Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình tam giác 250ml | 1430 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bình tam giác 500ml | 715 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
3 | Hộp lồng đựng chồi | 232 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
4 | Đĩa petri | 256 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
5 | Kéo cắt chồi | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
6 | Panh | 30 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
7 | Dao cắt chồi | 30 | Con | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
8 | KNO3 (Potasium nitrate) | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
9 | NH4 NO3 (Amonium nitrate) | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
10 | KH2 PO4 (Potassium phosphate) | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
11 | CaCl2. 2H2O (Calcium chloride) | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
12 | KI (Potassium Iodine) | 4000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
13 | Na2MoO4 (Sodium molybdate) | 4000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
14 | ZnSO4.7H2O (ZinC Sulfate) | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
15 | Na2EDTA.2H2O | 7000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
16 | MnSO4.4H2O (Manganese sulfate) | 3000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
17 | MgSO4.7H2O (Magnesium sulfate) | 3000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
18 | FeSO4.7H2O (Ferrous sulfate) | 3000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
19 | H3BO3 (Boric Acid) | 3000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
20 | CoCl2.6H2O (Colbalt chloride) | 3000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
21 | Riboflavine | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
22 | Pyrydoxin (B6) | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
23 | Thiamine.HCl | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
24 | Folic acid | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
25 | Nicotinic | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
26 | Biotin | 58 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
27 | Inositol | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
28 | PVP | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
29 | Casein | 500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
30 | Agar | 18500 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
31 | Sucrose | 38369 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
32 | IBA | 58 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
33 | GA3 | 20 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
34 | BAP | 58 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
35 | Thủy ngân clorua | 1000 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
36 | Than hoạt tính | 1600 | Gram | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 | |
37 | Cồn | 141 | lít | Theo quy định tại Chương V | Viện Nghiên cứu Giống và Công nghệ sinh học lâm nghiệp (Phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội). | 10 | 45 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu VIỆN NGHIÊN CỨU GIỐNG VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC LÂM NGHIỆP như sau:
- Có quan hệ với 29 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,14%, Xây lắp 28,57%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.413.574.480 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.194.136.200 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu những nỗi đau khổ hủy diệt hạnh phúc thì những thú vui đều làm xáo trộn hạnh phúc. "
Levis
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN NGHIÊN CỨU GIỐNG VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC LÂM NGHIỆP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN NGHIÊN CỨU GIỐNG VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC LÂM NGHIỆP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.