Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300097022-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300097022-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC VÀ HỆ THỐNG PHÒNG THÍ NGHIỆM (PHẦN KẾT CẤU) | ||||
1.1 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 14.513 | 100m | ||
1.2 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0.005 | 100m | ||
1.3 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 0.9295 | 100m | ||
1.4 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 143 | mối nối | ||
1.5 | Gia công cọc ép âm | 1 | đoạn | ||
1.6 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 4.4688 | m3 | ||
1.7 | Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ôtô tự đổ, đá hỗn hợp | 0.0447 | 100m3 | ||
1.8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (20% khối lượng đào) | 44.0715 | m3 | ||
1.9 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II | 35.095 | m3 | ||
1.10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II (80% bằng máy) | 3.1667 | 100m3 | ||
1.11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.0082 | 100m3 | ||
1.12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.3106 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp II | 1.9501 | 100m3 | ||
1.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 20.039 | m3 | ||
1.15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | 57.765 | m3 | ||
1.16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300 | 92.565 | m3 | ||
1.17 | Ván khuôn móng cột | 2.1814 | 100m2 | ||
1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0395 | tấn | ||
1.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 6.4021 | tấn | ||
1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1.3176 | tấn | ||
1.21 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300 | 31.598 | m3 | ||
1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.3473 | tấn | ||
1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.2854 | tấn | ||
1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm móng, đường kính cốt thép > 18mm | 7.1898 | tấn | ||
1.25 | Ván khuôn giằng móng | 2.4947 | 100m2 | ||
1.26 | Xây gạch bê tông 5.5x9x19, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | 50.812 | m3 | ||
1.27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.853 | tấn | ||
1.28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 4.4623 | tấn | ||
1.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 6.4196 | tấn | ||
1.30 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 5.4142 | 100m2 | ||
1.31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300 | 42.35 | m3 | ||
1.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 4.1441 | tấn | ||
1.33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 5.0682 | tấn | ||
1.34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 11.8348 | tấn | ||
1.35 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 7.4974 | 100m2 | ||
1.36 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 97.6538 | m3 | ||
1.37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 20.8908 | tấn | ||
1.38 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 17.3922 | 100m2 | ||
1.39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 201.5484 | m3 | ||
1.40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 250 | 17.1755 | m3 | ||
1.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.9847 | tấn | ||
1.42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.2405 | tấn | ||
1.43 | Ván khuôn cầu thang | 1.689 | 100m2 | ||
1.44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 3.5689 | m3 | ||
1.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.4585 | tấn | ||
1.46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.0527 | tấn | ||
1.47 | Ván khuôn lanh tô | 0.6714 | 100m2 | ||
1.48 | Đào móng bể, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 20.956 | m3 | ||
1.49 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8.318 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Thú y vùng IV như sau:
- Có quan hệ với 30 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 91,67%, Xây lắp 8,33%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 25.956.704.950 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 25.369.424.584 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một tình yêu lâu dài là khi cả hai cùng chiến thắng, nhưng vẫn giữ được sự cân bằng. Khi sự cân bằng ấy mất đi, mối quan hệ sẽ đổ vỡ. "
Triệu Cách Vũ
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Thú y vùng IV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Thú y vùng IV đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.