Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | YCLR | Làm rõ E-HSMT (chi tiết ở file đính kèm) |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Làm rõ E-HSMT như file đính kèm. | Làm rõ E-HSMT ( chi tiết ở file đính kèm) |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Albumin | 7.908.030.000 | 7.908.030.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Azithromycin | 450.072.000 | 450.072.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Bupivacain | 1.700.225.568 | 1.700.225.568 | 0 | 24 tháng |
4 | Ciprofloxacin | 147.825.000 | 147.825.000 | 0 | 24 tháng |
5 | Dopamin hydroclorid | 73.150.000 | 73.150.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Furosemid | 32.760.000 | 32.760.000 | 0 | 24 tháng |
7 | Gliclazid | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Hyoscin butylbromid | 107.427.600 | 107.427.600 | 0 | 24 tháng |
9 | Lidocain | 340.075.000 | 340.075.000 | 0 | 24 tháng |
10 | Metformin hydroclorid | 489.160.000 | 489.160.000 | 0 | 24 tháng |
11 | Methyl prednisolon | 80.784.000 | 80.784.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Methyl prednisolon | 1.413.455.130 | 1.413.455.130 | 0 | 24 tháng |
13 | Methyldopa | 21.306.600 | 21.306.600 | 0 | 24 tháng |
14 | Methylergometrin maleat | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Nifedipin | 160.322.400 | 160.322.400 | 0 | 24 tháng |
16 | Spironolacton | 206.720.000 | 206.720.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Xylometazolin | 78.300.000 | 78.300.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Captopril | 304.874.000 | 304.874.000 | 0 | 24 tháng |
19 | Cefixim | 372.480.000 | 372.480.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Enalapril | 154.282.600 | 154.282.600 | 0 | 24 tháng |
21 | Meloxicam | 33.660.000 | 33.660.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Metformin hydroclorid | 299.646.000 | 299.646.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Methotrexat | 20.695.500 | 20.695.500 | 0 | 24 tháng |
24 | Paracetamol | 131.200.000 | 131.200.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Simvastatin | 161.952.000 | 161.952.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Azithromycin | 1.327.560.000 | 1.327.560.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Cefixim | 240.030.000 | 240.030.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Cephalexin | 675.392.000 | 675.392.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Clindamycin | 62.468.000 | 62.468.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Enalapril | 1.103.289.600 | 1.103.289.600 | 0 | 24 tháng |
31 | Enalapril | 55.005.000 | 55.005.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Gliclazid | 89.185.060 | 89.185.060 | 0 | 24 tháng |
33 | Metformin hydroclorid | 248.492.000 | 248.492.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Paracetamol | 1.132.224.000 | 1.132.224.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Aciclovir | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Albendazol | 41.360.000 | 41.360.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Amoxicilin | 908.720.000 | 908.720.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Amoxicilin | 39.069.800 | 39.069.800 | 0 | 24 tháng |
39 | Ampicilin | 205.350.210 | 205.350.210 | 0 | 24 tháng |
40 | Bromhexin | 26.109.000 | 26.109.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Captopril | 73.144.080 | 73.144.080 | 0 | 24 tháng |
42 | Carbimazol | 83.412.000 | 83.412.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Cefixim | 113.490.000 | 113.490.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Cefixim | 389.928.000 | 389.928.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Cefixim | 253.597.260 | 253.597.260 | 0 | 24 tháng |
46 | Cephalexin | 96.990.000 | 96.990.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Diclofenac | 40.530.800 | 40.530.800 | 0 | 24 tháng |
48 | Dobutamin | 1.126.000.000 | 1.126.000.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Doxycyclin | 30.220.200 | 30.220.200 | 0 | 24 tháng |
50 | Enalapril | 204.516.000 | 204.516.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Enalapril | 22.020.340 | 22.020.340 | 0 | 24 tháng |
52 | Fenofibrat | 80.550.080 | 80.550.080 | 0 | 24 tháng |
53 | Fluorouracil | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Gliclazid | 31.995.000 | 31.995.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Loperamid | 13.500.960 | 13.500.960 | 0 | 24 tháng |
56 | Loratadin | 282.122.400 | 282.122.400 | 0 | 24 tháng |
57 | Loratadin | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Meloxicam | 36.531.000 | 36.531.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Meloxicam | 23.033.600 | 23.033.600 | 0 | 24 tháng |
60 | Metformin hydroclorid | 310.960.000 | 310.960.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Methyl prednisolon | 470.147.860 | 470.147.860 | 0 | 24 tháng |
62 | Methyl prednisolon | 182.468.400 | 182.468.400 | 0 | 24 tháng |
63 | Metronidazole | 1.017.522.000 | 1.017.522.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Misoprostol | 444.675.000 | 444.675.000 | 0 | 24 tháng |
65 | Nifedipin | 4.494.000 | 4.494.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Nước cất | 952.163.100 | 952.163.100 | 0 | 24 tháng |
67 | Pantoprazol | 443.828.000 | 443.828.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Paracetamol | 78.200.000 | 78.200.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Paracetamol | 316.686.080 | 316.686.080 | 0 | 24 tháng |
70 | Paracetamol | 84.666.360 | 84.666.360 | 0 | 24 tháng |
71 | Paracetamol | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | 367.920.000 | 367.920.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Heparin natri | 895.030.000 | 895.030.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế Đăk Lăk như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,43%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 42,86%, Phi tư vấn 21,42%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 109.682.976.532 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.714.664.640 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn biết thế nào là tình yêu thì phải biết sống cho kẻ khác. Sống cho kẻ khác tức là yêu. "
Godwin
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế Đăk Lăk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế Đăk Lăk đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.