Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Điều kiện cụ thể của hợp đồng | Nội dung chi tiết theo file đính kèm | Phúc đáp yêu cầu làm rõ HSMT theo văn bản đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Acetazolamid
|
5.000.000
|
5.000.000
|
0
|
270 ngày
|
2
|
Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
98.614.000
|
98.614.000
|
0
|
270 ngày
|
3
|
Acid alendronic +Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
115.000.000
|
115.000.000
|
0
|
270 ngày
|
4
|
Acid amin
|
393.750.000
|
393.750.000
|
0
|
270 ngày
|
5
|
Acid thioctic (Meglumin thioctat)
|
175.000.000
|
175.000.000
|
0
|
270 ngày
|
6
|
Adenosin
|
127.500.000
|
127.500.000
|
0
|
270 ngày
|
7
|
Alfuzosin
|
66.000.000
|
66.000.000
|
0
|
270 ngày
|
8
|
Alfuzosin
|
76.455.000
|
76.455.000
|
0
|
270 ngày
|
9
|
Amlodipin+ lisinopril
|
305.000.000
|
305.000.000
|
0
|
270 ngày
|
10
|
Anidulafungin
|
383.040.000
|
383.040.000
|
0
|
270 ngày
|
11
|
Articain + epinephrin (adrenalin)
|
13.682.000
|
13.682.000
|
0
|
270 ngày
|
12
|
Atorvastatin + Ezetimibe
|
520.000.000
|
520.000.000
|
0
|
270 ngày
|
13
|
Bari sulfat
|
8.925.000
|
8.925.000
|
0
|
270 ngày
|
14
|
Basiliximab
|
593.642.460
|
593.642.460
|
0
|
270 ngày
|
15
|
Bendamustine hydroclorid
|
139.600.000
|
139.600.000
|
0
|
270 ngày
|
16
|
Bevacizumab
|
302.400.000
|
302.400.000
|
0
|
270 ngày
|
17
|
Bevacizumab
|
362.250.000
|
362.250.000
|
0
|
270 ngày
|
18
|
Calci + Vitamin D3
|
150.000.000
|
150.000.000
|
0
|
270 ngày
|
19
|
Calcipotriol + Betamethason
|
28.875.000
|
28.875.000
|
0
|
270 ngày
|
20
|
Capecitabin
|
386.250.000
|
386.250.000
|
0
|
270 ngày
|
21
|
Carbamazepin
|
2.604.000
|
2.604.000
|
0
|
270 ngày
|
22
|
Cefoxitin
|
1.081.500.000
|
1.081.500.000
|
0
|
270 ngày
|
23
|
Cefpirom
|
1.250.000.000
|
1.250.000.000
|
0
|
270 ngày
|
24
|
Celecoxib
|
182.000.000
|
182.000.000
|
0
|
270 ngày
|
25
|
Cisplatin
|
859.425.000
|
859.425.000
|
0
|
270 ngày
|
26
|
Colchicin
|
52.000.000
|
52.000.000
|
0
|
270 ngày
|
27
|
Colistin*
|
567.000.000
|
567.000.000
|
0
|
270 ngày
|
28
|
Colistin*
|
3.000.000.000
|
3.000.000.000
|
0
|
270 ngày
|
29
|
Cyclophosphamid
|
38.311.000
|
38.311.000
|
0
|
270 ngày
|
30
|
Cyclophosphamid
|
133.230.000
|
133.230.000
|
0
|
270 ngày
|
31
|
Cytarabin
|
222.000.000
|
222.000.000
|
0
|
270 ngày
|
32
|
Dextrose khan + Natri clorid + Kali clorid + Natri lactat + Calci clorid dihydrat
|
11.000.000
|
11.000.000
|
0
|
270 ngày
|
33
|
Diosmectit
|
18.765.000
|
18.765.000
|
0
|
270 ngày
|
34
|
Docetaxel
|
510.300.000
|
510.300.000
|
0
|
270 ngày
|
35
|
Donepezil
|
63.000.000
|
63.000.000
|
0
|
270 ngày
|
36
|
Doxazosin
|
43.000.000
|
43.000.000
|
0
|
270 ngày
|
37
|
Enoxaparin (natri)
|
280.000.000
|
280.000.000
|
0
|
270 ngày
|
38
|
Erythropoietin alpha
|
1.310.000.000
|
1.310.000.000
|
0
|
270 ngày
|
39
|
Esomeprazol
|
210.000.000
|
210.000.000
|
0
|
270 ngày
|
40
|
Etoposid
|
80.776.500
|
80.776.500
|
0
|
270 ngày
|
41
|
Felodipin
|
300.000.000
|
300.000.000
|
0
|
270 ngày
|
42
|
Filgrastim
|
165.000.000
|
165.000.000
|
0
|
270 ngày
|
43
|
Glutathion
|
1.340.000.000
|
1.340.000.000
|
0
|
270 ngày
|
44
|
Goserelin
|
96.075.000
|
96.075.000
|
0
|
270 ngày
|
45
|
Granisetron hydroclorid
|
750.000.000
|
750.000.000
|
0
|
270 ngày
|
46
|
Guaiazulen + Dimethicon
|
11.394.000
|
11.394.000
|
0
|
270 ngày
|
47
|
Human Hepatitis B Immunoglobulin
|
850.000.000
|
850.000.000
|
0
|
270 ngày
|
48
|
Huyết thanh kháng uốn ván
|
174.258.000
|
174.258.000
|
0
|
270 ngày
|
49
|
Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg
|
1.077.300.000
|
1.077.300.000
|
0
|
270 ngày
|
50
|
Kali clorid
|
126.000.000
|
126.000.000
|
0
|
270 ngày
|
51
|
Lactobacillus acidophilus
|
31.920.000
|
31.920.000
|
0
|
270 ngày
|
52
|
Lansoprazol
|
189.000.000
|
189.000.000
|
0
|
270 ngày
|
53
|
Letrozol
|
166.000.000
|
166.000.000
|
0
|
270 ngày
|
54
|
Levofloxacin
|
1.225.000.000
|
1.225.000.000
|
0
|
270 ngày
|
55
|
Levomepromazin
|
14.490.000
|
14.490.000
|
0
|
270 ngày
|
56
|
Levothyroxin (muối natri)
|
160.500.000
|
160.500.000
|
0
|
270 ngày
|
57
|
Lidocain
|
20.016.000
|
20.016.000
|
0
|
270 ngày
|
58
|
Lisinopril + Hydroclorothiazid
|
192.500.000
|
192.500.000
|
0
|
270 ngày
|
59
|
Magnesi aspartat + Kali aspartat
|
42.500.000
|
42.500.000
|
0
|
270 ngày
|
60
|
Manitol
|
189.000.000
|
189.000.000
|
0
|
270 ngày
|
61
|
Melphalan
|
95.000.000
|
95.000.000
|
0
|
270 ngày
|
62
|
Mesna
|
9.420.000
|
9.420.000
|
0
|
270 ngày
|
63
|
Metoclopramid
|
10.100.000
|
10.100.000
|
0
|
270 ngày
|
64
|
Natri clorid
|
1.300.000.000
|
1.300.000.000
|
0
|
270 ngày
|
65
|
Natri hyaluronat
|
16.000.000
|
16.000.000
|
0
|
270 ngày
|
66
|
Nhũ dịch lipid
|
658.000.000
|
658.000.000
|
0
|
270 ngày
|
67
|
Nifedipin
|
95.070.000
|
95.070.000
|
0
|
270 ngày
|
68
|
Paracetamol
|
6.990.000
|
6.990.000
|
0
|
270 ngày
|
69
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
756.000.000
|
756.000.000
|
0
|
270 ngày
|
70
|
Paracetamol (Acetaminophen)
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
270 ngày
|
71
|
Peptide (Cerebrolysin concentrate)
|
101.430.000
|
101.430.000
|
0
|
270 ngày
|
72
|
Perindopril + Amlodipin
|
269.500.000
|
269.500.000
|
0
|
270 ngày
|
73
|
Pethidin hydroclorid
|
136.500.000
|
136.500.000
|
0
|
270 ngày
|
74
|
Phloroglucinol + Trimethyl Phloroglucinol
|
106.000.000
|
106.000.000
|
0
|
270 ngày
|
75
|
Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrat + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat
|
127.350.000
|
127.350.000
|
0
|
270 ngày
|
76
|
Pramipexol
|
127.500.000
|
127.500.000
|
0
|
270 ngày
|
77
|
Progesteron
|
14.848.000
|
14.848.000
|
0
|
270 ngày
|
78
|
Proparacain Hydroclorid
|
3.938.000
|
3.938.000
|
0
|
270 ngày
|
79
|
Rabeprazol
|
784.000.000
|
784.000.000
|
0
|
270 ngày
|
80
|
Ringerfundin (Sodium Chlorid, Potasium Chlorid, Calcium Chlorid Dihydrate; Magnesium Chloride Hexahydrate, Sodium Acetate Trihydrate, Malic acid)
|
40.960.000
|
40.960.000
|
0
|
270 ngày
|
81
|
Rituximab
|
111.625.900
|
111.625.900
|
0
|
270 ngày
|
82
|
Rituximab
|
289.296.000
|
289.296.000
|
0
|
270 ngày
|
83
|
Saccharomyces boulardii
|
54.000.000
|
54.000.000
|
0
|
270 ngày
|
84
|
Salbutamol sulfat
|
630.000.000
|
630.000.000
|
0
|
270 ngày
|
85
|
Salbutamol sulfat
|
14.700.000
|
14.700.000
|
0
|
270 ngày
|
86
|
Simethicon
|
17.800.000
|
17.800.000
|
0
|
270 ngày
|
87
|
Sorbitol
|
10.000.000
|
10.000.000
|
0
|
270 ngày
|
88
|
Spironolacton
|
336.000.000
|
336.000.000
|
0
|
270 ngày
|
89
|
Suxamethonium clorid
|
72.000.000
|
72.000.000
|
0
|
270 ngày
|
90
|
Tacrolimus
|
660.000.000
|
660.000.000
|
0
|
270 ngày
|
91
|
Thiamazol
|
28.980.000
|
28.980.000
|
0
|
270 ngày
|
92
|
Tobramycin
|
742.500.000
|
742.500.000
|
0
|
270 ngày
|
93
|
Trastuzumab
|
1.576.260.000
|
1.576.260.000
|
0
|
270 ngày
|
94
|
Trastuzumab
|
1.033.200.000
|
1.033.200.000
|
0
|
270 ngày
|
95
|
Trihexyphenidyl hydroclorid
|
36.000.000
|
36.000.000
|
0
|
270 ngày
|
96
|
Trimetazidin
|
208.000.000
|
208.000.000
|
0
|
270 ngày
|
97
|
Vắc xin phối hợp phòng 3 bệnh: Sởi - Quai bị - Rubella (Virus sởi ≥1000 CCID50; virus quai bị ≥ 12500 CCID50; virus rubella ≥ 1000 CCID50)
|
176.139.000
|
176.139.000
|
0
|
270 ngày
|
98
|
Vắc xin phòng Lao (BCG sống - đông khô)
|
69.300.000
|
69.300.000
|
0
|
270 ngày
|
99
|
Vắc xin phòng thủy đậu (Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350PFU)
|
607.999.200
|
607.999.200
|
0
|
270 ngày
|
100
|
Vắc xin phòng uốn ván (Giải độc tố uốn ván tinh chế)
|
14.784.000
|
14.784.000
|
0
|
270 ngày
|
101
|
Vinblastin sulfat
|
208.800.000
|
208.800.000
|
0
|
270 ngày
|
102
|
Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
|
59.900.000
|
59.900.000
|
0
|
270 ngày
|
103
|
Vitamin B1 + B6 + B12
|
84.000.000
|
84.000.000
|
0
|
270 ngày
|
104
|
Vitamin B6 + Magnesi lactat
|
10.800.000
|
10.800.000
|
0
|
270 ngày
|
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 543 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,80 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,91%, Xây lắp 2,13%, Tư vấn 3,72%, Phi tư vấn 10,11%, Hỗn hợp 2,13%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.197.452.888.781 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.887.277.973.659 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,12%.
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Một đứa trẻ được dạy bảo tốt sẽ trở thành người tốt. "
Victor Hugo
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.