Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.2.61 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 2.772 | m3 | ||
1.2.62 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | 21.7 | m2 | ||
1.2.63 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 21.7 | m2 | ||
1.2.64 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, PCB40 (trát lần 1) | 15.5 | m2 | ||
1.2.65 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 (trát lần 2) | 15.5 | m2 | ||
1.2.66 | Quét nước xi măng 2 nước | 15.5 | m2 | ||
1.2.67 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 12 | m2 | ||
1.2.68 | Quét nhựa bitum nóng vào tường | 12 | m2 | ||
1.2.69 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 12 | m2 | ||
1.2.70 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 9.36 | m2 | ||
1.2.71 | Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 | 9.36 | m2 | ||
1.2.72 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 12 | m2 | ||
1.2.73 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.2463 | 100m3 | ||
1.2.74 | Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.0786 | 100m3 | ||
1.2.75 | Đổ bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 1.024 | m3 | ||
1.2.76 | Ván khuôn bể | 0.1012 | 100m2 | ||
1.2.77 | Đổ bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 2.0513 | m3 | ||
1.2.78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.2014 | tấn | ||
1.2.79 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.0648 | tấn | ||
1.2.80 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0487 | 100m2 | ||
1.2.81 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0.8871 | m3 | ||
1.2.82 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm | 0.0926 | tấn | ||
1.2.83 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100kg | 12 | 1 cấu kiện | ||
1.2.84 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 3.2495 | m3 | ||
1.2.85 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 26.23 | m2 | ||
1.2.86 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 26.23 | m2 | ||
1.2.87 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 6.76 | m2 | ||
1.2.88 | Quét nước xi măng 2 nước | 26.23 | m2 | ||
1.2.89 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 64.154 | m3 | ||
1.2.90 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 4.692 | m3 | ||
1.2.91 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 5.376 | m3 | ||
1.2.92 | Đắp tạo hình đấu trên tường trên lan can | 7 | cái | ||
1.2.93 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 24.282 | m3 | ||
1.2.94 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 30cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 37.8436 | m3 | ||
1.2.95 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 4.383 | m3 | ||
1.2.96 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 2.822 | m3 | ||
1.2.97 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75, PCB40 | 21.3 | m3 | ||
1.2.98 | Đắp trang trí chân cột, phào chỉ bổ trụ | 10 | trụ | ||
1.2.99 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 512.2 | m2 | ||
1.2.100 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 614.226 | m2 | ||
1.2.101 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 48.205 | m2 | ||
1.2.102 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 68.304 | m2 | ||
1.2.103 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB40 | 258.44 | m2 | ||
1.2.104 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75, PCB40 | 296.27 | m2 | ||
1.2.105 | Căng lưới gia cố tường gạch không nung | 307.752 | m2 | ||
1.2.106 | Trát trần, vữa XM mác 75, PCB40 | 610.48 | m2 | ||
1.2.107 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 770.64 | m2 | ||
1.2.108 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1637.485 | m2 | ||
1.2.109 | Ốp đá rối chân tường | 20.286 | m2 | ||
1.2.110 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150, PCB40 | 27.392 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Binh chủng Công binh như sau:
- Có quan hệ với 79 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,74 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,93%, Xây lắp 54,64%, Tư vấn 14,43%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 806.955.454.717 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 798.889.697.112 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,00%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không nên sống bình thường! Phải sống háo hức say mê. "
S.korolev
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Binh chủng Công binh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Binh chủng Công binh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.