Thông báo mời thầu

Gói thầu xây lắp

Tìm thấy: 10:27 07/05/2024
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Đường giao thông liên xã Pác Loan (xã Trung Phúc) -Bản Chang (xã Quang Trung), huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
Tên gói thầu
Gói thầu xây lắp
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Chương trình MTQG giảm nghèo bền vững
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:00 17/05/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
170/QĐ-BQLDA
Ngày phê duyệt
06/05/2024 10:22
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Trùng Khánh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:24 07/05/2024
đến
09:00 17/05/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 17/05/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
44.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 17/05/2024 (14/09/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Nền đường
1.1 Đào nền, khuôn, rãnh, đánh cấp đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 110.4055 100m3
1.2 Đào nền, khuôn, rãnh, đánh cấp đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 51.3868 100m3
1.3 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 2.2282 100m3
1.4 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan D76mm, đá cấp III 28.8007 100m3
1.5 Phá đá kênh mương, nền đường bằng máy khoan D42mm, đá cấp III 2.6331 100m3
1.6 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II 0.8883 100m3
1.7 Phá đá mồ côi bằng máy đào 1,25m3 gắn hàm kẹp 0.02 100m3
1.8 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 1.7682 100m3
1.9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 75 PCB30 ( Đá tận dụng) 219.7 m3
1.10 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75 PCB30 ( Đá tận dụng) 46.81 m3
1.11 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 0.5137 100m3
1.12 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 16.2205 100m3
1.13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III 18.9096 100m3
1.14 Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 26.6129 100m3
1.15 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 500m, đá hỗn hợp 16.6737 100m3
1.16 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 700m, đất cấp II 0.7107 100m3
1.17 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 700m, đất cấp III 72.6358 100m3
1.18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 700m, đất cấp IV 40.0471 100m3
1.19 Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 700m 11.0088 100m3
1.20 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 0.0298 100m3
1.21 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực 0.72 m3
1.22 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột 0.0811 100m2
1.23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB30 0.72 m3
1.24 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu 1 1 cấu kiện
2 Mặt đường
2.1 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá (Lu tại vị trí đào khuôn) 49.0332 100m2
2.2 Thi công mặt đường cấp phối lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm ( cấp phối đá thải tận dụng) 30.6623 100m2
2.3 Thi công mặt đường cấp phối lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm ( đất câp 4 tận dụng trên tuyến - đã giảm trừ hao phí vật liệu đất C4) 7.4395 100m2
2.4 Thi công mặt đường cấp phối lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm ( cấp phối đá thải tận dụng) 36.2561 100m2
2.5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 250 PCB30 1186.035 m3
2.6 Nilon chống thấm mặt đường 7435.79 m2
2.7 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường (tính luân chuyển 50%) 2.5448 100m2
2.8 Cắt khe xẻ khô 1x4 mặt đường bê tông 134.834 10m
3 Cống thoát nước
3.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 1.105 100m3
3.2 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV 0.465 100m3
3.3 Phá đá hố móng công trình bằng máy khoan D42mm, đá cấp III 0.61 100m3
3.4 Xây đá hộc, xây cống, vữa XM mác 75 PCB30 ( Đá tận dụng) 125.17 m3
3.5 Trát tường cống, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 PCB30 127.3 m2
3.6 Láng lòng cống, dày 2cm, vữa XM mác 75 PCB30 42.69 m2
3.7 Ván khuôn thép. Ván khuôn mũ mố 0.3748 100m2
3.8 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, đá 1x2, mác 200 PCB30 7.2 m3
3.9 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan 0.2093 100m2
3.10 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính <= 10mm 0.2162 tấn
3.11 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, đường kính > 10mm 0.0551 tấn
3.12 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 PCB30 4.67 m3
3.13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông láng bản, đá 1x2, mác 250 PCB30 1.84 m3
3.14 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn ống Cống (tính luân chuyển 50%) 0.783 100m2
3.15 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10mm 0.6141 tấn

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng như sau:

  • Có quan hệ với 88 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,90%, Xây lắp 90,20%, Tư vấn 4,90%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 771.787.391.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 754.190.744.984 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,28%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 20

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây