Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400102840-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400102840-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Vét hữu cơ nền đường bằng máy đào 1.6m3, đất C2, đổ lên PTVC ( Đổ đi) | 9.5911 | 100m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất hữu cơ đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 1.00 km đầu | 9.5911 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển tiếp đất hữu cơ đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 2.0 km cuối, đất cấp 2 | 9.5911 | 100m3/1km | ||
1.4 | Đào đánh cấp mái ta luy âm bằng máy đào 1,6m3, đất cấp 2 | 0.9867 | 100m3 | ||
1.5 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô 10 tấn cự ly 1.00 km đầu, đất c ấp 2 | 0.9867 | 100m3 | ||
1.6 | Vận chuyển tiếp đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 2.0 km cuối, đất c ấp 2 | 0.9867 | 100m3/1km | ||
1.7 | Đào nền đường (TD đắp) bằng máy đào 1,6m3, đất cấp 3 | 53.0566 | 100m3 | ||
1.8 | V/c đất đào từ nền đường cũ đất C3, L=300,0m (tận dụng) | 53.0566 | 100m3 | ||
1.9 | Đào nền đường đổ đi bằng máy đào 1,6m3, đất cấp 2 | 48.4138 | 100m3 | ||
1.10 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô 10 tấn cự ly 1.00 km đầu, đất cấp 2 | 48.4138 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển tiếp đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 2.0 km cuối, đất cấp 2 | 48.4138 | 100m3/1km | ||
1.12 | Đào kết cấu đường cũ bằng máy đào 1.60m3, đất C4, tận dụng và đổ đi | 23.4111 | 100m3 | ||
1.13 | V/c đất đào từ nền đường cũ đất C4, L=300,0m (tận dụng) | 2.0498 | 100m3 | ||
1.14 | Vận chuyển đất đá đổ đi bằng ô tô 10 tấn cự ly 1.00 km đầu, đất c ấp 4 | 21.3613 | 100m3 | ||
1.15 | Vận chuyển tiếp đất đá đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 2.0 km cuối, đất cấp 4 | 21.3613 | 100m3/1km | ||
1.16 | Đào rãnh dọc hình thang (đổ đi) bằng máy đào 0.80 m3 đổ lên PTVC, đất cấp 2 | 19.4018 | 100m3 | ||
1.17 | Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô 10 tấn cự ly 1.00 km đầu, đất c ấp 2 | 19.4018 | 100m3 | ||
1.18 | Vận chuyển tiếp đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10 tấn cự ly 2.0 km cuối, đất c ấp 2 | 19.4018 | 100m3/1km | ||
1.19 | Đắp đất nền đường đầm chặt K>=0,95 | 26.612 | 100m3 | ||
1.20 | Cày xới mặt đường hiện trạng phạm vi đắp | 21.1301 | 100m2 | ||
1.21 | Lu xử lý nền đường đào đạt K>=0,95 | 347.1387 | 100m2 | ||
2 | Móng, mặt đường + lề đường | ||||
2.1 | Sản xuất vữa bê tông bằng trạm trộn tại hiện trường, công suất trạm trộn <= 50m3/h | 61.5225 | 100m3 | ||
2.2 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly <= 2km, ôtô 14,5m3 | 61.5225 | 100m3 | ||
2.3 | Mặt đường Bê tông xi măng đá 1x2 M350 dày 22cm bằng trạm trộn (bỏ gỗ , ND;NC*0.6*0.9=0.54) ) | 6002.195 | m3 | ||
2.4 | Lớp giấy dầu tạo phẳng và chống co ngót mặt đường | 272.827 | 100m2 | ||
2.5 | Vận chuyển cấp phối đá dăm gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly 1,0km | 57.7541 | 100m3 | ||
2.6 | Thi công lớp móng cấp phối đá dăm gia cố xi măng, tỷ lệ xi măng 5% bằng trạm trộn 50m3/h | 44.9483 | 100m3 | ||
2.7 | Làm khe dọc mặt đường BTXM | 4696.87 | m | ||
2.8 | Làm khe co mặt đường BTXM có thanh truyền lực | 3162.902 | m | ||
2.9 | Làm khe co mặt đường BTXM không có thanh truyền lực | 4069.708 | m | ||
2.10 | Làm khe giãn mặt đường BTXM (52.5m bố trí 1 khe | 546.022 | m | ||
2.11 | Gia công, lắp dựng cốt thép giá đỡ , gia cường đoạn chuyển tiếp giữa MĐ BTXM với MĐ BTXM hiện hữuđường kính cốt thép <= 18mm | 15.9756 | tấn | ||
2.12 | Gia công, lắp dựng cốt thép gia cường đoạn chuyển tiếp giữa MĐ BTXM với MĐ BTXM hiện hữuđường kính cốt thép <= 10mm | 0.0201 | tấn | ||
2.13 | Ván khuôn thép thi công mặt đường BTXM | 32.1012 | 100m2 | ||
2.14 | Sơn chống gỉ | 23.609 | m2 | ||
2.15 | Làm lề đường BTXM đá 1*2 M250 dày 14 cm _Cp vữa C3223 | 35.8539 | m3 | ||
2.16 | Lớp giấy dầu tạo phẳng và chống co ngót lề đường | 2.561 | 100m2 | ||
2.17 | Móng cấp phối đá dăm loại II _ Dmax =37.5 mm | 0.2415 | 100m3 | ||
2.18 | Đắp đất lề đường đầm chặt (đất TD); K>=0,95 | 22.1547 | 100m3 | ||
3 | Sửa chữa cầu bản L= 6 m & sửa chữa cống tròn | ||||
3.1 | Bê tông bản mặt cầu đá 1*2 M350 ( CP vữa C3225) | 2.88 | m3 | ||
3.2 | Lưới thép D10mm CT5 mặt cầu | 0.2635 | tấn | ||
3.3 | Quét nhựa đường chống thấm mặt cầu, TCN 1.0kg/m2 | 0.36 | 100m2 | ||
3.4 | Bê tông đá 0,5x1 M350 tạo dốc mặt cầu ( CP vữa C3215) | 1.98 | m3 | ||
3.5 | Đục phá bê tông bản đỡ lan can cũ | 0.18 | m3 | ||
3.6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 0.18 | m3 | ||
3.7 | Vận chuyển phế thải tiếp 2.0km bằng ô tô - 7,0T | 0.18 | m3 | ||
3.8 | Cốt thép Þ10-:-18mm CT5 bản đỡ lan can | 0.2732 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG ĐẮK LẮK như sau:
- Có quan hệ với 173 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,68%, Xây lắp 81,57%, Tư vấn 7,83%, Phi tư vấn 0,92%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 519.256.367.870 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 502.524.403.731 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,22%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ có hạnh phúc trong hi vọng, mới là hạnh phúc thuần túy nhất, thấu triệt nhất, hoàn toàn nhất. "
Ingres (Pháp)
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG ĐẮK LẮK đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG ĐẮK LẮK đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.