Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Làm rõ 2 loại hóa chất số thứ tự 33 và 34 thuộc xét nghiệm miễn dịch không phải sinh hóa theo yêu cầu kỹ thuật | Trả lời yêu cầu làm rõ về yêu cầu kỹ thuật |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chất nội kiểm nồng độ bình thường | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 270 ngày |
2 | Chất nội kiểm nồng độ thấp | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 270 ngày |
3 | Chất nội kiểm nồng độ cao | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 270 ngày |
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng glucose. | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 | 270 ngày |
5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng urê | 12.076.800 | 12.076.800 | 0 | 270 ngày |
6 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinine | 12.444.160 | 12.444.160 | 0 | 270 ngày |
7 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ALT | 17.334.288 | 17.334.288 | 0 | 270 ngày |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng AST | 17.334.288 | 17.334.288 | 0 | 270 ngày |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng GGT | 18.921.600 | 18.921.600 | 0 | 270 ngày |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng cholesterol | 9.792.000 | 9.792.000 | 0 | 270 ngày |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng triglyceride | 13.200.480 | 13.200.480 | 0 | 270 ngày |
12 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol. | 80.640.000 | 80.640.000 | 0 | 270 ngày |
13 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol. | 92.160.000 | 92.160.000 | 0 | 270 ngày |
14 | Hóa hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL/LDL | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 270 ngày |
15 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 1 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 270 ngày |
16 | Chất nội kiểm cho xét nghiệm HDL, LDL mức 2 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 270 ngày |
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng acid uric | 6.105.600 | 6.105.600 | 0 | 270 ngày |
18 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng albumin | 1.176.480 | 1.176.480 | 0 | 270 ngày |
19 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng ethanol | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 270 ngày |
20 | Chất nội kiểm Ethanol | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 270 ngày |
21 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ α-Amylase | 5.472.000 | 5.472.000 | 0 | 270 ngày |
22 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Trực tiếp | 2.390.400 | 2.390.400 | 0 | 270 ngày |
23 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Bilirubin Toàn phần | 2.390.400 | 2.390.400 | 0 | 270 ngày |
24 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng CRP | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 270 ngày |
25 | Hóa chất xét nghiệm xác định % HbA1C | 18.150.000 | 18.150.000 | 0 | 270 ngày |
26 | Chất hiệu chuẩn HbA1c | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 270 ngày |
27 | Chất nội kiểm HbA1C | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 270 ngày |
28 | Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ thấp | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 270 ngày |
29 | Chất kiểm chứng ASO/CRP/RF nồng độ cao | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 270 ngày |
30 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Protein | 774.000 | 774.000 | 0 | 270 ngày |
31 | Chất thử sinh hóa dùng cho máy phân tích sinh hóa - Lipase | 13.311.732 | 13.311.732 | 0 | 270 ngày |
32 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Calcium | 615.060 | 615.060 | 0 | 270 ngày |
33 | Hóa chất định lượng Troponin I | 279.400.000 | 279.400.000 | 0 | 270 ngày |
34 | Hóa chất định lượng Procalcitonin | 159.258.000 | 159.258.000 | 0 | 270 ngày |
35 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm thường quy | 24.300.000 | 24.300.000 | 0 | 270 ngày |
36 | Hóa chất nội kiểm nồng độ bình thường | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 270 ngày |
37 | Hóa chất nội kiểm nồng độ bất thường | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 270 ngày |
38 | Dung dịch rửa máy sinh hóa đậm đặc | 12.804.000 | 12.804.000 | 0 | 270 ngày |
39 | Dây bơm nhu động | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 270 ngày |
40 | Bóng đèn | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 270 ngày |
41 | Cóng phản ứng | 400.000 | 400.000 | 0 | 270 ngày |
42 | Test Helicobacter Pylori Ab | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 270 ngày |
43 | Test thử ma túy 4 chất MOP - MET - AMP - THC | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 270 ngày |
44 | Test nhanh HIV | 2.010.000 | 2.010.000 | 0 | 270 ngày |
45 | Test nhanh EV71 IgM | 10.515.000 | 10.515.000 | 0 | 270 ngày |
46 | Mẫu ngoại kiểm sinh hóa | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 270 ngày |
47 | Mẫu ngoại kiểm huyết học | 16.440.000 | 16.440.000 | 0 | 270 ngày |
48 | Mẫu ngoại kiểm miễn dịch | 25.440.000 | 25.440.000 | 0 | 270 ngày |
49 | Mẫu ngoại kiểm nước tiểu định tính | 33.552.000 | 33.552.000 | 0 | 270 ngày |
50 | Áo cột sống thắt lưng các số | 10.395.000 | 10.395.000 | 0 | 270 ngày |
51 | Bao cao su đầu dò siêu âm | 381.480 | 381.480 | 0 | 270 ngày |
52 | Bao nylon dây đốt nhỏ (tiệt trùng) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 270 ngày |
53 | Bóng đèn đặt nội khí quản, đủ cỡ | 7.276.500 | 7.276.500 | 0 | 270 ngày |
54 | Cồn 90 độ | 4.170.000 | 4.170.000 | 0 | 270 ngày |
55 | Hộp chứa thu gom vật sắc nhọn ≥ 5L | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 270 ngày |
56 | Kim nha khoa các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 270 ngày |
57 | Miếng cầm máu Lyosfypt hoặc tương đương | 40.200.000 | 40.200.000 | 0 | 270 ngày |
58 | Đầu col vàng có khía | 330.000 | 330.000 | 0 | 270 ngày |
59 | Đầu col xanh có khía | 520.000 | 520.000 | 0 | 270 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân Y Bạc Liêu như sau:
- Có quan hệ với 213 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 29,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 145.797.150.708 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 97.611.888.792 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 33,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu là thứ đam mê tồi tệ nhất, và cũng hào phóng nhất; nó là đam mê duy nhất mang trong những giấc mơ của nó niềm hạnh phúc của một người khác. "
Alphonse Karr
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Quân Dân y tỉnh Bạc Liêu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.