Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetazolamid | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Aciclovir | 131.408.000 | 131.408.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acid amin | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid amin | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid amin + điện giải (*) | 426.000.000 | 426.000.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Amitriptylin hydroclorid | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Amlodipin | 209.600.000 | 209.600.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Amlodipin + lisinopril | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Ampicilin (muối natri) | 14.560.000 | 14.560.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Betamethason | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Bisoprolol | 185.040.000 | 185.040.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Botulinum toxin | 480.094.000 | 480.094.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Calci lactat | 362.700.000 | 362.700.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Calcipotriol + betamethason dipropionat | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Clobetasol propionat | 53.361.000 | 53.361.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Colchicin | 78.375.000 | 78.375.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Colchicin | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Cyclophosphamid | 27.984.600 | 27.984.600 | 0 | 12 tháng |
20 | Cyclophosphamid | 9.965.800 | 9.965.800 | 0 | 12 tháng |
21 | Diazepam | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Diazepam | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Diosmin + hesperidin | 11.541.000 | 11.541.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Diosmin + hesperidin | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Domperidon | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Doxorubicin | 47.295.000 | 47.295.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Ephedrin | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Erythropoietin | 2.829.000.000 | 2.829.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Etomidat | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Fentanyl | 715.000.000 | 715.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Fluconazol | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Fluorometholon | 45.108.000 | 45.108.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Fusidic acid + betamethason | 15.501.500 | 15.501.500 | 0 | 12 tháng |
34 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Hydroxyurea (Hydroxycarbamid) | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 147.500.000 | 147.500.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Insulin người trộn, hỗn hợp | 702.000.000 | 702.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Kali clorid | 44.625.000 | 44.625.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Kali clorid | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Ketamin | 36.480.000 | 36.480.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Levodopa + carbidopa | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Levothyroxin (muối natri) | 16.112.000 | 16.112.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | 127.927.000 | 127.927.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Magnesi aspartat + kali aspartat | 158.760.000 | 158.760.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Melphalan | 99.610.560 | 99.610.560 | 0 | 12 tháng |
47 | Metformin | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Metformin | 41.195.000 | 41.195.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Methocarbamol | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Methyldopa | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Methyldopa | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Miconazol | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Midazolam | 820.000.000 | 820.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Mupirocin | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Mycophenolat | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Nước cất pha tiêm | 435.000.000 | 435.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Octreotid | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Pamidronat | 369.000.000 | 369.000.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Papaverin hydroclorid | 31.050.000 | 31.050.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Penicilamin | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Protamin sulfat | 216.750.000 | 216.750.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Rocuronium bromid | 261.000.000 | 261.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Sevofluran | 931.200.000 | 931.200.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Sorbitol | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Spironolacton | 1.036.350.000 | 1.036.350.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Spironolacton | 524.790.000 | 524.790.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Sulfasalazin | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò; hoặc chất diện hoạt chiết xuất từ phổi bò (Bovine lung surfactant)) | 139.900.000 | 139.900.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Tamsulosin hydroclorid | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Tocilizumab | 506.110.500 | 506.110.500 | 0 | 12 tháng |
73 | Thalidomid | 121.250.000 | 121.250.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Thalidomid | 111.750.000 | 111.750.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Thiocolchicosid | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Trihexyphenidyl hydroclorid | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Vincristin sulfat | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Vitamin B6 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Phytomenadion (vitamin K1) | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Xylometazolin | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Yếu tố VIII | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Magnesi aspartat + kali aspartat | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Tenofovir (TDF) | 421.500.000 | 421.500.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Than hoạt | 3.010.000 | 3.010.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An như sau:
- Có quan hệ với 496 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 9,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,34%, Xây lắp 5,46%, Tư vấn 1,64%, Phi tư vấn 6,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.829.190.332.726 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.434.330.917.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lòng biết ơn có hai loại: một loại ta cảm thấy lúc nhận và một loại khác lớn hơn ta cảm thấy khi cho. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.