Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đường + sân BTXM dày 18cm | ||||
1.1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 42.6834 | 100m3 | ||
1.2 | Mua đất đắp | 1763.0224 | m3 | ||
1.3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 29.2208 | 100m3 | ||
1.4 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp III | 138.1218 | m3 | ||
1.5 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất hữu cơ | 20.1305 | 100m3 | ||
1.6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất hữu cơ | 20.1305 | 100m3 | ||
1.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất hữu cơ | 20.1305 | 100m3 | ||
1.8 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III | 50.6414 | 100m3 | ||
1.9 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 50.6414 | 100m3 | ||
1.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 3677.7933 | m3 | ||
1.11 | Rải bao tải dứa chống thấm | 204.3219 | 100m2 | ||
1.12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 20.4322 | 100m3 | ||
1.13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 10.8013 | 100m2 | ||
1.14 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | 3946.25 | m | ||
1.15 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | 506 | m | ||
1.16 | Thi công khe dọc sân, bãi, mặt đường bê tông | 3230.45 | m | ||
1.17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 2297.6514 | m3 | ||
1.18 | Rải bao tải dứa chống thấm | 127.6473 | 100m2 | ||
1.19 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 12.7647 | 100m3 | ||
1.20 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III | 38.2942 | 100m3 | ||
1.21 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 38.2942 | 100m3 | ||
1.22 | Thi công khe co sân, bãi, mặt đường bê tông | 3481.5 | m | ||
1.23 | Thi công khe giãn sân, bãi, mặt đường bê tông | 1963.5 | m | ||
1.24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 12.6949 | 100m2 | ||
1.25 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 12.6949 | 100m2 | ||
1.26 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 | 1.9042 | 100m3 | ||
1.27 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 | 3.0468 | 100m3 | ||
1.28 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 59.173 | m3 | ||
1.29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 3.522 | 100m3 | ||
1.30 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 48.8733 | m3 | ||
1.31 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 100, PCB40 | 293.2398 | m3 | ||
1.32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | 48.8733 | m3 | ||
1.33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 104.7285 | m3 | ||
1.34 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 4.1891 | 100m2 | ||
1.35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép 6-8mm CB240 | 1.8592 | tấn | ||
1.36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép D10mm CB300 | 2.5828 | tấn | ||
1.37 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 98.5329 | m3 | ||
1.38 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 9.8533 | tấn | ||
1.39 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 13.1377 | 100m2 | ||
1.40 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 75kg | 4737.8056 | 1 cấu kiện | ||
1.41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 8.2485 | m3 | ||
1.42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.8249 | 100m2 | ||
1.43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép 6-8mm CB240, chiều cao <= 6m | 0.1148 | tấn | ||
1.44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.8323 | tấn | ||
1.45 | Đất màu trồng cỏ | 162.3125 | m3 | ||
1.46 | Trồng cỏ lá tre gia cố mái ta luy dương | 5.4104 | 100m2 | ||
1.47 | Ống nhựa u.PVC C2 D110 | 2.288 | 100m | ||
1.48 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | 0.0398 | 100m2 | ||
2 | Sân BTXM dày 7cm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bộ Tư lệnh Quân đoàn 3 như sau:
- Có quan hệ với 156 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,63 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 87,12%, Xây lắp 9,09%, Tư vấn 3,79%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 377.197.417.457 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 367.430.574.457 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trong những sự bồi thường tươi đẹp của cuộc đời là không ai có thể thực lòng cố gắng giúp đỡ người khác mà không giúp đỡ chính mình. "
Ralph Waldo Emerson
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bộ Tư lệnh Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bộ Tư lệnh Quân đoàn 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.