Thông báo mời thầu

Hóa chất, vật tư dùng trong xét nghiệm và sinh phẩm y tế năm 2024-2025 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 14:20 22/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hóa chất, vật tư dùng trong xét nghiệm và sinh phẩm y tế năm 2024 - 2025 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Tên gói thầu
Hóa chất, vật tư dùng trong xét nghiệm và sinh phẩm y tế năm 2024-2025 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu dịch vụ và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 11/11/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
2064/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
21/10/2024 15:02
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
14:19 22/10/2024
đến
14:00 11/11/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 11/11/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
589.400.394 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm tám mươi chín triệu bốn trăm nghìn ba trăm chín mươi bốn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/11/2024 (10/04/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Gel siêu âm (màu xanh) 24.750.000 24.750.000 0 12 tháng
2 Eosin Y 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
3 Formandehyde 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
4 Hematoxylin 24.500.000 24.500.000 0 12 tháng
5 Parafin (Rắn) 17.400.000 17.400.000 0 12 tháng
6 Xylen 54.500.000 54.500.000 0 12 tháng
7 Keo dán lam kính 4.897.000 4.897.000 0 12 tháng
8 Dung dịch OG-6 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
9 Dung dịch EA-50 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
10 Chất đông lạnh mô 2.070.000 2.070.000 0 12 tháng
11 Chlorhexidine gluconate 4% (dung dịch rửa tay phẫu thuật) 140.637.600 140.637.600 0 12 tháng
12 Dung dịch phun sương khử khuẩn 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
13 Dung dịch khử khuẩn bề mặt 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
14 Chế phẩm tẩy rửa và khử khuẩn dụng cụ dạng bột hòa tan có hoạt tính enzyme 485.520.000 485.520.000 0 12 tháng
15 Chị thị hóa học đa thông số cho máy tiệt khuẩn hơi nước 56.700.000 56.700.000 0 12 tháng
16 Que nhuộm bề mặt nhãn cầu 750.000 750.000 0 12 tháng
17 Hóa chất chẩn đoán (IVD) khí máu, điện giải dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) 26.520.000 26.520.000 0 12 tháng
18 Hóa chất chẩn đoán (IVD) khí máu và Lactate dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) 30.900.000 30.900.000 0 12 tháng
19 Hóa chất chẩn đoán (IVD) thời gian đông máu hoạt hóa Kaolin dùng cho xét nghiệm nhanh tại chỗ (POCT) 152.880.000 152.880.000 0 12 tháng
20 Dung dịch sát khuẩn, khử trùng quả lọc thận nhân tạo 189.142.800 189.142.800 0 12 tháng
21 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) 393.750.000 393.750.000 0 12 tháng
22 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) 693.000.000 693.000.000 0 12 tháng
23 Acid citric 46.800.000 46.800.000 0 12 tháng
24 Dịch nhầy 141.750.000 141.750.000 0 12 tháng
25 Dung dịch nhuộm bao 47.700.000 47.700.000 0 12 tháng
26 Cloramin B 100.000.000 100.000.000 0 12 tháng
27 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ 363.500.000 363.500.000 0 12 tháng
28 Dung dịch rửa tay phẫu thuật 135.000.000 135.000.000 0 12 tháng
29 Gel bôi trơn 74.500.000 74.500.000 0 12 tháng
30 Gel điện tim 1.350.000 1.350.000 0 12 tháng
31 Giemsa 18.600.000 18.600.000 0 12 tháng
32 Nước Javen 10.000.000 10.000.000 0 12 tháng
33 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ có bảng vật liệu tương thích 542.162.900 542.162.900 0 12 tháng
34 Que thử tồn dư Peroxide trong chạy thận nhân tạo 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
35 Thuốc tím dược dụng 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
36 Vôi Soda 40.775.000 40.775.000 0 12 tháng
37 Lugol 3% 4.000.000 4.000.000 0 12 tháng
38 Acid acetic 3% 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
39 Cồn tuyệt đối 43.470.000 43.470.000 0 12 tháng
40 Cồn 70 độ 234.675.000 234.675.000 0 12 tháng
41 Test thử đường huyết 186.784.000 186.784.000 0 12 tháng
42 Gel tẩy da 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
43 Than hoạt tính 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
44 Glycerin 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
45 Que thử hàm lượng Clo trong nước chạy thận nhân tạo 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
46 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ hoạt tính enzyme 165.608.000 165.608.000 0 12 tháng
47 Viên khử khuẩn chứa 2,5g Troclosense 15.420.000 15.420.000 0 12 tháng
48 Composite đặc các màu 31.460.000 31.460.000 0 12 tháng
49 Dầu xịt tay khoan 440.000 440.000 0 12 tháng
50 Dung dịch sát khuẩn ống tủy (CMC) 4.600.000 4.600.000 0 12 tháng
51 Acid Etching 600.000 600.000 0 12 tháng
52 Eugenol (dùng trong nha khoa) 816.000 816.000 0 12 tháng
53 Xi măng gắn dùng trong nha khoa (Fuji one hoặc tên khác) 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
54 Chất trám răng Fuji 9 màu A3 (hoặc tên khác) 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
55 Oxit kẽm dược dụng (ZnO) 1.100.000 1.100.000 0 12 tháng
56 Kem bôi trơn ống tuỷ 420.000 420.000 0 12 tháng
57 Keo dán Composite 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
58 Thạch cao vàng 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
59 Thạch cao trắng 950.000 950.000 0 12 tháng
60 Thuốc bôi tê răng 684.000 684.000 0 12 tháng
61 Thuốc diệt tủy 1.288.000 1.288.000 0 12 tháng
62 Vật liệu lấy dấu răng Alginate 3.570.000 3.570.000 0 12 tháng
63 Xi măng trám bít ống tuỷ Endomethasone 5.279.960 5.279.960 0 12 tháng
64 Xi măng trám tạm Ceivitron 1.559.880 1.559.880 0 12 tháng
65 Calcium Hydroxide 468.000 468.000 0 12 tháng
66 Bột băng nha chu 3.772.000 3.772.000 0 12 tháng
67 Widal 4.180.000 4.180.000 0 12 tháng
68 Test nhanh chẩn đoán thai sớm 1.470.000 1.470.000 0 12 tháng
69 Test nhanh định tính kháng thể IgG&IgM kháng giang mai 14.490.000 14.490.000 0 12 tháng
70 Test nhanh kháng thể kháng virus sốt xuất huyết dạng card (Dengue IgG/IgM Antibody test) 99.432.000 99.432.000 0 12 tháng
71 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori 6.210.600 6.210.600 0 12 tháng
72 Máu cừu 53.655.000 53.655.000 0 12 tháng
73 Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Dengue NS1 293.750.000 293.750.000 0 12 tháng
74 Test nhanh kháng nguyên Rotavirus 50.267.700 50.267.700 0 12 tháng
75 Test nhanh TB lao dạng card 4.200.000 4.200.000 0 12 tháng
76 Bình cấy máu BHI 2 pha 65.000.000 65.000.000 0 12 tháng
77 Môi trường Uti Agar 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
78 Môi trường Plate Count Agar 1.620.000 1.620.000 0 12 tháng
79 Môi trường Blood Agar Base 11.880.000 11.880.000 0 12 tháng
80 Môi trường Mueller Hinton Agar 1.703.500 1.703.500 0 12 tháng
81 Môi trường Brain Heart Infusion 1.167.000 1.167.000 0 12 tháng
82 Môi trường BHI broth (BHI lỏng) 2.775.000 2.775.000 0 12 tháng
83 Môi trường Salmonella Shigella 1.816.500 1.816.500 0 12 tháng
84 Dung dịch KOH 20% 500.000 500.000 0 12 tháng
85 Bộ nhuộm Gram 8.562.750 8.562.750 0 12 tháng
86 Bộ nhuộm ZIEHL NEELSEN 11.287.500 11.287.500 0 12 tháng
87 Dung dịch Phosphate Buffered Saline 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
88 Ống nghiệm thủy tinh ngắn 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
89 Ông nghiệm thủy tinh dài 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
90 Ống ly tâm 15ml 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
91 Tuyp PCR 0,1ml 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
92 Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
93 Dầu soi kính hiển vi 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
94 Cốc đựng đàm 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
95 Lam kính 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
96 Clonorchis/Opisthorchis IgG (Sán lá gan nhỏ) 32.796.288 32.796.288 0 12 tháng
97 Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) 38.592.000 38.592.000 0 12 tháng
98 Gnathostoma IgG (Giun đầu gai) 15.732.000 15.732.000 0 12 tháng
99 Paragonimus IgG (Sán lá phổi) 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
100 Cysticercosis cellulosae IgG (Sán lợn) 20.976.000 20.976.000 0 12 tháng
101 Echinococcus (Sán dây chó) 25.728.000 25.728.000 0 12 tháng
102 Strongyloides IgG (Giun lươn) 45.024.000 45.024.000 0 12 tháng
103 Toxocara IgG (Giun đũa chó/ mèo) 64.320.000 64.320.000 0 12 tháng
104 E.histolytica IgG (Amip) 20.976.000 20.976.000 0 12 tháng
105 Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) 25.728.000 25.728.000 0 12 tháng
106 Schistosoma IgG (Sán máng) 25.728.000 25.728.000 0 12 tháng
107 Chai cấy máu dùng cho trẻ em phát hiện vi khuẩn hiếu khí 69.300.000 69.300.000 0 12 tháng
108 Chai cấy máu dùng cho người lớn phát hiện vi khuẩn hiếu khí 1.155.000.000 1.155.000.000 0 12 tháng
109 Thẻ định danh và kháng sinh đồ Gram âm 284.760.000 284.760.000 0 12 tháng
110 Thẻ định danh gram âm 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
111 Thẻ kháng sinh đồ gram âm, khẳng định và phân nhóm CPO 109.804.800 109.804.800 0 12 tháng
112 Thẻ định danh và kháng sinh đồ Gram dương 118.650.000 118.650.000 0 12 tháng
113 Thẻ định danh và kháng sinh đồ liên cầu khuẩn 23.730.000 23.730.000 0 12 tháng
114 Canh trường làm kháng sinh đồ-ast broth 107.144.000 107.144.000 0 12 tháng
115 Canh trường định danh - id broth 68.481.000 68.481.000 0 12 tháng
116 Canh trường làm kháng sinh đồ dành cho liên cầu khuẩn ast-s broth 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
117 Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator 10.804.500 10.804.500 0 12 tháng
118 Chỉ thị kháng sinh đồ cho liên cầu khuẩn ast-s indicator 8.643.600 8.643.600 0 12 tháng
119 Bộ đo độ đục chuẩn 19.925.350 19.925.350 0 12 tháng
120 Bộ panel chuẩn cho máy Phoenix 9.228.000 9.228.000 0 12 tháng
121 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết 395.465.000 395.465.000 0 12 tháng
122 Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin 525.000 525.000 0 12 tháng
123 Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone 525.000 525.000 0 12 tháng
124 Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin 450.000 450.000 0 12 tháng
125 Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin 525.000 525.000 0 12 tháng
126 Khoanh giấy kháng sinh Optochin 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
127 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime 450.000 450.000 0 12 tháng
128 Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim - Sulfamethoxazone 450.000 450.000 0 12 tháng
129 Khoanh giấy kháng sinh Bacitracin 450.000 450.000 0 12 tháng
130 Khoanh giấy kháng sinh Gentamycin 525.000 525.000 0 12 tháng
131 Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin 525.000 525.000 0 12 tháng
132 Khoanh giấy kháng sinh Colistin 5.250.000 5.250.000 0 12 tháng
133 Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin 525.000 525.000 0 12 tháng
134 Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol 450.000 450.000 0 12 tháng
135 Khoanh giấy kháng sinh Cefepime 525.000 525.000 0 12 tháng
136 Khoanh giấy kháng sinh amoxicillin+acid clavulanic 525.000 525.000 0 12 tháng
137 Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin 450.000 450.000 0 12 tháng
138 Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin 450.000 450.000 0 12 tháng
139 Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime 525.000 525.000 0 12 tháng
140 Khoanh giấy kháng sinh Imipenem 450.000 450.000 0 12 tháng
141 Khoanh giấy kháng sinh Meropenem 470.000 470.000 0 12 tháng
142 Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline 450.000 450.000 0 12 tháng
143 Khoanh giấy Penicillin G (Benzylpenicillin) 450.000 450.000 0 12 tháng
144 Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin + Tazobactam 525.000 525.000 0 12 tháng
145 Bộ kít tách chiết thủ công ADN bằng phương pháp cột lọc (cột quay) 106.965.000 106.965.000 0 12 tháng
146 Bộ kít tách chiết thủ công ARN bằng phương pháp cột lọc (cột quay) 37.750.000 37.750.000 0 12 tháng
147 Bộ kít định tính vi khuẩn lao bằng phương pháp RT-PCR 108.000.000 108.000.000 0 12 tháng
148 Bộ kít phát hiện Virus HPV 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
149 Bộ Kít đo tải lượng HBV 147.840.000 147.840.000 0 12 tháng
150 Bộ xét nghiệm IVD đo tải lượng DNA Hepatitis B Virus (HBV) kỹ thuật Real-time PCR 221.812.416 221.812.416 0 12 tháng
151 Bộ xét nghiệm IVD đo tải lượng RNA Hepatitis C Virus (HCV) kỹ thuật Real-time PCR 114.344.928 114.344.928 0 12 tháng
152 Bộ xét nghiệm IVD định tính phức hợp vi khuẩn lao bằng kỹ thuật Real-time PCR 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
153 Kit định tính và định lượng 14 genotype của virus HPV 34.020.000 34.020.000 0 12 tháng
154 Kít phát hiện đột biến gene EGFR 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
155 Bộ hóa chất tách chiết DNA từ mẫu FFPE 38.880.000 38.880.000 0 12 tháng
156 Test nhanh kháng nguyên (NS1) chẩn đoán sốt xuất huyết 546.915.000 546.915.000 0 12 tháng
157 Test nhanh chẩn đoán kháng thể (IgG/IgM) sốt xuất huyết 88.898.000 88.898.000 0 12 tháng
158 Môi trường sử dụng nuôi cấy nấm 2.900.000 2.900.000 0 12 tháng
159 Thẻ định danh thủ công cho nấm men và vi sinh tương tự 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
160 Huyền dịch dành cho định danh thủ công 7.360.000 7.360.000 0 12 tháng
161 Khay kháng nấm đồ (kỹ thuật vi pha loãng) 55.600.000 55.600.000 0 12 tháng
162 Canh thang thực hiện kháng nấm đồ (kỹ thuật vi pha loãng) 33.400.000 33.400.000 0 12 tháng
163 Nước khử khoáng vô trùng 5.600.000 5.600.000 0 12 tháng
164 Tăm bông phết mẫu dịch âm đạo, trực tràng 1.250.000 1.250.000 0 12 tháng
165 Môi trường tăng sinh Liên cầu B 11.500.000 11.500.000 0 12 tháng
166 Môi trường màu phân lập và xác định nhóm liên cầu B 23.750.000 23.750.000 0 12 tháng
167 Que cấy dùng 1 lần 750.000 750.000 0 12 tháng
168 Môi trường kháng sinh đồ vi khuẩn khó mọc 4.900.000 4.900.000 0 12 tháng
169 Khoanh kháng sinh đồ Ceftaroline 762.500 762.500 0 12 tháng
170 Khoanh giấy kháng sinh đồ Clarithromycin 525.000 525.000 0 12 tháng
171 Bộ hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu trên máy Celldiff 520 3.817.100.000 3.817.100.000 0 12 tháng
172 Bộ hóa chất xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu trên máy Cell-dyn Ruby 1.470.140.676 1.470.140.676 0 12 tháng
173 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C 260.510.410 260.510.410 0 12 tháng
174 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính HBeAg 8.998.800 8.998.800 0 12 tháng
175 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HbsAg) 721.035.400 721.035.400 0 12 tháng
176 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên HIV p24 và kháng thể kháng virus HIV-1/HIV-2 755.512.176 755.512.176 0 12 tháng
177 Bộ hóa chất xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum (TP) 11.089.700 11.089.700 0 12 tháng
178 Dung dịch xử lý tiền phản ứng 45.536.400 45.536.400 0 12 tháng
179 Dung dịch phản ứng miễn dịch 19.515.600 19.515.600 0 12 tháng
180 Dung dịch rửa kim 13.862.600 13.862.600 0 12 tháng
181 Dung dịch rửa máy 42.237.000 42.237.000 0 12 tháng
182 Cốc đựng mẫu 1.340.000 1.340.000 0 12 tháng
183 Cóng phản ứng 71.300.000 71.300.000 0 12 tháng
184 Màng ngăn 5.397.200 5.397.200 0 12 tháng
185 Thuốc thử xét nghiệm định lượng thời gian Prothrombin 288.150.000 288.150.000 0 12 tháng
186 Thuốc thử xác định định lượng Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá 78.400.000 78.400.000 0 12 tháng
187 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen 137.125.000 137.125.000 0 12 tháng
188 Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer 147.764.000 147.764.000 0 12 tháng
189 Cóng đo dùng trên máy phân tích đông máu tự động MDC3500 176.000.000 176.000.000 0 12 tháng
190 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu mức 1 21.717.000 21.717.000 0 12 tháng
191 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm đông máu mức 2 21.717.000 21.717.000 0 12 tháng
192 Chất hiệu chuẩn D-Dimer 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
193 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer mức 1 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
194 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer mức 2 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
195 Chất hiệu chuẩn FIB 1.500.000 1.500.000 0 12 tháng
196 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu tự động MDC3500 128.740.000 128.740.000 0 12 tháng
197 Bộ hóa chất sử dụng trên máy đông máu tự động CA600 (PT, APTT, Fibirnogen) 1.396.617.000 1.396.617.000 0 12 tháng
198 Dung dịch rửa máy phân tích đông máu tự động CA600 60.280.000 60.280.000 0 12 tháng
199 Ống phản ứng sử dụng trên máy đông máu tự động CA600 126.990.000 126.990.000 0 12 tháng
200 Bộ thuốc thử định nhóm máu hệ ABO, Rh (D) 118.460.000 118.460.000 0 12 tháng
201 Dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học 695.200.000 695.200.000 0 12 tháng
202 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học 577.170.000 577.170.000 0 12 tháng
203 Hóa chất dùng để chuẩn bị mẫu (ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu) cho xét nghiệm huyết học 297.514.000 297.514.000 0 12 tháng
204 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học 39.325.000 39.325.000 0 12 tháng
205 Chất kiểm chuẩn máy dùng hiệu chỉnh thông số VCS trên máy phân tích huyết học 32.704.704 32.704.704 0 12 tháng
206 Chất kiểm chuẩn dùng trên máy phân tích huyết học 68.264.280 68.264.280 0 12 tháng
207 Khay hỗ trợ định nhóm máu 335.790.000 335.790.000 0 12 tháng
208 Thẻ định nhóm máu ABO (định nhóm tại giường bệnh trước truyền máu) 266.250.000 266.250.000 0 12 tháng
209 Test nhanh phát hiện kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) dạng khay 188.040.000 188.040.000 0 12 tháng
210 Anti Human Globulin 70.125.000 70.125.000 0 12 tháng
211 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HBsAg (Anti -HBs) dạng khay 19.289.000 19.289.000 0 12 tháng
212 Test nhanh chẩn đoán Syphilis dạng khay 20.945.000 20.945.000 0 12 tháng
213 Test nhanh chẩn đoán HIV dạng khay 256.360.000 256.360.000 0 12 tháng
214 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B phát hiện kháng nguyên lõi (HBeAg) dạng khay 7.560.000 7.560.000 0 12 tháng
215 Test nhanh chẩn đoán viêm gan C dạng khay 68.799.000 68.799.000 0 12 tháng
216 Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A (HAV) dạng khay 35.700.000 35.700.000 0 12 tháng
217 Test nhanh phát hiện kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan E (HEV) dạng khay 35.700.000 35.700.000 0 12 tháng
218 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng HBeAg (Anti - HBe) dạng khay 5.040.000 5.040.000 0 12 tháng
219 Test định tính morphin niệu 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
220 Test định tính Marijuana niệu 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
221 Test định tính Amphetamin niệu 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
222 Dung dịch rửa giải loại A 120.960.000 120.960.000 0 12 tháng
223 Dung dịch rửa giải loại B 17.280.000 17.280.000 0 12 tháng
224 Dung dịch rửa giải loại C/CV 72.450.000 72.450.000 0 12 tháng
225 Dung dịch pha loãng máu toàn phần và rửa đường ống 55.494.000 55.494.000 0 12 tháng
226 Dung dịch hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1c bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. 3.506.500 3.506.500 0 12 tháng
227 Chất kiểm chuẩn mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1cbằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. 11.902.500 11.902.500 0 12 tháng
228 Dung dịch dùng để pha loãng chất chuẩn 3.127.000 3.127.000 0 12 tháng
229 Dung dịch nước rửa máy HA-8380 V 2.750.000 2.750.000 0 12 tháng
230 Cột sắc ký: Dùng cho xét nghiệm định lượng HbA1C bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp. 25.600.000 25.600.000 0 12 tháng
231 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng TSH 204.614.800 204.614.800 0 12 tháng
232 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH. 3.765.216 3.765.216 0 12 tháng
233 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng T3. 166.922.600 166.922.600 0 12 tháng
234 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
235 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng FT4. 214.844.400 214.844.400 0 12 tháng
236 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
237 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch: Anti‑TSHR, Anti‑TPO và Anti‑Tg. 23.129.352 23.129.352 0 12 tháng
238 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Troponin T hs. 508.200.000 508.200.000 0 12 tháng
239 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs. 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
240 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng troponin T tim và troponin I tim. 3.528.000 3.528.000 0 12 tháng
241 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng proBNP. 1.048.698.000 1.048.698.000 0 12 tháng
242 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP. 3.969.000 3.969.000 0 12 tháng
243 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch tim mạch. 3.196.496 3.196.496 0 12 tháng
244 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng AFP. 31.720.000 31.720.000 0 12 tháng
245 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
246 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 19‑9. 23.129.400 23.129.400 0 12 tháng
247 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19‑9 . 2.937.064 2.937.064 0 12 tháng
248 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 125. 23.129.400 23.129.400 0 12 tháng
249 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 2.937.064 2.937.064 0 12 tháng
250 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CA 72‑4. 53.968.600 53.968.600 0 12 tháng
251 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4. 7.377.248 7.377.248 0 12 tháng
252 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Cyfra 21-1. 42.832.300 42.832.300 0 12 tháng
253 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 5.506.992 5.506.992 0 12 tháng
254 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng NSE. 23.129.400 23.129.400 0 12 tháng
255 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE . 5.506.992 5.506.992 0 12 tháng
256 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng HE4. 35.280.000 35.280.000 0 12 tháng
257 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4. 12.348.000 12.348.000 0 12 tháng
258 Chất nội kiểm xét nghiệm định lượng HE4 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
259 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng miễn dịch hỗ trợ chẩn đoán ung thư. 12.115.386 12.115.386 0 12 tháng
260 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng ferritin. 52.867.200 52.867.200 0 12 tháng
261 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin. 4.895.104 4.895.104 0 12 tháng
262 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng ACTH. 131.066.600 131.066.600 0 12 tháng
263 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ACTH. 12.237.744 12.237.744 0 12 tháng
264 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng progesterone. 11.895.000 11.895.000 0 12 tháng
265 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm progesterone. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
266 Thuốc thử xét nghiệm định lượng β hCG. 36.346.500 36.346.500 0 12 tháng
267 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm β hCG. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
268 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng cortisol. 55.510.000 55.510.000 0 12 tháng
269 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm cortisol. 4.405.596 4.405.596 0 12 tháng
270 Chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng ACTH, C-peptide, hGH, Insulin, IL6, Plgf, Sflt-1. 26.460.000 26.460.000 0 12 tháng
271 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PCT. 352.447.200 352.447.200 0 12 tháng
272 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng IgE . 161.538.300 161.538.300 0 12 tháng
273 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE. 4.772.724 4.772.724 0 12 tháng
274 Chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch. (Cortisol, FT4, IgE, T3, TSH...) 5.874.144 5.874.144 0 12 tháng
275 Dung dịch pha loãng mẫu sử dụng trên máy Cobas e 601 8.566.400 8.566.400 0 12 tháng
276 Dung dịch dùng làm sạch đơn vị điện cực trên máy xét nghiệm. 3.261.000 3.261.000 0 12 tháng
277 Dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch. 118.296.000 118.296.000 0 12 tháng
278 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch. 99.696.000 99.696.000 0 12 tháng
279 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu trên máy miễn dịch. 81.216.000 81.216.000 0 12 tháng
280 Dung dịch rửa kim dùng cho máy phân tích miễn dịch trong quá trình vận hành khi thay đổi thuốc thử. 3.299.520 3.299.520 0 12 tháng
281 Cốc phản ứng và đầu côn dùng một lần 90.429.696 90.429.696 0 12 tháng
282 Dụng cụ chứa mẫu 3.360.000 3.360.000 0 12 tháng
283 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng βhCG tự do trong huyết thanh 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
284 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng βhCG tự do. 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
285 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng protein A huyết tương liên quan đến thai kỳ (PAPP-A). 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
286 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A. 12.600.000 12.600.000 0 12 tháng
287 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm định lượng PAPP-A, free beta hCG 19.090.908 19.090.908 0 12 tháng
288 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần. 36.713.400 36.713.400 0 12 tháng
289 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA. 4.895.104 4.895.104 0 12 tháng
290 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng CEA. 26.433.600 26.433.600 0 12 tháng
291 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA. 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
292 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng kháng thể kháng TG (thyroglobulin). 10.769.200 10.769.200 0 12 tháng
293 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Anti-TG. 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
294 Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng TG (thyroglobulin). 28.551.900 28.551.900 0 12 tháng
295 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TG. 2.564.104 2.564.104 0 12 tháng
296 Hóa chất dùng cho xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP. 29.370.600 29.370.600 0 12 tháng
297 Hóa chất dùng cho kiểm chuẩn xét nghiệm bán định lượng Anti-CCP 19.580.416 19.580.416 0 12 tháng
298 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải. 271.646.340 271.646.340 0 12 tháng
299 Dung dịch rửa cho máy phân tích khí máu và điện giải. 116.416.800 116.416.800 0 12 tháng
300 Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 1 5.997.600 5.997.600 0 12 tháng
301 Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 2. 5.997.600 5.997.600 0 12 tháng
302 Hóa chất kiểm chứng các phép đo trên máy Cobas b 221 mức 3. 5.997.600 5.997.600 0 12 tháng
303 Cóng đo/ Giếng phản ứng dùng cho máy miễn dịch tự động Access 2 117.364.800 117.364.800 0 12 tháng
304 Giếng phản ứng cho dòng máy DxI 272.023.000 272.023.000 0 12 tháng
305 Dung dịch đệm rửa cho máy miễn dịch tự động Access 2 173.901.000 173.901.000 0 12 tháng
306 Cơ chất được dùng với hệ thống xét nghiệm miễn dịch và thuốc thử xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu. 516.372.480 516.372.480 0 12 tháng
307 Dung dịch rửa dòng máy DxI 500.692.800 500.692.800 0 12 tháng
308 Dung môi hòa tan được sử dụng để làm sạch thiết bị 5.821.600 5.821.600 0 12 tháng
309 Dung dịch rửa loại bỏ việc tích tụ các chất tẩy rửa gây cản trở quá trình phân tích. 3.259.000 3.259.000 0 12 tháng
310 Dung dịch kiểm tra hệ thống 6.519.360 6.519.360 0 12 tháng
311 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin. 41.737.600 41.737.600 0 12 tháng
312 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin 16.292.880 16.292.880 0 12 tháng
313 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Insulin. 9.125.800 9.125.800 0 12 tháng
314 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin. 11.210.832 11.210.832 0 12 tháng
315 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total βhCG 41.066.100 41.066.100 0 12 tháng
316 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Total βhCG 9.775.728 9.775.728 0 12 tháng
317 Hóa chất dùng cho xét nghiệm hLH 7.823.600 7.823.600 0 12 tháng
318 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hLH 7.172.544 7.172.544 0 12 tháng
319 Hóa chất dùng cho xét nghiệm hFSH 7.823.600 7.823.600 0 12 tháng
320 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hFSH 8.474.640 8.474.640 0 12 tháng
321 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Estradiol 8.500.600 8.500.600 0 12 tháng
322 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol 8.500.604 8.500.604 0 12 tháng
323 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Progesterone 7.823.600 7.823.600 0 12 tháng
324 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Progesterone 7.823.574 7.823.574 0 12 tháng
325 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Testosterone 9.125.800 9.125.800 0 12 tháng
326 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Testosterone 7.823.580 7.823.580 0 12 tháng
327 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cortisol 52.137.600 52.137.600 0 12 tháng
328 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cortisol 6.949.728 6.949.728 0 12 tháng
329 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Digoxin 10.758.900 10.758.900 0 12 tháng
330 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Digoxin 11.083.248 11.083.248 0 12 tháng
331 Hóa chất dùng cho xét nghiệm hsTnI 843.576.000 843.576.000 0 12 tháng
332 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hsTnI 11.950.575 11.950.575 0 12 tháng
333 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TSH (3rd IS) 224.296.600 224.296.600 0 12 tháng
334 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH (3rd IS) 7.825.770 7.825.770 0 12 tháng
335 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total T3 211.809.000 211.809.000 0 12 tháng
336 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Total T3 12.711.960 12.711.960 0 12 tháng
337 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Free T4 206.079.400 206.079.400 0 12 tháng
338 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Free T4 9.775.710 9.775.710 0 12 tháng
339 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin 28.360.200 28.360.200 0 12 tháng
340 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Thyroglobulin 28.360.188 28.360.188 0 12 tháng
341 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin Antibody II 29.988.000 29.988.000 0 12 tháng
342 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Thyroglobulin Antibody II 19.557.846 19.557.846 0 12 tháng
343 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TPO Antibody 27.377.100 27.377.100 0 12 tháng
344 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TPO Antibody 17.600.352 17.600.352 0 12 tháng
345 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CEA 50.185.100 50.185.100 0 12 tháng
346 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA 14.665.140 14.665.140 0 12 tháng
347 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AFP 39.107.200 39.107.200 0 12 tháng
348 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP 13.034.280 13.034.280 0 12 tháng
349 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hybritech PSA 41.070.400 41.070.400 0 12 tháng
350 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Hybritech PSA 8.799.120 8.799.120 0 12 tháng
351 Hóa chất định lượng CA 125 28.486.800 28.486.800 0 12 tháng
352 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 125 10.432.170 10.432.170 0 12 tháng
353 Hóa chất định lượng xét nghiệm CA 15-3 67.036.900 67.036.900 0 12 tháng
354 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 15-3 27.383.580 27.383.580 0 12 tháng
355 Hóa chất định lượng CA 19-9 28.730.100 28.730.100 0 12 tháng
356 Chất địnhchuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9. 24.057.990 24.057.990 0 12 tháng
357 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm tim mạch mức 1, 2,3 24.623.640 24.623.640 0 12 tháng
358 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 1. 26.068.480 26.068.480 0 12 tháng
359 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 2. 26.068.480 26.068.480 0 12 tháng
360 Hóa chất nội kiểm các xét nghiệm miễn dịch mức 3. 26.068.480 26.068.480 0 12 tháng
361 Hóa chất định lượng procalcitonin 340.736.500 340.736.500 0 12 tháng
362 Chất chuẩn của xét nghiệm định lượng procalcitonin 39.898.712 39.898.712 0 12 tháng
363 Hoá chất làm điện giải đồ 1.079.754.000 1.079.754.000 0 12 tháng
364 Chất kiểm chuẩn máy điện giải sử dụng cho máy CBS-400 và CBS- 4 7.752.000 7.752.000 0 12 tháng
365 Que thử nước tiểu 10 thông số 177.840.000 177.840.000 0 12 tháng
366 Dung dịch rửa máy phân tích nước tiểu tự động AX-4030 8.658.000 8.658.000 0 12 tháng
367 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid 20.529.600 20.529.600 0 12 tháng
368 Dung dịch rửa hệ thống dùng cho các dòng máy sinh hoá tự động AU 680, AU 480 188.895.000 188.895.000 0 12 tháng
369 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea/Urea nitrogen 201.880.000 201.880.000 0 12 tháng
370 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin 20.145.000 20.145.000 0 12 tháng
371 Hóa chất dùng cho xét nghiệm α-Amylase 85.640.200 85.640.200 0 12 tháng
372 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 40.560.000 40.560.000 0 12 tháng
373 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần. 17.584.000 17.584.000 0 12 tháng
374 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol 14.383.000 14.383.000 0 12 tháng
375 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine 84.140.000 84.140.000 0 12 tháng
376 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK 28.340.000 28.340.000 0 12 tháng
377 Hóa chất dùng cho xét nghiệm đo hoạt độ GGT . 18.128.000 18.128.000 0 12 tháng
378 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose 122.210.000 122.210.000 0 12 tháng
379 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron(sắt huyết thanh). 9.870.000 9.870.000 0 12 tháng
380 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDH 10.444.800 10.444.800 0 12 tháng
381 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein toàn phần 3.918.000 3.918.000 0 12 tháng
382 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride 94.084.000 94.084.000 0 12 tháng
383 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1 (Mức bình thường) 32.336.980 32.336.980 0 12 tháng
384 Chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 (Mức bất thường) 32.505.720 32.505.720 0 12 tháng
385 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy. 8.597.925 8.597.925 0 12 tháng
386 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT 84.870.000 84.870.000 0 12 tháng
387 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST 84.600.000 84.600.000 0 12 tháng
388 Chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm miễn dịch độ đục 26.899.080 26.899.080 0 12 tháng
389 Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. 10.281.822 10.281.822 0 12 tháng
390 Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 10.281.822 10.281.822 0 12 tháng
391 Hóa chất kiểm chứng (nội kiểm) mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch. 10.281.822 10.281.822 0 12 tháng
392 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Albumin niệu/dịch não tuỷ 25.773.168 25.773.168 0 12 tháng
393 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Albumin niệu/dịch não tuỷ 15.498.980 15.498.980 0 12 tháng
394 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Protein niệu/dịch não tuỷ 22.702.500 22.702.500 0 12 tháng
395 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Protein dịch não tuỷ 6.800.472 6.800.472 0 12 tháng
396 Bộ xét nghiệm HDL-Cholesterol; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 186.834.320 186.834.320 0 12 tháng
397 Bộ xét nghiệm LDL-Cholesterol; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 692.416.480 692.416.480 0 12 tháng
398 Bộ xét nghiệm CRP Latex dùng cho xét nghiệm định lượng CRP Latex. Bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2. 816.864.696 816.864.696 0 12 tháng
399 Bộ xét nghiệm Lipase bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 . 109.800.585 109.800.585 0 12 tháng
400 Bộ xét nghiệm Transferrin bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3. 162.807.508 162.807.508 0 12 tháng
401 Bộ dùng cho xét nghiệm Ethanol máu bao gồm: Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2. (Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn phải cùng một hãng sản xuất) 247.085.160 247.085.160 0 12 tháng
402 Bộ xét nghiệm RF bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3 107.461.941 107.461.941 0 12 tháng
403 Bộ xét nghiệm Lactate bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 . 340.775.630 340.775.630 0 12 tháng
404 Bộ xét nghiệm HbA1c bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2. 140.218.000 140.218.000 0 12 tháng
405 Bộ xét nghiệm Anti-streptolysin O (ASO) bao gồm Hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1, mức 2 và mức 3. 70.737.726 70.737.726 0 12 tháng
406 Bộ xét nghiệm CK-MB; bao gồm hoá chất, chất hiệu chuẩn, chất kiểm chuẩn mức 1 và mức 2 282.648.260 282.648.260 0 12 tháng
407 Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide 35.244.800 35.244.800 0 12 tháng
408 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-peptide 6.608.388 6.608.388 0 12 tháng
409 Chất nội kiểm các xét nghiệm định lượng ACTH, C-Peptide, hGH, Insulin 8.820.000 8.820.000 0 12 tháng
410 Chất nội kiểm xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase 7.709.784 7.709.784 0 12 tháng
411 Chất kiểm soát chất lượng của que thử nước tiểu 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
412 Cốc đựng mẫu dùng cho máy phân tích miễn dịch dòng Access 3.320.000 3.320.000 0 12 tháng
413 Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin 46.620.000 46.620.000 0 12 tháng
414 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin 3.496.500 3.496.500 0 12 tháng
415 Chất kiểm chuẩn xét nghiệm PTH 8.076.924 8.076.924 0 12 tháng
416 Hoá chất dùng định lượng PTH 99.126.000 99.126.000 0 12 tháng
417 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH 3.671.328 3.671.328 0 12 tháng
418 Hoá chất định lượng phospho 5.881.120 5.881.120 0 12 tháng
419 Test phát hiện nhanh H.pylori trên bề mặt dạ dày 73.800.000 73.800.000 0 12 tháng
420 Keo sinh học Histoacryl 139.000.000 139.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị như sau:

  • Có quan hệ với 308 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,27 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 91,86%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,68%, Phi tư vấn 7,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 654.682.777.091 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 391.275.303.845 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 40,23%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Hóa chất, vật tư dùng trong xét nghiệm và sinh phẩm y tế năm 2024-2025 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Hóa chất, vật tư dùng trong xét nghiệm và sinh phẩm y tế năm 2024-2025 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 12

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hãy theo đuổi con đường mà bạn có thể đi với tình yêu và lòng tôn kính, dù nó có hẹp và quanh co đến mức nào. "

Henry David Thoreau

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây