Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Công tắc gạt mưa (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Công tắc báo phanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
103 | Đèn pha (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
104 | Đèn pha trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
105 | Đèn xinhan trước (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
106 | Đèn hậu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
107 | Cầu chì (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 120 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
108 | Cầu chì dây chảy (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 50 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
109 | Rơ le bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
110 | Rơ le hãm bộ khởi động (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
111 | Xinhan sườn xe (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
112 | Đồng hồ công tơ mét (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
113 | Hộp đèn cảnh báo trái (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
114 | Hộp đèn cảnh báo phải (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
115 | Đồng hồ báo nhiệt độ nước làm mát (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
116 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo đèn) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
117 | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (báo kim) (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
118 | Đồng hồ báo áp suất dầu bôi trơn (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
119 | Cảm biến báo động áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
120 | Cảm biến báo động áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
121 | Đồng hồ chỉ thị dòng điện (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
122 | Đồng hồ báo tốc độ số vòng quay (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
123 | Đồng hồ báo áp suất khí nén (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
124 | Cảm biến áp suất dầu (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
125 | Còi trầm (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
126 | Còi thanh (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
127 | Bơm cao áp dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
128 | Bơm tay nhiên liệu dùng cho xe URAL-4320 (Phụ tùng xe URAL 4320 (xe sản xuất năm 2004-2018) | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
1 | Két nước dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
2 | Két nước toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 123 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
3 | Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
4 | Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 40 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
5 | Hộp số phụ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
6 | Hộp số chính dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
7 | Cầu trước toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
8 | Cầu sau toàn bộ dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
9 | Hộp tay lái dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
10 | Bộ gạt mưa dùng cho xe UAZ toàn bộ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 270 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
11 | Khởi động dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 280 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
12 | Tiết chế 3702 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 360 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
13 | Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31512 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 290 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
14 | Máy phát điện dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 90 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
15 | Bộ chia điện dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 440 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
16 | Bộ dây cao áp dùng cho xe UAZ (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 370 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
17 | Hộp rơ le báo rẽ dùng cho xe UAZ 31519 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
18 | Nến điện A11 (Phụ tùng dùng cho xe UAZ (xe sản xuất năm 2001-2012) | 15200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
19 | Động cơ Diesel Д245.7Е2 (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) | 10 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
20 | Bơm dầu động cơ (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
21 | Bộ tản nhiệt dầu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 | |
22 | Lọc thô nhiên liệu (Phụ tùng xe GAZ-33081 (xe sản xuất năm 2008-2018) | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Cục Xe–Máy, khu vực Hà Nội. | 1 | 180 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cục Xe Máy/ Tổng cục Kỹ thuật như sau:
- Có quan hệ với 210 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,05%, Xây lắp 1,66%, Tư vấn 2,90%, Phi tư vấn 27,39%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.557.565.507.103 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.524.096.369.060 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,73%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nỗi sợ hãi là cái bóng hắt dài của sự dốt nát. "
Arnold H. Glasow
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cục Xe Máy/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cục Xe Máy/ Tổng cục Kỹ thuật đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.