Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.7.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.7148 | m3 | ||
5.7.7 | Xây gạch không nung 5x10x20, xây móng, chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | 2.5526 | m3 | ||
5.7.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.0218 | 100m2 | ||
5.7.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0048 | tấn | ||
5.7.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0283 | tấn | ||
5.7.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.222 | m3 | ||
5.7.12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.3247 | m3 | ||
5.7.13 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0224 | 100m2 | ||
5.7.14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0.268 | tấn | ||
5.7.15 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg | 8 | 1 cấu kiện | ||
5.7.16 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 14.104 | m2 | ||
5.7.17 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 16.542 | m2 | ||
5.7.18 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 19.007 | m2 | ||
5.7.19 | Ngâm xi măng chống thấm | 3.6975 | m3 | ||
5.7.20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.0156 | 100m3 | ||
5.7.21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.0765 | 100m3 | ||
6 | BỂ NƯỚC NGẦM 350M3 | ||||
6.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 3.5818 | 100m3 | ||
6.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 95.4603 | m3 | ||
6.3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0564 | 100m2 | ||
6.4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | 16.4 | m3 | ||
6.5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.141 | 100m2 | ||
6.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 5.8304 | 100m2 | ||
6.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 1.3032 | 100m2 | ||
6.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 3.0992 | tấn | ||
6.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 8.5159 | tấn | ||
6.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0.0459 | tấn | ||
6.11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | 49.6288 | m3 | ||
6.12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường bể, .đá 1x2, mác 300 | 48.1342 | m3 | ||
6.13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái bể, đá 1x2, mác 300 | 14.616 | m3 | ||
6.14 | Sản xuất và lắp dựng vách ngăn xử lý mạch ngừng thi công | 225.6 | md | ||
6.15 | Ngâm nước xi măng chông thấm bể nước | 343.44 | m3 | ||
6.16 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 1435.56 | m2 | ||
6.17 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 368.12 | m2 | ||
6.18 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | 368.12 | m2 | ||
6.19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 150.7 | m2 | ||
6.20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 126 | m2 | ||
6.21 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | 478.52 | m2 | ||
6.22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.0166 | 100m3 | ||
6.23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 3.5198 | 100m3 | ||
6.24 | Thau rửa bể đưa vào sử dụng | 1 | toàn bộ | ||
6.25 | Sản xuất và lắp dựng nắp bể bằng tôn KT: 800x800, tôn dày 0,42mm | 2 | cái | ||
7 | HỆ THỐNG PCCC NHÀ KHO K1 | ||||
7.1 | Hệ thống chữa cháy trong nhà | ||||
7.1.1 | Lắp đặt Tủ chữa cháy liên hợp KT 700*1300*250 | 3 | hộp | ||
7.1.2 | Lắp đặt Van góc D50 | 3 | cái | ||
7.1.3 | Lắp đặt Cuộn vòi chữa cháy D50*20m | 3 | cái | ||
7.1.4 | Lắp đặt Lăng phun D50 | 3 | cái | ||
7.1.5 | Lắp đặt Khớp nối ren trong D50 | 3 | cái | ||
7.1.6 | Lắp đặt Khớp nối đầu vòi D50 | 6 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Kỹ thuật - Binh chủng Hóa học như sau:
- Có quan hệ với 56 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,59%, Xây lắp 7,41%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 91.223.574.547 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 90.393.891.714 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải tất cả những người cười với ta đều là bạn cũng không phải tất cả những người làm ta bực mình đều là kẻ thù của ta. "
Ngạn ngữ Mông Cổ
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Kỹ thuật - Binh chủng Hóa học đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Kỹ thuật - Binh chủng Hóa học đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.