Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp Tên dự án là: Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân; Hạng mục: Nhà lớp học 06 phòng, nhà bộ môn 04 phòng, nhà bếp ăn, nhà bán trú, nhà vệ sinh và HTKT Thời gian thực hiện hợp đồng là : 450 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố 12.800 triệu đồng; Ngân sách phường Ea Tam và huy động từ nguồn vốn hợp pháp khác 200 triệu đồng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp - Chứng chỉ năng lực của tổ chức thi công, công trình dân dụng hạng III trở lên của cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột, số điện thoại: 02623.951312 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột, số 01B Trần Khánh Dư, TP. Buôn Ma Thuột, số điện thoại: 02623.951312 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Buôn Ma Thuột, số 01 Lý Nam Đế, thành phố Buôn Ma Thuột, điện thoại: 02623.989293 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
450 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng (hoặc cao hơn), có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công và có chứng nhận huấn luyện vệ sinh, an toàn lao động. Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV trở lên trong 03 năm trở lại đây (kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công: | 1 | Trung cấp chuyên ngành xây dựng dân dụng (hoặc cao hơn). Có chứng nhận huấn luyện vệ sinh, an toàn lao động Đã làm chỉ huy trưởng hoặc kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình trong 03 năm trở lại đây (kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ LỚP HỌC 06 PHÒNG | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,49 | 100m3 |
2 | Lót móng đá 4x6 vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,128 | m3 |
3 | Bê tông móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24,482 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,387 | 100m2 |
5 | Bê tông cổ móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7,06 | m3 |
6 | Ván khuôn cổ móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,808 | 100m2 |
7 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,138 | tấn |
8 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,639 | tấn |
9 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,098 | tấn |
10 | Đào móng băng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14,025 | m3 |
11 | Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,033 | m3 |
12 | Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 41,214 | m3 |
13 | Bê tông dầm móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,936 | m3 |
14 | Ván khuôn dầm, giằng móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,679 | 100m2 |
15 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,174 | tấn |
16 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,809 | tấn |
17 | Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,656 | m3 |
18 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,903 | m3 |
19 | Ván khuôn cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,119 | 100m2 |
20 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8,493 | m3 |
21 | Ván khuôn cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,38 | 100m2 |
22 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,417 | tấn |
23 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,165 | tấn |
24 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,269 | tấn |
25 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,767 | m3 |
26 | Ván khuôn dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,16 | 100m2 |
27 | Gia công lắp dựng cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,301 | tấn |
28 | Gia công lắp dựng cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,199 | tấn |
29 | Gia công lắp dựng cốt thép > 18mm, dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,89 | tấn |
30 | Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 18,91 | m3 |
31 | Ván khuôn sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,051 | 100m2 |
32 | Gia công lắp dựng cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,099 | tấn |
33 | Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,429 | m3 |
34 | Ván khuôn cầu thang | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,374 | 100m2 |
35 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,267 | tấn |
36 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,16 | tấn |
37 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, mái, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 26,084 | m3 |
38 | Ván khuôn dầm, mái, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,746 | 100m2 |
39 | Gia công lắp dựng cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,239 | tấn |
40 | Gia công lắp dựng cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,864 | tấn |
41 | Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8,286 | m3 |
42 | Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,191 | 100m2 |
43 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,767 | tấn |
44 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,454 | tấn |
45 | Sản xuất bê tông lam thông gió đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,981 | m3 |
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam thông gió | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,16 | 100m2 |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 65 | cái |
48 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,965 | 100m3 |
49 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,228 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,228 | 100m3 |
51 | Đào móng bậc cấp, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,389 | m3 |
52 | Lót đá 4x6, vữa XM mác 50, nền nhà, bậc cấp | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22,661 | m3 |
53 | Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,564 | m3 |
54 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 35,362 | m3 |
55 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 44,004 | m3 |
56 | Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,81 | m3 |
57 | Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 43,943 | m2 |
58 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 451,973 | m2 |
59 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 550,86 | m2 |
60 | Ốp gạch chân tường, KT 200x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 28,8 | m2 |
61 | Trát trụ, cầu thang, thành cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 242,81 | m2 |
62 | Trát dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 44,975 | m2 |
63 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 185,8 | m2 |
64 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 141,837 | m2 |
65 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 258,117 | m |
66 | Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,63 | m2 |
67 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 103,267 | m |
68 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 43,943 | m2 |
69 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 451,973 | m2 |
70 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 550,86 | m2 |
71 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 384,647 | m2 |
72 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 230,775 | m2 |
73 | Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trần | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 214,48 | m2 |
74 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 781,635 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 836,619 | m2 |
76 | Ốp đá granit tự nhiên vào trụ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,5 | m2 |
77 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 121,376 | m2 |
78 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 121,376 | m2 |
79 | Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,138 | tấn |
80 | Lắp dựng xà gồ, dầm trần thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,138 | tấn |
81 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,303 | 100m2 |
82 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,72 | 100m |
83 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | cái |
84 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 27 | cái |
85 | Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,052 | 100m |
86 | Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,033 | 100m |
87 | Lát nền, sàn, gạch KT 500x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 432,73 | m2 |
88 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 49,609 | m2 |
89 | Gia công lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,335 | tấn |
90 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 27,371 | m2 |
91 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 127,195 | m2 |
92 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,028 | 100m2 |
93 | SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gió | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 119,28 | m2 |
94 | SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiện | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 88,409 | m2 |
95 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 72,994 | m2 |
96 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | 1bộ |
97 | Đào mương tiếp địa, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
98 | Đắp đất mương tiếp địa | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
99 | Kéo rải dây tiếp địa dây đồng trần S=70mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 17 | m |
100 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16, dài 2,4m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cọc |
101 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | m |
102 | Lắp đặt tủ điện tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | tủ |
103 | Lắp đặt tủ điện tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | tủ |
104 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 120Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
105 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 63Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
106 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 79 | m |
107 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x10mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | m |
108 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | m |
109 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | m |
110 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x6mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 80 | m |
111 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 40 | m |
112 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 30 | m |
113 | Lắp đặt đèn tuyp led tube 2 bóng máng đôi 1,2m, 2x18w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24 | bộ |
114 | Lắp đặt đèn ốp trần D170 led panel 1x18w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | bộ |
115 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | cái |
116 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều 47w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | cái |
117 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 20Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | cái |
118 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 5Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
119 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc + đế + mặt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7 | cái |
120 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc + đế + mặt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14 | cái |
121 | Lắp đặt 3 ổ cắm, 2 chấu | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24 | cái |
122 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 450 | m |
123 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 400 | m |
124 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 350 | m |
125 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | sứ |
126 | Lắp đặt ống sứ luồn dây qua tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
B | NHÀ BỘ MÔN 04 PHÒNG | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,595 | 100m3 |
2 | Lót đá 4x6 vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,04 | m3 |
3 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 25,972 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,398 | 100m2 |
5 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cổ móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7,144 | m3 |
6 | Ván khuôn cổ móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,805 | 100m2 |
7 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,163 | tấn |
8 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,476 | tấn |
9 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,403 | tấn |
10 | Đào móng băng bằng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22,109 | m3 |
11 | Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,967 | m3 |
12 | Xây móng bằng đá hộc, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 49,592 | m3 |
13 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,11 | m3 |
14 | Ván khuôn dầm móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,888 | 100m2 |
15 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,217 | tấn |
16 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,09 | tấn |
17 | Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,016 | m3 |
18 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7,878 | m3 |
19 | Ván khuôn cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,186 | 100m2 |
20 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,503 | m3 |
21 | Ván khuôn cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,259 | 100m2 |
22 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,411 | tấn |
23 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,426 | tấn |
24 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,166 | tấn |
25 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14,178 | m3 |
26 | Ván khuôn dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,504 | 100m2 |
27 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,346 | tấn |
28 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,321 | tấn |
29 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,255 | tấn |
30 | Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22,226 | m3 |
31 | Ván khuôn sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,423 | 100m2 |
32 | Gia công lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,721 | tấn |
33 | Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,558 | m3 |
34 | Ván khuôn cầu thang | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,396 | 100m2 |
35 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,287 | tấn |
36 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,16 | tấn |
37 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm mái, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 29,725 | m3 |
38 | Ván khuôn dầm mái, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,286 | 100m2 |
39 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm mái, sê nô, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,208 | tấn |
40 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm mái, sê nô, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,461 | tấn |
41 | Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8,084 | m3 |
42 | Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,159 | 100m2 |
43 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng , đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,865 | tấn |
44 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng , đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,26 | tấn |
45 | Sản xuất bê tông lam gió đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,05 | m3 |
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam gió | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,164 | 100m2 |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 65 | cái |
48 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,134 | 100m3 |
49 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,449 | 100m3 |
50 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,449 | 100m3 |
51 | Đào móng băng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,917 | m3 |
52 | Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 28,226 | m3 |
53 | Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 11,067 | m3 |
54 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 37,916 | m3 |
55 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2, thu hồi | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 45,344 | m3 |
56 | Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,113 | m3 |
57 | Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 56,31 | m2 |
58 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 515,632 | m2 |
59 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 515,125 | m2 |
60 | Ốp gạch vào tường, gạch ốp KT 300x450 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 30,5 | m2 |
61 | Ốp gạch chân tường, gạch KT 200x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 27,64 | m2 |
62 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 247,629 | m2 |
63 | Trát dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 69,722 | m2 |
64 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 218,055 | m2 |
65 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 167,441 | m2 |
66 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 231,414 | m |
67 | Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,205 | m2 |
68 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 114,714 | m |
69 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 56,31 | m2 |
70 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 515,632 | m2 |
71 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 515,125 | m2 |
72 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 415,07 | m2 |
73 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 287,777 | m2 |
74 | Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trần | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 247,26 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 802,902 | m2 |
76 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 930,702 | m2 |
77 | Ốp đá granit tự nhiên vào trụ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,46 | m2 |
78 | Quét dung dịch chống thấm mái, sàn, sê nô, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 151,005 | m2 |
79 | Láng lanh tô, giằng, ô văng dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 151,005 | m2 |
80 | Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,298 | tấn |
81 | Lắp dựng xà gồ, dầm trần thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,298 | tấn |
82 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,476 | 100m2 |
83 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,9 | 100m |
84 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | cái |
85 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 30 | cái |
86 | Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,056 | 100m |
87 | Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,035 | 100m |
88 | Lát nền, sàn, gạch KT 500x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 495,255 | m2 |
89 | Lát nền, sàn, gạch chống trượt KT 300x300 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,65 | m2 |
90 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 58,61 | m2 |
91 | Gia công lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,458 | tấn |
92 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 38,981 | m2 |
93 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 34,181 | m2 |
94 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,534 | 100m2 |
95 | SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gió | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 108,58 | m2 |
96 | SXLD cửa đi nhôm kính, kính mờ 5mm, lắp đầy đủ phụ kiện bản lề, chốt, tay nắm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,08 | m2 |
97 | SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiện | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 88,459 | m2 |
98 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 73,162 | m2 |
99 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | 1bộ |
100 | Đào mương tiếp địa, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
101 | Đắp đất mương tiếp địa | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
102 | Kéo rải dây tiếp địa dây đồng trần S=70mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 17 | m |
103 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16, dài 2,4m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cọc |
104 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | m |
105 | Lắp đặt tủ điện tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | hộp |
106 | Lắp đặt tủ điện tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | hộp |
107 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 150Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
108 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 75Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
109 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 105 | m |
110 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x10mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | m |
111 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | m |
112 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | m |
113 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x6mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 60 | m |
114 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 30 | m |
115 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 36 | m |
116 | Lắp đặt đèn tuyp led tube 2 bóng máng đôi 1,2m, 2x18w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24 | bộ |
117 | Lắp đặt đèn tuyp led tube 1 bóng máng đơn 0,6m, 1x12w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
118 | Lắp đặt đèn ốp trần D170 led panel 1x12w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | bộ |
119 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | cái |
120 | Lắp đặt quạt áp trần | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | cái |
121 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I=35Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
122 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I=5Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
123 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc+đế âm+mặt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
124 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc+ đế âm + mặt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
125 | Lắp đặt ổ cắm, 3 ổ cắm 2 chấu | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24 | cái |
126 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 500 | m |
127 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 450 | m |
128 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 450 | m |
129 | Lắp đặt các loại sứ hạ thế - loại sứ 2 sứ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | sứ |
130 | Lắp đặt ống sứ luồn dây qua tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
131 | Đào bể tự hoại, giếng thấm, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 18,957 | m3 |
132 | Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,605 | m3 |
133 | Xây bể tự hoại bằng gạch XMCL 4x8x18, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,172 | m3 |
134 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 20,056 | m2 |
135 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 20,056 | m2 |
136 | Sản xuất bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,635 | m3 |
137 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,05 | tấn |
138 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,031 | 100m2 |
139 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | cái |
140 | Xếp đá khan không chít mạch | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,393 | m3 |
141 | Lắp đặt van khóa 02 chiều, đường kính van 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
142 | Lắp đặt xí bệt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
143 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo treo tường) | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
144 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Ø27 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
145 | Lắp đặt phễu thu, gra thu nước inox 200x200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cái |
146 | Lắp đặt gương soi | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
147 | Lắp đặt giá treo khăn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
148 | Lắp đặt kệ kính | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
149 | Lắp đặt khay đựng xà phòng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
150 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
151 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x2,1mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,3 | 100m |
152 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 34x2mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,1 | 100m |
153 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 27x1,8mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,1 | 100m |
154 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x2,8mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,03 | 100m |
155 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90x2,9mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,2 | 100m |
156 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 114x3,2mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,12 | 100m |
157 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
158 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
159 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
160 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
161 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7 | cái |
162 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cái |
163 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
164 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
165 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 34x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cái |
166 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
167 | Lắp đặt co nhựa PVC, đường kính 60x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
168 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
C | NHÀ BẾP ĂN, NHÀ BÁN TRÚ | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,09 | 100m3 |
2 | Lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12,129 | m3 |
3 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 34,041 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,525 | 100m2 |
5 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cổ móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,46 | m3 |
6 | Ván khuôn cổ móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,118 | 100m2 |
7 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,115 | tấn |
8 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,242 | tấn |
9 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,701 | tấn |
10 | Đào móng băng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,802 | m3 |
11 | Lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7,119 | m3 |
12 | Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 53,656 | m3 |
13 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 13,58 | m3 |
14 | Ván khuôn dầm móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,204 | 100m2 |
15 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,329 | tấn |
16 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,39 | tấn |
17 | Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,404 | m3 |
18 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 11,924 | m3 |
19 | Ván khuôn cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,763 | 100m2 |
20 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16,259 | m3 |
21 | Ván khuôn cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,297 | 100m2 |
22 | Bê tông dầm đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 11,097 | m3 |
23 | Ván khuôn dầm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,005 | 100m2 |
24 | Bê tông dầm đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 18,074 | m3 |
25 | Ván khuôn dầm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,239 | 100m2 |
26 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,612 | tấn |
27 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,576 | tấn |
28 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,947 | tấn |
29 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,949 | tấn |
30 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,689 | tấn |
31 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm khung, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,161 | tấn |
32 | Bê tông dầm đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12,012 | m3 |
33 | Ván khuôn dầm tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,272 | 100m2 |
34 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,284 | tấn |
35 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,079 | tấn |
36 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,181 | tấn |
37 | Bê tông sàn mái đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 35,196 | m3 |
38 | Ván khuôn sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,63 | 100m2 |
39 | Gia công lắp dựng cốt thép sàn, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,345 | tấn |
40 | Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,477 | m3 |
41 | Ván khuôn cầu thang | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,788 | 100m2 |
42 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,415 | tấn |
43 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,442 | tấn |
44 | Bê tông dầm, sàn, sê nô đá 1x2, mác 200. | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 29,052 | m3 |
45 | Ván khuôn dầm, sàn, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,172 | 100m2 |
46 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,668 | tấn |
47 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,182 | tấn |
48 | Bê tông lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 15,071 | m3 |
49 | Ván khuôn lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,336 | 100m2 |
50 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,182 | tấn |
51 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, tấm đan, giằng, đường kính cốt thép > 10mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,267 | tấn |
52 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,924 | 100m3 |
53 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,668 | 100m3 |
54 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,668 | 100m3 |
55 | Đào đất móng băng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,76 | m3 |
56 | Lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 41,006 | m3 |
57 | Xây bậc cấp gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14,108 | m3 |
58 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 69,122 | m3 |
59 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 74,307 | m3 |
60 | Xây ốp trụ gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22,281 | m3 |
61 | Trát móng đá, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 55,94 | m2 |
62 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 731,059 | m2 |
63 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 977,457 | m2 |
64 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch KT 300x600 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 156,06 | m2 |
65 | Trát trụ, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 411,273 | m2 |
66 | Trát dầm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 140,16 | m2 |
67 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 337,295 | m2 |
68 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 301,284 | m2 |
69 | Công tác ốp gạch vào đan bê tông, gạch 300x600 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16,05 | m2 |
70 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 388,249 | m |
71 | Trát trang trí trụ, lan can, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,07 | m2 |
72 | Đắp hoa văn thu hồi trục A | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | bộ |
73 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 173,549 | m |
74 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 55,94 | m2 |
75 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 731,059 | m2 |
76 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 977,457 | m2 |
77 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 712,558 | m2 |
78 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 477,455 | m2 |
79 | Làm trần tôn lạnh sóng nhỏ dày 0,22mm, nẹp chỉ viền xung quanh trần | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 381,87 | m2 |
80 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1.454,912 | m2 |
81 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1.443,617 | m2 |
82 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 251,948 | m2 |
83 | Quét dung dịch chống thấm sàn vệ sinh | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 28 | m2 |
84 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 251,948 | m2 |
85 | Gia công xà gồ, dầm trần thép không rỉ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,303 | tấn |
86 | Lắp dựng xà gồ, dầm trần thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,303 | tấn |
87 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5,547 | 100m2 |
88 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,183 | 100m |
89 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 42 | cái |
91 | Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,042 | 100m |
92 | Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,032 | 100m |
93 | Lát nền, sàn, gạch KT500x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 725,285 | m2 |
94 | Lát nền, sàn, gạch chống trượt KT300x300 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 35,86 | m2 |
95 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 94,093 | m2 |
96 | Gia công lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,423 | tấn |
97 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 36,852 | m2 |
98 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 34,665 | m2 |
99 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8,244 | 100m2 |
100 | SXLD cửa sắt kính 8mm, lắp đặt đầy đủ bản lề, chốt, móc gió | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 156,675 | m2 |
101 | SXLD cửa đi 1 cánh mở quay nhôm xingfa, kính mờ 2 lớp 6,38mm, lắp đầy đủ phụ kiện chốt, khóa, bản lề | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 13,86 | m2 |
102 | SXLD khung hoa sắt cửa đi, sổ, sơn hoàn thiện | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 123,122 | m2 |
103 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 109,454 | m2 |
104 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 15 | 1bộ |
105 | SXLD vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact, phụ kiện inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | m2 |
106 | Đào mương mương cọc tiếp địa, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
107 | Đắp đất mương cọc tiếp địa | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,92 | m3 |
108 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x10mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 60 | m |
109 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D16mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 20 | m |
110 | Gia công và đóng cọc tiếp địa | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cọc |
111 | Lắp đặt bảng điện | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | hộp |
112 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 200Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
113 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 120Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
114 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 75Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
115 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 20Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
116 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện I= 10Ampe | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | cái |
117 | Lắp đặt hộp điện âm tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14 | hộp |
118 | Lắp đặt hộp nối dây điện | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 14 | hộp |
119 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 15 | cái |
120 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | cái |
121 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | cái |
122 | Lắp đặt công tắc 2 cực - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
123 | Lắp đặt ổ cắm đôi 2 chấu | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 24 | cái |
124 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
125 | Lắp đặt đèn ống đơn led 1 bóng dài 1,2m 1x18w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 60 | bộ |
126 | Lắp đặt đèn ống đôi led 2 bóng dài 1,2m 2x18w | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | bộ |
127 | Lắp đặt đèn led ống dài 0,6m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
128 | Lắp đặt quạt trần Việt Nam 3 cánh, sải cánh 1,5m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 13 | cái |
129 | Lắp đặt quạt trần đảo chiều VN | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
130 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22 | cái |
131 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x16mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 40 | m |
132 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x16mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 60 | m |
133 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x10mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 280 | m |
134 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x6mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 180 | m |
135 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x4mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 80 | m |
136 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x2,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 380 | m |
137 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x1,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1.600 | m |
138 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 15mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 420 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 200 | m |
140 | Lắp đặt sứ đón điện đầu nhà - loại sứ 2 sứ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | sứ |
141 | Lắp đặt ống sứ luồn cáp qua tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
142 | Đào bể tự hoại, giếng thấm, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 38,833 | m3 |
143 | Lớp lót đá 4x6, vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,589 | m3 |
144 | Xây bể tự hoại bằng gạch XMCL 4x8x18, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,512 | m3 |
145 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 25,08 | m2 |
146 | Trát tường trong chiều dày trát 1,0cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 25,08 | m2 |
147 | Sản xuất bê tông tấm đan đá 1x2, vữa mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,168 | m3 |
148 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,084 | tấn |
149 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,039 | 100m2 |
150 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | cái |
151 | Xếp đá khan không chít mạch | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,565 | m3 |
152 | Đào mương ống nước, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9,8 | m3 |
153 | Đắp cát đường ống | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,9 | m3 |
154 | Đắp đất mương chôn ống nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,9 | m3 |
155 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x2mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,9 | 100m |
156 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 34x2mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,81 | 100m |
157 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 27x1,6mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,36 | 100m |
158 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 21x1,5mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,24 | 100m |
159 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
160 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 34mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
161 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 42x42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
162 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 34x34mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | cái |
163 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 34x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
164 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 27x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
165 | Lắp đặt cút nhựaPVC, đường kính cút 27x21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
166 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 21x21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 26 | cái |
167 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 34x27mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 11 | cái |
168 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 27x21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 16 | cái |
169 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi đồng d27 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | bộ |
170 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi, vòi rửa tay d21 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | bộ |
171 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7 | cái |
172 | Lắp đặt xí bệt inax | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7 | bộ |
173 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | bộ |
174 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo treo tường) | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | bộ |
175 | Lắp đặt gương soi 1,2mx0,6m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
176 | Lắp đặt gương soi 0,6mx0,6m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
177 | Lắp đặt khay đựng xà phòng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
178 | Lắp đặt giá treo | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
179 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 7 | cái |
180 | Lắp đặt chậu rửa inox dài 2,8m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bộ |
181 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 140x4,1mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,3 | 100m |
182 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 114x3,2mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,36 | 100m |
183 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90x2,7mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,18 | 100m |
184 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x1,8mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,01 | 100m |
185 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60x1,8mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,12 | 100m |
186 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42x1,5mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,12 | 100m |
187 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 140x140mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
188 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 114x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cái |
189 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 140x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
190 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 114x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
191 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 22 | cái |
192 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90x60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
193 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 60x60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | cái |
194 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 140x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
195 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
196 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 114x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
197 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
198 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90x60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cái |
199 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5 | cái |
200 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
201 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | cái |
202 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
203 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 60x60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
204 | Lắp đặt thập nhựa PVC, đường kính 114x114mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
205 | Lắp đặt tê nhựa thông hơi PVC, đường kính 60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
206 | Lắp đặt gra thu nước inox 200x200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | cái |
207 | Lắp đặt bồn chứa nước bằng inox, dung tích 2,0m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | bể |
D | NHÀ CẦU NỐI SỐ 1 | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,064 | 100m3 |
2 | Lớp lót đá 4x6 vữa XM mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,424 | m3 |
3 | Bê tông đá móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,487 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,035 | 100m2 |
5 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,135 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,534 | m3 |
7 | Ván khuôn cột tầng 1 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,096 | 100m2 |
8 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,316 | m3 |
9 | Ván khuôn cột tầng 2, mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,063 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,075 | tấn |
11 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,053 | m3 |
12 | Ván khuôn dầm sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,267 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,2 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,195 | tấn |
15 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, sàn, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,233 | m3 |
16 | Ván khuôn dầm, sàn, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,484 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,245 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,174 | tấn |
19 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,044 | 100m3 |
20 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75, tường tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,84 | m3 |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 28,5 | m2 |
22 | Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 26,88 | m2 |
23 | Trát trần, vữa XM mác 75, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 61,84 | m2 |
24 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10,9 | m |
25 | Trát lan can, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,96 | m2 |
26 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12,9 | m |
27 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 28,5 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 88,72 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 117,22 | m2 |
30 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 35,324 | m2 |
31 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 35,324 | m2 |
32 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,168 | 100m |
33 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
34 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | cái |
35 | Lắp đặt ống thoát tràn, đường kính ống 32mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,008 | 100m |
36 | Lắp đặt ống thông dầm, đường kính ống 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,012 | 100m |
37 | Lát nền, sà gạch KT 500x500 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12,96 | m2 |
38 | Gia công lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,048 | tấn |
39 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | m2 |
40 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,14 | m2 |
41 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,235 | 100m2 |
E | NHÀ CẦU NỐI SỐ 2 | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,1 | 100m3 |
2 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,704 | m3 |
3 | Bê tông móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,688 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,038 | 100m2 |
5 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,276 | tấn |
6 | Bê tông cổ móng, cột đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,404 | m3 |
7 | Ván khuôn cổ móng, cột | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,217 | 100m2 |
8 | Bê tông cột đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,972 | m3 |
9 | Ván khuôn cột | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,162 | 100m2 |
10 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,301 | tấn |
11 | Bê tông dầm, sàn tầng 2, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,691 | m3 |
12 | Ván khuôn dầm, sàn tầng 2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,56 | 100m2 |
13 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn tầng 2, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,283 | tấn |
14 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn tầng 2, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,321 | tấn |
15 | Bê tông dầm, sàn, sê nô mái, đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,716 | m3 |
16 | Ván khuôn dầm, sàn, sê nô mái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,483 | 100m2 |
17 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,232 | tấn |
18 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, sàn, sê nô mái, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,37 | tấn |
19 | Đắp đất nền móng công trình | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5,592 | m3 |
20 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,941 | m3 |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,92 | m2 |
22 | Trát trụ, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 36,8 | m2 |
23 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 79,968 | m2 |
24 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 52,8 | m |
25 | Trát lan can, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,96 | m2 |
26 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 19,2 | m |
27 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,92 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 116,768 | m2 |
29 | Sơn tường, cột, dầm, trần ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 148,688 | m2 |
30 | Láng sàn mái không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 19,2 | m2 |
31 | Láng sênô dày 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 21,464 | m2 |
32 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 40,664 | m2 |
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,158 | 100m |
34 | Lắp đặt cầu chắn rác inox | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
35 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 60mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | cái |
36 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,008 | 100m |
37 | Lát nền, sàn, gạch KT 500x500 chống trơn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 18 | m2 |
38 | Bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,656 | m3 |
39 | Gia công lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,057 | tấn |
40 | Lắp dựng lan can sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,6 | m2 |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3,75 | m2 |
42 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,44 | 100m2 |
43 | Lắp đặt công tắc 2 cực - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
44 | Lắp đặt đèn led ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | bộ |
45 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng, dây 1x1,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 80 | m |
F | SÂN LÁT GẠCH | |||
1 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 87,8 | m3 |
2 | Lát gạch sân, gạch terazo 400x400 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 878 | m2 |
G | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 65 | m3 |
2 | Bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 39 | m3 |
3 | Cắt roon chống nứt sân bê tông 3mx3m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 21,667 | 10m |
H | BỒN CÂY | |||
1 | Đào đất móng băng bằng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 18,706 | m3 |
2 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 5,19 | m3 |
3 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,27 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 180,414 | m2 |
5 | Láng granito mặt bồn cây | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 51,48 | m2 |
6 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 180,414 | m2 |
I | NHÀ CHE MÁY BƠM | |||
1 | Đào móng cột, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,594 | m3 |
2 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,594 | m3 |
3 | Bê tông móng đá 1x2, mác 200 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,188 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,02 | 100m2 |
5 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,156 | tấn |
6 | Gia công hệ khung thép nhà che máy bơm, thép không rĩ | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,175 | tấn |
7 | Lắp dựng khung thép nhà che máy bơm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,175 | tấn |
8 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông mạ màu dày 0,4mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,281 | 100m2 |
J | BỂ NƯỚC PCCC 50m3 | |||
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,881 | 100m3 |
2 | Đào sửa hố móng, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 15,508 | m3 |
3 | Lót đá 4x6 vữa xi măng mác 50 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4,743 | m3 |
4 | Bê tông đá 1x2, mác 250 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 21,018 | m3 |
5 | Ván khuôn bể | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,617 | 100m2 |
6 | Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2,086 | tấn |
7 | Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,185 | tấn |
8 | Gia công lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép > 18mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,074 | tấn |
9 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 59,19 | m2 |
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 59,19 | m2 |
11 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 59,19 | m2 |
12 | Láng bể nước dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 37,983 | m2 |
13 | Quét dung dịch chống thấm bể | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 97,173 | m2 |
14 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,096 | m3 |
15 | Đắp đất nền móng công trình | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 27,754 | m3 |
16 | SXLD nắp bể nước bằng tôn dày 2mm, khung sắt | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | m2 |
K | THÁO DỠ DÃY NHÀ 05 PHÒNG | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 33,2 | m3 |
2 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 328,86 | m2 |
3 | Đào xúc nền nhà hiện trạng bằng máy | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,727 | 100m3 |
4 | Vận chuyển phế thải ra ngoài công trình | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 205,852 | m3 |
L | THÁO DỠ DÃY NHÀ 04 PHÒNG | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 70,799 | m3 |
2 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 328,86 | m2 |
3 | Đào xúc nền nhà hiện trạng bằng máy đào | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,658 | 100m3 |
4 | Vận chuyển phế thải ra ngoài công trình | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 136,571 | m3 |
M | CHẨN BỊ MẶT BẰNG | |||
1 | Chặt cây, đường kính gốc cây | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | cây |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 12 | gốc cây |
3 | Chặt cây, đường kính gốc cây | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | cây |
4 | Đào gốc cây, đường kính gốc | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | gốc cây |
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,804 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải ra ngoài công trình bằng ô tô | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 31,804 | m3 |
N | CHỐNG SÉT TOÀN CÔNG TRÌNH | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét bán kính 131m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
2 | Kéo rải dây chống sét theo tường và mái nhà, loại dây đồng bọc S=50mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 40 | m |
3 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây đồng trần S=50mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 20 | m |
4 | Đóng cọc chống sét mạ đồng d16 dài 2,4m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | cọc |
5 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ dây dẫn, đường kính 21mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 0,25 | m |
6 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | hộp |
7 | Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | hệ thống |
8 | Đào mương chôn dây chống sét, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,4 | m3 |
9 | Đắp đất mương chôn dây chống sét | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6,4 | m3 |
O | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY TOÀN CÔNG TRÌNH | |||
1 | Lắp đặt trụ cứu hoả, đường kính 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | cái |
2 | Lắp đặt máy bơm nước chữa cháy | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | hệ thống |
3 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, đường kính cút 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
4 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, đường kính 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
5 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm, đường kính ống 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1,9 | 100m |
6 | Đào mương ống nước PCCC, đất cấp III | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 110,48 | m3 |
7 | Đắp cát đường ống PCCC | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8,96 | m3 |
8 | Đắp đất mương chôn ống PCCC | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 101,52 | m3 |
9 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột đồng, dây 3x16+1x10mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 112 | m |
10 | Lắp đặt tủ PCCC ngoài nhà + 2 cuộn dây cao su tráng nilon D66, cuộn dài 20m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | tủ |
11 | Lắp đặt lăng phun nước | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 8 | cái |
12 | Lắp đặt tủ điều khiển bơm chữa cháy | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | tủ |
13 | Lắp đặt van phao, đường kính van 42mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
14 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
15 | Lắp đặt van 1 chiều, đường kính van 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
16 | Lắp đặt Y lọc thép tráng kẽm, đường kính 100mm | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 2 | cái |
17 | Lắp đặt van xả khí | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
18 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | cái |
19 | Lắp đặt tủ đựng bình chữa cháy trong nhà + 2 bình chữa cháy MFZL8 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | tủ |
20 | Lắp đặt bảng nội quy PCCC | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 6 | cái |
P | CHIẾU SÁNG SỰ CỐ, EXIT | |||
1 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột đồng, dây 2x1,5mm2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 100 | m |
2 | Lắp đặt đèn báo cháy, đèn sự cố | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 10 | đèn |
3 | Lắp đặt đèn báo cháy, đèn exit | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 3 | đèn |
Q | THIẾT BỊ ĐI KÈM XÂY LẮP | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Q=12,5l/s, H=40mcn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | máy |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ Dieziel Q=12,5l/s, H=40mcn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | máy |
3 | Bộ khởi động và nạp bình Dieziel | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 1 | bộ |
4 | Bếp ga công nghiệp | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 4 | bộ |
5 | Bảng chống lóa, bảng từ xanh kích thước 1,2mx3,6m | Theo hồ sơ đã phê duyệt | 9 | bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | - Trọng tải ≥ 7 tấn | 2 |
2 | Máy đào | ≥ 0,8m3 | 1 |
3 | Máy tời | ≥ 200kg | 3 |
4 | Máy trộn bê tông dung tích | ≥ 250l | 3 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, đất cấp III | 1,49 | 100m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
2 | Lót móng đá 4x6 vữa XM mác 50 | 9,128 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
3 | Bê tông móng đá 1x2, mác 200 | 24,482 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
4 | Ván khuôn móng | 0,387 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
5 | Bê tông cổ móng đá 1x2, mác 200 | 7,06 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
6 | Ván khuôn cổ móng | 0,808 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
7 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,138 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
8 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,639 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
9 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,098 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
10 | Đào móng băng, đất cấp III | 14,025 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
11 | Lót móng băng đá 4x6 vữa XM mác 50 | 3,033 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
12 | Xây móng đá hộc, vữa XM mác 50 | 41,214 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
13 | Bê tông dầm móng đá 1x2, mác 200 | 6,936 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
14 | Ván khuôn dầm, giằng móng | 0,679 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
15 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,174 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
16 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,809 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
17 | Xây chèn móng gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), Vữa XM Mác 75 | 1,656 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
18 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 1 | 6,903 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
19 | Ván khuôn cột tầng 1 | 1,119 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
20 | Bê tông đá 1x2, mác 200, cột tầng 2, mái | 8,493 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
21 | Ván khuôn cột tầng 2, mái | 1,38 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
22 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | 0,417 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
23 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép | 2,165 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
24 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, đường kính cốt thép > 18mm | 0,269 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
25 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm tầng 2 | 10,767 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
26 | Ván khuôn dầm tầng 2 | 1,16 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
27 | Gia công lắp dựng cốt thép | 0,301 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
28 | Gia công lắp dựng cốt thép | 1,199 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
29 | Gia công lắp dựng cốt thép > 18mm, dầm tầng 2 | 0,89 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
30 | Bê tông đá 1x2, mác 200, sàn tầng 2 | 18,91 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
31 | Ván khuôn sàn tầng 2 | 2,051 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
32 | Gia công lắp dựng cốt thép | 2,099 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
33 | Bê tông cầu thang đá 1x2, mác 200 | 3,429 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
34 | Ván khuôn cầu thang | 0,374 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
35 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,267 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
36 | Gia công lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm | 0,16 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
37 | Bê tông đá 1x2, mác 200, dầm, mái, sê nô | 26,084 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
38 | Ván khuôn dầm, mái, sê nô | 3,746 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
39 | Gia công lắp dựng cốt thép | 1,239 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
40 | Gia công lắp dựng cốt thép | 2,864 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
41 | Bê tông lanh tô, giằng, ô văng đá 1x2, mác 200 | 8,286 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
42 | Ván khuôn lanh tô, giằng, ô văng | 1,191 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
43 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép | 0,767 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
44 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, giằng, ô văng, đường kính cốt thép > 10mm | 0,454 | tấn | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
45 | Sản xuất bê tông lam thông gió đá 1x2, mác 200 | 1,981 | m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn lam thông gió | 0,16 | 100m2 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | 65 | cái | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
48 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,965 | 100m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
49 | Đào xúc đất bằng máy, đất cấp III | 2,228 | 100m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 2,228 | 100m3 | Theo hồ sơ đã phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột như sau:
- Có quan hệ với 242 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,10 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,52%, Xây lắp 67,51%, Tư vấn 28,93%, Phi tư vấn 2,03%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.604.310.226.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.493.033.940.656 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những người thành công hỏi những câu hỏi hay hơn, và kết quả là họ có được câu trả lời hay hơn. "
Tony Robbins
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Buôn Ma Thuột đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.