Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Tổng công ty Lương thực miền Nam công ty cổ phần |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: GT - TC01 2022: Thi công xây dựng và cung cấp nội thất tầng 5, 6, 7, 10, 11, 12 Tên dự toán là: Cải tạo, sửa chữa, nâng cấp Văn phòng Tổng Công ty Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn Tổng Công ty |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tổng công ty Lương thực miền Nam – Công ty Cổ phần (Địa chỉ: 333 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, Tp HCM). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng công ty Lương thực miền Nam – Công ty Cổ phần (Địa chỉ: 333 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, Tp HCM). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Đầu tư - Tổng công ty Lương thực miền Nam – Công ty Cổ phần (Địa chỉ: 333 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, Tp HCM). - Đường dây nóng Báo đấu thầu: 0243.768.6611. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Đầu tư - Tổng công ty Lương thực miền Nam – Công ty Cổ phần (Địa chỉ: 333 Trần Hưng Đạo, phường Cầu Kho, quận 1, Tp HCM). |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
30 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Chỉ huy trưởng: 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng hoặc kỹ thuật công trình.- Có chứng nhận nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III còn thời hạn đến thời điểm đóng thầu.- Có Giấy chứng nhận tham gia lớp tập huấn về nghiệp vụ an toàn lao động (còn hiệu lực) hoặc chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động - vệ sinh lao động (còn hiệu lực).- Đã từng là chỉ huy trưởng ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ hành nghề giám sát, chứng nhận; Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; Các tài liệu xác định cấp công trình; Quyết định bổ nhiệm Chỉ huy trưởng công trình trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công phần xây dựng | 1 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công phần xây dựng: 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng hoặc kỹ thuật công trình.- Đã từng là cán bộ kỹ thuật thi công phần xây dựng ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng; Chứng nhận; Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; Các tài liệu xác định cấp công trình; Quyết định bổ nhiệm Cán bộ kỹ thuật công trình trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống điện | 1 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống điện: 01 kỹ sư chuyên ngành điện hoặc điện – điện tử.- Đã từng là cán bộ kỹ thuật thi công hệ thống điện ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng; Chứng nhận; Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; Các tài liệu xác định cấp công trình; Quyết định bổ nhiệm Cán bộ kỹ thuật công trình trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công lắp đặt thiết bị | 1 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công lắp đặt thiết bị: 02 kỹ sư chuyên ngành cơ khí hoặc mộc hoặc điện – điện tử.- Đã từng là cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt thiết bị ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng; Chứng nhận; Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; Các tài liệu xác định cấp công trình; Quyết định bổ nhiệm Cán bộ kỹ thuật công trình trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động: 01 kỹ sư chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc xây dựng có Giấy chứng nhận tham gia lớp tập huấn về nghiệp vụ an toàn lao động (còn hiệu lực) hoặc chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động - vệ sinh lao động (còn hiệu lực).- Đã từng là cán bộ phụ trách an toàn lao động ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng; Chứng nhận; Quyết định bổ nhiệm Cán bộ trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | Cán bộ phụ trách thanh toán: có trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc kinh tế xây dựng hoặc cử nhân kế toán.- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng III trở lên.- Đã từng là cán bộ phụ trách thanh toán ít nhất 01 hợp đồng thi công sửa chữa cải tạo và cung cấp thiết bị công trình dân dụng (công trình văn phòng làm việc), cấp công trình từ cấp III trở lên.Nhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh: Văn bằng, chứng chỉ hành nghề; Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; Các tài liệu xác định cấp công trình; Quyết định bổ nhiệm Cán bộ trước đây.Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 3 | 3 |
7 | Công nhân kỹ thuật | 25 | Công nhân kỹ thuật: 25 người. Bao gồm: Thợ nề (10 người); Thợ điện (02 người); Thợ mộc (05 người); Vận hành máy móc, thiết bị (01 người); Thợ hàn (02 người); Thợ sơn (02 người); Thợ cơ khí (03 người).Ghi chú:- Tổng số năm kinh nghiệm: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: Căn cứ trên bảng kinh nghiệm chuyên môn và tính đến thời điểm đóng thầu. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | TẦNG 5 | |||
1 | Tháo dỡ vách nhôm kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 52,52 | m2 |
2 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,406 | m3 |
3 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 191,27 | m2 |
4 | Tháo bỏ sàn gỗ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 241,329 | m2 |
5 | Đục len chân tường (cao 7cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2 | 1m2 |
6 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25 | 1m2 |
7 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | công |
8 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,067 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,067 | m3 |
10 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,067 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,067 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,067 | m3 |
13 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
14 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 5 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
15 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
B | TẦNG 6 | |||
1 | Tháo dỡ vách nhôm kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 85,661 | m2 |
2 | Đập phá, tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,228 | m3 |
3 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 266,053 | m2 |
4 | Đục len chân tương (cao 8cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2 | 1m2 |
5 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | 1m2 |
6 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | công |
7 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,81 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,81 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,81 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,81 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 39,81 | m3 |
12 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
13 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 6 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
14 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
C | TẦNG 7 | |||
1 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,296 | m3 |
2 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 193,305 | m2 |
3 | Công tác đục len chân tuờng (cao 8cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,2 | 1m2 |
4 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | 1m2 |
5 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | công |
6 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,037 | m3 |
7 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,037 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,037 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,037 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,037 | m3 |
11 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
12 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 7 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
13 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
D | TẦNG 10 | |||
1 | Tháo dỡ vách nhôm kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,78 | m2 |
2 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,435 | m3 |
3 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 135,302 | m2 |
4 | Công tác đục len chân tuờng (cao 7cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,6 | 1m2 |
5 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | 1m2 |
6 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | công |
7 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,71 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,71 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,71 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,71 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15,71 | m3 |
12 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
13 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 10 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Bộ |
14 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
E | TẦNG 11 | |||
1 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,642 | m3 |
2 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 242,809 | m2 |
3 | Tháo dỡ sàn gỗ phòng họp lớn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100,64 | m2 |
4 | Công tác đục len chân tuờng (cao 7cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,76 | 1m2 |
5 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27 | 1m2 |
6 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | công |
7 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,547 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,547 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,547 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,547 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,547 | m3 |
12 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
13 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 11 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
14 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
F | TẦNG 12 | |||
1 | Tháo dỡ vách nhôm kính | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 26,3 | m2 |
2 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,206 | m3 |
3 | Tháo dỡ trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 319,188 | m2 |
4 | Công tác đục len chân tuờng (cao 8cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,76 | 1m2 |
5 | Đục sàn gạch khu vực bếp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 97,115 | 1m2 |
6 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | công |
7 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,014 | m3 |
8 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,014 | m3 |
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,014 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,014 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 44,014 | m3 |
12 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | công |
13 | Tháo cửa lớn & cửa nhỏ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 81 | m2 |
14 | Tô lại vách tường để lắp cửa mới | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17 | m2 |
15 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
G | TẦNG 5 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,15 | 1m2 |
2 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 322,258 | 1m2 |
3 | Mổ trần cong cho sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1m |
4 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,035 | 1m2 |
5 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50,333 | 1m2 |
6 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,035 | 1m2 |
7 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50,333 | 1m2 |
8 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,76 | 1m2 |
9 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,144 | 1m2 |
10 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32,76 | 1m2 |
11 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,144 | 1m2 |
12 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,188 | 1m2 |
13 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,395 | 1m2 |
14 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 27,188 | 1m2 |
15 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,395 | 1m2 |
16 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,763 | 1m2 |
17 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,538 | 1m2 |
18 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30,763 | 1m2 |
19 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 37,538 | 1m2 |
20 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,203 | 1m2 |
21 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,29 | 1m2 |
22 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,203 | 1m2 |
23 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,29 | 1m2 |
24 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65,19 | 1m2 |
25 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55,233 | 1m2 |
26 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65,19 | 1m2 |
27 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 55,233 | 1m2 |
28 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,85 | 1m2 |
29 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,735 | 1m2 |
30 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,85 | 1m2 |
31 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,735 | 1m2 |
32 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45,925 | 1m2 |
33 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100,075 | 1m2 |
34 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 45,925 | 1m2 |
35 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100,075 | 1m2 |
36 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
37 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | m |
38 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,51 | 100m2 |
39 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
40 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
41 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,343 | 100m2 |
42 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
43 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
44 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,304 | 100m2 |
45 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
46 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
47 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,308 | 100m2 |
48 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
49 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
50 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,314 | 100m2 |
51 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
52 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | m |
53 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,642 | 100m2 |
54 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
55 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
56 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,258 | 100m2 |
57 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
58 | Sàn nhựa Vinyl dày 3 ly loại dán keo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,7 | 1m2 |
59 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
60 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,15 | 100m2 |
61 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | 1m |
62 | Thi công nắp thăm trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,88 | 1m2 |
63 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
H | TẦNG 6 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,44 | 1m2 |
2 | Xây tường bằng gạch ống dày10cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,315 | m3 |
3 | Tô trát tường dày 2cm, M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,3 | m2 |
4 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 273,662 | 1m2 |
5 | Mổ trần cong cho sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1m |
6 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,888 | 1m2 |
7 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,21 | 1m2 |
8 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,888 | 1m2 |
9 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 51,21 | 1m2 |
10 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,574 | 1m2 |
11 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,969 | 1m2 |
12 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,574 | 1m2 |
13 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,969 | 1m2 |
14 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 153,459 | 1m2 |
15 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 105,344 | 1m2 |
16 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 153,459 | 1m2 |
17 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 105,344 | 1m2 |
18 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,493 | 1m2 |
19 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,504 | 1m2 |
20 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,493 | 1m2 |
21 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,504 | 1m2 |
22 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
23 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,279 | 1m2 |
24 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
25 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,279 | 1m2 |
26 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
27 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
28 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,537 | 100m2 |
29 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
30 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
31 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,236 | 100m2 |
32 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
33 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | m |
34 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,49 | 100m2 |
35 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
36 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
37 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,258 | 100m2 |
38 | Sàn nhựa Vinyl dày 3 ly loại dán keo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31,2 | 1m2 |
39 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | m |
40 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,17 | 100m2 |
41 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | 1m |
42 | Thi công nắp thăm trần KT 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,16 | 1m2 |
43 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
I | TẦNG 7 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,88 | 1m2 |
2 | Xây tường bằng gạch ống dày10cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,696 | m3 |
3 | Tô trát tường dày 2cm, M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,92 | m2 |
4 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 253,561 | 1m2 |
5 | Mổ trần cong cho sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | 1m |
6 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 59,513 | 1m2 |
7 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56,12 | 1m2 |
8 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 59,513 | 1m2 |
9 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56,12 | 1m2 |
10 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100,572 | 1m2 |
11 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 125,612 | 1m2 |
12 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 100,572 | 1m2 |
13 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 125,612 | 1m2 |
14 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,85 | 1m2 |
15 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,74 | 1m2 |
16 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 25,85 | 1m2 |
17 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 43,74 | 1m2 |
18 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
19 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,279 | 1m2 |
20 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
21 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 77,279 | 1m2 |
22 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
23 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
24 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,617 | 100m2 |
25 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
26 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | m |
27 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,229 | 100m2 |
28 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
29 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
30 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,26 | 100m2 |
31 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
32 | Sàn nhựa Vinyl dày 3 ly loại dán keo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 17,43 | 1m2 |
33 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | m |
34 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 90 | 1m |
35 | Thi công nắp thăm trần KT 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,52 | 1m2 |
36 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
J | TẦNG 10 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24,624 | 1m2 |
2 | Xây tường bằng gạch ống dày10cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,21 | m3 |
3 | Tô trát tường dày 2cm, M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4,2 | m2 |
4 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,95 | 1m2 |
5 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,95 | 1m2 |
6 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,485 | 1m2 |
7 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,95 | 1m2 |
8 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 40,485 | 1m2 |
9 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65,141 | 1m2 |
10 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65,141 | 1m2 |
11 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
12 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,429 | 1m2 |
13 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 61,4 | 1m2 |
14 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 80,429 | 1m2 |
15 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
16 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
17 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,42 | 100m2 |
18 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
19 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | m |
20 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,35 | 100m2 |
21 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 30 | 1m |
22 | Thi công nắp thăm trần KT 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,72 | 1m2 |
23 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
K | TẦNG 11 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 65,034 | 1m2 |
2 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 240,503 | 1m2 |
3 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 111,51 | 1m2 |
4 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 79,009 | 1m2 |
5 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 111,51 | 1m2 |
6 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 79,009 | 1m2 |
7 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,267 | 1m2 |
8 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,005 | 1m2 |
9 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20,267 | 1m2 |
10 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,005 | 1m2 |
11 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,148 | 1m2 |
12 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 105,897 | 1m2 |
13 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 123,148 | 1m2 |
14 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 105,897 | 1m2 |
15 | Bả matit trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,513 | 1m2 |
16 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 86,511 | 1m2 |
17 | Sơn nước hoàn thiện trần thạch cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 42,513 | 1m2 |
18 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 86,511 | 1m2 |
19 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
20 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
21 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,996 | 100m2 |
22 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
23 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m |
24 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,21 | 100m2 |
25 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
26 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,6 | m |
27 | Lót thảm sàn (Thảm tấm theo thiết kế ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,86 | 100m2 |
28 | Sàn nhựa Vinyl dày 3 ly loại dán keo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31 | 1m2 |
29 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5 | m |
30 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | 1m |
31 | Thi công nắp thăm trần KT 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1,44 | 1m2 |
32 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
L | TẦNG 12 | |||
1 | Thi công vách dựng thạch cao 2 mặt | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36,847 | 1m2 |
2 | Xây tường bằng gạch ống dày10cm, vữa XM mác 75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2,654 | m3 |
3 | Tô trát tường dày 2cm, M75 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 57,41 | m2 |
4 | Thi công lắp dựng trần thạch cao khung chìm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 49,26 | 1m2 |
5 | Thi công trần thạch cao trần thả (tận dụng tấm thạch cao cũ, khung xương mới) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 69,355 | 1m2 |
6 | Bả matit tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 156,334 | 1m2 |
7 | Sơn nước hoàn thiện tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 156,334 | 1m2 |
8 | Vệ sinh sàn trước khi lót thảm (Cạo sơn, hút bụi, làm phẳng mặt bằng, ...) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
9 | Sàn nhựa Vinyl dày 3 ly loại dán keo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 67,3 | 1m2 |
10 | Nẹp nhôm kết thúc giữa 2 mí sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | m |
11 | Công tác chống thấm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 20 | 1m2 |
12 | Công tác cán nền | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | m2 |
13 | Công tác ốp gạch sàn (gạch 60x60)cm | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 75 | 1m2 |
14 | Len chân tường cho các tầng (len nhựa cao 7 cm) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 50 | 1m |
15 | Thi công nắp thăm trần KT 600x600 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 0,36 | 1m2 |
16 | Vệ sinh công nghiệp sau khi hoàn tất công trình (Nhân công bậc 3,0/7) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
17 | Xây đà lanh tô đá 1x2, M200 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | m3 |
18 | Vách kính trắng 10mm cường lực (Trưởng ban Kế Hoạch Tổng Hợp và phòng họp nhỏ) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 33,88 | 1m2 |
19 | Phụ kiện cửa bản lề sàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | 1bộ |
20 | Thi công sơn trần thô cho khu vực căn teen | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 204,74 | 1m2 |
21 | Sơn ống dây điện, ống nước, ống máy lạnh và ống PCCC trên trần thô | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
M | HỆ THỐNG M&E | |||
1 | Đầu nối RJ45+ Box. Hộp nối mạng RJ45 hiệu +Box Sino | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 168 | hộp |
2 | Cáp mạng. Cáp mạng máy vi tính Cat 5 UTP 4 pair | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 15 | thùng |
3 | Ống cứng. Ống cứng phi 20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 540 | m |
4 | Ruột gà. Ruột gà phi 25 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 200 | m |
5 | Đầu bấm mạng. Đầu bấm RJ45 (100 cái/bịch) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bịch |
6 | Vật tự phụ. Vòng số, nắp chụp, đánh số, . .. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | trọn gói |
7 | Nhân công tháo dỡ và thi công lại mạng, đấu nối, lắp đặt lại các Switch, Tủ rack,… | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | gói |
8 | Dây điện 2,5. Cung cấp lắp đặt cáp điện CV 1x1Cx2.5mm2-450/750V | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3.900 | m |
9 | Dây điện 1,5. Cung cấp lắp đặt cáp điện CV 1x1Cx1.5mm2-450/750V (đi cho các line đèn) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8.700 | m |
10 | Ổ cắm điện Sino. Cung cấp lắp đặt Ổ cắm đôi 3 chấu + đế | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 402 | cái |
11 | Ống luồn dây. Ống cứng luồn dây phi 20 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.650 | m |
12 | Ruột gà phi 20. Ống ruột gà mềm phi 20. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1.600 | m |
13 | Công tắc 3 Sino. Công tắc 3 + mặt nạ + hộp đế. | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 31 | cái |
14 | Đèn downlight chiếu sáng Duhan. Lắp đặt đèn các loại (chiếu sáng) 12W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 502 | bộ |
15 | Đèn thả trang trí. Đèn thả treo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | bộ |
16 | Đèn nổi. Lắp đặt đèn các loại ( chiếu sáng) 9W | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23 | bộ |
17 | Đèn led thanh loại 1m. Đèn led chiếu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 36 | bộ |
18 | Đèn led Duhan. Đèn led dây hắc sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 185 | m |
19 | Nguồn nối đèn led duhan | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 18 | bộ |
20 | Thanh ray đèn phòng họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32 | m |
21 | Bóng đèn hắc trên thanh ray loại 12 w | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 32 | bộ |
22 | Đèn thả quả banh khu cănteen | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 23 | bộ |
23 | Băng keo điện | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 60 | cuộn |
24 | Tháo dỡ vá lắp đặt lại đèn máng (Chỉ tính nhân công và điều chỉnh hệ số 1,6) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | bộ |
25 | Di dời và lắp đặt lại máy lạnh âm trần | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | công |
26 | Cung cấp vật tư điện lạnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | bộ |
N | KHU VỰC TRUNG GIAN | |||
1 | Chi phí Khu vực trung gian (Biện pháp thi công) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | Khoản |
O | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 5 | |||
1 | Vách logo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,01 | m2 |
2 | Quầy tiếp tân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
3 | Hệ đèn led trang trí quầy tiếp tân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
4 | Ghế nhân viên tiếp tân | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
5 | Hệ logo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
6 | Kệ trưng bày | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
7 | Hệ đèn led trang trí trong tủ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
8 | Vách décor trang trí | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14,31 | m2 |
9 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 13,64 | m2 |
10 | Ghế sofa lớn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
11 | Ghế Archair lớn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
12 | Bàn trà lớn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
13 | Bàn Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
14 | Bàn nhân viên cụm 6 nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
15 | Bàn tiếp tân + vách ngăn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
16 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
17 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
18 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
19 | Tủ hồ sơ kết hợp tủ lạnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
20 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
21 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
22 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
23 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
24 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
25 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
26 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
27 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
28 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái/md |
29 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
30 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
31 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
32 | Bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
33 | Ghế họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
34 | Sofa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
35 | Bàn trà | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
36 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
37 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
38 | Bàn Trưởng Ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
39 | Bàn nhân viên cụm 2 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
40 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
41 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
42 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
43 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
44 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
45 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
46 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
47 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
48 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
49 | Bàn phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
50 | Bàn họp nhỏ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
51 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
52 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
53 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
54 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
55 | Bàn Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
56 | Bàn nhân viên cụm 6 nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
57 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
58 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
59 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
60 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
61 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
62 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
63 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
64 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
65 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
66 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
67 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
68 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
69 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
P | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 6 | |||
1 | Sảnh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,55 | m2 |
2 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái/md |
3 | Bàn phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
4 | Bàn nhân viên cụm 4 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
5 | Bàn nhân viên cụm 2 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
6 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
7 | Tủ hồ sơ cao máy in | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
8 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
9 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
10 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
11 | Vách trang trí sau lưng trường phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,83 | m2 |
12 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,95 | m2 |
13 | Nẹp màu trắng trên giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | md |
14 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
15 | Ghế Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
16 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
17 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
18 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
19 | Bàn trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
20 | Bàn Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
21 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
22 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7,1 | m2 |
23 | Nẹp màu trắng trên giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | md |
24 | Vách ngăn trên bàn làm việc trưởng ban và nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
25 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
26 | Ghế Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
27 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
28 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
29 | Bàn phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
30 | Bàn nhân viên cụm 6 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
31 | Bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
32 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
33 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
34 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
35 | Tủ décor | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
36 | Tủ décor | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
37 | Tủ cao có cánh | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
38 | Tủ cao T9 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
39 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
40 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
41 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
42 | Kệ máy in | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
43 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
44 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,1 | m2 |
45 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,95 | m2 |
46 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
47 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 24 | cái |
48 | Ghế bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
49 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
50 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
51 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái/md |
52 | Bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
53 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
54 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
55 | Ốp vách sau lưng sofa trưởng phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6,38 | m2 |
56 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,1 | m2 |
57 | Nẹp la màu đồng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,1 | md |
58 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
59 | Ghế bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | cái |
60 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
61 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
Q | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 7 | |||
1 | Bàn phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
2 | Bàn nhân viên cụm 4 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
3 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
4 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
5 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
6 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
7 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
8 | Tủ hồ sơ treo trên máy photo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
9 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
10 | Ghế Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
11 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
12 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
13 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
14 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
15 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
16 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
17 | Ốp vách trang trí sau lưng bộ sofa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3,83 | m2 |
18 | Giáy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,44 | m2 |
19 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
20 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
21 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
22 | Bàn Phó Ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
23 | Bàn nhân viên cụm 4 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
24 | Bàn nhân viên cụm 6 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
25 | Tủ hồ sơ thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
26 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
27 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
28 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
29 | Tủ décor | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
30 | Kệ máy in | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
31 | Tủ hồ sơ cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
32 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
33 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
34 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,84 | m2 |
35 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
36 | Ghê nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
37 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
38 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
39 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
40 | Bàn nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
41 | Tủ hồ sơ thấp tận dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
42 | Tủ hồ sơ cao tận dụng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
43 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
44 | Giấy dán tường | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,59 | m2 |
45 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
46 | Ghê nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
47 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
48 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
49 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
50 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
51 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
52 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
R | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 10 | |||
1 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
2 | Bàn phó ban màu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
3 | Bàn nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
4 | Tủ hồ sơ (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
5 | Tủ hồ sơ thấp (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 12 | cái |
6 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
7 | Ghế trưởng ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
8 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
9 | Ghê nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
10 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
11 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
12 | Bàn phó ban (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
13 | Bàn làm việc 1 người (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
14 | Tủ hồ sơ (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
15 | Tủ hồ sơ thấp (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
16 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
17 | Ghế phó ban | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
18 | Ghê nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
19 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
20 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
S | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 11 | |||
1 | Bàn trưởng ban + tủ hồ sơ phụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
2 | Bàn phó ban (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
3 | Bàn làm việc 4 người màu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
4 | Tủ hồ sơ (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
5 | Tủ hồ sơ cây | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
6 | Tủ cây màu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
7 | Kệ máy in màu sáng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
8 | Tủ hồ sơ thấp (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 9 | cái |
9 | Vách Pation trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 4 | cái |
10 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
11 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
12 | Bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
13 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
14 | Bàn họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
15 | Bàn IT (tận dụng) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | cái |
16 | Ghế nhân viên | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 56 | cái |
17 | Ốp vách phòng họp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 47,67 | m2 |
18 | Logo | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | hệ |
19 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
20 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
21 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
22 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
23 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
24 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
25 | Cửa vào kho và khóa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
T | HẠNG MỤC NỘI THẤT TẦNG 12 | |||
1 | Bàn ăn 4 người (chữ nhật) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 14 | cái |
2 | Bàn ăn 4 người (vuông) | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
3 | Bàn ăn cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
4 | Bàn bar mép cửa sổ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 6 | md |
5 | Ghế ăn cho bàn chữ nhật | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 64 | cái |
6 | Ghế cho bar | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 7 | cái |
7 | Ghế cho bàn cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8 | cái |
8 | Bàn ăn tròn mặt đá 10 người | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | cái |
9 | Ghế | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10 | cái |
10 | Hệ cửa lùa phòng ăn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 22,44 | m2 |
11 | Tủ pantry cao | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | md |
12 | Tủ pantry thấp | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | md |
13 | Đá Granit | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | md |
14 | Kính trên mặt bàn | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 3 | md |
15 | Tủ phục vụ | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,81 | md |
16 | Tủ chén sạch | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 5,28 | m2 |
17 | Bàn thiết thực | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 8,46 | md |
18 | Bàn sơ chế | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 2 | cái |
19 | Bàn khu bếp nấu và khu rửa | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 10,4 | md |
20 | Hệ cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
21 | Khóa cửa ra vào | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 1 | bộ |
U | CHI PHÍ DỰ PHÒNG | |||
1 | Chi phí dự phòng | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | 165.239.771 | đồng |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy khoan bê tông | Máy khoan bê tôngNhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh:- Hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. | 3 |
2 | Máy cắt gạch, đá | Máy cắt gạch, đáNhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh:- Hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. | 2 |
3 | Máy mài | Máy màiNhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh:- Hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. | 2 |
4 | Máy chà nhám | Máy chà nhámNhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh:- Hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. | 2 |
5 | Máy cưa | Máy cưaNhà thầu phải chuẩn bị các tài liệu sau đây để chứng minh:- Hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. | 5 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ vách nhôm kính | 52,52 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
2 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | 3,406 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
3 | Tháo dỡ trần thạch cao | 191,27 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
4 | Tháo bỏ sàn gỗ | 241,329 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
5 | Đục len chân tường (cao 7cm) | 7,2 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
6 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | 25 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
7 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | 8 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
8 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 31,067 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
9 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 31,067 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
10 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 31,067 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
11 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 31,067 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
12 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 31,067 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
13 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | 10 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
14 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 5 | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
15 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
16 | Tháo dỡ vách nhôm kính | 85,661 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
17 | Đập phá, tháo dỡ vách tường cũ | 4,228 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
18 | Tháo dỡ trần thạch cao | 266,053 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
19 | Đục len chân tương (cao 8cm) | 7,2 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
20 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | 27 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
21 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | 5 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
22 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 39,81 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
23 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 39,81 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
24 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 39,81 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
25 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 39,81 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
26 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 39,81 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
27 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | 10 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
28 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 6 | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
29 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
30 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | 4,296 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
31 | Tháo dỡ trần thạch cao | 193,305 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
32 | Công tác đục len chân tuờng (cao 8cm) | 7,2 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
33 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | 27 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
34 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | 6 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
35 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 24,037 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
36 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 24,037 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
37 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 24,037 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
38 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 24,037 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
39 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 2,5T | 24,037 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
40 | Công tác tháo rèm trước khi thi công và gắn lại rèm sau khi thi công | 10 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
41 | Công tác di dời nội thất cũ sang khu vực mới, Công tác lắp đặt lại nội thất cũ và di dời máy tính, hồ sơ lên xuống tầng 7 | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
42 | Che chắn tại công trình (công tác che chắn bạc hành lang trong quá trình thi công) | 1 | gói | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
43 | Tháo dỡ vách nhôm kính | 13,78 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
44 | Đập phá,tháo dỡ vách tường cũ | 0,435 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
45 | Tháo dỡ trần thạch cao | 135,302 | m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
46 | Công tác đục len chân tuờng (cao 7cm) | 3,6 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
47 | Đục bỏ lớp vữa nền theo sơ đồ điện, mạng cán lại | 27 | 1m2 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
48 | Tháo dỡ hệ thống đường chân kinh ổ cắm, công tắc, LAN, điện thoại âm sàn không sử dụng | 3 | công | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
49 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 15,71 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt | ||
50 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 15,71 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH một thành viên Tổng Công ty Lương thực miền Nam Ban Quản lý dự án số 5 như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,00%, Xây lắp 40,00%, Tư vấn 20,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.108.975.760 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.899.820.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bởi chúng ta không thể sống mãi mãi, hãy để lại cho hậu thế điều gì đó ghi dấu rằng ta đã sống. "
E. Joseph Cossman
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Tổng công ty Lương thực miền Nam công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Tổng công ty Lương thực miền Nam công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.