Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: GÓi thầu XL-01: Xây dựng các hạng mục công trình tại Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội Tên dự án là: Xây dựng nhà để xe ô tô, kho vật tư kỹ thuật; nhà che đậy trang thiết bị công nghệ, xưởng huấn luyện kỹ thuật chuyên ngành kiểm định/Trung tâm KĐATKTQĐ/BTM/TCKT Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): NSQP |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Để thuận lợi cho Bên mời thầu đánh giá hồ sơ dự thầu cũng như kiểm tra đối chiếu tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của Nhà thầu trước khi thương thảo hợp đồng, Nhà thầu scan bản gốc hoặc chứng thực bản sao các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm cùng E-HSDT. Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV. - Các tài liệu chứng minh là bản gốc hoặc bản sao chứng thực còn hiệu lực và phải scan đính kèm cùng E-HSDT. - Toàn bộ nhân sự (trừ công nhân kỹ thuật) phải có scan bản gốc CCCD (CMND) hoặc photo công chứng;. Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV. Thiết bị thi công phải thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê – có bản photo hóa đơn tài chính mua thiết bị, hoặc hợp đồng thuê thiết bị) Trong quá trình đánh giá E-HSDT, bên mời thầu, tổ chuyên gia có nghi ngờ về tính trung thực của các tài liệu đính kèm trong E-HSDT sẽ tiến hành làm rõ E-HSDT và nhà thầu phải cung cấp bản gốc các tài liệu trên theo nội dung làm rõ E-HSDT để bên mời thầu, tổ chuyên gia xác minh nhằm bảo đảm lựa chọn được nhà thầu có đủ năng lực và kinh nghiệm, có giải pháp khả thi để thực hiện gói thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 24.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội/Bộ Tham mưu/TCKT -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội/Bộ Tham mưu/TCKT. Địa chỉ: Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội/Bộ Tham mưu/TCKT. Địa chỉ: Phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bộ Tham mưu/TCKT. Địa chỉ: Số 05 Nguyễn Tri Phương, Quận Ba Đình, TP Hà Nội. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành.- Có bồi dưỡng chỉ huy trưởng và chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình dân dụng.- Đã từng là chỉ huy trưởng 01 gói thầu tương tự.Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; Hợp đồng xây lắp, Biên bản nghiệm thu công trình/ hạng mục công trình đưa vào sử dụng có tên chỉ huy trưởng hoặc xác nhận của Chủ đầu tư, các tài liệu chứng minh qui mô, cấp công trình. | 5 | 3 |
2 | kiến trúc sư hoặc Kỹ sư xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành- Đã từng phụ trách kỹ thuật 01 gói thầu tương tự.- Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; đối với công trình đã tham gia và đảm nhiệm vị trí tương tự,- Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu. | 3 | 3 |
3 | Kỹ sư điện | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành điện- Đã từng là kỹ thuật 01 gói thầu tương tự.- Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; đối với công trình đã tham gia và đảm nhiệm vị trí tương tự,- Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu. | 3 | 3 |
4 | Kỹ sư cấp thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành cấp thoát nước- Đã từng phụ trách kỹ thuật 01 gói thầu tương tự.- Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; đối với công trình đã tham gia và đảm nhiệm vị trí tương tự,- Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu. | 3 | 3 |
5 | cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên- Chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành xây dựng khác- Có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ kỹ thuật hoặc đã phụ trách kỹ thuật ATLĐ 01 gói thầu tương tự.- Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; đối với công trình đã tham gia và đảm nhiệm vị trí tương tự,- Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu | 3 | 3 |
6 | Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc Kỹ sư xây dựng có chứng chỉ định giá xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành- Đã từng phụ trách hợp đồng, thanh quyết toán 01 gói thầu tương tự.- Tài liệu chứng minh kèm theo: Bản kê khai nhân sự có xác nhận của nhà thầu; chứng minh thư hoặc căn cước công dân; bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; đối với công trình đã tham gia và đảm nhiệm vị trí tương tự,- Trong trường hợp cần thiết Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc các tài liệu trên để đối chiếu. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ CHE ĐẬY TRANG THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công | Mô tả HSTK | 106,2 | m² |
2 | Bốc xếp phế thải các loại | Mô tả HSTK | 1,593 | m³ |
3 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả HSTK | 1,593 | m³ |
4 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 30m tiếp theo | Mô tả HSTK | 1,593 | m³ |
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn | Mô tả HSTK | 1,593 | m³ |
6 | Vận chuyển phế thải tiếp 9000m, bằng ô tô 2,5 tấn | Mô tả HSTK | 1,593 | m³ |
7 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,1232 | 100m² |
8 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0792 | tấn |
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 0,7481 | m³ |
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 123,4874 | m² |
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn các loại | Mô tả HSTK | 297,3634 | m² |
12 | Cung cấp thép ống D108x3 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 84,0421 | kg |
13 | Cung cấp thép tấm dày 10 làm bản mã chân cột | Mô tả HSTK | 44,3213 | kg |
14 | Cung cấp thép hình V70x70x5 làm khung kèo | Mô tả HSTK | 13,2146 | kg |
15 | Cung cấp thép hộp 80x40x2 mạ kẽm, làm khung kèo | Mô tả HSTK | 139,4584 | kg |
16 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm, làm khung kèo | Mô tả HSTK | 29,593 | kg |
17 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm làm xà gồ thưng tôn, lợp mái | Mô tả HSTK | 843,09 | kg |
18 | Cung cấp, lắp đặt bulong D16 L=150 | Mô tả HSTK | 60 | cái |
19 | Gia công hệ khung mái | Mô tả HSTK | 1,1506 | tấn |
20 | Lắp dựng hệ khung mái để thưng, lợp tôn | Mô tả HSTK | 1,1506 | tấn |
21 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi dày 0,47mm mạ màu | Mô tả HSTK | 1,8072 | 100m² |
22 | San gạt, bù vênh và đầm chặt K95 nền đất tự nhiên | Mô tả HSTK | 104 | m2 |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả HSTK | 0,104 | 100m³ |
24 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả HSTK | 1,04 | 100m² |
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 20,8 | m³ |
26 | Mài nhẵn mặt nền bê tông | Mô tả HSTK | 104 | m2 |
B | HẠNG MỤC: XƯỞNG HUẤN LUYỆN KỸ THUẬT CHUYÊN NGÀNH KIỂM ĐỊNH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III | Mô tả HSTK | 14,664 | m³ |
2 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Mô tả HSTK | 1,128 | m³ |
3 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,0992 | 100m² |
4 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả HSTK | 0,0096 | tấn |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả HSTK | 0,1552 | tấn |
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 2,5467 | m³ |
7 | Cung cấp, lắp đặt bulong D16 L=350 | Mô tả HSTK | 32 | cái |
8 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả HSTK | 0,1099 | 100m³ |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,0367 | 100m³ |
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,0367 | 100m³/km |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,0367 | 100m³/km |
12 | Cung cấp thép ống D108x3 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 203,7372 | kg |
13 | Cung cấp thép tấm làm bản mã chân cột | Mô tả HSTK | 54,1865 | kg |
14 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm, làm khung kèo, giằng, xà gồ mái | Mô tả HSTK | 2.060,3394 | kg |
15 | Gia công hệ khung kèo, giằng mái | Mô tả HSTK | 2,0399 | tấn |
16 | Lắp dựng hệ khung mái để thưng, lợp tôn | Mô tả HSTK | 2,0936 | tấn |
17 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi dày 0,47mm mạ màu | Mô tả HSTK | 3,1771 | 100m² |
18 | Máng tôn úp đầu hồi mái | Mô tả HSTK | 10,96 | m2 |
19 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả HSTK | 2,7708 | 100m² |
20 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả HSTK | 0,2771 | 100m³ |
21 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả HSTK | 2,7708 | 100m² |
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép nền, đường kính ≤10mm | Mô tả HSTK | 1,4442 | tấn |
23 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 55,4168 | m³ |
24 | Cắt khe 1x4 đường lăn, sân đỗ | Mô tả HSTK | 5,264 | 10m |
25 | Mài nhẵn mặt nền bê tông | Mô tả HSTK | 277,0838 | m2 |
C | HẠNG MỤC: NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ, KHO VẬT TƯ KỸ THUẬT | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5 kw | Mô tả HSTK | 21,8388 | m³ |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5 kw | Mô tả HSTK | 13,5058 | m³ |
3 | Đào xúc đất bằng thủ công để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết, đất cấp II | Mô tả HSTK | 33,7645 | m³ |
4 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 7 tấn | Mô tả HSTK | 55,6088 | m³ |
5 | Vận chuyển phế thải tiếp 10km, bằng ô tô 7 tấn | Mô tả HSTK | 55,6088 | m³ |
6 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp IV | Mô tả HSTK | 43,0274 | m³ |
7 | Đào móng băng, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m, đất cấp II | Mô tả HSTK | 9,6684 | m³ |
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả HSTK | 29,1525 | m³ |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,8184 | 100m³ |
10 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,8184 | 100m³/km |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,8184 | 100m³/km |
12 | Đóng cọc tre D80 L=2,5m, bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả HSTK | 26,6938 | 100m |
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Mô tả HSTK | 5,2661 | m³ |
14 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,162 | 100m² |
15 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng băng, bệ máy | Mô tả HSTK | 0,132 | 100m² |
16 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả HSTK | 0,0664 | tấn |
17 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả HSTK | 0,5465 | tấn |
18 | Cung cấp Bulong neo móng M20 L=650 | Mô tả HSTK | 40 | cái |
19 | Thép bản mã định vị bulong | Mô tả HSTK | 56,3316 | kg |
20 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Mô tả HSTK | 0,1206 | tấn |
21 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Mô tả HSTK | 7,722 | m³ |
22 | Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 5,4447 | m³ |
23 | Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 10,8914 | m³ |
24 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,1896 | 100m² |
25 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,169 | tấn |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Mô tả HSTK | 2,1055 | m³ |
27 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả HSTK | 0,5284 | 100m³ |
28 | Gia công cột bằng thép tấm | Mô tả HSTK | 2,644 | tấn |
29 | Gia công giằng mái thép | Mô tả HSTK | 0,3277 | tấn |
30 | Gia công xà gồ thép C120x50x15x2,5 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 1,0738 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 84,415 | 1m² |
32 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tả HSTK | 2,644 | tấn |
33 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Mô tả HSTK | 0,3277 | tấn |
34 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả HSTK | 1,0738 | tấn |
35 | Cung cấp Bulong liên kết D16 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 60 | bộ |
36 | Cung cấp Bulong liên kết D20 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 30 | bộ |
37 | Cung cấp Bulong liên kết D12 mạ kẽm | Mô tả HSTK | 142 | bộ |
38 | Bơm Sikagrout lấp đầy khe hở các chân cột dày 30 | Mô tả HSTK | 5 | cột |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22, chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 24,2987 | m³ |
40 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,2556 | 100m² |
41 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0396 | tấn |
42 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,3534 | tấn |
43 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 2,8116 | m³ |
44 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 233,804 | m² |
45 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 34,932 | m² |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn các loại | Mô tả HSTK | 330,22 | m² |
47 | Lợp mái, che tường bằng tôn xốp 3 lớp cách nhiệt dày 0,47mm | Mô tả HSTK | 1,7618 | 100m² |
48 | Máng tôn úp đầu hồi mái | Mô tả HSTK | 17,0255 | m2 |
49 | Cung cấp, lắp đặt máng thu nước mái bằng Inox 304 dày 0,8mm | Mô tả HSTK | 25,2 | m |
50 | Ống nhựa PVC D110 thoát nước mái | Mô tả HSTK | 0,2 | 100m |
51 | Chếch nhựa PVC D110 | Mô tả HSTK | 8 | cái |
52 | Cầu chắn rác Inox D90 | Mô tả HSTK | 2 | cái |
53 | Đai Inox giữ ống PVC | Mô tả HSTK | 8 | cái |
54 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả HSTK | 1,3917 | 100m² |
55 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả HSTK | 0,2783 | 100m³ |
56 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả HSTK | 1,3917 | 100m² |
57 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Mô tả HSTK | 1,0493 | m³ |
58 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | Mô tả HSTK | 1,6206 | tấn |
59 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Mô tả HSTK | 22,4336 | m³ |
60 | Lát nền bằng gạch Terrazzo 400x400x30 | Mô tả HSTK | 143,3474 | m² |
61 | Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy MFZ8 loại 8kg | Mô tả HSTK | 3 | bình |
62 | Cung cấp lắp đặt bình chữa cháy MT5 | Mô tả HSTK | 3 | bình |
63 | Cung cấp lắp đặt Bảng tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả HSTK | 3 | cái |
64 | Cung cấp lắp đặt Giá treo bình đôi | Mô tả HSTK | 3 | cái |
65 | Hộp tủ điện chứa Aptomat | Mô tả HSTK | 1 | hộp |
66 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả HSTK | 1 | cái |
67 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả HSTK | 2 | cái |
68 | RCOB 2P-20A-6KA-30mA | Mô tả HSTK | 1 | cái |
69 | Đèn tuýp led 1,2m 25W | Mô tả HSTK | 7 | bộ |
70 | Công tắc đơn âm tường | Mô tả HSTK | 2 | cái |
71 | Công tắc đôi âm tường | Mô tả HSTK | 6 | cái |
72 | Dây dẫn điện CV 2(1x4)mm2 | Mô tả HSTK | 70 | m |
73 | Dây dẫn điện đơn E4mm2 | Mô tả HSTK | 70 | m |
74 | Dây dẫn điện CV 2(1x1,5)mm2 | Mô tả HSTK | 80 | m |
75 | Dây dẫn điện đơn E1,5mm2 | Mô tả HSTK | 80 | m |
76 | Ống nhựa PVC D25 bảo hộ dây dẫn | Mô tả HSTK | 70 | m |
77 | Ống nhựa PVC D16 bảo hộ dây dẫn | Mô tả HSTK | 80 | m |
78 | Kéo rải dây chống sét bằng thép mạ kẽm, đường kính 10mm | Mô tả HSTK | 100 | m |
79 | Kéo rải dây chống sét bằng thép mạ kẽm, đường kính 14mm | Mô tả HSTK | 20 | m |
80 | Cọc tiếp địa L63x63x6mm - 2500mm; mạ kẽm | Mô tả HSTK | 4 | cọc |
81 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Mô tả HSTK | 1 | hộp |
82 | Đào móng bể nước ngầm, đất cấp II | Mô tả HSTK | 50,3194 | m³ |
83 | Đóng cọc tre D80 l=2,5m, bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả HSTK | 12,6 | 100m |
84 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Mô tả HSTK | 2,016 | m³ |
85 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bể nước | Mô tả HSTK | 0,7103 | 100m² |
86 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | Mô tả HSTK | 0,461 | tấn |
87 | Gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,6043 | tấn |
88 | Gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,228 | tấn |
89 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Mô tả HSTK | 5,8752 | m³ |
90 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tường dày ≤45cm, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Mô tả HSTK | 5,04 | m³ |
91 | Băng cản nước mạch ngừng bê tông bể | Mô tả HSTK | 33,6 | m |
92 | Quét dung dịch chống thấm thành trong bể nước | Mô tả HSTK | 39 | m² |
93 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tả HSTK | 39 | m² |
94 | Ốp thành bể, đáy bể bằng gạch men Ceramic 300x600 | Mô tả HSTK | 39 | m² |
95 | Sản xuất và lắp đặt nắp bể nước bằng Inox tấm 304 | Mô tả HSTK | 1 | cái |
96 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả HSTK | 0,1489 | 100m³ |
97 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,5032 | 100m³ |
98 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,5032 | 100m³/km |
99 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | Mô tả HSTK | 0,5032 | 100m³/km |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn vữa | 150L | 2 |
2 | Máy hàn điện | 23kW | 1 |
3 | Máy thuỷ bình | Máy thuỷ bình | 1 |
4 | Máy kinh vỹ | Máy kinh vỹ | 1 |
5 | Máy khoan bê tông cầm tay | 0.62kW | 1 |
6 | Máy cắt gạch đá | 1.7kW | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công | 106,2 | m² | Mô tả HSTK | ||
2 | Bốc xếp phế thải các loại | 1,593 | m³ | Mô tả HSTK | ||
3 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | 1,593 | m³ | Mô tả HSTK | ||
4 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 30m tiếp theo | 1,593 | m³ | Mô tả HSTK | ||
5 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m, bằng ô tô 2,5 tấn | 1,593 | m³ | Mô tả HSTK | ||
6 | Vận chuyển phế thải tiếp 9000m, bằng ô tô 2,5 tấn | 1,593 | m³ | Mô tả HSTK | ||
7 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,1232 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
8 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0792 | tấn | Mô tả HSTK | ||
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà chiều cao ≤6m, đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0,7481 | m³ | Mô tả HSTK | ||
10 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 123,4874 | m² | Mô tả HSTK | ||
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn các loại | 297,3634 | m² | Mô tả HSTK | ||
12 | Cung cấp thép ống D108x3 mạ kẽm | 84,0421 | kg | Mô tả HSTK | ||
13 | Cung cấp thép tấm dày 10 làm bản mã chân cột | 44,3213 | kg | Mô tả HSTK | ||
14 | Cung cấp thép hình V70x70x5 làm khung kèo | 13,2146 | kg | Mô tả HSTK | ||
15 | Cung cấp thép hộp 80x40x2 mạ kẽm, làm khung kèo | 139,4584 | kg | Mô tả HSTK | ||
16 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm, làm khung kèo | 29,593 | kg | Mô tả HSTK | ||
17 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm làm xà gồ thưng tôn, lợp mái | 843,09 | kg | Mô tả HSTK | ||
18 | Cung cấp, lắp đặt bulong D16 L=150 | 60 | cái | Mô tả HSTK | ||
19 | Gia công hệ khung mái | 1,1506 | tấn | Mô tả HSTK | ||
20 | Lắp dựng hệ khung mái để thưng, lợp tôn | 1,1506 | tấn | Mô tả HSTK | ||
21 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi dày 0,47mm mạ màu | 1,8072 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
22 | San gạt, bù vênh và đầm chặt K95 nền đất tự nhiên | 104 | m2 | Mô tả HSTK | ||
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,104 | 100m³ | Mô tả HSTK | ||
24 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1,04 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 20,8 | m³ | Mô tả HSTK | ||
26 | Mài nhẵn mặt nền bê tông | 104 | m2 | Mô tả HSTK | ||
27 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m, đất cấp III | 14,664 | m³ | Mô tả HSTK | ||
28 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | 1,128 | m³ | Mô tả HSTK | ||
29 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ móng cột vuông, chữ nhật | 0,0992 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
30 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤10mm | 0,0096 | tấn | Mô tả HSTK | ||
31 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤18mm | 0,1552 | tấn | Mô tả HSTK | ||
32 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 2,5467 | m³ | Mô tả HSTK | ||
33 | Cung cấp, lắp đặt bulong D16 L=350 | 32 | cái | Mô tả HSTK | ||
34 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1099 | 100m³ | Mô tả HSTK | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi ≤1000m, đất cấp II | 0,0367 | 100m³ | Mô tả HSTK | ||
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | 0,0367 | 100m³/km | Mô tả HSTK | ||
37 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp II | 0,0367 | 100m³/km | Mô tả HSTK | ||
38 | Cung cấp thép ống D108x3 mạ kẽm | 203,7372 | kg | Mô tả HSTK | ||
39 | Cung cấp thép tấm làm bản mã chân cột | 54,1865 | kg | Mô tả HSTK | ||
40 | Cung cấp thép hộp 60x30x2 mạ kẽm, làm khung kèo, giằng, xà gồ mái | 2.060,3394 | kg | Mô tả HSTK | ||
41 | Gia công hệ khung kèo, giằng mái | 2,0399 | tấn | Mô tả HSTK | ||
42 | Lắp dựng hệ khung mái để thưng, lợp tôn | 2,0936 | tấn | Mô tả HSTK | ||
43 | Lợp mái, che tường bằng tôn múi dày 0,47mm mạ màu | 3,1771 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
44 | Máng tôn úp đầu hồi mái | 10,96 | m2 | Mô tả HSTK | ||
45 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 2,7708 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
46 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2771 | 100m³ | Mô tả HSTK | ||
47 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 2,7708 | 100m² | Mô tả HSTK | ||
48 | Gia công, lắp dựng cốt thép nền, đường kính ≤10mm | 1,4442 | tấn | Mô tả HSTK | ||
49 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 55,4168 | m³ | Mô tả HSTK | ||
50 | Cắt khe 1x4 đường lăn, sân đỗ | 5,264 | 10m | Mô tả HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội như sau:
- Có quan hệ với 66 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,75%, Xây lắp 9,38%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 46,88%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 88.581.384.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 87.921.124.200 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính từ việc đơn giản hóa cuộc đời mà bạn thu được sức mạnh lớn nhất. "
Steve Maraboli
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm định kỹ thuật an toàn quân đội đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.