Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DU LỊCH THƯƠNG MẠI ĐÔNG HẢI |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu: Xây dựng gói 1 (Đường giao thông + cầu giao thông) Tên dự án là: Di dời dân từ khu bảo vệ nghiêm ngặt ra khu sản xuất của Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách Trung ương |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Khi tham gia dự thầu bắt buộc nhà thầu phải có chứng chỉ năng lực hoạt động của tổ chức chi công xây dựng công trình giao thông đạt hạng III trở lên và chứng chỉ thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) tối thiểu đạt hạng III trở lên. Đối với nhà thầu liên danh thì từng thành viên liên danh phải thỏa mãn yêu cầu này. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Khu bảo tồn thiên nhiên Lung Ngọc Hoàng, xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang; ĐT 02936.283338 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang; ĐT 02936.283338 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: xã Phương Bình, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang; ĐT 02936.283338 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hậu Giang; Số 01 Đường Xô Viết Nghệ tỉnh, P5, TP Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình: | 1 | - Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi);- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tối thiểu hạng III trở lên còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình giao thông tối thiểu hạng III trở lên còn hiệu lực.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng.- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;- Đã làm Chỉ huy trưởng hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng ít nhất 02 công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng có thể hiện chức danh đảm nhận chỉ huy trưởng. | 7 | 7 |
2 | Kỹ sư phụ trách kỹ thuật thi công phần đường | 2 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ hoặc cầu đường bộ)- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình giao thông tối thiểu hạng III còn hiệu lực.- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;- Đã phụ trách kỹ thuật thi công hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng ít nhất 01 công trình giao thông.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 5 | 5 |
3 | Kỹ sư phụ trách kỹ thuật thi công phần cống thoát nước | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tối thiểu hạng III còn hiệu lực;- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ. | 5 | 5 |
4 | Kỹ sư phụ trách hồ sơ kcs thanh quyết toán | 1 | Kỹ sư phụ trách thanh toán: tối thiểu 01 người:- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng;- Có chứng bồi dưỡng nghiệp vụ hoàn công và thanh quyết toán công trình- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;- Đã làm kỹ sư phụ trách kcs thanh toán ít nhất 01 công trình giao thông hoàn thành bàn giao đưa vào sử dung.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 3 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách ATGT và môi trường | 1 | Cán bộ phụ trách ATGT và môi trường tối thiểu 01 người:- Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành môi trường;- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;- Đã phụ trách ATGT và môi trường hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng ít nhất 01 công trình giao thông.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 5 | 5 |
6 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 người:- Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc an toàn lao động;- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực;- Đã phụ trách an toàn lao động hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng ít nhất 01 công trình giao thông.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 5 | 5 |
7 | Cán bộ phụ trách vận hành máy thi công công trình | 1 | - Cán bộ phụ trách vận hành máy thi công công trình tối thiểu 01 người- Có bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên chuyên ngành: Vận hành máy thi công công trình / Máy xây dựng.- Có chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động – vệ sinh môi trường.Đã phụ trách máy thi công hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng ít nhất 01 công trình giao thông hoặc công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các văn bằng chứng chỉ, hợp đồng thi công, xác nhận của Chủ đầu tư thể hiện loại công trình và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 5 | 5 |
8 | Công nhân kỹ thuật | 10 | Nhà thầu phải đề xuất có ít nhất 10 công nhân kỹ thuật tham gia gói thầu, tài liệu kèm theo bao gồm:- Bảng kê khai danh sách công nhân kỹ thuật kèm theo (bảng kê khai: Họ và tên, trình độ chuyên môn, nhiệm vụ dự kiến phụ trách).- Có chứng nhận tập huấn an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực.- Hợp đồng lao động. | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHI TRUC TIEP | |||
B | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOẠN 1: | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,886 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,886 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,2 | m3 |
4 | Trải cao su lót đổ bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,582 | 100m2 |
5 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,962 | 100m2 |
C | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG ĐOẠN 2: | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,2027 | 100m3 |
2 | Đắp đất lề Độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,399 | 100m3 |
3 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,3815 | 100m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 567,7 | m3 |
5 | Trải cao su lót đổ bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,77 | 100m2 |
6 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,214 | 100m2 |
D | GIA CỐ CỪ TRÀM: | |||
1 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Đất bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,4 | 100m |
2 | Cao su tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 305,99 | m2 |
3 | Phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 305,99 | m2 |
E | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 1: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0096 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5625 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5625 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6928 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,47 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,47 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,5 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,5 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2252 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,923 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1759 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | 100m2 |
F | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
G | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,216 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2534 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2016 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển vuông 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
H | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 2: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3076 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6928 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,168 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,168 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,8 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,8 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2252 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,923 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1759 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | 100m2 |
I | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
J | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,216 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3802 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2016 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt bảng tải trọng, tên cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
K | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 3: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1301 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2744 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2744 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6928 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,584 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,584 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,84 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,84 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2252 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,923 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1759 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | 100m2 |
L | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
M | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,216 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3802 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1382 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt bảng tải trọng, tên cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
N | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 4: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2691 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,765 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,765 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,4552 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,88 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,164 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,88 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,564 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,4 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,4 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,443 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,354 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,59 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2963 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1771 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1879 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,272 | 100m2 |
O | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
P | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3802 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1382 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt bảng tải trọng, tên cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
Q | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 5: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5316 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,85 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,85 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6928 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,96 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,96 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2252 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,923 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1759 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | 100m2 |
R | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
S | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,216 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3802 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1382 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt bảng tải trọng, tên cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
T | HẠNG MỤC: CỐNG SỐ 6: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9681 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,745 | 100m3 |
3 | Đắp đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | 100m3 |
4 | Đào đất đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,792 | 100m3 |
5 | Đóng cừ tràm bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,6928 | 100m |
6 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | 100m |
7 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,168 | 100m |
8 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,56 | 100m |
9 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,168 | 100m |
10 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,16 | 100m |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0119 | tấn |
12 | Lót phên tre | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,8 | m2 |
13 | Lót cao su | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76 | m2 |
14 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,293 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8704 | m3 |
18 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,41 | m3 |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2252 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,923 | tấn |
21 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
22 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 rọ |
23 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1759 | 100m2 |
24 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | 100m2 |
U | KHUNG CÔNG TÁC: | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0135 | 100m3 |
2 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | m3 |
4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4073 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3875 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8815 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
10 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,63 | m3 |
11 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1808 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | 100m2 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0734 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3049 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1442 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0798 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0036 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0628 | tấn |
22 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0325 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0303 | tấn |
25 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0507 | tấn |
26 | Sản xuất khe van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2421 | tấn |
27 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7008 | tấn |
28 | Sản xuất hệ khung dàn xe con | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0795 | tấn |
29 | Bạc đạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | Cái |
30 | Gia công thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
31 | Bu lông phi 8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | Cái |
32 | Bu lông M30x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29 | Cái |
33 | Jion cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,8 | M |
34 | Lắp đặt thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3812 | tấn |
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m2 |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,04 | 1m2 |
37 | Pa lang xích tay 5 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Cái |
V | CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | m3 |
2 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m3 |
3 | Bê tông mũ mố, mũ trụ dưới nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,106 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8512 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4352 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9331 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, lan can, gờ chắn, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,12 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,216 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0745 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2891 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3802 | 100m2 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1382 | 100m2 |
14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0974 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4529 | tấn |
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,091 | tấn |
18 | Gia công kết cấu thép dạng bình, bể, thùng tháp dạng hình trụ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0087 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0521 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn, ĐK ≤18mm bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1531 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu đổ tại chỗ, trên cạn Đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0264 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7098 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0816 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0939 | tấn |
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7804 | tấn |
27 | Sản xuất lắp dựng cốt thép tường, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0965 | tấn |
28 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | m3 |
30 | Gia công lắp dựng lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2258 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9069 | 1m2 |
32 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | m2 |
33 | Lắp đặt bảng tải trọng, tên cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
W | HẠNG MỤC: CẦU GIAO THÔNG: | |||
1 | Bê tông cọc cừ, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,5012 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,532 | 100m2 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3738 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7627 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1257 | tấn |
6 | Đóng cọc BTCT dưới nước bằng tàu đóng cọc búa 1,8T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,122 | 100m |
7 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T, chiều dài cọc ≤24m, KT 25x25cm - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,702 | 100m |
8 | Đập đầu cọc BTCT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,375 | m3 |
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,592 | m3 |
10 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,4015 | m3 |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,526 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5767 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1232 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4848 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9532 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1373 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6186 | tấn |
18 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M125, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,8 | m2 |
19 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,628 | tấn |
20 | Gia công dầm cầu trục thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6887 | tấn |
21 | Lắp đặt bu lon D18, L=30cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73 | Cái |
22 | Lắp dựng dầm cầu thép các loại dưới nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,6887 | tấn |
23 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4408 | tấn |
24 | Lắp đặt ống thép fi90 dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 122,4 | M |
25 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,5902 | 1m2 |
X | ĐƯỜNG VÀO CẦU: | |||
1 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,27 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7359 | 100m3 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1472 | 100m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0491 | m3 |
5 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển vuông 60x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
Y | CHI PHÍ GIÁN TIẾP | |||
1 | Chi phí chung | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
3 | Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy ủi >= 108CV | >= 108CV | 2 |
2 | Máy đào bánh xích >= 0,8m3 | >= 0,8m3 | 2 |
3 | Máy trộn bê tông >=350L | >=350L | 5 |
4 | Sà lan >=250T | >=250T | 1 |
5 | Cần cẩu bánh xích 25T | 25T | 1 |
6 | Búa đóng cọc >= 1,8T | >= 1,8T | 1 |
7 | Xe lu bánh thép >=9T | >=9T | 3 |
8 | Đầm bàn | Đầm bàn | 4 |
9 | Đầm dùi | Đầm dùi | 4 |
10 | Máy hàn điện 23KW | 23KW | 1 |
11 | Phòng thí nghiệm đạt chuẩn | đạt chuẩn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 2,886 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,886 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 96,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Trải cao su lót đổ bê tông | 10,582 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ mặt đường | 0,962 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 19,2027 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đắp đất lề Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 10,399 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T Độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22,3815 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 567,7 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Trải cao su lót đổ bê tông | 56,77 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ mặt đường | 4,214 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Đất bùn | 111,4 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Cao su tấn | 305,99 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Phên tre | 305,99 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | 3,0096 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,745 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp đất đê quay | 0,5625 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đào đất đê quay | 0,5625 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đóng cừ tràm bản đáy | 38,6928 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đóng cừ bạch đàn đê quay | 2,4 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đóng cừ tràm đàn đê quay | 10,47 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Nhổ cừ bach đàn đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | 2,4 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Nhổ cừ tràm đê quai (Tính bằng 75% đơn giá đóng cừ) | 10,47 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Đóng cừ tràm gia cố rọ đá | 13,16 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Sản xuất lắp dựng cốt thép neo, đường kính cốt thép 8mm | 0,0119 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lót phên tre | 49,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lót cao su | 49,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 3,293 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 3,293 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,904 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,8704 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 5,41 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,2252 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,923 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Sản xuất khe van | 0,2421 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Làm và thả rọ đá loại rọ 2x1x0,3m trên cạn | 14 | 1 rọ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bản đáy + chân khay | 0,1759 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn tường cống | 1,154 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0,0135 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đóng cọc BTCT trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤24m, KT 30x30cm - Cấp đất I | 0,12 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0,054 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0,15 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0,15 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,4073 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,3875 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 0,8815 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,125 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông sàn công tác, đá 1x2 Mác 250 | 0,63 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,08 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,1808 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DU LỊCH THƯƠNG MẠI ĐÔNG HẢI như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,29%, Xây lắp 42,86%, Tư vấn 42,85%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 46.807.201.666 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 46.580.231.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu thương ai đó cần phải nói ra bằng lời, nếu không vạn nhất, lỡ như không thể thổ lộ tình yêu của mình, đó mới là chuyện thực sự khiến cả đời hối tiếc. "
Thù Thiến
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DU LỊCH THƯƠNG MẠI ĐÔNG HẢI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG DU LỊCH THƯƠNG MẠI ĐÔNG HẢI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.