Thông báo mời thầu

Gói thầu thuốc generic (gồm 430 mặt hàng, trong đó số danh mục của từng nhóm: Nhóm 1: 157; Nhóm 2: 67; Nhóm 3: 29; Nhóm 4: 167; Nhóm 5: 10)

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 12:32 07/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua thuốc năm 2024-2025 cho Nhà thuốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang và Nhà thuốc Khu Điều trị theo yêu cầu và kỹ thuật cao
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic (gồm 430 mặt hàng, trong đó số danh mục của từng nhóm: Nhóm 1: 157; Nhóm 2: 67; Nhóm 3: 29; Nhóm 4: 167; Nhóm 5: 10)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu từ Nhà thuốc Bệnh viện năm 2024-2025 và Nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh Khu Điều trị theo yêu cầu và kỹ thuật cao năm 2024 -2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 25/10/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
679/QĐ-BVĐKTG
Ngày phê duyệt
07/10/2024 09:16
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Tiền Giang
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:19 07/10/2024
đến
09:00 25/10/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 25/10/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
696.621.181 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu trăm chín mươi sáu triệu sáu trăm hai mươi mốt nghìn một trăm tám mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/10/2024 (24/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Tên yêu cầu làm rõ: Làm rõ E-HSMT
Mục cần làm rõ Nội dung cần làm rõ Nội dung trả lời
Bảng dữ liệu đấu thầu Nội dung trong Bảng dữ liệu đấu thầu và Hướng dẫn sắp xếp file thông tin dự thầu
File đính kèm nội dung cần làm rõ: Làm rõ E-HSMT.docx
File đính kèm nội dung trả lời:
Ngày trả lời:

 Chú ý: File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent!

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Aescin 8.500.000 8.500.000 0 12 tháng
2 Celecoxib 9.100.000 9.100.000 0 12 tháng
3 Diclofenac 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
4 Ibuprofen 783.216.000 783.216.000 0 12 tháng
5 Ketoprofen 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
6 Meloxicam 12.960.000 12.960.000 0 12 tháng
7 Nefopam hydroclorid 13.200.000 13.200.000 0 12 tháng
8 Paracetamol (acetaminophen) 61.833.120 61.833.120 0 12 tháng
9 Paracetamol (acetaminophen) 148.960.000 148.960.000 0 12 tháng
10 Paracetamol (acetaminophen) 186.000.000 186.000.000 0 12 tháng
11 Paracetamol (acetaminophen) 2.519.400 2.519.400 0 12 tháng
12 Paracetamol (acetaminophen) 12.217.350 12.217.350 0 12 tháng
13 Paracetamol (acetaminophen) 13.451.823 13.451.823 0 12 tháng
14 Paracetamol + Tramadol 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
15 Tenoxicam 112.010.080 112.010.080 0 12 tháng
16 Colchicin 22.140.000 22.140.000 0 12 tháng
17 Diacerein 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
18 Glucosamin 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
19 Alendronat natri + cholecalciferol (Vitamin D3) 137.016.000 137.016.000 0 12 tháng
20 Bilastine 55.800.000 55.800.000 0 12 tháng
21 Desloratadin 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
22 Ebastin 188.100.000 188.100.000 0 12 tháng
23 Levocetirizin 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
24 Carbamazepin 6.526.800 6.526.800 0 12 tháng
25 Gabapentin 3.100.000 3.100.000 0 12 tháng
26 Levetiracetam 211.050.000 211.050.000 0 12 tháng
27 Topiramat 10.206.000 10.206.000 0 12 tháng
28 Valproat natri 37.185.000 37.185.000 0 12 tháng
29 Valproat natri + valproic acid 62.211.156 62.211.156 0 12 tháng
30 Amoxicilin + acid clavulanic 507.699.940 507.699.940 0 12 tháng
31 Cefalexin 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
32 Cefpodoxim 194.365.440 194.365.440 0 12 tháng
33 Spiramycin + metronidazol 68.000.000 68.000.000 0 12 tháng
34 Tretinoin + erythromycin 22.600.000 22.600.000 0 12 tháng
35 Moxifloxacin 293.519.100 293.519.100 0 12 tháng
36 Itraconazol 51.340.000 51.340.000 0 12 tháng
37 Lipidosteol serenoarepense (lipid-sterol của cây Serenoa repens) 22.476.000 22.476.000 0 12 tháng
38 Pinene + Camphene + Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol 41.640.000 41.640.000 0 12 tháng
39 Tamsulosin hydroclorid 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
40 Levodopa + benserazid 69.300.000 69.300.000 0 12 tháng
41 Sắt protein succinylat 9.250.000 9.250.000 0 12 tháng
42 Tranexamic acid 8.800.000 8.800.000 0 12 tháng
43 Albumin 1.275.000.000 1.275.000.000 0 12 tháng
44 Methoxy polyethylene glycol epoetin beta 22.935.500 22.935.500 0 12 tháng
45 Trimetazidin 3.650.000 3.650.000 0 12 tháng
46 Trimetazidin 285.372.090 285.372.090 0 12 tháng
47 Amlodipin + atorvastatin 103.422.000 103.422.000 0 12 tháng
48 Amlodipin + losartan 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
49 Amlodipin + lisinopril 22.575.000 22.575.000 0 12 tháng
50 Amlodipin + indapamid 17.454.500 17.454.500 0 12 tháng
51 Amlodipin + indapamid + perindopril 8.557.000 8.557.000 0 12 tháng
52 Amlodipin + telmisartan 37.446.000 37.446.000 0 12 tháng
53 Amlodipin + telmisartan 39.366.000 39.366.000 0 12 tháng
54 Bisoprolol + hydrochlorothiazid 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
55 Felodipin 17.400.000 17.400.000 0 12 tháng
56 Felodipine + Metoprolol tartrat 29.584.000 29.584.000 0 12 tháng
57 Irbesartan + hydroclorothiazid 10.039.400 10.039.400 0 12 tháng
58 Lisinopril 2.100.000 2.100.000 0 12 tháng
59 Nifedipin 6.160.000 6.160.000 0 12 tháng
60 Perindopril + amlodipin 23.840.000 23.840.000 0 12 tháng
61 Perindopril + amlodipin 46.123.000 46.123.000 0 12 tháng
62 Perindopril + amlodipin 6.589.000 6.589.000 0 12 tháng
63 Telmisartan + hydroclorothiazid 26.397.000 26.397.000 0 12 tháng
64 Valsartan 6.181.000 6.181.000 0 12 tháng
65 Ivabradin 36.360.000 36.360.000 0 12 tháng
66 Ticagrelor 4.761.900 4.761.900 0 12 tháng
67 Atorvastatin 439.668.000 439.668.000 0 12 tháng
68 Fenofibrat 33.854.400 33.854.400 0 12 tháng
69 Trolamin 27.000.000 27.000.000 0 12 tháng
70 Iobitridol 6.402.000 6.402.000 0 12 tháng
71 Furosemid 9.705.000 9.705.000 0 12 tháng
72 Spironolacton 29.400.000 29.400.000 0 12 tháng
73 Lansoprazol 96.172.650 96.172.650 0 12 tháng
74 Esomeprazol 237.876.408 237.876.408 0 12 tháng
75 Rebamipid 120.060.000 120.060.000 0 12 tháng
76 Domperidon 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
77 Alverin citrat + Simethicon 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
78 Lactulose 92.655.927 92.655.927 0 12 tháng
79 Lactulose 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
80 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid 249.600.000 249.600.000 0 12 tháng
81 Monobasic natri phosphat, dibasic natri phosphat. 336.400.000 336.400.000 0 12 tháng
82 Bacillus clausii 272.714.508 272.714.508 0 12 tháng
83 Bacillus clausii 154.548.000 154.548.000 0 12 tháng
84 Saccharomyces boulardii 241.884.500 241.884.500 0 12 tháng
85 Saccharomyces boulardii 156.689.500 156.689.500 0 12 tháng
86 Cao Ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin 51.051.000 51.051.000 0 12 tháng
87 Diosmin + hesperidin 215.432.000 215.432.000 0 12 tháng
88 Itoprid 60.320.400 60.320.400 0 12 tháng
89 L-Ornithin - L- aspartat 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
90 Mesalazin (mesalamin) 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
91 Mesalazin (mesalamin) 39.725.000 39.725.000 0 12 tháng
92 Simethicon 53.102.384 53.102.384 0 12 tháng
93 Simethicon 213.200.000 213.200.000 0 12 tháng
94 Silymarin 42.575.000 42.575.000 0 12 tháng
95 Ursodeoxycholic acid 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
96 Ursodeoxycholic acid 47.850.000 47.850.000 0 12 tháng
97 Otilonium bromide 6.594.000 6.594.000 0 12 tháng
98 Prednisolon acetat (natri phosphate) 6.797.400 6.797.400 0 12 tháng
99 Acarbose 25.830.000 25.830.000 0 12 tháng
100 Acarbose 18.476.000 18.476.000 0 12 tháng
101 Dapagliflozin 119.054.000 119.054.000 0 12 tháng
102 Dapagliflozin 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
103 Empagliflozin 79.599.000 79.599.000 0 12 tháng
104 Empagliflozin 69.216.000 69.216.000 0 12 tháng
105 Gliclazid 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
106 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) 41.500.000 41.500.000 0 12 tháng
107 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
108 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian 15.399.900 15.399.900 0 12 tháng
109 Insulin người trộn, hỗn hợp 19.008.000 19.008.000 0 12 tháng
110 Insulin người trộn, hỗn hợp 274.350.000 274.350.000 0 12 tháng
111 Linagliptin + metformin 19.372.000 19.372.000 0 12 tháng
112 Metformin 24.378.510 24.378.510 0 12 tháng
113 Sitagliptin 17.311.000 17.311.000 0 12 tháng
114 Sitagliptin + metformin 95.787.000 95.787.000 0 12 tháng
115 Levothyroxin (muối natri) 7.346.085 7.346.085 0 12 tháng
116 Thiamazol 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
117 Thiamazol 33.615.000 33.615.000 0 12 tháng
118 Desmopressin 18.813.000 18.813.000 0 12 tháng
119 Eperison 134.604.064 134.604.064 0 12 tháng
120 Tolperison 2.394.000 2.394.000 0 12 tháng
121 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) 32.050.500 32.050.500 0 12 tháng
122 Natri diquafosol 38.902.500 38.902.500 0 12 tháng
123 Natri hyaluronat 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
124 Polyethylen glycol + Propylen glycol 32.573.658 32.573.658 0 12 tháng
125 Betahistin 85.770.750 85.770.750 0 12 tháng
126 Fluticason furoat 17.319.100 17.319.100 0 12 tháng
127 Fluticason furoat 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
128 Fluticason propionat 92.453.750 92.453.750 0 12 tháng
129 Etifoxin chlohydrat 62.700.000 62.700.000 0 12 tháng
130 Olanzapin 8.997.000 8.997.000 0 12 tháng
131 Quetiapin 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
132 Tofisopam 119.948.500 119.948.500 0 12 tháng
133 Amitriptylin hydroclorid 20.900.000 20.900.000 0 12 tháng
134 Mirtazapin 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
135 Paroxetin 28.200.000 28.200.000 0 12 tháng
136 Sertralin 36.960.000 36.960.000 0 12 tháng
137 Acetyl leucin 46.120.000 46.120.000 0 12 tháng
138 Peptide (Cerebrolysin concentrate) 304.290.000 304.290.000 0 12 tháng
139 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
140 Piracetam 4.600.000 4.600.000 0 12 tháng
141 Budesonid + formoterol 21.900.000 21.900.000 0 12 tháng
142 Fenoterol + ipratropium 39.696.900 39.696.900 0 12 tháng
143 Natri montelukast 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
144 Natri montelukast 69.615.000 69.615.000 0 12 tháng
145 Natri montelukast 68.750.000 68.750.000 0 12 tháng
146 Salbutamol sulfat 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
147 Salbutamol sulfat 17.026.000 17.026.000 0 12 tháng
148 Salmeterol + fluticason propionat 21.017.600 21.017.600 0 12 tháng
149 Salmeterol + fluticason propionat 27.809.000 27.809.000 0 12 tháng
150 Ambroxol 100.625.200 100.625.200 0 12 tháng
151 Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia 78.870.000 78.870.000 0 12 tháng
152 Magnesi aspartat + kali aspartat 15.300.000 15.300.000 0 12 tháng
153 Acid amin 70.999.000 70.999.000 0 12 tháng
154 Acid amin 69.979.200 69.979.200 0 12 tháng
155 Nhũ dịch lipid 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
156 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat 516.000 516.000 0 12 tháng
157 Vitamin D2 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
158 Celecoxib 825.000 825.000 0 12 tháng
159 Paracetamol (acetaminophen) 4.384.630 4.384.630 0 12 tháng
160 Paracetamol (acetaminophen) 58.680.000 58.680.000 0 12 tháng
161 Allopurinol 3.296.793 3.296.793 0 12 tháng
162 Methocarbamol 294.640.000 294.640.000 0 12 tháng
163 Desloratadin 112.017.400 112.017.400 0 12 tháng
164 Fexofenadin 5.485.220 5.485.220 0 12 tháng
165 Fexofenadin 16.300.000 16.300.000 0 12 tháng
166 Fexofenadin 1.110.000 1.110.000 0 12 tháng
167 Levocetirizin 81.890.310 81.890.310 0 12 tháng
168 Levetiracetam 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
169 Albendazol 3.238.000 3.238.000 0 12 tháng
170 Amoxicilin + acid clavulanic 203.278.950 203.278.950 0 12 tháng
171 Cefaclor 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
172 Cefaclor 13.230.000 13.230.000 0 12 tháng
173 Cefdinir 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
174 Cefixim 33.993.200 33.993.200 0 12 tháng
175 Cefixim 53.969.904 53.969.904 0 12 tháng
176 Sultamicillin (Ampicilin + sulbactam) 13.500.000 13.500.000 0 12 tháng
177 Metronidazol 38.457.720 38.457.720 0 12 tháng
178 Tinidazol 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
179 Levofloxacin 4.080.000 4.080.000 0 12 tháng
180 Linezolid 53.100.000 53.100.000 0 12 tháng
181 Aciclovir 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
182 Terbinafin (hydroclorid) 83.160.000 83.160.000 0 12 tháng
183 Flunarizin 14.550.000 14.550.000 0 12 tháng
184 Trihexyphenidyl hydroclorid 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
185 Cilostazol 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
186 Trimetazidin 560.000 560.000 0 12 tháng
187 Amiodaron hydroclorid 2.740.000 2.740.000 0 12 tháng
188 Nebivolol 203.686.000 203.686.000 0 12 tháng
189 Ivabradin 2.450.000 2.450.000 0 12 tháng
190 Acetylsalicylic acid + clopidogrel 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
191 Apixaban 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
192 Rivaroxaban 24.180.000 24.180.000 0 12 tháng
193 Rivaroxaban 24.500.000 24.500.000 0 12 tháng
194 Atorvastatin + ezetimibe 5.550.000 5.550.000 0 12 tháng
195 Ezetimibe 3.300.000 3.300.000 0 12 tháng
196 Fenofibrat 5.760.000 5.760.000 0 12 tháng
197 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 118.470.000 118.470.000 0 12 tháng
198 Rabeprazol 10.483.200 10.483.200 0 12 tháng
199 Rebamipid 35.396.240 35.396.240 0 12 tháng
200 Dimenhydrinat 1.000.000 1.000.000 0 12 tháng
201 Drotaverin clohydrat 24.960.000 24.960.000 0 12 tháng
202 Sorbitol 52.500.000 52.500.000 0 12 tháng
203 Kẽm sulfat 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
204 Itoprid 33.423.200 33.423.200 0 12 tháng
205 Ursodeoxycholic acid 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
206 Ursodeoxycholic acid 87.880.000 87.880.000 0 12 tháng
207 Methyl prednisolon 9.035.000 9.035.000 0 12 tháng
208 Metformin 1.860.000 1.860.000 0 12 tháng
209 Eperison 485.000 485.000 0 12 tháng
210 Thiocolchicosid 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
211 Kali iodid + natri iodid 9.106.032 9.106.032 0 12 tháng
212 Olanzapin 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
213 Fluoxetin 3.060.000 3.060.000 0 12 tháng
214 Mirtazapin 11.280.000 11.280.000 0 12 tháng
215 Sertralin 7.800.000 7.800.000 0 12 tháng
216 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 404.586.000 404.586.000 0 12 tháng
217 Ginkgo biloba 8.260.000 8.260.000 0 12 tháng
218 Natri montelukast 2.850.000 2.850.000 0 12 tháng
219 Calci carbonat + Calci gluconolactat 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
220 Calci carbonat + vitamin D3 147.080.700 147.080.700 0 12 tháng
221 Calci-3-methyl-2-oxovalerat + calci-4-methyl-2- oxovalerat + calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3- methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- methylthiobutyrat + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L- tyrosin 345.000.000 345.000.000 0 12 tháng
222 Vitamin B1 + B6 + B12 57.502.500 57.502.500 0 12 tháng
223 Vitamin B6 + magnesi lactat 25.202.400 25.202.400 0 12 tháng
224 Vitamin C 26.600.000 26.600.000 0 12 tháng
225 Etoricoxib 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
226 Paracetamol (acetaminophen) 16.512.336 16.512.336 0 12 tháng
227 Amoxicilin 13.944.000 13.944.000 0 12 tháng
228 Amoxicilin + acid clavulanic 81.072.000 81.072.000 0 12 tháng
229 Cefadroxil 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
230 Cefixim 3.184.000 3.184.000 0 12 tháng
231 Cefpodoxim 47.400.000 47.400.000 0 12 tháng
232 Azithromycin 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
233 Azithromycin 46.771.200 46.771.200 0 12 tháng
234 Azithromycin 5.240.000 5.240.000 0 12 tháng
235 Ciprofloxacin 15.600.000 15.600.000 0 12 tháng
236 Flunarizin 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
237 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 27.342.000 27.342.000 0 12 tháng
238 Trimetazidin 30.068.500 30.068.500 0 12 tháng
239 Amlodipin 7.196.904 7.196.904 0 12 tháng
240 Felodipin 12.420.000 12.420.000 0 12 tháng
241 Irbesartan 9.600.000 9.600.000 0 12 tháng
242 Losartan 21.660.000 21.660.000 0 12 tháng
243 Losartan + hydroclorothiazid 58.435.000 58.435.000 0 12 tháng
244 Telmisartan 1.255.000 1.255.000 0 12 tháng
245 Rosuvastatin 1.360.000 1.360.000 0 12 tháng
246 Rosuvastatin 1.700.000 1.700.000 0 12 tháng
247 Esomeprazol 413.283.000 413.283.000 0 12 tháng
248 Pantoprazol 14.790.875 14.790.875 0 12 tháng
249 Rebamipid 151.191.540 151.191.540 0 12 tháng
250 Mebeverin hydroclorid 20.700.000 20.700.000 0 12 tháng
251 Sitagliptin + metformin 71.820.000 71.820.000 0 12 tháng
252 Piracetam 18.480.000 18.480.000 0 12 tháng
253 Kali clorid 55.379.100 55.379.100 0 12 tháng
254 Aceclofenac 183.445.080 183.445.080 0 12 tháng
255 Aescin 6.570.000 6.570.000 0 12 tháng
256 Celecoxib 17.040.000 17.040.000 0 12 tháng
257 Celecoxib 2.982.000 2.982.000 0 12 tháng
258 Etodolac 6.420.000 6.420.000 0 12 tháng
259 Etodolac 16.623.750 16.623.750 0 12 tháng
260 Etoricoxib 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
261 Ibuprofen 180.187.200 180.187.200 0 12 tháng
262 Loxoprofen 4.168.593 4.168.593 0 12 tháng
263 Morphin 7.140.000 7.140.000 0 12 tháng
264 Paracetamol (acetaminophen) 3.832.930 3.832.930 0 12 tháng
265 Paracetamol (acetaminophen) 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
266 Paracetamol (acetaminophen) 19.900.000 19.900.000 0 12 tháng
267 Allopurinol 16.200.000 16.200.000 0 12 tháng
268 Diacerein 13.618.800 13.618.800 0 12 tháng
269 Glucosamin 54.040.350 54.040.350 0 12 tháng
270 Alendronat 583.500 583.500 0 12 tháng
271 Methocarbamol 12.400.000 12.400.000 0 12 tháng
272 Alimemazin 996.000 996.000 0 12 tháng
273 Desloratadin 34.515.720 34.515.720 0 12 tháng
274 Dexchlorpheniramin 85.560.000 85.560.000 0 12 tháng
275 Fexofenadin 9.016.722 9.016.722 0 12 tháng
276 Fexofenadin 23.394.273 23.394.273 0 12 tháng
277 Rupatadine 4.250.000 4.250.000 0 12 tháng
278 Carbamazepin 3.600.000 3.600.000 0 12 tháng
279 Phenytoin 2.254.980 2.254.980 0 12 tháng
280 Pregabalin 50.700.000 50.700.000 0 12 tháng
281 Valproat natri 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
282 Valproat natri 2.646.000 2.646.000 0 12 tháng
283 Albendazol 9.360.000 9.360.000 0 12 tháng
284 Ivermectin 73.038.400 73.038.400 0 12 tháng
285 Mebendazol 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
286 Amoxicilin + acid clavulanic 14.588.000 14.588.000 0 12 tháng
287 Cefdinir 24.270.000 24.270.000 0 12 tháng
288 Cefdinir 35.365.200 35.365.200 0 12 tháng
289 Ceftibuten 894.432.000 894.432.000 0 12 tháng
290 Cefuroxim 40.924.000 40.924.000 0 12 tháng
291 Tobramycin + Dexamethasone 3.846.375 3.846.375 0 12 tháng
292 Roxithromycin 4.815.000 4.815.000 0 12 tháng
293 Levofloxacin 16.415.104 16.415.104 0 12 tháng
294 Moxifloxacin 1.978.200 1.978.200 0 12 tháng
295 Ofloxacin 3.105.000 3.105.000 0 12 tháng
296 Tetracyclin hydroclorid 11.676.945 11.676.945 0 12 tháng
297 Lamivudin 9.450.000 9.450.000 0 12 tháng
298 Aciclovir 3.762.000 3.762.000 0 12 tháng
299 Griseofulvin 619.500 619.500 0 12 tháng
300 Ketoconazol 920.000 920.000 0 12 tháng
301 Miconazol 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
302 Miconazol 5.450.000 5.450.000 0 12 tháng
303 Nystatin 9.220.764 9.220.764 0 12 tháng
304 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 13.360.000 13.360.000 0 12 tháng
305 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 29.800.000 29.800.000 0 12 tháng
306 Sắt fumarat + acid folic 7.056.000 7.056.000 0 12 tháng
307 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
308 Sắt sulfat + acid folic 1.600.000 1.600.000 0 12 tháng
309 Diltiazem 8.280.000 8.280.000 0 12 tháng
310 Propranolol hydroclorid 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
311 Amlodipin 4.064.380 4.064.380 0 12 tháng
312 Candesartan 2.790.000 2.790.000 0 12 tháng
313 Lacidipin 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
314 Losartan 3.433.416 3.433.416 0 12 tháng
315 Ivabradin 3.595.000 3.595.000 0 12 tháng
316 Acenocoumarol 4.980.000 4.980.000 0 12 tháng
317 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) 1.145.460 1.145.460 0 12 tháng
318 Clopidogrel 5.440.500 5.440.500 0 12 tháng
319 Atorvastatin 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
320 Atorvastatin + ezetimibe 12.720.000 12.720.000 0 12 tháng
321 Pravastatin 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
322 Acitretin 51.000.000 51.000.000 0 12 tháng
323 Adapalene 11.800.000 11.800.000 0 12 tháng
324 Clobetasol propionat 23.250.000 23.250.000 0 12 tháng
325 Mometason furoat 34.900.000 34.900.000 0 12 tháng
326 Mometason furoat 180.419.400 180.419.400 0 12 tháng
327 Mupirocin 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
328 Salicylic acid + betamethason dipropionat 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
329 Tacrolimus 9.880.000 9.880.000 0 12 tháng
330 Povidon iodin 4.450.000 4.450.000 0 12 tháng
331 Povidon iodin 14.994.000 14.994.000 0 12 tháng
332 Povidon iodin 620.000 620.000 0 12 tháng
333 Natri clorid 7.250.000 7.250.000 0 12 tháng
334 Natri clorid 10.647.000 10.647.000 0 12 tháng
335 Aluminum phosphat 67.162.536 67.162.536 0 12 tháng
336 Bismuth 30.320.000 30.320.000 0 12 tháng
337 Bismuth 44.500.000 44.500.000 0 12 tháng
338 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 118.950.000 118.950.000 0 12 tháng
339 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
340 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 8.100.000 8.100.000 0 12 tháng
341 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon 10.269.000 10.269.000 0 12 tháng
342 Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd 78.487.500 78.487.500 0 12 tháng
343 Pantoprazol 1.795.500 1.795.500 0 12 tháng
344 Pantoprazol 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
345 Rabeprazol 15.012.000 15.012.000 0 12 tháng
346 Dimenhydrinat 620.000 620.000 0 12 tháng
347 Domperidon 18.144.000 18.144.000 0 12 tháng
348 Domperidon 6.975.000 6.975.000 0 12 tháng
349 Domperidon 17.640.000 17.640.000 0 12 tháng
350 Domperidon 5.105.694 5.105.694 0 12 tháng
351 Ondansetron 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
352 Alverin citrat + Simethicon 58.149.000 58.149.000 0 12 tháng
353 Drotaverin clohydrat 899.600 899.600 0 12 tháng
354 Sorbitol 2.880.000 2.880.000 0 12 tháng
355 Bacillus subtilis 81.000.000 81.000.000 0 12 tháng
356 Bacillus subtilis 79.294.740 79.294.740 0 12 tháng
357 Bacillus clausii 5.420.000 5.420.000 0 12 tháng
358 Bacillus clausii 76.882.260 76.882.260 0 12 tháng
359 Bacillus clausii 38.640.000 38.640.000 0 12 tháng
360 Kẽm gluconat 3.016.000 3.016.000 0 12 tháng
361 Kẽm gluconat 31.108.980 31.108.980 0 12 tháng
362 Amylase + lipase + protease 50.106.000 50.106.000 0 12 tháng
363 Mesalazin (mesalamin) 31.552.000 31.552.000 0 12 tháng
364 Simethicon 15.328.470 15.328.470 0 12 tháng
365 Simethicon 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
366 Silymarin 3.940.000 3.940.000 0 12 tháng
367 Trimebutin maleat 3.385.200 3.385.200 0 12 tháng
368 Hydrocortison 59.976.000 59.976.000 0 12 tháng
369 Prednisolon acetat (natri phosphate) 7.255.814 7.255.814 0 12 tháng
370 Prednisolon acetat (natri phosphate) 3.490.000 3.490.000 0 12 tháng
371 Empagliflozin 74.000.000 74.000.000 0 12 tháng
372 Natri clorid 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
373 Cồn boric 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
374 Fluticason propionat 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
375 Etifoxin chlohydrat 12.912.000 12.912.000 0 12 tháng
376 Rotundin 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
377 Levosulpirid 17.413.200 17.413.200 0 12 tháng
378 Olanzapin 4.575.000 4.575.000 0 12 tháng
379 Amitriptylin hydroclorid 2.240.000 2.240.000 0 12 tháng
380 Mirtazapin 2.246.200 2.246.200 0 12 tháng
381 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin 404.023.410 404.023.410 0 12 tháng
382 Ginkgo biloba 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
383 Ginkgo biloba 1.680.000 1.680.000 0 12 tháng
384 Mecobalamin 7.700.000 7.700.000 0 12 tháng
385 Piracetam 11.970.000 11.970.000 0 12 tháng
386 Bambuterol 1.986.000 1.986.000 0 12 tháng
387 Natri montelukast 11.598.000 11.598.000 0 12 tháng
388 Salbutamol sulfat 186.994.080 186.994.080 0 12 tháng
389 Salbutamol sulfat 48.912.150 48.912.150 0 12 tháng
390 Salbutamol sulfat 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
391 Salbutamol sulfat 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
392 Ambroxol 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
393 Ambroxol 13.350.000 13.350.000 0 12 tháng
394 Ambroxol 86.639.100 86.639.100 0 12 tháng
395 Ambroxol 3.965.000 3.965.000 0 12 tháng
396 Bromhexin hydroclorid 22.050.000 22.050.000 0 12 tháng
397 Bromhexin hydroclorid 148.726.095 148.726.095 0 12 tháng
398 Bromhexin hydroclorid 2.640.000 2.640.000 0 12 tháng
399 Carbocistein 27.300.000 27.300.000 0 12 tháng
400 Dextromethorphan 5.900.000 5.900.000 0 12 tháng
401 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan 3.133.520 3.133.520 0 12 tháng
402 Acid amin 23.000.000 23.000.000 0 12 tháng
403 Acid amin 20.800.000 20.800.000 0 12 tháng
404 Acid amin 39.186.000 39.186.000 0 12 tháng
405 Glucose 3.910.000 3.910.000 0 12 tháng
406 Natri clorid + kali clorid+ monobasic kali phosphat+ natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
407 Calci carbonat + vitamin D3 31.678.920 31.678.920 0 12 tháng
408 Calci lactat 30.654.400 30.654.400 0 12 tháng
409 Calci lactat 22.360.000 22.360.000 0 12 tháng
410 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat 3.990.000 3.990.000 0 12 tháng
411 Calcitriol 15.540.000 15.540.000 0 12 tháng
412 Vitamin A 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
413 Vitamin B1 3.119.625 3.119.625 0 12 tháng
414 Vitamin B1 + B6 + B12 88.867.500 88.867.500 0 12 tháng
415 Vitamin B1 + B6 + B12 3.450.000 3.450.000 0 12 tháng
416 Vitamin B1 + B6 + B12 1.950.000 1.950.000 0 12 tháng
417 Vitamin B6 1.180.000 1.180.000 0 12 tháng
418 Vitamin C 5.100.000 5.100.000 0 12 tháng
419 Vitamin D3 39.400.000 39.400.000 0 12 tháng
420 Vitamin E 7.430.940 7.430.940 0 12 tháng
421 Flurbiprofen Natri 28.785.232 28.785.232 0 12 tháng
422 Meglumin natri succinat 4.783.740 4.783.740 0 12 tháng
423 Valproat natri 1.040.000 1.040.000 0 12 tháng
424 Sắt (III) hydroxyd polymaltose 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
425 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
426 Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat 258.000.000 258.000.000 0 12 tháng
427 Mupirocin 34.652.400 34.652.400 0 12 tháng
428 Monobasic natri phosphat, dibasic natri phosphat. 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
429 Monobasic natri phosphat, dibasic natri phosphat. 51.975.000 51.975.000 0 12 tháng
430 Mecobalamin 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH TIỀN GIANG như sau:

  • Có quan hệ với 322 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 99,08%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,92%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 557.738.116.924 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 497.686.868.527 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,77%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu thuốc generic (gồm 430 mặt hàng, trong đó số danh mục của từng nhóm: Nhóm 1: 157; Nhóm 2: 67; Nhóm 3: 29; Nhóm 4: 167; Nhóm 5: 10)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu thuốc generic (gồm 430 mặt hàng, trong đó số danh mục của từng nhóm: Nhóm 1: 157; Nhóm 2: 67; Nhóm 3: 29; Nhóm 4: 167; Nhóm 5: 10)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 12

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lấy ghét trả ghét, ghét còn mãi mãi; lấy yêu báo ghét, ghét tự nhiên biến mất. "

Thích Ca Mâu Ni (Ấn Độ)

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây