Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
- IB2400034316-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400034316-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
201 | Trồng vầng cỏ | 0.218 | 100m2 | ||
202 | Mua cỏ lá gừng | 21.8 | m2 | ||
203 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.21 | 100m3 | ||
204 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 6 | m3 | ||
205 | Cắt khe co dãn nền vị trí chỉ huy | 13 | m | ||
206 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB40 | 3.165 | m3 | ||
207 | Xây bậc cấp bằng gạch bê tông 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 10.87 | m3 | ||
208 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 43.688 | m2 | ||
209 | San dọn mặt bằng | 8.92 | 100m2 | ||
210 | Lót bạt PVC chống mất nước bê tông | 8.92 | 100m2 | ||
211 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | 178.4 | m3 | ||
212 | Thi công khe co giãn khoảng cách 5m/ khe | 254 | m | ||
213 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 0.446 | 1m3 | ||
214 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.393 | m3 | ||
215 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.063 | 100m2 | ||
216 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.365 | m3 | ||
217 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.081 | m3 | ||
218 | Gia công, lắp đặt thép tấm đan | 0.006 | tấn | ||
219 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0.011 | 100m2 | ||
220 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 15 | 1 cấu kiện | ||
221 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.17 | 100m3 | ||
222 | Lấp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5.667 | m3 | ||
223 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | 1.104 | m3 | ||
224 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.334 | m3 | ||
225 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 3.641 | m3 | ||
226 | Xây tường thẳng bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 8.198 | m3 | ||
227 | Lắp đặt ống nhựa UPVC -DN 110 | 0.06 | 100m | ||
228 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1.314 | m3 | ||
229 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0.131 | 100m2 | ||
230 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.065 | tấn | ||
231 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 9.504 | m2 | ||
232 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 52.584 | m2 | ||
233 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 8.91 | m2 | ||
234 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.929 | 100m3 | ||
235 | Mua đất theo CB tại Hồ Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh (tổng cự ly vận chuyển 13,5km) đã bao gồm chi phí xúc lên phương tiện vận chuyển | 116.497 | m3 | ||
236 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 11.65 | 10m³/1km | ||
237 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (9 km tiếp theo) | 11.65 | 10m³/1km | ||
238 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km (3,5 km tiếp theo) | 11.65 | 10m³/1km | ||
239 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 2.268 | 1m3 | ||
240 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0.356 | m3 | ||
241 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.486 | m3 | ||
242 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.032 | 100m2 | ||
243 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.756 | m3 | ||
244 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0.93 | m3 | ||
245 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 5.76 | m2 | ||
246 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 5.76 | m2 | ||
247 | Gia công cột cờ bằng INOX | 0.045 | tấn | ||
248 | Lắp cột cờ INOX | 0.045 | tấn | ||
249 | Puly, tăng đơ, khóa cáp, cáp sợi, dây kéo cờ | 1 | bộ | ||
250 | Bulông, ecu các loại | 1 | bộ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 như sau:
- Có quan hệ với 66 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,09%, Xây lắp 55,68%, Tư vấn 5,68%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 438.691.129.923 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 420.918.787.762 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bạn đánh cược với sự an toàn, thứ đem ra đặt cược là sinh mệnh. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.