Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm |
E-CDNT 1.2 |
In ấn giấy tờ sổ sách, bệnh án, túi đựng phim năm 2020 In ấn giấy tờ sổ sách, bệnh án, túi đựng phim của Bệnh viện năm 2020 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Kinh phí chi thường xuyên, nguồn thu viện phí, bảo hiểm y tế, quỹ phát triển sự nghiệp của đơn vị năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Đăng ký kinh doanh - Giấy phép hoạt động ngành in tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền - Tài liệu chứng minh hợp đồng tương tự phù hợp và đã hoàn thành theo quy định đính kèm giấy phép xuất bản phù hợp.. - Bảng so sánh cấu hình kỹ thuật cụ thể của hàng hóa chào thầu với yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT - Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa. - Nhà thầu phải nộp các bản cam kết sau: + Bản cam kết đảm bảo số lượng, chủng loại và nguồn gốc hàng hóa hợp pháp khi tham dự thầu + Cam kết hàng hóa cung cấp phải mới 100%, đảm bảo hạn sử dụng của hàng hóa theo quy định của nhà sản xuất. + Cam kết sau khi thiết kế, xây dựng xong maket phải được Chủ đầu tư thông qua trước khi in ấn, cấp phát. + Cam kết cung cấp hàng mẫu trong trường hợp có yêu cầu của Bên mời thầu. + Cam kết thu hồi hàng hoá trong trường hợp hàng hoá đã giao nhưng không đảm bảo chất lượng, hoặc không sử dụng được với trang thiết bị hiện có của Bên mời thầu, hoặc có thông báo thu hồi của cơ quan có thẩm quyền mà nguyên nhân không do lỗi của bên mời thầu. + Cam kết sau khi kiểm nhập hàng, nếu có thiếu hụt, hỏng, rách, không đảm bảo chất lượng, bên mua lập biên bản khiếu nại gửi bên bán, bên bán phải có trách nhiệm bồi thường. |
E-CDNT 10.2(c) | - Các bản cam kết theo yêu cầu tại E-BDL. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam , nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | - Các bản cam kết theo yêu cầu tại E-BDL. - Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính cho gói thầu (nếu có) |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm
Địa chỉ: Khu đô thị mới Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
Điện thoại: 024.3876.0517 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm Địa chỉ: Khu đô thị mới Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội Điện thoại: 024.3876.0517 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm Địa chỉ: Khu đô thị mới Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội Điện thoại: 024.3876.0517 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm Địa chỉ: Khu đô thị mới Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội Điện thoại: 024.3876.0517 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bảng chấm công | 1.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Bảng kiểm an toàn trước phẫu thuật | 1.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Bao phim 22x28cm KTS | 55.000 | túi | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Bệnh án da liễu | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Bệnh án đông y | 700 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bệnh án mắt | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Bệnh án ngoại khoa | 4.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Bệnh án ngoại trú đông y | 700 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Bệnh án ngoại trú mắt | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Bệnh án ngoại trú răng hàm mặt | 500 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Bệnh án ngoại trú tai mũi họng | 1.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Bệnh án ngoại trú tăng huyết áp, ĐTĐ | 2.500 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Bệnh án nhi khoa | 4.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Bệnh án nội khoa | 5.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bệnh án phụ sản | 1.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Bệnh án sản khoa | 1.200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bệnh án răng hàm mặt | 400 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Bệnh án sơ sinh | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Bệnh án tai mũi họng | 1.100 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Bệnh án ban ngày đông y | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Bệnh án truyền nhiễm | 1.800 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Đơn thuốc | 77 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Giấy khám sức khỏe | 1.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Giấy khám sức khỏe > 18 tuổi | 12.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Giấy khám sức khỏe lái xe | 2.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Phiếu cách thức phẫu thuật, thủ thuật | 2.300 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Phiếu cam đoan làm phẫu thuật, thủ thuật | 4.100 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Phiếu chăm sóc | 55.420 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Phiếu chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật | 2.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Phiếu chứng nhận phẫu thuật | 2.300 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Phiếu chuyển tuyến | 3.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh | 29.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Phiếu công khai thuốc, máu chế phẩm | 29.200 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Phiếu công khai vật tư y tế | 29.200 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Phiếu công khai vật tư y tế GMHS | 2.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Phiếu cược đồ (mượn tư trang) | 8.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Phiếu đánh giá người bệnh ban đầu | 17.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Phiếu đánh giá người bệnh hàng ngày cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Phiếu đánh giá sàng lọc dinh dưỡng | 17.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Phiếu điều trị sơ sinh | 500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Phiếu điều xe | 12 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Phiếu định nhóm máu tại giường | 400 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Phiếu kế hoạch chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Phiếu khám bệnh vào viện | 18.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Phiếu khám chuyên khoa | 8.600 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Phiếu sơ kết điều trị nội trú | 1.800 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Phiếu theo dõi chức năng sống | 22.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Phiếu theo dõi truyền dịch | 14.250 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Phiếu theo dõi và chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Phiếu theo dõi và chăm sóc trẻ sơ sinh | 2.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
51 | Phiếu theo dõi sản phụ chuyển dạ A3 | 700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
52 | Phiếu theo dõi và chăm sóc sản phụ sau đẻ | 1.400 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
53 | Phiếu thủ thuật | 5.350 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
54 | Phiếu truyền máu | 250 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
55 | Sổ ADN (chống nhầm lẫn thuốc) | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
56 | Sổ bàn giao bệnh nhân nặng | 20 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
57 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | 21 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
58 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án ra viện | 16 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
59 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện | 11 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
60 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 17 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
61 | Sổ bàn giao thuốc cấp cứu | 17 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
62 | Sổ bàn giao thuốc trực | 30 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
63 | Sổ bàn giao vật tư tiêu hao | 38 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
64 | Sổ bàn giao y dụng cụ | 16 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
65 | Sổ báo cáo thường trực | 71 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
66 | Sổ bệnh nhân kế hoạch hóa gia đình | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
67 | Sổ biên bản hội chẩn | 13 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
68 | Sổ bình bệnh án | 11 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
69 | Sổ cấp số vào viện ngoại trú | 2 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
70 | Sổ cấp số vào viện nội trú | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
71 | Sổ chuyển khoa | 2 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
72 | Sổ chuyển viện | 9 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
73 | Sổ danh sách bệnh nhân làm điện não đồ | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
74 | Sổ danh sách bệnh nhân làm điện tim | 20 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
75 | Sổ danh sách bệnh nhân làm loãng xương | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
76 | Sơ đồ xét nghiệm HIV | 500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
77 | Sổ dự trù máu | 4 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
78 | Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
79 | Sổ họp giao ban | 56 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
80 | Sổ giao ban kíp trực | 10 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
81 | Sổ giao ban bệnh viện | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
82 | Sổ hội chẩn toàn bệnh viện | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
83 | Sổ kiểm thảo tử vong | 3 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
84 | Sổ họp hội đồng người bệnh | 3 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
85 | Sổ họp khoa | 5 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
86 | Sổ kiểm tra đánh giá điều dưỡng viên | 2 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
87 | Sổ kiểm tra huyết thanh mẫu, hồng cầu mẫu | 3 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
88 | Sổ mời hội chẩn | 6 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
89 | Sổ nhận và trả kết quả HIV | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
90 | Sổ nội soi | 6 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
91 | Sổ phiếu lĩnh máu | 4 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
92 | Sổ sai sót chuyên môn | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
93 | Sổ tài sản | 6 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
94 | Sổ theo dõi bệnh nhân nạo hút thai | 2 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
95 | Sổ theo dõi hóa chất ngâm dụng cụ | 3 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
96 | Sổ theo dõi kháng sinh đồ, vi khuẩn kháng sinh đồ | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
97 | Sổ theo dõi sử dụng sinh phẩm HIV | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
98 | Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp | 1 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
99 | Sổ thủ thuật | 77 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
100 | Sổ thực hiện y lệnh thuốc hàng ngày | 17 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
101 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày | 8 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
102 | Sổ vào viện, ra viện chuyển viện | 7 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
103 | Sổ xét nghiệm sàng lọc HIV | 3 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
104 | Tờ điều trị | 43.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
105 | Tờ điều trị ngoại trú tăng huyết áp, ĐTĐ | 25.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
106 | Trích biên bản hội chẩn | 5.300 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bảng chấm công | 1.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
2 | Bảng kiểm an toàn trước phẫu thuật | 1.700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
3 | Bao phim 22x28cm KTS | 55.000 | túi | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
4 | Bệnh án da liễu | 200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
5 | Bệnh án đông y | 700 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
6 | Bệnh án mắt | 200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
7 | Bệnh án ngoại khoa | 4.000 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
8 | Bệnh án ngoại trú đông y | 700 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
9 | Bệnh án ngoại trú mắt | 200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
10 | Bệnh án ngoại trú răng hàm mặt | 500 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
11 | Bệnh án ngoại trú tai mũi họng | 1.000 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
12 | Bệnh án ngoại trú tăng huyết áp, ĐTĐ | 2.500 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
13 | Bệnh án nhi khoa | 4.000 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
14 | Bệnh án nội khoa | 5.000 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
15 | Bệnh án phụ sản | 1.000 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
16 | Bệnh án sản khoa | 1.200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
17 | Bệnh án răng hàm mặt | 400 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
18 | Bệnh án sơ sinh | 200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
19 | Bệnh án tai mũi họng | 1.100 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
20 | Bệnh án ban ngày đông y | 200 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
21 | Bệnh án truyền nhiễm | 1.800 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
22 | Đơn thuốc | 77 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
23 | Giấy khám sức khỏe | 1.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
24 | Giấy khám sức khỏe > 18 tuổi | 12.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
25 | Giấy khám sức khỏe lái xe | 2.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
26 | Phiếu cách thức phẫu thuật, thủ thuật | 2.300 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
27 | Phiếu cam đoan làm phẫu thuật, thủ thuật | 4.100 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
28 | Phiếu chăm sóc | 55.420 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
29 | Phiếu chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật | 2.500 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
30 | Phiếu chứng nhận phẫu thuật | 2.300 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
31 | Phiếu chuyển tuyến | 3.700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
32 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh | 29.700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
33 | Phiếu công khai thuốc, máu chế phẩm | 29.200 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
34 | Phiếu công khai vật tư y tế | 29.200 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
35 | Phiếu công khai vật tư y tế GMHS | 2.500 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
36 | Phiếu cược đồ (mượn tư trang) | 8.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
37 | Phiếu đánh giá người bệnh ban đầu | 17.700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
38 | Phiếu đánh giá người bệnh hàng ngày cấp I, II | 6.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
39 | Phiếu đánh giá sàng lọc dinh dưỡng | 17.700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
40 | Phiếu điều trị sơ sinh | 500 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
41 | Phiếu điều xe | 12 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
42 | Phiếu định nhóm máu tại giường | 400 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
43 | Phiếu kế hoạch chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
44 | Phiếu khám bệnh vào viện | 18.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
45 | Phiếu khám chuyên khoa | 8.600 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
46 | Phiếu sơ kết điều trị nội trú | 1.800 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
47 | Phiếu theo dõi chức năng sống | 22.500 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
48 | Phiếu theo dõi truyền dịch | 14.250 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
49 | Phiếu theo dõi và chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
50 | Phiếu theo dõi và chăm sóc trẻ sơ sinh | 2.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
51 | Phiếu theo dõi sản phụ chuyển dạ A3 | 700 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
52 | Phiếu theo dõi và chăm sóc sản phụ sau đẻ | 1.400 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
53 | Phiếu thủ thuật | 5.350 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
54 | Phiếu truyền máu | 250 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
55 | Sổ ADN (chống nhầm lẫn thuốc) | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
56 | Sổ bàn giao bệnh nhân nặng | 20 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
57 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực | 21 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
58 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án ra viện | 16 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
59 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện | 11 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
60 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 17 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
61 | Sổ bàn giao thuốc cấp cứu | 17 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
62 | Sổ bàn giao thuốc trực | 30 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
63 | Sổ bàn giao vật tư tiêu hao | 38 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
64 | Sổ bàn giao y dụng cụ | 16 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
65 | Sổ báo cáo thường trực | 71 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
66 | Sổ bệnh nhân kế hoạch hóa gia đình | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
67 | Sổ biên bản hội chẩn | 13 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
68 | Sổ bình bệnh án | 11 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
69 | Sổ cấp số vào viện ngoại trú | 2 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
70 | Sổ cấp số vào viện nội trú | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
71 | Sổ chuyển khoa | 2 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
72 | Sổ chuyển viện | 9 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
73 | Sổ danh sách bệnh nhân làm điện não đồ | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
74 | Sổ danh sách bệnh nhân làm điện tim | 20 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
75 | Sổ danh sách bệnh nhân làm loãng xương | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
76 | Sơ đồ xét nghiệm HIV | 500 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
77 | Sổ dự trù máu | 4 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
78 | Sổ duyệt kế hoạch phẫu thuật | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
79 | Sổ họp giao ban | 56 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
80 | Sổ giao ban kíp trực | 10 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
81 | Sổ giao ban bệnh viện | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
82 | Sổ hội chẩn toàn bệnh viện | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
83 | Sổ kiểm thảo tử vong | 3 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
84 | Sổ họp hội đồng người bệnh | 3 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
85 | Sổ họp khoa | 5 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
86 | Sổ kiểm tra đánh giá điều dưỡng viên | 2 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
87 | Sổ kiểm tra huyết thanh mẫu, hồng cầu mẫu | 3 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
88 | Sổ mời hội chẩn | 6 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
89 | Sổ nhận và trả kết quả HIV | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
90 | Sổ nội soi | 6 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
91 | Sổ phiếu lĩnh máu | 4 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
92 | Sổ sai sót chuyên môn | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
93 | Sổ tài sản | 6 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
94 | Sổ theo dõi bệnh nhân nạo hút thai | 2 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
95 | Sổ theo dõi hóa chất ngâm dụng cụ | 3 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
96 | Sổ theo dõi kháng sinh đồ, vi khuẩn kháng sinh đồ | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
97 | Sổ theo dõi sử dụng sinh phẩm HIV | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
98 | Sổ theo dõi tai nạn rủi ro nghề nghiệp | 1 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
99 | Sổ thủ thuật | 77 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
100 | Sổ thực hiện y lệnh thuốc hàng ngày | 17 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
101 | Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày | 8 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
102 | Sổ vào viện, ra viện chuyển viện | 7 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
103 | Sổ xét nghiệm sàng lọc HIV | 3 | quyển | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
104 | Tờ điều trị | 43.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
105 | Tờ điều trị ngoại trú tăng huyết áp, ĐTĐ | 25.000 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
106 | Trích biên bản hội chẩn | 5.300 | tờ | Bệnh viện Đa khoa huyện Gia Lâm | 365 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng chấm công | 1.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Bảng kiểm an toàn trước phẫu thuật | 1.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Bao phim 22x28cm KTS | 55.000 | túi | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Bệnh án da liễu | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Bệnh án đông y | 700 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Bệnh án mắt | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Bệnh án ngoại khoa | 4.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Bệnh án ngoại trú đông y | 700 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Bệnh án ngoại trú mắt | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Bệnh án ngoại trú răng hàm mặt | 500 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Bệnh án ngoại trú tai mũi họng | 1.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Bệnh án ngoại trú tăng huyết áp, ĐTĐ | 2.500 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Bệnh án nhi khoa | 4.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Bệnh án nội khoa | 5.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bệnh án phụ sản | 1.000 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Bệnh án sản khoa | 1.200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bệnh án răng hàm mặt | 400 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Bệnh án sơ sinh | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Bệnh án tai mũi họng | 1.100 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Bệnh án ban ngày đông y | 200 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Bệnh án truyền nhiễm | 1.800 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Đơn thuốc | 77 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Giấy khám sức khỏe | 1.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Giấy khám sức khỏe > 18 tuổi | 12.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Giấy khám sức khỏe lái xe | 2.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Phiếu cách thức phẫu thuật, thủ thuật | 2.300 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Phiếu cam đoan làm phẫu thuật, thủ thuật | 4.100 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Phiếu chăm sóc | 55.420 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Phiếu chăm sóc người bệnh sau phẫu thuật | 2.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Phiếu chứng nhận phẫu thuật | 2.300 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Phiếu chuyển tuyến | 3.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Phiếu công khai dịch vụ khám chữa bệnh | 29.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Phiếu công khai thuốc, máu chế phẩm | 29.200 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Phiếu công khai vật tư y tế | 29.200 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Phiếu công khai vật tư y tế GMHS | 2.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Phiếu cược đồ (mượn tư trang) | 8.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Phiếu đánh giá người bệnh ban đầu | 17.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Phiếu đánh giá người bệnh hàng ngày cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Phiếu đánh giá sàng lọc dinh dưỡng | 17.700 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Phiếu điều trị sơ sinh | 500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Phiếu điều xe | 12 | quyển | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Phiếu định nhóm máu tại giường | 400 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Phiếu kế hoạch chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Phiếu khám bệnh vào viện | 18.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Phiếu khám chuyên khoa | 8.600 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Phiếu sơ kết điều trị nội trú | 1.800 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Phiếu theo dõi chức năng sống | 22.500 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Phiếu theo dõi truyền dịch | 14.250 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Phiếu theo dõi và chăm sóc người bệnh cấp I, II | 6.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Phiếu theo dõi và chăm sóc trẻ sơ sinh | 2.000 | tờ | Như Mục 2 - Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,25%, Xây lắp 1,27%, Tư vấn 0,64%, Phi tư vấn 17,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 276.442.796.410 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 172.575.830.959 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 37,57%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mẹ yêu con bên lòng canh cánh Con yêu mẹ khuất núi là thôi. "
Tục ngữ Tày – Nùng
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa huyện Gia Lâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.