Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim; Model: EECV - 01 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
23 | Bộ căn mẫu song phẳng; Model: M10 ISO3650:1999 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
24 | Thước quả dọi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
25 | Thước cuộn; Kiểu: BS- 7030 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
26 | Chuẩn đo lường lưu động kiểm định Taximet; Kiểu: TT-003 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
27 | Thước cặp Kiểu: (Du xích) 530-312 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
28 | Đồng hồ bấm giây Extech Instruments | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
29 | Bộ tấm kính song phẳng | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
30 | Panme đo ngoài, Kiểu: 293-100; (Điện tử - hiện số) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
31 | Chuẩn bậc, Kiểu: 515- 556-2 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
32 | Lưu lượng kế, Kiểu: Quả nổi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
33 | Lưu lượng kế, Kiểu: Quả nổi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
34 | Lưu lượng kế, Kiểu: Quả nổi | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
35 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
36 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
37 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
38 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
39 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
40 | Áp kế chuẩn kiểu chỉ thị hiện số | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
41 | Áp kế chuẩn LHM | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
42 | Máy đo tốc độ vòng quay | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
43 | Thiết bị đo hồng ngoại không tiếp xúc KIRAY 300 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
44 | Thiết bị đo dòng điện và hiệu điện thế (KEWSNAP 2009R) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
45 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 2L) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
46 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 5L) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
47 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 10L) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
48 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 20L) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
49 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 50L) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
50 | Bình chuẩn kim loại hạng 2 (Dung tích 100L) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
51 | Bình chuẩn dung dịch từng phần (0 ÷ 100)L | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
52 | Bình chuẩn dung dịch từng phần (0 ÷ 20)L | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
53 | Bộ thấu kính chuẩn kiểu FC-12 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
54 | Ống đong | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
55 | Ống đong | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
56 | Ống đong | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
57 | Ống đong | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
58 | Nguồn chuẩn vật đen | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
59 | Bể điều nhiệt | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
60 | Bộ đo nhiệt độ hiện số LR-CAL | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
61 | Nhiệt kế Thủy tinh Chất lỏng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
62 | Nhiệt kế Thủy tinh Chất lỏng | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
63 | Đầu dò nhiệt độ RTD 5627-12 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
64 | Máy thủy bình | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
1 | Thiết bị đo điện trở cách điện MD 5075x | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
2 | Máy đo điện trở đất, điện trở cách điện; model: MI 2088 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
3 | Máy đo điện trở tiếp đất 4105A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
4 | Máy đo cường độ ánh sáng TM-201 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
5 | Đồng hồ vạn năng hiện số Model 2000 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
6 | Bộ quả cân E2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 | ||
7 | Bộ quả cân F1 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định | 80 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 50,00%, Hỗn hợp 5,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 15.765.232.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 15.611.958.472 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trí tưởng tượng, cũng như một số loài động vật hoang dã, sẽ không sinh sản khi bị giam cầm. "
George Orwell
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm phân tích và đo lường chất lượng Bình Định đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.