Thông báo mời thầu

Gói thầu XL-02: Thi công toàn bộ các hạng mục công trình dân dụng cải tạo, nâng cấp, và hạ tầng kỹ thuật (trừ hạng mục san nền)

Tìm thấy: 22:55 01/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Tiểu đoàn 43/Trung đoàn 842/Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4
Gói thầu
Gói thầu XL-02: Thi công toàn bộ các hạng mục công trình dân dụng cải tạo, nâng cấp, và hạ tầng kỹ thuật (trừ hạng mục san nền)
Chủ đầu tư
+ Chủ đầu tư: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871. + Bên mời thầu: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Quyết định về việc phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu (đợt 3) Dự án: Tiểu đoàn 43/Trung đoàn 842/Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 12/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
22:47 01/07/2022
đến
09:00 12/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 12/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
250.000.000 VND
Bằng chữ
Hai trăm năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 12/07/2022 (09/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu XL-02: Thi công toàn bộ các hạng mục công trình dân dụng cải tạo, nâng cấp, và hạ tầng kỹ thuật (trừ hạng mục san nền)
Tên dự án là: Tiểu đoàn 43/Trung đoàn 842/Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 380 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 , địa chỉ: Khu phố Tân Vĩnh, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871. + Bên mời thầu: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn thiết kế: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng tại Quảng Trị. Địa chỉ: Số 63, đường Hùng Vương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. + Tư vấn thẩm tra TKBVTC-TDT: Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Tân Bảo Thắng. Địa chỉ: Số 38B, đường Đốc Thiết, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An. + Tư vấn đấu thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Phúc Duy. Địa chỉ: Số nhà 24, ngõ 3, Đường Ngô Tuân, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 , địa chỉ: Khu phố Tân Vĩnh, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871. + Bên mời thầu: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng EHSDT các tài liệu yêu cầu theo Chương III - Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 250.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871. + Bên mời thầu: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bộ CHQS tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Điện thoại: 0367271871. - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Đồng chí Thượng tá Nguyễn Hữu Đàn. Chức vụ: Chỉ huy trưởng. Địa chỉ: Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tư vấn đấu thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Phúc Duy. Địa chỉ: Số nhà 24, ngõ 3, Đường Ngô Tuân, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Báo Đấu thầu theo số điên thoại: 0243.768.6611

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
380 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc chuyên ngày kỹ thuật xây dựng công trình;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên (còn hiệu lực) hoặc đã làm chỉ huy trưởng công trường ít nhất 01 công trình (hạ tầng kỹ thuật hoặc xây dựng dân dụng) từ cấp III trở lên hoặc 02 công trình (hạ tầng kỹ thuật hoặc xây dựng dân dụng) từ cấp IV có tính chất tương tự như gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).75
2Kỹ thuật thi công6+ 02 nhân sự tốt nghiệp từ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật xây dựng công trình xây dựng. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).+ 01 nhân sự tốt nghiệp từ đại học trở lên chuyên ngành cấp thoát nước. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).+ 01 nhân sự tốt nghiệp từ đại học trở lên chuyên ngành điện. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).+ 01 nhân sự tốt nghiệp từ đại học trở lên chuyên ngành kỹ thuật hạ tầng. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).+ 01 nhân sự tốt nghiệp từ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng cầu đường. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).53
3Cán bộ phụ trách an toàn lao động, vệ sinh môi trường1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng và có Chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Tổng số năm kinh nghiệm (căn cứ theo ngày, tháng, năm ghi trên bằng tốt nghiệp tính đến thời điểm đóng thầu); Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (căn cứ theo bản kê khai kinh nghiệm chuyên môn tại Mẫu số 11C Chương IV tính đến thời điểm đóng thầu). Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.* Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được chứng thực bởi cơ quan chức năng):- Bằng tốt nghiệp; tài liệu chứng minh kinh nghiệm công việc tương tự. CMND hoặc thẻ CCCD kèm theo.33
4Cán bộ phụ trách trắc đạc1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành trắc địa. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Tổng số năm kinh nghiệm (căn cứ theo ngày, tháng, năm ghi trên bằng tốt nghiệp tính đến thời điểm đóng thầu); Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (căn cứ theo bản kê khai kinh nghiệm chuyên môn tại Mẫu số 11C Chương IV tính đến thời điểm đóng thầu). Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.* Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được chứng thực bởi cơ quan chức năng):- Bằng tốt nghiệp; tài liệu chứng minh kinh nghiệm công việc tương tự. CMND hoặc thẻ CCCD kèm theo.33
5Cán bộ phụ trách khối lượng1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư chuyên ngành xây dựng, giao thông. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác).* Tổng số năm kinh nghiệm (căn cứ theo ngày, tháng, năm ghi trên bằng tốt nghiệp tính đến thời điểm đóng thầu); Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (căn cứ theo bản kê khai kinh nghiệm chuyên môn tại Mẫu số 11C Chương IV tính đến thời điểm đóng thầu). Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác.* Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được chứng thực bởi cơ quan chức năng):- Bằng tốt nghiệp; tài liệu chứng minh kinh nghiệm công việc tương tự. CMND hoặc thẻ CCCD kèm theo.33
6Cán bộ phụ trách vật tư, thiết bị1- Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành vật liệu xây dựng. Có tài liệu chứng minh đã tham gia thi công tối thiểu 01 công trình có tính chất tương tự gói thầu (có xác nhận của Chủ đầu tư hoặc đại diện Chủ đầu tư hoặc các tài liệu có tính pháp lý tương đương khác). * Tổng số năm kinh nghiệm (căn cứ theo ngày, tháng, năm ghi trên bằng tốt nghiệp tính đến thời điểm đóng thầu); Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (căn cứ theo bản kê khai kinh nghiệm chuyên môn tại Mẫu số 11C Chương IV tính đến thời điểm đóng thầu). Tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác. * Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được chứng thực bởi cơ quan chức năng): - Bằng tốt nghiệp; tài liệu chứng minh kinh nghiệm công việc tương tự. CMND hoặc thẻ CCCD kèm theo. 33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ACẢI TẠO NHÀ CHỈ HUY TIỂU ĐOÀN
1Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC5,82121m3
2Đắp nền móng công trình bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC1,9404m3
3Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,205m3
4Xây tường thẳng bằng gạch bê tông đặc 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75Theo hồ sơ TKBVTC3,4848m3
5Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)Theo hồ sơ TKBVTC8,3553m3
6Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,961100m2
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,3575tấn
8Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,2425tấn
9Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,5828m3
10Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,2583100m2
11Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,2378tấn
12Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)Theo hồ sơ TKBVTC1TB
13Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,7831m3
14Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC1,1826100m2
15Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6186tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2259tấn
17Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,2382m3
18Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ TKBVTC0,4984100m2
19Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2309tấn
20Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,3082tấn
21Phá dỡ bậc cấp cũTheo hồ sơ TKBVTC6,4476m3
22Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC18,8308m3
23Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC117,055m2
24Tháo dỡ khuôn cửa đơnTheo hồ sơ TKBVTC310,4m
25Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo hồ sơ TKBVTC116,5465m2
26Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC116,5465m2
27Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo hồ sơ TKBVTC375,3865m2
28Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC375,3865m2
29Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trầnTheo hồ sơ TKBVTC552,6776m2
30Phá dỡ nền bê tông cũTheo hồ sơ TKBVTC31,6549m3
31Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC56,9333m3
32Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC56,9333m3
33Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ TKBVTC3,5705100m2
34Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC2,6452tấn
35Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,0939m3
36Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,8177m3
37Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,6194m3
38Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,6436m3
39Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,4556m3
40Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC6,325m3
41Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,1012m3
42Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,638m3
43Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC11,7849m2
44Cửa đi 2 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC3,525m2
45Khóa chốt đa điểm - cửa đi 2 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC1bộ
46Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC51,27m2
47Khóa chốt 1 điểm - cửa đi 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC26bộ
48Cửa sổ 1 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC13,59m2
49Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 1 cánh mở hất (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC28bộ
50Cửa sổ 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC37,8m2
51Khóa bán nguyệt - cửa sổ 2 cánh mở trượt (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC21bộ
52Vách kính cố định kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC29,716m2
53Hoa sắt cửa sổ sắt hộp 16x16x1,2Theo hồ sơ TKBVTC48,4029m2
54Lắp dựng hoa sắt cửaTheo hồ sơ TKBVTC48,4029m2
55Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC58,08351m2
56Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC5,8263tấn
57Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC5,8263tấn
58Bu long M14x70Theo hồ sơ TKBVTC420cái
59Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 (Trừ li tô và ngói bò trong định mức)Theo hồ sơ TKBVTC7,4955100m2
60Ngói úp nóc (3,0 viên/md) (Tương đương ngói Đất Việt)Theo hồ sơ TKBVTC138,93viên
61Đinh vítTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
62Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,9963m3
63Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 gạch 600x600Theo hồ sơ TKBVTC390,5949m2
64Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2 (ốp gạch 120x600)Theo hồ sơ TKBVTC43,752m2
65Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC23,9978m2
66Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 (gạch 300x600)Theo hồ sơ TKBVTC77,706m2
67Xây bậc cấp bằng B lô 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,3378m3
68Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC52,074m2
69Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC22,8712m2
70Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC23,0275m2
71Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo hồ sơ TKBVTC18,2172m2
72Đóng trần thạch cao khung chìm (Tương đương trần chìm Vĩnh Tường Alpha: Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 9mm. Hệ khung Vĩnh Tường Alpha) Đã bao gồm công lắp dựngTheo hồ sơ TKBVTC45,6036m2
73Trần nhựa tấm thả KT 600x600Theo hồ sơ TKBVTC23,2628m2
74Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC172,5568m2
75Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC214,3136m2
76Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC25,83m2
77Trát má cửa, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC73,4535m2
78Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC189,8384m2
79Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC74,8629m2
80Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC34,64m
81Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC1.694,9206m2
82Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC615,7152m2
83Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ TKBVTC4,9248100m2
84Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo hồ sơ TKBVTC5,1984100m2
85Chi phí nhân công tháo dỡ hệ thống điện cũTheo hồ sơ TKBVTC5công
86Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,1434100m3
87Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,75481m3
88Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,0503100m3
89Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M50, đá 4x6, PCB30Theo hồ sơ TKBVTC0,74m3
90Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Theo hồ sơ TKBVTC0,74m3
91Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ TKBVTC0,0228100m2
92Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,0992tấn
93Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,74m3
94Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0348100m2
95Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ TKBVTC0,0701tấn
96Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2Theo hồ sơ TKBVTC0,842m3
97Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo hồ sơ TKBVTC0,0894100m2
98Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0449tấn
99Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0762tấn
100Xây hố bằng gạch 5x10x20cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,194m3
101Trát tường trong bể lần 1, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ TKBVTC19,6m2
102Trát tường trong bể lần 2, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ TKBVTC19,6m2
103Láng đáy bể tự hoại không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100Theo hồ sơ TKBVTC4,78m2
104Quét nước ximăng vào bểTheo hồ sơ TKBVTC239,98m2
105Trát chít mạch trên các tấm đan, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo hồ sơ TKBVTC1,17m2
106Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgTheo hồ sơ TKBVTC101 cấu kiện
107Căng lưới thép gia cố tườngTheo hồ sơ TKBVTC4,08m2
108Lắp đặt đèn led loại ốp trần D300/9W (Tương đương Duhal mã SDPT 206)Theo hồ sơ TKBVTC13bộ
109Lắp đặt các loại led đôi máng inox âm trần 1,2mx18W/220V (Tương đương TDN 228 duhal).Theo hồ sơ TKBVTC14bộ
110Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC4bộ
111Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 0,6mx9W/220V (Tương đương Duhal: QDV109P).Theo hồ sơ TKBVTC11bộ
112Lắp đặt đèn led loại D 110 âm tràn D110/12W (Tương đương Duhal mã SDPT 206)Theo hồ sơ TKBVTC16bộ
113Lắp đặt đèn led Panel âm trần 1,2m-80W/220V (Tương đương Duhal mã SDPT 206)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
114Lắp đặt quạt treo tường (Tương đương Senko)Theo hồ sơ TKBVTC7cái
115Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC6cái
116Lắp đặt tủ điện tổng 3 pha nữa âm tường KT: 600x400x200 (sơn tỉnh điện Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
117Lắp đặt tủ điện 3 phan treo tường KT: 400x400x150 (sơn tỉnh điện Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
118Lắp đặt hộp điện phòng chứa aptomat (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC7hộp
119Lắp đặt các automat 3 pha 50kA- 22kA (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
120Lắp đặt công tắc 2 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC9cái
121Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC16cái
122Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu 250V-13ATheo hồ sơ TKBVTC24cái
123Lắp đặt công tắc đảo chiều (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC6cái
124Lắp đặt ổ cắm đơn cấp nguồn quạt treo tường (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC7cái
125Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC59cái
126Lắp đặt các automat 3 pha 40A -18kA (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
127Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, cường độ dòng điện 50A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
128Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, cường độ dòng điện 32A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC3cái
129Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, cường độ dòng điện 20A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
130Lắp đặt aptomat loại 1 pha 2 cực, cường độ dòng điện 16A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC7cái
131Lắp đặt aptomat loại 1 pha 1 cực, cường độ dòng điện 20A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
132Gia công và đóng cọc tiếp địa V50x5 L=2mTheo hồ sơ TKBVTC4cọc
133Dây kẽm D6 nối tiếp địa tất cả các tủ điện trong nhàTheo hồ sơ TKBVTC12m
134Đầu cốt đồng M30 (ốc vít đấu nối trong tủ điện)Theo hồ sơ TKBVTC12bộ
135Lắp đặt hộp đấu dây các loại KT 150x150Theo hồ sơ TKBVTC16hộp
136Lắp đặt cáp điện CXV-4x10mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC7m
137Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D34 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC7m
138Lắp đặt cáp điện CVV 2x10mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC28m
139Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D27 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC28m
140Lắp đặt cáp điện CVMo-2x6mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC120m
141Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D21 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC120m
142Lắp đặt cáp điện VCMo 2x2,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC160m
143Lắp đặt cáp điện VCMo 2x1,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC625m
144Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D21 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC434m
145Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,0893100m3
146Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,0893100m3
147Kim thu sét CT3 D18, L=0,8m, đầu vuốt nhọn 0,2m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC6cái
148Dây dẫn sét CT3 D12 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC72m
149Dây tiếp địa CT3 D14 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC22m
150Chân bật thép tròn CT3 D=14 (Mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC12cái
151Cọc tiếp địa thép hình V63x63x6, L=2,5m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC7cọc
152Kẹp định cáp xuống và phụ kiệnTheo hồ sơ TKBVTC8cái
153Hôp đo điện trởTheo hồ sơ TKBVTC2cái
154ống gốm trang trí (Luồn kim thu sét)Theo hồ sơ TKBVTC6cái
155Sơn Bạch Tuyết (Sơn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC2hộp
156Ống nhựa cúng D21 (luồn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC16m
157Đào kênh mương, rộng ≤6m bằng máy đào 0,8m3-đất cấp IIITheo hồ sơ TKBVTC0,021100m3
158Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,0053100m3
159Lấp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,0157100m3
160Lắp đặt ống nhiệt PPR D=50mm, dày 4,6 (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,18100m
161Lắp đặt ống nhiệt PPR D=32mm, dày 2,9 (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,12100m
162Lắp đặt ống nhiệt PPR D=25mm, dày 2,5 (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,25100m
163Lắp đặt ống nhiệt PPR D=20mm, dày 2,3 (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,52100m
164Cút vuông không ren D50mmTheo hồ sơ TKBVTC4cái
165Cút vuông 1 đầu ren trong D50mmTheo hồ sơ TKBVTC1cái
166Cút vuông không ren D32mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
167Cút vuông 1 đầu ren trong D32mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
168Cút vuông không ren D25mmTheo hồ sơ TKBVTC6cái
169Cút vuông 1 đầu ren trong D25mmTheo hồ sơ TKBVTC5cái
170Cút vuông không ren D20mmTheo hồ sơ TKBVTC12cái
171Cút vuông 1 đầu ren trong D20mmTheo hồ sơ TKBVTC24cái
172Rắc co ren trong D32mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
173Rắc co ren trong D20mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
174Tê vuông ren trong PPR D32x25mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
175Tê vuông ren trong PPR D32x20mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
176Tê vuông ren trong PPR D25x20mmTheo hồ sơ TKBVTC6cái
177Tê vuông không ren PPR D25x20mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
178Tê vuông không ren PPR D20x20mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
179Tê vuông ren trong PPR D20x20mmTheo hồ sơ TKBVTC17cái
180Tê vuông không ren PPR D50x32mmTheo hồ sơ TKBVTC3cái
181Tê vuông không ren PPR D50x25mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
182Tê vuông không ren PPR D50x50mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
183Côn thu D50x32mmTheo hồ sơ TKBVTC1cái
184Côn thu D50x25mmTheo hồ sơ TKBVTC1cái
185Côn thu D25x20mmTheo hồ sơ TKBVTC3cái
186Van đồng 2 chiều D50Theo hồ sơ TKBVTC1cái
187Van đồng 1 chiều D50Theo hồ sơ TKBVTC1cái
188Van đồng 2 chiều D32Theo hồ sơ TKBVTC2cái
189Van đồng 1 chiều D32Theo hồ sơ TKBVTC1cái
190Van đồng 2 chiều D25Theo hồ sơ TKBVTC4cái
191Van đồng 1 chiều D25Theo hồ sơ TKBVTC2cái
192Van đồng 2 chiều D20Theo hồ sơ TKBVTC6cái
193Măng sông không ren D50mmTheo hồ sơ TKBVTC5cái
194Măng sông không ren D32mmTheo hồ sơ TKBVTC3cái
195Măng sông không ren D25mmTheo hồ sơ TKBVTC4cái
196Măng sông không ren D20mmTheo hồ sơ TKBVTC7cái
197Măng sông 1 đầu ren trong D50mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
198Măng sông 1 đầu ren trong D32mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
199Măng sông 1 đầu ren trong D25mmTheo hồ sơ TKBVTC6cái
200Măng sông 1 đầu ren trong D20mmTheo hồ sơ TKBVTC4cái
201Líp đồng ren 2 đầu D50mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
202Líp đồng ren 2 đầu D32mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
203Líp đồng ren 2 đầu D25mmTheo hồ sơ TKBVTC15cái
204Líp đồng ren 2 đầu D20mmTheo hồ sơ TKBVTC34cái
205Vật liệu phụ khácTheo hồ sơ TKBVTC1
206Lắp đặt ống nhựa đường kính ống d=110mm, dày 3,2mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,33100m
207Lắp đặt ống nhựa đường kính ống d=60mm, dày 2,4mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,34100m
208Lắp đặt ống nhựa đường kính ống d=40mm, dày 2,1mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,2100m
209Nút bịt đầu ống D110Theo hồ sơ TKBVTC1cái
210Cút nhựa uPVC 135o, D =110mmTheo hồ sơ TKBVTC13cái
211Cút nhựa uPVC 135o, D =60mmTheo hồ sơ TKBVTC26cái
212Cút nhựa uPVC 135o, D =40mmTheo hồ sơ TKBVTC14cái
213Tê kiểm tra D110Theo hồ sơ TKBVTC4cái
214Tê kiểm tra D60Theo hồ sơ TKBVTC7cái
215Tê xiên D110Theo hồ sơ TKBVTC9cái
216Tê xiên D60Theo hồ sơ TKBVTC7cái
217Côn thu D=110x40mmTheo hồ sơ TKBVTC2cái
218Côn thu D=60x40mmTheo hồ sơ TKBVTC7cái
219Tê vuông D110Theo hồ sơ TKBVTC4cái
220Vật liệu phụ khácTheo hồ sơ TKBVTC1
221Lắp đặt chậu xí bệt (Tương đương bàn cầu 2 khối mã C-504 VWN-2 hãng INAX: 3.190.000đ/1,08+ vòi xịt nước mã CFV-102M hãng INAX: 450.000đ/1,08)Theo hồ sơ TKBVTC7bộ
222Lắp đặt vòi tắm hương sen giây mềm 2 chiều (tương đương sen tắm nóng lạnh mã BFV-1003S hãng INAX : 3.000.000/1,08).Theo hồ sơ TKBVTC5bộ
223Lắp đặt chậu rửa sứ treo tường có chân 1 chế độ (tương đương Chậu L-288V hãng INAX 1.040.000/1,08+ chân chậu mã L-288VD: 700.000/1,08+thoát nước chữ P A-325PS: 280.000/1,08+ vòi chậu LFV-11A: 910.000đ/1,08)Theo hồ sơ TKBVTC7bộ
224Lắp đặt Gương liên doanh (Tương đương Gương chống tráng bạc KF-5075VA: 840.000đ/1,08+Bộ phụ kiện H-AC400V6: 720.000/1,08)Theo hồ sơ TKBVTC7cái
225Lắp đặt phễu thu nước sàn INOX D= 150mmTheo hồ sơ TKBVTC7cái
226Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 + van phao tự động D25 (tương đương bồn ngang INOX Đại Thành)Theo hồ sơ TKBVTC1bể
227Van phao điện D20Theo hồ sơ TKBVTC1cái
228Lắp đặt vòi nước đồng D20Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
229Lắp đặt ống nhiệt PPR D=20mm, dày 3,4 (Tương đương hãng Sino)Theo hồ sơ TKBVTC0,22100m
230Cút vuông 1 đầu ren trong D20mmTheo hồ sơ TKBVTC10cái
231Cút vuông không ren D20mmTheo hồ sơ TKBVTC5cái
232Dây nối lên bình nóng lạnh D20Theo hồ sơ TKBVTC5cái
233Líp đồng 2 đầu ren ngoài D20mmTheo hồ sơ TKBVTC5cái
234Măng sông không ren D20mmTheo hồ sơ TKBVTC6cái
235Hộp dựng bình cứu hỏaTheo hồ sơ TKBVTC1hộp
236Bình chữa cháy MFZ4 ABC 4 kgTheo hồ sơ TKBVTC2bình
237Bình chữa cháy MT3 hiệu RATheo hồ sơ TKBVTC1bình
238Bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ TKBVTC1cái
239Bảng tiêu lệnh chứa cháyTheo hồ sơ TKBVTC1cái
BCẢI TẠO NHÀ Ở N1 (ĐẠI ĐỘI 1)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC58,786m2
2Phá dỡ nền bê tông gạch vỡTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
3Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
4Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
5Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
6Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
7Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
8Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC64,3023m3
9Phá dỡ tường bê tông cốt thép bằng thủ công chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC2,112m3
10Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC66,4143m3
11Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC66,4143m3
12Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC8,8057m3
13Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,4976m3
14Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC40,0259m2
15Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC219,9939m2
16Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC157,3752m2
17Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC149,5128m2
18Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC197,4011m2
19Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC369,5067m2
20Tháo dở hệ thống chống sétTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
21Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ TKBVTC4,428100m2
22Tháo dỡ các kết cấu thép - xà, dầm, giằngTheo hồ sơ TKBVTC1,8539tấn
23Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC53,96m2
24Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC353,3464m2
25Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC7,0669m3
26Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC7,0669m3
27Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC10,491m3
28Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC349,6984m2
29Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,08m2Theo hồ sơ TKBVTC25,6752m2
30Chi phí cắt gạch 600x120 từ gạch 600x600 để ốp chân tườngTheo hồ sơ TKBVTC213,96m
31Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)Theo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
32Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,2818100m3
33Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC6,74631m3
34Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC15,5136m3
35Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ TKBVTC0,3252100m2
36Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC22,4491m3
37Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,3638m3
38Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ TKBVTC0,2462100m2
39Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,9441m3
40Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,4906100m2
41Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4344tấn
42Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4074tấn
43Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,5378m3
44Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,673100m2
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6154tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,0239tấn
47Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,7363100m3
48Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,2041100m3
49Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC0,2306100m3
50Mua đấtTheo hồ sơ TKBVTC23,06m3
51Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ TKBVTC2,30610m³/1km
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmTheo hồ sơ TKBVTC2,30610m³/1km
53Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,9036m3
54Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,8619100m2
55Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,181tấn
56Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,5758tấn
57Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,857m3
58Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,2206100m2
59Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,3794tấn
60Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,5272tấn
61Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,8309m3
62Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,4831100m2
63Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,7083tấn
64Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC18,3689m3
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC0,3881100m2
66Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC2,0289100m2
67Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,2421tấn
68Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,4236tấn
69Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,6026m3
70Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ TKBVTC1,3742100m2
71Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,7354tấn
72Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,852tấn
73Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC12,106m3
74Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC16,1827m3
75Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC9,7979m3
76Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,1746m3
77Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,7141m3
78Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,0241m3
79Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,7884m3
80Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,512m3
81Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC42,7366m3
82Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC36,61m2
83Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC31,68m2
84Bộ phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa chốt đa điểm (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng KinLong)Theo hồ sơ TKBVTC12bộ
85Cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC15,84m2
86Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay khóa chốt một điểm (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng KinLong)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
87Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng ăn toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC32,64m2
88Bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở trượt khóa bán nguyệt (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC20bộ
89Cửa sổ 1 cánh mở hất, kính trắng ăn toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC20,4m2
90Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất khóa tay nắm mỏ cài (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC40bộ
91Bảng biển tên phòng bằng DecalTheo hồ sơ TKBVTC10cái
92Gia công xà gồ thép (mạ kẽm)Theo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
93Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
94Bu lông M14 l=70Theo hồ sơ TKBVTC544cái
95Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 (Trừ li tô và ngói bò trong định mức)Theo hồ sơ TKBVTC6,8838100m2
96Ngói nóc, rìa 3 viên /md (Tương đương ngói Đất Việt)Theo hồ sơ TKBVTC235,65viên
97Đinh vítTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
98Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,1558m3
99Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 gạch 600x600Theo hồ sơ TKBVTC138,1465m2
100Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 cắt từ gạch 500x500Theo hồ sơ TKBVTC20m2
101Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2Theo hồ sơ TKBVTC12,078m2
102Chi phí cắt gạch 600x120 từ gạch 600x600 để ốp chân tườngTheo hồ sơ TKBVTC180,65m
103Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC6,0576m3
104Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm , chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,7468m3
105Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC109,872m2
106Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC249,4848m2
107Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC79,6768m2
108Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có treo hồ dầuTheo hồ sơ TKBVTC148,31m2
109Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC351,1307m2
110Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC194,5702m2
111Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC68,6m2
112Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC201,7m
113Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC535,8551m2
114Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC566,0024m2
115Nắp đậy trên máiTheo hồ sơ TKBVTC1bộ
116Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ TKBVTC7,3505100m2
117Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo hồ sơ TKBVTC4,9847100m2
118Xây móng bằng gạch không nung 5x10x20cm, dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,2857m3
119Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,2932m3
120Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0085100m2
121Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,017tấn
122Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ TKBVTC11cấu kiện
123Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,381m2
124Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC4,381m2
125Gia công và lắp dựng khung gỗ để đóng lưới, vách ngănTheo hồ sơ TKBVTC0,0075m3
126Thi công mặt sàn gỗ ván dày 2cmTheo hồ sơ TKBVTC1,9045m2
127Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,2Theo hồ sơ TKBVTC3,15md
128Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,1Theo hồ sơ TKBVTC3,15md
129Gia công hệ khung dànTheo hồ sơ TKBVTC0,017tấn
130Sản xuất lắp dựng móc sắt thép tròn D10, L=145Theo hồ sơ TKBVTC2,505kg
131Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC1,05041m2
132Cửa khung sắt bịt tônTheo hồ sơ TKBVTC4,3364m2
133Bản lềTheo hồ sơ TKBVTC8cái
134Móc khóaTheo hồ sơ TKBVTC4cái
135Vít nởTheo hồ sơ TKBVTC30cái
136Lắp đặt đèn led ốp trần loại tròn bán cầu D300-9W (tương đương Duhal mã SDF0151)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
137Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC36bộ
138Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC24cái
139Lắp đặt hộp điện phòng chứa aptomat (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
140Lắp đặt công tắc 2 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC9cái
141Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
142Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu 250V-13ATheo hồ sơ TKBVTC16cái
143Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
144Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
145Đầu cốt đồng M30 (ốc vít đấu nối trong tủ điện)Theo hồ sơ TKBVTC4bộ
146Lắp đặt hộp đấu dây các loại KT 150x150Theo hồ sơ TKBVTC6hộp
147Lắp đặt cáp điện Vcmo-2x6mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC128m
148Lắp đặt cáp điện VCMo 2x2,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC122m
149Lắp đặt cáp điện VCMo 2x1,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC647m
150Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D42 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC3m
151Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D21 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC579m
152Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC28cái
153Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,1075100m3
154Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,1075100m3
155Kim thu sét CT3 D18, L=0,8m, đầu vuốt nhọn 0,2m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
156Dây dẫn sét CT3 D12 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC81m
157Dây tiếp địa CT3 D14 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC43m
158Chân bật thép tròn CT3 D=14 (Mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC16cái
159Cọc tiếp địa thép hình V63x63x6, L=2,5m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cọc
160Kẹp định cáp xuống và phụ kiệnTheo hồ sơ TKBVTC12cái
161Hôp đo điện trởTheo hồ sơ TKBVTC3cái
162ống gốm trang trí (Luồn kim thu sét)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
163Sơn Bạch Tuyết (Sơn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC3hộp
164Ống nhựa cúng D20 (luồn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC12m
165Hộp dựng bình cứu hỏa (Hộp 2 bình gồm 1 MFZ4 ABC 4 kg và 1 MT3 hiệu RA )Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
166Bình chữa cháy MFZ4 ABC 4 kgTheo hồ sơ TKBVTC1bình
167Bình chữa cháy MT3 hiệu RATheo hồ sơ TKBVTC1bình
168Bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ TKBVTC1cái
169Bảng tiêu lệnh chứa cháyTheo hồ sơ TKBVTC1cái
CCẢI TẠO NHÀ Ở N2 (ĐẠI ĐỘI 1)
1Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC58,786m2
2Phá dỡ nền bê tông gạch vỡTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
3Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
4Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC55,1945m3
5Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
6Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
7Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC1,0068m3
8Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC64,3023m3
9Phá dỡ tường bê tông cốt thép bằng thủ công chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC2,112m3
10Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC66,4143m3
11Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC66,4143m3
12Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC8,8057m3
13Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,4976m3
14Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC40,0259m2
15Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC219,9939m2
16Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC157,3752m2
17Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC149,5128m2
18Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC197,4011m2
19Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC369,5067m2
20Tháo dở hệ thống chống sétTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
21Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ TKBVTC4,428100m2
22Tháo dỡ các kết cấu thép - xà, dầm, giằngTheo hồ sơ TKBVTC1,8539tấn
23Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC53,96m2
24Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC353,3464m2
25Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC7,0669m3
26Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC7,0669m3
27Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC10,491m3
28Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC349,6984m2
29Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,08m2Theo hồ sơ TKBVTC25,6752m2
30Chi phí cắt gạch 600x120 từ gạch 600x600 để ốp chân tườngTheo hồ sơ TKBVTC213,96m
31Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)Theo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
32Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,3208100m3
33Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC6,95161m3
34Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC15,8646m3
35Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ TKBVTC0,3339100m2
36Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC20,8486m3
37Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,5175m3
38Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ TKBVTC0,251100m2
39Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,0537m3
40Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,5043100m2
41Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4491tấn
42Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4074tấn
43Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,9636m3
44Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,7055100m2
45Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6355tấn
46Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,0508tấn
47Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,7835100m3
48Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,2103100m3
49Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC0,2376100m3
50Mua đấtTheo hồ sơ TKBVTC23,76m3
51Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ TKBVTC2,37610m³/1km
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmTheo hồ sơ TKBVTC2,37610m³/1km
53Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,9036m3
54Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,8619100m2
55Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,181tấn
56Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,5758tấn
57Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,857m3
58Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,2206100m2
59Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,3794tấn
60Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,5272tấn
61Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,8309m3
62Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,4831100m2
63Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,7083tấn
64Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC18,1154m3
65Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC0,344100m2
66Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC2,0289100m2
67Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,2545tấn
68Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,4071tấn
69Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,6026m3
70Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ TKBVTC1,3742100m2
71Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,7354tấn
72Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,852tấn
73Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC12,106m3
74Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC16,1827m3
75Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC9,7979m3
76Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,1746m3
77Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,7141m3
78Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,0241m3
79Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,7884m3
80Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,512m3
81Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC42,7366m3
82Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC36,61m2
83Cửa đi 2 cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC31,68m2
84Bộ phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa chốt đa điểm (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng KinLong)Theo hồ sơ TKBVTC12bộ
85Cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC15,84m2
86Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay khóa chốt một điểm (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng KinLong)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
87Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng ăn toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC32,64m2
88Bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở trượt khóa bán nguyệt (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC20bộ
89Cửa sổ 1 cánh mở hất, kính trắng ăn toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC20,4m2
90Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất khóa tay nắm mỏ cài (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC40bộ
91Bảng biển tên phòng bằng DecalTheo hồ sơ TKBVTC10cái
92Gia công xà gồ thép (mạ kẽm)Theo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
93Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
94Bu lông M14 l=70Theo hồ sơ TKBVTC544cái
95Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 (Trừ li tô và ngói bò trong định mức)Theo hồ sơ TKBVTC6,8838100m2
96Ngói nóc, rìa 3 viên /md (Tương đương ngói Đất Việt)Theo hồ sơ TKBVTC235,65viên
97Đinh vítTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
98Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,1558m3
99Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 gạch 600x600Theo hồ sơ TKBVTC138,1465m2
100Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 cắt từ gạch 500x500Theo hồ sơ TKBVTC20m2
101Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2Theo hồ sơ TKBVTC12,078m2
102Chi phí cắt gạch 600x120 từ gạch 600x600 để ốp chân tườngTheo hồ sơ TKBVTC180,65m
103Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC6,0576m3
104Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm , chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,7468m3
105Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC109,872m2
106Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC249,4848m2
107Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC79,6768m2
108Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có treo hồ dầuTheo hồ sơ TKBVTC148,31m2
109Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC351,1307m2
110Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC194,5702m2
111Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC68,6m2
112Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC201,7m
113Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC535,8551m2
114Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC566,0024m2
115Nắp đậy trên máiTheo hồ sơ TKBVTC1bộ
116Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ TKBVTC7,3505100m2
117Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo hồ sơ TKBVTC4,9847100m2
118Xây móng bằng gạch không nung 5x10x20cm, dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,6299m3
119Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,6386m3
120Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0182100m2
121Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,0333tấn
122Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ TKBVTC21cấu kiện
123Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC9,542m2
124Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC9,542m2
125Gia công và lắp dựng khung gỗ để đóng lưới, vách ngănTheo hồ sơ TKBVTC0,0149m3
126Thi công mặt sàn gỗ ván dày 2cmTheo hồ sơ TKBVTC4,199m2
127Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,2Theo hồ sơ TKBVTC6,9md
128Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,1Theo hồ sơ TKBVTC6,9md
129Gia công hệ khung dànTheo hồ sơ TKBVTC0,0339tấn
130Sản xuất lắp dựng móc sắt thép tròn D10, L=145Theo hồ sơ TKBVTC5,01kg
131Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC2,10081m2
132Cửa khung sắt bịt tônTheo hồ sơ TKBVTC9,5608m2
133Bản lềTheo hồ sơ TKBVTC16cái
134Móc khóaTheo hồ sơ TKBVTC8cái
135Vít nởTheo hồ sơ TKBVTC60cái
136Lắp đặt đèn led ốp trần loại tròn bán cầu D300-9W (tương đương Duhal mã SDF0151)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
137Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC36bộ
138Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC24cái
139Lắp đặt hộp điện phòng chứa aptomat (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
140Lắp đặt công tắc 2 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC9cái
141Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
142Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu 250V-13ATheo hồ sơ TKBVTC16cái
143Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
144Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
145Đầu cốt đồng M30 (ốc vít đấu nối trong tủ điện)Theo hồ sơ TKBVTC4bộ
146Lắp đặt hộp đấu dây các loại KT 150x150Theo hồ sơ TKBVTC6hộp
147Lắp đặt cáp điện Vcmo-2x6mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC128m
148Lắp đặt cáp điện VCMo 2x2,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC122m
149Lắp đặt cáp điện VCMo 2x1,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC647m
150Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D42 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC3m
151Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D21 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC579m
152Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC28cái
153Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,1075100m3
154Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,1075100m3
155Kim thu sét CT3 D18, L=0,8m, đầu vuốt nhọn 0,2m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
156Dây dẫn sét CT3 D12 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC81m
157Dây tiếp địa CT3 D14 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC43m
158Chân bật thép tròn CT3 D=14 (Mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC16cái
159Cọc tiếp địa thép hình V63x63x6, L=2,5m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cọc
160Kẹp định cáp xuống và phụ kiệnTheo hồ sơ TKBVTC12cái
161Hôp đo điện trởTheo hồ sơ TKBVTC3cái
162ống gốm trang trí (Luồn kim thu sét)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
163Sơn Bạch Tuyết (Sơn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC3hộp
164Ống nhựa cúng D20 (luồn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC12m
165Hộp dựng bình cứu hỏa (Hộp 2 bình gồm 1 MFZ4 ABC 4 kg và 1 MT3 hiệu RA )Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
166Bình chữa cháy MFZ4 ABC 4 kgTheo hồ sơ TKBVTC1bình
167Bình chữa cháy MT3 hiệu RATheo hồ sơ TKBVTC1bình
168Bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ TKBVTC1cái
169Bảng tiêu lệnh chứa cháyTheo hồ sơ TKBVTC1cái
DCẢI TẠO NHÀ Ở N1 (ĐẠI ĐỘI 2)
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,8827100m3
2Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,5514100m3
3Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC4,64581m3
4Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC2,90211m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC19,8558m3
6Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC29,4962m3
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,6265m3
8Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ TKBVTC0,2768100m2
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4294tấn
10Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4074tấn
11Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,8042m3
12Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,4731100m2
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,4595m3
14Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,4761100m2
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2062tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,753tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,8061100m3
18Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,7867100m3
19Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,7115m3
20Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,0047100m2
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2954tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6797tấn
23Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,9997m3
24Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,2705100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6531tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,5604tấn
27Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)Theo hồ sơ TKBVTC1TB
28Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC15,2932m3
29Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,5293100m2
30Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,6838tấn
31Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,0116tấn
32Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC19,104m3
33Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC2,7897100m2
34Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,6104tấn
35Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,3308m3
36Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ TKBVTC1,4953100m2
37Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6524tấn
38Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,8443tấn
39Phá dỡ bậc cấp cũTheo hồ sơ TKBVTC17,1504m3
40Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC67,8604m3
41Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC71,46m2
42Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC433,1m2
43Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trầnTheo hồ sơ TKBVTC413,5032m2
44Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo hồ sơ TKBVTC0,576m3
45Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC332,0944m2
46Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC102,1915m3
47Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC102,1915m3
48Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ TKBVTC4,6863100m2
49Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC3,615tấn
50Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,6199m3
51Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC32,9291m3
52Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,5662m3
53Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,8624m3
54Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,5572m3
55Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,2775m3
56Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC51,7868m3
57Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC51,0144m2
58Cửa đi 2 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC29,04m2
59Khóa chốt đa điểm - cửa đi 2 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC11bộ
60Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC15,84m2
61Khóa chốt 1 điểm - cửa đi 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
62Cửa sổ 1 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC22,4m2
63Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 1 cánh mở hất (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC40bộ
64Cửa sổ 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC33,06m2
65Khóa bán nguyệt - cửa sổ 2 cánh mở trượt (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC19bộ
66Cửa sổ 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC2,32m2
67Khóa chốt đa điểm - cửa sổ 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
68Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
69Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
70Bu long M14x70Theo hồ sơ TKBVTC544cái
71Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 (Trừ li tô và ngói bò trong định mức)Theo hồ sơ TKBVTC6,569100m2
72Ngói úp nóc (3,0 viên/md) (Tương đương ngói Đất Việt)Theo hồ sơ TKBVTC232,005viên
73Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M50, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC331,1216m2
74Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC12,9121m3
75Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 gạch 600x600Theo hồ sơ TKBVTC487,0212m2
76Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2 (ốp gạch 120x600)Theo hồ sơ TKBVTC40,9764m2
77Xây bậc cấp bằng B lô 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,5196m3
78Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC105,588m2
79Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,4m2
80Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC265,1554m2
81Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC235,4636m2
82Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC152,93m2
83Trát má cửa, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC58,325m2
84Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC353,4007m2
85Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC345,9533m2
86Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC106,88m
87Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC1.585,5653m2
88Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC681,2399m2
89Nắp đậy trên máiTheo hồ sơ TKBVTC1cái
90Bảng biển tên các phòngTheo hồ sơ TKBVTC11cái
91Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ TKBVTC4,338100m2
92Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo hồ sơ TKBVTC4,9847100m2
93Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,2857m3
94Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,3193m3
95Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0091100m2
96Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,017tấn
97Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo hồ sơ TKBVTC11 cấu kiện
98Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,9319m2
99Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC2,9319m2
100Gia công và lắp dựng khung gỗ để đóng lưới, vách ngănTheo hồ sơ TKBVTC0,0075m3
101Thi công mặt sàn gỗ ván dày 2cmTheo hồ sơ TKBVTC2,0475m2
102Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,2Theo hồ sơ TKBVTC3,15md
103Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,1Theo hồ sơ TKBVTC3,15md
104Gia công hệ khung dànTheo hồ sơ TKBVTC0,0165tấn
105Sản xuất lắp dựng móc sắt thép tròn D10, L=145Theo hồ sơ TKBVTC2,505kg
106Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC1,02641m2
107Cửa khung sắt bịt tônTheo hồ sơ TKBVTC4,662m2
108Bản lềTheo hồ sơ TKBVTC8cái
109Móc khóaTheo hồ sơ TKBVTC4cái
110Vít nởTheo hồ sơ TKBVTC30cái
111Chi phí nhân công tháo dỡ hệ thống điện cũTheo hồ sơ TKBVTC5công
112Lắp đặt đèn led loại ốp trần D300/9W (Tương đương Duhal mã SDPT 206)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
113Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC37bộ
114Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC24cái
115Lắp đặt hộp điện phòng chứa aptomat (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
116Lắp đặt công tắc 2 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC9cái
117Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
118Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu 250V-13ATheo hồ sơ TKBVTC16cái
119Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
120Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
121Đầu cốt đồng M30 (ốc vít đấu nối trong tủ điện)Theo hồ sơ TKBVTC4bộ
122Lắp đặt hộp đấu dây các loại KT 150x150Theo hồ sơ TKBVTC6hộp
123Lắp đặt cáp điện CVMo-2x6mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC128m
124Lắp đặt cáp điện VCMo 2x2,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC102m
125Lắp đặt cáp điện VCMo 2x1,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC617m
126Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D40 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC3m
127Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D20 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC529m
128Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC31cái
129Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,172100m3
130Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,172100m3
131Kim thu sét CT3 D18, L=0,8m, đầu vuốt nhọn 0,2m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
132Dây dẫn sét CT3 D12 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC81m
133Dây tiếp địa CT3 D14 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC43m
134Chân bật thép tròn CT3 D=14 (Mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC16cái
135Cọc tiếp địa thép hình V63x63x6, L=2,5m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cọc
136Kẹp định cáp xuống và phụ kiệnTheo hồ sơ TKBVTC12cái
137Hôp đo điện trởTheo hồ sơ TKBVTC3cái
138ống gốm trang trí (Luồn kim thu sét)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
139Sơn Bạch Tuyết (Sơn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC3hộp
140Ống nhựa cúng D20 (luồn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC12m
141Hộp dựng bình cứu hỏaTheo hồ sơ TKBVTC1hộp
142Bình chữa cháy MFZ4 ABC 4 kgTheo hồ sơ TKBVTC1bình
143Bình chữa cháy MT3 hiệu RATheo hồ sơ TKBVTC1bình
144Bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ TKBVTC1cái
145Bảng tiêu lệnh chứa cháyTheo hồ sơ TKBVTC1cái
ECẢI TẠO NHÀ Ở N2 (ĐẠI ĐỘI 2)
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,8827100m3
2Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,5514100m3
3Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC4,64581m3
4Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC2,90211m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC20,4625m3
6Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC23,8399m3
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC13,6265m3
8Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ TKBVTC0,2768100m2
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4294tấn
10Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4074tấn
11Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,8042m3
12Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,4731100m2
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,7851m3
14Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,5057100m2
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2203tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,8249tấn
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,8534100m3
18Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,7867100m3
19Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,7115m3
20Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,0047100m2
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,2954tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6797tấn
23Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,9997m3
24Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,2705100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6501tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,5604tấn
27Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)Theo hồ sơ TKBVTC1TB
28Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC15,2932m3
29Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,5293100m2
30Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,6838tấn
31Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,0116tấn
32Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC18,7256m3
33Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC2,7175100m2
34Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,5883tấn
35Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,3308m3
36Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo hồ sơ TKBVTC1,4953100m2
37Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,6524tấn
38Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,8443tấn
39Phá dỡ bậc cấp cũTheo hồ sơ TKBVTC17,1504m3
40Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo hồ sơ TKBVTC55,1839m3
41Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC71,46m2
42Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC521,868m2
43Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trầnTheo hồ sơ TKBVTC413,5032m2
44Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tayTheo hồ sơ TKBVTC0,576m3
45Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo hồ sơ TKBVTC332,0944m2
46Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loạiTheo hồ sơ TKBVTC89,515m3
47Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TTheo hồ sơ TKBVTC89,515m3
48Tháo dỡ tấm lợp - TônTheo hồ sơ TKBVTC4,6863100m2
49Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC3,615tấn
50Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,6199m3
51Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC22,6736m3
52Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC17,7399m3
53Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,8624m3
54Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,5572m3
55Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,2775m3
56Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC51,7868m3
57Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC47,6924m2
58Cửa đi 2 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC47,52m2
59Khóa chốt đa điểm - cửa đi 2 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC18bộ
60Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC3,96m2
61Khóa chốt 1 điểm - cửa đi 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
62Cửa sổ 1 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC20,1m2
63Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 1 cánh mở hất (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC34bộ
64Cửa sổ 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC24,36m2
65Khóa bán nguyệt - cửa sổ 2 cánh mở trượt (Tương đương hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC14bộ
66Gia công xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
67Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC10,327tấn
68Bu long M14x70Theo hồ sơ TKBVTC544cái
69Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 (Trừ li tô và ngói bò trong định mức)Theo hồ sơ TKBVTC6,569100m2
70Ngói úp nóc (3,0 viên/md) (Tương đương ngói Đất Việt)Theo hồ sơ TKBVTC232,005viên
71Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M50, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC331,1216m2
72Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC12,9121m3
73Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 gạch 600x600Theo hồ sơ TKBVTC486,9376m2
74Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2 (ốp gạch 120x600)Theo hồ sơ TKBVTC42,6096m2
75Xây bậc cấp bằng B lô 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,5196m3
76Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC105,588m2
77Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,4m2
78Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC265,1554m2
79Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC227,5m2
80Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC152,93m2
81Trát má cửa, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC49,05m2
82Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC306,7848m2
83Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC326,556m2
84Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC106,88m
85Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC1.581,9174m2
86Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC690,404m2
87Bảng biển tên các phòngTheo hồ sơ TKBVTC11cái
88Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo hồ sơ TKBVTC4,338100m2
89Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo hồ sơ TKBVTC4,9847100m2
90Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,5714m3
91Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,6386m3
92Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0182100m2
93Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,034tấn
94Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo hồ sơ TKBVTC21 cấu kiện
95Trát trần, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,8638m2
96Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC5,8638m2
97Gia công và lắp dựng khung gỗ để đóng lưới, vách ngănTheo hồ sơ TKBVTC0,0149m3
98Thi công mặt sàn gỗ ván dày 2cmTheo hồ sơ TKBVTC4,095m2
99Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,2Theo hồ sơ TKBVTC6,3md
100Gia công lắp dựng tấm gỗ gác súng KT: 2,2*0,1Theo hồ sơ TKBVTC6,3md
101Gia công hệ khung dànTheo hồ sơ TKBVTC0,033tấn
102Sản xuất lắp dựng móc sắt thép tròn D10, L=145Theo hồ sơ TKBVTC5,01kg
103Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC2,05281m2
104Cửa khung sắt bịt tônTheo hồ sơ TKBVTC9,324m2
105Bản lềTheo hồ sơ TKBVTC16cái
106Móc khóaTheo hồ sơ TKBVTC8cái
107Vít nởTheo hồ sơ TKBVTC60cái
108Chi phí nhân công tháo dỡ hệ thống điện cũTheo hồ sơ TKBVTC5công
109Lắp đặt đèn led loại ốp trần D300/9W (Tương đương Duhal mã SDPT 206)Theo hồ sơ TKBVTC8bộ
110Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC36bộ
111Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC24cái
112Lắp đặt hộp điện phòng chứa aptomat (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
113Lắp đặt công tắc 2 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
114Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
115Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu 250V-13ATheo hồ sơ TKBVTC16cái
116Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
117Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 25A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
118Đầu cốt đồng M30 (ốc vít đấu nối trong tủ điện)Theo hồ sơ TKBVTC4bộ
119Lắp đặt hộp đấu dây các loại KT 150x150Theo hồ sơ TKBVTC6hộp
120Lắp đặt cáp điện CVMo -2x6mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC128m
121Lắp đặt cáp điện VCMo 2x2,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC122m
122Lắp đặt cáp điện VCMo 2x1,5mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC647m
123Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D40 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC3m
124Lắp đặt ống nhựạ cứng luồn cáp điện D20 (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC579m
125Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC32cái
126Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,172100m3
127Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,172100m3
128Kim thu sét CT3 D18, L=0,8m, đầu vuốt nhọn 0,2m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
129Dây dẫn sét CT3 D12 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC81m
130Dây tiếp địa CT3 D14 (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC43m
131Chân bật thép tròn CT3 D=14 (Mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC16cái
132Cọc tiếp địa thép hình V63x63x6, L=2,5m (mạ kẽm nhúng nóng)Theo hồ sơ TKBVTC8cọc
133Kẹp định cáp xuống và phụ kiệnTheo hồ sơ TKBVTC12cái
134Hôp đo điện trởTheo hồ sơ TKBVTC3cái
135ống gốm trang trí (Luồn kim thu sét)Theo hồ sơ TKBVTC8cái
136Sơn Bạch Tuyết (Sơn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC3hộp
137Ống nhựa cúng D20 (luồn dây dẫn sét xuống)Theo hồ sơ TKBVTC12m
138Hộp dựng bình cứu hỏaTheo hồ sơ TKBVTC1hộp
139Bình chữa cháy MFZ4 ABC 4 kgTheo hồ sơ TKBVTC1bình
140Bình chữa cháy MT3 hiệu RATheo hồ sơ TKBVTC1bình
141Bảng nội quy PCCCTheo hồ sơ TKBVTC1cái
142Bảng tiêu lệnh chứa cháyTheo hồ sơ TKBVTC1cái
FCỔNG CHÍNH, BỐT GÁC, CỔNG PHỤ
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,3162100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,66421m3
3Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,408m3
4Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,7133m3
5Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ TKBVTC0,126100m2
6Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,2528m3
7Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,2285100m2
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC0,2252tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,4056tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,2251m3
11Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,1113100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0214tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0906tấn
14Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC8,6945m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,082100m3
16Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,2132100m3
17Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,044m3
18Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,1075m3
19Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,4176100m2
20Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,1292tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,3719tấn
22Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,4025m3
23Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,2171100m2
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,0512tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,2663tấn
26Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC8,8469m3
27Ván khuôn gỗ sàn máiTheo hồ sơ TKBVTC0,8847100m2
28Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,8844tấn
29Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,1695tấn
30Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,7518m3
31Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC0,1073100m2
32Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0563tấn
33Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,1031m3
34Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,1056m3
35Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,0675m3
36Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,9m2
37Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC24,397m3
38Xây tường thẳng bằng gạch 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,1772m3
39Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC3,9794m3
40Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC5,456m2
41Cổng sắt khung sắt hộp, pa no thép (Chi tiết theo thiết kế)Theo hồ sơ TKBVTC38,97m2
42Cửa đi 1 cánh mở quay, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa nhôm FAMILYWINDOW sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC1,6m2
43Bộ phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay khóa chốt đa điểm (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng KinLong)Theo hồ sơ TKBVTC1bộ
44Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng an toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa nhôm FAMILYWINDOW sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC3,575m2
45Bộ phụ kiện cửa sổ hai cánh mở trượt khóa bán nguyệt (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
46Cửa sổ 1 cánh mở hất, kính trắng ăn toàn 6,38 ly (Tương đương sản phẩm cửa hệ nhôm Family Window sử dụng nhôm Franoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)Theo hồ sơ TKBVTC1,775m2
47Bộ phụ kiện cửa sổ mở hất khóa tay nắm mỏ cài (Tương đương phụ kiện kèm theo hãng Kinlong)Theo hồ sơ TKBVTC5bộ
48Gia công xà gồ thép (mạ kẽm)Theo hồ sơ TKBVTC0,2659tấn
49Lắp dựng xà gồ thépTheo hồ sơ TKBVTC0,2659tấn
50Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 22viên/m2 XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC42,6008m2
51Ngói nóc, rìa 4 viên /mdTheo hồ sơ TKBVTC155,68viên
52Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,3703m3
53Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC2,9528m2
54Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,075m2Theo hồ sơ TKBVTC0,7056m2
55Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC124,314m2
56Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC32,53m2
57Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,4418m2
58Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC21,71m2
59Trát trần, vữa XM M75, PCB40 có treo hồ dầuTheo hồ sơ TKBVTC88,47m2
60Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC267,024m2
61Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC14,4418m2
62Chi phí vật liệu, nhân công đắp chữ nổi (Chi tiết theo thiết kế)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
63Lô gô Quân đội (Chi tiết theo thiết kế)Theo hồ sơ TKBVTC2bộ
64Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,036100m3
65Đắp cát móng đường ống bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC1,2m3
66Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC2,4m3
67Xếp gạch chỉ (1m/8 viên)Theo hồ sơ TKBVTC160viên
68Lắp đặt đèn led ốp trần loại tròn bán cầu D300-12W (tương đương Duhal mã SDF0151)Theo hồ sơ TKBVTC3bộ
69Lắp đặt các loại đèn led đơn bán nguyệt 1,2mx36W/220V (Tương đương Duhal: QDV118P).Theo hồ sơ TKBVTC1bộ
70Lắp đặt quạt trần đảo chiều+bộ điều tốc (Tương đương quạt đảo trần điêù khiển từ xa ASia Vina)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
71Hộp điện chứa 1 Aptomat có nắp che (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
72Lắp đặt aptomat MCB 1 pha 1 cực 16A (Tương đương Sino)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
73Lắp đặt công tắc 1 nút bấm (nút bấm, mặt viền) (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC2cái
74Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha 2 chấu (Tương đương Rạng Đông)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
75Lắp đặt đế âm công tắc ổ cắmTheo hồ sơ TKBVTC5cái
76Lắp đặt hộp đấu dây các loạiTheo hồ sơ TKBVTC2hộp
77Dây điện CXV/DSTA 2x4mm (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC210m
78Dây điện VCmo 2x2,5mm (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC6m
79Dây điện VCmo 2x1,5mm (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC40m
80Lắp đặt ống nhựa xoắn D40/50 (Tương đương ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long)Theo hồ sơ TKBVTC2,1100 m
81Lắp đặt ống nhựạ mềm D21Theo hồ sơ TKBVTC46m
82Vật liệu phụ khácTheo hồ sơ TKBVTC1
GCẢI TẠO, XÂY MỚI HÀNG RÀO
1Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo hồ sơ TKBVTC2.005,344m2
2Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC2.005,344m2
3Tháo dỡ phần cổng phụ đoạn B-CTheo hồ sơ TKBVTC1toàn bộ
4Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC2,105100m3
5Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,623100m3
6Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC11,07891m3
7Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC3,27891m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC27,9002m3
9Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC31,6784m3
10Ván khuôn móng cộtTheo hồ sơ TKBVTC0,9144100m2
11Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC1,2312tấn
12Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC1,076tấn
13Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC14,8941m3
14Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC1,8618100m2
15Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC59,0841m3
16Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC6,565m3
17Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,5968100m2
18Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC16,9037m3
19Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC3,0734100m2
20Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,653tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,227tấn
22Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,9572100m3
23Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,3687m3
24Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,6563100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC1,6322tấn
26Xây cột, trụ bằng gạch 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,7424m3
27Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC31,1083m3
28Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC55,3683m3
29Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nungTheo hồ sơ TKBVTC46,6725m2
30Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1.469,515m2
31Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC232,162m2
32Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC199,285m2
33Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầuTheo hồ sơ TKBVTC1.502,392m2
HHÀNG RÀO KẼM GAI
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,5246100m3
2Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Theo hồ sơ TKBVTC0,0946100m3
3Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC39,13m3
4Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC20,124m3
5Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtTheo hồ sơ TKBVTC2,6832100m2
6Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC3,034tấn
7Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ TKBVTC3441cấu kiện
8Hàng rào thép gai (Tương đương kẽm gai đường kính sợi 3,0mm, trọng lượng 5,5md/1kg, Hệ số 1,2 độ chùng)Theo hồ sơ TKBVTC4.408,9026kg
9Lắp dựng hàng rào thép gaiTheo hồ sơ TKBVTC2.262,414m2
IĐƯỜNG NỘI BỘ BÊ TÔNG NHỰA
1Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/hTheo hồ sơ TKBVTC3,5987100tấn
2Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12TTheo hồ sơ TKBVTC3,5987100tấn
3Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T (36 km tiếp theo)Theo hồ sơ TKBVTC3,5987100tấn
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,8kg/m2Theo hồ sơ TKBVTC30,97100m2
5Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cmTheo hồ sơ TKBVTC30,97100m2
6Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới Dmax=37,5mmTheo hồ sơ TKBVTC4,3358100m3
7Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên Dmax=25mmTheo hồ sơ TKBVTC3,7164100m3
8San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,98Theo hồ sơ TKBVTC9,291100m3
9Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC8,0522100m3
10Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,2644100m3
11Làm lớp đệm sỏi sạnTheo hồ sơ TKBVTC10,82m3
12Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC47,05m3
13Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC28,2m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC7,54m3
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,4487tấn
16Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC10,64m3
17Gia công, lắp đặt tấm đanTheo hồ sơ TKBVTC1,3672tấn
18Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo hồ sơ TKBVTC331 cấu kiện
19Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,84m3
20Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC0,3626100m2
21Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo hồ sơ TKBVTC2,7226100m2
22Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (Tận dụng đất đào khuôn đường)Theo hồ sơ TKBVTC0,6248100m3
23Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ TKBVTC6,39610m³/1km
24Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC11,82m3
25Xây B lô gờ chắn bánh 15x20x30cm, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC15,42m3
26Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC272,42m2
27Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC22,11m3
28Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (tận dụng đất đào đường)Theo hồ sơ TKBVTC10,28100m3
JSÂN BÊ TÔNG NỘI BỘ
1Rải Lớp bạt ni lôngTheo hồ sơ TKBVTC41,14100m2
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC287,98m3
3Thi công khe co dãn cắt ô 4mx4m, matit chèn kheTheo hồ sơ TKBVTC2.057m
KCỘT CỜ
1Sản xuất lắp dựng chân đế cột cờTheo hồ sơ TKBVTC0,1327tấn
2Bánh xe hàn vào khungTheo hồ sơ TKBVTC4cái
3Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo hồ sơ TKBVTC5,091m2
4Đế cột bản mã InoxTheo hồ sơ TKBVTC1bộ
5SXLD cột cờ Inox (gồm 2 đoạn Inox304 dày 1,2mm: D60-3m; D76-3m)Theo hồ sơ TKBVTC1cột
6Quả cầu inox D90Theo hồ sơ TKBVTC1quả
7Lá cờ Tổ quốcTheo hồ sơ TKBVTC1cái
8Puly, tăng đơ, khóa cáp, cáp sợi, dây kéo cờ bằng cáp lụa bộc nhựa chống gỉ siêu bền...Theo hồ sơ TKBVTC1bộ
9Bulông, ecu các loạiTheo hồ sơ TKBVTC1bộ
LHỆ THỐNG CẤP ĐIỆN NGOÀI NHÀ
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,1349100m3
2Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,9100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,4124100m3
4Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC1,5326100m3
5Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC6,2298m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ TKBVTC0,3014100m2
7Xếp gạch chỉTheo hồ sơ TKBVTC7.040viên
8Tủ điện 3 pha ngoài trời KT 400x400x150 (Tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
9Lắp đặt các automat 3 pha 150 A - 30kA (Tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
10Lắp đặt đèn báo pha + ampe kế + vôn kềTheo hồ sơ TKBVTC3bộ
11Lắp đặt cáp điện LV-ABC 4x50 (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC580m
12Lắp đặt cáp điện CXV/DSTA-4x16mm (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC87m
13Lắp đặt cáp điện CXV/DSTA-4x10mm (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC130m
14Lắp đặt cáp điện CXV/DSTA-2x10mm (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC742m
15Lắp đặt ống nhựa xoắn D50/65 (Tương đương ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long)Theo hồ sơ TKBVTC2,17100 m
16Lắp đặt ống nhựa xoắn D40/50 (Tương đương ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long)Theo hồ sơ TKBVTC7,42100 m
17Bách đa năngTheo hồ sơ TKBVTC14cái
18Đai thép không rỉTheo hồ sơ TKBVTC24cái
19Cụm bu long móc xuyên tâmTheo hồ sơ TKBVTC12cái
20Khóa néo hãmTheo hồ sơ TKBVTC6cái
21Kẹp răng hạ thế 2 đinhTheo hồ sơ TKBVTC34cái
22Lắp dựng cột bê tông chiều cao cột ≤10m bằng máy -Cột điện BTLT NPC.I.8,5-160-3,0Theo hồ sơ TKBVTC101 cột
23Làm tiếp địa tủ điệnTheo hồ sơ TKBVTC11 bộ
MHỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,0192100m3
2Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,1088100m3
3Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,2772100m3
4Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,838100m3
5Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,2705m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ TKBVTC0,0928100m2
7Xếp gạch chỉTheo hồ sơ TKBVTC3.696viên
8Khung bu long móng M24x240x240x650Theo hồ sơ TKBVTC5bộ
9Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m bằng máy (tương đương cột đèn bát giác tròn côn 8m-078-3,5mm Hapulico)Theo hồ sơ TKBVTC51 cột
10Lắp cần đèn đơn CK-04 cao 2m rộng 1,5m dày 3 lyTheo hồ sơ TKBVTC51 cần đèn
11Lắp bóng đèn led 80w (Tđ Đèn led Led Nikkon S433 Malaysia)Theo hồ sơ TKBVTC5bộ
12Làm tiếp địa an toàn cho cột điệnTheo hồ sơ TKBVTC51 bộ
13Đấu nối cửa cột (Aptomat 1 cực 6 A: 1cái, bảng gỗ nhíp 200x80x10: 1 cái, cầu đấu dây: 1 cái; bu long 8x30: 1bộ, đầu cos ép M10: 10cái)Theo hồ sơ TKBVTC5cửa
14Lắp đặt các automat 1 pha 25A-4,5kA (Tương đương Sino, Vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
15Lắp đặt cáp điện CXV/DSTA-2x6mm (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC538m
16Lắp đặt ống nhựa xoắn D40/50 (Tương đương ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Thăng Long)Theo hồ sơ TKBVTC5,38100 m
17Dây điện từ cửa cột lên đèn Vcmo M2x1,5 (Tương đương Cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC55m
18Làm tiếp địa tủ điện chiếu sángTheo hồ sơ TKBVTC11 bộ
19Tủ điện 3 pha ngoài trời KT 400x600x200 (Tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC1hộp
NHỆ THỐNG CẤP NƯỚC
1Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC2,0435100m3
2Đắp cát móng đường ống bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC36,55m3
3Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC1,678100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ TKBVTC3,65510m³/1km
5Xếp gạch chỉ (1m/8 viên)Theo hồ sơ TKBVTC7.696viên
6Lắp đặt ống nhựa HDPE; đường kính ống 50mm dày 4,6mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC3100 m
7Lắp đặt ống nhựa HDPE; đường kính ống 32mm dày 3,0mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC6100 m
8Lắp đặt ống nhựa HDPE; đường kính ống 25mm dày 2,3mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,77100 m
9Cút nhựa HDPE D50Theo hồ sơ TKBVTC2cái
10Cút nhựa HDPE D32Theo hồ sơ TKBVTC14cái
11Cút nhựa HDPE D25Theo hồ sơ TKBVTC5cái
12Tê nhựa HDPE D50 x50Theo hồ sơ TKBVTC5cái
13Tê nhựa HDPE D32x32Theo hồ sơ TKBVTC1cái
14Côn thu D50 x32Theo hồ sơ TKBVTC2cái
15Côn thu D50 x25Theo hồ sơ TKBVTC1cái
16Côn thu D32 x20Theo hồ sơ TKBVTC2cái
17Nối thẳng D50Theo hồ sơ TKBVTC10cái
18Nối thẳng D32Theo hồ sơ TKBVTC14cái
19Nối thẳng D25Theo hồ sơ TKBVTC4cái
20Van khóa 2 chiều D50Theo hồ sơ TKBVTC1cái
21Van phao cơ D32Theo hồ sơ TKBVTC2cái
22Bộ lọc nước Combosit loại 3 lõiTheo hồ sơ TKBVTC1bộ
23Hộp tôn bảo vệ bộ lọc nước KT 1,5x1,8x0,6mTheo hồ sơ TKBVTC1cái
24Vật liệu phụTheo hồ sơ TKBVTC1
OGIẾNG KHOAN
1Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m - Đường kính Theo hồ sơ TKBVTC601m khoan
2Ống lọc, lắng D110 (TĐ ống nhựa hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,62100m
3Ống đẩy D32mm (TĐ ống nhựa hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,64100m
4Nút bịt ống D110Theo hồ sơ TKBVTC1cái
5Lắp đặt van xả khí, đường kính van 15mm (xả khí tự động hiệu hidroten không tích hợp cút góc 90o)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
6Lắp đặt đồng hồ đo áp lực D40Theo hồ sơ TKBVTC1cái
7Lắp đặt mặt bích giếng khoan D400 dày 10mmTheo hồ sơ TKBVTC1cái
8Bu lông + Ê cu M20, L=400Theo hồ sơ TKBVTC8cái
9Cáp Inox 304 D=3mmTheo hồ sơ TKBVTC60m
10Máy bơm chìm giếng khoan (Tương đương máy bơm chìm Pentax P=1,5kW, Q=2,4m3/h, điện áp 220V)Theo hồ sơ TKBVTC1cái
11Lắp đặt máy bơm nướcTheo hồ sơ TKBVTC11 máy
12Cáp điện CXV/DSTA-2x4mm2 (Cadivi hoặc tương đương)Theo hồ sơ TKBVTC300m
13Ống nhựa xoắn HDPE D50/40 luồn cápTheo hồ sơ TKBVTC240m
14Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,11551m3
15Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC0,3718m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,3674m3
17Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,6458m3
18Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo hồ sơ TKBVTC0,0182100m2
19Xây móng bằng gạch 5x10x20cm, dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC1,3376m3
20Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,1873m3
21Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo hồ sơ TKBVTC0,0265100m2
22Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0122tấn
23Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC5,72m2
24Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC8,352m2
25Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,2196m3
26Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0109100m2
27Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ TKBVTC0,0168tấn
28Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuTheo hồ sơ TKBVTC31cấu kiện
PHỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC5,416100m3
2Đắp cát móng đường ống bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC20,31m3
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC40,62m3
4Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC81,24m3
5Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC20,31m3
6Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,8567tấn
7Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC53,23m3
8Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC8,2691tấn
9Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo hồ sơ TKBVTC7831 cấu kiện
10Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC10,8344100m2
11Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mTheo hồ sơ TKBVTC4,0638100m2
12Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (tạn dụng đất đào khuôn đường)Theo hồ sơ TKBVTC2,3018100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1kmTheo hồ sơ TKBVTC54,1610m³/1km
14Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC2,2953100m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,0264100m3
16Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo hồ sơ TKBVTC0,5042100m3
17Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC1,7911100m3
18Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC38,304m3
19Ván khuôn móng dàiTheo hồ sơ TKBVTC1,0944100m2
20Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 15x20x30cm - Chiều dày 15cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC58,14m3
21Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC21,8736m3
22Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmTheo hồ sơ TKBVTC2,1483tấn
23Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC1,3541100m2
24Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kgTheo hồ sơ TKBVTC6511 cấu kiện
25Trát tường trong hố ga, rãnh nước, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40Theo hồ sơ TKBVTC387,6m2
26Láng hố ga, rãnh nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC136,8m2
27Lắp đặt ống nhựa đường kính ống d=300mm, dày 9,2mm (Tương đương thương hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,28100m
QHỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC
1Lắp đặt ống nhựb đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 40mm luồn cáp 10 đôi đi âm tường (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC4m
2Cáp điện thoại 2x0,5 (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC225m
3Lắp đặt ống nhựa cứng sino D16 luồn cáp 2x0,5 (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC225m
4Lắp đặt hộp chia dây điện thoạiTheo hồ sơ TKBVTC1hộp
5Lắp mặt + viển + ổ cắm điện thoại (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC5cái
6Cáp lan mạng internet UTP - CAT5E 24 AWG (Tương đương cadivi)Theo hồ sơ TKBVTC128m
7Lắp đặt ống nhựb đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mm luồn cáp trong nhà (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC128m
8Lắp mặt + viển + ổ cắm tivi (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC4cái
9Lắp đặt ống nhựb đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 40mm luồn cáp quang vào nhà (tương đương Sino, vanlock)Theo hồ sơ TKBVTC4m
RCHỐNG MỐI (CẢI TẠO NHÀ CHỈ HUY, PHÒNG HỒ CHÍ MINH)
1Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC21,61m3
2Xử lý 1m3 hào phòng mối bao ngoài (Sử dụng dung dịch SC 15lit/m3 - Termize 200SC)Theo hồ sơ TKBVTC21,6m3
3Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC21,6m3
4Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC13,51m3
5Tạo hào phòng mối bên trong bằng phương pháp đào hào(Sử dụng dung dịch SC 15lit/m3 - Termize 200SC)Theo hồ sơ TKBVTC13,5m3
6Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC13,5m3
7Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC19,21m3
8Xử lý 1m3 hào phòng mối bao ngoài (Sử dụng dung dịch SC 15lit/m3 - Termize 200SC)Theo hồ sơ TKBVTC19,2m3
9Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC19,2m3
10Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIITheo hồ sơ TKBVTC91m3
11Tạo hào phòng mối bên trong bằng phương pháp đào hào(Sử dụng dung dịch SC 15lit/m3 - Termize 200SC)Theo hồ sơ TKBVTC9m3
12Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo hồ sơ TKBVTC9m3
13Phòng mối nền công trình xây mới (Sử dụng dung dịch SC 3 lit/m3 - Termize 200SC)Theo hồ sơ TKBVTC1441m2
SBỂ XỬ LÝ NƯỚC THẢI
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo hồ sơ TKBVTC0,1958100m3
2Lấp và san đất đàoTheo hồ sơ TKBVTC0,0653100m3
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,8474m3
4Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,996m3
5Ván khuôn đáy bểTheo hồ sơ TKBVTC0,0311100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo hồ sơ TKBVTC0,0849tấn
7Xây hố van, hố ga bằng gạch 5x10x20cm, vữa XM M75, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC4,231m3
8Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo hồ sơ TKBVTC0,7231100m2
9Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Theo hồ sơ TKBVTC0,342m3
10Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpTheo hồ sơ TKBVTC0,0261100m2
11Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Theo hồ sơ TKBVTC0,7229m3
12Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgTheo hồ sơ TKBVTC41 cấu kiện
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0326tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo hồ sơ TKBVTC0,0508tấn
15Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo hồ sơ TKBVTC0,0487tấn
16Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (lần 1)Theo hồ sơ TKBVTC32,01m2
17Trát tường ngoài, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (lần 2)Theo hồ sơ TKBVTC32,01m2
18Quét nước xi măng 2 nướcTheo hồ sơ TKBVTC32,01m2
19Nắp tôn khung thép bể xử lý nước thải theo thiết kếTheo hồ sơ TKBVTC2cái
20Lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính ống d=300mm dày 3,2mm (TĐ ống nhựa hiệu SP- hãng Sino Việt Nam)Theo hồ sơ TKBVTC0,06100m
21Lắp đặt tê nhựa uPVC, Đường kính =300mmTheo hồ sơ TKBVTC4cái
22Giá thể sinh học dạng cầu D100, 600cái/m3 nhựa PP/PVCTheo hồ sơ TKBVTC1,5m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đầm bàn 1kWNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)3
2Máy hàn điện 23kWNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)2
3Ô tô tự đổ >=7TNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị, đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực)3
4Máy trộn vữa 150lNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)2
5Máy đầm đất cầm tay 70kgNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)2
6Máy cắt uốn thép 5kWNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)2
7Máy đầm dùi 1,5 kWNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị )3
8Máy cắt gạch đáNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị )3
9Máy đào >=0,8m3Nhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị, kiểm định còn hiệu lực)2
10Máy trộn bê tông 250LNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị )3
11Máy bơm nướcNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị )3
12Cần cẩu 5TNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị, kiểm định còn hiệu lực)1
13Máy lu >=10TNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị, kiểm định còn hiệu lực)2
14Máy ủi 110CVNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị kiểm định còn hiệu lực)1
15Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 CV - 140 CVNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị kiểm định còn hiệu lực)1
16Thiết bị nấu nhựaNhà thầu phải chứng mình thiết bị máy móc hoạt động tốt, sẵn sàng huy động cho gói thầu thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê bằng các tài liệu chứng minh (Hóa đơn, hợp đồng thuê thiết bị)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II
5,8212 1m3 Theo hồ sơ TKBVTC
2 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
1,9404 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đá 4x6, M50, XM PCB40
3,205 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
4 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông đặc 15x20x30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75
3,4848 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
5 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
8,3553 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
6 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
0,961 100m2 Theo hồ sơ TKBVTC
7 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,3575 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
8 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
1,2425 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
9 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
2,5828 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
10 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
0,2583 100m2 Theo hồ sơ TKBVTC
11 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2378 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
12 Chi phí bơm keo liên kết giữa kết cầu cũ và mới (Tđ Sikadur 731) và phụ gia liên kết bê tông Sikadur 732)
1 TB Theo hồ sơ TKBVTC
13 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
7,7831 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
14 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,1826 100m2 Theo hồ sơ TKBVTC
15 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,6186 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,2259 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
17 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
4,2382 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
18 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,4984 100m2 Theo hồ sơ TKBVTC
19 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2309 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
20 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
0,3082 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
21 Phá dỡ bậc cấp cũ
6,4476 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
22 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm
18,8308 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
23 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
117,055 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
24 Tháo dỡ khuôn cửa đơn
310,4 m Theo hồ sơ TKBVTC
25 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
116,5465 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
26 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40
116,5465 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
27 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ
375,3865 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
28 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40
375,3865 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
29 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần
552,6776 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
30 Phá dỡ nền bê tông cũ
31,6549 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
31 Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại
56,9333 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
32 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T
56,9333 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
33 Tháo dỡ tấm lợp - Tôn
3,5705 100m2 Theo hồ sơ TKBVTC
34 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m
2,6452 tấn Theo hồ sơ TKBVTC
35 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
14,0939 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
36 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
4,8177 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
37 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
4,6194 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
38 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
5,6436 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
39 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
4,4556 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
40 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
6,325 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
41 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
11,1012 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
42 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40
1,638 m3 Theo hồ sơ TKBVTC
43 Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung
11,7849 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
44 Cửa đi 2 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)
3,525 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
45 Khóa chốt đa điểm - cửa đi 2 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)
1 bộ Theo hồ sơ TKBVTC
46 Cửa đi 1 cánh mở quay kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)
51,27 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
47 Khóa chốt 1 điểm - cửa đi 1 cánh mở quay (Tương đương hãng Kinlong)
26 bộ Theo hồ sơ TKBVTC
48 Cửa sổ 1 cánh mở hất kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)
13,59 m2 Theo hồ sơ TKBVTC
49 Khóa tay nắm mỏ cài - cửa sổ 1 cánh mở hất (Tương đương hãng Kinlong)
28 bộ Theo hồ sơ TKBVTC
50 Cửa sổ 2 cánh mở trượt kính an toàn 6,38mm (Tương đương sản phẩm cửa nhôm Familywindow sử dụng nhôm Frandoor hệ 45 của tập đoàn Việt Pháp)
37,8 m2 Theo hồ sơ TKBVTC

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Quảng Trị/Quân khu 4 như sau:

  • Có quan hệ với 66 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 34,09%, Xây lắp 55,68%, Tư vấn 5,68%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 438.691.129.923 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 420.918.787.762 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,05%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu XL-02: Thi công toàn bộ các hạng mục công trình dân dụng cải tạo, nâng cấp, và hạ tầng kỹ thuật (trừ hạng mục san nền)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu XL-02: Thi công toàn bộ các hạng mục công trình dân dụng cải tạo, nâng cấp, và hạ tầng kỹ thuật (trừ hạng mục san nền)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 87

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người con gái là một đóa hoa hồng mà năm tháng tỉa dần từng cánh. "

Xavier Forneret

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 157 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây