Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400406976-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400406976-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.11.12 | SX bêtông tấm đan, mái hắt, lanh tô ... đúc sẵn đá 1x2 M200 | 1.119 | m3 | ||
1.11.13 | SXLD cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc sẵn | 0.213 | tấn | ||
1.11.14 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp | 0.045 | 100m2 | ||
1.11.15 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg | 12 | 1 cấu kiện | ||
1.12 | Hố ga - Rãnh thoát nước - Hố ga 1mx1m (04 cấu kiện) | ||||
1.12.1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0.116 | 100m3 | ||
1.12.2 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | 6.768 | 100m | ||
1.12.3 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện bằng thủ công | 0.576 | m3 | ||
1.12.4 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0.576 | m3 | ||
1.12.5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | 0.576 | m3 | ||
1.12.6 | Lắp dựng cốt thép, ĐK ≤18mm | 0.148 | tấn | ||
1.12.7 | Gia công thép V40x3 tấm đan | 0.076 | tấn | ||
1.12.8 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.35 | 100m2 | ||
1.12.9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3.274 | m3 | ||
1.12.10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 8 | 1 cấu kiện | ||
1.12.11 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0.077 | 100m3 | ||
1.12.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.039 | 100m3 | ||
1.12.13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.039 | 100m3/1km | ||
1.13 | Hố ga - Rãnh thoát nước - Rãnh thoát nước B400 (L=84m): | ||||
1.13.1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.524 | 100m3 | ||
1.13.2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 6.72 | m3 | ||
1.13.3 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK ≤10mm | 0.664 | tấn | ||
1.13.4 | Lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, ĐK >10mm | 0.298 | tấn | ||
1.13.5 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 1.848 | 100m2 | ||
1.13.6 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 13.44 | m3 | ||
1.13.7 | Gia công thép V40x3 | 0.507 | tấn | ||
1.13.8 | Lắp dựng cốt thép, ĐK ≤18mm | 1.294 | tấn | ||
1.13.9 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 làm lỗ thoát nước mặt trên nắp rãnh | 0.739 | 100m | ||
1.13.10 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.286 | 100m2 | ||
1.13.11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 5.04 | m3 | ||
1.13.12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 84 | 1 cấu kiện | ||
1.14 | Thử tĩnh cọc (02 tim) | ||||
1.14.1 | Vận chuyển thiết bị, đối trọng bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 894 | 10 tấn/1km | ||
1.14.2 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | 121 | 1 cấu kiện | ||
1.14.3 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤5T bằng cần cẩu - Bốc xếp xuống | 121 | 1 cấu kiện | ||
1.14.4 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 5 | tấn | ||
1.14.5 | Trung chuyển hệ dầm thép và đối trọng bêtông giữa các cọc thử tĩnh trong phạm vi 30m, 01 lần (Chỉ tính chi phí MTC và NC) | 125 | tấn/lần | ||
1.14.6 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500T | 288 | tấn/lần | ||
2 | NHÀ ĐỘI SẢN XUẤT SỐ 01 | ||||
2.1 | Phát quang định vị mặt bằng | 2.146 | 100m2 | ||
2.2 | Phần móng - cừ tràm | ||||
2.2.1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 1.754 | m3 | ||
2.2.2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 2.944 | m3 | ||
2.2.3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất II | 56.635 | 100m | ||
2.2.4 | Vét bùn đầu cừ | 6.132 | m3 | ||
2.2.5 | Đắp cát đầu cừ | 6.132 | m3 | ||
2.2.6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 7.692 | m3 | ||
2.2.7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.592 | tấn | ||
2.2.8 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.151 | tấn | ||
2.2.9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.017 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NGUYÊN CHÂU như sau:
- Có quan hệ với 87 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 79,82%, Xây lắp 14,04%, Tư vấn 1,75%, Phi tư vấn 4,39%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 116.168.500.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 107.717.941.536 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,27%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Các cậu bé cô bé cần cơ hội để ở bên cha của mình, để được ông dỗ vui, và nếu có thể, được làm gì đó cùng ông. Chơi mười lăm phút vui vẻ và rồi nói, “giờ bố sẽ làm việc” còn hơn bỏ cả ngày cáu kính ở sở thú. "
Benjamin Spock
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NGUYÊN CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NGUYÊN CHÂU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.