Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin |
E-CDNT 1.2 |
Hệ thống tự động điều khiển tập trung các trạm nén khí cố định Dự án đầu tư thiết bị duy trì sản xuất năm 2021-Công ty CP Than Vàng Danh-Vinacomin 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Vay thương mại và khấu hao TSCĐ |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Hợp đồng tương tự, các tài liệu liên quan thể hiện đã thực hiện hợp đồng đó. - Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu về mặt kỹ thuật như tiêu chuẩn hàng hoá, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành…… của hàng hoá kèm theo Catalogue, tài liệu kỹ thuật...] gửi kèm theo E-HSDT của nhà thầu phải chính xác và đúng với loại thiết bị mà nhà thầu đề xuất cung cấp; Nếu hàng hóa sản xuất và gia công ngoài nước thì các tài liệu kỹ thuật giới thiệu hàng hóa phải dịch ra tiếng Việt Nam. |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu lập giá chào hàng hóa (theo đầu mục và phù hợp với phạm vi cung cấp nêu trong HSMT) được vận chuyển đến chân công trình và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Đối với các dịch vụ liên quan: Nhà thầu lập giá chào cho dịch vụ liên quan (theo đầu mục và phù hợp với phạm vi cung cấp nêu trong HSMT) để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu khác chủ đầu tư yêu cầu trong văn bản mời thương thảo hợp đồng khi thấy cần thiết. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 110.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh; Điện thoại: 02033 853104; 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông: Phạm Văn Minh Chức vụ: Giám đốc Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853154 ; Fax: 02033 853120 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Đầu tư-Môi trường-Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin: Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Đầu tư-Môi trường-Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin: Địa chỉ: Số 969 đường Bạch Đằng, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí , tỉnh Quảng Ninh Điện thoại: 02033 853138 ; Fax: 02033 853120. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
2 | Vỏ tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
3 | Phần mềm chuyên dụng scanda | 1 | pm | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
4 | Bộ lưu điện ups online | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
5 | Bộ switch quang/điện có chức năng ring | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
6 | Bộ switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
7 | Thiết bị tường lửa có tính năng chống tấn công từ chối dịch vụ ddos và chống tấn công xâm nhập web | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
8 | Phần mềm cms chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | pm | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc tủ điều khiển trung tâm | |
9 | Máy tính công nghiệp, chống bụi, ẩm | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
10 | Bàn điều khiển | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
11 | Ghế vận hành | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
12 | Màn hình điều khiển và màn hình camera | 3 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
13 | Ổ cứng HDD chuyên dụng cho camera | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại phòng điều khiển trung tâm | |
14 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
15 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
16 | Bộ điều khiển | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
17 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
18 | Đầu nối profibus | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
19 | MODUL RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
20 | Modul mở rộng tín hiệu RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
21 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
22 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật số DO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
23 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
24 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật tương tự AI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
25 | Switch quang/điện có chức năng Ring | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
26 | Switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
27 | Chống sét nguồn | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
28 | Biến áp cách ly | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
29 | Camera hồng ngoại quan sát trên mặt bằng | 8 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
30 | Hộp đấu nối cho tín hiệu camera | 8 | hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
31 | Đèn pha LED chiếu sáng cho camera | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
32 | Cáp cấp nguồn cho Camera và đèn chiếu sáng mặt bằng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
33 | Đầu ghi 16 kênh, không nén màn hình | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
34 | Tủ rack để đầu ghi camera | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
35 | Biến dòng đo lường | 9 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
36 | Đồng hồ đo điện năng | 3 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
37 | Cảm biến nhiệt độ | 14 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
38 | Cảm biến áp xuất | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
39 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS150 | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
40 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS301K | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
41 | Cáp Profibus | 500 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
42 | Cáp điều khiển | 200 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
43 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 600 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
44 | Cáp quang kèm phụ kiện | 1.500 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
45 | Cáp mạng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
46 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
47 | Van điều khiển tuyến tính bằng điện DN150 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
48 | Modul mở rộng truyền tín hiệu CMS | 7 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí mặt bằng Vàng Danh | |
49 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
50 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
51 | Bộ điều khiển | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
52 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
53 | Đầu nối profibus | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
54 | MODUL RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
55 | Modul mở rộng tín hiệu RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
56 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
57 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật số DO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
58 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
59 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật tương tự AI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
60 | Switch quang/điện có chức năng Ring | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
61 | Switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
62 | Chống sét nguồn | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
63 | Biến áp cách ly | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thuộc Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí mặt bằng Cánh Gà | |
64 | Camera hồng ngoại quan sát trên mặt bằng | 7 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
65 | Hộp đấu nối cho tín hiệu camera | 7 | hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
66 | Đèn pha LED chiếu sáng cho camera | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
67 | Cáp cấp nguồn cho Camera và đèn chiếu sáng mặt bằng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
68 | Đầu ghi 16 kênh, không nén màn hình | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
69 | Tủ rack để đầu ghi camera | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
70 | Biến dòng đo lường | 3 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
71 | Đồng hồ đo điện năng | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
72 | Cảm biến nhiệt độ | 8 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
73 | Cảm biến áp xuất | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
74 | Cáp Profibus | 300 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
75 | Cáp điều khiển | 150 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
76 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 400 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
77 | Cáp quang kèm phụ kiện | 4.000 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
78 | Cáp mạng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
79 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
80 | Van điều khiển tuyến tính bằng điện DN150 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
81 | Modul mở rộng truyền tín hiệu CMS | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị tại trạm nén khí măt bằng Cánh Gà | |
82 | Van điều khiển tuyến tính DN100 kèm bộ chuyển nguồn | 7 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
83 | Cáp điện phòng nổ | 500 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
84 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén phòng nổ | 7 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
85 | Cảm biến áp suất phòng nổ | 7 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
86 | Hộp đấu nối phòng nổ | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
87 | Bộ điều khiển | 2 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
88 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
89 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
90 | MODUL RS485 | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
91 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
92 | Switch công nghiệp quang điện | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
93 | Cáp quang phòng nổ kèm phụ kiện treo cáp | 7.000 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò | |
94 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 7.000 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | Thiết bị lắp đặt trong lò |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt, hiệu chỉnh, chạy thử, đào tạo, hướng dẫn vận hành sử dụng | 1 | lần | Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày bàn giao mặt bằng lắp đặt |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Vỏ tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Phần mềm chuyên dụng scanda | 1 | pm | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Bộ lưu điện ups online | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Bộ switch quang/điện có chức năng ring | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bộ switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Thiết bị tường lửa có tính năng chống tấn công từ chối dịch vụ ddos và chống tấn công xâm nhập web | 1 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Phần mềm cms chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | pm | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Máy tính công nghiệp, chống bụi, ẩm | 1 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Bàn điều khiển | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Ghế vận hành | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Màn hình điều khiển và màn hình camera | 3 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Ổ cứng HDD chuyên dụng cho camera | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Bộ điều khiển | 1 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Đầu nối profibus | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | MODUL RS485 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Modul mở rộng tín hiệu RS485 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật số DO | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật tương tự AI | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Switch quang/điện có chức năng Ring | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Chống sét nguồn | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Biến áp cách ly | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Camera hồng ngoại quan sát trên mặt bằng | 8 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Hộp đấu nối cho tín hiệu camera | 8 | hộp | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Đèn pha LED chiếu sáng cho camera | 4 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Cáp cấp nguồn cho Camera và đèn chiếu sáng mặt bằng | 250 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Đầu ghi 16 kênh, không nén màn hình | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Tủ rack để đầu ghi camera | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Biến dòng đo lường | 9 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Đồng hồ đo điện năng | 3 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Cảm biến nhiệt độ | 14 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Cảm biến áp xuất | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS150 | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS301K | 4 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Cáp Profibus | 500 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cáp điều khiển | 200 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 600 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Cáp quang kèm phụ kiện | 1.500 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Cáp mạng | 250 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Van điều khiển tuyến tính bằng điện DN150 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Modul mở rộng truyền tín hiệu CMS | 7 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Bộ điều khiển | 1 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Đầu nối profibus | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | MODUL RS485 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Modul mở rộng tín hiệu RS485 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật số DO | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật tương tự AI | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Switch quang/điện có chức năng Ring | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Chống sét nguồn | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Biến áp cách ly | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Camera hồng ngoại quan sát trên mặt bằng | 7 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Hộp đấu nối cho tín hiệu camera | 7 | hộp | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Đèn pha LED chiếu sáng cho camera | 4 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Cáp cấp nguồn cho Camera và đèn chiếu sáng mặt bằng | 250 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Đầu ghi 16 kênh, không nén màn hình | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Tủ rack để đầu ghi camera | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Biến dòng đo lường | 3 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Đồng hồ đo điện năng | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Cảm biến nhiệt độ | 8 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Cảm biến áp xuất | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Cáp Profibus | 300 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Cáp điều khiển | 150 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 400 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Cáp quang kèm phụ kiện | 4.000 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Cáp mạng | 250 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Van điều khiển tuyến tính bằng điện DN150 | 1 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Modul mở rộng truyền tín hiệu CMS | 4 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Van điều khiển tuyến tính DN100 kèm bộ chuyển nguồn | 7 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Cáp điện phòng nổ | 500 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén phòng nổ | 7 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Cảm biến áp suất phòng nổ | 7 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Hộp đấu nối phòng nổ | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Bộ điều khiển | 2 | bộ | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | MODUL RS485 | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Switch công nghiệp quang điện | 2 | cái | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Cáp quang phòng nổ kèm phụ kiện treo cáp | 7.000 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 7.000 | mét | Khai trường Công ty Cổ phần Than Vàng Danh-Vinacomin; tại thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Trong vòng 105 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ đạo chung, cài đặt, hiệu chỉnh, chạy thử, đạo tạo, hướng dẫn vận hành sử dụng (≥01 người) | 1 | Có trình độ đại học trở lên, thuộc chuyên ngành tự động hoá. (Có bản sao bằng tốt nghiệp kèm theo) | 1 | 1 |
2 | Lắp đặt | 5 | Có trình độ trung học trở lên, thuộc các chuyên ngành cơ điện/tự động hoá/cơ khí. (Có bản sao bằng tốt nghiệp kèm theo) | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
2 | Vỏ tủ điều khiển trung tâm | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
3 | Phần mềm chuyên dụng scanda | 1 | pm | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
4 | Bộ lưu điện ups online | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
5 | Bộ switch quang/điện có chức năng ring | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
6 | Bộ switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
7 | Thiết bị tường lửa có tính năng chống tấn công từ chối dịch vụ ddos và chống tấn công xâm nhập web | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
8 | Phần mềm cms chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | pm | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
9 | Máy tính công nghiệp, chống bụi, ẩm | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
10 | Bàn điều khiển | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
11 | Ghế vận hành | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
12 | Màn hình điều khiển và màn hình camera | 3 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
13 | Ổ cứng HDD chuyên dụng cho camera | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
14 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
15 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
16 | Bộ điều khiển | 1 | bộ | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
17 | Nguồn chuyên dụng cho PLC | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
18 | Đầu nối profibus | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
19 | MODUL RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
20 | Modul mở rộng tín hiệu RS485 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
21 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật số DI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
22 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật số DO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
23 | Modul cổng ra tín hiệu kỹ thuật tương tự AO | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
24 | Modul cổng vào tín hiệu kỹ thuật tương tự AI | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
25 | Switch quang/điện có chức năng Ring | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
26 | Switch công nghiệp quang điện | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
27 | Chống sét nguồn | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
28 | Biến áp cách ly | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
29 | Camera hồng ngoại quan sát trên mặt bằng | 8 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
30 | Hộp đấu nối cho tín hiệu camera | 8 | hộp | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
31 | Đèn pha LED chiếu sáng cho camera | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
32 | Cáp cấp nguồn cho Camera và đèn chiếu sáng mặt bằng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
33 | Đầu ghi 16 kênh, không nén màn hình | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
34 | Tủ rack để đầu ghi camera | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
35 | Biến dòng đo lường | 9 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
36 | Đồng hồ đo điện năng | 3 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
37 | Cảm biến nhiệt độ | 14 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
38 | Cảm biến áp xuất | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
39 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS150 | 2 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
40 | Hệ thống bo mạch điều khiển máy nén khí AS301K | 4 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
41 | Cáp Profibus | 500 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
42 | Cáp điều khiển | 200 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
43 | Ống ruột gà lõi thép luồn dây điện | 600 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
44 | Cáp quang kèm phụ kiện | 1.500 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
45 | Cáp mạng | 250 | mét | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
46 | Thiết bị đo lưu lượng khí nén | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
47 | Van điều khiển tuyến tính bằng điện DN150 | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
48 | Modul mở rộng truyền tín hiệu CMS | 7 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
49 | Tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí. | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 | ||
50 | Vỏ tủ điều khiển chuyên dụng cho máy nén khí | 1 | cái | Nhà thầu xem mô tả hàng hóa quy định tại Phần 2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN THAN VÀNG DANH - VINACOMIN như sau:
- Có quan hệ với 361 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,50%, Xây lắp 20,03%, Tư vấn 7,37%, Phi tư vấn 8,90%, Hỗn hợp 3,20%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.714.999.929.784 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.592.179.518.264 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi một người tìm được sự yên bình bên trong mình, anh ta sẽ có thể đem sự yên bình đến cho cả thế giới. "
Martin Buber
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần than Vàng Danh_ Vinacomin đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.