Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300391533-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300391533-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300391533-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300391533-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ Ở HỌC VIÊN (5 TẦNG) | ||||
1.1 | * Phần móng | ||||
1.1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào, đất cấp II | 4.3619 | 100m3 | ||
1.1.2 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 6.5652 | tấn | ||
1.1.3 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 16.1775 | tấn | ||
1.1.4 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.4377 | tấn | ||
1.1.5 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 213.12 | m3 | ||
1.1.6 | Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 14.2915 | 100m2 | ||
1.1.7 | Gia công cột bằng thép hình | 8.2421 | tấn | ||
1.1.8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | 338 | mối nối | ||
1.1.9 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 6.012 | m3 | ||
1.1.10 | SX cọc ép dẫn âm cọc | 1 | cái | ||
1.1.11 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp II | 25.517 | 100m | ||
1.1.12 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 30.5625 | m3 | ||
1.1.13 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 6.8471 | tấn | ||
1.1.14 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m - Cổ cột | 0.2408 | tấn | ||
1.1.15 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m - Cổ cột | 2.5747 | tấn | ||
1.1.16 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 1.9011 | tấn | ||
1.1.17 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 3.4448 | tấn | ||
1.1.18 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 5.2086 | tấn | ||
1.1.19 | Bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 250 | 145.35 | m3 | ||
1.1.20 | Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 5.265 | m3 | ||
1.1.21 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 44.1228 | m3 | ||
1.1.22 | Ván khuôn móng cột - Lót móng, giằng | 0.5837 | 100m2 | ||
1.1.23 | Ván khuôn móng cột | 2.934 | 100m2 | ||
1.1.24 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m - Cổ cột | 0.4788 | 100m2 | ||
1.1.25 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.7368 | 100m2 | ||
1.1.26 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 3.7325 | m3 | ||
1.1.27 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 31.6731 | m3 | ||
1.1.28 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 6.7562 | m3 | ||
1.1.29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.3177 | 100m3 | ||
1.1.30 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 - đắp nền | 1.1802 | 100m3 | ||
1.1.31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 4.3619 | 100m3 | ||
1.1.32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 4.3619 | 100m3/1km | ||
1.1.33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 4.3619 | 100m3/1km | ||
1.1.34 | Mua đất để đắp móng, nền từ Mỏ đá Cỏ chạy, xã Mường Pồn, huyện Điện Biên | 384.769 | m3 | ||
1.1.35 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 3.8477 | 100m3 | ||
1.1.36 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 3.8477 | 100m3/1km | ||
1.1.37 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 1,5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 3.8477 | 100m3/1km | ||
1.1.38 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 30.6875 | m3 | ||
1.1.39 | Bê tông nền, đá 2x4, mác 200 - Đường dốc | 0.8828 | m3 | ||
1.1.40 | Đào xúc đất mùn đổ bồn hoa | 9.7977 | m3 | ||
1.2 | * Phần thân | ||||
1.2.1 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.5026 | tấn | ||
1.2.2 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.8858 | tấn | ||
1.2.3 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 5.2727 | tấn | ||
1.2.4 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 2.9344 | tấn | ||
1.2.5 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 2.8342 | tấn | ||
1.2.6 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.3617 | tấn | ||
1.2.7 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 8.0004 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH như sau:
- Có quan hệ với 243 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,87 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,12%, Xây lắp 51,47%, Tư vấn 18,82%, Phi tư vấn 5,59%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.153.521.545.144 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.114.456.346.919 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quan trọng không phải họ nghĩ gì về tôi, mà là tôi nghĩ gì về họ. "
Victoria Magazine
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.