Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300124873-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300124873-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 (180 lần/năm) | 1234.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Làm cỏ tạp (01 tháng/lần) | 82.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
3 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (Mỗi năm phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần) | 41.16 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
4 | Bón phân thảm cỏ (phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) | 41.16 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
5 | Trồng dặm cỏ hoàng lạc | 34.3 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
6 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (180 lần/năm) | 997.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
7 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 7.67 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
8 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (180 lần/năm) | 414 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
9 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 219 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
10 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 219 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
11 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 6429.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
12 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (2 tháng 1 lần) | 174.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
13 | Xén lề cỏ lá tre (01 tháng/lần) | 60.12 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
14 | Làm cỏ tạp (01 tháng/lần) | 428.64 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
15 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) | 214.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
16 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/năm) | 214.32 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
17 | Trồng dặm cỏ lá gừng, hoàng lạc | 178.6 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
18 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 653.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
19 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 1.5 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
20 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 (180 lần/năm) | 3.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
21 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 0.02 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
22 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 79 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
23 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 79 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
24 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 | 3.95 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
25 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 74 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
26 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 74 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
27 | Giải tỏa cành cây gẫy, đổ, cây loại 1 (5%) | 3.7 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
28 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 925.2 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
29 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào | 5.14 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
30 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 1591.2 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
31 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 6.38 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
32 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 2.46 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
33 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 7968.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
34 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (2 tháng 1 lần) | 265.62 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
35 | Xén lề cỏ lá tre (1 tháng 1 lần) | 355.56 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
36 | Làm cỏ tạp (1 tháng 1 lần) | 531.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
37 | Trồng dặm cỏ lá gừng | 214.7 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
38 | Trồng dặm cỏ nhung | 6.65 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
39 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) | 265.62 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
40 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/năm) | 265.62 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
41 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 5275.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
42 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (2 tháng 1 lần) | 175.86 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
43 | Xén lề cỏ nhung (1 tháng 1 lần) | 415.32 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
44 | Làm cỏ tạp (1 tháng 1 lần) | 351.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
45 | Trồng dặm cỏ nhung | 146.55 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
46 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ (phòng trừ 2 đợt, mỗi đợt phun 3 lần, mỗi lần cách nhau 5 đến 7 ngày) | 175.86 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
47 | Bón phân thảm cỏ (6 lần/năm) | 175.86 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
48 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện 1,5kW (180 lần/năm) | 585 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
49 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 3.25 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 | ||
50 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 9 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thị trấn Đắk Mâm, huyên Krông Nô | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Đắk Mâm như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,50%, Xây lắp 12,50%, Tư vấn 25,00%, Phi tư vấn 50,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 5.655.310.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.597.201.708 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,03%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự do có thể bị đe dọa bởi sự lạm dụng tự do cũng như bởi sự lạm dụng quyền lực. "
James Madison
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND thị trấn Đắk Mâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND thị trấn Đắk Mâm đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.