Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300240130-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300240130-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NÂNG CẤP, MỞ RỘNG MẶT ĐƯỜNG BTCT | ||||
1.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 10.3979 | 100m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp I | 10.3979 | 100m3 | ||
1.3 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng <=1,75 T/m3 | 21.5996 | 100m3 | ||
1.4 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 10.5741 | 100m3 | ||
1.5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 13.3549 | 100m3 | ||
1.6 | Cao su lót | 113.4879 | 100m2 | ||
1.7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 10.376 | 100m2 | ||
1.8 | Gia công, lắp dựng cốt thép mặt đường, bản mặt cầu, đường kính cốt thép <= 10mm | 26.1816 | tấn | ||
1.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 300 | 1815.8056 | m3 | ||
1.10 | Cắt khe 1x4 của đường lăn, sân đỗ | 324 | 10m | ||
1.11 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) Fi 8-10 cm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 207.4609 | 100m | ||
1.12 | Cung cấp cừ ngang cừ tràm | 1036.72 | m | ||
1.13 | Cung cấp thép buộc đầu cừ fi6 | 956.16 | kg | ||
1.14 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 10.3672 | 100m2 | ||
1.15 | Trải lưới B40 gia cố lề | 10.3672 | 100m2 | ||
2 | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG MỚI CẦU TRẮNG | ||||
2.1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công. Phát rừng loại I, mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | 2 | 100m2 | ||
2.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 20 | m3 | ||
2.3 | Láng hè dày 3cm, vữa XM mác 100 | 200 | m2 | ||
2.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.435 | tấn | ||
2.5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 3.8917 | tấn | ||
2.6 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 1.1354 | 100m2 | ||
2.7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc cừ, đá 1x2, mác 300 | 16.728 | m3 | ||
2.8 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg | 0.1627 | tấn | ||
2.9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg | 0.1627 | tấn | ||
2.10 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2 tấn, chiều dài cọc <= 24m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | 1.8784 | 100m | ||
2.11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0.432 | m3 | ||
2.12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 1.1527 | tấn | ||
2.13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 8.1263 | tấn | ||
2.14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 2.3008 | 100m2 | ||
2.15 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc cừ, đá 1x2, mác 300 | 37.9824 | m3 | ||
2.16 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg | 2.6996 | tấn | ||
2.17 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 100 kg | 2.6996 | tấn | ||
2.18 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | 32 | mối nối | ||
2.19 | Đóng cọc bê tông cốt thép trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2 tấn, chiều dài cọc <= 24m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | 3.92 | 100m | ||
2.20 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 0.432 | m3 | ||
2.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 1.092 | m3 | ||
2.22 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính <= 10mm | 0.2019 | tấn | ||
2.23 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính <= 18mm | 0.8709 | tấn | ||
2.24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | 0.609 | 100m2 | ||
2.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 300 | 11.9892 | m3 | ||
2.26 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu 25T, đường kính <= 10mm | 0.0739 | tấn | ||
2.27 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước bằng cần cẩu 25T, đường kính <= 18mm | 0.4465 | tấn | ||
2.28 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu dưới nước | 0.2848 | 100m2 | ||
2.29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2, mác 300 | 7.836 | m3 | ||
2.30 | Đóng cọc thép hình (thép U, I) dưới nước bằng tàu đóng cọc búa 1,2T, chiều dài cọc > 10m, đất cấp I | 0.72 | 100m | ||
2.31 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép bằng cần cẩu 25T, dưới nước | 0.72 | 100m cọc | ||
2.32 | Gia công hệ sàn đạo, sàn thao tác | 1.0305 | tấn | ||
2.33 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo dưới nước | 2.0611 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Giá Rai như sau:
- Có quan hệ với 101 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,71%, Xây lắp 71,76%, Tư vấn 23,53%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 412.899.512.953 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 404.882.412.404 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kiếm nhiều hết sức có thể. Tiết kiệm nhiều hết sức có thể. Đầu tư nhiều hết sức có thể. Cho đi nhiều hết sức có thể. "
John Wesley
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Giá Rai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Giá Rai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.