Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300392881-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300392881-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.2.64 | Lắp dựng cửa khung nhôm, khung thép | 385.93 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.65 | Lắp dựng khung inox bảo vệ cửa sổ | 199.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.66 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | 124.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.67 | Vách kính khung nhôm trong nhà | 92.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.68 | Lắp dựng lam nhôm hộp (LN) | 23.846 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.69 | Cửa sắt kéo không lá kiểu Đài Loan sơn tỉnh điện (CK1,CK2) | 34.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.70 | Cưả pano lambri khung nhôm + kính trong 5 ly có khung inox bảo vệ (Đ1,Đ2,Đ3,Đ4,Đ6) | 150.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.71 | Cưả pano lambri khung nhôm (Đ5) | 9.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.72 | Cưả sổ trượt kính 5 ly khung nhôm + phía trên kính chết (SĐ1, S1,S2) | 199.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.73 | Cưả sổ bật kính 5 ly khung nhôm (S3,S4,S5) | 22.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.74 | Cửa pano tôn mái thang máy sơn dầu | 2.015 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.75 | Khung bảo vệ cửa sổ inox 15x15x1,2 | 199.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.76 | Vách khung nhôm kính phản quang 5 ly+kính bật khung nhôm hệ 700 (VK3) | 13.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.77 | Khung nhôm kính chết kính phản quang 8ly nhôm hệ 700 (VK1-12,VK16,VK17) | 124.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.78 | Vách khung lambri nhôm + kính 5 ly có cửa (VK13, VK14, VK15) | 92.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.79 | Lam nhôm hộp 25x76x0,9 thanh lam 25x50x0,8 (LN) | 23.846 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.80 | Lắp dựng lan can cầu thang inox tay vịn D50,8x1,2-thanh đứng 20x40x1,2 (LC1) | 36.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.81 | Tay vịn tầm thấp (h=450) ống inox D42, móc neo inox D19 luôn công (LC2, LC2*) | 92.88 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.82 | Lắp dựng lan can inox tay vịn D42, song đứng 15x15x1,2 (LC3,5,5*,6,7,8,9) | 104.798 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.83 | Lan can cầu thang inox tay vịn D50,8x1,2-thanh đứng 20x40x1,2 (LC1) | 36.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.84 | Lan can inox D42, song đứng 15x15x1,2 (LC3,5,5*,6,7,8,9) | 104.798 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.85 | Cửa nắp thăm mái tôn 925x875 dày 0,5 ly, khung inox hộp 30x30 sơn dầu (luôn công) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.86 | Cửa nắp thăm trần 600x600 dày 0,5 ly, khung inox hộp L30x30 sơn dầu (luôn công) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | PHẦN MÁI+HOÀN THIỆN | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 4,5z | 11.367 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Tôn úp nóc (luôn công) | 62.04 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Lắp xà gồ thép hộp 40x80x1,8 | 2.972 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Xà gồ thép hộp 40x80x1,8 (mạ kẽm) | 908.869 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Làm trần Prima 600x600 khung treo kim loại (luôn công) | 174.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Vách ngăn vệ sinh + cửa bằng tấm compact dày 12ly và phụ kiện (luôn công) | 44.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.7 | Trát trụ cột dày 1,5 cm, vữa mác 75 (ngoài) | 388.215 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.8 | Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trong nhà) | 77.725 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.9 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (sơn ngoài) | 113.314 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.10 | Trát dầm sàn trên đan, sê nô vữa XM mác 75 | 136.678 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.11 | Trát dầm sàn lầu 1,2 vữa XM mác 75 (trong nhà) | 344.725 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.12 | Trát trần, vữa XM mác 75 (sơn ngoài) | 27.39 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.13 | Trát trần, vữa XM mác 75 (trong nhà) | 1772.17 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.14 | Trát ngoài sênô, mái hắt, các chi tiết vữa XM mác 75 | 1032.036 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.15 | Trát mặt trên thành sênô, vữa mác 75 | 177.213 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.16 | Láng nền sàn dày 3,0 cm, vữa XM mác 100 | 389.614 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.17 | Quét 3 lớp chống thấm mái, sê nô, ô văng | 789.545 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.18 | Trát gờ, chỉ nước, vữa XM mác 75 | 530.21 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.19 | Trát chỉ 30x60 chân tường, cột ngoài vữa XM mác 75 | 204.15 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.20 | Trát granitô bệ ngồi, cầu thang dày 2,5 cm, vữa XM mác 75 | 41.671 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.21 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 149.493 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.22 | Láng granitô cầu thang, bậc cấp | 149.493 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.23 | Trát granitô gờ chỉ gờ lồi, vữa XM cát mịn mác 75 | 478.55 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.24 | Ốp chân tường gạch 60x240 | 106.804 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.25 | Trát tường mặt trong thang máy, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 (ko sơn) | 33.06 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.26 | Trát tường lan can mặt ngoài dày 1,5 cm, vữa mác 75 | 658.689 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HIỀN VIỆT như sau:
- Có quan hệ với 65 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,69 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 13,51%, Xây lắp 72,97%, Tư vấn 13,52%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 251.861.424.519 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 240.049.896.334 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,69%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đại trượng phu dung người chứ không nên để người dung. "
Chu Hy
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HIỀN VIỆT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG HIỀN VIỆT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.