Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai |
E-CDNT 1.2 |
Lắp đặt thiết bị trường học Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải cung cấp đính kèm E-HSDT bản quét màu (file scan màu) từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền và nộp 01 bộ hồ sơ bản sao được chứng thực khi được mời đến thương thảo hợp đồng các tài liệu sau đây để chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm bao gồm a)Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập. - Báo cáo tài chính trong 03 năm 2018, 2019, 2020 và tài liệu xác thực. - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế và cơ quan bảo hiểm xã hội về việc đã thực hiện nghĩa vụ nộp thuế và nộp bảo hiểm xã hội tối thiểu đến hết tháng 08/2021 theo quy định. b) Các tài liệu khác chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: - Kinh nghiệm: + Các hợp đồng đã thực hiện; + Biên bản nghiệm thu. + Bản chụp hóa đơn tài chính. - Năng lực nhân sự: + Hợp đồng lao động với nhà thầu; + Hợp đồng thuê nhân sự (đối với nhân sự đi thuê); + Căn cước công dân/CMND; + Bằng cấp, chứng chỉ. |
E-CDNT 10.2(c) | * Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất; + Xuất xứ, nước sản xuất. + Sản xuất năm 2020 trở về sau, mới 100%. - Đối với các thiết bị: Máy tính, ti vi, màn hình tương tác và máy chiếu Nhà thầu phải cung cấp đầy đủ catalogue; tài liệu kỹ thuật do hãng sản xuất phát hành có đầy đủ nội dung chứng minh các đặc tính, thông số kỹ thuật chào thầu; phải có giấy chứng nhận sản phẩm sản xuất và lắp ráp đạt tiêu chuẩn ISO 9001-2015 và ISO 14001-2015. - Nhà thầu phải có bản cam kết: + Cam kết tất cả hàng hóa cung cấp mới 100%, chưa qua sử dụng, sản xuất năm 2020 trở đi, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, còn nguyên đai, nguyên kiện theo quy cách đóng gói của nhà sản xuất (trừ trường hợp phải mở hàng kiểm để phục vụ kiểm hóa khi thông quan). + Cam kết đối với thiết bị nhập khẩu: nhà thầu sẽ cung cấp đầy đủ các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ của hàng hoá (Certificate of Origin – CO), chứng nhận chất lượng hàng hóa (Certificate of Quality – CQ), tờ khai hải quan, tài liệu hướng dẫn sử dụng. + Cam kết đối với thiết bị gia công, sản xuất trong nước: Nhà thầu phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xưởng hoặc hóa đơn bán hàng và giấy bảo hành của nhà sản xuất hoặc đại lý phân phối khi giao hàng. Tất cả các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của hàng hóa nếu sử dụng bằng tiếng nước ngoài phải kèm theo bản dịch tiếng Việt của cơ sở dịch thuật hợp pháp hoặc bản dịch tiếng Việt được đóng dấu xác nhận của nhà sản xuất, nhà đăng ký, nhà nhập khẩu. Nhà thầu phải chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung bản dịch so với bản gốc và tính pháp lý của các tài liệu này. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | ≥ 5 năm kể từ ngày nghiệm thu bàn giao thiết bị đưa vào sử dụng. |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 19.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai, địa chỉ: Số 71 Hai Bà Trưng, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Uỷ ban nhân dân tỉnh Gia Lai, địa chỉ: 02 Trần Phú – TP Pleiku – tỉnh Gia Lai. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai, địa chỉ: 02 Hoàng Hoa Thám – TP Pleiku – tỉnh Gia Lai. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai, địa chỉ: 02 Hoàng Hoa Thám – TP Pleiku – tỉnh Gia Lai. |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Màn hình tương tác | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Bộ khung treo chuyên dụng, cáp USB Touch 10m. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Dây điện, nguồn, MCCB, các vật tư phụ : băng keo, dây rút, ổ cắm,… | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Cáp HDMI 10m chuyên biệt cho màn hình. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Máy chiếu vật thể | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Máy tính để bàn dành cho giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Máy tính dành cho học sinh | 28 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Tai nghe | 29 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Hệ thống loa hộp treo tường | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Amly liền mixer | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Micro không dây | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Bộ Loa cột trong nhà. | 1 | Cặp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Micro cài áo không dây. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Chi phí lắp đặt, vật tư phụ | 1 | HT | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 14 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Ghế ngồi học sinh | 28 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Giá đỡ tai nghe | 29 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Tủ đựng đồ | 2 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Router Wi-Fi | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Switch 24 port | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Aptomat 30A | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Nẹp bán nguyệt | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Smart Tivi 04K 65 inch | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Máy chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Màn chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Khung treo máy chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Vật tư lắp đặt máy chiếu màn chiếu | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Máy vi tính để bàn | 20 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 10 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Ghế ngồi học sinh | 20 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | HUB 24 port | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Thiết bị lắp đặt mạng Lan cho phòng máy: dây mạng, đầu RJ45, dây điện, ổ cắm, nẹp nhựa,…. | 1 | Hệ thống | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
51 | Aptomat 30A | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
52 | Nẹp bán nguyệt | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
53 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
54 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
55 | Bàn ghế học sinh THPT 2 chỗ ngồi rời | 23 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
56 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
57 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
58 | Bàn thí nghiệm giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
59 | Bàn thí nghiệm học sinh | 10 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
60 | Ghế xếp thí nghiệm | 20 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
61 | Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
62 | Bảng mạch khuyếch đại âm tần | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
63 | Bảng mạch tạo xung đa hài | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
64 | Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
65 | Bảng mạch bảo vệ quá điện áp | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
66 | Bộ linh kiện điện tử | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
67 | Máy đo độ pH | 1 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
68 | Cốc thủy tinh dung tích 250ml, độ chia nhỏ nhất 5ml. | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
69 | Cốc thủy tinh dung tích 1000ml độ chia nhỏ nhất 100ml có tay cầm. | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
70 | Ống đong | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
71 | Ống hút | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
72 | Kính lúp cầm tay | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
73 | Giấy quỳ | 2 | Tệp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
74 | Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật | 2 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
75 | Đồng hồ đo điện vạn năng | 1 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
76 | Bút thử điện | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
77 | Kìm điện | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
78 | Bộ Tuốc nơ vít | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
79 | Quạt điện | 1 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
80 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
81 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
82 | Ghế ngồi học sinh | 45 | cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
83 | Đàn Guitar | 2 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
84 | Đàn phím điện tử | 1 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
85 | Loa sinh hoạt văn nghệ (Loa, micro,…) | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
86 | Sáo | 5 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
87 | Kèn phím | 5 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
88 | Thanh phách | 10 | Cặp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
89 | Song loan | 10 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
90 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
91 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
92 | Ghế ngồi học sinh | 45 | cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
93 | Bút lông | 16 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
94 | Bảng pha màu | 16 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
95 | Ống rửa bút | 16 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
96 | Hộp màu các loại | 10 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
97 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 16 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
98 | Bảng vẽ | 16 | Chiếc | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Màn hình tương tác | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
2 | Bộ khung treo chuyên dụng, cáp USB Touch 10m. | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
3 | Dây điện, nguồn, MCCB, các vật tư phụ : băng keo, dây rút, ổ cắm,… | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
4 | Cáp HDMI 10m chuyên biệt cho màn hình. | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
5 | Máy chiếu vật thể | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
6 | Máy tính để bàn dành cho giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
7 | Máy tính dành cho học sinh | 28 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
8 | Tai nghe | 29 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
9 | Hệ thống loa hộp treo tường | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
10 | Amly liền mixer | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
11 | Micro không dây | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
12 | Bộ Loa cột trong nhà. | 1 | Cặp | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
13 | Micro cài áo không dây. | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
14 | Chi phí lắp đặt, vật tư phụ | 1 | HT | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
15 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
16 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
17 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 14 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
18 | Ghế ngồi học sinh | 28 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
19 | Giá đỡ tai nghe | 29 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
20 | Tủ đựng đồ | 2 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
21 | Router Wi-Fi | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
22 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
23 | Switch 24 port | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
24 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
25 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
26 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
27 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
28 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
29 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
30 | Aptomat 30A | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
31 | Nẹp bán nguyệt | 1 | Cây | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
32 | Smart Tivi 04K 65 inch | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
33 | Máy chiếu | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
34 | Màn chiếu | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
35 | Khung treo máy chiếu | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
36 | Vật tư lắp đặt máy chiếu màn chiếu | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
37 | Máy vi tính để bàn | 20 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
38 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 10 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
39 | Ghế ngồi học sinh | 20 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
40 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
41 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
42 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
43 | HUB 24 port | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
44 | Thiết bị lắp đặt mạng Lan cho phòng máy: dây mạng, đầu RJ45, dây điện, ổ cắm, nẹp nhựa,…. | 1 | Hệ thống | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
45 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
46 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
47 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
48 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
49 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
50 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
51 | Aptomat 30A | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
52 | Nẹp bán nguyệt | 1 | Cây | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
53 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
54 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
55 | Bàn ghế học sinh THPT 2 chỗ ngồi rời | 23 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
56 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
57 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
58 | Bàn thí nghiệm giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
59 | Bàn thí nghiệm học sinh | 10 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
60 | Ghế xếp thí nghiệm | 20 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
61 | Bảng mạch nguồn cung cấp điện 1 chiều | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
62 | Bảng mạch khuyếch đại âm tần | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
63 | Bảng mạch tạo xung đa hài | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
64 | Bảng mạch điều khiển tốc độ động cơ không đồng bộ 1 pha | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
65 | Bảng mạch bảo vệ quá điện áp | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
66 | Bộ linh kiện điện tử | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
67 | Máy đo độ pH | 1 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
68 | Cốc thủy tinh dung tích 250ml, độ chia nhỏ nhất 5ml. | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
69 | Cốc thủy tinh dung tích 1000ml độ chia nhỏ nhất 100ml có tay cầm. | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
70 | Ống đong | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
71 | Ống hút | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
72 | Kính lúp cầm tay | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
73 | Giấy quỳ | 2 | Tệp | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
74 | Bộ dụng cụ vẽ kỹ thuật | 2 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
75 | Đồng hồ đo điện vạn năng | 1 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
76 | Bút thử điện | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
77 | Kìm điện | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
78 | Bộ Tuốc nơ vít | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
79 | Quạt điện | 1 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
80 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
81 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
82 | Ghế ngồi học sinh | 45 | cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
83 | Đàn Guitar | 2 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
84 | Đàn phím điện tử | 1 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
85 | Loa sinh hoạt văn nghệ (Loa, micro,…) | 1 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
86 | Sáo | 5 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
87 | Kèn phím | 5 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
88 | Thanh phách | 10 | Cặp | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
89 | Song loan | 10 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
90 | Bảng viết phấn chống lóa | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
91 | Bàn ghế giáo viên | 1 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
92 | Ghế ngồi học sinh | 45 | cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
93 | Bút lông | 16 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
94 | Bảng pha màu | 16 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
95 | Ống rửa bút | 16 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
96 | Hộp màu các loại | 10 | Bộ | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
97 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 16 | Cái | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
98 | Bảng vẽ | 16 | Chiếc | Trường THPT Lý Thường Kiệt, thị xã Auyn Pa, tỉnh Gia Lai | 60 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý | 1 | - Có trình độ đại học trở lên thuộc một trong các chuyên ngành Điện, Điện tử; tin học.- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:+ Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chứng thực được Scan màu bằng tốt nghiệp; hợp đồng lao động; căn cước/CMND; các chứng chỉ, chứng nhận. | 3 | 1 |
2 | Cán bộ lắp đặt thiết bị | 4 | - Có trình độ: Sơ cấp nghề trở lên;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:+ Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chứng thực được Scan màu chứng chỉ nghề; Hợp đồng lao động; căn cước/CMND; Chứng chỉ nghề; Có thẻ an toàn lao động. | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình tương tác | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Bộ khung treo chuyên dụng, cáp USB Touch 10m. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Dây điện, nguồn, MCCB, các vật tư phụ : băng keo, dây rút, ổ cắm,… | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Cáp HDMI 10m chuyên biệt cho màn hình. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Máy chiếu vật thể | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Máy tính để bàn dành cho giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Máy tính dành cho học sinh | 28 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Tai nghe | 29 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Hệ thống loa hộp treo tường | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Amly liền mixer | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Micro không dây | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Bộ Loa cột trong nhà. | 1 | Cặp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Micro cài áo không dây. | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Chi phí lắp đặt, vật tư phụ | 1 | HT | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 14 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Ghế ngồi học sinh | 28 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Giá đỡ tai nghe | 29 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Tủ đựng đồ | 2 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Router Wi-Fi | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Switch 24 port | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Aptomat 30A | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Nẹp bán nguyệt | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Smart Tivi 04K 65 inch | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Máy chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Màn chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Khung treo máy chiếu | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Vật tư lắp đặt máy chiếu màn chiếu | 1 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Máy vi tính để bàn | 20 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Bàn vi tính học sinh 2 chỗ ngồi | 10 | Bộ | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Ghế ngồi học sinh | 20 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Bàn vi tính giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Ghế xoay giáo viên | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Ổn áp ≥ 10KVA | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | HUB 24 port | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Thiết bị lắp đặt mạng Lan cho phòng máy: dây mạng, đầu RJ45, dây điện, ổ cắm, nẹp nhựa,…. | 1 | Hệ thống | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Dây Cable mạng CAT5e | 1 | Thùng | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Dây điện 2x4.0 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Dây điện 2x1.5 CV | 1 | m | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Ổ cắm điện 3 lỗ cắm | 1 | Cái | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Nẹp 4F | 1 | Cây | Quy định chi tiết tại Chương V - Mục 2. Yêu cầu kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai như sau:
- Có quan hệ với 112 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,76%, Xây lắp 42,65%, Tư vấn 42,65%, Phi tư vấn 2,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.969.799.452.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.937.881.230.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tạo ra sự khác biệt chính là do suy nghĩ tiêu cực hay suy nghĩ tích cực, rời khỏi nhà có chuẩn bị hay rời khỏi nhà không chuẩn bị. "
Jack Canfield
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.