Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220528860-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220528860-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu XL-01: Xây dựng nhà bảo vệ, trực ban; nhà vệ sinh công trình; công trình hạ tầng kỹ thuật đồng bộ Tên dự án là: Công trình: Nhà bảo vệ, trực ban và hạ tầng kỹ thuật Xí nghiệp Z45/TCKT Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quốc phòng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Quyết định thành lập của cơ quan có thẩm quyền... - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Bộ Xây dựng hoặc Sở Xây dựng cấp về lĩnh vực thi công xây dựng công trình dân dụng, HTKT hạng III trở lên, còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng kể từ ngày đóng thầu - Tài liệu khác chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể: + Báo cáo tài chính của nhà thầu 03 năm (2019, 2020, 2021), trong đó lợi nhuận trong 03 năm >0 + Tài liệu chứng minh về việc thực hiện nghĩa vụ với nhà nước như sau: Xác nhận của cơ quan quản lý thuế trong 03 năm 2019, 2020, 2021 và đến hết ngày 31/12/2021, nhà thầu không nợ đọng tiền thuế, tiền phạt và tiền nộp chậm thuế theo đúng quy định của pháp luật về thuế; |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Tổng cục Kỹ thuật + Địa chỉ: số 5 Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội; + Số điện thoại: 069.536978. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Người có thẩm quyền: Chủ nhiệm Tổng cục Kỹ thuật + Địa chỉ: số 5 Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội. + Số điện thoại: 069.536978. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Cục Hậu cần/ Tổng cục Kỹ thuật + Địa chỉ: số 5 Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội; + Số điện thoại: 069.536978. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Tổng cục Kỹ thuật; số 5 Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội; Số điện thoại: 069.536978. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 10.340.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.068.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(4) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ từ ngày 01/01/2019 đến thời điểm đóng thầu: - Hợp đồng thi công công trình dân dụng, HTKT cấp III. - Số lượng hợp đồng bằng 02 hoặc khác 02, trong đó có ít nhất có 01 HĐ có giá trị tối thiểu là 4.825.000.000 VNĐ (tổng giá trị các HĐ là 9.650.000.000 VNĐ) - Các hợp đồng tương tự nêu trên phải được thực hiện đúng chất lượng, tiến độ yêu cầu; đảm bảo an toàn và vệ sinh môi trường và không ảnh hưởng đến các hoạt động của đơn vị (có xác nhận của Chủ đầu tư bằng văn bản) Nhà thầu phải nộp Bản sao được chứng thực các tài liệu chứng minh về các hợp đồng tương tự như sau: + Văn bản Hợp đồng; + Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc Biên bản nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng, hóa đơn GTGT (đối với hợp đồng đã hoàn thành); Biên bản có xác nhận của chủ đầu tư đã thực hiện ≥ 80% khối lượng hợp đồng hoặc hồ sơ thanh toán đạt ≥ 80% khối lượng hợp đồng (đối với hợp đồng chưa hoàn thành) * Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc để đối chiếu theo yêu cầu của Bên mời thầu. Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 4.825.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 9.650.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 4.825.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 4.825.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 9.650.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Là: Kỹ sư xây dựng;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng tối thiểu hạng 3 (còn hiệu lực tối thiểu 06 tháng kể từ ngày đóng thầu).- Có chứng chỉ đào tạo nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường- Có chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động (còn hiệu lực tối thiểu 06 tháng kể từ ngày đóng thầu).- Đã chỉ huy tối thiểu 02 công trình xây dựng tương tự theo quy định tại Khoản 3 [Kinh nghiệm cụ thể trong quản lý và thực hiện hợp đồng xây lắp] trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách ATLĐ | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên- Chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc chuyên ngành xây dựng khác- Có Giấy chứng nhận Huấn luyện An toàn, vệ sinh lao động (còn hiệu lực tối thiểu 06 tháng kể từ ngày đóng thầu)- Đã là cán bộ kỹ thuật hoặc đã phụ trách kỹ thuật ATLĐ tối thiểu 02 gói thầu quy mô tính chất tương tự như yêu cầu tại Khoản 3 [Kinh nghiệm cụ thể trong quản lý và thực hiện hợp đồng xây lắp] trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm. | 3 | 2 |
3 | Các cán bộ kỹ thuật khác | 4 | - Trình độ: Đại học trở lên.+ Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp: 01 người - phụ trách kỹ thuật phần xây dựng.+ Chuyên ngành xây dựng cầu đường: 01 người - phụ trách kỹ thuật phần HTKT.+ Chuyên ngành cơ điện: 01 người - phụ trách kỹ thuật phần điện+ Chuyên ngành cấp thoát nước: 01 người - phụ trách kỹ thuật phần cấp thoát nước.+ Chuyên ngành Kinh tế xây dựng: 01 người - phụ trách kỹ thuật phần thanh toán- Đã là cán bộ kỹ thuật tối thiểu 02 gói thầu quy mô tính chất tương tự như yêu cầu tại Khoản 3 [Kinh nghiệm cụ thể trong quản lý và thực hiện hợp đồng xây lắp] trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm. | 3 | 2 |
4 | Lực lượng công nhân kỹ thuật | 15 | Bố trí lực lượng công nhân kỹ thuật phù hợp với tính chất kỹ thuật, khối lượng thi công của gói thầu. Đầy đủ chuyên ngành phù hợp gồm: nề, hàn, kỹ thuật điện - nước, điện tử, cơ khí, hoàn thiện…- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh theo quy định về bao gồm: Chứng minh thư hoặc căn cước công dân; Bản sao được chứng thực: chứng chỉ đào tạo nghề phù hợp; | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN CỌC | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc kích thước cọc 250x250, đá 1x2, mác 300 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2.156,14 | m |
2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 328 | cấu kiện |
3 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | Mô tả chi tiết trong HSTK | 33,6897 | 10 tấn/1km |
4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 328 | cấu kiện |
5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 246 | mối nối |
6 | Thép nối cọc (thép tấm) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1.682,6 | kg |
7 | Gia công cọc ép dẫn dài 2m bằng thép Cọc tròn | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cọc |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Mô tả chi tiết trong HSTK | 21,5614 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,56 | 100m |
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,006 | 100m |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,4313 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0243 | 100m3 |
13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0243 | 100m3 |
B | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,2226 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7,234 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,8868 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0708 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,1376 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,104 | tấn |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 54,4264 | m3 |
8 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 32,0038 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,124 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,0167 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3775 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,8482 | tấn |
13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,9713 | m3 |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 21,9881 | m3 |
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3204 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2136 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1105 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,0227 | m3 |
19 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,0951 | m3 |
20 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0306 | 100m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,4107 | m3 |
22 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1612 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1349 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0919 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,6118 | m3 |
26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4208 | m3 |
27 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,7065 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8771 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8771 | 100m3 |
C | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,7548 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4652 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,5936 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,8544 | tấn |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả chi tiết trong HSTK | 23,1625 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,698 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,2466 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6,6009 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 40,7152 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8303 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3965 | tấn |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6,5297 | m3 |
13 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0284 | 100m2 |
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,036 | tấn |
15 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,264 | m3 |
16 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 20 | 1 cấu kiện |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8,9483 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,3161 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0046 | tấn |
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 (BT thương phẩm bền sunfat) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 90,7799 | m3 |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 137,8941 | m2 |
22 | Gia công xà gồ thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,5547 | tấn |
23 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,5547 | tấn |
24 | Sản xuất bu lông D12, bu lông xà gồ mái | Mô tả chi tiết trong HSTK | 240 | bộ |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0406 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0179 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0692 | tấn |
28 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3718 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4148 | 100m2 |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,647 | tấn |
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,5426 | m3 |
D | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 80,2337 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 121,4799 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6,9402 | m3 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 30,4327 | m3 |
5 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,6257 | m3 |
6 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 336,3305 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 176,41 | m2 |
8 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung | Mô tả chi tiết trong HSTK | 296,863 | m2 |
9 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 466,0957 | m2 |
10 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1.267,3296 | m2 |
11 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 716,3244 | m2 |
12 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 498,37 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 771,2632 | m2 |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2.330,5168 | m2 |
15 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 31,1625 | m2 |
16 | Chống thấm mái bằng dung dịch Sika | Mô tả chi tiết trong HSTK | 113,8092 | m2 |
17 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 71,1392 | m2 |
18 | Lợp mái che tường bằng tôn múi sóng vuông màu đỏ dày 0,45mm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,0143 | 100m2 |
19 | Ke chống bão trên mái | Mô tả chi tiết trong HSTK | 100,4767 | Cái |
20 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 540,16 | m |
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 77,4 | m |
22 | Soi chỉ lõm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 105,45 | m |
23 | Trát tạo gờ đầu cột (Nhân công bậc 3,5/7: TT 0.3 công/cột) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8 | công |
24 | Tay vịn lan can hành lang, tay vịn bằng inox 304 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 157,2507 | kg |
25 | Công tác ốp gạch vào chân tường, gạch Granit 600x120 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 41,0424 | m2 |
26 | Sản xuât và lắp dựng vách ngăn Compact vệ sinh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,321 | m2 |
27 | SXLD trần thạch cao chịu nước, trần WC | Mô tả chi tiết trong HSTK | 44,6876 | m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng trần thạch cao khung xương chìm các phòng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 152,2856 | m2 |
29 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,1862 | 100m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 17,3958 | m3 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10,135 | m3 |
32 | Sơn nền Epoxy tăng cứng bề mặt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 69,102 | m2 |
33 | Lát nền, sàn, gạch Granit 600x600, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 407,7356 | m2 |
34 | Lát nền, sàn, gạch Granit nhám chống trơn 600x600, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 72,3828 | m2 |
35 | Quét dung dịch chống thấm sàn vệ sinh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 101,4101 | m2 |
36 | Lát nền, sàn, kích thước gạch Ceramic 300x300 chống trơn, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 95,7934 | m2 |
37 | Ốp gạch Ceramic KT300x600, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 286,8748 | m2 |
38 | Lát đá Granit bậu cửa, sảnh trước nhà | Mô tả chi tiết trong HSTK | 21,4104 | m2 |
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,7682 | m3 |
40 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50,9227 | m2 |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8607 | m3 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,226 | m3 |
43 | Kẻ chỉ lõm 20x10, a=100 chống trơn đường dốc (NC bậc 3,5) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | ca |
44 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,6146 | m3 |
45 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 41,48 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 41,48 | m2 |
47 | Lát đá Granit bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 52,0096 | m2 |
48 | Lan can cầu thang, lan can tay vịn Inox D60x2 liên kết hàn | Mô tả chi tiết trong HSTK | 14,0841 | m2 |
49 | Trụ cầu thang bằng gỗ tầng 1 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | Cái |
50 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2505 | tấn |
51 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 60,84 | m2 |
52 | Cửa sổ mở quay 2 cánh, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm. Kính an toàn 6,38 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 56,16 | m2 |
53 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay 2 cánh Kin Long đồng bộ bao gồm 01 tay nắm đa điểm, chốt cánh phụ, 04 bản lề, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 21 | bộ |
54 | Cửa sổ mở hất cánh độc lập, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm. Kính trắng dày 5 ly. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,68 | m2 |
55 | Bộ phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở hất Kin Long đồng bộ bao gồm 02 tay nắm đa điểm, 04 thanh chống gió, 04 bản lề, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
56 | Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở hất Kin Long đồng bộ bao gồm 01 tay nắm đa điểm, 02 thanh chống gió, 02 bản lề, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9 | bộ |
57 | Cửa đi mở quay 2 cánh, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1.4 mm. Kính dày 6,38ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12,96 | m2 |
58 | Bộ phụ kiện cửa đi 2 cánh Kin Long đồng bộ bao gồm 02 tay nắm, chốt cánh phụ, 06 bản lề 3D, khóa đa điểm, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
59 | Cửa đi mở quay 1 cánh, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1.4 mm. Kính dày 6,38ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 57,51 | m2 |
60 | Cửa đi mở quay 1 cánh, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm.Kính mờ dày 5ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16,17 | m2 |
61 | Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh Kin Long đồng bộ bao gồm 02 tay nắm, 03 bản lề 3D, khóa đa điểm, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 35 | bộ |
62 | Vách kính cố định, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm.Kính an toàn 6.38ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 47,7706 | m2 |
63 | Sản xuất, lắp dựng cửa tôn lên mái | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | Bộ |
64 | Sản xuất, lắp dựng bậc thang thép lên mái | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | Bộ |
65 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7,4802 | 100m2 |
66 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11,8607 | 100m2 |
67 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8378 | m3 |
68 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,5585 | m3 |
69 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,8776 | m3 |
70 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7,9788 | m2 |
71 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,9894 | m2 |
72 | Đắp đất hữu cơ bồn cây | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,2277 | m3 |
E | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN ĐIỆN CHIẾU SÁNG TRONG NHÀ | |||
1 | Tủ điện tôn sơn tĩnh điện 700x600x200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
2 | MCCB 3P-125A-30KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
3 | MCB 3P-75A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
4 | MCB 3P-63A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
5 | MCB 3P-50A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
6 | MCB 2P-40A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
7 | MCB 2P-25A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
8 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
9 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
10 | Biến dòng 150/5A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | bộ |
11 | Ampe kế 150/5A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
12 | Vol kế kèm chuyển mạch | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
13 | Cầu chì ống 2A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
14 | Đèn báo pha xanh đỏ vàng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
15 | Tủ điện tôn sơn tĩnh điện 600x500x150 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
16 | MCB 3P-50A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
17 | MCB 2P-40A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
18 | MCB 2P-32A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
19 | MCB 2P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
20 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
21 | Cầu chì ống 2A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
22 | Đèn báo pha xanh đỏ vàng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
23 | Tủ điện tôn sơn tĩnh điện 600x500x150 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
24 | MCB 3P-63A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
25 | MCB 2P-32A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | cái |
26 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
27 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
28 | Cầu chì ống 2A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
29 | Đèn báo pha xanh đỏ vàng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
30 | Tủ điện 8 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
31 | MCB 2P-25A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
32 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
33 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
34 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
35 | Tủ điện 8 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
36 | MCB 2P-40A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
37 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
38 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
39 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
40 | Tủ điện 10 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
41 | MCB 3P-63A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
42 | MCB 3P-50A-10KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
43 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
44 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
45 | Tủ điện 6 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | hộp |
46 | MCB 2P-40A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
47 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
48 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
49 | RCBO 2P-20A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
50 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
51 | Tủ điện 6 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
52 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
53 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
54 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
55 | Tủ điện 10 module | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | hộp |
56 | MCB 2P-32A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | cái |
57 | MCB 1P-20A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | cái |
58 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | cái |
59 | RCBO 2P-20A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | cái |
60 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 7 | cái |
61 | Tủ rack 6U | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | hộp |
62 | SWITCH 8P | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
63 | Đèn Led dây hắt trần 6W/m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50 | bộ |
64 | Đèn Dowlight âm trần 5W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 35 | bộ |
65 | Đèn tuýp led 1,2m 30W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 24 | bộ |
66 | Đèn led ốp trần 15W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 45 | bộ |
67 | Đèn panel âm trần 600x600 -36W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18 | bộ |
68 | Quạt trần 80W + hộp số | Mô tả chi tiết trong HSTK | 24 | cái |
69 | Quạt hút mùi gắn tường 200x200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11 | cái |
70 | Quạt treo tường D400-250W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
71 | Công tắc hạt đơn âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 20 | cái |
72 | Công tắc hạt đôi âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
73 | Công tắc ba hạt âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
74 | Công tắc đảo chiều đơn âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
75 | Công tắc đảo chiều đôi âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
76 | Công tắc 2 cực âm tường 20A | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9 | cái |
77 | Ổ cắm đôi 3 chấu âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 51 | cái |
78 | Ổ cắm đôi 3 chấu chống nước âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9 | cái |
79 | Ổ cắm mạng âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 15 | cái |
80 | Cáp mạng CAT6 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 500 | m |
81 | Ống nhựa SP D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 500 | m |
82 | CXV-DSTA 4x50mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 60 | m |
83 | CXV 4x16mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 45 | m |
84 | E16mm2 (ko tính NC,MTC) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 45 | m |
85 | CXV 4x10mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | m |
86 | E10mm2 (ko tính NC,MTC) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | m |
87 | CXV 2x10mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 90 | m |
88 | E10mm2 (ko tính NC,MTC) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 90 | m |
89 | CV 2(1x6mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 200 | m |
90 | E6mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 200 | m |
91 | CV 2(1x4mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 40 | m |
92 | E4mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 40 | m |
93 | CV 2(1x2.5mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1.000 | m |
94 | E2.5mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1.000 | m |
95 | CV 2(1x1.5mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2.965 | m |
96 | E1.5mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2.965 | m |
97 | HDPE 80/65 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,5 | 100m |
98 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 19 | m3 |
99 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,065 | 100m3 |
100 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,125 | 100m3 |
101 | Xếp gạch chỉ đặc | Mô tả chi tiết trong HSTK | 500 | viên |
102 | Băng báo hiệu cáp rộng 0.25m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50 | m |
103 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,125 | 100m3 |
104 | ống nhựa SPD40 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 141 | m |
105 | Ống nhựa SP D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 240 | m |
106 | ống nhựa SP D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1.000 | m |
107 | Ống nhựa SP D16 | 2.865 | m | |
108 | Kim thu sét thép mạ kẽm D18 L=0,6m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
109 | Cọc tiếp địa thép mạ kẽm L63x63x6 L=2,5m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cọc |
110 | Hộp kiểm tra tiếp địa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | hộp |
111 | Thép mạ kẽm D12 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 228 | m |
112 | Thép mạ kẽm D14 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 40 | m |
113 | Cáp đồng bện M25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 30 | m |
114 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16 | m3 |
115 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,16 | 100m3 |
F | NHÀ BẢO VỆ, TRỰC BAN - PHẦN NƯỚC | |||
1 | Ống PPR D40 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,08 | 100m |
2 | Ống PPR D32 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,6 | 100m |
3 | Ống PPR D25 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,3 | 100m |
4 | Ống PPR D20 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,4 | 100m |
5 | Ống PPR D20 cấp nước nóng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4 | 100m |
6 | Tê PPR D40 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
7 | Tê PPR D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
8 | Tê PPR D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5 | cái |
9 | Tê PPR D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 60 | cái |
10 | Tê PPR D40/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
11 | Tê PPR D32/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
12 | Tê PPR D25/20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8 | cái |
13 | Côn PPR D40/32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
14 | Côn PPR D40/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
15 | Côn PPR D32/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
16 | Côn PPR D25/20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
17 | Cút PPR D40 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
18 | Cút PPR D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8 | cái |
19 | Cút PPR D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5 | cái |
20 | Cút PPR D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50 | cái |
21 | Cút PPR ren trong D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 60 | cái |
22 | Van khoá D40 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
23 | Van khoá D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8 | cái |
24 | Van khoá D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
25 | Van khoá D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 15 | cái |
26 | Van 1 chiều D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
27 | Van phao cơ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
28 | Van phao điện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
29 | Ống PVC D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,2 | 100m |
30 | Ống PVC D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,5 | 100m |
31 | Ống PVC D60 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4 | 100m |
32 | Ống PVC D42 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1 | 100m |
33 | Côn D90x42 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
34 | Côn D110x42 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
35 | Tê chếch D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 20 | cái |
36 | Tê chếch D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 25 | cái |
37 | Y kiểm tra D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16 | cái |
38 | Y kiểm tra D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16 | cái |
39 | Nút bịt D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 17 | cái |
40 | Nút bịt D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16 | cái |
41 | Chếch D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50 | cái |
42 | Chếch D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 80 | cái |
43 | Chếch D42 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 64 | cái |
44 | Cầu thu mưa D100 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | cái |
45 | Ống UPVC D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,2 | 100m |
46 | Đai giữ ống D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 36 | cái |
47 | Chếch D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
48 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11 | bộ |
49 | Vòi xịt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11 | bộ |
50 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
51 | Lavabo + phụ kiện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | bộ |
52 | Vòi đôi lavabo | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | bộ |
53 | Bình nóng lạnh 30 lít + phụ kiện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9 | bộ |
54 | Vòi tắm hoa sen | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9 | bộ |
55 | Phễu thoát sàn inox 100x100 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11 | cái |
56 | Bộ gương soi + phụ kiện 6 món | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10 | cái |
57 | Bơm nước sinh hoạt Q=3m3/h H=20m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
58 | Téc nước 3m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | bể |
59 | Van phao điện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
60 | Bơm tăng áp điện tử Q=2.5m3/h H=15m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | bộ |
61 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,333 | 100m3 |
62 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,6 | m3 |
63 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,071 | 100m2 |
64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,02 | tấn |
65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,301 | tấn |
66 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,498 | m3 |
67 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5,3 | m3 |
68 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,097 | 100m2 |
69 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,017 | tấn |
70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,075 | tấn |
71 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,808 | m3 |
72 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,06 | 100m2 |
73 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,126 | m3 |
74 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,496 | tấn |
75 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16 | 1 cấu kiện |
76 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 34,27 | m2 |
77 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 34,27 | m2 |
78 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 29,68 | m2 |
79 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,523 | m2 |
80 | Ngâm xi măng chống thấm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10,952 | m3 |
81 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,124 | 100m3 |
82 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,209 | 100m3 |
83 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,209 | 100m3 |
84 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,273 | 100m3 |
85 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,977 | m3 |
86 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,039 | 100m2 |
87 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,17 | tấn |
88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,078 | tấn |
89 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,522 | m3 |
90 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,069 | m3 |
91 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn đáy | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,076 | 100m2 |
92 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,114 | tấn |
93 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn bể, đá 1x2, mác 250 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,855 | m3 |
94 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18 | m2 |
95 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18 | m2 |
96 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 24,108 | m2 |
97 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6,16 | m2 |
98 | Ngâm xi măng chống thấm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11,088 | m3 |
99 | CCLD nắp bể bằng tôn dày 1 ly khung thép 12x12 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
100 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,088 | 100m3 |
101 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,185 | 100m3 |
102 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,185 | 100m3 |
103 | Bình chữa cháy MFZL8 loại 8kg | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | Bình |
104 | Bình chữa cháy MT5 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | Bình |
105 | Nội quy, tiêu lệnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | Bộ |
106 | Giá để bình chữa cháy bằng Inox | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | Cái |
G | NHÀ VỆ SINH CÔNG NHÂN - PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2381 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,4654 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1703 | 100m2 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1602 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2064 | tấn |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,9434 | m3 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,9639 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0501 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0387 | tấn |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,5515 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1354 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1027 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1027 | 100m3 |
H | NHÀ VỆ SINH CÔNG NHÂN - PHẦN THÂN | |||
1 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1769 | 100m2 |
2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0204 | tấn |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1332 | tấn |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,9728 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1146 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0532 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1588 | tấn |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,2602 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0301 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0118 | tấn |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1575 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,6332 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4002 | tấn |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5,0598 | m3 |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6,7637 | m2 |
16 | Gia công xà gồ thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1437 | tấn |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,1437 | tấn |
I | NHÀ VỆ SINH CÔNG NHÂN - PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10,652 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,1165 | m3 |
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 48,4182 | m2 |
4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 68,7182 | m2 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5,654 | m2 |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 14,47 | m2 |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 63,32 | m2 |
8 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 17,69 | m2 |
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 68,7992 | m2 |
10 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả chi tiết trong HSTK | 48,4182 | 1m2 |
11 | Chống thấm chân tường ngoài nhà | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4,064 | m2 |
12 | Công tác ốp gạch vào tườnggạch ceramic 300x600, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 76,128 | m2 |
13 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 19,02 | m2 |
14 | Lát đá qua cửa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,33 | m2 |
15 | Chống thấm mái bằng sika | Mô tả chi tiết trong HSTK | 16,4576 | m2 |
16 | Lợp mái che tường bằng tôn múi sóng vuông 1 lớp dày 0,45mm | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3126 | 100m2 |
17 | ke chống bão | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10,42 | Cái |
18 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,1567 | 100m2 |
19 | Trần thạch cao khung xương chìm, tấm thạch cao chịu nước | Mô tả chi tiết trong HSTK | 19,02 | m2 |
20 | Cửa đi mở quay 1 cánh, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm, kính trắng mờ dày 5ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,6 | m2 |
21 | Bộ phụ kiện cửa đi Kin Long đồng bộ bao gồm 02 tay nắm, 03 bản lề 3D, khóa đơn điểm, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
22 | Cửa sổ mở hất cánh độc lập, nhôm XingFa nhập khẩu chính hãng hệ 55 dày 1,1 mm. Kính trắng dày 5ly.. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,248 | m2 |
23 | Bộ phụ kiện cửa sổ 2 cánh mở hất Kin Long đồng bộ bao gồm 02 tay nắm đa điểm, 04 thanh chống gió, 04 bản lề, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
24 | Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở hất Kin Long đồng bộ bao gồm 01 tay nắm đa điểm, 02 thanh chống gió, 02 bản lề, chốt vấu đi kèm. | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
25 | SXLD hoa sắt cửa sổ nhà vệ sinh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,248 | m2 |
26 | Máng thu tiếu inox | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,39 | md |
27 | Vách ngăn vệ sinh HPL compact dày 12 (đủ phụ kiện chân đế bản lề ) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 40 | m2 |
28 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0571 | 100m3 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,902 | m3 |
J | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH CÔNG NHÂN- PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Tủ điện 12 module có nắp che mưa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | hộp |
2 | MCB 2P-50A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
3 | MCB 1P-10A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
4 | RCBO 2P-16A-6KA-30mA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
5 | MCB 2P-50A-6KA | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
6 | Công tắc hạt đơn âm tường có nắp che mưa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
7 | Công tắc hạt đôi âm tường có nắp che mưa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
8 | Công tắc bình nóng lạnh 20A có nắp che mưa | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
9 | Đèn led downlight D110 7W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | bộ |
10 | Đèn led ốp trần D290 20W | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
11 | Quạt hút mùi 200x200 29W âm tường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
12 | CXV/DSTA 2x10mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 50 | m |
13 | CV 2x(1x2,5mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 35 | m |
14 | E2,5mm2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 35 | m |
15 | CV 2x(1x1,5mm2) | Mô tả chi tiết trong HSTK | 96 | m |
16 | HDPE xoắn D40/30 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,3 | 100m |
17 | PVC D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 35 | m |
18 | PVC D16 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 96 | m |
19 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 11,4 | m3 |
20 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,04 | 100m3 |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,074 | 100m3 |
22 | Xếp gạch 210x100x60 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 300 | viên |
23 | Băng báo hiệu cáp rộng 0.25m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 30 | m |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,04 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,04 | 100m3 |
26 | Cọc tiếp địa L63x63x6 L=2,5m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cọc |
27 | Cáp đồng trần M10 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 10 | m |
28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2,4 | m3 |
29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,024 | 100m3 |
K | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH CÔNG NHÂN- PHẦN NƯỚC | |||
1 | Ống PPR D32 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,04 | 100m |
2 | Ống PPR D25 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,36 | 100m |
3 | Ống PPR D20 cấp nước lạnh | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,08 | 100m |
4 | Ống PPR D20 cấp nước nóng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,12 | 100m |
5 | Tê PPR D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
6 | Tê PPR D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
7 | Tê PPR D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
8 | Tê PPR D32/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
9 | Tê PPR D25/20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 8 | cái |
10 | Côn PPR D32/25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
11 | Côn PPR D25/20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
12 | Cút PPR D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
13 | Cút PPR D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18 | cái |
14 | Cút PPR D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
15 | Cút PPR ren trong D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 19 | cái |
16 | Van khoá D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
17 | Van khoá D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 6 | cái |
18 | Van khoá D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
19 | Van 1 chiều D32 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | cái |
20 | Van 1 chiều D25 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
21 | Ống PVC D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,16 | 100m |
22 | Ống PVC D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2 | 100m |
23 | Tê chếch D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5 | cái |
24 | Tê chếch D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
25 | Nút bịt D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
26 | Nút bịt D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | cái |
27 | Cút chếch D110 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 14 | cái |
28 | Cút chếch D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
29 | Cầu thu mưa D120 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
30 | Ống UPVC D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,2 | 100m |
31 | Đai giữ ống D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 12 | cái |
32 | Cút D90 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | cái |
33 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
34 | Vòi xịt | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
35 | Bình nóng lạnh 30 lít + phụ kiện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | bộ |
36 | Vòi tắm hoa sen | Mô tả chi tiết trong HSTK | 4 | bộ |
37 | Vòi đồng D20 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3 | bộ |
38 | Phễu thoát sàn inox 150x150 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 5 | cái |
39 | Bơm nước sinh hoạt Q=3m3/h H=20m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | bộ |
40 | Téc nước 1m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | bể |
41 | Van phao điện | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | cái |
42 | Bơm tăng áp điện tử Q=2.0m3/h H=15m | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1 | bộ |
43 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,224 | m3 |
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,262 | m3 |
45 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,003 | 100m2 |
46 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,201 | m3 |
47 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 3,908 | m2 |
48 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4 | m2 |
49 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,004 | 100m2 |
50 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,004 | tấn |
51 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,059 | m3 |
52 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 2 | 1 cấu kiện |
53 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18 | m3 |
54 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,033 | 100m3 |
55 | Ống PPR D25 cấp nước | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,4 | 100m |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,147 | 100m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,033 | 100m3 |
58 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,033 | 100m3 |
L | SÂN BÊ TÔNG SAU NHÀ | |||
1 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,0947 | 100m3 |
2 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Mô tả chi tiết trong HSTK | 1,8944 | 100m2 |
3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả chi tiết trong HSTK | 0,112 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả chi tiết trong HSTK | 18,944 | m3 |
5 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | Mô tả chi tiết trong HSTK | 23,04 | m |
6 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | Mô tả chi tiết trong HSTK | 9,72 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | ≥ 5 tấn | 2 |
2 | Cần cẩu bánh hơi | 6T | 1 |
3 | Máy đào | 0.8m3 | 1 |
4 | Máy toàn đạc | Máy toàn đạc | 1 |
5 | Máy thủy bình | Máy thủy bình | 1 |
6 | Máy trộn vữa | ≥ 80 lít | 1 |
7 | Máy trộn bê tông | 250 lít | 1 |
8 | Máy đầm đất cầm tay | 70 kg | 2 |
9 | Máy đầm dùi | 1,5kW | 2 |
10 | Máy đầm bàn | 1kW | 2 |
11 | Máy cắt gạch đá | công suất ≥1,0 kW | 2 |
12 | Máy cắt uốn thép | 5kW | 2 |
13 | Máy hàn | công suất ≥23,0 kW | 2 |
14 | Máy khoan bê tông | công suất ≥ 0,5 kW | 2 |
15 | Khoan cầm tay | ≥ 0,5kW | 2 |
16 | Máy mài | công suất ≥2,2 kW | 2 |
17 | Vận thăng | Vận thăng | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc kích thước cọc 250x250, đá 1x2, mác 300 | 2.156,14 | m | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | 328 | cấu kiện | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
3 | Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô 12T, cự ly vận chuyển | 33,6897 | 10 tấn/1km | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
4 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng | 328 | cấu kiện | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
5 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 246 | mối nối | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
6 | Thép nối cọc (thép tấm) | 1.682,6 | kg | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
7 | Gia công cọc ép dẫn dài 2m bằng thép Cọc tròn | 4 | cọc | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 21,5614 | 100m | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,56 | 100m | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
10 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0,006 | 100m | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 2,4313 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
12 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,0243 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
13 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,0243 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
14 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,2226 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 7,234 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 1,8868 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0708 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,1376 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,104 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
20 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 54,4264 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
21 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 32,0038 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 3,124 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
23 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1,0167 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,3775 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 2,8482 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
26 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 9,9713 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 21,9881 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,3204 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,2136 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1105 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 3,0227 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
32 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 4,0951 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
33 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0306 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,4107 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
35 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,1612 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1349 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0919 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 3,6118 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 0,4208 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
40 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,7065 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
41 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,8771 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,8771 | 100m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
43 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 3,7548 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,4652 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,5936 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,8544 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
47 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 23,1625 | m3 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
48 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,698 | 100m2 | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,2466 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 6,6009 | tấn | Mô tả chi tiết trong HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng như sau:
- Có quan hệ với 64 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,96%, Xây lắp 48,31%, Tư vấn 14,61%, Phi tư vấn 1,12%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 393.956.806.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 391.391.569.260 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bí quyết thành công của tôi là tự chọn những công việc mà mình yêu thích và dám xả thân vì nó. Công việc đó sẽ giúp bạn vươn tới những đẳng cấp thế giới để thành đạt trong cuộc đời. "
Bill Gates
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Hậu cần, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.