Thông báo mời thầu

Gói thầu xây lắp

Tìm thấy: 15:00 17/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân; Hạng mục: Nhà lớp học 06 phòng, nhà bộ môn 04 phòng, nhà bếp ăn, nhà bán trú, nhà vệ sinh và HTKT
Gói thầu
Gói thầu xây lắp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân; Hạng mục: Nhà lớp học 06 phòng, nhà bộ môn 04 phòng, nhà bếp ăn, nhà bán trú, nhà vệ sinh và HTKT
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố 12.800 triệu đồng; Ngân sách phường Ea Tam và huy động từ nguồn vốn hợp pháp khác 200 triệu đồng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:45 27/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:53 17/06/2022
đến
15:45 27/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:45 27/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
120.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/06/2022 (23/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp
Tên dự án là: Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân; Hạng mục: Nhà lớp học 06 phòng, nhà bộ môn 04 phòng, nhà bếp ăn, nhà bán trú, nhà vệ sinh và HTKT
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 450 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố 12.800 triệu đồng; Ngân sách phường Ea Tam và huy động từ nguồn vốn hợp pháp khác 200 triệu đồng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột , địa chỉ: 01B Trần Khánh Dư, phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột
- Chủ đầu tư: - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột , địa chỉ: 01B Trần Khánh Dư, phường Tân Lợi, TP. Buôn Ma Thuột
- Chủ đầu tư: - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp - Chứng chỉ năng lực của tổ chức thi công, công trình dân dụng hạng III trở lên của cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột, số điện thoại: 02623.951312
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột, số điện thoại: 02623.951312
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Buôn Ma Thuột, số 01 Lý Nam Đế, thành phố Buôn Ma Thuột, điện thoại: 02623.989293

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
450 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng (hoặc cao hơn), có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công và có chứng nhận huấn luyện vệ sinh, an toàn lao động. Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV trở lên trong 03 năm trở lại đây (kèm theo tài liệu chứng minh)33
2Phụ trách kỹ thuật thi công:1Trung cấp chuyên ngành xây dựng dân dụng (hoặc cao hơn). Có chứng nhận huấn luyện vệ sinh, an toàn lao động Đã làm chỉ huy trưởng hoặc kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình trong 03 năm trở lại đây (kèm theo tài liệu chứng minh)22

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ LỚP HỌC 06 PHÒNG
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,49100m3
2Lót móng đá 4x6 vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt9,128m3
3Bê tông móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt24,482m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,387100m2
5Bê tông cổ móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt7,06m3
6Ván khuôn cổ móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,808100m2
7Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,138tấn
8Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,639tấn
9Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,098tấn
10Đào móng băng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt14,025m3
11Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt3,033m3
12Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt41,214m3
13Bê tông dầm móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt6,936m3
14Ván khuôn dầm, giằng móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,679100m2
15Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,174tấn
16Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,809tấn
17Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt1,656m3
18Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt6,903m3
19Ván khuôn cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt1,119100m2
20Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt8,493m3
21Ván khuôn cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt1,38100m2
22Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,417tấn
23Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,165tấn
24Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,269tấn
25Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt10,767m3
26Ván khuôn dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt1,16100m2
27Gia công lắp dựng cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,301tấn
28Gia công lắp dựng cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,199tấn
29Gia công lắp dựng cốt thép > 18mm, dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt0,89tấn
30Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt18,91m3
31Ván khuôn sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt2,051100m2
32Gia công lắp dựng cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,099tấn
33Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt3,429m3
34Ván khuôn cầu thangTheo hồ sơ đã phê duyệt0,374100m2
35Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,267tấn
36Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,16tấn
37Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, mái, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt26,084m3
38Ván khuôn dầm, mái, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt3,746100m2
39Gia công lắp dựng cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,239tấn
40Gia công lắp dựng cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,864tấn
41Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt8,286m3
42Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt1,191100m2
43Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,767tấn
44Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,454tấn
45Sản xuất bê tông lam thông gió đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt1,981m3
46Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam thông gióTheo hồ sơ đã phê duyệt0,16100m2
47Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo hồ sơ đã phê duyệt65cái
48Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ đã phê duyệt2,965100m3
49Đào xúc đất bằng máy, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt2,228100m3
50Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt2,228100m3
51Đào móng bậc cấp, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,389m3
52Lót đá 4x6, vữa XM mác 50, nền nhà, bậc cấpTheo hồ sơ đã phê duyệt22,661m3
53Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt9,564m3
54Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt35,362m3
55Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt44,004m3
56Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt10,81m3
57Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt43,943m2
58Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt451,973m2
59Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt550,86m2
60Ốp gạch chân tường, KT 200x500Theo hồ sơ đã phê duyệt28,8m2
61Trát trụ, cầu thang, thành cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt242,81m2
62Trát dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt44,975m2
63Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt185,8m2
64Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt141,837m2
65Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt258,117m
66Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt6,63m2
67Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt103,267m
68Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt43,943m2
69Bả bằng bột bả vào tường ngoàiTheo hồ sơ đã phê duyệt451,973m2
70Bả bằng bột bả vào tường trongTheo hồ sơ đã phê duyệt550,86m2
71Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt384,647m2
72Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt230,775m2
73Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trầnTheo hồ sơ đã phê duyệt214,48m2
74Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt781,635m2
75Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt836,619m2
76Ốp đá granit tự nhiên vào trụTheo hồ sơ đã phê duyệt6,5m2
77Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt121,376m2
78Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt121,376m2
79Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉTheo hồ sơ đã phê duyệt2,138tấn
80Lắp dựng xà gồ, dầm trần thépTheo hồ sơ đã phê duyệt2,138tấn
81Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3,303100m2
82Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,72100m
83Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt9cái
84Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt27cái
85Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,052100m
86Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,033100m
87Lát nền, sàn, gạch KT 500x500Theo hồ sơ đã phê duyệt432,73m2
88Láng granitô cầu thang, bậc cấpTheo hồ sơ đã phê duyệt49,609m2
89Gia công lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,335tấn
90Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt27,371m2
91Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt127,195m2
92Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ đã phê duyệt6,028100m2
93SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gióTheo hồ sơ đã phê duyệt119,28m2
94SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiệnTheo hồ sơ đã phê duyệt88,409m2
95Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt72,994m2
96Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắmTheo hồ sơ đã phê duyệt121bộ
97Đào mương tiếp địa, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
98Đắp đất mương tiếp địaTheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
99Kéo rải dây tiếp địa dây đồng trần S=70mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt17m
100Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16, dài 2,4mTheo hồ sơ đã phê duyệt3cọc
101Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt10m
102Lắp đặt tủ điện tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt1tủ
103Lắp đặt tủ điện tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt1tủ
104Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 120AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
105Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 63AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
106Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt79m
107Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x10mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt16m
108Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt8m
109Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8m
110Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x6mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt80m
111Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt40m
112Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmTheo hồ sơ đã phê duyệt30m
113Lắp đặt đèn tuyp led tube 2 bóng máng đôi 1,2m, 2x18wTheo hồ sơ đã phê duyệt24bộ
114Lắp đặt đèn ốp trần D170 led panel 1x18wTheo hồ sơ đã phê duyệt9bộ
115Lắp đặt quạt treo tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt12cái
116Lắp đặt quạt trần đảo chiều 47wTheo hồ sơ đã phê duyệt12cái
117Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 20AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt6cái
118Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 5AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
119Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc + đế + mặtTheo hồ sơ đã phê duyệt7cái
120Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc + đế + mặtTheo hồ sơ đã phê duyệt14cái
121Lắp đặt 3 ổ cắm, 2 chấuTheo hồ sơ đã phê duyệt24cái
122Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt450m
123Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x2,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt400m
124Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt350m
125Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứTheo hồ sơ đã phê duyệt1sứ
126Lắp đặt ống sứ luồn dây qua tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
BNHÀ BỘ MÔN 04 PHÒNG
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,595100m3
2Lót đá 4x6 vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt10,04m3
3Bê tông đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt25,972m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,398100m2
5Bê tông đá 1x2, mác 200, cổ móngTheo hồ sơ đã phê duyệt7,144m3
6Ván khuôn cổ móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,805100m2
7Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,163tấn
8Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,476tấn
9Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,403tấn
10Đào móng băng bằng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt22,109m3
11Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt4,967m3
12Xây móng bằng đá hộc, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt49,592m3
13Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm móngTheo hồ sơ đã phê duyệt9,11m3
14Ván khuôn dầm móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,888100m2
15Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,217tấn
16Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,09tấn
17Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt2,016m3
18Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt7,878m3
19Ván khuôn cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt1,186100m2
20Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt9,503m3
21Ván khuôn cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt1,259100m2
22Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,411tấn
23Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,426tấn
24Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,166tấn
25Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt14,178m3
26Ván khuôn dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt1,504100m2
27Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,346tấn
28Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,321tấn
29Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,255tấn
30Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt22,226m3
31Ván khuôn sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt2,423100m2
32Gia công lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,721tấn
33Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt3,558m3
34Ván khuôn cầu thangTheo hồ sơ đã phê duyệt0,396100m2
35Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,287tấn
36Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,16tấn
37Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm mái, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt29,725m3
38Ván khuôn dầm mái, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt4,286100m2
39Gia công lắp dựng cốt thép dầm mái, sê nô, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,208tấn
40Gia công lắp dựng cốt thép dầm mái, sê nô, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt3,461tấn
41Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt8,084m3
42Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt1,159100m2
43Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng , đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,865tấn
44Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng , đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,26tấn
45Sản xuất bê tông lam gió đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt2,05m3
46Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam gióTheo hồ sơ đã phê duyệt0,164100m2
47Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo hồ sơ đã phê duyệt65cái
48Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ đã phê duyệt3,134100m3
49Đào xúc đất bằng máy, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,449100m3
50Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,449100m3
51Đào móng băng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,917m3
52Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt28,226m3
53Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt11,067m3
54Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt37,916m3
55Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2, thu hồiTheo hồ sơ đã phê duyệt45,344m3
56Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt10,113m3
57Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt56,31m2
58Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt515,632m2
59Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt515,125m2
60Ốp gạch vào tường, gạch ốp KT 300x450Theo hồ sơ đã phê duyệt30,5m2
61Ốp gạch chân tường, gạch KT 200x500Theo hồ sơ đã phê duyệt27,64m2
62Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt247,629m2
63Trát dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt69,722m2
64Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt218,055m2
65Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt167,441m2
66Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt231,414m
67Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt9,205m2
68Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt114,714m
69Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt56,31m2
70Bả bằng bột bả vào tường ngoàiTheo hồ sơ đã phê duyệt515,632m2
71Bả bằng bột bả vào tường trongTheo hồ sơ đã phê duyệt515,125m2
72Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt415,07m2
73Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt287,777m2
74Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trầnTheo hồ sơ đã phê duyệt247,26m2
75Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt802,902m2
76Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt930,702m2
77Ốp đá granit tự nhiên vào trụTheo hồ sơ đã phê duyệt6,46m2
78Quét dung dịch chống thấm mái, sàn, sê nô, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt151,005m2
79Láng lanh tô, giằng, ô văng dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt151,005m2
80Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉTheo hồ sơ đã phê duyệt2,298tấn
81Lắp dựng xà gồ, dầm trần thépTheo hồ sơ đã phê duyệt2,298tấn
82Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3,476100m2
83Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,9100m
84Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt10cái
85Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt30cái
86Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,056100m
87Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,035100m
88Lát nền, sàn, gạch KT 500x500Theo hồ sơ đã phê duyệt495,255m2
89Lát nền, sàn, gạch chống trượt KT 300x300Theo hồ sơ đã phê duyệt6,65m2
90Láng granitô cầu thang, bậc cấpTheo hồ sơ đã phê duyệt58,61m2
91Gia công lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,458tấn
92Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt38,981m2
93Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt34,181m2
94Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ đã phê duyệt6,534100m2
95SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gióTheo hồ sơ đã phê duyệt108,58m2
96SXLD cửa đi nhôm kính, kính mờ 5mm, lắp đầy đủ phụ kiện bản lề, chốt, tay nắmTheo hồ sơ đã phê duyệt3,08m2
97SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiệnTheo hồ sơ đã phê duyệt88,459m2
98Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt73,162m2
99Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắmTheo hồ sơ đã phê duyệt81bộ
100Đào mương tiếp địa, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
101Đắp đất mương tiếp địaTheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
102Kéo rải dây tiếp địa dây đồng trần S=70mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt17m
103Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16, dài 2,4mTheo hồ sơ đã phê duyệt3cọc
104Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt10m
105Lắp đặt tủ điện tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt1hộp
106Lắp đặt tủ điện tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt1hộp
107Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 150AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
108Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 75AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
109Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt105m
110Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x10mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt16m
111Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt8m
112Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8m
113Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x6mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt60m
114Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt30m
115Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mmTheo hồ sơ đã phê duyệt36m
116Lắp đặt đèn tuyp led tube 2 bóng máng đôi 1,2m, 2x18wTheo hồ sơ đã phê duyệt24bộ
117Lắp đặt đèn tuyp led tube 1 bóng máng đơn 0,6m, 1x12wTheo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
118Lắp đặt đèn ốp trần D170 led panel 1x12wTheo hồ sơ đã phê duyệt6bộ
119Lắp đặt quạt treo tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt16cái
120Lắp đặt quạt áp trầnTheo hồ sơ đã phê duyệt12cái
121Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I=35AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
122Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I=5AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
123Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc+đế âm+mặtTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
124Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc+ đế âm + mặtTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
125Lắp đặt ổ cắm, 3 ổ cắm 2 chấuTheo hồ sơ đã phê duyệt24cái
126Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt500m
127Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x2,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt450m
128Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt450m
129Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứTheo hồ sơ đã phê duyệt1sứ
130Lắp đặt ống sứ luồn dây qua tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
131Đào bể tự hoại, giếng thấm, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt18,957m3
132Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt1,605m3
133Xây bể tự hoại bằng gạch XMCL 4x8x18, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt4,172m3
134Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt20,056m2
135Trát tường trong, chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt20,056m2
136Sản xuất bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt0,635m3
137Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đanTheo hồ sơ đã phê duyệt0,05tấn
138Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo hồ sơ đã phê duyệt0,031100m2
139Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo hồ sơ đã phê duyệt9cái
140Xếp đá khan không chít mạchTheo hồ sơ đã phê duyệt0,393m3
141Lắp đặt van khóa 02 chiều, đường kính van 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
142Lắp đặt xí bệtTheo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
143Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo treo tường)Theo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
144Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Ø27Theo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
145Lắp đặt phễu thu, gra thu nước inox 200x200Theo hồ sơ đã phê duyệt3cái
146Lắp đặt gương soiTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
147Lắp đặt giá treo khănTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
148Lắp đặt kệ kínhTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
149Lắp đặt khay đựng xà phòngTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
150Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinhTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
151Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x2,1mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,3100m
152Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 34x2mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,1100m
153Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 27x1,8mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,1100m
154Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x2,8mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,03100m
155Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90x2,9mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,2100m
156Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 114x3,2mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,12100m
157Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
158Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
159Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
160Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
161Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt7cái
162Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3cái
163Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
164Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
165Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 34x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3cái
166Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
167Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
168Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
CNHÀ BẾP ĂN, NHÀ BÁN TRÚ
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt2,09100m3
2Lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt12,129m3
3Bê tông đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt34,041m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,525100m2
5Bê tông đá 1x2, mác 200, cổ móngTheo hồ sơ đã phê duyệt10,46m3
6Ván khuôn cổ móngTheo hồ sơ đã phê duyệt1,118100m2
7Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,115tấn
8Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,242tấn
9Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,701tấn
10Đào móng băng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt31,802m3
11Lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt7,119m3
12Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt53,656m3
13Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm móngTheo hồ sơ đã phê duyệt13,58m3
14Ván khuôn dầm móngTheo hồ sơ đã phê duyệt1,204100m2
15Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,329tấn
16Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,39tấn
17Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt3,404m3
18Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt11,924m3
19Ván khuôn cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt1,763100m2
20Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt16,259m3
21Ván khuôn cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt2,297100m2
22Bê tông dầm đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt11,097m3
23Ván khuôn dầmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,005100m2
24Bê tông dầm đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt18,074m3
25Ván khuôn dầmTheo hồ sơ đã phê duyệt2,239100m2
26Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,612tấn
27Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,576tấn
28Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,947tấn
29Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,949tấn
30Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,689tấn
31Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2,161tấn
32Bê tông dầm đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt12,012m3
33Ván khuôn dầm tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt1,272100m2
34Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,284tấn
35Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,079tấn
36Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,181tấn
37Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt35,196m3
38Ván khuôn sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt3,63100m2
39Gia công lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt4,345tấn
40Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt6,477m3
41Ván khuôn cầu thangTheo hồ sơ đã phê duyệt0,788100m2
42Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,415tấn
43Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,442tấn
44Bê tông dầm, sàn, sê nô đá 1x2, mác 200.Theo hồ sơ đã phê duyệt29,052m3
45Ván khuôn dầm, sàn, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt4,172100m2
46Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,668tấn
47Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,182tấn
48Bê tông lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt15,071m3
49Ván khuôn lanh tô, ô văng, tấm đan, giằngTheo hồ sơ đã phê duyệt2,336100m2
50Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt1,182tấn
51Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng, đường kính cốt thép > 10mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,267tấn
52Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ đã phê duyệt3,924100m3
53Đào xúc đất bằng máy, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,668100m3
54Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,668100m3
55Đào đất móng băng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt2,76m3
56Lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt41,006m3
57Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt14,108m3
58Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt69,122m3
59Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt74,307m3
60Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt22,281m3
61Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt55,94m2
62Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt731,059m2
63Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt977,457m2
64Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch KT 300x600Theo hồ sơ đã phê duyệt156,06m2
65Trát trụ, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt411,273m2
66Trát dầm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt140,16m2
67Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt337,295m2
68Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt301,284m2
69Công tác ốp gạch vào đan bê tông, gạch 300x600Theo hồ sơ đã phê duyệt16,05m2
70Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt388,249m
71Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt10,07m2
72Đắp hoa văn thu hồi trục ATheo hồ sơ đã phê duyệt1bộ
73Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt173,549m
74Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt55,94m2
75Bả bằng bột bả vào tường ngoàiTheo hồ sơ đã phê duyệt731,059m2
76Bả bằng bột bả vào tường trongTheo hồ sơ đã phê duyệt977,457m2
77Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt712,558m2
78Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt477,455m2
79Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trầnTheo hồ sơ đã phê duyệt381,87m2
80Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt1.454,912m2
81Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt1.443,617m2
82Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt251,948m2
83Quét dung dịch chống thấm sàn vệ sinhTheo hồ sơ đã phê duyệt28m2
84Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt251,948m2
85Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉTheo hồ sơ đã phê duyệt3,303tấn
86Lắp dựng xà gồ, dầm trần thépTheo hồ sơ đã phê duyệt3,303tấn
87Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5,547100m2
88Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,183100m
89Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt16cái
90Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt42cái
91Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,042100m
92Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,032100m
93Lát nền, sàn, gạch KT500x500Theo hồ sơ đã phê duyệt725,285m2
94Lát nền, sàn, gạch chống trượt KT300x300Theo hồ sơ đã phê duyệt35,86m2
95Láng granitô cầu thang, bậc cấpTheo hồ sơ đã phê duyệt94,093m2
96Gia công lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,423tấn
97Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt36,852m2
98Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt34,665m2
99Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ đã phê duyệt8,244100m2
100SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gióTheo hồ sơ đã phê duyệt156,675m2
101SXLD cửa đi 1 cánh mở quay nhôm xingfa, kính mờ 2 lớp 6,38mm, lắp đầy đủ phụ kiện chốt, khóa, bản lềTheo hồ sơ đã phê duyệt13,86m2
102SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiệnTheo hồ sơ đã phê duyệt123,122m2
103Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt109,454m2
104Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắmTheo hồ sơ đã phê duyệt151bộ
105SXLD vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact, phụ kiện inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt2m2
106Đào mương mương cọc tiếp địa, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
107Đắp đất mương cọc tiếp địaTheo hồ sơ đã phê duyệt1,92m3
108Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x10mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt60m
109Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mmTheo hồ sơ đã phê duyệt20m
110Gia công và đóng cọc tiếp địaTheo hồ sơ đã phê duyệt3cọc
111Lắp đặt bảng điệnTheo hồ sơ đã phê duyệt3hộp
112Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 200AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
113Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 120AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
114Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 75AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
115Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 20AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
116Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 10AmpeTheo hồ sơ đã phê duyệt10cái
117Lắp đặt hộp điện âm tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt14hộp
118Lắp đặt hộp nối dây điệnTheo hồ sơ đã phê duyệt14hộp
119Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ đã phê duyệt15cái
120Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ đã phê duyệt16cái
121Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ đã phê duyệt6cái
122Lắp đặt công tắc 2 cực - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
123Lắp đặt ổ cắm đôi 2 chấuTheo hồ sơ đã phê duyệt24cái
124Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấuTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
125Lắp đặt đèn ống đơn led 1 bóng dài 1,2m 1x18wTheo hồ sơ đã phê duyệt60bộ
126Lắp đặt đèn ống đôi led 2 bóng dài 1,2m 2x18wTheo hồ sơ đã phê duyệt6bộ
127Lắp đặt đèn led ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóngTheo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
128Lắp đặt quạt trần Việt Nam 3 cánh, sải cánh 1,5mTheo hồ sơ đã phê duyệt13cái
129Lắp đặt quạt trần đảo chiều VNTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
130Lắp đặt quạt treo tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt22cái
131Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt40m
132Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x16mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt60m
133Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x10mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt280m
134Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x6mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt180m
135Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt80m
136Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt380m
137Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x1,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt1.600m
138Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 15mmTheo hồ sơ đã phê duyệt420m
139Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt200m
140Lắp đặt sứ đón điện đầu nhà - loại sứ 2 sứTheo hồ sơ đã phê duyệt1sứ
141Lắp đặt ống sứ luồn cáp qua tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
142Đào bể tự hoại, giếng thấm, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt38,833m3
143Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt2,589m3
144Xây bể tự hoại bằng gạch XMCL 4x8x18, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt6,512m3
145Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt25,08m2
146Trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt25,08m2
147Sản xuất bê tông tấm đan đá 1x2, vữa mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt2,168m3
148Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đanTheo hồ sơ đã phê duyệt0,084tấn
149Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo hồ sơ đã phê duyệt0,039100m2
150Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵnTheo hồ sơ đã phê duyệt9cái
151Xếp đá khan không chít mạchTheo hồ sơ đã phê duyệt0,565m3
152Đào mương ống nước, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt9,8m3
153Đắp cát đường ốngTheo hồ sơ đã phê duyệt4,9m3
154Đắp đất mương chôn ống nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt4,9m3
155Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x2mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,9100m
156Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 34x2mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,81100m
157Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 27x1,6mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,36100m
158Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 21x1,5mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,24100m
159Lắp đặt van khóa, đường kính van 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
160Lắp đặt van khóa, đường kính van 34mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
161Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 42x42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
162Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 34x34mmTheo hồ sơ đã phê duyệt16cái
163Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 34x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
164Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 27x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
165Lắp đặt cút nhựaPVC, đường kính cút 27x21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
166Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 21x21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt26cái
167Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mmTheo hồ sơ đã phê duyệt11cái
168Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 27x21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt16cái
169Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi đồng d27Theo hồ sơ đã phê duyệt8bộ
170Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi rửa tay d21Theo hồ sơ đã phê duyệt8bộ
171Lắp đặt vòi xịt vệ sinhTheo hồ sơ đã phê duyệt7cái
172Lắp đặt xí bệt inaxTheo hồ sơ đã phê duyệt7bộ
173Lắp đặt chậu tiểu namTheo hồ sơ đã phê duyệt4bộ
174Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo treo tường)Theo hồ sơ đã phê duyệt1bộ
175Lắp đặt gương soi 1,2mx0,6mTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
176Lắp đặt gương soi 0,6mx0,6mTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
177Lắp đặt khay đựng xà phòngTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
178Lắp đặt giá treoTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
179Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinhTheo hồ sơ đã phê duyệt7cái
180Lắp đặt chậu rửa inox dài 2,8mTheo hồ sơ đã phê duyệt2bộ
181Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 140x4,1mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,3100m
182Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 114x3,2mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,36100m
183Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90x2,7mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,18100m
184Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x1,8mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,01100m
185Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x1,8mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,12100m
186Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x1,5mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,12100m
187Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 140x140mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
188Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 114x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3cái
189Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 140x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
190Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 114x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
191Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt22cái
192Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90x60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
193Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 60x60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt10cái
194Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 140x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
195Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
196Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
197Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
198Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90x60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt3cái
199Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt5cái
200Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
201Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt10cái
202Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
203Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
204Lắp đặt thập nhựa PVC, đường kính 114x114mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
205Lắp đặt tê nhựa thông hơi PVC, đường kính 60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
206Lắp đặt gra thu nước inox 200x200Theo hồ sơ đã phê duyệt9cái
207Lắp đặt bồn chứa nước bằng inox, dung tích 2,0m3Theo hồ sơ đã phê duyệt2bể
DNHÀ CẦU NỐI SỐ 1
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt0,064100m3
2Lớp lót đá 4x6 vữa XM mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt0,424m3
3Bê tông đá móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt1,487m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,035100m2
5Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,135tấn
6Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt0,534m3
7Ván khuôn cột tầng 1Theo hồ sơ đã phê duyệt0,096100m2
8Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt0,316m3
9Ván khuôn cột tầng 2, máiTheo hồ sơ đã phê duyệt0,063100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,075tấn
11Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt2,053m3
12Ván khuôn dầm sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt0,267100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,2tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,195tấn
15Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, sàn, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt3,233m3
16Ván khuôn dầm, sàn, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt0,484100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,245tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,174tấn
19Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo hồ sơ đã phê duyệt0,044100m3
20Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt0,84m3
21Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt28,5m2
22Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt26,88m2
23Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt61,84m2
24Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt10,9m
25Trát lan can, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt1,96m2
26Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt12,9m
27Bả bằng bột bả vào tường ngoàiTheo hồ sơ đã phê duyệt28,5m2
28Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàTheo hồ sơ đã phê duyệt88,72m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt117,22m2
30Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngTheo hồ sơ đã phê duyệt35,324m2
31Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt35,324m2
32Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,168100m
33Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
34Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mmTheo hồ sơ đã phê duyệt6cái
35Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,008100m
36Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,012100m
37Lát nền, sà gạch KT 500x500Theo hồ sơ đã phê duyệt12,96m2
38Gia công lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,048tấn
39Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt3m2
40Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt3,14m2
41Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ đã phê duyệt3,235100m2
ENHÀ CẦU NỐI SỐ 2
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt0,1100m3
2Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt2,704m3
3Bê tông móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt1,688m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,038100m2
5Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,276tấn
6Bê tông cổ móng, cột đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt1,404m3
7Ván khuôn cổ móng, cộtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,217100m2
8Bê tông cột đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt0,972m3
9Ván khuôn cộtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,162100m2
10Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,301tấn
11Bê tông dầm, sàn tầng 2, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt4,691m3
12Ván khuôn dầm, sàn tầng 2Theo hồ sơ đã phê duyệt0,56100m2
13Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn tầng 2, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,283tấn
14Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn tầng 2, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,321tấn
15Bê tông dầm, sàn, sê nô mái, đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt3,716m3
16Ván khuôn dầm, sàn, sê nô máiTheo hồ sơ đã phê duyệt0,483100m2
17Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,232tấn
18Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô mái, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,37tấn
19Đắp đất nền móng công trìnhTheo hồ sơ đã phê duyệt5,592m3
20Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt0,941m3
21Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt31,92m2
22Trát trụ, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt36,8m2
23Trát trần, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt79,968m2
24Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt52,8m
25Trát lan can, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt1,96m2
26Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt19,2m
27Bả bằng bột bả vào tườngTheo hồ sơ đã phê duyệt31,92m2
28Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo hồ sơ đã phê duyệt116,768m2
29Sơn tường, cột, dầm, trần ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt148,688m2
30Láng sàn mái không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt19,2m2
31Láng sênô dày 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt21,464m2
32Quét dung dịch chống thấm mái, sê nôTheo hồ sơ đã phê duyệt40,664m2
33Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,158100m
34Lắp đặt cầu chắn rác inoxTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
35Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 60mmTheo hồ sơ đã phê duyệt6cái
36Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,008100m
37Lát nền, sàn, gạch KT 500x500 chống trơnTheo hồ sơ đã phê duyệt18m2
38Bê tông nền đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt0,656m3
39Gia công lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt0,057tấn
40Lắp dựng lan can sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt3,6m2
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo hồ sơ đã phê duyệt3,75m2
42Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao Theo hồ sơ đã phê duyệt1,44100m2
43Lắp đặt công tắc 2 cực - 1 hạt trên 1 công tắcTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
44Lắp đặt đèn led ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo hồ sơ đã phê duyệt4bộ
45Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x1,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt80m
FSÂN LÁT GẠCH
1Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt87,8m3
2Lát gạch sân, gạch terazo 400x400Theo hồ sơ đã phê duyệt878m2
GSÂN BÊ TÔNG
1Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt65m3
2Bê tông nền đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt39m3
3Cắt roon chống nứt sân bê tông 3mx3mTheo hồ sơ đã phê duyệt21,66710m
HBỒN CÂY
1Đào đất móng băng bằng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt18,706m3
2Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt5,19m3
3Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt31,27m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt180,414m2
5Láng granito mặt bồn câyTheo hồ sơ đã phê duyệt51,48m2
6Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màuTheo hồ sơ đã phê duyệt180,414m2
INHÀ CHE MÁY BƠM
1Đào móng cột, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt0,594m3
2Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt0,594m3
3Bê tông móng đá 1x2, mác 200Theo hồ sơ đã phê duyệt1,188m3
4Ván khuôn móngTheo hồ sơ đã phê duyệt0,02100m2
5Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,156tấn
6Gia công hệ khung thép nhà che máy bơm, thép không rĩTheo hồ sơ đã phê duyệt0,175tấn
7Lắp dựng khung thép nhà che máy bơmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,175tấn
8Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,281100m2
JBỂ NƯỚC PCCC 50m3
1Đào móng công trình, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt0,881100m3
2Đào sửa hố móng, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt15,508m3
3Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50Theo hồ sơ đã phê duyệt4,743m3
4Bê tông đá 1x2, mác 250Theo hồ sơ đã phê duyệt21,018m3
5Ván khuôn bểTheo hồ sơ đã phê duyệt1,617100m2
6Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt2,086tấn
7Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép Theo hồ sơ đã phê duyệt0,185tấn
8Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép > 18mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,074tấn
9Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt59,19m2
10Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt59,19m2
11Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt59,19m2
12Láng bể nước dày 2cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt37,983m2
13Quét dung dịch chống thấm bểTheo hồ sơ đã phê duyệt97,173m2
14Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75Theo hồ sơ đã phê duyệt0,096m3
15Đắp đất nền móng công trìnhTheo hồ sơ đã phê duyệt27,754m3
16SXLD nắp bể nước bằng tôn dày 2mm, khung sắtTheo hồ sơ đã phê duyệt1m2
KTHÁO DỠ DÃY NHÀ 05 PHÒNG
1Phá dỡ tường xây gạchTheo hồ sơ đã phê duyệt33,2m3
2Phá dỡ nền láng vữa xi măngTheo hồ sơ đã phê duyệt328,86m2
3Đào xúc nền nhà hiện trạng bằng máyTheo hồ sơ đã phê duyệt1,727100m3
4Vận chuyển phế thải ra ngoài công trìnhTheo hồ sơ đã phê duyệt205,852m3
LTHÁO DỠ DÃY NHÀ 04 PHÒNG
1Phá dỡ tường xây gạchTheo hồ sơ đã phê duyệt70,799m3
2Phá dỡ nền láng vữa xi măngTheo hồ sơ đã phê duyệt328,86m2
3Đào xúc nền nhà hiện trạng bằng máy đàoTheo hồ sơ đã phê duyệt0,658100m3
4Vận chuyển phế thải ra ngoài công trìnhTheo hồ sơ đã phê duyệt136,571m3
MCHẨN BỊ MẶT BẰNG
1Chặt cây, đường kính gốc cây Theo hồ sơ đã phê duyệt12cây
2Đào gốc cây, đường kính gốc Theo hồ sơ đã phê duyệt12gốc cây
3Chặt cây, đường kính gốc cây Theo hồ sơ đã phê duyệt3cây
4Đào gốc cây, đường kính gốc Theo hồ sơ đã phê duyệt3gốc cây
5Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo hồ sơ đã phê duyệt31,804m3
6Vận chuyển phế thải ra ngoài công trình bằng ô tôTheo hồ sơ đã phê duyệt31,804m3
NCHỐNG SÉT TOÀN CÔNG TRÌNH
1Lắp đặt kim thu sét bán kính 131mTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
2Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà, loại dây đồng bọc S=50mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt40m
3Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây đồng trần S=50mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt20m
4Đóng cọc chống sét mạ đồng d16 dài 2,4mTheo hồ sơ đã phê duyệt10cọc
5Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mmTheo hồ sơ đã phê duyệt0,25m
6Lắp đặt hộp kiểm tra điện trởTheo hồ sơ đã phê duyệt1hộp
7Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trìnhTheo hồ sơ đã phê duyệt1hệ thống
8Đào mương chôn dây chống sét, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt6,4m3
9Đắp đất mương chôn dây chống sétTheo hồ sơ đã phê duyệt6,4m3
OPHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY TOÀN CÔNG TRÌNH
1Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt4cái
2Lắp đặt máy bơm nước chữa cháyTheo hồ sơ đã phê duyệt1hệ thống
3Lắp đặt cút thép tráng kẽm, đường kính cút 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
4Lắp đặt tê thép tráng kẽm, đường kính 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
5Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1,9100m
6Đào mương ống nước PCCC, đất cấp IIITheo hồ sơ đã phê duyệt110,48m3
7Đắp cát đường ống PCCCTheo hồ sơ đã phê duyệt8,96m3
8Đắp đất mương chôn ống PCCCTheo hồ sơ đã phê duyệt101,52m3
9Lắp đặt dây dẫn 4 ruột đồng, dây 3x16+1x10mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt112m
10Lắp đặt tủ PCCC ngoài nhà + 2 cuộn dây cao su tráng nilon D66, cuộn dài 20mTheo hồ sơ đã phê duyệt4tủ
11Lắp đặt lăng phun nướcTheo hồ sơ đã phê duyệt8cái
12Lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháyTheo hồ sơ đã phê duyệt1tủ
13Lắp đặt van phao, đường kính van 42mmTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
14Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
15Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
16Lắp đặt Y lọc thép tráng kẽm, đường kính 100mmTheo hồ sơ đã phê duyệt2cái
17Lắp đặt van xả khíTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
18Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo hồ sơ đã phê duyệt1cái
19Lắp đặt tủ đựng bình chữa cháy trong nhà + 2 bình chữa cháy MFZL8Theo hồ sơ đã phê duyệt10tủ
20Lắp đặt bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ đã phê duyệt6cái
PCHIẾU SÁNG SỰ CỐ, EXIT
1Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2Theo hồ sơ đã phê duyệt100m
2Lắp đặt đèn báo cháy, đèn sự cốTheo hồ sơ đã phê duyệt10đèn
3Lắp đặt đèn báo cháy, đèn exitTheo hồ sơ đã phê duyệt3đèn
QTHIẾT BỊ ĐI KÈM XÂY LẮP
1Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=12,5l/s, H=40mcnTheo hồ sơ đã phê duyệt1máy
2Máy bơm chữa cháy động cơ Dieziel Q=12,5l/s, H=40mcnTheo hồ sơ đã phê duyệt1máy
3Bộ khởi động và nạp bình DiezielTheo hồ sơ đã phê duyệt1bộ
4Bếp ga công nghiệpTheo hồ sơ đã phê duyệt4bộ
5Bảng chống lóa, bảng từ xanh kích thước 1,2mx3,6mTheo hồ sơ đã phê duyệt9bộ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổ- Trọng tải ≥ 7 tấn2
2Máy đào≥ 0,8m31
3Máy tời≥ 200kg3
4Máy trộn bê tông dung tích≥ 250l3

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng công trình, đất cấp III
1,49 100m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
2 Lót móng đá 4x6 vữa XM mác 50
9,128 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
3 Bê tông móng đá 1x2, mác 200
24,482 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
4 Ván khuôn móng
0,387 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
5 Bê tông cổ móng đá 1x2, mác 200
7,06 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
6 Ván khuôn cổ móng
0,808 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
7 Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,138 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
8 Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép
1,639 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
9 Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
0,098 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
10 Đào móng băng, đất cấp III
14,025 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
11 Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50
3,033 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
12 Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50
41,214 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
13 Bê tông dầm móng đá 1x2, mác 200
6,936 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
14 Ván khuôn dầm, giằng móng
0,679 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
15 Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,174 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
16 Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,809 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
17 Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75
1,656 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
18 Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1
6,903 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
19 Ván khuôn cột tầng 1
1,119 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
20 Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái
8,493 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
21 Ván khuôn cột tầng 2, mái
1,38 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
22 Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép
0,417 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
23 Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép
2,165 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
24 Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm
0,269 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
25 Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2
10,767 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
26 Ván khuôn dầm tầng 2
1,16 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
27 Gia công lắp dựng cốt thép
0,301 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
28 Gia công lắp dựng cốt thép
1,199 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
29 Gia công lắp dựng cốt thép > 18mm, dầm tầng 2
0,89 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
30 Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2
18,91 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
31 Ván khuôn sàn tầng 2
2,051 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
32 Gia công lắp dựng cốt thép
2,099 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
33 Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200
3,429 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
34 Ván khuôn cầu thang
0,374 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
35 Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép
0,267 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
36 Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm
0,16 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
37 Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, mái, sê nô
26,084 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
38 Ván khuôn dầm, mái, sê nô
3,746 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
39 Gia công lắp dựng cốt thép
1,239 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
40 Gia công lắp dựng cốt thép
2,864 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
41 Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200
8,286 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
42 Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văng
1,191 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
43 Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép
0,767 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
44 Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép > 10mm
0,454 tấn Theo hồ sơ đã phê duyệt
45 Sản xuất bê tông lam thông gió đá 1x2, mác 200
1,981 m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
46 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam thông gió
0,16 100m2 Theo hồ sơ đã phê duyệt
47 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn
65 cái Theo hồ sơ đã phê duyệt
48 Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90
2,965 100m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
49 Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III
2,228 100m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt
50 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III
2,228 100m3 Theo hồ sơ đã phê duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột như sau:

  • Có quan hệ với 242 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,52%, Xây lắp 67,51%, Tư vấn 28,93%, Phi tư vấn 2,03%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.604.310.226.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.493.033.940.656 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,27%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 67

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Những người thành công hỏi những câu hỏi hay hơn, và kết quả là họ có được câu trả lời hay hơn. "

Tony Robbins

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8523 dự án đang đợi nhà thầu
  • 143 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23697 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37147 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây