Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần Việt Quốc |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp: Xây dựng công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp Trường THCS Hòa Bình Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu độc lập (trường hợp liên danh thì từng thành viên liên danh phải thỏa mãn yêu cầu này) phải cung cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong đó có phạm vi hoạt động thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên do Sở Xây dựng (hoặc Bộ Xây dựng) cấp còn hiệu lực. Ghi chú: Nhà thầu phải cung cấp bản “Chứng thực bản sao đúng với bản chính”. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án huyện Trảng Bom. Địa chỉ: Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Số điện thoại: 0251.3923.595 + Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Việt Quốc. Địa chỉ: Số 01, Nguyễn Văn Đậu, phường 5, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UNBD huyện Trảng Bom; Địa chỉ: Khu phố 3, thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: 0251.3866.259. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai, địa chỉ: Tầng 3, số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: 0251.3822.505. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc lĩnh vực Xây dựng dân dụng (hoặc Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng).- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng còn hiệu lực từ hạng III trở lên theo quy định (hoặc đã từng tham gia thi công 01 công trình dân dụng, từ cấp III trở lên hoặc 02 công trình cùng loại, cấp IV);- Đã tham gia trong vai trò chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình dân dụng tương tự gói thầu về bản chất và độ phức tạp, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 4 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp từ đại học trở lên thuộc các lĩnh vực Xây dựng dân dụng (hoặc Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động;- Đã tham gia trong vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng công trình dân dụng, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công điện | 1 | - Tốt nghiệp từ đại học trở lên thuộc lĩnh vực Kỹ thuật điện (hoặc Cung cấp điện hoặc Hệ thống điện hoặc Điện công nghiệp);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động;- Đã tham gia trong vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách phần hệ thống điện thuộc công trình dân dụng, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp - thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp từ đại học trở lên thuộc lĩnh vực cấp – thoát nước;- Đã tham gia trong vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách phần hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 3 | 1 |
5 | Cán bộ quản lý an toàn lao động - vệ sinh môi trường và an toàn PCCC | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc lĩnh vực Bảo hộ an toàn lao động (hoặc Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng hoặc Quản lý xây dựng);- Giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) huấn luyện an toàn lao động, vệ sinh lao động thuộc nhóm II còn hiệu lực (áp dụng riêng với ngành kỹ thuật hoặc quản lý xây dựng);- Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy thuộc cơ quan có thẩm quyền cấp còn hiệu lực (áp dụng riêng với ngành kỹ thuật hoặc quản lý xây dựng);- Đã tham gia trong vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách phần an toàn lao động - vệ sinh môi trường và PCCC thuộc công trình dân dụng, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 3 | 1 |
6 | Cán bộ quản lý hồ sơ chất lượng và thanh quyết toán | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên thuộc lĩnh vực chuyên ngành Kinh tế xây dựng (hoặc ngành liên quan đến xây dựng);- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên- Đã tham gia trong vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách quản lý hồ sơ chất lượng và thanh quyết toán thuộc công trình dân dụng, từ cấp III trở lên tính đến thời điểm đóng thầu.* Tài liệu chứng minh: Xem theo file HSMT đính kèm. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Tháo dỡ khối nhà cũ | |||
B | Khối hiệu bộ 1 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Đáp ứng mục III chương V | 31,636 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Đáp ứng mục III chương V | 18,696 | m3 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Đáp ứng mục III chương V | 20,56 | m2 |
4 | Tháo dỡ trần | Đáp ứng mục III chương V | 127,68 | m2 |
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Đáp ứng mục III chương V | 56,078 | m3 |
6 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 159,6 | m2 |
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,447 | tấn |
8 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Hệ thống |
9 | Phá dỡ kết cấu móng cũ | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Hệ thống |
C | Khối hiệu bộ 2 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Đáp ứng mục III chương V | 46,104 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Đáp ứng mục III chương V | 27,504 | m3 |
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Đáp ứng mục III chương V | 30,84 | m2 |
4 | Tháo dỡ trần | Đáp ứng mục III chương V | 191,52 | m2 |
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Đáp ứng mục III chương V | 82,454 | m3 |
6 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 250,8 | m2 |
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,67 | tấn |
8 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Hệ thống |
9 | Phá dỡ kết cấu móng cũ | Đáp ứng mục III chương V | 1 | Hệ thống |
D | Hạng mục: Khối hành chính phục vụ học tập | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 3,786 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 2,913 | 100m3 |
3 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng mục III chương V | 17,401 | m3 |
4 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng mục III chương V | 1,97 | m3 |
5 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng mục III chương V | 2,07 | m3 |
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Đáp ứng mục III chương V | 64,916 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Đáp ứng mục III chương V | 0,724 | 100m2 |
8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 4,6 | m3 |
9 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 0,475 | 100m2 |
10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | Đáp ứng mục III chương V | 25,278 | m3 |
11 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 4,039 | 100m2 |
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 19,589 | m3 |
13 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 2,016 | 100m2 |
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 29,251 | m3 |
15 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 4,102 | 100m2 |
16 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 10,412 | m3 |
17 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 1,54 | 100m2 |
18 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng mục III chương V | 21,206 | m3 |
19 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 3,032 | 100m2 |
20 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng mục III chương V | 113,138 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 8,596 | 100m2 |
22 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Đáp ứng mục III chương V | 10,442 | m3 |
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 0,91 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,141 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 2,86 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,39 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 2,856 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 1,146 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 3,478 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 3,535 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,318 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 1,913 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,599 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 4,549 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 9,919 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 0,031 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 1,545 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 0,35 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,27 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 1,228 | tấn |
41 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 4x8x19, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 10,159 | m3 |
42 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 4x8x18, chiều dày | Đáp ứng mục III chương V | 11,416 | m3 |
43 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10x19x39)cm, chiều dày 10cm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 7,114 | m3 |
44 | Xây tường thẳng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 201,277 | m3 |
45 | Xây tường thẳng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 53,141 | m3 |
46 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng mục III chương V | 70,074 | m2 |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Ceramic 300x600mm | Đáp ứng mục III chương V | 262,58 | m2 |
48 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 531,779 | m2 |
49 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 491,664 | m2 |
50 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 30,511 | m2 |
51 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 1.583,19 | m2 |
52 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 449,53 | m2 |
53 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 484,122 | m2 |
54 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 791,29 | m2 |
55 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 222,178 | m2 |
56 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 77,358 | m2 |
57 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Đáp ứng mục III chương V | 123,458 | m2 |
58 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Đáp ứng mục III chương V | 709,725 | m2 |
59 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Đáp ứng mục III chương V | 1.513,116 | m2 |
60 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng mục III chương V | 1.947,12 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng mục III chương V | 709,725 | m2 |
62 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng mục III chương V | 3.460,236 | m2 |
63 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 61,5 | m |
64 | Lát đá granit bậc cầu thang | Đáp ứng mục III chương V | 87,657 | m2 |
65 | Lát đá granit bậc tam cấp | Đáp ứng mục III chương V | 13,045 | m2 |
66 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 1,244 | 100m3 |
67 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 0,082 | 100m3 |
68 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng mục III chương V | 29,963 | m3 |
69 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch | Đáp ứng mục III chương V | 947,258 | m2 |
70 | Lát gạch Ceramic 300x300 loại chống trơn | Đáp ứng mục III chương V | 69,87 | m2 |
71 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Terazzo 400x400 | Đáp ứng mục III chương V | 7,395 | m2 |
72 | Thi công trần thạch cao chống ấm KT 600x600 | Đáp ứng mục III chương V | 68,31 | m2 |
73 | Thi công trần thạch cao khung nhôm nổi KT 600x600 | Đáp ứng mục III chương V | 106,5 | m2 |
74 | Gia công xà gồ sắt hộp 50x100x1,8, mạ kẽm | Đáp ứng mục III chương V | 1,705 | tấn |
75 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Đáp ứng mục III chương V | 1,705 | tấn |
76 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,149 | tấn |
77 | Lắp dựng xà gồ thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,149 | tấn |
78 | Lợp mái tole sóng vuông dày 0,45mm | Đáp ứng mục III chương V | 4,148 | 100m2 |
79 | Cung cấp lan can tay vịn cầu thang inox tay vịn tròn D60x1,4, Thanh đứng inox hộp 13x26x1,2, thang ngang inox hộp 40x40x1,2 | Đáp ứng mục III chương V | 51,16 | md |
80 | CCLD trụ cầu thang inox 304 D90 dày 2 mm | Đáp ứng mục III chương V | 2 | trụ |
81 | CCLD lan can inox tay vịn sắt tròn D60x1,4, Thanh đứng inox hộp 13x26x1,2, thang ngang inox hộp 20x40x1,2 | Đáp ứng mục III chương V | 79,885 | m2 |
82 | CCLD lan can ram dốc inox thanh đứng D42 dày 1,2, thanh ngang D30x1,2, tay vịn inox D60x1,4 | Đáp ứng mục III chương V | 5,61 | m2 |
83 | CCLD lam nhôm lá sách | Đáp ứng mục III chương V | 59,76 | m2 |
84 | Cung cấp cửa đi khung cánh sắt hộp 30x60x1,4, kính trong dày 5 ly + hoa sắt cửa | Đáp ứng mục III chương V | 78,562 | m2 |
85 | Cung cấp cửa đi khung cánh sắt hộp 30x60x1,4, kính trong dày 5 ly + hoa sắt cửa | Đáp ứng mục III chương V | 7,02 | m2 |
86 | Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 700 kính mờ dày 5ly + khóa | Đáp ứng mục III chương V | 35,12 | m2 |
87 | Cung cấp cửa sổ khung cánh sắt hộp 30x60x1,6 + kính trắng dày 5 ly + hoa sắt | Đáp ứng mục III chương V | 101,531 | m2 |
88 | Cung cấp cửa sổ khung cánh sắt hộp 25x50x1,0 + kính trắng dày 5 ly + hoa sắt | Đáp ứng mục III chương V | 10,672 | m2 |
89 | CCLD vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact dày 12mm, bao gồm phụ kiện đi kèm | Đáp ứng mục III chương V | 4,392 | m2 |
90 | CC vách kính khung nhôm, kính cường lực an toàn dày 8,mm + lam | Đáp ứng mục III chương V | 34,62 | m2 |
91 | CC hoa sắt vách kính khung nhôm + sơn hoàn thiện | Đáp ứng mục III chương V | 15,18 | m2 |
92 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Đáp ứng mục III chương V | 15,18 | m2 |
93 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng mục III chương V | 204,175 | m2 |
94 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng mục III chương V | 232,905 | m2 |
95 | Vách kính khung nhôm mặt tiền | Đáp ứng mục III chương V | 36,72 | m2 |
96 | Cung cấp ổ khóa Inox | Đáp ứng mục III chương V | 16 | bộ |
97 | CCLD thang thăm mái + nắp dậy Inox | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
98 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Đáp ứng mục III chương V | 14,281 | 100m2 |
99 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Đáp ứng mục III chương V | 4,425 | 100m2 |
100 | Lắp dựng dàn giáo trong, mỗi 1,2m chiều cao tăng thêm | Đáp ứng mục III chương V | 2,13 | 100m2 |
101 | Lắp đặt Đèn LED 1x18W 1.2m, gắn nổi | Đáp ứng mục III chương V | 20 | bộ |
102 | Lắp đặt Đèn LED 2x18W 1.2m, gắn nổi | Đáp ứng mục III chương V | 52 | bộ |
103 | Lắp đặt Quạt trần 1,4m + dimer | Đáp ứng mục III chương V | 27 | cái |
104 | Lắp đặt Đèn LED D220-14W | Đáp ứng mục III chương V | 23 | bộ |
105 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Đáp ứng mục III chương V | 60 | cái |
106 | Bộ chống sét lan truyền | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
107 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 | Đáp ứng mục III chương V | 9 | cái |
108 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Đáp ứng mục III chương V | 9 | cái |
109 | Router Wirless 16 port | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
110 | Máy lạnh 2HP | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
111 | Máy lạnh 1,5HP | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
112 | Lắp đặt máy điều hoà không khí (điều hoà cục bộ), máy điều hòa 2 cục, loại treo tường (Định mức vật liệu chưa bao gồm ống các loại và dây điện) | Đáp ứng mục III chương V | 2 | máy |
113 | Lắp đặt ống đồng dẫn ga nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7/9,5mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,2 | 100m |
114 | Bảo ôn đường ống (lớp bọc 25mm), đường kính ống 15mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,2 | 100m |
115 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,25 | 100m |
116 | Lắp đặt Dây CV 1,5mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 1.500 | m |
117 | Lắp đặt Dây CV 2,5mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 1.200 | m |
118 | Lắp đặt Dây CV 4mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 950 | m |
119 | Lắp đặt Dây CV 6mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 80 | m |
120 | Lắp đặt Dây CV 10mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 35 | m |
121 | Lắp đặt Dây CXV 2x10mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 35 | m |
122 | LĐ Ống bảo vệ uPVC D20 | Đáp ứng mục III chương V | 750 | m |
123 | Lắp đặt ống bảo vệ uPVC D25 | Đáp ứng mục III chương V | 800 | m |
124 | Lắp đặt ống bảo vệ uPVC D32 | Đáp ứng mục III chương V | 50 | m |
125 | Lắp đặt cáp mạng vi tính UTP CAT 6-8 Pair | Đáp ứng mục III chương V | 280 | m |
126 | Lắp đặt cáp điện thoại 2Pair | Đáp ứng mục III chương V | 280 | m |
127 | Lắp đặt tủ điện tổng 600x500x250mm | Đáp ứng mục III chương V | 1 | hộp |
128 | Lắp đặt tủ điện tổng tầng 12PL (12modul) | Đáp ứng mục III chương V | 2 | hộp |
129 | Lắp đặt MCCB 3P 80A 16KA | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
130 | Lắp đặt MCB 2P 50A 10KA | Đáp ứng mục III chương V | 5 | cái |
131 | Lắp đặt MCB 2P 32A 6KA | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
132 | Lắp đặt MCB 2P 32A 6KA + đế gắn MCB | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
133 | Lắp đặt MCB 2P 25A 6KA | Đáp ứng mục III chương V | 9 | cái |
134 | Lắp đặt MCB 2P 25A 6KA + đế gắn MCB | Đáp ứng mục III chương V | 8 | cái |
135 | Lắp đặt MCB 1P 16A 6KA | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
136 | Lắp đặt mặt công tắc đơn + hạt công tắc 2 chiều 16A | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cái |
137 | Lắp đặt mặt công tắc đôi + hạt công tắc 2 chiều 16A | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
138 | Lắp đặt mặt công tắc đơn + hạt công tắc 1 chiều 16A | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
139 | Lắp đặt mặt công tắc đôi + hạt công tắc 1 chiều 16A | Đáp ứng mục III chương V | 12 | cái |
140 | Lắp đặt mặt công tắc ba + hạt công tắc 1 chiều 16A | Đáp ứng mục III chương V | 8 | cái |
141 | Lắp đặt máng cáp + nắp sắt 100x75x1,2mm | Đáp ứng mục III chương V | 25 | m |
142 | Lắp đặt hộp box âm tường 50x100mm | Đáp ứng mục III chương V | 65 | hộp |
143 | Lắp đặt hộp nối 150x150mm | Đáp ứng mục III chương V | 12 | hộp |
144 | Lắp đặt lavabo + bộ xả | Đáp ứng mục III chương V | 20 | bộ |
145 | Lắp đặt kệ kính | Đáp ứng mục III chương V | 20 | cái |
146 | Lắp đặt gương soi | Đáp ứng mục III chương V | 20 | cái |
147 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Đáp ứng mục III chương V | 20 | bộ |
148 | Lắp đặt vòi rửa bồn tiểu | Đáp ứng mục III chương V | 9 | bộ |
149 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Đáp ứng mục III chương V | 8 | bộ |
150 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,0m3 + chân đế | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bể |
151 | Lắp đặt van phao cơ D32 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
152 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,2 | 100m |
153 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,24 | 100m |
154 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,73 | 100m |
155 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 20mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,51 | 100m |
156 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 40mm | Đáp ứng mục III chương V | 4 | cái |
157 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 32mm | Đáp ứng mục III chương V | 4 | cái |
158 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 27mm | Đáp ứng mục III chương V | 8 | cái |
159 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 21mm | Đáp ứng mục III chương V | 51 | cái |
160 | Lắp đặt co thu uPVC D27/21 | Đáp ứng mục III chương V | 20 | cái |
161 | Lắp đặt tê thu uPVC D42/27 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
162 | Lắp đặt tê thu uPVC D27/27 | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
163 | Lắp đặt tê thu uPVC D27/21 | Đáp ứng mục III chương V | 36 | cái |
164 | Lắp đặt co răng trong PVC D21 | Đáp ứng mục III chương V | 51 | cái |
165 | Dây cấp nước Inox 60cm | Đáp ứng mục III chương V | 34 | cái |
166 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van 40mm | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cái |
167 | Lắp đặt van 2 chiều, đường kính van | Đáp ứng mục III chương V | 5 | cái |
168 | Lắp đặt co răng ngoài PVC D42 | Đáp ứng mục III chương V | 29 | cái |
169 | Lắp đặt Ống uPVC D42 | Đáp ứng mục III chương V | 0,29 | 100m |
170 | Lắp đặt Ống uPVC D60 | Đáp ứng mục III chương V | 0,34 | 100m |
171 | Lắp đặt Ống uPVC D90 | Đáp ứng mục III chương V | 0,48 | 100m |
172 | Lắp đặt Ống uPVC D114 | Đáp ứng mục III chương V | 0,76 | 100m |
173 | Lắp đặt co uPVC D60 | Đáp ứng mục III chương V | 15 | cái |
174 | Lắp đặt co uPVC D42 | Đáp ứng mục III chương V | 15 | cái |
175 | Lắp đặt co lơi uPVC D42 | Đáp ứng mục III chương V | 29 | cái |
176 | Lắp đặt co lơi uPVC D60 | Đáp ứng mục III chương V | 42 | cái |
177 | Lắp đặt co lơi uPVC D90 | Đáp ứng mục III chương V | 8 | cái |
178 | Lắp đặt co lơi uPVC D114 | Đáp ứng mục III chương V | 42 | cái |
179 | Lắp đặt tê cong uPVC D60/42 | Đáp ứng mục III chương V | 15 | cái |
180 | Lắp đặt Y uPVC D114 | Đáp ứng mục III chương V | 24 | cái |
181 | Lắp đặt Y uPVC D60 | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
182 | Lắp đặt Y giảm uPVC D90x60 | Đáp ứng mục III chương V | 28 | cái |
183 | Lắp đặt Y giảm uPVC D114x90 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
184 | Lắp đặt Y giảm uPVC D114x60 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
185 | Lắp đặt tê Y chếnh uPVC D14x50 | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
186 | Lắp đặt tê bảo vệ ống thông hơi D60 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
187 | Lắp đặt phễu thu nước sàn Inoxđường kính 90mm | Đáp ứng mục III chương V | 25 | cái |
188 | Lắp đặt chậu xí bệt | Đáp ứng mục III chương V | 14 | bộ |
189 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Đáp ứng mục III chương V | 14 | cái |
190 | Lắp đặt hộp đựng | Đáp ứng mục III chương V | 14 | cái |
191 | Lắp đặt chậu tiểu nam + vòi xả | Đáp ứng mục III chương V | 9 | bộ |
192 | Lắp đặt co thông tắc D114 | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
193 | Lắp đặt co thông tắc D90 | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
194 | Ty treo D114 | Đáp ứng mục III chương V | 22 | cái |
195 | Ty treo D90 | Đáp ứng mục III chương V | 24 | cái |
196 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
197 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,222 | 100m3 |
198 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Đáp ứng mục III chương V | 0,924 | m3 |
199 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Đáp ứng mục III chương V | 0,924 | m3 |
200 | Xây móng bằng gạch không nung 4x8x19, chiều dày | Đáp ứng mục III chương V | 6,12 | m3 |
201 | Trát tường ngoài xây gạch không nung, chiều dày trát 2,0cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 64,739 | m2 |
202 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 5,12 | m2 |
203 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 0,828 | m3 |
204 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng mục III chương V | 0,075 | tấn |
205 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Đáp ứng mục III chương V | 0,077 | tấn |
206 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng mục III chương V | 0,028 | 100m2 |
207 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
E | Cấp điện tổng thể | |||
1 | Lắp đèn led 100w/220VAC 50Hz IP66 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
2 | Lắp cần đèn đơn dài 1,5m vươn xa 2 m, ống STK D60/50 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cần đèn |
3 | Lắp dựng trụ đèn chiếu sáng tráng kẽm hình côn 6m, dày 4mm | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cột |
4 | Đominô đấu dây chân trụ đèn | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
5 | Cầu chì 5A | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
6 | Lắp đặt cáp đồng 3 lõi CXV 3x1,5mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 30 | m |
7 | Lắp đặt cáp đồng 3 lõi CXV 3x4mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 110 | m |
8 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 32 mm | Đáp ứng mục III chương V | 110 | m |
9 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính 25mm | Đáp ứng mục III chương V | 50 | m |
10 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cọc |
11 | Kẹp cọc + ốc siết cáp | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
12 | Kéo rải cáp đồng trần 25mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 55 | m |
13 | Lắp đặt dây đơn Cu/XLPE/PVC 1Cx25mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 95 | m |
14 | Lắp đặt dây đơn Cu/XLPE/PVC 1Cx16mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 32 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn Cu/XLPE/PVC 4Cx25mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 85 | m |
16 | Lắp đặt Ống nhựa bảo vệ dây HDPE D65/50 | Đáp ứng mục III chương V | 0,8 | 100m |
17 | Lắp đặt Tủ điện phân phối tổng MSB 600x500x350mm | Đáp ứng mục III chương V | 1 | tủ |
18 | Lắp đặt MCCB 3P 80A-25KA | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
19 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
20 | Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
21 | Cầu chì 5A | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
22 | Lắp đặt biến dòng đo lường MCT 80/5A | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
23 | Đèn báo pha | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
24 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,972 | 100m3 |
25 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Đáp ứng mục III chương V | 25,043 | m3 |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 0,722 | 100m3 |
27 | Đóng cọc nối đất sắt mạ đồng D16 L=2,4m | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cọc |
28 | Kẹp cọc nối đất | Đáp ứng mục III chương V | 6 | bộ |
29 | Kéo rải dây dây đồng trần 25mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 40 | m |
30 | Đầu cos tiếp địa | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cái |
31 | Mối hàn Cadwell | Đáp ứng mục III chương V | 6 | mối |
32 | Bu long đai ốc, long đền | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
33 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,019 | 100m3 |
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng mục III chương V | 0,192 | m3 |
35 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 1,813 | m3 |
36 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Đáp ứng mục III chương V | 0,095 | 100m2 |
37 | Khung móng M16x240x240x700 | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
38 | Lắp cửa cột | Đáp ứng mục III chương V | 3 | cửa |
39 | Lắp bảng điện cửa cột | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bảng |
40 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,021 | 100m3 |
41 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 0,416 | m3 |
42 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày | Đáp ứng mục III chương V | 0,104 | m3 |
43 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 3,36 | m2 |
44 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 0,128 | m3 |
45 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng mục III chương V | 0,006 | 100m2 |
46 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Đáp ứng mục III chương V | 0,033 | tấn |
47 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cái |
48 | Lắp đặt kim thu sét phản xà sớm bán kính bảo vệ cấp 3, R=71m | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
49 | Kéo rải dây chống sét CU D70mm2 | Đáp ứng mục III chương V | 60 | m |
50 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan | Đáp ứng mục III chương V | 40 | m |
51 | Mối hàn Cadweld | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
52 | Cáp lụa neo trụ | Đáp ứng mục III chương V | 3 | bộ |
53 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cọc |
54 | Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,04 | 100m |
55 | Khớp nối trụ D60 giảm D40 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
56 | Kẹp cố định ống | Đáp ứng mục III chương V | 6 | cái |
57 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Đáp ứng mục III chương V | 1 | hộp |
58 | Bộ chân đế kim thu sét | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
59 | Ống sắt tráng kẽm đỡ kim thu sét D40 | Đáp ứng mục III chương V | 2 | m |
60 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,2 | 100m |
61 | Lắp đặt cáp quang 16 core mạng internet | Đáp ứng mục III chương V | 55 | m |
62 | Lắp đặt Ống nhựa bảo vệ dây HDPE D50/40 | Đáp ứng mục III chương V | 1,05 | 100m |
63 | Lắp đặt Cáp điện thoại 10 đôi | Đáp ứng mục III chương V | 52 | m |
F | Cấp thoát nước tổng thể | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,32 | 100m |
2 | Lắp đặt co nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 32mm | Đáp ứng mục III chương V | 2 | cái |
3 | Lắp đặt van đồng 2 chiều D32 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
4 | Khâu nối uPVC D34 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
5 | Bơm tăng áp 1,5HP | Đáp ứng mục III chương V | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt van đồng 1 chiều D32 | Đáp ứng mục III chương V | 1 | cái |
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,067 | 100m3 |
8 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Đáp ứng mục III chương V | 1,856 | m3 |
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 0,048 | 100m3 |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 114mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,14 | 100m |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Đáp ứng mục III chương V | 0,08 | 100m |
12 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng mục III chương V | 0,594 | 100m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Đáp ứng mục III chương V | 0,104 | 100m3 |
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Đáp ứng mục III chương V | 7,289 | m3 |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Đáp ứng mục III chương V | 3,629 | m3 |
16 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Đáp ứng mục III chương V | 0,454 | tấn |
17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Đáp ứng mục III chương V | 0,205 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Đáp ứng mục III chương V | 98 | cái |
19 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 4x8x19, chiều dày | Đáp ứng mục III chương V | 21,914 | m3 |
20 | Trát tường trong xây gạch không nung, chiều dày trát 2,0cm, bằng vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 115,337 | m2 |
21 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng mục III chương V | 30,03 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt gạch | Sử dụng tốt | 2 |
2 | Máy cắt uốn thép | Sử dụng tốt | 2 |
3 | Máy khoan | Sử dụng tốt | 2 |
4 | Máy trộn vữa | Sử dụng tốt | 2 |
5 | Máy hàn 23kW | Sử dụng tốt | 2 |
6 | Máy đầm bê tông/ đầm dùi | Sử dụng tốt | 2 |
7 | Giàn giáo (kèm theo giằng chéo) | Sử dụng tốt (mỗi bộ giàn giáo gồm 2 chân và 2 giằng chéo) | 50 |
8 | Cần trục ô tô sức nâng tối thiểu 03 Tấn | Có kiểm định hoặc đăng kiểm còn hạn | 2 |
9 | Ô tô tự đổ tải trọng > 7T(*) | Có kiểm định hoặc đăng kiểm còn hạn | 2 |
10 | Máy bơm nước | Sử dụng tốt | 1 |
11 | Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực/hàm kẹp(*) | Có kiểm định hoặc đăng kiểm còn hạn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 31,636 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 18,696 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
3 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 20,56 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
4 | Tháo dỡ trần | 127,68 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 56,078 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
6 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | 159,6 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | 0,447 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
8 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu | 1 | Hệ thống | Đáp ứng mục III chương V | ||
9 | Phá dỡ kết cấu móng cũ | 1 | Hệ thống | Đáp ứng mục III chương V | ||
10 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 46,104 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 27,504 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
12 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 30,84 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
13 | Tháo dỡ trần | 191,52 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
14 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 82,454 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
15 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao | 250,8 | m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
16 | Tháo dỡ các kết cấu thép, cột thép | 0,67 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
17 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu | 1 | Hệ thống | Đáp ứng mục III chương V | ||
18 | Phá dỡ kết cấu móng cũ | 1 | Hệ thống | Đáp ứng mục III chương V | ||
19 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,786 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,913 | 100m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 17,401 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
22 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 1,97 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 2,07 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
24 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | 64,916 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
25 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0,724 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao | 4,6 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
27 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,475 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
28 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện | 25,278 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
29 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 4,039 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
30 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 19,589 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
31 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,016 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
32 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 29,251 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
33 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 4,102 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
34 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 10,412 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
35 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 1,54 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
36 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 21,206 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
37 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,032 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
38 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 113,138 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
39 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | 8,596 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
40 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 10,442 | m3 | Đáp ứng mục III chương V | ||
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,91 | 100m2 | Đáp ứng mục III chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,141 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,86 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,39 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,856 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,146 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 3,478 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 3,535 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,318 | tấn | Đáp ứng mục III chương V | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,913 | tấn | Đáp ứng mục III chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty cổ phần Việt Quốc như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,18%, Xây lắp 49,32%, Tư vấn 13,70%, Phi tư vấn 17,81%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 398.176.337.480 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 390.283.900.818 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mấy đời bánh đúc có xương Mấy đời gái chảnh mà yêu trai nghèo "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần Việt Quốc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần Việt Quốc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.