Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400119701-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400119701-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.1.258 | Đèn led chiếu sáng sự cố 220V-2x6W, thời gian sạc 24h, thắp sáng 2h | 0.4 | 5 đèn | ||
2.1.259 | Dây cấp nguồn chống cháy CV/FR(1x1.5)mm2 | 50 | m | ||
2.1.260 | Cáp điện tiếp địa CV(1x1.5)mm2 | 25 | m | ||
2.1.261 | Ống luồn dây D16 lắp chìm | 25 | m | ||
2.1.262 | Tủ chữa cháy âm tường KT:600x550x180 dày 1,5mm sơn đỏ | 1 | hộp | ||
2.1.263 | Bảng tiêu lệnh chữa cháy | 1 | bảng | ||
2.1.264 | Bảng nội quy chữa cháy | 1 | bảng | ||
2.1.265 | Bình chữa cháy ABC-4KG | 2 | cái | ||
2.1.266 | Bình chữa cháy CO2-3KG | 2 | cái | ||
2.2 | Hạ tầng kỹ thuật | ||||
2.2.1 | Lu lèn tăng cường dày 30cm bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.3 | 100m3 | ||
2.2.2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.05 | 100m3 | ||
2.2.3 | Rải giấy dầu chống thấm | 1 | 100m2 | ||
2.2.4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 7 | m3 | ||
3 | Nhà ở trạm khí tượng ban tham mưu trung đoàn 925 | ||||
3.1 | Công trình dân dụng | ||||
3.1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 0.646 | 100m3 | ||
3.1.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | 0.208 | 100m3 | ||
3.1.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 10.697 | m3 | ||
3.1.4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 26.006 | m3 | ||
3.1.5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.634 | 100m2 | ||
3.1.6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1.515 | 100m2 | ||
3.1.7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.364 | tấn | ||
3.1.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.324 | tấn | ||
3.1.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.612 | tấn | ||
3.1.10 | Xây gạch BTKN đặc (9,5x6x20)cm, xây móng, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 9.61 | m3 | ||
3.1.11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.537 | 100m3 | ||
3.1.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.247 | 100m3 | ||
3.1.13 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.597 | 100m3 | ||
3.1.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | 17.428 | m3 | ||
3.1.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 4.596 | m3 | ||
3.1.16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.828 | 100m2 | ||
3.1.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.084 | tấn | ||
3.1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.705 | tấn | ||
3.1.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 5.916 | m3 | ||
3.1.20 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.841 | 100m2 | ||
3.1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.181 | tấn | ||
3.1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 1.056 | tấn | ||
3.1.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 30.941 | m3 | ||
3.1.24 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 2.829 | 100m2 | ||
3.1.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 1.869 | tấn | ||
3.1.26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.02 | tấn | ||
3.1.27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 1.191 | m3 | ||
3.1.28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 0.269 | 100m2 | ||
3.1.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.022 | tấn | ||
3.1.30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.174 | tấn | ||
3.1.31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 5.242 | m3 | ||
3.1.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 3.665 | m3 | ||
3.1.33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.291 | 100m2 | ||
3.1.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.175 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu SƯ ĐOÀN 372 QUÂN CHỦNG PHÒNG KHÔNG KHÔNG QUÂN như sau:
- Có quan hệ với 92 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,16 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,12%, Xây lắp 57,63%, Tư vấn 15,25%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 267.259.029.766 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 263.387.214.575 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con trai chọn cách im lặng cho những nỗi buồn, họ không khóc òa lên như con gái, cũng không dễ dàng bày tỏ tâm sự với ai. Khi bạn muốn lắng nghe, đừng cố gắng hỏi hết câu này đến câu khác, hãy im lặng ngồi cạnh, siết chặt bàn tay đang run rẩy trong niềm đau ấy, và chờ họ sẻ chia. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu SƯ ĐOÀN 372 QUÂN CHỦNG PHÒNG KHÔNG KHÔNG QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác SƯ ĐOÀN 372 QUÂN CHỦNG PHÒNG KHÔNG KHÔNG QUÂN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.