | 859.425.000 | 0 | 270 ngày |
26 | Colchicin | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 270 ngày |
27 | Colistin* | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 270 ngày |
28 | Colistin* | 3.000.000.000 | 3.000.000.000 | 0 | 270 ngày |
29 | Cyclophosphamid | 38.311.000 | 38.311.000 | 0 | 270 ngày |
30 | Cyclophosphamid | 133.230.000 | 133.230.000 | 0 | 270 ngày |
31 | Cytarabin | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | 270 ngày |
32 | Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid dihydrat | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 270 ngày |
33 | Diosmectit | 18.765.000 | 18.765.000 | 0 | 270 ngày |
34 | Docetaxel | 510.300.000 | 510.300.000 | 0 | 270 ngày |
35 | Donepezil | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 270 ngày |
36 | Doxazosin | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 270 ngày |
37 | Enoxaparin (natri) | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 270 ngày |
38 | Erythropoietin alpha | 1.310.000.000 | 1.310.000.000 | 0 | 270 ngày |
39 | Esomeprazol | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 270 ngày |
40 | Etoposid | 80.776.500 | 80.776.500 | 0 | 270 ngày |
41 | Felodipin | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 270 ngày |
42 | Filgrastim | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 270 ngày |
43 | Glutathion | 1.340.000.000 | 1.340.000.000 | 0 | 270 ngày |
44 | Goserelin | 96.075.000 | 96.075.000 | 0 | 270 ngày |
45 | Granisetron hydroclorid | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 270 ngày |
46 | Guaiazulen + Dimethicon | 11.394.000 | 11.394.000 | 0 | 270 ngày |
47 | Human Hepatitis B Immunoglobulin | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 270 ngày |
48 | Huyết thanh kháng uốn ván | 174.258.000 | 174.258.000 | 0 | 270 ngày |
49 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | 1.077.300.000 | 1.077.300.000 | 0 | 270 ngày |
50 | Kali clorid | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 270 ngày |
51 | Lactobacillus acidophilus | 31.920.000 | 31.920.000 | 0 | 270 ngày |
52 | Lansoprazol | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 270 ngày |
53 | Letrozol | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 | 270 ngày |
54 | Levofloxacin | 1.225.000.000 | 1.225.000.000 | 0 | 270 ngày |
55 | Levomepromazin | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 270 ngày |
56 | Levothyroxin (muối natri) | 160.500.000 | 160.500.000 | 0 | 270 ngày |
57 | Lidocain | 20.016.000 | 20.016.000 | 0 | 270 ngày |
58 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | 192.500.000 | 192.500.000 | 0 | 270 ngày |
59 | Magnesi aspartat + Kali aspartat | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 270 ngày |
60 | Manitol | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 270 ngày |
61 | Melphalan | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 270 ngày |
62 | Mesna | 9.420.000 | 9.420.000 | 0 | 270 ngày |
63 | Metoclopramid | 10.100.000 | 10.100.000 | 0 | 270 ngày |
64 | Natri clorid | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 270 ngày |
65 | Natri hyaluronat | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 270 ngày |
66 | Nhũ dịch lipid | 658.000.000 | 658.000.000 | 0 | 270 ngày |
67 | Nifedipin | 95.070.000 | 95.070.000 | 0 | 270 ngày |
68 | Paracetamol | 6.990.000 | 6.990.000 | 0 | 270 ngày |
69 | Paracetamol (Acetaminophen) | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 270 ngày |
70 | Paracetamol (Acetaminophen) | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 270 ngày |
71 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | 101.430.000 | 101.430.000 | 0 | 270 ngày |
72 | Perindopril + Amlodipin | 269.500.000 | 269.500.000 | 0 | 270 ngày |
73 | Pethidin hydroclorid | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 270 ngày |
74 | Phloroglucinol + Trimethyl Phloroglucinol | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | 270 ngày |
75 | Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrat + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat | 127.350.000 | 127.350.000 | 0 | 270 ngày |
76 | Pramipexol | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 270 ngày |
77 | Progesteron | 14.848.000 | 14.848.000 | 0 | 270 ngày |
78 | Proparacain Hydroclorid | 3.938.000 | 3.938.000 | 0 | 270 ngày |
79 | Rabeprazol | 784.000.000 | 784.000.000 | 0 | 270 ngày |
80 | Ringerfundin (Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid) | 40.960.000 | 40.960.000 | 0 | 270 ngày |
81 | Rituximab | 111.625.900 | 111.625.900 | 0 | 270 ngày |
82 | Rituximab | 289.296.000 | 289.296.000 | 0 | 270 ngày |
83 | Saccharomyces boulardii | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 270 ngày |
84 | Salbutamol sulfat | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 270 ngày |
85 | Salbutamol sulfat | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 270 ngày |
86 | Simethicon | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 | 270 ngày |
87 | Sorbitol | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 270 ngày |
88 | Spironolacton | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 270 ngày |
89 | Suxamethonium clorid | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 270 ngày |
90 | Tacrolimus | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 270 ngày |
91 | Thiamazol | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | 270 ngày |
92 | Tobramycin | 742.500.000 | 742.500.000 | 0 | 270 ngày |
93 | Trastuzumab | 1.576.260.000 | 1.576.260.000 | 0 | 270 ngày |
94 | Trastuzumab | 1.033.200.000 | 1.033.200.000 | 0 | 270 ngày |
95 | Trihexyphenidyl hydroclorid | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 270 ngày |
96 | Trimetazidin | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 270 ngày |
97 | Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella (Virus sởi ≥1000 CCID50; virus quai bị ≥ 12500 CCID50; virus rubella ≥ 1000 CCID50) | 176.139.000 | 176.139.000 | 0 | 270 ngày |
98 | Vắc xin phòng Lao (BCG sống - đông khô) | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 270 ngày |
99 | Vắc xin phòng thủy đậu (Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350PFU) | 607.999.200 | 607.999.200 | 0 | 270 ngày |
100 | Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván tinh chế) | 14.784.000 | 14.784.000 | 0 | 270 ngày |
101 | Vinblastin sulfat | 208.800.000 | 208.800.000 | 0 | 270 ngày |
102 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | 270 ngày |
103 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 270 ngày |
104 | Vitamin B6 + Magnesi lactat | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 270 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 502 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,68 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,57%, Xây lắp 2,29%, Tư vấn 2,86%, Phi tư vấn 10,28%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.889.774.136.272 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.615.355.403.331 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,52%.
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Giá trị của món quà không nằm trong món quà, mà trong chính tấm lòng của người trao tặng. "
Seneca
Sự kiện ngoài nước: Pôn Êluya (Paul Eluard), nhà thơ lớn xã hội chủ nghĩa Pháp, sinh ngày 14-12-1895. Giai đoạn đầu thơ ông theo trào lưu siêu thực. Từ những nǎm 30 ông là nhà thơ chống lại tư bản, chống phát xít gây chiến, chống chiến tranh. Các tác phẩm chính là: Đường lối tự nhiên, Bài ca toàn vẹn, Thơ và sự thật, Bảy bài thơ tình trong chiến tranh v.v... Thơ của ông đầy khát vọng và ước mơ tự do, chan chứa tính nhân đạo chủ nghĩa cao cả, là tiếng nói yêu đương nồng nàn làm xao xuyến lòng người. Ông mất nǎm 1952.
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.