Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gel siêu âm (màu xanh) | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Eosin Y | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Formandehyde | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Hematoxylin | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Parafin (Rắn) | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Xylen | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Keo dán lam kính | 4.897.000 | 4.897.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Dung dịch OG-6 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Dung dịch EA-50 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Chất đông lạnh mô | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Chlorhexidine gluconate 4% (dung dịch rửa tay phẫu thuật) | 140.637.600 | 140.637.600 | 0 | 12 tháng |
12 | Dung dịch phun sương khử khuẩn | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Chế phẩm tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ dạng bột hòa tan có hoạt tính enzyme | 485.520.000 | 485.520.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Chị thị hóa học đa thông số cho máy tiệt khuẩn hơi nước | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Que nhuộm bề mặt nhãn cầu | 750.000 | 750.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Hóa chất chẩn đoán (IVD) khí máu, điện giải dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) | 26.520.000 | 26.520.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Hóa chất chẩn đoán (IVD) khí máu và Lactate dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Hóa chất chẩn đoán (IVD) thời gian đông máu hoạt hóa Kaolin dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) | 152.880.000 | 152.880.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo | 189.142.800 | 189.142.800 | 0 | 12 tháng |
21 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | 393.750.000 | 393.750.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | 693.000.000 | 693.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Acid citric | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Dịch nhầy | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Dung dịch nhuộm bao | 47.700.000 | 47.700.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Cloramin B | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ | 363.500.000 | 363.500.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Gel bôi trơn | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Gel điện tim | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Giemsa | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Nước Javen | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ có bảng vật liệu tương thích | 542.162.900 | 542.162.900 | 0 | 12 tháng |
34 | Que thử tồn dư Peroxide trong chạy thận nhân tạo | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Thuốc tím dược dụng | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Vôi Soda | 40.775.000 | 40.775.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Lugol 3% | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Acid acetic 3% | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Cồn tuyệt đối | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Cồn 70 độ | 234.675.000 | 234.675.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Test thử đường huyết | 186.784.000 | 186.784.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Gel tẩy da | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Than hoạt tính | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Glycerin | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ hoạt tính enzyme | 165.608.000 | 165.608.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Viên khử khuẩn chứa 2,5g Troclosense | 15.420.000 | 15.420.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Composite đặc các màu | 31.460.000 | 31.460.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Dầu xịt tay khoan | 440.000 | 440.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Dung dịch sát khuẩn ống tủy (CMC) | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Acid Etching | 600.000 | 600.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Eugenol (dùng trong nha khoa) | 816.000 | 816.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Xi măng gắn dùng trong nha khoa (Fuji one hoặc tên khác) | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Chất trám răng Fuji 9 màu A3 (hoặc tên khác) | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Oxit kẽm dược dụng (ZnO) | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Kem bôi trơn ống tuỷ | 420.000 | 420.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Keo dán Composite | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Thạch cao vàng | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Thạch cao trắng | 950.000 | 950.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Thuốc bôi tê răng | 684.000 | 684.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Thuốc diệt tủy | 1.288.000 | 1.288.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Vật liệu lấy dấu răng Alginate | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Xi măng trám bít ống tuỷ Endomethasone | 5.279.960 | 5.279.960 | 0 | 12 tháng |
64 | Xi măng trám tạm Ceivitron | 1.559.880 | 1.559.880 | 0 | 12 tháng |
65 | Calcium Hydroxide | 468.000 | 468.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bột băng nha chu | 3.772.000 | 3.772.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Widal | 4.180.000 | 4.180.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Test nhanh chẩn đoán thai sớm | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Test nhanh định tính kháng thể IgG&IgM kháng giang mai | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Test nhanh kháng thể kháng virus sốt xuất huyết dạng card (Dengue IgG/IgM Antibody test) | 99.432.000 | 99.432.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori | 6.210.600 | 6.210.600 | 0 | 12 tháng |
72 | Máu cừu | 53.655.000 | 53.655.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS1 | 293.750.000 | 293.750.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Test nhanh kháng nguyên Rotavirus | 50.267.700 | 50.267.700 | 0 | 12 tháng |
75 | Test nhanh TB lao dạng card | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Bình cấy máu BHI 2 pha | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Môi trường Uti Agar | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Môi trường Plate Count Agar | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Môi trường Blood Agar Base | 11.880.000 | 11.880.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Môi trường Mueller Hinton Agar | 1.703.500 | 1.703.500 | 0 | 12 tháng |
81 | Môi trường Brain Heart Infusion | 1.167.000 | 1.167.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Môi trường BHI broth (BHI lỏng) | 2.775.000 | 2.775.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Môi trường Salmonella Shigella | 1.816.500 | 1.816.500 | 0 | 12 tháng |
84 | Dung dịch KOH 20% | 500.000 | 500.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Bộ nhuộm Gram | 8.562.750 | 8.562.750 | 0 | 12 tháng |
86 | Bộ nhuộm ZIEHL NEELSEN | 11.287.500 | 11.287.500 | 0 | 12 tháng |
87 | Dung dịch Phosphate Buffered Saline | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Ống nghiệm thủy tinh ngắn | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Ông nghiệm thủy tinh dài | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Ống ly tâm 15ml | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Tuyp PCR 0,1ml | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Dầu soi kính hiển vi | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Cốc đựng đàm | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Lam kính | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Clonorchis/Opisthorchis IgG (Sán lá gan nhỏ) | 32.796.288 | 32.796.288 | 0 | 12 tháng |
97 | Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) | 38.592.000 | 38.592.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) | 15.732.000 | 15.732.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Paragonimus IgG (Sán lá phổi) | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Cysticercosis cellulosae IgG (Sán lợn) | 20.976.000 | 20.976.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Echinococcus (Sán dây chó) | 25.728.000 | 25.728.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Strongyloides IgG (Giun lươn) | 45.024.000 | 45.024.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Toxocara IgG (Giun đũa chó/ mèo) | 64.320.000 | 64.320.000 | 0 | 12 tháng |
104 | E.histolytica IgG (Amip) | 20.976.000 | 20.976.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | 25.728.000 | 25.728.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Schistosoma IgG (Sán máng) | 25.728.000 | 25.728.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Chai cấy máu dùng cho trẻ em phát hiện vi khuẩn hiếu khí | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Chai cấy máu dùng cho người lớn phát hiện vi khuẩn hiếu khí | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ Gram âm | 284.760.000 | 284.760.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Thẻ định danh gram âm | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Thẻ kháng sinh đồ gram âm, khẳng định và phân nhóm CPO | 109.804.800 | 109.804.800 | 0 | 12 tháng |
112 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ Gram dương | 118.650.000 | 118.650.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ liên cầu khuẩn | 23.730.000 | 23.730.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Canh trường làm kháng sinh đồ-ast broth | 107.144.000 | 107.144.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Canh trường định danh - id broth | 68.481.000 | 68.481.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Canh trường làm kháng sinh đồ dành cho liên cầu khuẩn ast-s broth | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator | 10.804.500 | 10.804.500 | 0 | 12 tháng |
118 | Chỉ thị kháng sinh đồ cho liên cầu khuẩn ast-s indicator | 8.643.600 | 8.643.600 | 0 | 12 tháng |
119 | Bộ đo độ đục chuẩn | 19.925.350 | 19.925.350 | 0 | 12 tháng |
120 | Bộ panel chuẩn cho máy Phoenix | 9.228.000 | 9.228.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết | 395.465.000 | 395.465.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Khoanh giấy kháng sinh Optochin | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim - Sulfamethoxazone | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Khoanh giấy kháng sinh Bacitracin | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Khoanh giấy kháng sinh Gentamycin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Khoanh giấy kháng sinh Colistin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Khoanh giấy kháng sinh Cefepime | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Khoanh giấy kháng sinh amoxicillin+acid clavulanic | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Khoanh giấy kháng sinh Imipenem | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Khoanh giấy kháng sinh Meropenem | 470.000 | 470.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Khoanh giấy Penicillin G (Benzylpenicillin) | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin + Tazobactam | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Bộ kít tách chiết thủ công ADN bằng phương pháp cột lọc (cột quay) | 106.965.000 | 106.965.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Bộ kít tách chiết thủ công ARN bằng phương pháp cột lọc (cột quay) | 37.750.000 | 37.750.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Bộ kít định tính vi khuẩn lao bằng phương pháp RT-PCR | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Bộ kít phát hiện Virus HPV | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Bộ Kít đo tải lượng HBV | 147.840.000 | 147.840.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Bộ xét nghiệm IVD đo tải lượng DNA Hepatitis B Virus (HBV) kỹ thuật Real-time PCR | 221.812.416 | 221.812.416 | 0 | 12 tháng |
151 | Bộ xét nghiệm IVD đo tải lượng RNA Hepatitis C Virus (HCV) kỹ thuật Real-time PCR | 114.344.928 | 114.344.928 | 0 | 12 tháng |
152 | Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao bằng kỹ thuật Real-time PCR | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Kit định tính và định lượng 14 genotype của virus HPV | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Kít phát hiện đột biến gene EGFR | 567.000.000 | 567.000.000 | 0 | 12 tháng |
155 | Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE | 38.880.000 | 38.880.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Test nhanh kháng nguyên (NS1) chẩn đoán sốt xuất huyết | 546.915.000 | 546.915.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Test nhanh chẩn đoán kháng thể (IgG/IgM) sốt xuất huyết | 88.898.000 | 88.898.000 | 0 | 12 tháng |
158 | Môi trường sử dụng nuôi cấy nấm | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Thẻ định danh thủ công cho nấm men và vi sinh tương tự | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Huyền dịch dành cho định danh thủ công | 7.360.000 | 7.360.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Khay kháng nấm đồ (kỹ thuật vi pha loãng) | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Canh thang thực hiện kháng nấm đồ (kỹ thuật vi pha loãng) | 33.400.000 | 33.400.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Nước khử khoáng vô trùng | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Tăm bông phết mẫu dịch âm đạo, trực tràng | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Môi trường tăng sinh Liên cầu B | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 tháng |
166 | Môi trường màu phân lập và xác định nhóm liên cầu B | 23.750.000 | 23.750.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Que cấy dùng 1 lần | 750.000 | 750.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Môi trường kháng sinh đồ vi khuẩn khó mọc | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Khoanh kháng sinh đồ Ceftaroline | 762.500 | 762.500 | 0 | 12 tháng |
170 | Khoanh giấy kháng sinh đồ Clarithromycin | 525.000 | 525.000 | 0 | 12 tháng |
171 | Bộ hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu trên máy Celldiff 520 | 3.817.100.000 | 3.817.100.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Bộ hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu trên máy Cell-dyn Ruby | 1.470.140.676 | 1.470.140.676 | 0 | 12 tháng |
173 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C | 260.510.410 | 260.510.410 | 0 | 12 tháng |
174 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính HBeAg | 8.998.800 | 8.998.800 | 0 | 12 tháng |
175 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) | 721.035.400 | 721.035.400 | 0 | 12 tháng |
176 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 | 755.512.176 | 755.512.176 | 0 | 12 tháng |
177 | Bộ hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) | 11.089.700 | 11.089.700 | 0 | 12 tháng |
178 | Dung dịch xử lý tiền phản ứng | 45.536.400 | 45.536.400 | 0 | 12 tháng |
179 | Dung dịch phản ứng miễn dịch | 19.515.600 | 19.515.600 | 0 | 12 tháng |
180 | Dung dịch rửa kim | 13.862.600 | 13.862.600 | 0 | 12 tháng |
181 | Dung dịch rửa máy | 42.237.000 | 42.237.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Cốc đựng mẫu | 1.340.000 | 1.340.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Cóng phản ứng | 71.300.000 | 71.300.000 | 0 | 12 tháng |
184 | Màng ngăn | 5.397.200 | 5.397.200 | 0 | 12 tháng |
185 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Prothrombin | 288.150.000 | 288.150.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Thuốc thử xác định định lượng Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | 12 tháng |
187 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen | 137.125.000 | 137.125.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer | 147.764.000 | 147.764.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Cóng đo dùng trên máy phân tích đông máu tự động MDC3500 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu mức 1 | 21.717.000 | 21.717.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu mức 2 | 21.717.000 | 21.717.000 | 0 | 12 tháng |
192 | Chất hiệu chuẩn D-Dimer | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer mức 1 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer mức 2 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Chất hiệu chuẩn FIB | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu tự động MDC3500 | 128.740.000 | 128.740.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Bộ hóa chất sử dụng trên máy đông máu tự động CA600 (PT, APTT, Fibirnogen) | 1.396.617.000 | 1.396.617.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Dung dịch rửa máy phân tích đông máu tự động CA600 | 60.280.000 | 60.280.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Ống phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động CA600 | 126.990.000 | 126.990.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Bộ thuốc thử định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) | 118.460.000 | 118.460.000 | 0 | 12 tháng |
201 | Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học | 695.200.000 | 695.200.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học | 577.170.000 | 577.170.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học | 297.514.000 | 297.514.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học | 39.325.000 | 39.325.000 | 0 | 12 tháng |
205 | Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học | 32.704.704 | 32.704.704 | 0 | 12 tháng |
206 | Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học | 68.264.280 | 68.264.280 | 0 | 12 tháng |
207 | Khay hỗ trợ định nhóm máu | 335.790.000 | 335.790.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Thẻ định nhóm máu ABO (định nhóm tại giường bệnh trước truyền máu) | 266.250.000 | 266.250.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) dạng khay | 188.040.000 | 188.040.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Anti Human Globulin | 70.125.000 | 70.125.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HBsAg (Anti -HBs) dạng khay | 19.289.000 | 19.289.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Test nhanh chẩn đoán Syphilis dạng khay | 20.945.000 | 20.945.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Test nhanh chẩn đoán HIV dạng khay | 256.360.000 | 256.360.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B phát hiện kháng nguyên lõi (HBeAg) dạng khay | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan C dạng khay | 68.799.000 | 68.799.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A (HAV) dạng khay | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan E (HEV) dạng khay | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HBeAg (Anti - HBe) dạng khay | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
219 | Test định tính morphin niệu | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Test định tính Marijuana niệu | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Test định tính Amphetamin niệu | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Dung dịch rửa giải loại A | 120.960.000 | 120.960.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Dung dịch rửa giải loại B | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Dung dịch rửa giải loại C/CV | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống | 55.494.000 | 55.494.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Dung dịch hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. | 3.506.500 | 3.506.500 | 0 | 12 tháng |
227 | Chất kiểm chuẩn mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1cbằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. | 11.902.500 | 11.902.500 | 0 | 12 tháng |
228 | Dung dịch dùng để pha loãng chất chuẩn | 3.127.000 | 3.127.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Dung dịch nước rửa máy HA-8380 V | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Cột sắc ký: Dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1C bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng TSH | 204.614.800 | 204.614.800 | 0 | 12 tháng |
232 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH. | 3.765.216 | 3.765.216 | 0 | 12 tháng |
233 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng T3. | 166.922.600 | 166.922.600 | 0 | 12 tháng |
234 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
235 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng FT4. | 214.844.400 | 214.844.400 | 0 | 12 tháng |
236 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
237 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch: Anti‑TSHR, Anti‑TPO và Anti‑Tg. | 23.129.352 | 23.129.352 | 0 | 12 tháng |
238 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs. | 508.200.000 | 508.200.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs. | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng troponin T tim và troponin I tim. | 3.528.000 | 3.528.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng proBNP. | 1.048.698.000 | 1.048.698.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP. | 3.969.000 | 3.969.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch tim mạch. | 3.196.496 | 3.196.496 | 0 | 12 tháng |
244 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng AFP. | 31.720.000 | 31.720.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
246 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 19‑9. | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 | 12 tháng |
247 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19‑9 . | 2.937.064 | 2.937.064 | 0 | 12 tháng |
248 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 125. | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 | 12 tháng |
249 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | 2.937.064 | 2.937.064 | 0 | 12 tháng |
250 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 72‑4. | 53.968.600 | 53.968.600 | 0 | 12 tháng |
251 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4. | 7.377.248 | 7.377.248 | 0 | 12 tháng |
252 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Cyfra 21-1. | 42.832.300 | 42.832.300 | 0 | 12 tháng |
253 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | 5.506.992 | 5.506.992 | 0 | 12 tháng |
254 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng NSE. | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 | 12 tháng |
255 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE . | 5.506.992 | 5.506.992 | 0 | 12 tháng |
256 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HE4. | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 12 tháng |
257 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4. | 12.348.000 | 12.348.000 | 0 | 12 tháng |
258 | Chất nội kiểm xét nghiệm định lượng HE4 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
259 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng miễn dịch hỗ trợ chẩn đoán ung thư. | 12.115.386 | 12.115.386 | 0 | 12 tháng |
260 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng ferritin. | 52.867.200 | 52.867.200 | 0 | 12 tháng |
261 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin. | 4.895.104 | 4.895.104 | 0 | 12 tháng |
262 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng ACTH. | 131.066.600 | 131.066.600 | 0 | 12 tháng |
263 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH. | 12.237.744 | 12.237.744 | 0 | 12 tháng |
264 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng progesterone. | 11.895.000 | 11.895.000 | 0 | 12 tháng |
265 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm progesterone. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
266 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β hCG. | 36.346.500 | 36.346.500 | 0 | 12 tháng |
267 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm β hCG. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
268 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol. | 55.510.000 | 55.510.000 | 0 | 12 tháng |
269 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm cortisol. | 4.405.596 | 4.405.596 | 0 | 12 tháng |
270 | Chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng ACTH, C-peptide, hGH, Insulin, IL6, Plgf, Sflt-1. | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 12 tháng |
271 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT. | 352.447.200 | 352.447.200 | 0 | 12 tháng |
272 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgE . | 161.538.300 | 161.538.300 | 0 | 12 tháng |
273 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE. | 4.772.724 | 4.772.724 | 0 | 12 tháng |
274 | Chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch. (Cortisol, FT4, IgE, T3, TSH...) | 5.874.144 | 5.874.144 | 0 | 12 tháng |
275 | Dung dịch pha loãng mẫu sử dụng trên máy Cobas e 601 | 8.566.400 | 8.566.400 | 0 | 12 tháng |
276 | Dung dịch dùng làm sạch đơn vị điện cực trên máy xét nghiệm. | 3.261.000 | 3.261.000 | 0 | 12 tháng |
277 | Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch. | 118.296.000 | 118.296.000 | 0 | 12 tháng |
278 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch. | 99.696.000 | 99.696.000 | 0 | 12 tháng |
279 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu trên máy miễn dịch. | 81.216.000 | 81.216.000 | 0 | 12 tháng |
280 | Dung dịch rửa kim dùng cho máy phân tích miễn dịch trong quá trình vận hành khi thay đổi thuốc thử. | 3.299.520 | 3.299.520 | 0 | 12 tháng |
281 | Cốc phản ứng và đầu côn dùng một lần | 90.429.696 | 90.429.696 | 0 | 12 tháng |
282 | Dụng cụ chứa mẫu | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 12 tháng |
283 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng βhCG tự do trong huyết thanh | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
284 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG tự do. | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
285 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng protein A huyết tương liên quan đến thai kỳ (PAPP-A). | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
286 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A. | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 tháng |
287 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng PAPP-A, free beta hCG | 19.090.908 | 19.090.908 | 0 | 12 tháng |
288 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần. | 36.713.400 | 36.713.400 | 0 | 12 tháng |
289 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA. | 4.895.104 | 4.895.104 | 0 | 12 tháng |
290 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CEA. | 26.433.600 | 26.433.600 | 0 | 12 tháng |
291 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA. | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
292 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TG (thyroglobulin). | 10.769.200 | 10.769.200 | 0 | 12 tháng |
293 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-TG. | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 tháng |
294 | Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng TG (thyroglobulin). | 28.551.900 | 28.551.900 | 0 | 12 tháng |
295 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TG. | 2.564.104 | 2.564.104 | 0 | 12 tháng |
296 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP. | 29.370.600 | 29.370.600 | 0 | 12 tháng |
297 | Hóa chất dùng cho kiểm chuẩn xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP | 19.580.416 | 19.580.416 | 0 | 12 tháng |
298 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải. | 271.646.340 | 271.646.340 | 0 | 12 tháng |
299 | Dung dịch rửa cho máy phân tích khí máu và điện giải. | 116.416.800 | 116.416.800 | 0 | 12 tháng |
300 | Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 1 | 5.997.600 | 5.997.600 | 0 | 12 tháng |
301 | Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 2. | 5.997.600 | 5.997.600 | 0 | 12 tháng |
302 | Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 3. | 5.997.600 | 5.997.600 | 0 | 12 tháng |
303 | Cóng đo/ Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động Access 2 | 117.364.800 | 117.364.800 | 0 | 12 tháng |
304 | Giếng phản ứng cho dòng máy DxI | 272.023.000 | 272.023.000 | 0 | 12 tháng |
305 | Dung dịch đệm rửa cho máy miễn dịch tự động Access 2 | 173.901.000 | 173.901.000 | 0 | 12 tháng |
306 | Cơ chất được dùng với hệ thống xét nghiệm miễn dịch và thuốc thử xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu. | 516.372.480 | 516.372.480 | 0 | 12 tháng |
307 | Dung dịch rửa dòng máy DxI | 500.692.800 | 500.692.800 | 0 | 12 tháng |
308 | Dung môi hòa tan được sử dụng để làm sạch thiết bị | 5.821.600 | 5.821.600 | 0 | 12 tháng |
309 | Dung dịch rửa loại bỏ việc tích tụ các chất tẩy rửa gây cản trở quá trình phân tích. | 3.259.000 | 3.259.000 | 0 | 12 tháng |
310 | Dung dịch kiểm tra hệ thống | 6.519.360 | 6.519.360 | 0 | 12 tháng |
311 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin. | 41.737.600 | 41.737.600 | 0 | 12 tháng |
312 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin | 16.292.880 | 16.292.880 | 0 | 12 tháng |
313 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Insulin. | 9.125.800 | 9.125.800 | 0 | 12 tháng |
314 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin. | 11.210.832 | 11.210.832 | 0 | 12 tháng |
315 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total βhCG | 41.066.100 | 41.066.100 | 0 | 12 tháng |
316 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Total βhCG | 9.775.728 | 9.775.728 | 0 | 12 tháng |
317 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm hLH | 7.823.600 | 7.823.600 | 0 | 12 tháng |
318 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hLH | 7.172.544 | 7.172.544 | 0 | 12 tháng |
319 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm hFSH | 7.823.600 | 7.823.600 | 0 | 12 tháng |
320 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hFSH | 8.474.640 | 8.474.640 | 0 | 12 tháng |
321 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Estradiol | 8.500.600 | 8.500.600 | 0 | 12 tháng |
322 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol | 8.500.604 | 8.500.604 | 0 | 12 tháng |
323 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Progesterone | 7.823.600 | 7.823.600 | 0 | 12 tháng |
324 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone | 7.823.574 | 7.823.574 | 0 | 12 tháng |
325 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Testosterone | 9.125.800 | 9.125.800 | 0 | 12 tháng |
326 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone | 7.823.580 | 7.823.580 | 0 | 12 tháng |
327 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cortisol | 52.137.600 | 52.137.600 | 0 | 12 tháng |
328 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol | 6.949.728 | 6.949.728 | 0 | 12 tháng |
329 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Digoxin | 10.758.900 | 10.758.900 | 0 | 12 tháng |
330 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Digoxin | 11.083.248 | 11.083.248 | 0 | 12 tháng |
331 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI | 843.576.000 | 843.576.000 | 0 | 12 tháng |
332 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI | 11.950.575 | 11.950.575 | 0 | 12 tháng |
333 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS) | 224.296.600 | 224.296.600 | 0 | 12 tháng |
334 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH (3rd IS) | 7.825.770 | 7.825.770 | 0 | 12 tháng |
335 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total T3 | 211.809.000 | 211.809.000 | 0 | 12 tháng |
336 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Total T3 | 12.711.960 | 12.711.960 | 0 | 12 tháng |
337 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4 | 206.079.400 | 206.079.400 | 0 | 12 tháng |
338 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Free T4 | 9.775.710 | 9.775.710 | 0 | 12 tháng |
339 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin | 28.360.200 | 28.360.200 | 0 | 12 tháng |
340 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Thyroglobulin | 28.360.188 | 28.360.188 | 0 | 12 tháng |
341 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin Antibody II | 29.988.000 | 29.988.000 | 0 | 12 tháng |
342 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Thyroglobulin Antibody II | 19.557.846 | 19.557.846 | 0 | 12 tháng |
343 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm TPO Antibody | 27.377.100 | 27.377.100 | 0 | 12 tháng |
344 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TPO Antibody | 17.600.352 | 17.600.352 | 0 | 12 tháng |
345 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CEA | 50.185.100 | 50.185.100 | 0 | 12 tháng |
346 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA | 14.665.140 | 14.665.140 | 0 | 12 tháng |
347 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP | 39.107.200 | 39.107.200 | 0 | 12 tháng |
348 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP | 13.034.280 | 13.034.280 | 0 | 12 tháng |
349 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hybritech PSA | 41.070.400 | 41.070.400 | 0 | 12 tháng |
350 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hybritech PSA | 8.799.120 | 8.799.120 | 0 | 12 tháng |
351 | Hóa chất định lượng CA 125 | 28.486.800 | 28.486.800 | 0 | 12 tháng |
352 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 | 10.432.170 | 10.432.170 | 0 | 12 tháng |
353 | Hóa chất định lượng xét nghiệm CA 15-3 | 67.036.900 | 67.036.900 | 0 | 12 tháng |
354 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 | 27.383.580 | 27.383.580 | 0 | 12 tháng |
355 | Hóa chất định lượng CA 19-9 | 28.730.100 | 28.730.100 | 0 | 12 tháng |
356 | Chất địnhchuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9. | 24.057.990 | 24.057.990 | 0 | 12 tháng |
357 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tim mạch mức 1, 2,3 | 24.623.640 | 24.623.640 | 0 | 12 tháng |
358 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 1. | 26.068.480 | 26.068.480 | 0 | 12 tháng |
359 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 2. | 26.068.480 | 26.068.480 | 0 | 12 tháng |
360 | Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 3. | 26.068.480 | 26.068.480 | 0 | 12 tháng |
361 | Hóa chất định lượng procalcitonin | 340.736.500 | 340.736.500 | 0 | 12 tháng |
362 | Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng procalcitonin | 39.898.712 | 39.898.712 | 0 | 12 tháng |
363 | Hoá chất làm điện giải đồ | 1.079.754.000 | 1.079.754.000 | 0 | 12 tháng |
364 | Chất kiểm chuẩn máy điện giải sử dụng cho máy CBS-400 và CBS- 4 | 7.752.000 | 7.752.000 | 0 | 12 tháng |
365 | Que thử nước tiểu 10 thông số | 177.840.000 | 177.840.000 | 0 | 12 tháng |
366 | Dung dịch rửa máy phân tích nước tiểu tự động AX-4030 | 8.658.000 | 8.658.000 | 0 | 12 tháng |
367 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid | 20.529.600 | 20.529.600 | 0 | 12 tháng |
368 | Dung dịch rửa hệ thống dùng cho các dòng máy sinh hoá tự động AU 680, AU 480 | 188.895.000 | 188.895.000 | 0 | 12 tháng |
369 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen | 201.880.000 | 201.880.000 | 0 | 12 tháng |
370 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | 20.145.000 | 20.145.000 | 0 | 12 tháng |
371 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase | 85.640.200 | 85.640.200 | 0 | 12 tháng |
372 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 40.560.000 | 40.560.000 | 0 | 12 tháng |
373 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần. | 17.584.000 | 17.584.000 | 0 | 12 tháng |
374 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 14.383.000 | 14.383.000 | 0 | 12 tháng |
375 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | 84.140.000 | 84.140.000 | 0 | 12 tháng |
376 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK | 28.340.000 | 28.340.000 | 0 | 12 tháng |
377 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ GGT . | 18.128.000 | 18.128.000 | 0 | 12 tháng |
378 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 122.210.000 | 122.210.000 | 0 | 12 tháng |
379 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron(sắt huyết thanh). | 9.870.000 | 9.870.000 | 0 | 12 tháng |
380 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH | 10.444.800 | 10.444.800 | 0 | 12 tháng |
381 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần | 3.918.000 | 3.918.000 | 0 | 12 tháng |
382 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride | 94.084.000 | 94.084.000 | 0 | 12 tháng |
383 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1 (Mức bình thường) | 32.336.980 | 32.336.980 | 0 | 12 tháng |
384 | Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 (Mức bất thường) | 32.505.720 | 32.505.720 | 0 | 12 tháng |
385 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy. | 8.597.925 | 8.597.925 | 0 | 12 tháng |
386 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT | 84.870.000 | 84.870.000 | 0 | 12 tháng |
387 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 | 12 tháng |
388 | Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm miễn dịch độ đục | 26.899.080 | 26.899.080 | 0 | 12 tháng |
389 | Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. | 10.281.822 | 10.281.822 | 0 | 12 tháng |
390 | Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 10.281.822 | 10.281.822 | 0 | 12 tháng |
391 | Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. | 10.281.822 | 10.281.822 | 0 | 12 tháng |
392 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Albumin niệu/dịch não tuỷ | 25.773.168 | 25.773.168 | 0 | 12 tháng |
393 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Albumin niệu/dịch não tuỷ | 15.498.980 | 15.498.980 | 0 | 12 tháng |
394 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Protein niệu/dịch não tuỷ | 22.702.500 | 22.702.500 | 0 | 12 tháng |
395 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Protein dịch não tuỷ | 6.800.472 | 6.800.472 | 0 | 12 tháng |
396 | Bộ xét nghiệm HDL-Cholesterol; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 | 186.834.320 | 186.834.320 | 0 | 12 tháng |
397 | Bộ xét nghiệm LDL-Cholesterol; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 | 692.416.480 | 692.416.480 | 0 | 12 tháng |
398 | Bộ xét nghiệm CRP Latex dùng cho xét nghiệm định lượng CRP Latex. Bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2. | 816.864.696 | 816.864.696 | 0 | 12 tháng |
399 | Bộ xét nghiệm Lipase bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 . | 109.800.585 | 109.800.585 | 0 | 12 tháng |
400 | Bộ xét nghiệm Transferrin bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3. | 162.807.508 | 162.807.508 | 0 | 12 tháng |
401 | Bộ dùng cho xét nghiệm Ethanol máu bao gồm: Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2. (Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn phải cùng một hãng sản xuất) | 247.085.160 | 247.085.160 | 0 | 12 tháng |
402 | Bộ xét nghiệm RF bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3 | 107.461.941 | 107.461.941 | 0 | 12 tháng |
403 | Bộ xét nghiệm Lactate bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 . | 340.775.630 | 340.775.630 | 0 | 12 tháng |
404 | Bộ xét nghiệm HbA1c bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2. | 140.218.000 | 140.218.000 | 0 | 12 tháng |
405 | Bộ xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3. | 70.737.726 | 70.737.726 | 0 | 12 tháng |
406 | Bộ xét nghiệm CK-MB; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 | 282.648.260 | 282.648.260 | 0 | 12 tháng |
407 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide | 35.244.800 | 35.244.800 | 0 | 12 tháng |
408 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-peptide | 6.608.388 | 6.608.388 | 0 | 12 tháng |
409 | Chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 12 tháng |
410 | Chất nội kiểm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase | 7.709.784 | 7.709.784 | 0 | 12 tháng |
411 | Chất kiểm soát chất lượng của que thử nước tiểu | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
412 | Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch dòng Access | 3.320.000 | 3.320.000 | 0 | 12 tháng |
413 | Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | 12 tháng |
414 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin | 3.496.500 | 3.496.500 | 0 | 12 tháng |
415 | Chất kiểm chuẩn xét nghiệm PTH | 8.076.924 | 8.076.924 | 0 | 12 tháng |
416 | Hoá chất dùng định lượng PTH | 99.126.000 | 99.126.000 | 0 | 12 tháng |
417 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH | 3.671.328 | 3.671.328 | 0 | 12 tháng |
418 | Hoá chất định lượng phospho | 5.881.120 | 5.881.120 | 0 | 12 tháng |
419 | Test phát hiện nhanh H.pylori trên bề mặt dạ dày | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 | 12 tháng |
420 | Keo sinh học Histoacryl | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị như sau:
- Có quan hệ với 308 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 91,86%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,68%, Phi tư vấn 7,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 654.682.777.091 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 391.275.303.845 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 40,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy theo đuổi con đường mà bạn có thể đi với tình yêu và lòng tôn kính, dù nó có hẹp và quanh co đến mức nào. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.