Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí thiết kế, trang trí cơ sở hạ tầng phục vụ triển lãm: | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Chi phí quảng cáo lưu động bằng xe ô tô | 2 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Thuê dựng nhà tiền chế che phủ toàn bộ 50 gian hàng trưng bày triển lãm | 1000 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
1.3 | Dàn dựng gian hàng triển lãm tiêu chuẩn | 50 | gian | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
1.4 | Thuê dàn dựng nhà tiền chế phục vụ tổ chức khai mạc, bế mạc Triển lãm | 250 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2 | Chi phí dịch vụ phục vụ: điện, nước, vệ sinh, an ninh, bảo vệ, chi phí chung phục vụ triển lãm: | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||||
2.1 | Chi phí thuê vệ sỹ bảo vệ an ninh, trật tự trong kỳ triển lãm | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Thuê nhà vệ sinh (6 ngày) | 4 | Nhà | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.3 | Thuê Công ty môi trường dọn vệ sinh, thu gom và vận chuyển rác (6 ngày) | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.4 | Chi phí hỗ trợ lực lượng công an, cảnh sát giao thông vòng ngoài tại HC | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.5 | Thuê thiết bị PCCC và nhân công trực | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.6 | Y tế trực hội chợ trực | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.7 | Tiền điện sử dụng cả kỳ triển lãm | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.8 | Thuê cáp, hạ trạm điện, thuê tủ điện, trực điện suốt kỳ triển lãm, máy phát điện dự phòng | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
2.9 | Lắp đặt đường nước và tiền nước sử dụng | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3 | Chi phí Trang trí chung Triển lãm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||||
3.1 | Gia công, lắp đặt cổng chính khu trưng bày triển lãm | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Gia công, lắp đặt cổng phụ khu trưng bày triển lãm | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.3 | Thuê dàn dựng Sân khấu | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.4 | Pa nô thông tin, tuyên truyền giới thiệu về các sản phẩm du lịch tỉnh Vĩnh Phúc tại triển lãm | 40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.5 | Băng hiftex căng khung sắt | 60 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.6 | Cờ đuôi nheo (bao gồm cả giấy phép, công treo, bảo dưỡng và tháo dỡ) | 80 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.7 | Phướn dọc | 40 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.8 | Băng rôn ngang | 10 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.9 | Cờ chuối bao gồm cả giấy phép, công treo, bảo dưỡng, tháo dỡ. | 80 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.10 | In ấn, phát hành tờ rơi, Catlogue giới thiệu các sản phẩm triển lãm. | 2000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
3.11 | In ấn, phát hành Thư mời thăm quan khu vực triển lãm. | 1000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4 | Chi phí tổ chức lễ khai mạc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||||
4.1 | Phông sân khấu 18m x 6m in bạt Hiflex căng khung sắt và tiểu mục trang trí theo thiết kế | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Âm thanh, ánh sáng, văn nghệ khai mạc Hội chợ | 1 | buổi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.3 | Thuê bàn (có khăn phủ mặt bàn và xung quanh) | 20 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.4 | Thuê ghế (có khăn phủ, nơ cài) | 200 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.5 | Lễ tân phục vụ | 10 | Người | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.6 | Nước uống | 200 | Người | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.7 | Hoa trang trí, hoa cài áo đại biểu | 2 | buổi | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.8 | Bộ khánh tiết, pháo phụt, pháo điện | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày | ||
4.9 | Chi phí cho nhân viên đơn vị xây dựng triển lãm tổ chức trực triển lãm, văn phòng phẩm, hỗ trợ điện thoại, làm ngoài giờ, chi phí khác..) | 1 | Kỳ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Vĩnh Yên | 70 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở công thương tỉnh Vĩnh Phúc như sau:
- Có quan hệ với 56 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 45,45%, Tư vấn 27,27%, Phi tư vấn 18,19%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 215.713.172.953 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 211.828.870.460 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải Phật luôn dạy con người đừng cố chấp đấy ư? Tham sân hận oán đều khổ cả. Thời gian vùn vụt, mọi sự phôi pha, mấy chục năm chẳng qua thoáng chốc, cớ sao phải níu giữ khư khư? "
Đồng Hoa
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở công thương tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở công thương tỉnh Vĩnh Phúc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.