Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mẫu nước thải sản xuất - pH | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Mẫu nước thải sản xuất - BOD5 (20oC) | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
3 | Mẫu nước thải sản xuất - COD | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
4 | Mẫu nước thải sản xuất - Chất rắn lơ lửng | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
5 | Mẫu nước thải sản xuất - Asen | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
6 | Mẫu nước thải sản xuất - Thuỷ ngân | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
7 | Mẫu nước thải sản xuất - Chì | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
8 | Mẫu nước thải sản xuất - Crom (VI) | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
9 | Mẫu nước thải sản xuất - Tổng dầu mỡ khoáng | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
10 | Mẫu nước thải sản xuất - Tổng nitơ | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
11 | Mẫu nước thải sản xuất - Tổng phốt pho (tính theo P) | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
12 | Mẫu nước thải sản xuất - Tổng Coliforms | 17 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
13 | Mẫu nước thải sinh hoạt - pH | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
14 | Mẫu nước thải sinh hoạt - BOD5, | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
15 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
16 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Amoni (tính theo N) | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
17 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Nitrat (NO-3 tính theo N) | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
18 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Dầu mỡ động, thực vật | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
19 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Tổng các chất hoạt động bề mặt | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
20 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Phosphat (PO43- tính theo P) | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
21 | Mẫu nước thải sinh hoạt - Tổng Coliforms | 15 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
22 | Mẫu nước thải y tế - pH | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
23 | Mẫu nước thải y tế - BOD5, | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
24 | Mẫu nước thải y tế - COD | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
25 | Mẫu nước thải y tế - Chất rắn lơ lửng (TSS) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
26 | Mẫu nước thải y tế - Sunfua (tính theo H2S) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
27 | Mẫu nước thải y tế - Amoni (tính theo N) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
28 | Mẫu nước thải y tế - Nitrat (tính theo N) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
29 | Mẫu nước thải y tế - Tổng Phosphát (tính theo P) | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
30 | Mẫu nước thải y tế - Dầu mỡ động, thực vật | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
31 | Mẫu nước thải y tế - Tổng Coliforms | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
32 | Mẫu nước thải y tế - Salmonella | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
33 | Mẫu nước thải y tế - Shigella | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
34 | Mẫu nước thải y tế - Vibrio cholerae | 3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
35 | Mẫu nước thải xăng dầu - pH | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
36 | Mẫu nước thải xăng dầu - COD | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
37 | Mẫu nước thải xăng dầu - Chất rắn lơ lửng | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
38 | Mẫu nước thải xăng dầu - Tổng dầu mỡ khoáng | 2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
39 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - pH | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
40 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - BOD5 (20oC) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
41 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - COD | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
42 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Độ màu (pH = 7) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
43 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Chất rắn lơ lửng | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
44 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Tổng nitơ | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
45 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Tổng phốt pho (tính theo P) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
46 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Tổng dầu mỡ khoáng | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
47 | Mẫu nước thải giặt tải, xây dựng - Amoni (tính theo NH4) | 10 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
48 | Mẫu nước thải hải sản - pH | 1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
49 | Mẫu nước thải hải sản - BOD5, | 1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 | ||
50 | Mẫu nước thải hải sản - Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | 1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn - Thị trấn Sóc Sơn, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | 190 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 0%, Tư vấn 8,33%, Phi tư vấn 91,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.286.559.554 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.826.499.241 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kim vì cứng mà hay gẫy, nước vì mềm mà được toàn. "
Bão Phác Tử
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Sóc Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.