Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống PCR 5 kênh màu | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Kính hiển vi 2 mắt | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
3 | Pipetman 01 col | 3 | cây | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
4 | Cân phân tích (A001.HH, A002VS) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
5 | Máy đo độ đục A008.HH | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
6 | Quang phổ hấp thu phân tử (A015.01HH, A015.02HH) | 2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
7 | Lò nung (Nabertherm) A017.01HH | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
8 | Tủ sấy (A022.01HH, A 023VS) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
9 | Máy đo pH để bàn (A018.05HH, A 024VS) | 2 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
10 | Cân điện tử A001VS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
11 | Nồi hấp tiệt trùng A003VS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
12 | Tủ lạnh âm sâu -70 độ C A 006VS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
13 | Tủ an toàn sinh học cấp II (A007VS, AC26E8) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
14 | Tủ ấm (A 009VS, A 010VS, A 012VS) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
15 | Tủ cấy vô trùng mới HUY A 021 - VS | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
16 | Tủ hút an toàn hóa học (110233/EFH-5A8) A007.03HH | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
17 | Bếp cách thủyJSWB-33T A023HH | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
18 | Nhiệt ẩm kế không khí (A019.01HH, A019.02HH) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
19 | Nhiệt kế thủy tinh (A020.01HH, A020.02HH, A0031.01VS, A0031.02VS, A0031.03VS) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
20 | Nhiệt ẩm kế không khí (A033.01VS, A033.02VS) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
21 | Buret 25mL | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
22 | Bình định mức 1000ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
23 | Bình định mức 500ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
24 | Bình định mức 200ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
25 | Bình định mức 100ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
26 | Bình định mức 50ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
27 | Pipet bầu 10mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
28 | Pipet bầu 5mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
29 | Pipet bầu 4mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
30 | Pipet bầu 3mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
31 | Pipet bầu 2mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
32 | Pipet bầu 1mL | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
33 | Pipet thủy tinh 10 ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
34 | Pipet thủy tinh 1 ml | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
35 | Cốc 250ml (cho bộ lọc vi sinh) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
36 | Máy đo vi khí hậu Seri : TKE 100041 Model: QUETSTEMP 36 Hãng SX: Quest | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
37 | Máy đo độ ồn Seri: 170807668 Model: 407732 Hãng SX: Extech | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
38 | Máy đo điện trường tần số thấp Seri:184169RLH Model: VX0100 Hãng SX: Metrix | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
39 | Máy đo bụi trọng lượng Seri: 4601617 Model: MiCRODUST Pro Hãng SX: Casella | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
40 | Máy đo vi khí hậu Seri : 21033988 Model: HD2303.0 Hãng SX: Delta OHM | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
41 | Máy đo từ trường tần số thấp Seri: Q638899 Model: SDL900 Hãng SX: Extech | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
42 | Máy đo độ ồn - rung SVAN 958-Svantek Sp Z.o.o Seri: 20860 | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
43 | Máy đo CO2, nhiệt độ và độ ẩm Model: CO250 | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
44 | Máy đo tiếng ồn Model: Type 6226 | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
45 | Máy đo ánh sáng Model: 407026 | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
46 | Máy đo chức năng thính lực Model: AS5-AOM | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày | ||
47 | Máy đo chức năng thính lực Model: ST20 Hàng SX: Maico | 1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Tây Ninh | 30 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,11%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 13,89%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 127.560.732.986 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 91.671.089.436 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 28,14%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc cũng giống như sức khỏe. Khi người ta không để ý đến nó thì tức là đang có nó. "
J. Tuốcghênép
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Kiểm soát Bệnh tật tỉnh Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.